STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.28.73.H15-231212-0003 12/12/2023 17/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN QUYẾT Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Riêng
2 000.28.73.H15-231212-0004 12/12/2023 17/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TIẾN PHƯƠNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Riêng
3 000.28.73.H15-231212-0005 12/12/2023 17/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TIẾN PHƯƠNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Riêng
4 000.28.73.H15-231212-0006 12/12/2023 17/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN THANH Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Riêng
5 000.28.73.H15-231212-0007 12/12/2023 17/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐOÀN THỊ TÌNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Riêng
6 000.28.73.H15-231212-0008 12/12/2023 17/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TIẾN PHƯƠNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Riêng
7 000.28.73.H15-240221-0003 21/02/2024 26/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ TRỌNG THỊNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Riêng
8 000.28.73.H15-240221-0001 21/02/2024 22/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ MINH PHƯƠNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Riêng
9 000.28.73.H15-240221-0002 21/02/2024 22/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN VĂN SƠN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Riêng
10 000.28.73.H15-240307-0001 07/03/2024 08/03/2024 11/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ QUANG SÁNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Riêng