UBND TT. Buôn Trấp
Số hồ sơ xử lý:
1861
Đúng & trước hạn:
1861
Trễ hạn
0
Trước hạn:
53.25%
Đúng hạn:
46.75%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Dray Sáp
Số hồ sơ xử lý:
353
Đúng & trước hạn:
353
Trễ hạn
0
Trước hạn:
29.18%
Đúng hạn:
70.82%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Dur Kmăl
Số hồ sơ xử lý:
358
Đúng & trước hạn:
358
Trễ hạn
0
Trước hạn:
10.61%
Đúng hạn:
89.39%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Sar
Số hồ sơ xử lý:
510
Đúng & trước hạn:
509
Trễ hạn
1
Trước hạn:
12.94%
Đúng hạn:
86.86%
Trễ hạn:
0.2%
UBND Xã Ea Tíh
Số hồ sơ xử lý:
501
Đúng & trước hạn:
501
Trễ hạn
0
Trước hạn:
46.71%
Đúng hạn:
53.29%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Quảng Điền
UBND Xã Xuân Phú
Số hồ sơ xử lý:
862
Đúng & trước hạn:
862
Trễ hạn
0
Trước hạn:
29.35%
Đúng hạn:
70.65%
Trễ hạn:
0%
Ban Thi đua khen thưởng
Số hồ sơ xử lý:
166
Đúng & trước hạn:
166
Trễ hạn
0
Trước hạn:
84.34%
Đúng hạn:
15.66%
Trễ hạn:
0%
Ban Tôn giáo
Bổ trợ tư pháp
Bộ phận TN & TKQ (Chi cục Đo Lường chất lượng)
Bộ phận TN & TKQ BQL các KCN
Bộ phận TN & TKQ Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý:
17017
Đúng & trước hạn:
17017
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.17%
Đúng hạn:
2.83%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN & TKQ Sở Ngoại Vụ
Bộ phận TN & TKQ Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý:
88
Đúng & trước hạn:
84
Trễ hạn
4
Trước hạn:
93.18%
Đúng hạn:
2.27%
Trễ hạn:
4.55%
Bộ phận TN & TKQ Văn phòng ĐKĐĐ
Số hồ sơ xử lý:
114
Đúng & trước hạn:
109
Trễ hạn
5
Trước hạn:
63.16%
Đúng hạn:
32.46%
Trễ hạn:
4.38%
Bộ phận TN và TKQ Ban Dân Tộc
Bộ phận TN và TKQ Chi cục an toàn vệ sinh thực phẩm
Bộ phận TN và TKQ Sở KH và ĐT
Số hồ sơ xử lý:
17
Đúng & trước hạn:
10
Trễ hạn
7
Trước hạn:
47.06%
Đúng hạn:
11.76%
Trễ hạn:
41.18%
Bộ phận TN và TKQ Sở Lao động, Thương binh và Xã hội
Bộ phận TN và TKQ Sở Nội vụ
Số hồ sơ xử lý:
234
Đúng & trước hạn:
234
Trễ hạn
0
Trước hạn:
84.62%
Đúng hạn:
15.38%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN và TKQ Sở Tài chính
Số hồ sơ xử lý:
249
Đúng & trước hạn:
249
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.54%
Đúng hạn:
14.46%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
Số hồ sơ xử lý:
5628
Đúng & trước hạn:
5588
Trễ hạn
40
Trước hạn:
97.76%
Đúng hạn:
1.53%
Trễ hạn:
0.71%
Bộ phận TN và TKQ Sở VHTTDL
Bộ phận TN và TKQ Sở Xây dựng
Bộ phận TN và TKQ Sở Y Tế
Bộ phận TN và TKQ Trung tâm GĐYK
Bộ phận TN và TKQ sở TTTT
Bộ phận TN và TKQ tại TTPVHCC
Bộ phận TN&TKQ (TH)
Bộ phận TN&TKQ Chi cục QLCL NLS-TS
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
Số hồ sơ xử lý:
1237
Đúng & trước hạn:
1209
Trễ hạn
28
Trước hạn:
94.5%
Đúng hạn:
3.23%
Trễ hạn:
2.27%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
Số hồ sơ xử lý:
445
Đúng & trước hạn:
445
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.66%
Đúng hạn:
10.34%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp
Số hồ sơ xử lý:
1555
Đúng & trước hạn:
1538
Trễ hạn
17
Trước hạn:
97.62%
Đúng hạn:
1.29%
Trễ hạn:
1.09%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo
Số hồ sơ xử lý:
508
Đúng & trước hạn:
499
Trễ hạn
9
Trước hạn:
94.09%
Đúng hạn:
4.13%
Trễ hạn:
1.78%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Ana
Số hồ sơ xử lý:
423
Đúng & trước hạn:
414
Trễ hạn
9
Trước hạn:
91.96%
Đúng hạn:
5.91%
Trễ hạn:
2.13%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
Số hồ sơ xử lý:
752
Đúng & trước hạn:
716
Trễ hạn
36
Trước hạn:
82.98%
Đúng hạn:
12.23%
Trễ hạn:
4.79%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
Số hồ sơ xử lý:
1158
Đúng & trước hạn:
1151
Trễ hạn
7
Trước hạn:
98.19%
Đúng hạn:
1.21%
Trễ hạn:
0.6%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
Số hồ sơ xử lý:
1308
Đúng & trước hạn:
1308
Trễ hạn
0
Trước hạn:
84.17%
Đúng hạn:
15.83%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Pắc
Số hồ sơ xử lý:
890
Đúng & trước hạn:
887
Trễ hạn
3
Trước hạn:
96.85%
Đúng hạn:
2.81%
Trễ hạn:
0.34%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Lắk
Số hồ sơ xử lý:
538
Đúng & trước hạn:
524
Trễ hạn
14
Trước hạn:
93.68%
Đúng hạn:
3.72%
Trễ hạn:
2.6%
Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
Số hồ sơ xử lý:
1175
Đúng & trước hạn:
1151
Trễ hạn
24
Trước hạn:
97.36%
Đúng hạn:
0.6%
Trễ hạn:
2.04%
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
Số hồ sơ xử lý:
3496
Đúng & trước hạn:
3470
Trễ hạn
26
Trước hạn:
79.69%
Đúng hạn:
19.57%
Trễ hạn:
0.74%
Bộ phận TN&TKQ sở Công thương
Số hồ sơ xử lý:
15631
Đúng & trước hạn:
15631
Trễ hạn
0
Trước hạn:
95.8%
Đúng hạn:
4.2%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
Số hồ sơ xử lý:
1214
Đúng & trước hạn:
1208
Trễ hạn
6
Trước hạn:
92.34%
Đúng hạn:
7.17%
Trễ hạn:
0.49%
Bộ phận một cửa Lĩnh vực QLPT
Chi cục Chăn nuôi và thú y
Chi cục Kiểm Lâm
Chi cục Phát triển nông thôn
Chi cục Quản lý chất lượng Nông Lâm Sản và Thuỷ Sản
Chi cục Thủy lợi
Chi cục Thủy sản
Chi cục Trồng trọt và BVTV
Số hồ sơ xử lý:
388
Đúng & trước hạn:
388
Trễ hạn
0
Trước hạn:
81.96%
Đúng hạn:
18.04%
Trễ hạn:
0%
Chi cục Văn thư lưu trữ
Chi cục phòng chống tệ nạn xã hội
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất Huyện Lắk
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất Huyện M’Drắk
Chi nhánh văn phòng đăng ký đất đai huyện Krông Năng
Chuyên viên Lĩnh vực PCCC
Chuyên viên Lĩnh vực QLPT
Lãnh Đạo Trung tâm giám định y khoa
Lãnh đạo Chi cục An toàn Vệ sinh thực phẩm
Lãnh đạo Trung tâm Xúc tiến đầu tư
Lãnh đạo Chi Cục Quản Lý Đất Đai
Lãnh đạo Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý:
1065
Đúng & trước hạn:
1032
Trễ hạn
33
Trước hạn:
85.63%
Đúng hạn:
11.27%
Trễ hạn:
3.1%
Lãnh đạo cơ quan (TH)
Phòng Hành chính tổng hợp
Phòng Xúc tiến đầu tư
Phòng Đấu thầu, thẩm định và giám sát đầu tư
Phát triển đô thị - Hạ tầng kỹ thuật
Phòng Bưu chính - Viễn Thông Sở TTTT
Phòng Bảo trợ xã hội
Phòng Chính trị tư tưởng
Phòng Chất lượng công trình xây dựng
Phòng Công Nghệ Thông Tin Sở TTTT
Phòng Công chức viên chức
Phòng Công nghiệp
Phòng Cải cách hành chính
Phòng Doanh nghiệp, kinh tế tập thể và tư nhân
Phòng Dân Tộc huyện Krông Buk
Phòng Dân Tộc huyện Krông Bông
Phòng Dân Tộc huyện Lăk
Phòng Dịch Vụ (VP ĐKĐĐ)
Phòng Dịch tễ - Chi cục CNTY
Phòng Giám định xây dựng
Phòng Giáo dục & Đào tạo
Phòng Giáo dục & Đạo tạo huyện Krông Buk
Phòng Giáo dục Tiểu học - Giáo dục Mầm non
Phòng Giáo dục Trung học - Giáo dục Thường xuyên
Phòng Giáo dục mầm non
Phòng Giáo dục nghề nghiệp
Phòng Giáo dục thường xuyên - chuyên nghiệp
Phòng Giáo dục và Đào Tạo
Phòng Giáo dục và Đào tạo
Phòng Giáo dục và Đào tạo Huyện Krông Ana
Số hồ sơ xử lý:
21
Đúng & trước hạn:
20
Trễ hạn
1
Trước hạn:
23.81%
Đúng hạn:
71.43%
Trễ hạn:
4.76%
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Cư Kuin
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Cư M'gar
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Ea Súp
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Eah'leo
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Krông Bông
Phòng Hành Chính - Tổng Hơp (VP ĐKĐĐ)
Phòng Hành chính - Bổ trợ tư pháp
Phòng Hành chính - Tổ chức VPUB Tỉnh
Số hồ sơ xử lý:
262
Đúng & trước hạn:
251
Trễ hạn
11
Trước hạn:
81.68%
Đúng hạn:
14.12%
Trễ hạn:
4.2%
Phòng Hành chính Tổng hợp (CCATVSTP)
Phòng Hành chính tổng hợp
Phòng Hợp Tác Quốc Tế
Phòng Hợp tác đầu tư
Số hồ sơ xử lý:
17
Đúng & trước hạn:
10
Trễ hạn
7
Trước hạn:
47.06%
Đúng hạn:
11.76%
Trễ hạn:
41.18%
Phòng KT VLXD
Phòng Khiếu nại - Tố cáo Sở TTTT
Phòng Khoa Giáo Văn Xã
Phòng Kinh tế
Số hồ sơ xử lý:
28
Đúng & trước hạn:
25
Trễ hạn
3
Trước hạn:
82.14%
Đúng hạn:
7.14%
Trễ hạn:
10.72%
Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Krông Buk
Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Krông Bông
Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Krông Năng
Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Krông Pắc
Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Lắk
Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện M’Drắk
Phòng Kinh tế UBND tỉnh
Phòng Kinh tế hạ tầng Huyện Krông Ana
Phòng Kinh tế thị xã Buôn Hồ
Phòng Kiểm Soát Ô Nhiễm (Chi cục BVMT)
Phòng Kiểm dịch động vật và KSGM - Chi cục CNTY
Phòng Kiểm soát TTHC
Phòng Kế hoạch - Nghiệp vụ Y (Đã gộp)
Phòng Kế hoạch - Tài Chính
Phòng Kế hoạch - Tài chính
Phòng Kế hoạch - Tài chính
Phòng Kế hoạch Tổng hợp
Phòng Kỹ thuật an toàn và môi trường
Phòng Lao động Thương bình và Xã hội huyện Krông Năng
Phòng Lao động, Việc làm và Giáo dục nghề nghiệp
Phòng Lãnh sự và NVNONN
Phòng LĐ - TB - XH huyện Krông Buk
Số hồ sơ xử lý:
103
Đúng & trước hạn:
69
Trễ hạn
34
Trước hạn:
65.05%
Đúng hạn:
1.94%
Trễ hạn:
33.01%
Phòng LĐ - TB - XH huyện Krông Bông
Số hồ sơ xử lý:
762
Đúng & trước hạn:
758
Trễ hạn
4
Trước hạn:
98.29%
Đúng hạn:
1.18%
Trễ hạn:
0.53%
Phòng LĐ - TBXH huyện Krông Pắk
Phòng LĐ - TBXH huyện Lắk
Số hồ sơ xử lý:
326
Đúng & trước hạn:
316
Trễ hạn
10
Trước hạn:
93.25%
Đúng hạn:
3.68%
Trễ hạn:
3.07%
Phòng LĐ - TBXH huyện M’Drắk
Số hồ sơ xử lý:
852
Đúng & trước hạn:
851
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.53%
Đúng hạn:
0.35%
Trễ hạn:
0.12%
Phòng LĐ -TBXH Huyện Cư Kuin
Phòng LĐ -TBXH Huyện Cư M'gar
Số hồ sơ xử lý:
288
Đúng & trước hạn:
283
Trễ hạn
5
Trước hạn:
95.83%
Đúng hạn:
2.43%
Trễ hạn:
1.74%
Phòng LĐ -TBXH Huyện Ea Súp
Số hồ sơ xử lý:
46
Đúng & trước hạn:
37
Trễ hạn
9
Trước hạn:
60.87%
Đúng hạn:
19.57%
Trễ hạn:
19.56%
Phòng LĐ -TBXH Huyện Eah'leo
Phòng LĐ-TBXH Huyện Krông Ana
Phòng LĐ-TBXH Thành phố Buôn Ma Thuột
Phòng LĐTBXH TX Buôn Hồ
Phòng NN & PTNT huyện Krông Buk
Phòng Nghiệp vụ (CCATVSTP)
Phòng Nghiệp vụ Y - Dược
Số hồ sơ xử lý:
652
Đúng & trước hạn:
652
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.88%
Đúng hạn:
10.12%
Trễ hạn:
0%
Phòng Nghiệp vụ dược (Đã gộp)
Phòng Nghiệp vụ kỹ thuật - Chi cục Thủy lợi
Phòng Người có công
Phòng Nuôi trồng thủy sản - chi cục Thủy sản
Phòng Nông Nghiệp Huyện Ea Súp
Phòng Nông Nghiệp Huyện Eah'leo
Phòng Nông Nghiệp huyện Krông Bông
Phòng Nông Nghiệp huyện Krông Pắc
Phòng Nông Nghiệp huyện Lắk
Phòng Nông Nghiệp huyện M’Drắk
Phòng Nông nghiệp - Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
47
Đúng & trước hạn:
43
Trễ hạn
4
Trước hạn:
87.23%
Đúng hạn:
4.26%
Trễ hạn:
8.51%
Phòng Nông nghiệp Huyện Cư M'gar
Phòng Nông nghiệp Huyện Krông Ana
Phòng Nội Vụ Huyện Cư Kuin
Phòng Nội Vụ Huyện Cư M'gar
Phòng Nội Vụ huyện Krông Buk
Phòng Nội Vụ huyện Krông Bông
Phòng Nội chính
Phòng Nội vụ
Phòng Nội vụ Huyện Ea Súp
Phòng Nội vụ Huyện Eah'leo
Số hồ sơ xử lý:
9
Đúng & trước hạn:
8
Trễ hạn
1
Trước hạn:
66.67%
Đúng hạn:
22.22%
Trễ hạn:
11.11%
Phòng Nội vụ Huyện Krông Ana
Số hồ sơ xử lý:
121
Đúng & trước hạn:
120
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.21%
Đúng hạn:
4.96%
Trễ hạn:
0.83%
Phòng Nội vụ Huyện Krông Năng
Phòng Nội vụ Huyện M Đrăk
Phòng Nội vụ huyện Lăk
Phòng Nội vụ thị xã Buôn Hồ
Phòng PC&CTHSSV
Phòng Pháp chế - An toàn Giao thông
Phòng Pháp chế Sở TTTT
Phòng Phổ biến, giáo dục pháp luật
Phòng Quy hoạch - Kiến trúc
Phòng Quy hoạch giao đất (Chi cục QLĐĐ)
Phòng Quản Lý Khoáng Sản
Phòng Quản lý Bảo vệ rừng và bảo tồn thiên nhiên - Chi cục kiểm lâm
Phòng Quản lý Chuyên ngành(đã gộp)
Phòng Quản lý Chất lượng công trình giao thông
Phòng Quản lý Công nghiệp
Phòng Quản lý Khoa học
Phòng Quản lý Nghiệp vụ
Phòng Quản lý Năng lượng
Phòng Quản lý Thương mại
Số hồ sơ xử lý:
15580
Đúng & trước hạn:
15580
Trễ hạn
0
Trước hạn:
95.8%
Đúng hạn:
4.2%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý Thể dục Thể thao
Phòng Quản lý Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất lượng
Phòng Quản lý Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất lượng (all)
Phòng Quản lý Vận tải, Phương tiện & Người lái
Số hồ sơ xử lý:
10487
Đúng & trước hạn:
10487
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.82%
Đúng hạn:
2.18%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý Xây dựng
Phòng Quản lý chất lượng - Công nghệ thông tin
Phòng Quản lý giá và công sản
Phòng Quản lý kết cấu hạ tầng giao thông
Phòng Quản lý nhà & Thị trường Bất động sản
Phòng Quản lý văn hóa
Phòng Quản lý xuất nhập khẩu
Phòng Quản lý đô thị Thành phố Buôn Ma Thuột
Số hồ sơ xử lý:
823
Đúng & trước hạn:
822
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.66%
Đúng hạn:
1.22%
Trễ hạn:
0.12%
Phòng TC-KH Huyện Cư Kuin
Phòng TC-KH Huyện Cư M'gar
Phòng TC-KH Huyện Ea Súp
Phòng TC-KH Huyện Eah'leo
Phòng TC-KH Huyện Krông Ana
Phòng TC-KH Huyện Krông Bông
Phòng TC-KH Thành phố Buôn Ma Thuột
Phòng TC-KH huyện Krông Buk
Số hồ sơ xử lý:
122
Đúng & trước hạn:
121
Trễ hạn
1
Trước hạn:
58.2%
Đúng hạn:
40.98%
Trễ hạn:
0.82%
Phòng TC-KH huyện Krông Pắc
Phòng TC-KH huyện M’Drắk
Phòng TC-KH thị xã Buôn Hồ
Phòng TN&MT Huyện Ea Súp
Phòng TN&MT Huyện Cư Kuin
Số hồ sơ xử lý:
242
Đúng & trước hạn:
242
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.12%
Đúng hạn:
14.88%
Trễ hạn:
0%
Phòng TN&MT Huyện Eah'leo
Số hồ sơ xử lý:
133
Đúng & trước hạn:
127
Trễ hạn
6
Trước hạn:
86.47%
Đúng hạn:
9.02%
Trễ hạn:
4.51%
Phòng TN&MT Huyện Krông Ana
Số hồ sơ xử lý:
79
Đúng & trước hạn:
72
Trễ hạn
7
Trước hạn:
89.87%
Đúng hạn:
1.27%
Trễ hạn:
8.86%
Phòng TN&MT Huyện Krông Bông
Phòng TN&MT thị xã buôn Hồ
Số hồ sơ xử lý:
343
Đúng & trước hạn:
340
Trễ hạn
3
Trước hạn:
89.8%
Đúng hạn:
9.33%
Trễ hạn:
0.87%
Phòng Thanh Tra Sở Công Thương
Phòng Thanh tra
Phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản Sở TTTT
Phòng Thẩm Định & Đánh Giá Tác Động Môi Trường (Chi cục BVMT)
Phòng Tuyên truyền và Địa bàn
Phòng Tài Chính - Kế Hoạch huyện Lắk
Phòng Tài Nguyên - Môi Trường huyện Krông Buk
Phòng Tài Nguyên - Môi Trường huyện Krông Pắc
Phòng Tài Nguyên - Môi Trường huyện Lắk
Phòng Tài Nguyên - Môi Trường huyện M’Drắk
Phòng Tài Nguyên Nước - Khí Tượng Thủy Văn & Biến đổi khí hậu
Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Krông Năng
Số hồ sơ xử lý:
371
Đúng & trước hạn:
371
Trễ hạn
0
Trước hạn:
65.77%
Đúng hạn:
34.23%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tài nguyên & Môi trường huyện Krông Năng
Phòng Tư Pháp Huyện Ea Súp
Số hồ sơ xử lý:
1230
Đúng & trước hạn:
1230
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.59%
Đúng hạn:
0.41%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tư Pháp Huyện Eah'leo
Phòng Tư Pháp Huyện Krông Ana
Phòng Tư Pháp Thành phố Buôn Ma Thuột
Số hồ sơ xử lý:
2235
Đúng & trước hạn:
2214
Trễ hạn
21
Trước hạn:
69.49%
Đúng hạn:
29.57%
Trễ hạn:
0.94%
Phòng Tư Pháp huyện Krông Buk
Số hồ sơ xử lý:
365
Đúng & trước hạn:
364
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.53%
Đúng hạn:
2.19%
Trễ hạn:
0.28%
Phòng Tư Pháp huyện Krông Bông
Phòng Tư Pháp huyện Krông Pắc
Phòng Tư Pháp huyện Lắk
Số hồ sơ xử lý:
64
Đúng & trước hạn:
63
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.31%
Đúng hạn:
3.13%
Trễ hạn:
1.56%
Phòng Tư Pháp huyện M’Drắk
Số hồ sơ xử lý:
33
Đúng & trước hạn:
30
Trễ hạn
3
Trước hạn:
81.82%
Đúng hạn:
9.09%
Trễ hạn:
9.09%
Phòng Tư Pháp thị xã Buôn Hồ
Số hồ sơ xử lý:
140
Đúng & trước hạn:
140
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.71%
Đúng hạn:
14.29%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tư pháp Huyện Cư M'gar
Số hồ sơ xử lý:
111
Đúng & trước hạn:
109
Trễ hạn
2
Trước hạn:
94.59%
Đúng hạn:
3.6%
Trễ hạn:
1.81%
Phòng Tư pháp huyện Krông Năng
Phòng Tổ chức biên chế
Phòng Tổ chức cán bộ - Chính trị, tư tưởng
Phòng Tổ chức hành chính (TTGDYK)
Phòng Tổng Hợp Hành Chính (Chi cục BVMT)
Phòng Tổng hợp
Số hồ sơ xử lý:
204
Đúng & trước hạn:
197
Trễ hạn
7
Trước hạn:
83.33%
Đúng hạn:
13.24%
Trễ hạn:
3.43%
Phòng VH & TT Huyện Cư Kuin
Phòng VH và TT Huyện Krông Ana
Phòng Việc làm – An toàn Lao động
Phòng Văn Hóa Thông Tin huyện Lắk
Phòng Văn Hóa Thông tin huyện Krông Pắc
Phòng Văn hóa & Thông tin huyện Krông Năng
Phòng Văn hóa Thông tin Huyện Ea Súp
Phòng Văn hóa Thông tin Huyện Ea Kar
Phòng Văn hóa Thông tin Huyện Eah'leo
Phòng Văn hóa Thông tin huyện Krông Búk
Phòng Văn hóa Thông tin huyện M’Drắk
Phòng Văn hóa Thông tin thị xã buôn hồ
Phòng Văn hóa và Thông tin
Phòng Xây dựng Nếp sống Văn hóa và Gia đình
Phòng Xây dựng chính quyền
Phòng Y Tế Huyện Cư Kuin
Phòng Y Tế Huyện Cư M'gar
Phòng Y Tế huyện Krông Buk
Phòng Y Tế huyện Krông Bông
Phòng Y Tế huyện Lăk
Phòng Y tế
Phòng Y tế Huyện Ea Súp
Phòng Y tế Huyện Krông Ana
Phòng Y tế Huyện Krông Pắc
Phòng Y tế huyện Krông Năng
Phòng Y tế huyện M'Đrắk
Phòng Y tế thị xã Buôn Hồ
Phòng chuyên môn (TH)
Phòng khám giám định (TTGDYK)
Phòng kinh tế hạ tầng Huyện Cư Kuin
Phòng kinh tế hạ tầng Huyện Ea Súp
Số hồ sơ xử lý:
27
Đúng & trước hạn:
20
Trễ hạn
7
Trước hạn:
70.37%
Đúng hạn:
3.7%
Trễ hạn:
25.93%
Phòng kinh tế hạ tầng Huyện Eah'leo
Số hồ sơ xử lý:
59
Đúng & trước hạn:
57
Trễ hạn
2
Trước hạn:
91.53%
Đúng hạn:
5.08%
Trễ hạn:
3.39%
Phòng nghiệp vụ 1
Phòng nghiệp vụ 2
Phòng nông nghiệp Huyện Cư Kuin
Phòng quản lý công nghệ
Phòng quản lý du lịch
Phòng quản lý văn hóa
Phòng sử dụng và phát triển rừng
Phòng Đo đạc bản đồ
Phòng Đăng Ký Và Cấp Giấy Chứng Nhận (VP ĐKĐĐ)
Số hồ sơ xử lý:
1076
Đúng & trước hạn:
1041
Trễ hạn
35
Trước hạn:
85.22%
Đúng hạn:
11.52%
Trễ hạn:
3.26%
Phòng Đăng ký kinh doanh
Phòng Đăng ký thống kê (Chi cục QLĐĐ)
Phòng Đầu tư
Quản lý KH & CN Cơ sở (đã gộp)
Quỹ Bảo vệ và Phát triển rừng
Thanh tra Huyện Krông Ana
Thanh tra Huyện Krông Bông
Thanh tra Sở GTVT
Thanh tra Sở TTTT
Trung tâm Công nghệ Thông tin Sở TTTT
Trung tâm QL CTTĐT Sở TTTT
Trung tâm Trợ giúp pháp lý nhà nước tỉnh
Trung tâm lưu trữ lịch sử
Trạm Chăn nuôi Thú y Buôn Hồ
Trạm Chăn nuôi Thú y Buôn Ma Thuột
Trạm Chăn nuôi Thú y Buôn Đôn
Trạm Chăn nuôi Thú y CuKuin
Trạm Chăn nuôi Thú y Cư M'gar
Trạm Chăn nuôi Thú y Ea H'Leo
Trạm Chăn nuôi Thú y Ea Kar
Trạm Chăn nuôi Thú y Ea Súp
Trạm Chăn nuôi Thú y Krông Ana
Trạm Chăn nuôi Thú y Krông Buk
Trạm Chăn nuôi Thú y Krông Năng
Trạm Chăn nuôi Thú y Krông Păc
Trạm Chăn nuôi Thú y Lăk
Trạm Chăn nuôi Thú y M'drăk
Trạm Kiểm dịch động vật Cư Prao
Trạm Kiểm dịch động vật Ea H'leo
Trạm Kiểm dịch động vật Hòa Phú
Trạm Kiểm dịch động vật Krông Nô
Trạm Kiểm dịch động vật Phượng Hoàng
Tổ đánh giá hồ sơ
Tổ đánh giá luật sư
UBND Phường EaTam
Số hồ sơ xử lý:
700
Đúng & trước hạn:
699
Trễ hạn
1
Trước hạn:
92.14%
Đúng hạn:
7.71%
Trễ hạn:
0.15%
UBND Phường Khánh Xuân
Số hồ sơ xử lý:
1278
Đúng & trước hạn:
1277
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.83%
Đúng hạn:
1.1%
Trễ hạn:
0.07%
UBND Phường Thành Công
Số hồ sơ xử lý:
1059
Đúng & trước hạn:
1059
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.34%
Đúng hạn:
0.66%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Thành Nhất
UBND Phường Thắng Lợi
UBND Phường Thống Nhất
UBND Phường Tân An
UBND Phường Tân Hòa
Số hồ sơ xử lý:
302
Đúng & trước hạn:
302
Trễ hạn
0
Trước hạn:
84.77%
Đúng hạn:
15.23%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Tân Lập
UBND Phường Tân Lợi
UBND Phường Tân Thành
Số hồ sơ xử lý:
417
Đúng & trước hạn:
416
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.12%
Đúng hạn:
2.64%
Trễ hạn:
0.24%
UBND Phường Tân Tiến
UBND Phường Tự An
UBND TT. Ea Drăng
Số hồ sơ xử lý:
484
Đúng & trước hạn:
483
Trễ hạn
1
Trước hạn:
79.13%
Đúng hạn:
20.66%
Trễ hạn:
0.21%
UBND TT. Ea Súp
Số hồ sơ xử lý:
5219
Đúng & trước hạn:
5219
Trễ hạn
0
Trước hạn:
17.03%
Đúng hạn:
82.97%
Trễ hạn:
0%
UBND TT. Quảng Phú
Số hồ sơ xử lý:
1225
Đúng & trước hạn:
1225
Trễ hạn
0
Trước hạn:
56.08%
Đúng hạn:
43.92%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Ea Kar
Số hồ sơ xử lý:
1065
Đúng & trước hạn:
1065
Trễ hạn
0
Trước hạn:
50.23%
Đúng hạn:
49.77%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Ea Knốp
Số hồ sơ xử lý:
697
Đúng & trước hạn:
697
Trễ hạn
0
Trước hạn:
59.54%
Đúng hạn:
40.46%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Ea Pốk
Số hồ sơ xử lý:
328
Đúng & trước hạn:
326
Trễ hạn
2
Trước hạn:
38.41%
Đúng hạn:
60.98%
Trễ hạn:
0.61%
UBND Thị trấn Krông Kmar
Số hồ sơ xử lý:
1695
Đúng & trước hạn:
1695
Trễ hạn
0
Trước hạn:
20.83%
Đúng hạn:
79.17%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Bông
Số hồ sơ xử lý:
1053
Đúng & trước hạn:
1053
Trễ hạn
0
Trước hạn:
39.7%
Đúng hạn:
60.3%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Lê
Số hồ sơ xử lý:
811
Đúng & trước hạn:
810
Trễ hạn
1
Trước hạn:
66.34%
Đúng hạn:
33.54%
Trễ hạn:
0.12%
UBND Xã Ea Na
Số hồ sơ xử lý:
352
Đúng & trước hạn:
352
Trễ hạn
0
Trước hạn:
47.73%
Đúng hạn:
52.27%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Bình Hòa
UBND Xã Băng Adrênh
Số hồ sơ xử lý:
479
Đúng & trước hạn:
479
Trễ hạn
0
Trước hạn:
31.73%
Đúng hạn:
68.27%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Cư A Mung
Số hồ sơ xử lý:
618
Đúng & trước hạn:
616
Trễ hạn
2
Trước hạn:
10.36%
Đúng hạn:
89.32%
Trễ hạn:
0.32%
UBND Xã Cư Bông
Số hồ sơ xử lý:
564
Đúng & trước hạn:
564
Trễ hạn
0
Trước hạn:
65.25%
Đúng hạn:
34.75%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Cư DLiê Mnông
Số hồ sơ xử lý:
345
Đúng & trước hạn:
345
Trễ hạn
0
Trước hạn:
74.49%
Đúng hạn:
25.51%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Cư Drăm
UBND Xã Cư Ebur
UBND Xã Cư Huê
Số hồ sơ xử lý:
335
Đúng & trước hạn:
328
Trễ hạn
7
Trước hạn:
81.49%
Đúng hạn:
16.42%
Trễ hạn:
2.09%
UBND Xã Cư KBang
Số hồ sơ xử lý:
2257
Đúng & trước hạn:
2254
Trễ hạn
3
Trước hạn:
15.51%
Đúng hạn:
84.36%
Trễ hạn:
0.13%
UBND Xã Cư Kty
UBND Xã Cư Mlan
Số hồ sơ xử lý:
2329
Đúng & trước hạn:
2319
Trễ hạn
10
Trước hạn:
11.21%
Đúng hạn:
88.36%
Trễ hạn:
0.43%
UBND Xã Cư Mốt
Số hồ sơ xử lý:
242
Đúng & trước hạn:
242
Trễ hạn
0
Trước hạn:
56.61%
Đúng hạn:
43.39%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Cư Ni
Số hồ sơ xử lý:
328
Đúng & trước hạn:
328
Trễ hạn
0
Trước hạn:
58.54%
Đúng hạn:
41.46%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Cư Prông
Số hồ sơ xử lý:
265
Đúng & trước hạn:
264
Trễ hạn
1
Trước hạn:
32.83%
Đúng hạn:
66.79%
Trễ hạn:
0.38%
UBND Xã Cư Pui
Số hồ sơ xử lý:
697
Đúng & trước hạn:
696
Trễ hạn
1
Trước hạn:
49.93%
Đúng hạn:
49.93%
Trễ hạn:
0.14%
UBND Xã Cư Suê
Số hồ sơ xử lý:
1065
Đúng & trước hạn:
1065
Trễ hạn
0
Trước hạn:
32.96%
Đúng hạn:
67.04%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Cư Yang
Số hồ sơ xử lý:
446
Đúng & trước hạn:
446
Trễ hạn
0
Trước hạn:
31.17%
Đúng hạn:
68.83%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Cư Êwi
Số hồ sơ xử lý:
1383
Đúng & trước hạn:
1383
Trễ hạn
0
Trước hạn:
21.76%
Đúng hạn:
78.24%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã CưMgar
Số hồ sơ xử lý:
136
Đúng & trước hạn:
136
Trễ hạn
0
Trước hạn:
64.71%
Đúng hạn:
35.29%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Dang Kang
Số hồ sơ xử lý:
227
Đúng & trước hạn:
227
Trễ hạn
0
Trước hạn:
84.58%
Đúng hạn:
15.42%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Dliê Yang
Số hồ sơ xử lý:
356
Đúng & trước hạn:
356
Trễ hạn
0
Trước hạn:
53.65%
Đúng hạn:
46.35%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Dray Bhăng
UBND Xã Ea Bhốk
Số hồ sơ xử lý:
1258
Đúng & trước hạn:
1258
Trễ hạn
0
Trước hạn:
45.47%
Đúng hạn:
54.53%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Bung
Số hồ sơ xử lý:
399
Đúng & trước hạn:
398
Trễ hạn
1
Trước hạn:
67.67%
Đúng hạn:
32.08%
Trễ hạn:
0.25%
UBND Xã Ea Dar
UBND Xã Ea Drơng
Số hồ sơ xử lý:
669
Đúng & trước hạn:
669
Trễ hạn
0
Trước hạn:
81.32%
Đúng hạn:
18.68%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Hiao
Số hồ sơ xử lý:
877
Đúng & trước hạn:
866
Trễ hạn
11
Trước hạn:
29.99%
Đúng hạn:
68.76%
Trễ hạn:
1.25%
UBND Xã Ea Hu
Số hồ sơ xử lý:
564
Đúng & trước hạn:
564
Trễ hạn
0
Trước hạn:
60.64%
Đúng hạn:
39.36%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Hđing
Số hồ sơ xử lý:
1104
Đúng & trước hạn:
1102
Trễ hạn
2
Trước hạn:
22.19%
Đúng hạn:
77.63%
Trễ hạn:
0.18%
UBND Xã Ea Khăl
Số hồ sơ xử lý:
160
Đúng & trước hạn:
160
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.13%
Đúng hạn:
1.88%
Trễ hạn:
-0.01%
UBND Xã Ea Kiết
Số hồ sơ xử lý:
476
Đúng & trước hạn:
476
Trễ hạn
0
Trước hạn:
34.03%
Đúng hạn:
65.97%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Kpam
Số hồ sơ xử lý:
267
Đúng & trước hạn:
263
Trễ hạn
4
Trước hạn:
37.45%
Đúng hạn:
61.05%
Trễ hạn:
1.5%
UBND Xã Ea Ktur
Số hồ sơ xử lý:
1686
Đúng & trước hạn:
1686
Trễ hạn
0
Trước hạn:
37.78%
Đúng hạn:
62.22%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Kuêh
Số hồ sơ xử lý:
765
Đúng & trước hạn:
765
Trễ hạn
0
Trước hạn:
25.88%
Đúng hạn:
74.12%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Mnang
Số hồ sơ xử lý:
293
Đúng & trước hạn:
292
Trễ hạn
1
Trước hạn:
85.67%
Đúng hạn:
13.99%
Trễ hạn:
0.34%
UBND Xã Ea MĐroh
Số hồ sơ xử lý:
158
Đúng & trước hạn:
147
Trễ hạn
11
Trước hạn:
70.89%
Đúng hạn:
22.15%
Trễ hạn:
6.96%
UBND Xã Ea Nam
Số hồ sơ xử lý:
429
Đúng & trước hạn:
429
Trễ hạn
0
Trước hạn:
73.19%
Đúng hạn:
26.81%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Ning
Số hồ sơ xử lý:
1054
Đúng & trước hạn:
1054
Trễ hạn
0
Trước hạn:
29.22%
Đúng hạn:
70.78%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Păl
Số hồ sơ xử lý:
346
Đúng & trước hạn:
346
Trễ hạn
0
Trước hạn:
71.39%
Đúng hạn:
28.61%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Ral
Số hồ sơ xử lý:
349
Đúng & trước hạn:
341
Trễ hạn
8
Trước hạn:
77.65%
Đúng hạn:
20.06%
Trễ hạn:
2.29%
UBND Xã Ea Rốk
Số hồ sơ xử lý:
3205
Đúng & trước hạn:
3203
Trễ hạn
2
Trước hạn:
12.2%
Đúng hạn:
87.74%
Trễ hạn:
0.06%
UBND Xã Ea Sol
Số hồ sơ xử lý:
583
Đúng & trước hạn:
583
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.47%
Đúng hạn:
24.53%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Sô
Số hồ sơ xử lý:
154
Đúng & trước hạn:
154
Trễ hạn
0
Trước hạn:
51.95%
Đúng hạn:
48.05%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Tar
Số hồ sơ xử lý:
1101
Đúng & trước hạn:
1101
Trễ hạn
0
Trước hạn:
25.25%
Đúng hạn:
74.75%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Tir
Số hồ sơ xử lý:
351
Đúng & trước hạn:
349
Trễ hạn
2
Trước hạn:
15.67%
Đúng hạn:
83.76%
Trễ hạn:
0.57%
UBND Xã Ea Tiêu
Số hồ sơ xử lý:
2783
Đúng & trước hạn:
2777
Trễ hạn
6
Trước hạn:
21.85%
Đúng hạn:
77.94%
Trễ hạn:
0.21%
UBND Xã Ea Trul
Số hồ sơ xử lý:
532
Đúng & trước hạn:
532
Trễ hạn
0
Trước hạn:
46.62%
Đúng hạn:
53.38%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Tul
Số hồ sơ xử lý:
952
Đúng & trước hạn:
952
Trễ hạn
0
Trước hạn:
39.39%
Đúng hạn:
60.61%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Wy
Số hồ sơ xử lý:
561
Đúng & trước hạn:
561
Trước hạn:
42.78%
Đúng hạn:
57.22%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Ô
Số hồ sơ xử lý:
450
Đúng & trước hạn:
450
Trễ hạn
0
Trước hạn:
44.44%
Đúng hạn:
55.56%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã EaKMút
Số hồ sơ xử lý:
514
Đúng & trước hạn:
514
Trễ hạn
0
Trước hạn:
81.13%
Đúng hạn:
18.87%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã EaKao
UBND Xã EaTu
UBND Xã Eah'leo
Số hồ sơ xử lý:
645
Đúng & trước hạn:
641
Trễ hạn
4
Trước hạn:
55.97%
Đúng hạn:
43.41%
Trễ hạn:
0.62%
UBND Xã Hòa Hiệp
Số hồ sơ xử lý:
945
Đúng & trước hạn:
945
Trễ hạn
0
Trước hạn:
57.99%
Đúng hạn:
42.01%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hòa Khánh
UBND Xã Hòa Lễ
Số hồ sơ xử lý:
1119
Đúng & trước hạn:
1119
Trễ hạn
0
Trước hạn:
29.49%
Đúng hạn:
70.51%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ xử lý:
903
Đúng & trước hạn:
903
Trễ hạn
0
Trước hạn:
44.19%
Đúng hạn:
55.81%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hòa Phú
UBND Xã Hòa Sơn
Số hồ sơ xử lý:
1634
Đúng & trước hạn:
1634
Trễ hạn
0
Trước hạn:
35.56%
Đúng hạn:
64.44%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hòa Thuận
UBND Xã Hòa Thành
Số hồ sơ xử lý:
504
Đúng & trước hạn:
504
Trễ hạn
0
Trước hạn:
43.06%
Đúng hạn:
56.94%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hòa Thắng
Số hồ sơ xử lý:
464
Đúng & trước hạn:
464
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.21%
Đúng hạn:
13.79%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hòa Tân
Số hồ sơ xử lý:
178
Đúng & trước hạn:
178
Trễ hạn
0
Trước hạn:
10.11%
Đúng hạn:
89.89%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hòa Xuân
UBND Xã Ia Jlơi
Số hồ sơ xử lý:
537
Đúng & trước hạn:
536
Trễ hạn
1
Trước hạn:
21.79%
Đúng hạn:
78.03%
Trễ hạn:
0.18%
UBND Xã Ia Lốp
Số hồ sơ xử lý:
694
Đúng & trước hạn:
683
Trễ hạn
11
Trước hạn:
5.04%
Đúng hạn:
93.37%
Trễ hạn:
1.59%
UBND Xã Ia Rve
Số hồ sơ xử lý:
1939
Đúng & trước hạn:
1939
Trễ hạn
0
Trước hạn:
14.49%
Đúng hạn:
85.51%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Khuê Ngọc Điền
Số hồ sơ xử lý:
856
Đúng & trước hạn:
856
Trễ hạn
0
Trước hạn:
25.58%
Đúng hạn:
74.42%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Quảng Hiệp
Số hồ sơ xử lý:
750
Đúng & trước hạn:
743
Trễ hạn
7
Trước hạn:
46.8%
Đúng hạn:
52.27%
Trễ hạn:
0.93%
UBND Xã Quảng Tiến
Số hồ sơ xử lý:
523
Đúng & trước hạn:
523
Trễ hạn
0
Trước hạn:
77.06%
Đúng hạn:
22.94%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ya Tờ Mốt
Số hồ sơ xử lý:
1019
Đúng & trước hạn:
1018
Trễ hạn
1
Trước hạn:
19.53%
Đúng hạn:
80.37%
Trễ hạn:
0.1%
UBND Xã Yang Mao
Số hồ sơ xử lý:
472
Đúng & trước hạn:
472
Trễ hạn
0
Trước hạn:
19.07%
Đúng hạn:
80.93%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Yang Reh
Số hồ sơ xử lý:
946
Đúng & trước hạn:
943
Trễ hạn
3
Trước hạn:
21.35%
Đúng hạn:
78.33%
Trễ hạn:
0.32%
UBND xã Cuôr Đăng
Số hồ sơ xử lý:
271
Đúng & trước hạn:
264
Trễ hạn
7
Trước hạn:
17.71%
Đúng hạn:
79.7%
Trễ hạn:
2.59%
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Bình
Số hồ sơ xử lý:
486
Đúng & trước hạn:
486
Trễ hạn
0
Trước hạn:
77.98%
Đúng hạn:
22.02%
Trễ hạn:
0%
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Lạc
Số hồ sơ xử lý:
526
Đúng & trước hạn:
526
Trễ hạn
0
Trước hạn:
72.24%
Đúng hạn:
27.76%
Trễ hạn:
0%
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
Số hồ sơ xử lý:
294
Đúng & trước hạn:
294
Trễ hạn
0
Trước hạn:
84.01%
Đúng hạn:
15.99%
Trễ hạn:
0%
Uỷ ban Nhân Dân Phường Thiện An
Số hồ sơ xử lý:
366
Đúng & trước hạn:
366
Trễ hạn
0
Trước hạn:
62.84%
Đúng hạn:
37.16%
Trễ hạn:
0%
Uỷ ban Nhân Dân Phường Thống Nhất
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đoàn Kết
Số hồ sơ xử lý:
326
Đúng & trước hạn:
326
Trễ hạn
0
Trước hạn:
60.12%
Đúng hạn:
39.88%
Trễ hạn:
0%
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu
Số hồ sơ xử lý:
293
Đúng & trước hạn:
293
Trễ hạn
0
Trước hạn:
76.45%
Đúng hạn:
23.55%
Trễ hạn:
0%
Uỷ ban Nhân Dân Xã Bình Thuận
Số hồ sơ xử lý:
437
Đúng & trước hạn:
437
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.15%
Đúng hạn:
17.85%
Trễ hạn:
0%
Uỷ ban Nhân Dân Xã Cư Bao
Số hồ sơ xử lý:
323
Đúng & trước hạn:
323
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.59%
Đúng hạn:
16.41%
Trễ hạn:
0%
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang
Số hồ sơ xử lý:
141
Đúng & trước hạn:
141
Trễ hạn
0
Trước hạn:
29.08%
Đúng hạn:
70.92%
Trễ hạn:
0%
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Siên
VP ĐKQSDĐ thị xã buôn hồ
VPĐKQSDĐ Huyện Ea Súp
Văn Phòng
Văn Phòng Sở Công Thương
Văn Phòng Sở Ngoại Vụ
Văn Phòng Sở Tài chính
Văn Phòng UBND Huyện Krông Buk
Văn Phòng UBND Huyện Krông Bông
Văn Phòng UBND Huyện Krông Pắc
Văn Phòng UBND Huyện Lắk
Văn Phòng UBND Huyện M’Drắk
Văn Phòng ĐKQSDĐ Huyện Krông Ana
Văn Phòng ĐKQSDĐ Huyện Krông Bông
Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
Số hồ sơ xử lý:
13114
Đúng & trước hạn:
13079
Trễ hạn
35
Trước hạn:
86.59%
Đúng hạn:
13.14%
Trễ hạn:
0.27%
Văn Phòng Đăng Ký Buôn Đôn
Số hồ sơ xử lý:
775
Đúng & trước hạn:
772
Trễ hạn
3
Trước hạn:
91.1%
Đúng hạn:
8.52%
Trễ hạn:
0.38%
Văn Phòng Đăng Ký Cư Kuin
Số hồ sơ xử lý:
6474
Đúng & trước hạn:
6456
Trễ hạn
18
Trước hạn:
75.89%
Đúng hạn:
23.83%
Trễ hạn:
0.28%
Văn Phòng Đăng Ký Cư Mgar
Văn Phòng Đăng Ký Ea H'Leo
Văn Phòng Đăng Ký Ea Kar
Văn Phòng Đăng Ký Krông Ana
Văn Phòng Đăng Ký Krông Bông
Văn Phòng Đăng Ký Krông Búk
Văn Phòng Đăng Ký Krông Năng
Văn Phòng Đăng Ký Krông Pắc
Văn Phòng Đăng Ký Lắk
Văn Phòng Đăng Ký M'Đrăk
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
Số hồ sơ xử lý:
19955
Đúng & trước hạn:
19946
Trễ hạn
9
Trước hạn:
71.25%
Đúng hạn:
28.71%
Trễ hạn:
0.04%
Văn Phòng Đăng ký Ea Súp
Văn Thư
Văn phòng
Số hồ sơ xử lý:
234
Đúng & trước hạn:
234
Trễ hạn
0
Trước hạn:
84.62%
Đúng hạn:
15.38%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng (TTGĐYK)
Văn phòng BQL các KCN
Văn phòng Chi cục VSATTP
Văn phòng HĐND & UBND huyện Krông Năng
Số hồ sơ xử lý:
116
Đúng & trước hạn:
116
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.93%
Đúng hạn:
12.07%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Cư M'gar
Số hồ sơ xử lý:
88
Đúng & trước hạn:
81
Trễ hạn
7
Trước hạn:
79.55%
Đúng hạn:
12.5%
Trễ hạn:
7.95%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Ea Kar
Số hồ sơ xử lý:
190
Đúng & trước hạn:
188
Trễ hạn
2
Trước hạn:
96.32%
Đúng hạn:
2.63%
Trễ hạn:
1.05%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Ea Súp
Số hồ sơ xử lý:
62
Đúng & trước hạn:
61
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.77%
Đúng hạn:
1.61%
Trễ hạn:
1.62%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Eah'leo
Số hồ sơ xử lý:
112
Đúng & trước hạn:
105
Trễ hạn
7
Trước hạn:
89.29%
Đúng hạn:
4.46%
Trễ hạn:
6.25%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Krông Ana
Số hồ sơ xử lý:
135
Đúng & trước hạn:
130
Trễ hạn
5
Trước hạn:
90.37%
Đúng hạn:
5.93%
Trễ hạn:
3.7%
Văn phòng HĐND và UBND Thành phố Buôn Ma Thuột
Số hồ sơ xử lý:
465
Đúng & trước hạn:
460
Trễ hạn
5
Trước hạn:
86.67%
Đúng hạn:
12.26%
Trễ hạn:
1.07%
Văn phòng HĐND và UBND huyện Cư Kuin
Văn phòng HĐND và UBND thị xã buôn hồ
Số hồ sơ xử lý:
190
Đúng & trước hạn:
190
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.47%
Đúng hạn:
10.53%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý:
613
Đúng & trước hạn:
613
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.36%
Đúng hạn:
16.64%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng Sở KH và ĐT
Số hồ sơ xử lý:
17
Đúng & trước hạn:
10
Trễ hạn
7
Trước hạn:
47.06%
Đúng hạn:
11.76%
Trễ hạn:
41.18%
Văn phòng Sở NN và PTNT
Văn phòng Sở TTTT
Văn phòng Sở Tư pháp
Văn phòng Sở Xây dựng
Văn phòng Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
630
Đúng & trước hạn:
630
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.84%
Đúng hạn:
10.16%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng Thường trực Ban Chỉ huy Phòng chống thiên tai và Tìm kiếm cứu nạn tỉnh
Văn phòng sở LĐTB&XH
Văn phòng sở TNMT
Văn phòng sở VHTTDL
Văn phòng Điều phối Nông Thôn Mới
Đội Công tác chữa cháy và CNCH
Đội Công tác phòng cháy
Đội Tham mưu
Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn Liên Sơn
Số hồ sơ xử lý:
472
Đúng & trước hạn:
472
Trễ hạn
0
Trước hạn:
81.78%
Đúng hạn:
18.22%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk
Số hồ sơ xử lý:
1639
Đúng & trước hạn:
1607
Trễ hạn
32
Trước hạn:
15.38%
Đúng hạn:
82.67%
Trễ hạn:
1.95%
Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Krông Năng
Số hồ sơ xử lý:
1059
Đúng & trước hạn:
1059
Trễ hạn
0
Trước hạn:
44.66%
Đúng hạn:
55.34%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Phước An
Số hồ sơ xử lý:
1305
Đúng & trước hạn:
1305
Trễ hạn
0
Trước hạn:
49.12%
Đúng hạn:
50.88%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang
Số hồ sơ xử lý:
1227
Đúng & trước hạn:
1218
Trễ hạn
9
Trước hạn:
45.72%
Đúng hạn:
53.55%
Trễ hạn:
0.73%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Buôn Triết
Số hồ sơ xử lý:
216
Đúng & trước hạn:
215
Trễ hạn
1
Trước hạn:
76.85%
Đúng hạn:
22.69%
Trễ hạn:
0.46%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Buôn Tría
Số hồ sơ xử lý:
340
Đúng & trước hạn:
340
Trễ hạn
0
Trước hạn:
66.18%
Đúng hạn:
33.82%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Bông Krang
Số hồ sơ xử lý:
391
Đúng & trước hạn:
391
Trễ hạn
0
Trước hạn:
35.81%
Đúng hạn:
64.19%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
Số hồ sơ xử lý:
1478
Đúng & trước hạn:
1468
Trễ hạn
10
Trước hạn:
20.23%
Đúng hạn:
79.09%
Trễ hạn:
0.68%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Klông
Số hồ sơ xử lý:
1180
Đúng & trước hạn:
1180
Trễ hạn
0
Trước hạn:
17.46%
Đúng hạn:
82.54%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Króa
Số hồ sơ xử lý:
419
Đúng & trước hạn:
419
Trễ hạn
0
Trước hạn:
41.77%
Đúng hạn:
58.23%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta
Số hồ sơ xử lý:
1106
Đúng & trước hạn:
1103
Trễ hạn
3
Trước hạn:
34%
Đúng hạn:
65.73%
Trễ hạn:
0.27%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
Số hồ sơ xử lý:
2467
Đúng & trước hạn:
2467
Trễ hạn
0
Trước hạn:
13.66%
Đúng hạn:
86.34%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Prao
Số hồ sơ xử lý:
299
Đúng & trước hạn:
299
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.59%
Đúng hạn:
24.41%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
Số hồ sơ xử lý:
1369
Đúng & trước hạn:
1357
Trễ hạn
12
Trước hạn:
14.32%
Đúng hạn:
84.81%
Trễ hạn:
0.87%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư San
Số hồ sơ xử lý:
650
Đúng & trước hạn:
647
Trễ hạn
3
Trước hạn:
40.31%
Đúng hạn:
59.23%
Trễ hạn:
0.46%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea H'MLay
Số hồ sơ xử lý:
544
Đúng & trước hạn:
544
Trễ hạn
0
Trước hạn:
30.33%
Đúng hạn:
69.67%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hiu
Số hồ sơ xử lý:
1077
Đúng & trước hạn:
1077
Trễ hạn
0
Trước hạn:
8.54%
Đúng hạn:
91.46%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
Số hồ sơ xử lý:
1887
Đúng & trước hạn:
1887
Trễ hạn
0
Trước hạn:
31.53%
Đúng hạn:
68.47%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Kly
Số hồ sơ xử lý:
616
Đúng & trước hạn:
616
Trễ hạn
0
Trước hạn:
34.09%
Đúng hạn:
65.91%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Knuêc
Số hồ sơ xử lý:
587
Đúng & trước hạn:
587
Trễ hạn
0
Trước hạn:
31.18%
Đúng hạn:
68.82%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Kuăng
Số hồ sơ xử lý:
781
Đúng & trước hạn:
781
Trễ hạn
0
Trước hạn:
41.61%
Đúng hạn:
58.39%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Kênh
Số hồ sơ xử lý:
1847
Đúng & trước hạn:
1847
Trễ hạn
0
Trước hạn:
18.52%
Đúng hạn:
81.48%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Lai
Số hồ sơ xử lý:
194
Đúng & trước hạn:
194
Trễ hạn
0
Trước hạn:
27.84%
Đúng hạn:
72.16%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal
Số hồ sơ xử lý:
291
Đúng & trước hạn:
288
Trễ hạn
3
Trước hạn:
52.92%
Đúng hạn:
46.05%
Trễ hạn:
1.03%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Ngai
Số hồ sơ xử lý:
310
Đúng & trước hạn:
307
Trễ hạn
3
Trước hạn:
37.74%
Đúng hạn:
61.29%
Trễ hạn:
0.97%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Phê
Số hồ sơ xử lý:
3031
Đúng & trước hạn:
3031
Trễ hạn
0
Trước hạn:
16.17%
Đúng hạn:
83.83%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Pil
Số hồ sơ xử lý:
229
Đúng & trước hạn:
224
Trễ hạn
5
Trước hạn:
44.1%
Đúng hạn:
53.71%
Trễ hạn:
2.19%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
Số hồ sơ xử lý:
1192
Đúng & trước hạn:
1192
Trễ hạn
0
Trước hạn:
18.71%
Đúng hạn:
81.29%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea R'Bin
Số hồ sơ xử lý:
464
Đúng & trước hạn:
462
Trễ hạn
2
Trước hạn:
26.51%
Đúng hạn:
73.06%
Trễ hạn:
0.43%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Riêng
Số hồ sơ xử lý:
237
Đúng & trước hạn:
233
Trễ hạn
4
Trước hạn:
66.67%
Đúng hạn:
31.65%
Trễ hạn:
1.68%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Sin
Số hồ sơ xử lý:
775
Đúng & trước hạn:
773
Trễ hạn
2
Trước hạn:
10.97%
Đúng hạn:
88.77%
Trễ hạn:
0.26%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
Số hồ sơ xử lý:
1398
Đúng & trước hạn:
1398
Trễ hạn
0
Trước hạn:
33.48%
Đúng hạn:
66.52%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Toh
Số hồ sơ xử lý:
641
Đúng & trước hạn:
641
Trễ hạn
0
Trước hạn:
49.77%
Đúng hạn:
50.23%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Trang
Số hồ sơ xử lý:
388
Đúng & trước hạn:
386
Trễ hạn
2
Trước hạn:
40.46%
Đúng hạn:
59.02%
Trễ hạn:
0.52%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tân
Số hồ sơ xử lý:
1332
Đúng & trước hạn:
1332
Trễ hạn
0
Trước hạn:
30.93%
Đúng hạn:
69.07%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Uy
Số hồ sơ xử lý:
891
Đúng & trước hạn:
891
Trễ hạn
0
Trước hạn:
12.01%
Đúng hạn:
87.99%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Yiêng
Số hồ sơ xử lý:
215
Đúng & trước hạn:
212
Trễ hạn
3
Trước hạn:
12.56%
Đúng hạn:
86.05%
Trễ hạn:
1.39%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Yông
Số hồ sơ xử lý:
1925
Đúng & trước hạn:
1923
Trễ hạn
2
Trước hạn:
31.9%
Đúng hạn:
68%
Trễ hạn:
0.1%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Đah
Số hồ sơ xử lý:
1125
Đúng & trước hạn:
1125
Trễ hạn
0
Trước hạn:
32.36%
Đúng hạn:
67.64%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Hòa An
Số hồ sơ xử lý:
1020
Đúng & trước hạn:
1020
Trễ hạn
0
Trước hạn:
37.45%
Đúng hạn:
62.55%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Hòa Tiến
Số hồ sơ xử lý:
372
Đúng & trước hạn:
372
Trễ hạn
0
Trước hạn:
76.88%
Đúng hạn:
23.12%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Hòa Đông
Số hồ sơ xử lý:
526
Đúng & trước hạn:
526
Trễ hạn
0
Trước hạn:
43.35%
Đúng hạn:
56.65%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã KRông Á
Số hồ sơ xử lý:
324
Đúng & trước hạn:
324
Trễ hạn
0
Trước hạn:
57.41%
Đúng hạn:
42.59%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Buk
Số hồ sơ xử lý:
489
Đúng & trước hạn:
489
Trễ hạn
0
Trước hạn:
52.97%
Đúng hạn:
47.03%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
Số hồ sơ xử lý:
802
Đúng & trước hạn:
794
Trễ hạn
8
Trước hạn:
53.62%
Đúng hạn:
45.39%
Trễ hạn:
0.99%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Nô
Số hồ sơ xử lý:
380
Đúng & trước hạn:
372
Trễ hạn
8
Trước hạn:
87.89%
Đúng hạn:
10%
Trễ hạn:
2.11%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Nam Ka
Số hồ sơ xử lý:
185
Đúng & trước hạn:
185
Trễ hạn
0
Trước hạn:
41.08%
Đúng hạn:
58.92%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc
Số hồ sơ xử lý:
790
Đúng & trước hạn:
790
Trễ hạn
0
Trước hạn:
51.14%
Đúng hạn:
48.86%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Xuân
Số hồ sơ xử lý:
1377
Đúng & trước hạn:
1377
Trễ hạn
0
Trước hạn:
53.81%
Đúng hạn:
46.19%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Tam Giang
Số hồ sơ xử lý:
631
Đúng & trước hạn:
631
Trễ hạn
0
Trước hạn:
46.43%
Đúng hạn:
53.57%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Tân Lập
Số hồ sơ xử lý:
261
Đúng & trước hạn:
261
Trễ hạn
0
Trước hạn:
18.77%
Đúng hạn:
81.23%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý:
738
Đúng & trước hạn:
738
Trễ hạn
0
Trước hạn:
36.18%
Đúng hạn:
63.82%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Vụ Bổn
Số hồ sơ xử lý:
2144
Đúng & trước hạn:
2144
Trễ hạn
0
Trước hạn:
24.63%
Đúng hạn:
75.37%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Yang Tao
Số hồ sơ xử lý:
600
Đúng & trước hạn:
590
Trễ hạn
10
Trước hạn:
26.83%
Đúng hạn:
71.5%
Trễ hạn:
1.67%
Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya
Số hồ sơ xử lý:
1986
Đúng & trước hạn:
1986
Trễ hạn
0
Trước hạn:
36.2%
Đúng hạn:
63.8%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Đắk Liêng
Số hồ sơ xử lý:
612
Đúng & trước hạn:
610
Trễ hạn
2
Trước hạn:
72.22%
Đúng hạn:
27.45%
Trễ hạn:
0.33%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Đắk Nuê
Số hồ sơ xử lý:
356
Đúng & trước hạn:
355
Trễ hạn
1
Trước hạn:
77.53%
Đúng hạn:
22.19%
Trễ hạn:
0.28%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Đắk Phơi
Số hồ sơ xử lý:
476
Đúng & trước hạn:
475
Trễ hạn
1
Trước hạn:
63.45%
Đúng hạn:
36.34%
Trễ hạn:
0.21%