STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 002.06.14.H15-231227-0017 27/12/2023 15/02/2024 16/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ VĂN DÙNG Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
2 002.06.14.H15-231227-0018 27/12/2023 14/02/2024 16/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ VĂN DÙNG Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
3 002.06.14.H15-240102-0050 02/01/2024 14/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
H BÌNH MLÔ Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
4 002.06.14.H15-240112-0006 12/01/2024 15/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG VĂN TƯ Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
5 002.06.14.H15-240112-0054 12/01/2024 13/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HỒ KẾ Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
6 002.06.14.H15-240226-0034 26/02/2024 21/03/2024 25/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ HIỂN Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
7 002.06.14.H15-240404-0105 04/04/2024 15/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC LONG Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
8 002.06.14.H15-240503-0030 03/05/2024 04/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀI AN Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
9 002.06.14.H15-240503-0032 03/05/2024 04/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
10 002.06.14.H15-240503-0031 03/05/2024 04/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ANH VŨ Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
11 002.06.14.H15-240503-0034 03/05/2024 04/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ TIẾN SỸ Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
12 002.06.14.H15-240503-0033 03/05/2024 04/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THANH TRÀ Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ