STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.27.74.H15-240319-0007 19/03/2024 29/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ SỨ Bộ phận TN&TKQ Huyện Lắk
2 000.27.74.H15-240319-0008 19/03/2024 29/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ XÉ Bộ phận TN&TKQ Huyện Lắk
3 000.27.74.H15-240319-0009 19/03/2024 29/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN ĐÈN Bộ phận TN&TKQ Huyện Lắk
4 000.27.74.H15-240325-0001 25/03/2024 04/04/2024 05/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
H TÂM TƠR Bộ phận TN&TKQ Huyện Lắk
5 000.27.74.H15-240325-0002 25/03/2024 04/04/2024 05/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Y VŨ PANG TING Bộ phận TN&TKQ Huyện Lắk
6 000.27.74.H15-240325-0003 25/03/2024 04/04/2024 05/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Y HÙNG RƠ LƯ̆K Bộ phận TN&TKQ Huyện Lắk
7 000.27.74.H15-240325-0004 25/03/2024 04/04/2024 05/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
H NÉT PANG TING Bộ phận TN&TKQ Huyện Lắk
8 000.27.74.H15-240325-0005 25/03/2024 04/04/2024 05/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
H SĂNG BUÔN KRÔNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Lắk