STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.25.67.H15-240226-0001 27/02/2024 01/03/2024 18/03/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY UBND Xã Ia Lốp
2 000.25.67.H15-240227-0012 27/02/2024 01/03/2024 18/03/2024
Trễ hạn 11 ngày.
HÀ VĂN THANH UBND Xã Ia Lốp
3 000.25.67.H15-240229-0018 29/02/2024 05/03/2024 18/03/2024
Trễ hạn 9 ngày.
LƯƠNG THỊ HƯƠNG UBND Xã Ia Lốp
4 000.25.67.H15-240301-0009 01/03/2024 06/03/2024 18/03/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGÔ HỒNG DIỄM UBND Xã Ia Lốp
5 000.25.67.H15-240304-0001 04/03/2024 05/03/2024 18/03/2024
Trễ hạn 9 ngày.
VI VĂN NAM UBND Xã Ia Lốp
6 000.25.67.H15-240304-0020 04/03/2024 05/03/2024 18/03/2024
Trễ hạn 9 ngày.
LANG QUANG LINH UBND Xã Ia Lốp
7 000.25.67.H15-240304-0021 04/03/2024 05/03/2024 18/03/2024
Trễ hạn 9 ngày.
VI THỊ HƯƠNG UBND Xã Ia Lốp
8 000.25.67.H15-240304-0022 04/03/2024 05/03/2024 18/03/2024
Trễ hạn 9 ngày.
LANG VĂN THÀNH UBND Xã Ia Lốp
9 000.25.67.H15-240306-0002 06/03/2024 07/03/2024 18/03/2024
Trễ hạn 7 ngày.
LANG VĂN BẮC UBND Xã Ia Lốp
10 000.25.67.H15-240306-0010 06/03/2024 07/03/2024 18/03/2024
Trễ hạn 7 ngày.
LANG THỊ LÁ UBND Xã Ia Lốp
11 000.25.67.H15-240311-0001 11/03/2024 12/03/2024 18/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
VI VĂN XUYÊN UBND Xã Ia Lốp