Loading...

Tìm thấy tổng số 57 hồ sơ

STT
Số VB
Đơn vị
Hồ sơ
Tình trạng
Văn bản
1
2
 UBND huyện Krông Bông
  • PHẠM THỊ THÙY TRANG
  • Buôn Cư Păm, Xã Dang Kang, Huyện Krông Bông, Tỉnh Đắk Lắk
  • Số hồ sơ: 000.00.69.H15-241129-0003
  • 2.000528.000.00.00.H15 - Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài
    2.000528.000.00.00.H15
    1 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 29/11/2024 15:34:24
    - Hạn xử lý: 02/12/2024 17:00:00
    - Ngày hẹn trả: 02/12/2024 17:00:00
    - Ngày có KQ: 03/12/2024 07:29:59
    - Ngày trả KQ: 16/12/2024 14:04:18
2
239/TB-STP
 Sở Tư pháp
  • NGUYỄN THÀNH TÂN
  • Thôn 8, Xã Ea Ngai, Huyện Krông Búk, Tỉnh Đắk Lắk
  • Số hồ sơ: 000.00.16.H15-241104-0090
  • 2.000488.000.00.00.H15 - Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
    2.000488.000.00.00.H15
    15 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 11/11/2024 19:07:23
    - Hạn xử lý: 02/12/2024 17:00:00
    - Ngày hẹn trả: 02/12/2024 17:00:00
3
94
 Sở Tài nguyên và Môi trường
  • LA THỊ KHUYÊN
  • Thôn 3, Xã Cư ELang, Huyện Ea Kar, Tỉnh Đắk Lắk
  • Số hồ sơ: 007.06.14.H15-241118-0158
  • 1.004227.000.00.00.H15 - Đăng ký biến động về sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận
    1.004227.000.00.00.H15
    10 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 18/11/2024 17:12:28
    - Hạn xử lý: 02/12/2024 17:00:00
    - Ngày hẹn trả: 02/12/2024 17:00:00
    - Ngày có KQ: 29/11/2024 13:33:46
    - Ngày trả KQ: 09/12/2024 10:13:06
4
240/TB-STP
 Sở Tư pháp
  • HỒ TIẾN DŨNG
  • Số hồ sơ: 000.00.16.H15-241111-0095
  • 2.000488.000.00.00.H15 - Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
    2.000488.000.00.00.H15
    15 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 12/11/2024 07:42:04
    - Hạn xử lý: 03/12/2024 07:42:04
    - Ngày hẹn trả: 03/12/2024 07:42:04
5
357
 Sở Tài nguyên và Môi trường
  • PHẠM NGỌC THOẠI
  • 114 Nguyễn Công Trứ, Tổ Dân Phố 4, Phường Tự An, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
  • Số hồ sơ: 001.06.14.H15-241121-0094
  • 1.004193.000.00.00.H15 - Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai)
    1.004193.000.00.00.H15
    8 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 21/11/2024 10:27:19
    - Hạn xử lý: 03/12/2024 17:00:00
    - Ngày hẹn trả: 03/12/2024 17:00:00
    - Ngày có KQ: 26/11/2024 09:28:44
    - Ngày trả KQ: 27/11/2024 18:58:23
6
28/PXL-CNKA
 Sở Tài nguyên và Môi trường
  • TRƯƠNG VĂN DŨNG
  • , Xã Dur KMăl, Huyện Krông Ana, Tỉnh Đắk Lắk
  • Số hồ sơ: 009.06.14.H15-241111-0073
  • QLDD-71 - Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất, Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở và quyền sử dụng đất ở, Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở, Giấy chứng nhận quyền sở hữu công trình xây dựng (sau đây viết tắt là Giấy chứng nhận) mà phải thực hiện việc đo đạc xác định lại diện tích, kích thước, số hiệu, địa chỉ thửa đất (trường hợp có sự chênh lệch giữa số liệu đo đạc thực tế với số liệu ghi trên Giấy chứng nhận đã cấp mà ranh giới thửa đất đang sử dụng không thay đổi so với ranh giới thửa đất tại thời điểm có giấy tờ về quyền sử dụng đất)
    QLDD-71
    16 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 11/11/2024 15:44:50
    - Hạn xử lý: 03/12/2024 17:00:00
    - Ngày hẹn trả: 03/12/2024 17:00:00
    - Trạng thái: Hồ sơ trả lại do không đủ điều kiện giải quyết
7
358
 Sở Tài nguyên và Môi trường
  • TRẦN QUỐC DŨNG
  • TDP 12, Phường Tân An, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
  • Số hồ sơ: 001.06.14.H15-241122-0156
  • 1.004193.000.00.00.H15 - Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai)
    1.004193.000.00.00.H15
    8 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 22/11/2024 13:56:30
    - Hạn xử lý: 04/12/2024 17:00:00
    - Ngày hẹn trả: 04/12/2024 17:00:00
    - Ngày có KQ: 27/11/2024 11:03:30
    - Ngày trả KQ: 28/11/2024 18:48:41
8
360
 Sở Tài nguyên và Môi trường
  • NGUYỄN VĂN SƠN (UQ) - QUÁCH QUANG TỰ
  • Thôn 5, Xã Ea Wer, Huyện Buôn Đôn, Tỉnh Đắk Lắk
  • Số hồ sơ: 001.06.14.H15-241125-0210
  • 1.004193.000.00.00.H15 - Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai)
    1.004193.000.00.00.H15
    8 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 25/11/2024 15:03:29
    - Hạn xử lý: 05/12/2024 17:00:00
    - Ngày hẹn trả: 05/12/2024 17:00:00
    - Ngày có KQ: 27/11/2024 11:09:25
    - Ngày trả KQ: 02/12/2024 17:49:55
9
247/TB-STP
 Sở Tư pháp
  • NGUYỄN MẠNH HÙNG
  • Số hồ sơ: 000.00.16.H15-241114-0075
  • 2.000488.000.00.00.H15 - Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
    2.000488.000.00.00.H15
    15 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 15/11/2024 08:18:54
    - Hạn xử lý: 06/12/2024 08:18:54
    - Ngày hẹn trả: 06/12/2024 08:18:54
10
359
 Sở Tài nguyên và Môi trường
  • TRẦN HOÀNG TIẾN
  • 143 Y NGÔNG, Phường Tân Thành, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
  • Số hồ sơ: 001.06.14.H15-241126-0197
  • 1.004193.000.00.00.H15 - Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai)
    1.004193.000.00.00.H15
    8 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 26/11/2024 13:57:21
    - Hạn xử lý: 06/12/2024 17:00:00
    - Ngày hẹn trả: 06/12/2024 17:00:00
    - Ngày có KQ: 27/11/2024 10:58:42
    - Ngày trả KQ: 27/11/2024 20:46:50
11
361
 Sở Tài nguyên và Môi trường
  • HỒ THIÊN ĐỊNH (UQ) - LÊ VĂN NGHIÊM
  • Hòa Hiệp, Cư Kuin, tỉnh Đắk Lắk
  • Số hồ sơ: 001.06.14.H15-241126-0359
  • 1.004193.000.00.00.H15 - Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai)
    1.004193.000.00.00.H15
    8 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 26/11/2024 17:23:11
    - Hạn xử lý: 06/12/2024 17:00:00
    - Ngày hẹn trả: 06/12/2024 17:00:00
    - Ngày có KQ: 28/11/2024 19:07:08
    - Ngày trả KQ: 01/12/2024 18:11:31
12
362
 Sở Tài nguyên và Môi trường
  • TRẦN THỊ THUỲ TRÂM
  • TDP 12, Phường Tân Thành, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
  • Số hồ sơ: 001.06.14.H15-241127-0272
  • 1.004193.000.00.00.H15 - Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai)
    1.004193.000.00.00.H15
    8 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 27/11/2024 15:39:22
    - Hạn xử lý: 09/12/2024 17:00:00
    - Ngày hẹn trả: 09/12/2024 17:00:00
    - Ngày có KQ: 28/11/2024 19:08:46
    - Ngày trả KQ: 30/11/2024 13:19:44
13
251/TB-STP
 Sở Tư pháp
  • ĐỖ TIẾN LONG
  • Tổ Dân Phố 6, Phường Tân Lợi, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
  • Số hồ sơ: 000.00.16.H15-241119-0050
  • 2.000488.000.00.00.H15 - Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
    2.000488.000.00.00.H15
    15 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 19/11/2024 15:37:39
    - Hạn xử lý: 10/12/2024 15:37:39
    - Ngày hẹn trả: 10/12/2024 15:37:39
14
55/PXL-CNMR
 Sở Tài nguyên và Môi trường
  • PHẠM QUANG HÀO
  • Khu phố 5
  • Số hồ sơ: 014.06.14.H15-241128-0021
  • 1.004193.000.00.00.H15 - Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai)
    1.004193.000.00.00.H15
    8 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 28/11/2024 11:50:49
    - Hạn xử lý: 10/12/2024 17:00:00
    - Ngày hẹn trả: 10/12/2024 17:00:00
    - Ngày có KQ: 03/12/2024 07:57:42
    - Ngày trả KQ: 16/12/2024 21:35:39
15
370
 Sở Tài nguyên và Môi trường
  • ĐẶNG THỊ KIM HOÀNG
  • 41phan chu trinh, Phường Thành Công , Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
  • Số hồ sơ: 001.06.14.H15-241203-0049
  • 1.012790.000.00.00.H15 - Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp.
    1.012790.000.00.00.H15
    10 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 03/12/2024 08:54:11
    - Hạn xử lý: 17/12/2024 17:00:00
    - Ngày hẹn trả: 17/12/2024 17:00:00
    - Ngày có KQ: 11/12/2024 09:23:30
    - Ngày trả KQ: 14/12/2024 15:14:24