STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.61.H15-240130-0027 30/01/2024 27/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH NHÀN Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
2 000.00.61.H15-240131-0002 31/01/2024 28/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN MINH Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
3 000.00.61.H15-240131-0006 31/01/2024 28/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO LỰU Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
4 000.00.61.H15-240219-0010 19/02/2024 20/03/2024 21/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ XUÂN THANH Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
5 000.00.61.H15-240221-0004 21/02/2024 13/03/2024 14/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
GIANG CẨM TY Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
6 000.00.61.H15-240221-0006 21/02/2024 15/03/2024 18/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ QUI Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ