1 |
000.00.60.H15-231218-0006 |
18/12/2023 |
02/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
TRẦN HỮU CHIẾN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
2 |
000.00.60.H15-231225-0022 |
25/12/2023 |
16/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHAN THỊ MAI |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
3 |
000.00.60.H15-231228-0029 |
28/12/2023 |
19/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI THỊ HOA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
4 |
000.00.60.H15-240103-0029 |
03/01/2024 |
04/01/2024 |
05/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ THẮM |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
5 |
000.00.60.H15-240110-0042 |
10/01/2024 |
07/02/2024 |
20/02/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
H THUY KSOR |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
6 |
000.00.60.H15-240119-0009 |
19/01/2024 |
22/01/2024 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG MÃ LONG 227 |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
7 |
000.00.60.H15-240119-0010 |
19/01/2024 |
22/01/2024 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG MÃ LONG 226 |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
8 |
000.00.60.H15-240119-0011 |
19/01/2024 |
22/01/2024 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG MÃ LONG 225 |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
9 |
000.00.60.H15-240119-0012 |
19/01/2024 |
22/01/2024 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG MÃ LONG 224 |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
10 |
000.00.60.H15-240119-0017 |
19/01/2024 |
22/01/2024 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN MINH 220 |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
11 |
000.00.60.H15-240119-0013 |
19/01/2024 |
22/01/2024 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG MÃ LONG 223 |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
12 |
000.00.60.H15-240119-0015 |
19/01/2024 |
22/01/2024 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN MINH 222 |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
13 |
000.00.60.H15-240119-0016 |
19/01/2024 |
22/01/2024 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN MINH 221 |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
14 |
000.00.60.H15-240119-0018 |
19/01/2024 |
22/01/2024 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN MINH 219 |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
15 |
000.00.60.H15-240119-0021 |
19/01/2024 |
22/01/2024 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN MINH 228 |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
16 |
000.00.60.H15-240119-0026 |
19/01/2024 |
22/01/2024 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC ÁNH 214 |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
17 |
000.00.60.H15-240119-0023 |
19/01/2024 |
22/01/2024 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC ÁNH 218 |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
18 |
000.00.60.H15-240119-0024 |
19/01/2024 |
22/01/2024 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC ÁNH 217 |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
19 |
000.00.60.H15-240119-0025 |
19/01/2024 |
22/01/2024 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC ÁNH 216 |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
20 |
000.00.60.H15-240119-0028 |
19/01/2024 |
22/01/2024 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC ÁNH 213 |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
21 |
000.00.60.H15-240119-0027 |
19/01/2024 |
22/01/2024 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC ÁNH 215 |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
22 |
000.00.60.H15-240119-0031 |
19/01/2024 |
22/01/2024 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC ÁNH 210 |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
23 |
000.00.60.H15-240119-0029 |
19/01/2024 |
22/01/2024 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC ÁNH 212 |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
24 |
000.00.60.H15-240119-0030 |
19/01/2024 |
22/01/2024 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC ÁNH 211 |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
25 |
000.00.60.H15-240119-0032 |
19/01/2024 |
22/01/2024 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC ÁNH 209 |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
26 |
000.00.60.H15-240304-0017 |
04/03/2024 |
25/03/2024 |
26/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH HƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |