1 |
000.21.73.H15-231219-0002 |
19/12/2023 |
19/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H SA LIN BYĂ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
2 |
000.21.73.H15-231219-0003 |
19/12/2023 |
19/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y THÁI NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
3 |
000.21.73.H15-231219-0004 |
19/12/2023 |
19/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y TIẾN NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
4 |
000.21.73.H15-231219-0005 |
19/12/2023 |
19/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y GIA PHEN BYĂ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
5 |
000.21.73.H15-231219-0006 |
19/12/2023 |
19/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y RAY DÂN BYĂ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
6 |
000.21.73.H15-231219-0007 |
19/12/2023 |
19/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y RY SƠN BYĂ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
7 |
000.21.73.H15-231219-0009 |
19/12/2023 |
19/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H ÂN BYĂ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
8 |
000.21.73.H15-231219-0010 |
19/12/2023 |
19/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H TRÂM NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
9 |
000.21.73.H15-231219-0012 |
19/12/2023 |
19/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y KHƯƠNG NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
10 |
000.21.73.H15-231219-0013 |
19/12/2023 |
19/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG NGỌC CƯỜNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
11 |
000.21.73.H15-231219-0014 |
19/12/2023 |
19/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y SAO NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
12 |
000.21.73.H15-231219-0015 |
19/12/2023 |
19/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y JUKY BYĂ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
13 |
000.21.73.H15-231219-0016 |
19/12/2023 |
19/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H RA KEL BYĂ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
14 |
000.21.73.H15-231219-0017 |
19/12/2023 |
19/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y YÔ THAN NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
15 |
000.21.73.H15-231219-0018 |
19/12/2023 |
19/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y RÔTI NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
16 |
000.21.73.H15-231219-0019 |
19/12/2023 |
19/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H NHAL NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
17 |
000.21.73.H15-231219-0020 |
19/12/2023 |
19/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H NOAN NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
18 |
000.21.73.H15-231219-0021 |
19/12/2023 |
19/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ THỊ HIÊN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
19 |
000.21.73.H15-231219-0022 |
19/12/2023 |
19/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
20 |
000.21.73.H15-231219-0023 |
19/12/2023 |
19/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H NGƠI BYĂ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
21 |
000.21.73.H15-231219-0026 |
19/12/2023 |
19/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TRẦN KHÁNH NGUYÊN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
22 |
000.21.73.H15-231219-0027 |
19/12/2023 |
19/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC ĐỒNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
23 |
000.21.73.H15-240222-0008 |
22/02/2024 |
27/02/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH DỊU |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
24 |
000.21.73.H15-240313-0001 |
13/03/2024 |
15/03/2024 |
18/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN ĐÌNH NGỌC HOÀNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
25 |
000.21.73.H15-240313-0014 |
13/03/2024 |
15/03/2024 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
H LÂU NIÊ KĐĂM |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |