STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.31.64.H15-240108-0002 08/01/2024 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ THU LIÊNG UBND Xã Ea MĐroh
2 000.31.64.H15-240108-0004 08/01/2024 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHÍU LONG AN UBND Xã Ea MĐroh
3 000.31.64.H15-240118-0002 18/01/2024 19/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH LONG UBND Xã Ea MĐroh
4 000.31.64.H15-240130-0001 31/01/2024 05/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 10 ngày.
CHU VĂN THUẬN UBND Xã Ea MĐroh
5 000.31.64.H15-240131-0001 31/01/2024 05/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG UBND Xã Ea MĐroh
6 000.31.64.H15-240131-0002 31/01/2024 05/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN SỸ KHẢ UBND Xã Ea MĐroh
7 000.31.64.H15-240131-0003 31/01/2024 05/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 10 ngày.
PHẠM THỊ HẰNG UBND Xã Ea MĐroh
8 000.31.64.H15-240131-0004 31/01/2024 01/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 12 ngày.
LÔ VĂN PHỚI UBND Xã Ea MĐroh
9 000.31.64.H15-240201-0002 01/02/2024 02/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 11 ngày.
BÀN DÀO CHÌNH UBND Xã Ea MĐroh
10 000.31.64.H15-240202-0001 05/02/2024 15/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRỊNH MÙI MUỔNG UBND Xã Ea MĐroh
11 000.31.64.H15-240408-0001 08/04/2024 11/04/2024 12/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ XUÂN ANH UBND Xã Ea MĐroh