STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.31.73.H15-240109-0003 09/01/2024 10/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
Y KUAM BYĂ Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
2 000.31.73.H15-240110-0001 10/01/2024 11/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Y GIN BYĂ Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
3 000.31.73.H15-240110-0002 10/01/2024 11/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
H' HUẾ BYĂ Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
4 000.31.73.H15-240110-0003 10/01/2024 11/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THỊ HẢI Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
5 000.31.73.H15-240110-0004 10/01/2024 11/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Y HAT NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
6 000.31.73.H15-240110-0005 10/01/2024 11/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MẬU MINH Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing