STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.18.70.H15-231229-0001 29/12/2023 02/01/2024 03/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH THUỶ Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
2 000.18.70.H15-231229-0003 29/12/2023 02/01/2024 03/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẬU THỊ LAN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
3 000.18.70.H15-231229-0006 29/12/2023 02/01/2024 03/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ MỸ NGỌC Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
4 000.18.70.H15-240318-0017 18/03/2024 19/03/2024 21/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ HẢI THÁI Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô