1 |
000.20.70.H15-240108-0015 |
08/01/2024 |
15/01/2024 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H BLƯƠN MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
2 |
000.20.70.H15-240108-0013 |
08/01/2024 |
15/01/2024 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H NHA NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
3 |
000.20.70.H15-240108-0012 |
08/01/2024 |
15/01/2024 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VĂN SÁU |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
4 |
000.20.70.H15-240108-0008 |
08/01/2024 |
15/01/2024 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H THI KNUL |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
5 |
000.20.70.H15-240108-0011 |
08/01/2024 |
15/01/2024 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y THIN MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
6 |
000.20.70.H15-240108-0010 |
08/01/2024 |
15/01/2024 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y BRAK NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
7 |
000.20.70.H15-240108-0007 |
08/01/2024 |
15/01/2024 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y KHA MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
8 |
000.20.70.H15-240328-0005 |
28/03/2024 |
04/04/2024 |
17/04/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
H KI ADRƠNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
9 |
000.20.70.H15-240328-0006 |
28/03/2024 |
04/04/2024 |
17/04/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SƠN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
10 |
000.20.70.H15-240328-0015 |
28/03/2024 |
04/04/2024 |
17/04/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
H MUT NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
11 |
000.20.70.H15-240328-0018 |
28/03/2024 |
04/04/2024 |
17/04/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
H BLUIN AYUN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
12 |
000.20.70.H15-240328-0017 |
28/03/2024 |
04/04/2024 |
17/04/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN ĐỊNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |