STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.29.74.H15-240104-0002 04/01/2024 05/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
H ǓT LIÊNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Yang Tao
2 000.29.74.H15-240118-0005 18/01/2024 19/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
H PHUIN TEH Ủy Ban Nhân Dân Xã Yang Tao
3 000.29.74.H15-240215-0007 15/02/2024 16/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
H BÊ BU RA BKRÔNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Yang Tao
4 000.29.74.H15-240223-0007 23/02/2024 26/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
H DUY NA NHƠM Ủy Ban Nhân Dân Xã Yang Tao
5 000.29.74.H15-240229-0034 29/02/2024 01/03/2024 06/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
H PHƯƠN JA Ủy Ban Nhân Dân Xã Yang Tao
6 000.29.74.H15-240304-0023 04/03/2024 05/03/2024 06/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
H MÁC HLŎNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Yang Tao
7 000.29.74.H15-240304-0024 04/03/2024 05/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
H HƯƠM JA Ủy Ban Nhân Dân Xã Yang Tao
8 000.29.74.H15-240306-0022 06/03/2024 11/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
Y THĂI TRIÊK Ủy Ban Nhân Dân Xã Yang Tao
9 000.29.74.H15-240307-0001 07/03/2024 08/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
H THUYN TRIÊK Ủy Ban Nhân Dân Xã Yang Tao
10 000.29.74.H15-240423-0001 23/04/2024 24/04/2024 26/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
H RƯP BKRÔNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Yang Tao