UBND TT. Buôn Trấp
Số hồ sơ xử lý:
1755
Đúng & trước hạn:
1755
Trễ hạn
0
Trước hạn:
51.4%
Đúng hạn:
48.6%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Dray Sáp
Số hồ sơ xử lý:
327
Đúng & trước hạn:
327
Trễ hạn
0
Trước hạn:
29.36%
Đúng hạn:
70.64%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Dur Kmăl
Số hồ sơ xử lý:
328
Đúng & trước hạn:
328
Trễ hạn
0
Trước hạn:
10.37%
Đúng hạn:
89.63%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Sar
Số hồ sơ xử lý:
474
Đúng & trước hạn:
473
Trễ hạn
1
Trước hạn:
13.08%
Đúng hạn:
86.71%
Trễ hạn:
0.21%
UBND Xã Ea Tíh
Số hồ sơ xử lý:
456
Đúng & trước hạn:
456
Trễ hạn
0
Trước hạn:
47.15%
Đúng hạn:
52.85%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Quảng Điền
UBND Xã Xuân Phú
Số hồ sơ xử lý:
778
Đúng & trước hạn:
778
Trễ hạn
0
Trước hạn:
30.08%
Đúng hạn:
69.92%
Trễ hạn:
0%
Ban Thi đua khen thưởng
Số hồ sơ xử lý:
152
Đúng & trước hạn:
152
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.89%
Đúng hạn:
17.11%
Trễ hạn:
0%
Ban Tôn giáo
Bổ trợ tư pháp
Bộ phận TN & TKQ (Chi cục Đo Lường chất lượng)
Bộ phận TN & TKQ BQL các KCN
Bộ phận TN & TKQ Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý:
15646
Đúng & trước hạn:
15646
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.98%
Đúng hạn:
3.02%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN & TKQ Sở Ngoại Vụ
Bộ phận TN & TKQ Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý:
88
Đúng & trước hạn:
84
Trễ hạn
4
Trước hạn:
93.18%
Đúng hạn:
2.27%
Trễ hạn:
4.55%
Bộ phận TN & TKQ Văn phòng ĐKĐĐ
Số hồ sơ xử lý:
102
Đúng & trước hạn:
98
Trễ hạn
4
Trước hạn:
63.73%
Đúng hạn:
32.35%
Trễ hạn:
3.92%
Bộ phận TN và TKQ Ban Dân Tộc
Bộ phận TN và TKQ Chi cục an toàn vệ sinh thực phẩm
Bộ phận TN và TKQ Sở KH và ĐT
Số hồ sơ xử lý:
13
Đúng & trước hạn:
8
Trễ hạn
5
Trước hạn:
53.85%
Đúng hạn:
7.69%
Trễ hạn:
38.46%
Bộ phận TN và TKQ Sở Lao động, Thương binh và Xã hội
Bộ phận TN và TKQ Sở Nội vụ
Số hồ sơ xử lý:
214
Đúng & trước hạn:
214
Trễ hạn
0
Trước hạn:
84.11%
Đúng hạn:
15.89%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN và TKQ Sở Tài chính
Số hồ sơ xử lý:
247
Đúng & trước hạn:
247
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.83%
Đúng hạn:
14.17%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
Số hồ sơ xử lý:
4978
Đúng & trước hạn:
4939
Trễ hạn
39
Trước hạn:
97.71%
Đúng hạn:
1.51%
Trễ hạn:
0.78%
Bộ phận TN và TKQ Sở VHTTDL
Bộ phận TN và TKQ Sở Xây dựng
Bộ phận TN và TKQ Sở Y Tế
Bộ phận TN và TKQ Trung tâm GĐYK
Bộ phận TN và TKQ sở TTTT
Bộ phận TN và TKQ tại TTPVHCC
Bộ phận TN&TKQ (TH)
Bộ phận TN&TKQ Chi cục QLCL NLS-TS
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
Số hồ sơ xử lý:
1129
Đúng & trước hạn:
1102
Trễ hạn
27
Trước hạn:
94.33%
Đúng hạn:
3.28%
Trễ hạn:
2.39%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
Số hồ sơ xử lý:
406
Đúng & trước hạn:
406
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.93%
Đúng hạn:
12.07%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp
Số hồ sơ xử lý:
1303
Đúng & trước hạn:
1286
Trễ hạn
17
Trước hạn:
97.47%
Đúng hạn:
1.23%
Trễ hạn:
1.3%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo
Số hồ sơ xử lý:
440
Đúng & trước hạn:
431
Trễ hạn
9
Trước hạn:
93.64%
Đúng hạn:
4.32%
Trễ hạn:
2.04%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Ana
Số hồ sơ xử lý:
394
Đúng & trước hạn:
385
Trễ hạn
9
Trước hạn:
91.37%
Đúng hạn:
6.35%
Trễ hạn:
2.28%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
Số hồ sơ xử lý:
699
Đúng & trước hạn:
663
Trễ hạn
36
Trước hạn:
81.83%
Đúng hạn:
13.02%
Trễ hạn:
5.15%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
Số hồ sơ xử lý:
1091
Đúng & trước hạn:
1084
Trễ hạn
7
Trước hạn:
98.08%
Đúng hạn:
1.28%
Trễ hạn:
0.64%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
Số hồ sơ xử lý:
1143
Đúng & trước hạn:
1143
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.59%
Đúng hạn:
17.41%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Pắc
Số hồ sơ xử lý:
822
Đúng & trước hạn:
819
Trễ hạn
3
Trước hạn:
96.59%
Đúng hạn:
3.04%
Trễ hạn:
0.37%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Lắk
Số hồ sơ xử lý:
478
Đúng & trước hạn:
466
Trễ hạn
12
Trước hạn:
93.51%
Đúng hạn:
3.97%
Trễ hạn:
2.52%
Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
Số hồ sơ xử lý:
1131
Đúng & trước hạn:
1110
Trễ hạn
21
Trước hạn:
97.52%
Đúng hạn:
0.62%
Trễ hạn:
1.86%
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
Số hồ sơ xử lý:
3127
Đúng & trước hạn:
3104
Trễ hạn
23
Trước hạn:
78.35%
Đúng hạn:
20.91%
Trễ hạn:
0.74%
Bộ phận TN&TKQ sở Công thương
Số hồ sơ xử lý:
14082
Đúng & trước hạn:
14082
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.71%
Đúng hạn:
3.29%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
Số hồ sơ xử lý:
1098
Đúng & trước hạn:
1092
Trễ hạn
6
Trước hạn:
92.17%
Đúng hạn:
7.29%
Trễ hạn:
0.54%
Bộ phận một cửa Lĩnh vực QLPT
Chi cục Chăn nuôi và thú y
Chi cục Kiểm Lâm
Chi cục Phát triển nông thôn
Chi cục Quản lý chất lượng Nông Lâm Sản và Thuỷ Sản
Chi cục Thủy lợi
Chi cục Thủy sản
Chi cục Trồng trọt và BVTV
Số hồ sơ xử lý:
341
Đúng & trước hạn:
341
Trễ hạn
0
Trước hạn:
81.82%
Đúng hạn:
18.18%
Trễ hạn:
0%
Chi cục Văn thư lưu trữ
Chi cục phòng chống tệ nạn xã hội
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất Huyện Lắk
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất Huyện M’Drắk
Chi nhánh văn phòng đăng ký đất đai huyện Krông Năng
Chuyên viên Lĩnh vực PCCC
Chuyên viên Lĩnh vực QLPT
Lãnh Đạo Trung tâm giám định y khoa
Lãnh đạo Chi cục An toàn Vệ sinh thực phẩm
Lãnh đạo Trung tâm Xúc tiến đầu tư
Lãnh đạo Chi Cục Quản Lý Đất Đai
Lãnh đạo Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý:
1039
Đúng & trước hạn:
1009
Trễ hạn
30
Trước hạn:
86.04%
Đúng hạn:
11.07%
Trễ hạn:
2.89%
Lãnh đạo cơ quan (TH)
Phòng Hành chính tổng hợp
Phòng Xúc tiến đầu tư
Phòng Đấu thầu, thẩm định và giám sát đầu tư
Phát triển đô thị - Hạ tầng kỹ thuật
Phòng Bưu chính - Viễn Thông Sở TTTT
Phòng Bảo trợ xã hội
Phòng Chính trị tư tưởng
Phòng Chất lượng công trình xây dựng
Phòng Công Nghệ Thông Tin Sở TTTT
Phòng Công chức viên chức
Phòng Công nghiệp
Phòng Cải cách hành chính
Phòng Doanh nghiệp, kinh tế tập thể và tư nhân
Phòng Dân Tộc huyện Krông Buk
Phòng Dân Tộc huyện Krông Bông
Phòng Dân Tộc huyện Lăk
Phòng Dịch Vụ (VP ĐKĐĐ)
Phòng Dịch tễ - Chi cục CNTY
Phòng Giám định xây dựng
Phòng Giáo dục & Đào tạo
Phòng Giáo dục & Đạo tạo huyện Krông Buk
Phòng Giáo dục Tiểu học - Giáo dục Mầm non
Phòng Giáo dục Trung học - Giáo dục Thường xuyên
Phòng Giáo dục mầm non
Phòng Giáo dục nghề nghiệp
Phòng Giáo dục thường xuyên - chuyên nghiệp
Phòng Giáo dục và Đào Tạo
Phòng Giáo dục và Đào tạo
Phòng Giáo dục và Đào tạo Huyện Krông Ana
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Cư Kuin
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Cư M'gar
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Ea Súp
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Eah'leo
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Krông Bông
Phòng Hành Chính - Tổng Hơp (VP ĐKĐĐ)
Phòng Hành chính - Bổ trợ tư pháp
Phòng Hành chính - Tổ chức VPUB Tỉnh
Số hồ sơ xử lý:
243
Đúng & trước hạn:
234
Trễ hạn
9
Trước hạn:
81.48%
Đúng hạn:
14.81%
Trễ hạn:
3.71%
Phòng Hành chính Tổng hợp (CCATVSTP)
Phòng Hành chính tổng hợp
Phòng Hợp Tác Quốc Tế
Phòng Hợp tác đầu tư
Số hồ sơ xử lý:
13
Đúng & trước hạn:
8
Trễ hạn
5
Trước hạn:
53.85%
Đúng hạn:
7.69%
Trễ hạn:
38.46%
Phòng KT VLXD
Phòng Khiếu nại - Tố cáo Sở TTTT
Phòng Khoa Giáo Văn Xã
Phòng Kinh tế
Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Krông Buk
Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Krông Bông
Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Krông Năng
Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Krông Pắc
Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Lắk
Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện M’Drắk
Phòng Kinh tế UBND tỉnh
Phòng Kinh tế hạ tầng Huyện Krông Ana
Phòng Kinh tế thị xã Buôn Hồ
Phòng Kiểm Soát Ô Nhiễm (Chi cục BVMT)
Phòng Kiểm dịch động vật và KSGM - Chi cục CNTY
Phòng Kiểm soát TTHC
Phòng Kế hoạch - Nghiệp vụ Y (Đã gộp)
Phòng Kế hoạch - Tài Chính
Phòng Kế hoạch - Tài chính
Phòng Kế hoạch - Tài chính
Phòng Kế hoạch Tổng hợp
Phòng Kỹ thuật an toàn và môi trường
Phòng Lao động Thương bình và Xã hội huyện Krông Năng
Phòng Lao động, Việc làm và Giáo dục nghề nghiệp
Phòng Lãnh sự và NVNONN
Phòng LĐ - TB - XH huyện Krông Buk
Số hồ sơ xử lý:
103
Đúng & trước hạn:
69
Trễ hạn
34
Trước hạn:
65.05%
Đúng hạn:
1.94%
Trễ hạn:
33.01%
Phòng LĐ - TB - XH huyện Krông Bông
Số hồ sơ xử lý:
726
Đúng & trước hạn:
722
Trễ hạn
4
Trước hạn:
98.21%
Đúng hạn:
1.24%
Trễ hạn:
0.55%
Phòng LĐ - TBXH huyện Krông Pắk
Phòng LĐ - TBXH huyện Lắk
Số hồ sơ xử lý:
289
Đúng & trước hạn:
279
Trễ hạn
10
Trước hạn:
92.39%
Đúng hạn:
4.15%
Trễ hạn:
3.46%
Phòng LĐ - TBXH huyện M’Drắk
Số hồ sơ xử lý:
820
Đúng & trước hạn:
819
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.51%
Đúng hạn:
0.37%
Trễ hạn:
0.12%
Phòng LĐ -TBXH Huyện Cư Kuin
Phòng LĐ -TBXH Huyện Cư M'gar
Phòng LĐ -TBXH Huyện Ea Súp
Số hồ sơ xử lý:
46
Đúng & trước hạn:
37
Trễ hạn
9
Trước hạn:
60.87%
Đúng hạn:
19.57%
Trễ hạn:
19.56%
Phòng LĐ -TBXH Huyện Eah'leo
Phòng LĐ-TBXH Huyện Krông Ana
Phòng LĐ-TBXH Thành phố Buôn Ma Thuột
Phòng LĐTBXH TX Buôn Hồ
Phòng NN & PTNT huyện Krông Buk
Phòng Nghiệp vụ (CCATVSTP)
Phòng Nghiệp vụ Y - Dược
Số hồ sơ xử lý:
545
Đúng & trước hạn:
545
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.36%
Đúng hạn:
10.64%
Trễ hạn:
0%
Phòng Nghiệp vụ dược (Đã gộp)
Phòng Nghiệp vụ kỹ thuật - Chi cục Thủy lợi
Phòng Người có công
Phòng Nuôi trồng thủy sản - chi cục Thủy sản
Phòng Nông Nghiệp Huyện Ea Súp
Phòng Nông Nghiệp Huyện Eah'leo
Phòng Nông Nghiệp huyện Krông Bông
Phòng Nông Nghiệp huyện Krông Pắc
Phòng Nông Nghiệp huyện Lắk
Phòng Nông Nghiệp huyện M’Drắk
Phòng Nông nghiệp - Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
47
Đúng & trước hạn:
43
Trễ hạn
4
Trước hạn:
87.23%
Đúng hạn:
4.26%
Trễ hạn:
8.51%
Phòng Nông nghiệp Huyện Cư M'gar
Phòng Nông nghiệp Huyện Krông Ana
Phòng Nội Vụ Huyện Cư Kuin
Phòng Nội Vụ Huyện Cư M'gar
Phòng Nội Vụ huyện Krông Buk
Phòng Nội Vụ huyện Krông Bông
Phòng Nội chính
Phòng Nội vụ
Phòng Nội vụ Huyện Ea Súp
Phòng Nội vụ Huyện Eah'leo
Số hồ sơ xử lý:
9
Đúng & trước hạn:
8
Trễ hạn
1
Trước hạn:
66.67%
Đúng hạn:
22.22%
Trễ hạn:
11.11%
Phòng Nội vụ Huyện Krông Ana
Số hồ sơ xử lý:
119
Đúng & trước hạn:
118
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.12%
Đúng hạn:
5.04%
Trễ hạn:
0.84%
Phòng Nội vụ Huyện Krông Năng
Phòng Nội vụ Huyện M Đrăk
Phòng Nội vụ huyện Lăk
Phòng Nội vụ thị xã Buôn Hồ
Phòng PC&CTHSSV
Phòng Pháp chế - An toàn Giao thông
Phòng Pháp chế Sở TTTT
Phòng Phổ biến, giáo dục pháp luật
Phòng Quy hoạch - Kiến trúc
Phòng Quy hoạch giao đất (Chi cục QLĐĐ)
Phòng Quản Lý Khoáng Sản
Phòng Quản lý Bảo vệ rừng và bảo tồn thiên nhiên - Chi cục kiểm lâm
Phòng Quản lý Chuyên ngành(đã gộp)
Phòng Quản lý Chất lượng công trình giao thông
Phòng Quản lý Công nghiệp
Phòng Quản lý Khoa học
Phòng Quản lý Nghiệp vụ
Phòng Quản lý Năng lượng
Phòng Quản lý Thương mại
Số hồ sơ xử lý:
14039
Đúng & trước hạn:
14039
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.71%
Đúng hạn:
3.29%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý Thể dục Thể thao
Phòng Quản lý Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất lượng
Phòng Quản lý Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất lượng (all)
Phòng Quản lý Vận tải, Phương tiện & Người lái
Số hồ sơ xử lý:
9249
Đúng & trước hạn:
9249
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.58%
Đúng hạn:
2.42%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý Xây dựng
Phòng Quản lý chất lượng - Công nghệ thông tin
Số hồ sơ xử lý:
280
Đúng & trước hạn:
280
Trễ hạn
0
Trước hạn:
25.36%
Đúng hạn:
74.64%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý giá và công sản
Phòng Quản lý kết cấu hạ tầng giao thông
Số hồ sơ xử lý:
111
Đúng & trước hạn:
111
Trễ hạn
0
Trước hạn:
32.43%
Đúng hạn:
67.57%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý nhà & Thị trường Bất động sản
Phòng Quản lý văn hóa
Phòng Quản lý xuất nhập khẩu
Phòng Quản lý đô thị Thành phố Buôn Ma Thuột
Số hồ sơ xử lý:
747
Đúng & trước hạn:
746
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.53%
Đúng hạn:
1.34%
Trễ hạn:
0.13%
Phòng TC-KH Huyện Cư Kuin
Phòng TC-KH Huyện Cư M'gar
Phòng TC-KH Huyện Ea Súp
Phòng TC-KH Huyện Eah'leo
Phòng TC-KH Huyện Krông Ana
Phòng TC-KH Huyện Krông Bông
Phòng TC-KH Thành phố Buôn Ma Thuột
Phòng TC-KH huyện Krông Buk
Số hồ sơ xử lý:
108
Đúng & trước hạn:
107
Trễ hạn
1
Trước hạn:
52.78%
Đúng hạn:
46.3%
Trễ hạn:
0.92%
Phòng TC-KH huyện Krông Pắc
Phòng TC-KH huyện M’Drắk
Phòng TC-KH thị xã Buôn Hồ
Phòng TN&MT Huyện Ea Súp
Phòng TN&MT Huyện Cư Kuin
Số hồ sơ xử lý:
227
Đúng & trước hạn:
227
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.82%
Đúng hạn:
17.18%
Trễ hạn:
0%
Phòng TN&MT Huyện Eah'leo
Số hồ sơ xử lý:
118
Đúng & trước hạn:
112
Trễ hạn
6
Trước hạn:
84.75%
Đúng hạn:
10.17%
Trễ hạn:
5.08%
Phòng TN&MT Huyện Krông Ana
Số hồ sơ xử lý:
66
Đúng & trước hạn:
59
Trễ hạn
7
Trước hạn:
87.88%
Đúng hạn:
1.52%
Trễ hạn:
10.6%
Phòng TN&MT Huyện Krông Bông
Phòng TN&MT thị xã buôn Hồ
Số hồ sơ xử lý:
308
Đúng & trước hạn:
305
Trễ hạn
3
Trước hạn:
90.26%
Đúng hạn:
8.77%
Trễ hạn:
0.97%
Phòng Thanh Tra Sở Công Thương
Phòng Thanh tra
Phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản Sở TTTT
Phòng Thẩm Định & Đánh Giá Tác Động Môi Trường (Chi cục BVMT)
Phòng Tuyên truyền và Địa bàn
Phòng Tài Chính - Kế Hoạch huyện Lắk
Phòng Tài Nguyên - Môi Trường huyện Krông Buk
Phòng Tài Nguyên - Môi Trường huyện Krông Pắc
Phòng Tài Nguyên - Môi Trường huyện Lắk
Phòng Tài Nguyên - Môi Trường huyện M’Drắk
Phòng Tài Nguyên Nước - Khí Tượng Thủy Văn & Biến đổi khí hậu
Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Krông Năng
Số hồ sơ xử lý:
329
Đúng & trước hạn:
329
Trễ hạn
0
Trước hạn:
63.53%
Đúng hạn:
36.47%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tài nguyên & Môi trường huyện Krông Năng
Số hồ sơ xử lý:
96
Đúng & trước hạn:
96
Trễ hạn
0
Trước hạn:
90.63%
Đúng hạn:
9.38%
Trễ hạn:
-0.01%
Phòng Tư Pháp Huyện Ea Súp
Phòng Tư Pháp Huyện Eah'leo
Phòng Tư Pháp Huyện Krông Ana
Phòng Tư Pháp Thành phố Buôn Ma Thuột
Số hồ sơ xử lý:
1988
Đúng & trước hạn:
1967
Trễ hạn
21
Trước hạn:
67.2%
Đúng hạn:
31.74%
Trễ hạn:
1.06%
Phòng Tư Pháp huyện Krông Buk
Số hồ sơ xử lý:
344
Đúng & trước hạn:
343
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.38%
Đúng hạn:
2.33%
Trễ hạn:
0.29%
Phòng Tư Pháp huyện Krông Bông
Phòng Tư Pháp huyện Krông Pắc
Phòng Tư Pháp huyện Lắk
Phòng Tư Pháp huyện M’Drắk
Số hồ sơ xử lý:
32
Đúng & trước hạn:
30
Trễ hạn
2
Trước hạn:
84.38%
Đúng hạn:
9.38%
Trễ hạn:
6.24%
Phòng Tư Pháp thị xã Buôn Hồ
Số hồ sơ xử lý:
131
Đúng & trước hạn:
131
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.26%
Đúng hạn:
13.74%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tư pháp Huyện Cư M'gar
Số hồ sơ xử lý:
102
Đúng & trước hạn:
100
Trễ hạn
2
Trước hạn:
94.12%
Đúng hạn:
3.92%
Trễ hạn:
1.96%
Phòng Tư pháp huyện Krông Năng
Phòng Tổ chức biên chế
Phòng Tổ chức cán bộ - Chính trị, tư tưởng
Phòng Tổ chức hành chính (TTGDYK)
Phòng Tổng Hợp Hành Chính (Chi cục BVMT)
Phòng Tổng hợp
Số hồ sơ xử lý:
185
Đúng & trước hạn:
180
Trễ hạn
5
Trước hạn:
83.24%
Đúng hạn:
14.05%
Trễ hạn:
2.71%
Phòng VH & TT Huyện Cư Kuin
Phòng VH và TT Huyện Krông Ana
Phòng Việc làm – An toàn Lao động
Phòng Văn Hóa Thông Tin huyện Lắk
Phòng Văn Hóa Thông tin huyện Krông Pắc
Phòng Văn hóa & Thông tin huyện Krông Năng
Phòng Văn hóa Thông tin Huyện Ea Súp
Phòng Văn hóa Thông tin Huyện Ea Kar
Phòng Văn hóa Thông tin Huyện Eah'leo
Phòng Văn hóa Thông tin huyện Krông Búk
Phòng Văn hóa Thông tin huyện M’Drắk
Phòng Văn hóa Thông tin thị xã buôn hồ
Phòng Văn hóa và Thông tin
Phòng Xây dựng Nếp sống Văn hóa và Gia đình
Phòng Xây dựng chính quyền
Phòng Y Tế Huyện Cư Kuin
Phòng Y Tế Huyện Cư M'gar
Phòng Y Tế huyện Krông Buk
Phòng Y Tế huyện Krông Bông
Phòng Y Tế huyện Lăk
Phòng Y tế
Phòng Y tế Huyện Ea Súp
Phòng Y tế Huyện Krông Ana
Phòng Y tế Huyện Krông Pắc
Phòng Y tế huyện Krông Năng
Phòng Y tế huyện M'Đrắk
Phòng Y tế thị xã Buôn Hồ
Phòng chuyên môn (TH)
Phòng khám giám định (TTGDYK)
Phòng kinh tế hạ tầng Huyện Cư Kuin
Phòng kinh tế hạ tầng Huyện Ea Súp
Phòng kinh tế hạ tầng Huyện Eah'leo
Số hồ sơ xử lý:
46
Đúng & trước hạn:
44
Trễ hạn
2
Trước hạn:
93.48%
Đúng hạn:
2.17%
Trễ hạn:
4.35%
Phòng nghiệp vụ 1
Phòng nghiệp vụ 2
Phòng nông nghiệp Huyện Cư Kuin
Phòng quản lý công nghệ
Phòng quản lý du lịch
Phòng quản lý văn hóa
Phòng sử dụng và phát triển rừng
Phòng Đo đạc bản đồ
Phòng Đăng Ký Và Cấp Giấy Chứng Nhận (VP ĐKĐĐ)
Số hồ sơ xử lý:
1048
Đúng & trước hạn:
1016
Trễ hạn
32
Trước hạn:
85.59%
Đúng hạn:
11.35%
Trễ hạn:
3.06%
Phòng Đăng ký kinh doanh
Phòng Đăng ký thống kê (Chi cục QLĐĐ)
Phòng Đầu tư
Quản lý KH & CN Cơ sở (đã gộp)
Quỹ Bảo vệ và Phát triển rừng
Thanh tra Huyện Krông Ana
Thanh tra Huyện Krông Bông
Thanh tra Sở GTVT
Thanh tra Sở TTTT
Trung tâm Công nghệ Thông tin Sở TTTT
Trung tâm QL CTTĐT Sở TTTT
Trung tâm Trợ giúp pháp lý nhà nước tỉnh
Trung tâm lưu trữ lịch sử
Trạm Chăn nuôi Thú y Buôn Hồ
Trạm Chăn nuôi Thú y Buôn Ma Thuột
Trạm Chăn nuôi Thú y Buôn Đôn
Trạm Chăn nuôi Thú y CuKuin
Trạm Chăn nuôi Thú y Cư M'gar
Trạm Chăn nuôi Thú y Ea H'Leo
Trạm Chăn nuôi Thú y Ea Kar
Trạm Chăn nuôi Thú y Ea Súp
Trạm Chăn nuôi Thú y Krông Ana
Trạm Chăn nuôi Thú y Krông Buk
Trạm Chăn nuôi Thú y Krông Năng
Trạm Chăn nuôi Thú y Krông Păc
Trạm Chăn nuôi Thú y Lăk
Trạm Chăn nuôi Thú y M'drăk
Trạm Kiểm dịch động vật Cư Prao
Trạm Kiểm dịch động vật Ea H'leo
Trạm Kiểm dịch động vật Hòa Phú
Trạm Kiểm dịch động vật Krông Nô
Trạm Kiểm dịch động vật Phượng Hoàng
Tổ đánh giá hồ sơ
Tổ đánh giá luật sư
UBND Phường EaTam
Số hồ sơ xử lý:
651
Đúng & trước hạn:
650
Trễ hạn
1
Trước hạn:
92.17%
Đúng hạn:
7.68%
Trễ hạn:
0.15%
UBND Phường Khánh Xuân
Số hồ sơ xử lý:
1156
Đúng & trước hạn:
1155
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.79%
Đúng hạn:
1.12%
Trễ hạn:
0.09%
UBND Phường Thành Công
UBND Phường Thành Nhất
UBND Phường Thắng Lợi
UBND Phường Thống Nhất
UBND Phường Tân An
UBND Phường Tân Hòa
Số hồ sơ xử lý:
278
Đúng & trước hạn:
278
Trễ hạn
0
Trước hạn:
84.89%
Đúng hạn:
15.11%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Tân Lập
UBND Phường Tân Lợi
UBND Phường Tân Thành
Số hồ sơ xử lý:
383
Đúng & trước hạn:
382
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.87%
Đúng hạn:
2.87%
Trễ hạn:
0.26%
UBND Phường Tân Tiến
UBND Phường Tự An
UBND TT. Ea Drăng
Số hồ sơ xử lý:
438
Đúng & trước hạn:
437
Trễ hạn
1
Trước hạn:
78.77%
Đúng hạn:
21%
Trễ hạn:
0.23%
UBND TT. Ea Súp
Số hồ sơ xử lý:
4933
Đúng & trước hạn:
4933
Trễ hạn
0
Trước hạn:
16.78%
Đúng hạn:
83.22%
Trễ hạn:
0%
UBND TT. Quảng Phú
Số hồ sơ xử lý:
987
Đúng & trước hạn:
987
Trễ hạn
0
Trước hạn:
58.36%
Đúng hạn:
41.64%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Ea Kar
Số hồ sơ xử lý:
975
Đúng & trước hạn:
975
Trễ hạn
0
Trước hạn:
50.05%
Đúng hạn:
49.95%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Ea Knốp
Số hồ sơ xử lý:
626
Đúng & trước hạn:
626
Trễ hạn
0
Trước hạn:
61.02%
Đúng hạn:
38.98%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Ea Pốk
Số hồ sơ xử lý:
298
Đúng & trước hạn:
296
Trễ hạn
2
Trước hạn:
32.21%
Đúng hạn:
67.11%
Trễ hạn:
0.68%
UBND Thị trấn Krông Kmar
Số hồ sơ xử lý:
1557
Đúng & trước hạn:
1557
Trễ hạn
0
Trước hạn:
21.07%
Đúng hạn:
78.93%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Bông
Số hồ sơ xử lý:
1003
Đúng & trước hạn:
1003
Trễ hạn
0
Trước hạn:
38.19%
Đúng hạn:
61.81%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Lê
Số hồ sơ xử lý:
739
Đúng & trước hạn:
739
Trễ hạn
0
Trước hạn:
65.22%
Đúng hạn:
34.78%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Na
Số hồ sơ xử lý:
325
Đúng & trước hạn:
325
Trễ hạn
0
Trước hạn:
47.08%
Đúng hạn:
52.92%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Bình Hòa
UBND Xã Băng Adrênh
Số hồ sơ xử lý:
443
Đúng & trước hạn:
443
Trễ hạn
0
Trước hạn:
29.35%
Đúng hạn:
70.65%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Cư A Mung
Số hồ sơ xử lý:
552
Đúng & trước hạn:
550
Trễ hạn
2
Trước hạn:
11.23%
Đúng hạn:
88.41%
Trễ hạn:
0.36%
UBND Xã Cư Bông
Số hồ sơ xử lý:
486
Đúng & trước hạn:
486
Trễ hạn
0
Trước hạn:
66.87%
Đúng hạn:
33.13%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Cư DLiê Mnông
Số hồ sơ xử lý:
343
Đúng & trước hạn:
343
Trễ hạn
0
Trước hạn:
74.34%
Đúng hạn:
25.66%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Cư Drăm
Số hồ sơ xử lý:
864
Đúng & trước hạn:
864
Trễ hạn
0
Trước hạn:
36.46%
Đúng hạn:
63.54%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Cư Ebur
UBND Xã Cư Huê
Số hồ sơ xử lý:
312
Đúng & trước hạn:
305
Trễ hạn
7
Trước hạn:
81.41%
Đúng hạn:
16.35%
Trễ hạn:
2.24%
UBND Xã Cư KBang
Số hồ sơ xử lý:
1902
Đúng & trước hạn:
1899
Trễ hạn
3
Trước hạn:
14.04%
Đúng hạn:
85.8%
Trễ hạn:
0.16%
UBND Xã Cư Kty
UBND Xã Cư Mlan
Số hồ sơ xử lý:
2159
Đúng & trước hạn:
2149
Trễ hạn
10
Trước hạn:
10.79%
Đúng hạn:
88.74%
Trễ hạn:
0.47%
UBND Xã Cư Mốt
Số hồ sơ xử lý:
232
Đúng & trước hạn:
232
Trễ hạn
0
Trước hạn:
54.74%
Đúng hạn:
45.26%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Cư Ni
UBND Xã Cư Prông
Số hồ sơ xử lý:
242
Đúng & trước hạn:
241
Trễ hạn
1
Trước hạn:
30.99%
Đúng hạn:
68.6%
Trễ hạn:
0.41%
UBND Xã Cư Pui
Số hồ sơ xử lý:
686
Đúng & trước hạn:
685
Trễ hạn
1
Trước hạn:
49.42%
Đúng hạn:
50.44%
Trễ hạn:
0.14%
UBND Xã Cư Suê
Số hồ sơ xử lý:
1008
Đúng & trước hạn:
1008
Trễ hạn
0
Trước hạn:
31.55%
Đúng hạn:
68.45%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Cư Yang
Số hồ sơ xử lý:
422
Đúng & trước hạn:
422
Trễ hạn
0
Trước hạn:
31.04%
Đúng hạn:
68.96%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Cư Êwi
Số hồ sơ xử lý:
1202
Đúng & trước hạn:
1201
Trễ hạn
1
Trước hạn:
23.96%
Đúng hạn:
75.96%
Trễ hạn:
0.08%
UBND Xã CưMgar
Số hồ sơ xử lý:
132
Đúng & trước hạn:
132
Trễ hạn
0
Trước hạn:
64.39%
Đúng hạn:
35.61%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Dang Kang
Số hồ sơ xử lý:
217
Đúng & trước hạn:
217
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.87%
Đúng hạn:
16.13%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Dliê Yang
Số hồ sơ xử lý:
332
Đúng & trước hạn:
332
Trễ hạn
0
Trước hạn:
54.22%
Đúng hạn:
45.78%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Dray Bhăng
Số hồ sơ xử lý:
701
Đúng & trước hạn:
701
Trễ hạn
0
Trước hạn:
27.67%
Đúng hạn:
72.33%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Bhốk
Số hồ sơ xử lý:
1130
Đúng & trước hạn:
1130
Trễ hạn
0
Trước hạn:
46.02%
Đúng hạn:
53.98%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Bung
Số hồ sơ xử lý:
364
Đúng & trước hạn:
363
Trễ hạn
1
Trước hạn:
67.03%
Đúng hạn:
32.69%
Trễ hạn:
0.28%
UBND Xã Ea Dar
Số hồ sơ xử lý:
619
Đúng & trước hạn:
619
Trễ hạn
0
Trước hạn:
45.56%
Đúng hạn:
54.44%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Drơng
Số hồ sơ xử lý:
593
Đúng & trước hạn:
593
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.29%
Đúng hạn:
17.71%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Hiao
Số hồ sơ xử lý:
618
Đúng & trước hạn:
618
Trễ hạn
0
Trước hạn:
20.55%
Đúng hạn:
79.45%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Hu
Số hồ sơ xử lý:
521
Đúng & trước hạn:
521
Trễ hạn
0
Trước hạn:
60.84%
Đúng hạn:
39.16%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Hđing
Số hồ sơ xử lý:
977
Đúng & trước hạn:
975
Trễ hạn
2
Trước hạn:
23.44%
Đúng hạn:
76.36%
Trễ hạn:
0.2%
UBND Xã Ea Khăl
UBND Xã Ea Kiết
Số hồ sơ xử lý:
431
Đúng & trước hạn:
431
Trễ hạn
0
Trước hạn:
37.12%
Đúng hạn:
62.88%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Kpam
Số hồ sơ xử lý:
230
Đúng & trước hạn:
227
Trễ hạn
3
Trước hạn:
36.52%
Đúng hạn:
62.17%
Trễ hạn:
1.31%
UBND Xã Ea Ktur
Số hồ sơ xử lý:
1593
Đúng & trước hạn:
1593
Trễ hạn
0
Trước hạn:
36.22%
Đúng hạn:
63.78%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Kuêh
Số hồ sơ xử lý:
738
Đúng & trước hạn:
738
Trễ hạn
0
Trước hạn:
24.39%
Đúng hạn:
75.61%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Mnang
Số hồ sơ xử lý:
258
Đúng & trước hạn:
257
Trễ hạn
1
Trước hạn:
88.37%
Đúng hạn:
11.24%
Trễ hạn:
0.39%
UBND Xã Ea MĐroh
Số hồ sơ xử lý:
150
Đúng & trước hạn:
139
Trễ hạn
11
Trước hạn:
71.33%
Đúng hạn:
21.33%
Trễ hạn:
7.34%
UBND Xã Ea Nam
Số hồ sơ xử lý:
402
Đúng & trước hạn:
402
Trễ hạn
0
Trước hạn:
72.14%
Đúng hạn:
27.86%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Ning
Số hồ sơ xử lý:
978
Đúng & trước hạn:
978
Trễ hạn
0
Trước hạn:
28.22%
Đúng hạn:
71.78%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Păl
Số hồ sơ xử lý:
330
Đúng & trước hạn:
330
Trễ hạn
0
Trước hạn:
70.91%
Đúng hạn:
29.09%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Ral
Số hồ sơ xử lý:
326
Đúng & trước hạn:
319
Trễ hạn
7
Trước hạn:
78.22%
Đúng hạn:
19.63%
Trễ hạn:
2.15%
UBND Xã Ea Rốk
Số hồ sơ xử lý:
2836
Đúng & trước hạn:
2834
Trễ hạn
2
Trước hạn:
12.62%
Đúng hạn:
87.31%
Trễ hạn:
0.07%
UBND Xã Ea Sol
Số hồ sơ xử lý:
553
Đúng & trước hạn:
553
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.41%
Đúng hạn:
24.59%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Sô
Số hồ sơ xử lý:
140
Đúng & trước hạn:
140
Trễ hạn
0
Trước hạn:
52.86%
Đúng hạn:
47.14%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Tar
Số hồ sơ xử lý:
1082
Đúng & trước hạn:
1082
Trễ hạn
0
Trước hạn:
24.68%
Đúng hạn:
75.32%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Tir
Số hồ sơ xử lý:
340
Đúng & trước hạn:
338
Trễ hạn
2
Trước hạn:
14.71%
Đúng hạn:
84.71%
Trễ hạn:
0.58%
UBND Xã Ea Tiêu
Số hồ sơ xử lý:
2592
Đúng & trước hạn:
2592
Trễ hạn
0
Trước hạn:
22.42%
Đúng hạn:
77.58%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Trul
UBND Xã Ea Tul
Số hồ sơ xử lý:
890
Đúng & trước hạn:
890
Trễ hạn
0
Trước hạn:
39.78%
Đúng hạn:
60.22%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Wy
Số hồ sơ xử lý:
523
Đúng & trước hạn:
523
Trước hạn:
42.07%
Đúng hạn:
57.93%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Ô
Số hồ sơ xử lý:
366
Đúng & trước hạn:
366
Trễ hạn
0
Trước hạn:
50.82%
Đúng hạn:
49.18%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã EaKMút
Số hồ sơ xử lý:
474
Đúng & trước hạn:
474
Trễ hạn
0
Trước hạn:
81.65%
Đúng hạn:
18.35%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã EaKao
UBND Xã EaTu
UBND Xã Eah'leo
Số hồ sơ xử lý:
600
Đúng & trước hạn:
596
Trễ hạn
4
Trước hạn:
54%
Đúng hạn:
45.33%
Trễ hạn:
0.67%
UBND Xã Hòa Hiệp
UBND Xã Hòa Khánh
Số hồ sơ xử lý:
472
Đúng & trước hạn:
471
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.92%
Đúng hạn:
4.87%
Trễ hạn:
0.21%
UBND Xã Hòa Lễ
Số hồ sơ xử lý:
1065
Đúng & trước hạn:
1065
Trễ hạn
0
Trước hạn:
28.92%
Đúng hạn:
71.08%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hòa Phong
UBND Xã Hòa Phú
UBND Xã Hòa Sơn
Số hồ sơ xử lý:
1529
Đúng & trước hạn:
1529
Trễ hạn
0
Trước hạn:
34.92%
Đúng hạn:
65.08%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hòa Thuận
UBND Xã Hòa Thành
Số hồ sơ xử lý:
472
Đúng & trước hạn:
472
Trễ hạn
0
Trước hạn:
41.95%
Đúng hạn:
58.05%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hòa Thắng
Số hồ sơ xử lý:
431
Đúng & trước hạn:
431
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.08%
Đúng hạn:
13.92%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hòa Tân
Số hồ sơ xử lý:
170
Đúng & trước hạn:
170
Trễ hạn
0
Trước hạn:
10.59%
Đúng hạn:
89.41%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hòa Xuân
UBND Xã Ia Jlơi
Số hồ sơ xử lý:
518
Đúng & trước hạn:
517
Trễ hạn
1
Trước hạn:
21.04%
Đúng hạn:
78.76%
Trễ hạn:
0.2%
UBND Xã Ia Lốp
Số hồ sơ xử lý:
653
Đúng & trước hạn:
642
Trễ hạn
11
Trước hạn:
4.9%
Đúng hạn:
93.42%
Trễ hạn:
1.68%
UBND Xã Ia Rve
Số hồ sơ xử lý:
1872
Đúng & trước hạn:
1872
Trễ hạn
0
Trước hạn:
13.68%
Đúng hạn:
86.32%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Khuê Ngọc Điền
Số hồ sơ xử lý:
787
Đúng & trước hạn:
787
Trễ hạn
0
Trước hạn:
26.43%
Đúng hạn:
73.57%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Quảng Hiệp
Số hồ sơ xử lý:
707
Đúng & trước hạn:
700
Trễ hạn
7
Trước hạn:
46.68%
Đúng hạn:
52.33%
Trễ hạn:
0.99%
UBND Xã Quảng Tiến
Số hồ sơ xử lý:
486
Đúng & trước hạn:
486
Trễ hạn
0
Trước hạn:
76.13%
Đúng hạn:
23.87%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ya Tờ Mốt
Số hồ sơ xử lý:
968
Đúng & trước hạn:
967
Trễ hạn
1
Trước hạn:
18.18%
Đúng hạn:
81.71%
Trễ hạn:
0.11%
UBND Xã Yang Mao
Số hồ sơ xử lý:
461
Đúng & trước hạn:
461
Trễ hạn
0
Trước hạn:
18.87%
Đúng hạn:
81.13%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Yang Reh
Số hồ sơ xử lý:
892
Đúng & trước hạn:
889
Trễ hạn
3
Trước hạn:
20.52%
Đúng hạn:
79.15%
Trễ hạn:
0.33%
UBND xã Cuôr Đăng
Số hồ sơ xử lý:
249
Đúng & trước hạn:
242
Trễ hạn
7
Trước hạn:
17.67%
Đúng hạn:
79.52%
Trễ hạn:
2.81%
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Bình
Số hồ sơ xử lý:
442
Đúng & trước hạn:
442
Trễ hạn
0
Trước hạn:
77.38%
Đúng hạn:
22.62%
Trễ hạn:
0%
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Lạc
Số hồ sơ xử lý:
479
Đúng & trước hạn:
479
Trễ hạn
0
Trước hạn:
72.86%
Đúng hạn:
27.14%
Trễ hạn:
0%
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
Số hồ sơ xử lý:
248
Đúng & trước hạn:
248
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.66%
Đúng hạn:
17.34%
Trễ hạn:
0%
Uỷ ban Nhân Dân Phường Thiện An
Uỷ ban Nhân Dân Phường Thống Nhất
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đoàn Kết
Số hồ sơ xử lý:
288
Đúng & trước hạn:
288
Trễ hạn
0
Trước hạn:
59.03%
Đúng hạn:
40.97%
Trễ hạn:
0%
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu
Số hồ sơ xử lý:
273
Đúng & trước hạn:
273
Trễ hạn
0
Trước hạn:
78.02%
Đúng hạn:
21.98%
Trễ hạn:
0%
Uỷ ban Nhân Dân Xã Bình Thuận
Số hồ sơ xử lý:
403
Đúng & trước hạn:
403
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.13%
Đúng hạn:
17.87%
Trễ hạn:
0%
Uỷ ban Nhân Dân Xã Cư Bao
Số hồ sơ xử lý:
299
Đúng & trước hạn:
299
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.28%
Đúng hạn:
16.72%
Trễ hạn:
0%
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang
Số hồ sơ xử lý:
126
Đúng & trước hạn:
126
Trễ hạn
0
Trước hạn:
26.98%
Đúng hạn:
73.02%
Trễ hạn:
0%
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Siên
Số hồ sơ xử lý:
265
Đúng & trước hạn:
265
Trễ hạn
0
Trước hạn:
60.38%
Đúng hạn:
39.62%
Trễ hạn:
0%
VP ĐKQSDĐ thị xã buôn hồ
VPĐKQSDĐ Huyện Ea Súp
Văn Phòng
Văn Phòng Sở Công Thương
Văn Phòng Sở Ngoại Vụ
Văn Phòng Sở Tài chính
Văn Phòng UBND Huyện Krông Buk
Số hồ sơ xử lý:
53
Đúng & trước hạn:
52
Trễ hạn
1
Trước hạn:
92.45%
Đúng hạn:
5.66%
Trễ hạn:
1.89%
Văn Phòng UBND Huyện Krông Bông
Văn Phòng UBND Huyện Krông Pắc
Văn Phòng UBND Huyện Lắk
Văn Phòng UBND Huyện M’Drắk
Số hồ sơ xử lý:
49
Đúng & trước hạn:
34
Trễ hạn
15
Trước hạn:
61.22%
Đúng hạn:
8.16%
Trễ hạn:
30.62%
Văn Phòng ĐKQSDĐ Huyện Krông Ana
Văn Phòng ĐKQSDĐ Huyện Krông Bông
Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
Số hồ sơ xử lý:
11687
Đúng & trước hạn:
11653
Trễ hạn
34
Trước hạn:
86.65%
Đúng hạn:
13.06%
Trễ hạn:
0.29%
Văn Phòng Đăng Ký Buôn Đôn
Số hồ sơ xử lý:
769
Đúng & trước hạn:
766
Trễ hạn
3
Trước hạn:
91.03%
Đúng hạn:
8.58%
Trễ hạn:
0.39%
Văn Phòng Đăng Ký Cư Kuin
Số hồ sơ xử lý:
5751
Đúng & trước hạn:
5733
Trễ hạn
18
Trước hạn:
75.87%
Đúng hạn:
23.82%
Trễ hạn:
0.31%
Văn Phòng Đăng Ký Cư Mgar
Văn Phòng Đăng Ký Ea H'Leo
Văn Phòng Đăng Ký Ea Kar
Văn Phòng Đăng Ký Krông Ana
Văn Phòng Đăng Ký Krông Bông
Văn Phòng Đăng Ký Krông Búk
Văn Phòng Đăng Ký Krông Năng
Văn Phòng Đăng Ký Krông Pắc
Văn Phòng Đăng Ký Lắk
Văn Phòng Đăng Ký M'Đrăk
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
Số hồ sơ xử lý:
18041
Đúng & trước hạn:
18033
Trễ hạn
8
Trước hạn:
71.48%
Đúng hạn:
28.48%
Trễ hạn:
0.04%
Văn Phòng Đăng ký Ea Súp
Văn Thư
Văn phòng
Số hồ sơ xử lý:
214
Đúng & trước hạn:
214
Trễ hạn
0
Trước hạn:
84.11%
Đúng hạn:
15.89%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng (TTGĐYK)
Văn phòng BQL các KCN
Văn phòng Chi cục VSATTP
Văn phòng HĐND & UBND huyện Krông Năng
Số hồ sơ xử lý:
106
Đúng & trước hạn:
106
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.79%
Đúng hạn:
13.21%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Cư M'gar
Số hồ sơ xử lý:
85
Đúng & trước hạn:
78
Trễ hạn
7
Trước hạn:
78.82%
Đúng hạn:
12.94%
Trễ hạn:
8.24%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Ea Kar
Số hồ sơ xử lý:
173
Đúng & trước hạn:
171
Trễ hạn
2
Trước hạn:
95.95%
Đúng hạn:
2.89%
Trễ hạn:
1.16%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Ea Súp
Số hồ sơ xử lý:
56
Đúng & trước hạn:
55
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.43%
Đúng hạn:
1.79%
Trễ hạn:
1.78%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Eah'leo
Số hồ sơ xử lý:
105
Đúng & trước hạn:
98
Trễ hạn
7
Trước hạn:
89.52%
Đúng hạn:
3.81%
Trễ hạn:
6.67%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Krông Ana
Số hồ sơ xử lý:
133
Đúng & trước hạn:
128
Trễ hạn
5
Trước hạn:
90.23%
Đúng hạn:
6.02%
Trễ hạn:
3.75%
Văn phòng HĐND và UBND Thành phố Buôn Ma Thuột
Số hồ sơ xử lý:
421
Đúng & trước hạn:
419
Trễ hạn
2
Trước hạn:
86.46%
Đúng hạn:
13.06%
Trễ hạn:
0.48%
Văn phòng HĐND và UBND huyện Cư Kuin
Văn phòng HĐND và UBND thị xã buôn hồ
Văn phòng Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý:
566
Đúng & trước hạn:
566
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.04%
Đúng hạn:
16.96%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng Sở KH và ĐT
Số hồ sơ xử lý:
13
Đúng & trước hạn:
8
Trễ hạn
5
Trước hạn:
53.85%
Đúng hạn:
7.69%
Trễ hạn:
38.46%
Văn phòng Sở NN và PTNT
Văn phòng Sở TTTT
Văn phòng Sở Tư pháp
Văn phòng Sở Xây dựng
Văn phòng Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
524
Đúng & trước hạn:
524
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.31%
Đúng hạn:
10.69%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng Thường trực Ban Chỉ huy Phòng chống thiên tai và Tìm kiếm cứu nạn tỉnh
Văn phòng sở LĐTB&XH
Văn phòng sở TNMT
Văn phòng sở VHTTDL
Văn phòng Điều phối Nông Thôn Mới
Đội Công tác chữa cháy và CNCH
Đội Công tác phòng cháy
Đội Tham mưu
Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn Liên Sơn
Số hồ sơ xử lý:
450
Đúng & trước hạn:
450
Trễ hạn
0
Trước hạn:
80.89%
Đúng hạn:
19.11%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk
Số hồ sơ xử lý:
1572
Đúng & trước hạn:
1544
Trễ hạn
28
Trước hạn:
15.59%
Đúng hạn:
82.63%
Trễ hạn:
1.78%
Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Krông Năng
Số hồ sơ xử lý:
995
Đúng & trước hạn:
995
Trễ hạn
0
Trước hạn:
42.91%
Đúng hạn:
57.09%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Phước An
Số hồ sơ xử lý:
1186
Đúng & trước hạn:
1186
Trễ hạn
0
Trước hạn:
47.3%
Đúng hạn:
52.7%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang
Số hồ sơ xử lý:
1144
Đúng & trước hạn:
1135
Trễ hạn
9
Trước hạn:
45.19%
Đúng hạn:
54.02%
Trễ hạn:
0.79%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Buôn Triết
Số hồ sơ xử lý:
187
Đúng & trước hạn:
186
Trễ hạn
1
Trước hạn:
77.54%
Đúng hạn:
21.93%
Trễ hạn:
0.53%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Buôn Tría
Số hồ sơ xử lý:
322
Đúng & trước hạn:
322
Trễ hạn
0
Trước hạn:
65.53%
Đúng hạn:
34.47%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Bông Krang
Số hồ sơ xử lý:
369
Đúng & trước hạn:
369
Trễ hạn
0
Trước hạn:
36.31%
Đúng hạn:
63.69%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
Số hồ sơ xử lý:
1401
Đúng & trước hạn:
1391
Trễ hạn
10
Trước hạn:
19.34%
Đúng hạn:
79.94%
Trễ hạn:
0.72%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Klông
Số hồ sơ xử lý:
1135
Đúng & trước hạn:
1135
Trễ hạn
0
Trước hạn:
16.65%
Đúng hạn:
83.35%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Króa
Số hồ sơ xử lý:
388
Đúng & trước hạn:
388
Trễ hạn
0
Trước hạn:
43.56%
Đúng hạn:
56.44%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta
Số hồ sơ xử lý:
1008
Đúng & trước hạn:
1005
Trễ hạn
3
Trước hạn:
33.04%
Đúng hạn:
66.67%
Trễ hạn:
0.29%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
Số hồ sơ xử lý:
2306
Đúng & trước hạn:
2306
Trễ hạn
0
Trước hạn:
13.27%
Đúng hạn:
86.73%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Prao
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
Số hồ sơ xử lý:
1245
Đúng & trước hạn:
1233
Trễ hạn
12
Trước hạn:
13.9%
Đúng hạn:
85.14%
Trễ hạn:
0.96%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư San
Số hồ sơ xử lý:
624
Đúng & trước hạn:
621
Trễ hạn
3
Trước hạn:
38.14%
Đúng hạn:
61.38%
Trễ hạn:
0.48%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea H'MLay
Số hồ sơ xử lý:
518
Đúng & trước hạn:
518
Trễ hạn
0
Trước hạn:
29.34%
Đúng hạn:
70.66%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hiu
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
Số hồ sơ xử lý:
1766
Đúng & trước hạn:
1766
Trễ hạn
0
Trước hạn:
30.75%
Đúng hạn:
69.25%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Kly
Số hồ sơ xử lý:
583
Đúng & trước hạn:
583
Trễ hạn
0
Trước hạn:
33.45%
Đúng hạn:
66.55%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Knuêc
Số hồ sơ xử lý:
573
Đúng & trước hạn:
573
Trễ hạn
0
Trước hạn:
30.72%
Đúng hạn:
69.28%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Kuăng
Số hồ sơ xử lý:
762
Đúng & trước hạn:
762
Trễ hạn
0
Trước hạn:
40.29%
Đúng hạn:
59.71%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Kênh
Số hồ sơ xử lý:
1777
Đúng & trước hạn:
1777
Trễ hạn
0
Trước hạn:
17.5%
Đúng hạn:
82.5%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Lai
Số hồ sơ xử lý:
178
Đúng & trước hạn:
178
Trễ hạn
0
Trước hạn:
24.16%
Đúng hạn:
75.84%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal
Số hồ sơ xử lý:
270
Đúng & trước hạn:
267
Trễ hạn
3
Trước hạn:
54.44%
Đúng hạn:
44.44%
Trễ hạn:
1.12%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Ngai
Số hồ sơ xử lý:
278
Đúng & trước hạn:
275
Trễ hạn
3
Trước hạn:
38.85%
Đúng hạn:
60.07%
Trễ hạn:
1.08%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Phê
Số hồ sơ xử lý:
2823
Đúng & trước hạn:
2823
Trễ hạn
0
Trước hạn:
15.48%
Đúng hạn:
84.52%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Pil
Số hồ sơ xử lý:
206
Đúng & trước hạn:
202
Trễ hạn
4
Trước hạn:
38.35%
Đúng hạn:
59.71%
Trễ hạn:
1.94%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
Số hồ sơ xử lý:
1140
Đúng & trước hạn:
1140
Trễ hạn
0
Trước hạn:
18.33%
Đúng hạn:
81.67%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea R'Bin
Số hồ sơ xử lý:
449
Đúng & trước hạn:
447
Trễ hạn
2
Trước hạn:
25.17%
Đúng hạn:
74.39%
Trễ hạn:
0.44%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Riêng
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Sin
Số hồ sơ xử lý:
757
Đúng & trước hạn:
755
Trễ hạn
2
Trước hạn:
10.96%
Đúng hạn:
88.77%
Trễ hạn:
0.27%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
Số hồ sơ xử lý:
1310
Đúng & trước hạn:
1310
Trễ hạn
0
Trước hạn:
32.82%
Đúng hạn:
67.18%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Toh
Số hồ sơ xử lý:
582
Đúng & trước hạn:
582
Trễ hạn
0
Trước hạn:
47.25%
Đúng hạn:
52.75%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Trang
Số hồ sơ xử lý:
357
Đúng & trước hạn:
355
Trễ hạn
2
Trước hạn:
43.42%
Đúng hạn:
56.02%
Trễ hạn:
0.56%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tân
Số hồ sơ xử lý:
1162
Đúng & trước hạn:
1162
Trễ hạn
0
Trước hạn:
31.76%
Đúng hạn:
68.24%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Uy
Số hồ sơ xử lý:
867
Đúng & trước hạn:
867
Trễ hạn
0
Trước hạn:
11.53%
Đúng hạn:
88.47%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Yiêng
Số hồ sơ xử lý:
205
Đúng & trước hạn:
202
Trễ hạn
3
Trước hạn:
11.22%
Đúng hạn:
87.32%
Trễ hạn:
1.46%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Yông
Số hồ sơ xử lý:
1799
Đúng & trước hạn:
1799
Trễ hạn
0
Trước hạn:
31.57%
Đúng hạn:
68.43%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Đah
Số hồ sơ xử lý:
1073
Đúng & trước hạn:
1073
Trễ hạn
0
Trước hạn:
30.66%
Đúng hạn:
69.34%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Hòa An
Số hồ sơ xử lý:
935
Đúng & trước hạn:
935
Trễ hạn
0
Trước hạn:
37.43%
Đúng hạn:
62.57%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Hòa Tiến
Số hồ sơ xử lý:
346
Đúng & trước hạn:
346
Trễ hạn
0
Trước hạn:
76.59%
Đúng hạn:
23.41%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Hòa Đông
Số hồ sơ xử lý:
498
Đúng & trước hạn:
498
Trễ hạn
0
Trước hạn:
43.17%
Đúng hạn:
56.83%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã KRông Á
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Buk
Số hồ sơ xử lý:
451
Đúng & trước hạn:
451
Trễ hạn
0
Trước hạn:
52.77%
Đúng hạn:
47.23%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
Số hồ sơ xử lý:
752
Đúng & trước hạn:
744
Trễ hạn
8
Trước hạn:
54.92%
Đúng hạn:
44.02%
Trễ hạn:
1.06%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Nô
Số hồ sơ xử lý:
368
Đúng & trước hạn:
360
Trễ hạn
8
Trước hạn:
88.04%
Đúng hạn:
9.78%
Trễ hạn:
2.18%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Nam Ka
Số hồ sơ xử lý:
180
Đúng & trước hạn:
180
Trễ hạn
0
Trước hạn:
39.44%
Đúng hạn:
60.56%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc
Số hồ sơ xử lý:
742
Đúng & trước hạn:
742
Trễ hạn
0
Trước hạn:
50.13%
Đúng hạn:
49.87%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Xuân
Số hồ sơ xử lý:
1283
Đúng & trước hạn:
1283
Trễ hạn
0
Trước hạn:
54.17%
Đúng hạn:
45.83%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Tam Giang
Số hồ sơ xử lý:
591
Đúng & trước hạn:
591
Trễ hạn
0
Trước hạn:
46.19%
Đúng hạn:
53.81%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Tân Lập
Số hồ sơ xử lý:
256
Đúng & trước hạn:
256
Trễ hạn
0
Trước hạn:
17.19%
Đúng hạn:
82.81%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý:
688
Đúng & trước hạn:
688
Trễ hạn
0
Trước hạn:
35.17%
Đúng hạn:
64.83%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Vụ Bổn
Số hồ sơ xử lý:
2028
Đúng & trước hạn:
2028
Trễ hạn
0
Trước hạn:
24.06%
Đúng hạn:
75.94%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Yang Tao
Số hồ sơ xử lý:
588
Đúng & trước hạn:
578
Trễ hạn
10
Trước hạn:
25.51%
Đúng hạn:
72.79%
Trễ hạn:
1.7%
Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya
Số hồ sơ xử lý:
1835
Đúng & trước hạn:
1835
Trễ hạn
0
Trước hạn:
34.11%
Đúng hạn:
65.89%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Đắk Liêng
Số hồ sơ xử lý:
594
Đúng & trước hạn:
592
Trễ hạn
2
Trước hạn:
71.89%
Đúng hạn:
27.78%
Trễ hạn:
0.33%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Đắk Nuê
Số hồ sơ xử lý:
334
Đúng & trước hạn:
333
Trễ hạn
1
Trước hạn:
78.44%
Đúng hạn:
21.26%
Trễ hạn:
0.3%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Đắk Phơi
Số hồ sơ xử lý:
437
Đúng & trước hạn:
437
Trễ hạn
0
Trước hạn:
61.56%
Đúng hạn:
38.44%
Trễ hạn:
0%