STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.70.H15-231128-0012 28/11/2023 26/12/2023 13/03/2024
Trễ hạn 55 ngày.
HUỲNH THỊ CẨM HUYỀN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
2 000.00.70.H15-231204-0003 04/12/2023 02/01/2024 13/03/2024
Trễ hạn 51 ngày.
LÊ ANH DŨNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
3 000.00.70.H15-240123-0002 23/01/2024 26/01/2024 27/01/2024
Trễ hạn 0 ngày.
Y SỬ NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
4 000.00.70.H15-240222-0001 22/02/2024 27/02/2024 28/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NGỌC THẠCH Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk