UBND TT. Buôn Trấp
Số hồ sơ xử lý:
1638
Đúng & trước hạn:
1638
Trễ hạn
0
Trước hạn:
49.51%
Đúng hạn:
50.49%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Dray Sáp
Số hồ sơ xử lý:
287
Đúng & trước hạn:
287
Trễ hạn
0
Trước hạn:
29.62%
Đúng hạn:
70.38%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Dur Kmăl
Số hồ sơ xử lý:
308
Đúng & trước hạn:
308
Trễ hạn
0
Trước hạn:
10.71%
Đúng hạn:
89.29%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Sar
Số hồ sơ xử lý:
454
Đúng & trước hạn:
453
Trễ hạn
1
Trước hạn:
13.44%
Đúng hạn:
86.34%
Trễ hạn:
0.22%
UBND Xã Ea Tíh
Số hồ sơ xử lý:
426
Đúng & trước hạn:
426
Trễ hạn
0
Trước hạn:
48.36%
Đúng hạn:
51.64%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Quảng Điền
UBND Xã Xuân Phú
Số hồ sơ xử lý:
696
Đúng & trước hạn:
696
Trễ hạn
0
Trước hạn:
30.17%
Đúng hạn:
69.83%
Trễ hạn:
0%
Ban Thi đua khen thưởng
Số hồ sơ xử lý:
145
Đúng & trước hạn:
145
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.07%
Đúng hạn:
17.93%
Trễ hạn:
0%
Ban Tôn giáo
Bổ trợ tư pháp
Bộ phận TN & TKQ (Chi cục Đo Lường chất lượng)
Bộ phận TN & TKQ BQL các KCN
Bộ phận TN & TKQ Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý:
13873
Đúng & trước hạn:
13873
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.67%
Đúng hạn:
3.33%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN & TKQ Sở Ngoại Vụ
Bộ phận TN & TKQ Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý:
81
Đúng & trước hạn:
76
Trễ hạn
5
Trước hạn:
92.59%
Đúng hạn:
1.23%
Trễ hạn:
6.18%
Bộ phận TN & TKQ Văn phòng ĐKĐĐ
Số hồ sơ xử lý:
86
Đúng & trước hạn:
84
Trễ hạn
2
Trước hạn:
66.28%
Đúng hạn:
31.4%
Trễ hạn:
2.32%
Bộ phận TN và TKQ Ban Dân Tộc
Bộ phận TN và TKQ Chi cục an toàn vệ sinh thực phẩm
Bộ phận TN và TKQ Sở KH và ĐT
Bộ phận TN và TKQ Sở Lao động, Thương binh và Xã hội
Bộ phận TN và TKQ Sở Nội vụ
Bộ phận TN và TKQ Sở Tài chính
Số hồ sơ xử lý:
212
Đúng & trước hạn:
212
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.49%
Đúng hạn:
16.51%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
Số hồ sơ xử lý:
4499
Đúng & trước hạn:
4468
Trễ hạn
31
Trước hạn:
97.8%
Đúng hạn:
1.51%
Trễ hạn:
0.69%
Bộ phận TN và TKQ Sở VHTTDL
Bộ phận TN và TKQ Sở Xây dựng
Bộ phận TN và TKQ Sở Y Tế
Bộ phận TN và TKQ Trung tâm GĐYK
Bộ phận TN và TKQ sở TTTT
Bộ phận TN và TKQ tại TTPVHCC
Bộ phận TN&TKQ (TH)
Bộ phận TN&TKQ Chi cục QLCL NLS-TS
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
Số hồ sơ xử lý:
977
Đúng & trước hạn:
960
Trễ hạn
17
Trước hạn:
94.47%
Đúng hạn:
3.79%
Trễ hạn:
1.74%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
Số hồ sơ xử lý:
351
Đúng & trước hạn:
351
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.04%
Đúng hạn:
13.96%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp
Số hồ sơ xử lý:
1214
Đúng & trước hạn:
1199
Trễ hạn
15
Trước hạn:
97.45%
Đúng hạn:
1.32%
Trễ hạn:
1.23%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo
Số hồ sơ xử lý:
338
Đúng & trước hạn:
329
Trễ hạn
9
Trước hạn:
91.72%
Đúng hạn:
5.62%
Trễ hạn:
2.66%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Ana
Số hồ sơ xử lý:
371
Đúng & trước hạn:
363
Trễ hạn
8
Trước hạn:
91.64%
Đúng hạn:
6.2%
Trễ hạn:
2.16%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
Số hồ sơ xử lý:
649
Đúng & trước hạn:
625
Trễ hạn
24
Trước hạn:
82.59%
Đúng hạn:
13.71%
Trễ hạn:
3.7%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
Số hồ sơ xử lý:
1014
Đúng & trước hạn:
1007
Trễ hạn
7
Trước hạn:
97.93%
Đúng hạn:
1.38%
Trễ hạn:
0.69%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
Số hồ sơ xử lý:
1040
Đúng & trước hạn:
1040
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.56%
Đúng hạn:
16.44%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Pắc
Số hồ sơ xử lý:
727
Đúng & trước hạn:
724
Trễ hạn
3
Trước hạn:
97.94%
Đúng hạn:
1.65%
Trễ hạn:
0.41%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Lắk
Số hồ sơ xử lý:
454
Đúng & trước hạn:
442
Trễ hạn
12
Trước hạn:
93.17%
Đúng hạn:
4.19%
Trễ hạn:
2.64%
Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
Số hồ sơ xử lý:
865
Đúng & trước hạn:
847
Trễ hạn
18
Trước hạn:
97.23%
Đúng hạn:
0.69%
Trễ hạn:
2.08%
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
Số hồ sơ xử lý:
2772
Đúng & trước hạn:
2749
Trễ hạn
23
Trước hạn:
77.96%
Đúng hạn:
21.21%
Trễ hạn:
0.83%
Bộ phận TN&TKQ sở Công thương
Số hồ sơ xử lý:
13032
Đúng & trước hạn:
13032
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.66%
Đúng hạn:
3.34%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
Số hồ sơ xử lý:
1025
Đúng & trước hạn:
1019
Trễ hạn
6
Trước hạn:
91.9%
Đúng hạn:
7.51%
Trễ hạn:
0.59%
Bộ phận một cửa Lĩnh vực QLPT
Chi cục Chăn nuôi và thú y
Chi cục Kiểm Lâm
Chi cục Phát triển nông thôn
Chi cục Quản lý chất lượng Nông Lâm Sản và Thuỷ Sản
Chi cục Thủy lợi
Chi cục Thủy sản
Chi cục Trồng trọt và BVTV
Số hồ sơ xử lý:
283
Đúng & trước hạn:
283
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.33%
Đúng hạn:
17.67%
Trễ hạn:
0%
Chi cục Văn thư lưu trữ
Chi cục phòng chống tệ nạn xã hội
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất Huyện Lắk
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất Huyện M’Drắk
Chi nhánh văn phòng đăng ký đất đai huyện Krông Năng
Chuyên viên Lĩnh vực PCCC
Chuyên viên Lĩnh vực QLPT
Lãnh Đạo Trung tâm giám định y khoa
Lãnh đạo Chi cục An toàn Vệ sinh thực phẩm
Lãnh đạo Trung tâm Xúc tiến đầu tư
Lãnh đạo Chi Cục Quản Lý Đất Đai
Lãnh đạo Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý:
993
Đúng & trước hạn:
963
Trễ hạn
30
Trước hạn:
87.01%
Đúng hạn:
9.97%
Trễ hạn:
3.02%
Lãnh đạo cơ quan (TH)
Phòng Hành chính tổng hợp
Phòng Xúc tiến đầu tư
Phòng Đấu thầu, thẩm định và giám sát đầu tư
Phát triển đô thị - Hạ tầng kỹ thuật
Phòng Bưu chính - Viễn Thông Sở TTTT
Phòng Bảo trợ xã hội
Phòng Chính trị tư tưởng
Phòng Chất lượng công trình xây dựng
Phòng Công Nghệ Thông Tin Sở TTTT
Phòng Công chức viên chức
Phòng Công nghiệp
Phòng Cải cách hành chính
Phòng Doanh nghiệp, kinh tế tập thể và tư nhân
Phòng Dân Tộc huyện Krông Buk
Phòng Dân Tộc huyện Krông Bông
Phòng Dân Tộc huyện Lăk
Phòng Dịch Vụ (VP ĐKĐĐ)
Phòng Dịch tễ - Chi cục CNTY
Phòng Giám định xây dựng
Phòng Giáo dục & Đào tạo
Phòng Giáo dục & Đạo tạo huyện Krông Buk
Phòng Giáo dục Tiểu học - Giáo dục Mầm non
Phòng Giáo dục Trung học - Giáo dục Thường xuyên
Phòng Giáo dục mầm non
Phòng Giáo dục nghề nghiệp
Phòng Giáo dục thường xuyên - chuyên nghiệp
Phòng Giáo dục và Đào Tạo
Phòng Giáo dục và Đào tạo
Phòng Giáo dục và Đào tạo Huyện Krông Ana
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Cư Kuin
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Cư M'gar
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Ea Súp
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Eah'leo
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Krông Bông
Phòng Hành Chính - Tổng Hơp (VP ĐKĐĐ)
Phòng Hành chính - Bổ trợ tư pháp
Phòng Hành chính - Tổ chức VPUB Tỉnh
Số hồ sơ xử lý:
229
Đúng & trước hạn:
221
Trễ hạn
8
Trước hạn:
80.79%
Đúng hạn:
15.72%
Trễ hạn:
3.49%
Phòng Hành chính Tổng hợp (CCATVSTP)
Phòng Hành chính tổng hợp
Phòng Hợp Tác Quốc Tế
Phòng Hợp tác đầu tư
Phòng KT VLXD
Phòng Khiếu nại - Tố cáo Sở TTTT
Phòng Khoa Giáo Văn Xã
Phòng Kinh tế
Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Krông Buk
Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Krông Bông
Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Krông Năng
Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Krông Pắc
Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Lắk
Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện M’Drắk
Phòng Kinh tế UBND tỉnh
Phòng Kinh tế hạ tầng Huyện Krông Ana
Phòng Kinh tế thị xã Buôn Hồ
Phòng Kiểm Soát Ô Nhiễm (Chi cục BVMT)
Phòng Kiểm dịch động vật và KSGM - Chi cục CNTY
Phòng Kiểm soát TTHC
Phòng Kế hoạch - Nghiệp vụ Y (Đã gộp)
Phòng Kế hoạch - Tài Chính
Phòng Kế hoạch - Tài chính
Phòng Kế hoạch - Tài chính
Phòng Kế hoạch Tổng hợp
Phòng Kỹ thuật an toàn và môi trường
Phòng Lao động Thương bình và Xã hội huyện Krông Năng
Phòng Lao động, Việc làm và Giáo dục nghề nghiệp
Phòng Lãnh sự và NVNONN
Phòng LĐ - TB - XH huyện Krông Buk
Số hồ sơ xử lý:
89
Đúng & trước hạn:
67
Trễ hạn
22
Trước hạn:
73.03%
Đúng hạn:
2.25%
Trễ hạn:
24.72%
Phòng LĐ - TB - XH huyện Krông Bông
Số hồ sơ xử lý:
691
Đúng & trước hạn:
687
Trễ hạn
4
Trước hạn:
98.12%
Đúng hạn:
1.3%
Trễ hạn:
0.58%
Phòng LĐ - TBXH huyện Krông Pắk
Phòng LĐ - TBXH huyện Lắk
Số hồ sơ xử lý:
272
Đúng & trước hạn:
262
Trễ hạn
10
Trước hạn:
91.91%
Đúng hạn:
4.41%
Trễ hạn:
3.68%
Phòng LĐ - TBXH huyện M’Drắk
Số hồ sơ xử lý:
675
Đúng & trước hạn:
674
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.41%
Đúng hạn:
0.44%
Trễ hạn:
0.15%
Phòng LĐ -TBXH Huyện Cư Kuin
Phòng LĐ -TBXH Huyện Cư M'gar
Số hồ sơ xử lý:
259
Đúng & trước hạn:
257
Trễ hạn
2
Trước hạn:
97.68%
Đúng hạn:
1.54%
Trễ hạn:
0.78%
Phòng LĐ -TBXH Huyện Ea Súp
Số hồ sơ xử lý:
41
Đúng & trước hạn:
32
Trễ hạn
9
Trước hạn:
56.1%
Đúng hạn:
21.95%
Trễ hạn:
21.95%
Phòng LĐ -TBXH Huyện Eah'leo
Phòng LĐ-TBXH Huyện Krông Ana
Phòng LĐ-TBXH Thành phố Buôn Ma Thuột
Phòng LĐTBXH TX Buôn Hồ
Phòng NN & PTNT huyện Krông Buk
Phòng Nghiệp vụ (CCATVSTP)
Phòng Nghiệp vụ Y - Dược
Số hồ sơ xử lý:
494
Đúng & trước hạn:
494
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.68%
Đúng hạn:
10.32%
Trễ hạn:
0%
Phòng Nghiệp vụ dược (Đã gộp)
Phòng Nghiệp vụ kỹ thuật - Chi cục Thủy lợi
Phòng Người có công
Phòng Nuôi trồng thủy sản - chi cục Thủy sản
Phòng Nông Nghiệp Huyện Ea Súp
Phòng Nông Nghiệp Huyện Eah'leo
Phòng Nông Nghiệp huyện Krông Bông
Phòng Nông Nghiệp huyện Krông Pắc
Phòng Nông Nghiệp huyện Lắk
Phòng Nông Nghiệp huyện M’Drắk
Phòng Nông nghiệp - Môi trường
Phòng Nông nghiệp Huyện Cư M'gar
Phòng Nông nghiệp Huyện Krông Ana
Phòng Nội Vụ Huyện Cư Kuin
Phòng Nội Vụ Huyện Cư M'gar
Phòng Nội Vụ huyện Krông Buk
Phòng Nội Vụ huyện Krông Bông
Phòng Nội chính
Phòng Nội vụ
Phòng Nội vụ Huyện Ea Súp
Phòng Nội vụ Huyện Eah'leo
Phòng Nội vụ Huyện Krông Ana
Số hồ sơ xử lý:
118
Đúng & trước hạn:
117
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.07%
Đúng hạn:
5.08%
Trễ hạn:
0.85%
Phòng Nội vụ Huyện Krông Năng
Phòng Nội vụ Huyện M Đrăk
Phòng Nội vụ huyện Lăk
Phòng Nội vụ thị xã Buôn Hồ
Phòng PC&CTHSSV
Phòng Pháp chế - An toàn Giao thông
Phòng Pháp chế Sở TTTT
Phòng Phổ biến, giáo dục pháp luật
Phòng Quy hoạch - Kiến trúc
Phòng Quy hoạch giao đất (Chi cục QLĐĐ)
Phòng Quản Lý Khoáng Sản
Phòng Quản lý Bảo vệ rừng và bảo tồn thiên nhiên - Chi cục kiểm lâm
Phòng Quản lý Chuyên ngành(đã gộp)
Phòng Quản lý Chất lượng công trình giao thông
Phòng Quản lý Công nghiệp
Phòng Quản lý Khoa học
Phòng Quản lý Nghiệp vụ
Phòng Quản lý Năng lượng
Phòng Quản lý Thương mại
Số hồ sơ xử lý:
12998
Đúng & trước hạn:
12998
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.67%
Đúng hạn:
3.33%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý Thể dục Thể thao
Phòng Quản lý Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất lượng
Phòng Quản lý Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất lượng (all)
Phòng Quản lý Vận tải, Phương tiện & Người lái
Số hồ sơ xử lý:
7730
Đúng & trước hạn:
7730
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.15%
Đúng hạn:
2.85%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý Xây dựng
Phòng Quản lý chất lượng - Công nghệ thông tin
Số hồ sơ xử lý:
256
Đúng & trước hạn:
256
Trễ hạn
0
Trước hạn:
24.22%
Đúng hạn:
75.78%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý giá và công sản
Phòng Quản lý kết cấu hạ tầng giao thông
Phòng Quản lý nhà & Thị trường Bất động sản
Phòng Quản lý văn hóa
Phòng Quản lý xuất nhập khẩu
Phòng Quản lý đô thị Thành phố Buôn Ma Thuột
Số hồ sơ xử lý:
672
Đúng & trước hạn:
671
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.36%
Đúng hạn:
1.49%
Trễ hạn:
0.15%
Phòng TC-KH Huyện Cư Kuin
Phòng TC-KH Huyện Cư M'gar
Phòng TC-KH Huyện Ea Súp
Phòng TC-KH Huyện Eah'leo
Phòng TC-KH Huyện Krông Ana
Phòng TC-KH Huyện Krông Bông
Phòng TC-KH Thành phố Buôn Ma Thuột
Phòng TC-KH huyện Krông Buk
Số hồ sơ xử lý:
103
Đúng & trước hạn:
102
Trễ hạn
1
Trước hạn:
50.49%
Đúng hạn:
48.54%
Trễ hạn:
0.97%
Phòng TC-KH huyện Krông Pắc
Phòng TC-KH huyện M’Drắk
Phòng TC-KH thị xã Buôn Hồ
Phòng TN&MT Huyện Ea Súp
Phòng TN&MT Huyện Cư Kuin
Phòng TN&MT Huyện Eah'leo
Số hồ sơ xử lý:
102
Đúng & trước hạn:
96
Trễ hạn
6
Trước hạn:
82.35%
Đúng hạn:
11.76%
Trễ hạn:
5.89%
Phòng TN&MT Huyện Krông Ana
Phòng TN&MT Huyện Krông Bông
Số hồ sơ xử lý:
68
Đúng & trước hạn:
65
Trễ hạn
3
Trước hạn:
94.12%
Đúng hạn:
1.47%
Trễ hạn:
4.41%
Phòng TN&MT thị xã buôn Hồ
Số hồ sơ xử lý:
291
Đúng & trước hạn:
288
Trễ hạn
3
Trước hạn:
89.69%
Đúng hạn:
9.28%
Trễ hạn:
1.03%
Phòng Thanh Tra Sở Công Thương
Phòng Thanh tra
Phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản Sở TTTT
Phòng Thẩm Định & Đánh Giá Tác Động Môi Trường (Chi cục BVMT)
Phòng Tuyên truyền và Địa bàn
Phòng Tài Chính - Kế Hoạch huyện Lắk
Phòng Tài Nguyên - Môi Trường huyện Krông Buk
Phòng Tài Nguyên - Môi Trường huyện Krông Pắc
Phòng Tài Nguyên - Môi Trường huyện Lắk
Phòng Tài Nguyên - Môi Trường huyện M’Drắk
Phòng Tài Nguyên Nước - Khí Tượng Thủy Văn & Biến đổi khí hậu
Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Krông Năng
Số hồ sơ xử lý:
297
Đúng & trước hạn:
297
Trễ hạn
0
Trước hạn:
61.62%
Đúng hạn:
38.38%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tài nguyên & Môi trường huyện Krông Năng
Phòng Tư Pháp Huyện Ea Súp
Phòng Tư Pháp Huyện Eah'leo
Phòng Tư Pháp Huyện Krông Ana
Phòng Tư Pháp Thành phố Buôn Ma Thuột
Số hồ sơ xử lý:
1740
Đúng & trước hạn:
1719
Trễ hạn
21
Trước hạn:
66.15%
Đúng hạn:
32.64%
Trễ hạn:
1.21%
Phòng Tư Pháp huyện Krông Buk
Phòng Tư Pháp huyện Krông Bông
Phòng Tư Pháp huyện Krông Pắc
Phòng Tư Pháp huyện Lắk
Phòng Tư Pháp huyện M’Drắk
Phòng Tư Pháp thị xã Buôn Hồ
Số hồ sơ xử lý:
121
Đúng & trước hạn:
121
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.78%
Đúng hạn:
13.22%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tư pháp Huyện Cư M'gar
Phòng Tư pháp huyện Krông Năng
Phòng Tổ chức biên chế
Phòng Tổ chức cán bộ - Chính trị, tư tưởng
Phòng Tổ chức hành chính (TTGDYK)
Phòng Tổng Hợp Hành Chính (Chi cục BVMT)
Phòng Tổng hợp
Số hồ sơ xử lý:
175
Đúng & trước hạn:
171
Trễ hạn
4
Trước hạn:
82.86%
Đúng hạn:
14.86%
Trễ hạn:
2.28%
Phòng VH & TT Huyện Cư Kuin
Phòng VH và TT Huyện Krông Ana
Phòng Việc làm – An toàn Lao động
Phòng Văn Hóa Thông Tin huyện Lắk
Phòng Văn Hóa Thông tin huyện Krông Pắc
Phòng Văn hóa & Thông tin huyện Krông Năng
Phòng Văn hóa Thông tin Huyện Ea Súp
Phòng Văn hóa Thông tin Huyện Ea Kar
Phòng Văn hóa Thông tin Huyện Eah'leo
Phòng Văn hóa Thông tin huyện Krông Búk
Phòng Văn hóa Thông tin huyện M’Drắk
Phòng Văn hóa Thông tin thị xã buôn hồ
Phòng Văn hóa và Thông tin
Phòng Xây dựng Nếp sống Văn hóa và Gia đình
Phòng Xây dựng chính quyền
Phòng Y Tế Huyện Cư Kuin
Phòng Y Tế Huyện Cư M'gar
Phòng Y Tế huyện Krông Buk
Phòng Y Tế huyện Krông Bông
Phòng Y Tế huyện Lăk
Phòng Y tế
Phòng Y tế Huyện Ea Súp
Phòng Y tế Huyện Krông Ana
Phòng Y tế Huyện Krông Pắc
Phòng Y tế huyện Krông Năng
Phòng Y tế huyện M'Đrắk
Phòng Y tế thị xã Buôn Hồ
Phòng chuyên môn (TH)
Phòng khám giám định (TTGDYK)
Phòng kinh tế hạ tầng Huyện Cư Kuin
Phòng kinh tế hạ tầng Huyện Ea Súp
Số hồ sơ xử lý:
22
Đúng & trước hạn:
17
Trễ hạn
5
Trước hạn:
72.73%
Đúng hạn:
4.55%
Trễ hạn:
22.72%
Phòng kinh tế hạ tầng Huyện Eah'leo
Số hồ sơ xử lý:
43
Đúng & trước hạn:
41
Trễ hạn
2
Trước hạn:
93.02%
Đúng hạn:
2.33%
Trễ hạn:
4.65%
Phòng nghiệp vụ 1
Phòng nghiệp vụ 2
Phòng nông nghiệp Huyện Cư Kuin
Phòng quản lý công nghệ
Phòng quản lý du lịch
Phòng quản lý văn hóa
Phòng sử dụng và phát triển rừng
Phòng Đo đạc bản đồ
Phòng Đăng Ký Và Cấp Giấy Chứng Nhận (VP ĐKĐĐ)
Số hồ sơ xử lý:
1001
Đúng & trước hạn:
969
Trễ hạn
32
Trước hạn:
86.61%
Đúng hạn:
10.19%
Trễ hạn:
3.2%
Phòng Đăng ký kinh doanh
Phòng Đăng ký thống kê (Chi cục QLĐĐ)
Phòng Đầu tư
Quản lý KH & CN Cơ sở (đã gộp)
Quỹ Bảo vệ và Phát triển rừng
Thanh tra Huyện Krông Ana
Thanh tra Huyện Krông Bông
Thanh tra Sở GTVT
Thanh tra Sở TTTT
Trung tâm Công nghệ Thông tin Sở TTTT
Trung tâm QL CTTĐT Sở TTTT
Trung tâm Trợ giúp pháp lý nhà nước tỉnh
Trung tâm lưu trữ lịch sử
Trạm Chăn nuôi Thú y Buôn Hồ
Trạm Chăn nuôi Thú y Buôn Ma Thuột
Trạm Chăn nuôi Thú y Buôn Đôn
Trạm Chăn nuôi Thú y CuKuin
Trạm Chăn nuôi Thú y Cư M'gar
Trạm Chăn nuôi Thú y Ea H'Leo
Trạm Chăn nuôi Thú y Ea Kar
Trạm Chăn nuôi Thú y Ea Súp
Trạm Chăn nuôi Thú y Krông Ana
Trạm Chăn nuôi Thú y Krông Buk
Trạm Chăn nuôi Thú y Krông Năng
Trạm Chăn nuôi Thú y Krông Păc
Trạm Chăn nuôi Thú y Lăk
Trạm Chăn nuôi Thú y M'drăk
Trạm Kiểm dịch động vật Cư Prao
Trạm Kiểm dịch động vật Ea H'leo
Trạm Kiểm dịch động vật Hòa Phú
Trạm Kiểm dịch động vật Krông Nô
Trạm Kiểm dịch động vật Phượng Hoàng
Tổ đánh giá hồ sơ
Tổ đánh giá luật sư
UBND Phường EaTam
Số hồ sơ xử lý:
597
Đúng & trước hạn:
596
Trễ hạn
1
Trước hạn:
92.13%
Đúng hạn:
7.71%
Trễ hạn:
0.16%
UBND Phường Khánh Xuân
Số hồ sơ xử lý:
1064
Đúng & trước hạn:
1063
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.97%
Đúng hạn:
0.94%
Trễ hạn:
0.09%
UBND Phường Thành Công
UBND Phường Thành Nhất
UBND Phường Thắng Lợi
UBND Phường Thống Nhất
UBND Phường Tân An
UBND Phường Tân Hòa
Số hồ sơ xử lý:
248
Đúng & trước hạn:
248
Trễ hạn
0
Trước hạn:
84.68%
Đúng hạn:
15.32%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Tân Lập
UBND Phường Tân Lợi
UBND Phường Tân Thành
Số hồ sơ xử lý:
359
Đúng & trước hạn:
358
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.66%
Đúng hạn:
3.06%
Trễ hạn:
0.28%
UBND Phường Tân Tiến
UBND Phường Tự An
UBND TT. Ea Drăng
Số hồ sơ xử lý:
411
Đúng & trước hạn:
410
Trễ hạn
1
Trước hạn:
77.86%
Đúng hạn:
21.9%
Trễ hạn:
0.24%
UBND TT. Ea Súp
Số hồ sơ xử lý:
4602
Đúng & trước hạn:
4602
Trễ hạn
0
Trước hạn:
16.15%
Đúng hạn:
83.85%
Trễ hạn:
0%
UBND TT. Quảng Phú
Số hồ sơ xử lý:
921
Đúng & trước hạn:
921
Trễ hạn
0
Trước hạn:
57.33%
Đúng hạn:
42.67%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Ea Kar
Số hồ sơ xử lý:
890
Đúng & trước hạn:
890
Trễ hạn
0
Trước hạn:
48.65%
Đúng hạn:
51.35%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Ea Knốp
Số hồ sơ xử lý:
552
Đúng & trước hạn:
552
Trễ hạn
0
Trước hạn:
61.78%
Đúng hạn:
38.22%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Ea Pốk
Số hồ sơ xử lý:
265
Đúng & trước hạn:
265
Trễ hạn
0
Trước hạn:
26.04%
Đúng hạn:
73.96%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Krông Kmar
Số hồ sơ xử lý:
1441
Đúng & trước hạn:
1441
Trễ hạn
0
Trước hạn:
19.92%
Đúng hạn:
80.08%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Bông
Số hồ sơ xử lý:
918
Đúng & trước hạn:
918
Trễ hạn
0
Trước hạn:
39.32%
Đúng hạn:
60.68%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Lê
UBND Xã Ea Na
Số hồ sơ xử lý:
305
Đúng & trước hạn:
305
Trễ hạn
0
Trước hạn:
43.61%
Đúng hạn:
56.39%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Bình Hòa
Số hồ sơ xử lý:
618
Đúng & trước hạn:
618
Trễ hạn
0
Trước hạn:
46.44%
Đúng hạn:
53.56%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Băng Adrênh
Số hồ sơ xử lý:
414
Đúng & trước hạn:
414
Trễ hạn
0
Trước hạn:
29.47%
Đúng hạn:
70.53%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Cư A Mung
Số hồ sơ xử lý:
423
Đúng & trước hạn:
421
Trễ hạn
2
Trước hạn:
13.48%
Đúng hạn:
86.05%
Trễ hạn:
0.47%
UBND Xã Cư Bông
Số hồ sơ xử lý:
401
Đúng & trước hạn:
401
Trễ hạn
0
Trước hạn:
65.34%
Đúng hạn:
34.66%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Cư DLiê Mnông
Số hồ sơ xử lý:
285
Đúng & trước hạn:
285
Trễ hạn
0
Trước hạn:
76.84%
Đúng hạn:
23.16%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Cư Drăm
Số hồ sơ xử lý:
823
Đúng & trước hạn:
823
Trễ hạn
0
Trước hạn:
36.21%
Đúng hạn:
63.79%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Cư Ebur
UBND Xã Cư Huê
Số hồ sơ xử lý:
304
Đúng & trước hạn:
297
Trễ hạn
7
Trước hạn:
80.92%
Đúng hạn:
16.78%
Trễ hạn:
2.3%
UBND Xã Cư KBang
Số hồ sơ xử lý:
1756
Đúng & trước hạn:
1753
Trễ hạn
3
Trước hạn:
12.47%
Đúng hạn:
87.36%
Trễ hạn:
0.17%
UBND Xã Cư Kty
UBND Xã Cư Mlan
Số hồ sơ xử lý:
2019
Đúng & trước hạn:
2009
Trễ hạn
10
Trước hạn:
10.65%
Đúng hạn:
88.86%
Trễ hạn:
0.49%
UBND Xã Cư Mốt
UBND Xã Cư Ni
Số hồ sơ xử lý:
216
Đúng & trước hạn:
216
Trễ hạn
0
Trước hạn:
62.04%
Đúng hạn:
37.96%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Cư Prông
Số hồ sơ xử lý:
212
Đúng & trước hạn:
211
Trễ hạn
1
Trước hạn:
32.08%
Đúng hạn:
67.45%
Trễ hạn:
0.47%
UBND Xã Cư Pui
Số hồ sơ xử lý:
649
Đúng & trước hạn:
648
Trễ hạn
1
Trước hạn:
48.84%
Đúng hạn:
51%
Trễ hạn:
0.16%
UBND Xã Cư Suê
Số hồ sơ xử lý:
963
Đúng & trước hạn:
963
Trễ hạn
0
Trước hạn:
31.26%
Đúng hạn:
68.74%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Cư Yang
Số hồ sơ xử lý:
382
Đúng & trước hạn:
382
Trễ hạn
0
Trước hạn:
29.84%
Đúng hạn:
70.16%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Cư Êwi
Số hồ sơ xử lý:
1051
Đúng & trước hạn:
1051
Trễ hạn
0
Trước hạn:
25.4%
Đúng hạn:
74.6%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã CưMgar
UBND Xã Dang Kang
Số hồ sơ xử lý:
187
Đúng & trước hạn:
187
Trễ hạn
0
Trước hạn:
81.28%
Đúng hạn:
18.72%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Dliê Yang
Số hồ sơ xử lý:
297
Đúng & trước hạn:
297
Trễ hạn
0
Trước hạn:
53.87%
Đúng hạn:
46.13%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Dray Bhăng
Số hồ sơ xử lý:
603
Đúng & trước hạn:
603
Trễ hạn
0
Trước hạn:
29.35%
Đúng hạn:
70.65%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Bhốk
Số hồ sơ xử lý:
1109
Đúng & trước hạn:
1109
Trễ hạn
0
Trước hạn:
45.09%
Đúng hạn:
54.91%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Bung
Số hồ sơ xử lý:
331
Đúng & trước hạn:
330
Trễ hạn
1
Trước hạn:
64.65%
Đúng hạn:
35.05%
Trễ hạn:
0.3%
UBND Xã Ea Dar
Số hồ sơ xử lý:
584
Đúng & trước hạn:
584
Trễ hạn
0
Trước hạn:
44.52%
Đúng hạn:
55.48%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Drơng
Số hồ sơ xử lý:
577
Đúng & trước hạn:
577
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.19%
Đúng hạn:
16.81%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Hiao
UBND Xã Ea Hu
Số hồ sơ xử lý:
462
Đúng & trước hạn:
462
Trễ hạn
0
Trước hạn:
59.74%
Đúng hạn:
40.26%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Hđing
Số hồ sơ xử lý:
944
Đúng & trước hạn:
942
Trễ hạn
2
Trước hạn:
23.31%
Đúng hạn:
76.48%
Trễ hạn:
0.21%
UBND Xã Ea Khăl
UBND Xã Ea Kiết
Số hồ sơ xử lý:
393
Đúng & trước hạn:
393
Trễ hạn
0
Trước hạn:
37.66%
Đúng hạn:
62.34%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Kpam
Số hồ sơ xử lý:
215
Đúng & trước hạn:
212
Trễ hạn
3
Trước hạn:
38.14%
Đúng hạn:
60.47%
Trễ hạn:
1.39%
UBND Xã Ea Ktur
Số hồ sơ xử lý:
1473
Đúng & trước hạn:
1473
Trễ hạn
0
Trước hạn:
34.69%
Đúng hạn:
65.31%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Kuêh
UBND Xã Ea Mnang
Số hồ sơ xử lý:
241
Đúng & trước hạn:
240
Trễ hạn
1
Trước hạn:
87.97%
Đúng hạn:
11.62%
Trễ hạn:
0.41%
UBND Xã Ea MĐroh
Số hồ sơ xử lý:
146
Đúng & trước hạn:
135
Trễ hạn
11
Trước hạn:
70.55%
Đúng hạn:
21.92%
Trễ hạn:
7.53%
UBND Xã Ea Nam
Số hồ sơ xử lý:
377
Đúng & trước hạn:
377
Trễ hạn
0
Trước hạn:
71.35%
Đúng hạn:
28.65%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Ning
Số hồ sơ xử lý:
901
Đúng & trước hạn:
901
Trễ hạn
0
Trước hạn:
27.97%
Đúng hạn:
72.03%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Păl
Số hồ sơ xử lý:
295
Đúng & trước hạn:
295
Trễ hạn
0
Trước hạn:
68.81%
Đúng hạn:
31.19%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Ral
Số hồ sơ xử lý:
299
Đúng & trước hạn:
292
Trễ hạn
7
Trước hạn:
78.93%
Đúng hạn:
18.73%
Trễ hạn:
2.34%
UBND Xã Ea Rốk
Số hồ sơ xử lý:
2700
Đúng & trước hạn:
2698
Trễ hạn
2
Trước hạn:
11.78%
Đúng hạn:
88.15%
Trễ hạn:
0.07%
UBND Xã Ea Sol
Số hồ sơ xử lý:
504
Đúng & trước hạn:
504
Trễ hạn
0
Trước hạn:
74.21%
Đúng hạn:
25.79%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Sô
Số hồ sơ xử lý:
133
Đúng & trước hạn:
133
Trễ hạn
0
Trước hạn:
51.88%
Đúng hạn:
48.12%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Tar
Số hồ sơ xử lý:
1040
Đúng & trước hạn:
1040
Trễ hạn
0
Trước hạn:
24.62%
Đúng hạn:
75.38%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Tir
Số hồ sơ xử lý:
327
Đúng & trước hạn:
325
Trễ hạn
2
Trước hạn:
14.37%
Đúng hạn:
85.02%
Trễ hạn:
0.61%
UBND Xã Ea Tiêu
Số hồ sơ xử lý:
2377
Đúng & trước hạn:
2377
Trễ hạn
0
Trước hạn:
21.88%
Đúng hạn:
78.12%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Trul
Số hồ sơ xử lý:
480
Đúng & trước hạn:
480
Trễ hạn
0
Trước hạn:
49.79%
Đúng hạn:
50.21%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Tul
Số hồ sơ xử lý:
812
Đúng & trước hạn:
812
Trễ hạn
0
Trước hạn:
37.32%
Đúng hạn:
62.68%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Wy
Số hồ sơ xử lý:
489
Đúng & trước hạn:
489
Trước hạn:
42.54%
Đúng hạn:
57.46%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Ô
Số hồ sơ xử lý:
334
Đúng & trước hạn:
334
Trễ hạn
0
Trước hạn:
52.99%
Đúng hạn:
47.01%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã EaKMút
Số hồ sơ xử lý:
435
Đúng & trước hạn:
435
Trễ hạn
0
Trước hạn:
80.46%
Đúng hạn:
19.54%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã EaKao
UBND Xã EaTu
UBND Xã Eah'leo
Số hồ sơ xử lý:
538
Đúng & trước hạn:
534
Trễ hạn
4
Trước hạn:
55.58%
Đúng hạn:
43.68%
Trễ hạn:
0.74%
UBND Xã Hòa Hiệp
Số hồ sơ xử lý:
820
Đúng & trước hạn:
820
Trễ hạn
0
Trước hạn:
56.83%
Đúng hạn:
43.17%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hòa Khánh
Số hồ sơ xử lý:
437
Đúng & trước hạn:
436
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.51%
Đúng hạn:
5.26%
Trễ hạn:
0.23%
UBND Xã Hòa Lễ
Số hồ sơ xử lý:
992
Đúng & trước hạn:
992
Trễ hạn
0
Trước hạn:
28.83%
Đúng hạn:
71.17%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hòa Phong
UBND Xã Hòa Phú
UBND Xã Hòa Sơn
Số hồ sơ xử lý:
1367
Đúng & trước hạn:
1367
Trễ hạn
0
Trước hạn:
34.16%
Đúng hạn:
65.84%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hòa Thuận
UBND Xã Hòa Thành
UBND Xã Hòa Thắng
UBND Xã Hòa Tân
Số hồ sơ xử lý:
161
Đúng & trước hạn:
161
Trễ hạn
0
Trước hạn:
11.18%
Đúng hạn:
88.82%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hòa Xuân
UBND Xã Ia Jlơi
Số hồ sơ xử lý:
465
Đúng & trước hạn:
464
Trễ hạn
1
Trước hạn:
21.72%
Đúng hạn:
78.06%
Trễ hạn:
0.22%
UBND Xã Ia Lốp
Số hồ sơ xử lý:
612
Đúng & trước hạn:
601
Trễ hạn
11
Trước hạn:
4.74%
Đúng hạn:
93.46%
Trễ hạn:
1.8%
UBND Xã Ia Rve
Số hồ sơ xử lý:
1764
Đúng & trước hạn:
1764
Trễ hạn
0
Trước hạn:
12.93%
Đúng hạn:
87.07%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Khuê Ngọc Điền
Số hồ sơ xử lý:
733
Đúng & trước hạn:
733
Trễ hạn
0
Trước hạn:
25.38%
Đúng hạn:
74.62%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Quảng Hiệp
Số hồ sơ xử lý:
637
Đúng & trước hạn:
631
Trễ hạn
6
Trước hạn:
47.41%
Đúng hạn:
51.65%
Trễ hạn:
0.94%
UBND Xã Quảng Tiến
Số hồ sơ xử lý:
464
Đúng & trước hạn:
464
Trễ hạn
0
Trước hạn:
76.29%
Đúng hạn:
23.71%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ya Tờ Mốt
Số hồ sơ xử lý:
893
Đúng & trước hạn:
892
Trễ hạn
1
Trước hạn:
16.91%
Đúng hạn:
82.98%
Trễ hạn:
0.11%
UBND Xã Yang Mao
UBND Xã Yang Reh
Số hồ sơ xử lý:
791
Đúng & trước hạn:
788
Trễ hạn
3
Trước hạn:
19.34%
Đúng hạn:
80.28%
Trễ hạn:
0.38%
UBND xã Cuôr Đăng
Số hồ sơ xử lý:
211
Đúng & trước hạn:
204
Trễ hạn
7
Trước hạn:
17.06%
Đúng hạn:
79.62%
Trễ hạn:
3.32%
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Bình
Số hồ sơ xử lý:
402
Đúng & trước hạn:
402
Trễ hạn
0
Trước hạn:
77.61%
Đúng hạn:
22.39%
Trễ hạn:
0%
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Lạc
Số hồ sơ xử lý:
415
Đúng & trước hạn:
415
Trễ hạn
0
Trước hạn:
73.01%
Đúng hạn:
26.99%
Trễ hạn:
0%
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
Uỷ ban Nhân Dân Phường Thiện An
Số hồ sơ xử lý:
307
Đúng & trước hạn:
307
Trễ hạn
0
Trước hạn:
59.93%
Đúng hạn:
40.07%
Trễ hạn:
0%
Uỷ ban Nhân Dân Phường Thống Nhất
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đoàn Kết
Số hồ sơ xử lý:
264
Đúng & trước hạn:
264
Trễ hạn
0
Trước hạn:
58.71%
Đúng hạn:
41.29%
Trễ hạn:
0%
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu
Số hồ sơ xử lý:
244
Đúng & trước hạn:
244
Trễ hạn
0
Trước hạn:
80.74%
Đúng hạn:
19.26%
Trễ hạn:
0%
Uỷ ban Nhân Dân Xã Bình Thuận
Số hồ sơ xử lý:
367
Đúng & trước hạn:
367
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.65%
Đúng hạn:
16.35%
Trễ hạn:
0%
Uỷ ban Nhân Dân Xã Cư Bao
Số hồ sơ xử lý:
270
Đúng & trước hạn:
270
Trễ hạn
0
Trước hạn:
81.85%
Đúng hạn:
18.15%
Trễ hạn:
0%
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang
Số hồ sơ xử lý:
122
Đúng & trước hạn:
122
Trễ hạn
0
Trước hạn:
26.23%
Đúng hạn:
73.77%
Trễ hạn:
0%
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Siên
Số hồ sơ xử lý:
220
Đúng & trước hạn:
220
Trễ hạn
0
Trước hạn:
59.09%
Đúng hạn:
40.91%
Trễ hạn:
0%
VP ĐKQSDĐ thị xã buôn hồ
VPĐKQSDĐ Huyện Ea Súp
Văn Phòng
Văn Phòng Sở Công Thương
Văn Phòng Sở Ngoại Vụ
Văn Phòng Sở Tài chính
Văn Phòng UBND Huyện Krông Buk
Số hồ sơ xử lý:
53
Đúng & trước hạn:
52
Trễ hạn
1
Trước hạn:
92.45%
Đúng hạn:
5.66%
Trễ hạn:
1.89%
Văn Phòng UBND Huyện Krông Bông
Văn Phòng UBND Huyện Krông Pắc
Văn Phòng UBND Huyện Lắk
Văn Phòng UBND Huyện M’Drắk
Số hồ sơ xử lý:
42
Đúng & trước hạn:
28
Trễ hạn
14
Trước hạn:
59.52%
Đúng hạn:
7.14%
Trễ hạn:
33.34%
Văn Phòng ĐKQSDĐ Huyện Krông Ana
Văn Phòng ĐKQSDĐ Huyện Krông Bông
Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
Số hồ sơ xử lý:
10304
Đúng & trước hạn:
10275
Trễ hạn
29
Trước hạn:
87.43%
Đúng hạn:
12.29%
Trễ hạn:
0.28%
Văn Phòng Đăng Ký Buôn Đôn
Số hồ sơ xử lý:
749
Đúng & trước hạn:
746
Trễ hạn
3
Trước hạn:
90.79%
Đúng hạn:
8.81%
Trễ hạn:
0.4%
Văn Phòng Đăng Ký Cư Kuin
Số hồ sơ xử lý:
5023
Đúng & trước hạn:
5004
Trễ hạn
19
Trước hạn:
76.65%
Đúng hạn:
22.97%
Trễ hạn:
0.38%
Văn Phòng Đăng Ký Cư Mgar
Văn Phòng Đăng Ký Ea H'Leo
Văn Phòng Đăng Ký Ea Kar
Văn Phòng Đăng Ký Krông Ana
Văn Phòng Đăng Ký Krông Bông
Văn Phòng Đăng Ký Krông Búk
Văn Phòng Đăng Ký Krông Năng
Văn Phòng Đăng Ký Krông Pắc
Văn Phòng Đăng Ký Lắk
Văn Phòng Đăng Ký M'Đrăk
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
Số hồ sơ xử lý:
16083
Đúng & trước hạn:
16076
Trễ hạn
7
Trước hạn:
71.47%
Đúng hạn:
28.49%
Trễ hạn:
0.04%
Văn Phòng Đăng ký Ea Súp
Văn Thư
Văn phòng
Văn phòng (TTGĐYK)
Văn phòng BQL các KCN
Văn phòng Chi cục VSATTP
Văn phòng HĐND & UBND huyện Krông Năng
Số hồ sơ xử lý:
103
Đúng & trước hạn:
103
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.41%
Đúng hạn:
13.59%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Cư M'gar
Số hồ sơ xử lý:
78
Đúng & trước hạn:
71
Trễ hạn
7
Trước hạn:
76.92%
Đúng hạn:
14.1%
Trễ hạn:
8.98%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Ea Kar
Số hồ sơ xử lý:
165
Đúng & trước hạn:
163
Trễ hạn
2
Trước hạn:
95.76%
Đúng hạn:
3.03%
Trễ hạn:
1.21%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Ea Súp
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Eah'leo
Số hồ sơ xử lý:
90
Đúng & trước hạn:
83
Trễ hạn
7
Trước hạn:
87.78%
Đúng hạn:
4.44%
Trễ hạn:
7.78%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Krông Ana
Văn phòng HĐND và UBND Thành phố Buôn Ma Thuột
Số hồ sơ xử lý:
392
Đúng & trước hạn:
390
Trễ hạn
2
Trước hạn:
86.48%
Đúng hạn:
13.01%
Trễ hạn:
0.51%
Văn phòng HĐND và UBND huyện Cư Kuin
Văn phòng HĐND và UBND thị xã buôn hồ
Văn phòng Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý:
520
Đúng & trước hạn:
520
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.65%
Đúng hạn:
16.35%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng Sở KH và ĐT
Văn phòng Sở NN và PTNT
Văn phòng Sở TTTT
Văn phòng Sở Tư pháp
Văn phòng Sở Xây dựng
Văn phòng Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
483
Đúng & trước hạn:
483
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.86%
Đúng hạn:
10.14%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng Thường trực Ban Chỉ huy Phòng chống thiên tai và Tìm kiếm cứu nạn tỉnh
Văn phòng sở LĐTB&XH
Văn phòng sở TNMT
Văn phòng sở VHTTDL
Văn phòng Điều phối Nông Thôn Mới
Đội Công tác chữa cháy và CNCH
Đội Công tác phòng cháy
Đội Tham mưu
Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn Liên Sơn
Số hồ sơ xử lý:
412
Đúng & trước hạn:
412
Trễ hạn
0
Trước hạn:
79.61%
Đúng hạn:
20.39%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk
Số hồ sơ xử lý:
1489
Đúng & trước hạn:
1465
Trễ hạn
24
Trước hạn:
15.25%
Đúng hạn:
83.14%
Trễ hạn:
1.61%
Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Krông Năng
Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Phước An
Số hồ sơ xử lý:
1093
Đúng & trước hạn:
1093
Trễ hạn
0
Trước hạn:
45.38%
Đúng hạn:
54.62%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang
Số hồ sơ xử lý:
1022
Đúng & trước hạn:
1015
Trễ hạn
7
Trước hạn:
45.69%
Đúng hạn:
53.62%
Trễ hạn:
0.69%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Buôn Triết
Số hồ sơ xử lý:
164
Đúng & trước hạn:
163
Trễ hạn
1
Trước hạn:
78.05%
Đúng hạn:
21.34%
Trễ hạn:
0.61%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Buôn Tría
Số hồ sơ xử lý:
290
Đúng & trước hạn:
290
Trễ hạn
0
Trước hạn:
65.17%
Đúng hạn:
34.83%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Bông Krang
Số hồ sơ xử lý:
339
Đúng & trước hạn:
339
Trễ hạn
0
Trước hạn:
36.28%
Đúng hạn:
63.72%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
Số hồ sơ xử lý:
1268
Đúng & trước hạn:
1267
Trễ hạn
1
Trước hạn:
18.53%
Đúng hạn:
81.39%
Trễ hạn:
0.08%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Klông
Số hồ sơ xử lý:
1091
Đúng & trước hạn:
1091
Trễ hạn
0
Trước hạn:
16.22%
Đúng hạn:
83.78%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Króa
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta
Số hồ sơ xử lý:
882
Đúng & trước hạn:
879
Trễ hạn
3
Trước hạn:
32.31%
Đúng hạn:
67.35%
Trễ hạn:
0.34%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
Số hồ sơ xử lý:
2133
Đúng & trước hạn:
2133
Trễ hạn
0
Trước hạn:
12.89%
Đúng hạn:
87.11%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Prao
Số hồ sơ xử lý:
265
Đúng & trước hạn:
265
Trễ hạn
0
Trước hạn:
72.83%
Đúng hạn:
27.17%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
Số hồ sơ xử lý:
1132
Đúng & trước hạn:
1120
Trễ hạn
12
Trước hạn:
13.87%
Đúng hạn:
85.07%
Trễ hạn:
1.06%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư San
Số hồ sơ xử lý:
593
Đúng & trước hạn:
590
Trễ hạn
3
Trước hạn:
36.93%
Đúng hạn:
62.56%
Trễ hạn:
0.51%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea H'MLay
Số hồ sơ xử lý:
489
Đúng & trước hạn:
489
Trễ hạn
0
Trước hạn:
29.24%
Đúng hạn:
70.76%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hiu
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
Số hồ sơ xử lý:
1603
Đúng & trước hạn:
1603
Trễ hạn
0
Trước hạn:
30.82%
Đúng hạn:
69.18%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Kly
Số hồ sơ xử lý:
559
Đúng & trước hạn:
559
Trễ hạn
0
Trước hạn:
33.09%
Đúng hạn:
66.91%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Knuêc
Số hồ sơ xử lý:
568
Đúng & trước hạn:
568
Trễ hạn
0
Trước hạn:
30.11%
Đúng hạn:
69.89%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Kuăng
Số hồ sơ xử lý:
749
Đúng & trước hạn:
749
Trễ hạn
0
Trước hạn:
39.25%
Đúng hạn:
60.75%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Kênh
Số hồ sơ xử lý:
1664
Đúng & trước hạn:
1664
Trễ hạn
0
Trước hạn:
17.13%
Đúng hạn:
82.87%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Lai
Số hồ sơ xử lý:
170
Đúng & trước hạn:
170
Trễ hạn
0
Trước hạn:
21.76%
Đúng hạn:
78.24%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal
Số hồ sơ xử lý:
243
Đúng & trước hạn:
240
Trễ hạn
3
Trước hạn:
51.85%
Đúng hạn:
46.91%
Trễ hạn:
1.24%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Ngai
Số hồ sơ xử lý:
255
Đúng & trước hạn:
253
Trễ hạn
2
Trước hạn:
39.61%
Đúng hạn:
59.61%
Trễ hạn:
0.78%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Phê
Số hồ sơ xử lý:
2621
Đúng & trước hạn:
2621
Trễ hạn
0
Trước hạn:
15.15%
Đúng hạn:
84.85%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Pil
Số hồ sơ xử lý:
173
Đúng & trước hạn:
169
Trễ hạn
4
Trước hạn:
39.88%
Đúng hạn:
57.8%
Trễ hạn:
2.32%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
Số hồ sơ xử lý:
1082
Đúng & trước hạn:
1082
Trễ hạn
0
Trước hạn:
17.28%
Đúng hạn:
82.72%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea R'Bin
Số hồ sơ xử lý:
437
Đúng & trước hạn:
435
Trễ hạn
2
Trước hạn:
24.49%
Đúng hạn:
75.06%
Trễ hạn:
0.45%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Riêng
Số hồ sơ xử lý:
186
Đúng & trước hạn:
182
Trễ hạn
4
Trước hạn:
68.28%
Đúng hạn:
29.57%
Trễ hạn:
2.15%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Sin
Số hồ sơ xử lý:
716
Đúng & trước hạn:
714
Trễ hạn
2
Trước hạn:
10.61%
Đúng hạn:
89.11%
Trễ hạn:
0.28%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
Số hồ sơ xử lý:
1222
Đúng & trước hạn:
1222
Trễ hạn
0
Trước hạn:
31.18%
Đúng hạn:
68.82%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Toh
Số hồ sơ xử lý:
493
Đúng & trước hạn:
493
Trễ hạn
0
Trước hạn:
45.84%
Đúng hạn:
54.16%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Trang
Số hồ sơ xử lý:
315
Đúng & trước hạn:
313
Trễ hạn
2
Trước hạn:
37.78%
Đúng hạn:
61.59%
Trễ hạn:
0.63%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tân
Số hồ sơ xử lý:
1014
Đúng & trước hạn:
1014
Trễ hạn
0
Trước hạn:
32.45%
Đúng hạn:
67.55%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Uy
Số hồ sơ xử lý:
851
Đúng & trước hạn:
851
Trễ hạn
0
Trước hạn:
10.69%
Đúng hạn:
89.31%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Yiêng
Số hồ sơ xử lý:
198
Đúng & trước hạn:
195
Trễ hạn
3
Trước hạn:
10.61%
Đúng hạn:
87.88%
Trễ hạn:
1.51%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Yông
Số hồ sơ xử lý:
1661
Đúng & trước hạn:
1661
Trễ hạn
0
Trước hạn:
30.34%
Đúng hạn:
69.66%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Đah
Số hồ sơ xử lý:
973
Đúng & trước hạn:
973
Trễ hạn
0
Trước hạn:
30.63%
Đúng hạn:
69.37%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Hòa An
Số hồ sơ xử lý:
863
Đúng & trước hạn:
863
Trễ hạn
0
Trước hạn:
37.43%
Đúng hạn:
62.57%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Hòa Tiến
Số hồ sơ xử lý:
322
Đúng & trước hạn:
322
Trễ hạn
0
Trước hạn:
76.71%
Đúng hạn:
23.29%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Hòa Đông
Số hồ sơ xử lý:
457
Đúng & trước hạn:
457
Trễ hạn
0
Trước hạn:
42.23%
Đúng hạn:
57.77%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã KRông Á
Số hồ sơ xử lý:
257
Đúng & trước hạn:
257
Trễ hạn
0
Trước hạn:
56.42%
Đúng hạn:
43.58%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Buk
Số hồ sơ xử lý:
407
Đúng & trước hạn:
407
Trễ hạn
0
Trước hạn:
48.89%
Đúng hạn:
51.11%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
Số hồ sơ xử lý:
696
Đúng & trước hạn:
690
Trễ hạn
6
Trước hạn:
55.32%
Đúng hạn:
43.82%
Trễ hạn:
0.86%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Nô
Số hồ sơ xử lý:
346
Đúng & trước hạn:
338
Trễ hạn
8
Trước hạn:
88.44%
Đúng hạn:
9.25%
Trễ hạn:
2.31%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Nam Ka
Số hồ sơ xử lý:
152
Đúng & trước hạn:
152
Trễ hạn
0
Trước hạn:
41.45%
Đúng hạn:
58.55%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc
Số hồ sơ xử lý:
699
Đúng & trước hạn:
699
Trễ hạn
0
Trước hạn:
49.93%
Đúng hạn:
50.07%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Xuân
Số hồ sơ xử lý:
1156
Đúng & trước hạn:
1156
Trễ hạn
0
Trước hạn:
55.71%
Đúng hạn:
44.29%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Tam Giang
Số hồ sơ xử lý:
575
Đúng & trước hạn:
575
Trễ hạn
0
Trước hạn:
44.87%
Đúng hạn:
55.13%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Tân Lập
Số hồ sơ xử lý:
216
Đúng & trước hạn:
216
Trễ hạn
0
Trước hạn:
18.06%
Đúng hạn:
81.94%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý:
635
Đúng & trước hạn:
635
Trễ hạn
0
Trước hạn:
31.81%
Đúng hạn:
68.19%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Vụ Bổn
Số hồ sơ xử lý:
1795
Đúng & trước hạn:
1795
Trễ hạn
0
Trước hạn:
24.85%
Đúng hạn:
75.15%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Yang Tao
Số hồ sơ xử lý:
567
Đúng & trước hạn:
557
Trễ hạn
10
Trước hạn:
22.75%
Đúng hạn:
75.49%
Trễ hạn:
1.76%
Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya
Số hồ sơ xử lý:
1722
Đúng & trước hạn:
1722
Trễ hạn
0
Trước hạn:
33.1%
Đúng hạn:
66.9%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Đắk Liêng
Số hồ sơ xử lý:
557
Đúng & trước hạn:
555
Trễ hạn
2
Trước hạn:
71.27%
Đúng hạn:
28.37%
Trễ hạn:
0.36%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Đắk Nuê
Số hồ sơ xử lý:
305
Đúng & trước hạn:
305
Trễ hạn
0
Trước hạn:
79.34%
Đúng hạn:
20.66%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Đắk Phơi
Số hồ sơ xử lý:
409
Đúng & trước hạn:
409
Trễ hạn
0
Trước hạn:
60.15%
Đúng hạn:
39.85%
Trễ hạn:
0%