STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.73.H15-231017-0003 17/10/2023 01/11/2023 19/04/2024
Trễ hạn 121 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
2 000.00.73.H15-231110-0007 10/11/2023 27/11/2023 19/04/2024
Trễ hạn 103 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀI PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
3 000.00.73.H15-231212-0001 12/12/2023 03/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
HỒ TRỌNG PHI Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
4 000.00.73.H15-231212-0002 12/12/2023 03/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN VÀ NGUYỄN THỊ HẢI Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
5 000.00.73.H15-231212-0004 12/12/2023 03/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN GIA HIẾU Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
6 000.00.73.H15-231212-0005 12/12/2023 03/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN THỊ GÁI Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
7 000.00.73.H15-231219-0001 19/12/2023 10/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TẠ QUANG ANH Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
8 000.00.73.H15-231221-0001 21/12/2023 12/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
Y IN NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
9 000.00.73.H15-231221-0003 21/12/2023 12/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THÔNG Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
10 000.00.73.H15-240102-0001 02/01/2024 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ KHẮC QUANG Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
11 000.00.73.H15-240102-0002 02/01/2024 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỨC Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
12 000.00.73.H15-240102-0003 02/01/2024 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ LAN Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
13 000.00.73.H15-240102-0004 02/01/2024 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HOÀN Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
14 000.00.73.H15-240102-0005 02/01/2024 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TRUNG Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
15 000.00.73.H15-240102-0006 02/01/2024 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN BÁ KHÁNH Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
16 000.00.73.H15-240102-0007 02/01/2024 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HÙNG Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
17 000.00.73.H15-240102-0008 02/01/2024 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG HỮU HẠ Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
18 000.00.73.H15-240102-0009 02/01/2024 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN CÔNG LINH Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
19 000.00.73.H15-240102-0012 02/01/2024 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU VĂN SƠN Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
20 000.00.73.H15-240102-0010 02/01/2024 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ VĂN TOÀN Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
21 000.00.73.H15-240102-0011 02/01/2024 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ ĐỨC CẢNH Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
22 000.00.73.H15-240109-0001 09/01/2024 16/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG ANH TUẤN Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
23 000.00.73.H15-240125-0001 25/01/2024 30/01/2024 05/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
GIÀNG SEO BÀNG Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
24 000.00.73.H15-240312-0004 12/03/2024 11/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM DANH VINH Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
25 000.00.73.H15-240320-0004 20/03/2024 10/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ NHƯ Ý Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
26 000.00.73.H15-240320-0006 20/03/2024 10/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HỒ THỊ HIỀN Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk