UBND TT. Buôn Trấp
Số hồ sơ xử lý: 1680
Đúng & trước hạn: 1680
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50.12%
Đúng hạn: 49.88%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dray Sáp
Số hồ sơ xử lý: 301
Đúng & trước hạn: 301
Trễ hạn 0
Trước hạn: 29.24%
Đúng hạn: 70.76%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dur Kmăl
Số hồ sơ xử lý: 316
Đúng & trước hạn: 316
Trễ hạn 0
Trước hạn: 10.44%
Đúng hạn: 89.56%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ea Sar
Số hồ sơ xử lý: 458
Đúng & trước hạn: 457
Trễ hạn 1
Trước hạn: 13.32%
Đúng hạn: 86.46%
Trễ hạn: 0.22%
UBND Xã Ea Tíh
Số hồ sơ xử lý: 431
Đúng & trước hạn: 431
Trễ hạn 0
Trước hạn: 48.03%
Đúng hạn: 51.97%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quảng Điền
Số hồ sơ xử lý: 457
Đúng & trước hạn: 457
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.73%
Đúng hạn: 68.27%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Xuân Phú
Số hồ sơ xử lý: 708
Đúng & trước hạn: 708
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.37%
Đúng hạn: 69.63%
Trễ hạn: 0%
Ban Thi đua khen thưởng
Số hồ sơ xử lý: 152
Đúng & trước hạn: 152
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.89%
Đúng hạn: 17.11%
Trễ hạn: 0%
Ban Tôn giáo
Số hồ sơ xử lý: 18
Đúng & trước hạn: 18
Trễ hạn 0
Trước hạn: 61.11%
Đúng hạn: 38.89%
Trễ hạn: 0%
Bổ trợ tư pháp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN & TKQ (Chi cục Đo Lường chất lượng)
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN & TKQ BQL các KCN
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN & TKQ Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý: 14592
Đúng & trước hạn: 14592
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.82%
Đúng hạn: 3.18%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN & TKQ Sở Ngoại Vụ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN & TKQ Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 84
Đúng & trước hạn: 79
Trễ hạn 5
Trước hạn: 92.86%
Đúng hạn: 1.19%
Trễ hạn: 5.95%
Bộ phận TN & TKQ Văn phòng ĐKĐĐ
Số hồ sơ xử lý: 93
Đúng & trước hạn: 91
Trễ hạn 2
Trước hạn: 66.67%
Đúng hạn: 31.18%
Trễ hạn: 2.15%
Bộ phận TN và TKQ Ban Dân Tộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ Chi cục an toàn vệ sinh thực phẩm
Số hồ sơ xử lý: 39
Đúng & trước hạn: 39
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ Sở KH và ĐT
Số hồ sơ xử lý: 12
Đúng & trước hạn: 7
Trễ hạn 5
Trước hạn: 58.33%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 41.67%
Bộ phận TN và TKQ Sở Lao động, Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý: 87
Đúng & trước hạn: 87
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.8%
Đúng hạn: 9.2%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ Sở Nội vụ
Số hồ sơ xử lý: 208
Đúng & trước hạn: 208
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.13%
Đúng hạn: 15.87%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ Sở Tài chính
Số hồ sơ xử lý: 216
Đúng & trước hạn: 216
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.8%
Đúng hạn: 16.2%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
Số hồ sơ xử lý: 4612
Đúng & trước hạn: 4581
Trễ hạn 31
Trước hạn: 97.83%
Đúng hạn: 1.5%
Trễ hạn: 0.67%
Bộ phận TN và TKQ Sở VHTTDL
Số hồ sơ xử lý: 178
Đúng & trước hạn: 178
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.88%
Đúng hạn: 1.12%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 350
Đúng & trước hạn: 350
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98%
Đúng hạn: 2%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 764
Đúng & trước hạn: 764
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.93%
Đúng hạn: 7.07%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ Trung tâm GĐYK
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ sở TTTT
Số hồ sơ xử lý: 13
Đúng & trước hạn: 13
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.62%
Đúng hạn: 15.38%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ tại TTPVHCC
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ (TH)
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Chi cục QLCL NLS-TS
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
Số hồ sơ xử lý: 1024
Đúng & trước hạn: 1007
Trễ hạn 17
Trước hạn: 94.73%
Đúng hạn: 3.61%
Trễ hạn: 1.66%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
Số hồ sơ xử lý: 376
Đúng & trước hạn: 376
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.97%
Đúng hạn: 13.03%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp
Số hồ sơ xử lý: 1243
Đúng & trước hạn: 1228
Trễ hạn 15
Trước hạn: 97.51%
Đúng hạn: 1.29%
Trễ hạn: 1.2%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo
Số hồ sơ xử lý: 363
Đúng & trước hạn: 354
Trễ hạn 9
Trước hạn: 92.29%
Đúng hạn: 5.23%
Trễ hạn: 2.48%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Ana
Số hồ sơ xử lý: 377
Đúng & trước hạn: 368
Trễ hạn 9
Trước hạn: 91.25%
Đúng hạn: 6.37%
Trễ hạn: 2.38%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
Số hồ sơ xử lý: 669
Đúng & trước hạn: 645
Trễ hạn 24
Trước hạn: 82.81%
Đúng hạn: 13.6%
Trễ hạn: 3.59%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
Số hồ sơ xử lý: 1056
Đúng & trước hạn: 1049
Trễ hạn 7
Trước hạn: 98.01%
Đúng hạn: 1.33%
Trễ hạn: 0.66%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
Số hồ sơ xử lý: 1050
Đúng & trước hạn: 1050
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.62%
Đúng hạn: 16.38%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Pắc
Số hồ sơ xử lý: 736
Đúng & trước hạn: 733
Trễ hạn 3
Trước hạn: 97.96%
Đúng hạn: 1.63%
Trễ hạn: 0.41%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Lắk
Số hồ sơ xử lý: 458
Đúng & trước hạn: 446
Trễ hạn 12
Trước hạn: 93.23%
Đúng hạn: 4.15%
Trễ hạn: 2.62%
Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
Số hồ sơ xử lý: 999
Đúng & trước hạn: 981
Trễ hạn 18
Trước hạn: 97.6%
Đúng hạn: 0.6%
Trễ hạn: 1.8%
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
Số hồ sơ xử lý: 2863
Đúng & trước hạn: 2840
Trễ hạn 23
Trước hạn: 78.62%
Đúng hạn: 20.57%
Trễ hạn: 0.81%
Bộ phận TN&TKQ sở Công thương
Số hồ sơ xử lý: 13317
Đúng & trước hạn: 13317
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.73%
Đúng hạn: 3.27%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
Số hồ sơ xử lý: 1056
Đúng & trước hạn: 1050
Trễ hạn 6
Trước hạn: 92.14%
Đúng hạn: 7.29%
Trễ hạn: 0.57%
Bộ phận một cửa Lĩnh vực QLPT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi cục Chăn nuôi và thú y
Số hồ sơ xử lý: 103
Đúng & trước hạn: 103
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi cục Kiểm Lâm
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi cục Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi cục Quản lý chất lượng Nông Lâm Sản và Thuỷ Sản
Số hồ sơ xử lý: 73
Đúng & trước hạn: 73
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.26%
Đúng hạn: 2.74%
Trễ hạn: 0%
Chi cục Thủy lợi
Số hồ sơ xử lý: 5
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80%
Đúng hạn: 20%
Trễ hạn: 0%
Chi cục Thủy sản
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi cục Trồng trọt và BVTV
Số hồ sơ xử lý: 313
Đúng & trước hạn: 313
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.79%
Đúng hạn: 18.21%
Trễ hạn: 0%
Chi cục Văn thư lưu trữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi cục phòng chống tệ nạn xã hội
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất Huyện Lắk
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất Huyện M’Drắk
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh văn phòng đăng ký đất đai huyện Krông Năng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chuyên viên Lĩnh vực PCCC
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chuyên viên Lĩnh vực QLPT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh Đạo Trung tâm giám định y khoa
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo Chi cục An toàn Vệ sinh thực phẩm
Số hồ sơ xử lý: 39
Đúng & trước hạn: 39
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo Trung tâm Xúc tiến đầu tư
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo Chi Cục Quản Lý Đất Đai
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý: 1014
Đúng & trước hạn: 984
Trễ hạn 30
Trước hạn: 86.69%
Đúng hạn: 10.36%
Trễ hạn: 2.95%
Lãnh đạo cơ quan (TH)
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Hành chính tổng hợp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Xúc tiến đầu tư
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đấu thầu, thẩm định và giám sát đầu tư
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phát triển đô thị - Hạ tầng kỹ thuật
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Bưu chính - Viễn Thông Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Bảo trợ xã hội
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Chính trị tư tưởng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Chất lượng công trình xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 304
Đúng & trước hạn: 304
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.68%
Đúng hạn: 1.32%
Trễ hạn: 0%
Phòng Công Nghệ Thông Tin Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Công chức viên chức
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Công nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Cải cách hành chính
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Doanh nghiệp, kinh tế tập thể và tư nhân
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Dân Tộc huyện Krông Buk
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Dân Tộc huyện Krông Bông
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Dân Tộc huyện Lăk
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Dịch Vụ (VP ĐKĐĐ)
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Dịch tễ - Chi cục CNTY
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giám định xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục & Đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 17
Đúng & trước hạn: 17
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 100%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục & Đạo tạo huyện Krông Buk
Số hồ sơ xử lý: 20
Đúng & trước hạn: 20
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 100%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục Tiểu học - Giáo dục Mầm non
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục Trung học - Giáo dục Thường xuyên
Số hồ sơ xử lý: 98
Đúng & trước hạn: 98
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.78%
Đúng hạn: 11.22%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục mầm non
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục nghề nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 7
Đúng & trước hạn: 7
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục thường xuyên - chuyên nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và Đào Tạo
Số hồ sơ xử lý: 16
Đúng & trước hạn: 16
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.5%
Đúng hạn: 37.5%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và Đào tạo Huyện Krông Ana
Số hồ sơ xử lý: 20
Đúng & trước hạn: 19
Trễ hạn 1
Trước hạn: 20%
Đúng hạn: 75%
Trễ hạn: 5%
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Cư Kuin
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 8
Trễ hạn 0
Trước hạn: 12.5%
Đúng hạn: 87.5%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Cư M'gar
Số hồ sơ xử lý: 10
Đúng & trước hạn: 10
Trễ hạn 0
Trước hạn: 40%
Đúng hạn: 60%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Ea Súp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Eah'leo
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 100%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Krông Bông
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Hành Chính - Tổng Hơp (VP ĐKĐĐ)
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Hành chính - Bổ trợ tư pháp
Số hồ sơ xử lý: 71
Đúng & trước hạn: 71
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.83%
Đúng hạn: 28.17%
Trễ hạn: 0%
Phòng Hành chính - Tổ chức VPUB Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 238
Đúng & trước hạn: 229
Trễ hạn 9
Trước hạn: 81.09%
Đúng hạn: 15.13%
Trễ hạn: 3.78%
Phòng Hành chính Tổng hợp (CCATVSTP)
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Hành chính tổng hợp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Hợp Tác Quốc Tế
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Hợp tác đầu tư
Số hồ sơ xử lý: 12
Đúng & trước hạn: 7
Trễ hạn 5
Trước hạn: 58.33%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 41.67%
Phòng KT VLXD
Số hồ sơ xử lý: 6
Đúng & trước hạn: 6
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.33%
Đúng hạn: 16.67%
Trễ hạn: 0%
Phòng Khiếu nại - Tố cáo Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Khoa Giáo Văn Xã
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75%
Đúng hạn: 25%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế
Số hồ sơ xử lý: 22
Đúng & trước hạn: 22
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.45%
Đúng hạn: 4.55%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Krông Buk
Số hồ sơ xử lý: 38
Đúng & trước hạn: 38
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Krông Bông
Số hồ sơ xử lý: 17
Đúng & trước hạn: 17
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.12%
Đúng hạn: 5.88%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Krông Năng
Số hồ sơ xử lý: 41
Đúng & trước hạn: 41
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.24%
Đúng hạn: 9.76%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Krông Pắc
Số hồ sơ xử lý: 19
Đúng & trước hạn: 19
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.74%
Đúng hạn: 5.26%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Lắk
Số hồ sơ xử lý: 18
Đúng & trước hạn: 18
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.44%
Đúng hạn: 5.56%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện M’Drắk
Số hồ sơ xử lý: 26
Đúng & trước hạn: 26
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế UBND tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế hạ tầng Huyện Krông Ana
Số hồ sơ xử lý: 79
Đúng & trước hạn: 79
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế thị xã Buôn Hồ
Số hồ sơ xử lý: 6
Đúng & trước hạn: 6
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kiểm Soát Ô Nhiễm (Chi cục BVMT)
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kiểm dịch động vật và KSGM - Chi cục CNTY
Số hồ sơ xử lý: 807
Đúng & trước hạn: 807
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kiểm soát TTHC
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch - Nghiệp vụ Y (Đã gộp)
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch - Tài Chính
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch - Tài chính
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch - Tài chính
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch Tổng hợp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kỹ thuật an toàn và môi trường
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Lao động Thương bình và Xã hội huyện Krông Năng
Số hồ sơ xử lý: 538
Đúng & trước hạn: 538
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.05%
Đúng hạn: 5.95%
Trễ hạn: 0%
Phòng Lao động, Việc làm và Giáo dục nghề nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 77
Đúng & trước hạn: 77
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.61%
Đúng hạn: 10.39%
Trễ hạn: 0%
Phòng Lãnh sự và NVNONN
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐ - TB - XH huyện Krông Buk
Số hồ sơ xử lý: 89
Đúng & trước hạn: 67
Trễ hạn 22
Trước hạn: 73.03%
Đúng hạn: 2.25%
Trễ hạn: 24.72%
Phòng LĐ - TB - XH huyện Krông Bông
Số hồ sơ xử lý: 721
Đúng & trước hạn: 717
Trễ hạn 4
Trước hạn: 98.2%
Đúng hạn: 1.25%
Trễ hạn: 0.55%
Phòng LĐ - TBXH huyện Krông Pắk
Số hồ sơ xử lý: 36
Đúng & trước hạn: 33
Trễ hạn 3
Trước hạn: 91.67%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 8.33%
Phòng LĐ - TBXH huyện Lắk
Số hồ sơ xử lý: 274
Đúng & trước hạn: 264
Trễ hạn 10
Trước hạn: 91.97%
Đúng hạn: 4.38%
Trễ hạn: 3.65%
Phòng LĐ - TBXH huyện M’Drắk
Số hồ sơ xử lý: 809
Đúng & trước hạn: 808
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.51%
Đúng hạn: 0.37%
Trễ hạn: 0.12%
Phòng LĐ -TBXH Huyện Cư Kuin
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐ -TBXH Huyện Cư M'gar
Số hồ sơ xử lý: 259
Đúng & trước hạn: 257
Trễ hạn 2
Trước hạn: 97.68%
Đúng hạn: 1.54%
Trễ hạn: 0.78%
Phòng LĐ -TBXH Huyện Ea Súp
Số hồ sơ xử lý: 46
Đúng & trước hạn: 37
Trễ hạn 9
Trước hạn: 60.87%
Đúng hạn: 19.57%
Trễ hạn: 19.56%
Phòng LĐ -TBXH Huyện Eah'leo
Số hồ sơ xử lý: 18
Đúng & trước hạn: 18
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐ-TBXH Huyện Krông Ana
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐ-TBXH Thành phố Buôn Ma Thuột
Số hồ sơ xử lý: 14
Đúng & trước hạn: 14
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐTBXH TX Buôn Hồ
Số hồ sơ xử lý: 143
Đúng & trước hạn: 143
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.9%
Đúng hạn: 2.1%
Trễ hạn: 0%
Phòng NN & PTNT huyện Krông Buk
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nghiệp vụ (CCATVSTP)
Số hồ sơ xử lý: 39
Đúng & trước hạn: 39
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nghiệp vụ Y - Dược
Số hồ sơ xử lý: 514
Đúng & trước hạn: 514
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.49%
Đúng hạn: 10.51%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nghiệp vụ dược (Đã gộp)
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nghiệp vụ kỹ thuật - Chi cục Thủy lợi
Số hồ sơ xử lý: 5
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80%
Đúng hạn: 20%
Trễ hạn: 0%
Phòng Người có công
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nuôi trồng thủy sản - chi cục Thủy sản
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông Nghiệp Huyện Ea Súp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông Nghiệp Huyện Eah'leo
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông Nghiệp huyện Krông Bông
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông Nghiệp huyện Krông Pắc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông Nghiệp huyện Lắk
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông Nghiệp huyện M’Drắk
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp - Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 43
Đúng & trước hạn: 39
Trễ hạn 4
Trước hạn: 86.05%
Đúng hạn: 4.65%
Trễ hạn: 9.3%
Phòng Nông nghiệp Huyện Cư M'gar
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp Huyện Krông Ana
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội Vụ Huyện Cư Kuin
Số hồ sơ xử lý: 7
Đúng & trước hạn: 7
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội Vụ Huyện Cư M'gar
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội Vụ huyện Krông Buk
Số hồ sơ xử lý: 13
Đúng & trước hạn: 13
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội Vụ huyện Krông Bông
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội chính
Số hồ sơ xử lý: 7
Đúng & trước hạn: 7
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 100%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội vụ
Số hồ sơ xử lý: 19
Đúng & trước hạn: 19
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội vụ Huyện Ea Súp
Số hồ sơ xử lý: 5
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội vụ Huyện Eah'leo
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 7
Trễ hạn 1
Trước hạn: 62.5%
Đúng hạn: 25%
Trễ hạn: 12.5%
Phòng Nội vụ Huyện Krông Ana
Số hồ sơ xử lý: 119
Đúng & trước hạn: 118
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.12%
Đúng hạn: 5.04%
Trễ hạn: 0.84%
Phòng Nội vụ Huyện Krông Năng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội vụ Huyện M Đrăk
Số hồ sơ xử lý: 13
Đúng & trước hạn: 13
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội vụ huyện Lăk
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 8
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội vụ thị xã Buôn Hồ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng PC&CTHSSV
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Pháp chế - An toàn Giao thông
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Pháp chế Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Phổ biến, giáo dục pháp luật
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch - Kiến trúc
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch giao đất (Chi cục QLĐĐ)
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản Lý Khoáng Sản
Số hồ sơ xử lý: 5
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Bảo vệ rừng và bảo tồn thiên nhiên - Chi cục kiểm lâm
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Chuyên ngành(đã gộp)
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Chất lượng công trình giao thông
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 8
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Công nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 32
Đúng & trước hạn: 32
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.75%
Đúng hạn: 6.25%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Khoa học
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Nghiệp vụ
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Năng lượng
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Thương mại
Số hồ sơ xử lý: 13281
Đúng & trước hạn: 13281
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.74%
Đúng hạn: 3.26%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Thể dục Thể thao
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất lượng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất lượng (all)
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Vận tải, Phương tiện & Người lái
Số hồ sơ xử lý: 8372
Đúng & trước hạn: 8372
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.36%
Đúng hạn: 2.64%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 37
Đúng & trước hạn: 37
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.59%
Đúng hạn: 5.41%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý chất lượng - Công nghệ thông tin
Số hồ sơ xử lý: 261
Đúng & trước hạn: 261
Trễ hạn 0
Trước hạn: 24.52%
Đúng hạn: 75.48%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý giá và công sản
Số hồ sơ xử lý: 12
Đúng & trước hạn: 12
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý kết cấu hạ tầng giao thông
Số hồ sơ xử lý: 101
Đúng & trước hạn: 101
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.68%
Đúng hạn: 68.32%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý nhà & Thị trường Bất động sản
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý văn hóa
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý xuất nhập khẩu
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý đô thị Thành phố Buôn Ma Thuột
Số hồ sơ xử lý: 698
Đúng & trước hạn: 697
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.42%
Đúng hạn: 1.43%
Trễ hạn: 0.15%
Phòng TC-KH Huyện Cư Kuin
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng TC-KH Huyện Cư M'gar
Số hồ sơ xử lý: 390
Đúng & trước hạn: 390
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.72%
Đúng hạn: 1.28%
Trễ hạn: 0%
Phòng TC-KH Huyện Ea Súp
Số hồ sơ xử lý: 163
Đúng & trước hạn: 163
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.93%
Đúng hạn: 3.07%
Trễ hạn: 0%
Phòng TC-KH Huyện Eah'leo
Số hồ sơ xử lý: 100
Đúng & trước hạn: 100
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99%
Đúng hạn: 1%
Trễ hạn: 0%
Phòng TC-KH Huyện Krông Ana
Số hồ sơ xử lý: 54
Đúng & trước hạn: 54
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng TC-KH Huyện Krông Bông
Số hồ sơ xử lý: 183
Đúng & trước hạn: 183
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.45%
Đúng hạn: 0.55%
Trễ hạn: 0%
Phòng TC-KH Thành phố Buôn Ma Thuột
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng TC-KH huyện Krông Buk
Số hồ sơ xử lý: 106
Đúng & trước hạn: 105
Trễ hạn 1
Trước hạn: 51.89%
Đúng hạn: 47.17%
Trễ hạn: 0.94%
Phòng TC-KH huyện Krông Pắc
Số hồ sơ xử lý: 308
Đúng & trước hạn: 308
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng TC-KH huyện M’Drắk
Số hồ sơ xử lý: 87
Đúng & trước hạn: 87
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng TC-KH thị xã Buôn Hồ
Số hồ sơ xử lý: 297
Đúng & trước hạn: 297
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.3%
Đúng hạn: 3.7%
Trễ hạn: 0%
Phòng TN&MT Huyện Ea Súp
Số hồ sơ xử lý: 42
Đúng & trước hạn: 41
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.62%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 2.38%
Phòng TN&MT Huyện Cư Kuin
Số hồ sơ xử lý: 206
Đúng & trước hạn: 206
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.07%
Đúng hạn: 18.93%
Trễ hạn: 0%
Phòng TN&MT Huyện Eah'leo
Số hồ sơ xử lý: 117
Đúng & trước hạn: 111
Trễ hạn 6
Trước hạn: 84.62%
Đúng hạn: 10.26%
Trễ hạn: 5.12%
Phòng TN&MT Huyện Krông Ana
Số hồ sơ xử lý: 59
Đúng & trước hạn: 52
Trễ hạn 7
Trước hạn: 88.14%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 11.86%
Phòng TN&MT Huyện Krông Bông
Số hồ sơ xử lý: 73
Đúng & trước hạn: 70
Trễ hạn 3
Trước hạn: 94.52%
Đúng hạn: 1.37%
Trễ hạn: 4.11%
Phòng TN&MT thị xã buôn Hồ
Số hồ sơ xử lý: 297
Đúng & trước hạn: 294
Trễ hạn 3
Trước hạn: 89.9%
Đúng hạn: 9.09%
Trễ hạn: 1.01%
Phòng Thanh Tra Sở Công Thương
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý: 13
Đúng & trước hạn: 13
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.62%
Đúng hạn: 15.38%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thẩm Định & Đánh Giá Tác Động Môi Trường (Chi cục BVMT)
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tuyên truyền và Địa bàn
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Chính - Kế Hoạch huyện Lắk
Số hồ sơ xử lý: 79
Đúng & trước hạn: 79
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.67%
Đúng hạn: 6.33%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Nguyên - Môi Trường huyện Krông Buk
Số hồ sơ xử lý: 70
Đúng & trước hạn: 70
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.29%
Đúng hạn: 15.71%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Nguyên - Môi Trường huyện Krông Pắc
Số hồ sơ xử lý: 192
Đúng & trước hạn: 192
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.83%
Đúng hạn: 4.17%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Nguyên - Môi Trường huyện Lắk
Số hồ sơ xử lý: 19
Đúng & trước hạn: 19
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Nguyên - Môi Trường huyện M’Drắk
Số hồ sơ xử lý: 19
Đúng & trước hạn: 15
Trễ hạn 4
Trước hạn: 78.95%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 21.05%
Phòng Tài Nguyên Nước - Khí Tượng Thủy Văn & Biến đổi khí hậu
Số hồ sơ xử lý: 17
Đúng & trước hạn: 17
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Krông Năng
Số hồ sơ xử lý: 305
Đúng & trước hạn: 305
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.3%
Đúng hạn: 37.7%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài nguyên & Môi trường huyện Krông Năng
Số hồ sơ xử lý: 82
Đúng & trước hạn: 82
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.02%
Đúng hạn: 10.98%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp Huyện Ea Súp
Số hồ sơ xử lý: 964
Đúng & trước hạn: 964
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.9%
Đúng hạn: 0.1%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp Huyện Eah'leo
Số hồ sơ xử lý: 68
Đúng & trước hạn: 68
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.06%
Đúng hạn: 2.94%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp Huyện Krông Ana
Số hồ sơ xử lý: 24
Đúng & trước hạn: 24
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.5%
Đúng hạn: 12.5%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp Thành phố Buôn Ma Thuột
Số hồ sơ xử lý: 1803
Đúng & trước hạn: 1782
Trễ hạn 21
Trước hạn: 67.28%
Đúng hạn: 31.56%
Trễ hạn: 1.16%
Phòng Tư Pháp huyện Krông Buk
Số hồ sơ xử lý: 333
Đúng & trước hạn: 332
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.3%
Đúng hạn: 2.4%
Trễ hạn: 0.3%
Phòng Tư Pháp huyện Krông Bông
Số hồ sơ xử lý: 48
Đúng & trước hạn: 48
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.83%
Đúng hạn: 4.17%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp huyện Krông Pắc
Số hồ sơ xử lý: 153
Đúng & trước hạn: 153
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.04%
Đúng hạn: 1.96%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp huyện Lắk
Số hồ sơ xử lý: 52
Đúng & trước hạn: 52
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.08%
Đúng hạn: 1.92%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp huyện M’Drắk
Số hồ sơ xử lý: 25
Đúng & trước hạn: 24
Trễ hạn 1
Trước hạn: 88%
Đúng hạn: 8%
Trễ hạn: 4%
Phòng Tư Pháp thị xã Buôn Hồ
Số hồ sơ xử lý: 126
Đúng & trước hạn: 126
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.3%
Đúng hạn: 12.7%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư pháp Huyện Cư M'gar
Số hồ sơ xử lý: 85
Đúng & trước hạn: 85
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.29%
Đúng hạn: 4.71%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư pháp huyện Krông Năng
Số hồ sơ xử lý: 81
Đúng & trước hạn: 81
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.19%
Đúng hạn: 14.81%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tổ chức biên chế
Số hồ sơ xử lý: 29
Đúng & trước hạn: 29
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tổ chức cán bộ - Chính trị, tư tưởng
Số hồ sơ xử lý: 11
Đúng & trước hạn: 11
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.82%
Đúng hạn: 18.18%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tổ chức hành chính (TTGDYK)
Số hồ sơ xử lý: 247
Đúng & trước hạn: 247
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tổng Hợp Hành Chính (Chi cục BVMT)
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tổng hợp
Số hồ sơ xử lý: 184
Đúng & trước hạn: 179
Trễ hạn 5
Trước hạn: 83.15%
Đúng hạn: 14.13%
Trễ hạn: 2.72%
Phòng VH & TT Huyện Cư Kuin
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng VH và TT Huyện Krông Ana
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Việc làm – An toàn Lao động
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn Hóa Thông Tin huyện Lắk
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn Hóa Thông tin huyện Krông Pắc
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hóa & Thông tin huyện Krông Năng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hóa Thông tin Huyện Ea Súp
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hóa Thông tin Huyện Ea Kar
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hóa Thông tin Huyện Eah'leo
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hóa Thông tin huyện Krông Búk
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hóa Thông tin huyện M’Drắk
Số hồ sơ xử lý: 13
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 12
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 7.69%
Trễ hạn: 92.31%
Phòng Văn hóa Thông tin thị xã buôn hồ
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hóa và Thông tin
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Xây dựng Nếp sống Văn hóa và Gia đình
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Xây dựng chính quyền
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y Tế Huyện Cư Kuin
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y Tế Huyện Cư M'gar
Số hồ sơ xử lý: 6
Đúng & trước hạn: 6
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y Tế huyện Krông Buk
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y Tế huyện Krông Bông
Số hồ sơ xử lý: 13
Đúng & trước hạn: 13
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y Tế huyện Lăk
Số hồ sơ xử lý: 7
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 2
Trước hạn: 71.43%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 28.57%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế Huyện Ea Súp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế Huyện Krông Ana
Số hồ sơ xử lý: 22
Đúng & trước hạn: 22
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế Huyện Krông Pắc
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 8
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế huyện Krông Năng
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế huyện M'Đrắk
Số hồ sơ xử lý: 7
Đúng & trước hạn: 7
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế thị xã Buôn Hồ
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng chuyên môn (TH)
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng khám giám định (TTGDYK)
Số hồ sơ xử lý: 247
Đúng & trước hạn: 247
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng kinh tế hạ tầng Huyện Cư Kuin
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng kinh tế hạ tầng Huyện Ea Súp
Số hồ sơ xử lý: 22
Đúng & trước hạn: 17
Trễ hạn 5
Trước hạn: 72.73%
Đúng hạn: 4.55%
Trễ hạn: 22.72%
Phòng kinh tế hạ tầng Huyện Eah'leo
Số hồ sơ xử lý: 46
Đúng & trước hạn: 44
Trễ hạn 2
Trước hạn: 93.48%
Đúng hạn: 2.17%
Trễ hạn: 4.35%
Phòng nghiệp vụ 1
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng nghiệp vụ 2
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng nông nghiệp Huyện Cư Kuin
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng quản lý công nghệ
Số hồ sơ xử lý: 13
Đúng & trước hạn: 13
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng quản lý du lịch
Số hồ sơ xử lý: 14
Đúng & trước hạn: 14
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng quản lý văn hóa
Số hồ sơ xử lý: 160
Đúng & trước hạn: 160
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.75%
Đúng hạn: 1.25%
Trễ hạn: 0%
Phòng sử dụng và phát triển rừng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đo đạc bản đồ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng Ký Và Cấp Giấy Chứng Nhận (VP ĐKĐĐ)
Số hồ sơ xử lý: 1022
Đúng & trước hạn: 990
Trễ hạn 32
Trước hạn: 86.3%
Đúng hạn: 10.57%
Trễ hạn: 3.13%
Phòng Đăng ký kinh doanh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký thống kê (Chi cục QLĐĐ)
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đầu tư
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Quản lý KH & CN Cơ sở (đã gộp)
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Quỹ Bảo vệ và Phát triển rừng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra Huyện Krông Ana
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra Huyện Krông Bông
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Công nghệ Thông tin Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm QL CTTĐT Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Trợ giúp pháp lý nhà nước tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm lưu trữ lịch sử
Số hồ sơ xử lý: 9
Đúng & trước hạn: 9
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trạm Chăn nuôi Thú y Buôn Hồ
Số hồ sơ xử lý: 10
Đúng & trước hạn: 10
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trạm Chăn nuôi Thú y Buôn Ma Thuột
Số hồ sơ xử lý: 176
Đúng & trước hạn: 176
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trạm Chăn nuôi Thú y Buôn Đôn
Số hồ sơ xử lý: 208
Đúng & trước hạn: 208
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trạm Chăn nuôi Thú y CuKuin
Số hồ sơ xử lý: 110
Đúng & trước hạn: 110
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trạm Chăn nuôi Thú y Cư M'gar
Số hồ sơ xử lý: 331
Đúng & trước hạn: 331
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trạm Chăn nuôi Thú y Ea H'Leo
Số hồ sơ xử lý: 25
Đúng & trước hạn: 25
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trạm Chăn nuôi Thú y Ea Kar
Số hồ sơ xử lý: 252
Đúng & trước hạn: 252
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trạm Chăn nuôi Thú y Ea Súp
Số hồ sơ xử lý: 20
Đúng & trước hạn: 20
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trạm Chăn nuôi Thú y Krông Ana
Số hồ sơ xử lý: 17
Đúng & trước hạn: 17
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trạm Chăn nuôi Thú y Krông Buk
Số hồ sơ xử lý: 342
Đúng & trước hạn: 342
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trạm Chăn nuôi Thú y Krông Năng
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trạm Chăn nuôi Thú y Krông Păc
Số hồ sơ xử lý: 30
Đúng & trước hạn: 30
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trạm Chăn nuôi Thú y Lăk
Số hồ sơ xử lý: 30
Đúng & trước hạn: 30
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trạm Chăn nuôi Thú y M'drăk
Số hồ sơ xử lý: 12
Đúng & trước hạn: 12
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trạm Kiểm dịch động vật Cư Prao
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trạm Kiểm dịch động vật Ea H'leo
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trạm Kiểm dịch động vật Hòa Phú
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trạm Kiểm dịch động vật Krông Nô
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trạm Kiểm dịch động vật Phượng Hoàng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Tổ đánh giá hồ sơ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Tổ đánh giá luật sư
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường EaTam
Số hồ sơ xử lý: 605
Đúng & trước hạn: 604
Trễ hạn 1
Trước hạn: 91.9%
Đúng hạn: 7.93%
Trễ hạn: 0.17%
UBND Phường Khánh Xuân
Số hồ sơ xử lý: 1096
Đúng & trước hạn: 1095
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99%
Đúng hạn: 0.91%
Trễ hạn: 0.09%
UBND Phường Thành Công
Số hồ sơ xử lý: 773
Đúng & trước hạn: 773
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.22%
Đúng hạn: 0.78%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Thành Nhất
Số hồ sơ xử lý: 330
Đúng & trước hạn: 330
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.27%
Đúng hạn: 2.73%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Thắng Lợi
Số hồ sơ xử lý: 240
Đúng & trước hạn: 240
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95%
Đúng hạn: 5%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Thống Nhất
Số hồ sơ xử lý: 294
Đúng & trước hạn: 294
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.66%
Đúng hạn: 0.34%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Tân An
Số hồ sơ xử lý: 842
Đúng & trước hạn: 842
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.29%
Đúng hạn: 0.71%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Tân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 259
Đúng & trước hạn: 259
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.94%
Đúng hạn: 15.06%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Tân Lập
Số hồ sơ xử lý: 612
Đúng & trước hạn: 612
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.99%
Đúng hạn: 8.01%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Tân Lợi
Số hồ sơ xử lý: 815
Đúng & trước hạn: 815
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.39%
Đúng hạn: 0.61%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Tân Thành
Số hồ sơ xử lý: 373
Đúng & trước hạn: 372
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.78%
Đúng hạn: 2.95%
Trễ hạn: 0.27%
UBND Phường Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 790
Đúng & trước hạn: 790
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.23%
Đúng hạn: 1.77%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Tự An
Số hồ sơ xử lý: 532
Đúng & trước hạn: 532
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.81%
Đúng hạn: 0.19%
Trễ hạn: 0%
UBND TT. Ea Drăng
Số hồ sơ xử lý: 420
Đúng & trước hạn: 419
Trễ hạn 1
Trước hạn: 78.1%
Đúng hạn: 21.67%
Trễ hạn: 0.23%
UBND TT. Ea Súp
Số hồ sơ xử lý: 4717
Đúng & trước hạn: 4717
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.22%
Đúng hạn: 83.78%
Trễ hạn: 0%
UBND TT. Quảng Phú
Số hồ sơ xử lý: 944
Đúng & trước hạn: 944
Trễ hạn 0
Trước hạn: 57.73%
Đúng hạn: 42.27%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Ea Kar
Số hồ sơ xử lý: 910
Đúng & trước hạn: 910
Trễ hạn 0
Trước hạn: 49.12%
Đúng hạn: 50.88%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Ea Knốp
Số hồ sơ xử lý: 576
Đúng & trước hạn: 576
Trễ hạn 0
Trước hạn: 61.28%
Đúng hạn: 38.72%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Ea Pốk
Số hồ sơ xử lý: 273
Đúng & trước hạn: 273
Trễ hạn 0
Trước hạn: 28.21%
Đúng hạn: 71.79%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Krông Kmar
Số hồ sơ xử lý: 1482
Đúng & trước hạn: 1482
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.58%
Đúng hạn: 79.42%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ea Bông
Số hồ sơ xử lý: 932
Đúng & trước hạn: 932
Trễ hạn 0
Trước hạn: 39.91%
Đúng hạn: 60.09%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ea Lê
Số hồ sơ xử lý: 691
Đúng & trước hạn: 691
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.25%
Đúng hạn: 35.75%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ea Na
Số hồ sơ xử lý: 306
Đúng & trước hạn: 306
Trễ hạn 0
Trước hạn: 43.79%
Đúng hạn: 56.21%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Hòa
Số hồ sơ xử lý: 637
Đúng & trước hạn: 637
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.47%
Đúng hạn: 53.53%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Băng Adrênh
Số hồ sơ xử lý: 427
Đúng & trước hạn: 427
Trễ hạn 0
Trước hạn: 29.51%
Đúng hạn: 70.49%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cư A Mung
Số hồ sơ xử lý: 424
Đúng & trước hạn: 422
Trễ hạn 2
Trước hạn: 13.68%
Đúng hạn: 85.85%
Trễ hạn: 0.47%
UBND Xã Cư Bông
Số hồ sơ xử lý: 429
Đúng & trước hạn: 429
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.13%
Đúng hạn: 32.87%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cư DLiê Mnông
Số hồ sơ xử lý: 285
Đúng & trước hạn: 285
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.84%
Đúng hạn: 23.16%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cư Drăm
Số hồ sơ xử lý: 843
Đúng & trước hạn: 843
Trễ hạn 0
Trước hạn: 35.94%
Đúng hạn: 64.06%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cư Ebur
Số hồ sơ xử lý: 566
Đúng & trước hạn: 566
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.59%
Đúng hạn: 1.41%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cư Huê
Số hồ sơ xử lý: 305
Đúng & trước hạn: 298
Trễ hạn 7
Trước hạn: 80.98%
Đúng hạn: 16.72%
Trễ hạn: 2.3%
UBND Xã Cư KBang
Số hồ sơ xử lý: 1819
Đúng & trước hạn: 1816
Trễ hạn 3
Trước hạn: 12.92%
Đúng hạn: 86.92%
Trễ hạn: 0.16%
UBND Xã Cư Kty
Số hồ sơ xử lý: 167
Đúng & trước hạn: 167
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cư Mlan
Số hồ sơ xử lý: 2066
Đúng & trước hạn: 2056
Trễ hạn 10
Trước hạn: 10.5%
Đúng hạn: 89.01%
Trễ hạn: 0.49%
UBND Xã Cư Mốt
Số hồ sơ xử lý: 165
Đúng & trước hạn: 165
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.73%
Đúng hạn: 27.27%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cư Ni
Số hồ sơ xử lý: 259
Đúng & trước hạn: 259
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.71%
Đúng hạn: 36.29%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cư Prông
Số hồ sơ xử lý: 220
Đúng & trước hạn: 219
Trễ hạn 1
Trước hạn: 31.36%
Đúng hạn: 68.18%
Trễ hạn: 0.46%
UBND Xã Cư Pui
Số hồ sơ xử lý: 650
Đúng & trước hạn: 649
Trễ hạn 1
Trước hạn: 48.92%
Đúng hạn: 50.92%
Trễ hạn: 0.16%
UBND Xã Cư Suê
Số hồ sơ xử lý: 966
Đúng & trước hạn: 966
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.37%
Đúng hạn: 68.63%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cư Yang
Số hồ sơ xử lý: 396
Đúng & trước hạn: 396
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.05%
Đúng hạn: 69.95%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cư Êwi
Số hồ sơ xử lý: 1094
Đúng & trước hạn: 1094
Trễ hạn 0
Trước hạn: 25.32%
Đúng hạn: 74.68%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã CưMgar
Số hồ sơ xử lý: 127
Đúng & trước hạn: 127
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.78%
Đúng hạn: 36.22%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dang Kang
Số hồ sơ xử lý: 201
Đúng & trước hạn: 201
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.59%
Đúng hạn: 17.41%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dliê Yang
Số hồ sơ xử lý: 309
Đúng & trước hạn: 309
Trễ hạn 0
Trước hạn: 53.4%
Đúng hạn: 46.6%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dray Bhăng
Số hồ sơ xử lý: 642
Đúng & trước hạn: 642
Trễ hạn 0
Trước hạn: 28.97%
Đúng hạn: 71.03%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ea Bhốk
Số hồ sơ xử lý: 1127
Đúng & trước hạn: 1127
Trễ hạn 0
Trước hạn: 45.87%
Đúng hạn: 54.13%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ea Bung
Số hồ sơ xử lý: 343
Đúng & trước hạn: 342
Trễ hạn 1
Trước hạn: 65.89%
Đúng hạn: 33.82%
Trễ hạn: 0.29%
UBND Xã Ea Dar
Số hồ sơ xử lý: 591
Đúng & trước hạn: 591
Trễ hạn 0
Trước hạn: 45.01%
Đúng hạn: 54.99%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ea Drơng
Số hồ sơ xử lý: 593
Đúng & trước hạn: 593
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.29%
Đúng hạn: 17.71%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ea Hiao
Số hồ sơ xử lý: 441
Đúng & trước hạn: 441
Trễ hạn 0
Trước hạn: 10.43%
Đúng hạn: 89.57%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ea Hu
Số hồ sơ xử lý: 484
Đúng & trước hạn: 484
Trễ hạn 0
Trước hạn: 60.33%
Đúng hạn: 39.67%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ea Hđing
Số hồ sơ xử lý: 974
Đúng & trước hạn: 972
Trễ hạn 2
Trước hạn: 23.31%
Đúng hạn: 76.49%
Trễ hạn: 0.2%
UBND Xã Ea Khăl
Số hồ sơ xử lý: 138
Đúng & trước hạn: 138
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.83%
Đúng hạn: 2.17%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ea Kiết
Số hồ sơ xử lý: 400
Đúng & trước hạn: 400
Trễ hạn 0
Trước hạn: 37%
Đúng hạn: 63%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ea Kpam
Số hồ sơ xử lý: 215
Đúng & trước hạn: 212
Trễ hạn 3
Trước hạn: 38.14%
Đúng hạn: 60.47%
Trễ hạn: 1.39%
UBND Xã Ea Ktur
Số hồ sơ xử lý: 1498
Đúng & trước hạn: 1498
Trễ hạn 0
Trước hạn: 34.85%
Đúng hạn: 65.15%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ea Kuêh
Số hồ sơ xử lý: 719
Đúng & trước hạn: 719
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.64%
Đúng hạn: 76.36%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ea Mnang
Số hồ sơ xử lý: 244
Đúng & trước hạn: 243
Trễ hạn 1
Trước hạn: 88.11%
Đúng hạn: 11.48%
Trễ hạn: 0.41%
UBND Xã Ea MĐroh
Số hồ sơ xử lý: 147
Đúng & trước hạn: 136
Trễ hạn 11
Trước hạn: 70.75%
Đúng hạn: 21.77%
Trễ hạn: 7.48%
UBND Xã Ea Nam
Số hồ sơ xử lý: 383
Đúng & trước hạn: 383
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.54%
Đúng hạn: 28.46%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ea Ning
Số hồ sơ xử lý: 924
Đúng & trước hạn: 924
Trễ hạn 0
Trước hạn: 28.03%
Đúng hạn: 71.97%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ea Păl
Số hồ sơ xử lý: 311
Đúng & trước hạn: 311
Trễ hạn 0
Trước hạn: 69.77%
Đúng hạn: 30.23%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ea Ral
Số hồ sơ xử lý: 304
Đúng & trước hạn: 297
Trễ hạn 7
Trước hạn: 77.96%
Đúng hạn: 19.74%
Trễ hạn: 2.3%
UBND Xã Ea Rốk
Số hồ sơ xử lý: 2731
Đúng & trước hạn: 2729
Trễ hạn 2
Trước hạn: 12.05%
Đúng hạn: 87.88%
Trễ hạn: 0.07%
UBND Xã Ea Sol
Số hồ sơ xử lý: 527
Đúng & trước hạn: 527
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.19%
Đúng hạn: 25.81%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ea Sô
Số hồ sơ xử lý: 133
Đúng & trước hạn: 133
Trễ hạn 0
Trước hạn: 51.88%
Đúng hạn: 48.12%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ea Tar
Số hồ sơ xử lý: 1068
Đúng & trước hạn: 1068
Trễ hạn 0
Trước hạn: 25%
Đúng hạn: 75%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ea Tir
Số hồ sơ xử lý: 330
Đúng & trước hạn: 328
Trễ hạn 2
Trước hạn: 14.24%
Đúng hạn: 85.15%
Trễ hạn: 0.61%
UBND Xã Ea Tiêu
Số hồ sơ xử lý: 2443
Đúng & trước hạn: 2443
Trễ hạn 0
Trước hạn: 22.02%
Đúng hạn: 77.98%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ea Trul
Số hồ sơ xử lý: 493
Đúng & trước hạn: 493
Trễ hạn 0
Trước hạn: 48.68%
Đúng hạn: 51.32%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ea Tul
Số hồ sơ xử lý: 824
Đúng & trước hạn: 824
Trễ hạn 0
Trước hạn: 36.89%
Đúng hạn: 63.11%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ea Wy
Số hồ sơ xử lý: 497
Đúng & trước hạn: 497
Trước hạn: 42.25%
Đúng hạn: 57.75%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ea Ô
Số hồ sơ xử lý: 349
Đúng & trước hạn: 349
Trễ hạn 0
Trước hạn: 52.44%
Đúng hạn: 47.56%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã EaKMút
Số hồ sơ xử lý: 448
Đúng & trước hạn: 448
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.8%
Đúng hạn: 19.2%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã EaKao
Số hồ sơ xử lý: 226
Đúng & trước hạn: 226
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.02%
Đúng hạn: 3.98%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã EaTu
Số hồ sơ xử lý: 687
Đúng & trước hạn: 687
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Eah'leo
Số hồ sơ xử lý: 541
Đúng & trước hạn: 537
Trễ hạn 4
Trước hạn: 55.82%
Đúng hạn: 43.44%
Trễ hạn: 0.74%
UBND Xã Hòa Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 836
Đúng & trước hạn: 836
Trễ hạn 0
Trước hạn: 56.82%
Đúng hạn: 43.18%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hòa Khánh
Số hồ sơ xử lý: 448
Đúng & trước hạn: 447
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.64%
Đúng hạn: 5.13%
Trễ hạn: 0.23%
UBND Xã Hòa Lễ
Số hồ sơ xử lý: 1009
Đúng & trước hạn: 1009
Trễ hạn 0
Trước hạn: 28.64%
Đúng hạn: 71.36%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ xử lý: 852
Đúng & trước hạn: 852
Trễ hạn 0
Trước hạn: 41.9%
Đúng hạn: 58.1%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hòa Phú
Số hồ sơ xử lý: 690
Đúng & trước hạn: 690
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.55%
Đúng hạn: 1.45%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hòa Sơn
Số hồ sơ xử lý: 1417
Đúng & trước hạn: 1417
Trễ hạn 0
Trước hạn: 34.3%
Đúng hạn: 65.7%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hòa Thuận
Số hồ sơ xử lý: 181
Đúng & trước hạn: 181
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hòa Thành
Số hồ sơ xử lý: 434
Đúng & trước hạn: 434
Trễ hạn 0
Trước hạn: 42.17%
Đúng hạn: 57.83%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hòa Thắng
Số hồ sơ xử lý: 397
Đúng & trước hạn: 397
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.65%
Đúng hạn: 13.35%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hòa Tân
Số hồ sơ xử lý: 163
Đúng & trước hạn: 163
Trễ hạn 0
Trước hạn: 11.04%
Đúng hạn: 88.96%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hòa Xuân
Số hồ sơ xử lý: 292
Đúng & trước hạn: 292
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.66%
Đúng hạn: 0.34%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ia Jlơi
Số hồ sơ xử lý: 492
Đúng & trước hạn: 491
Trễ hạn 1
Trước hạn: 21.34%
Đúng hạn: 78.46%
Trễ hạn: 0.2%
UBND Xã Ia Lốp
Số hồ sơ xử lý: 626
Đúng & trước hạn: 615
Trễ hạn 11
Trước hạn: 4.79%
Đúng hạn: 93.45%
Trễ hạn: 1.76%
UBND Xã Ia Rve
Số hồ sơ xử lý: 1807
Đúng & trước hạn: 1807
Trễ hạn 0
Trước hạn: 13.06%
Đúng hạn: 86.94%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Khuê Ngọc Điền
Số hồ sơ xử lý: 756
Đúng & trước hạn: 756
Trễ hạn 0
Trước hạn: 25.66%
Đúng hạn: 74.34%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quảng Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 663
Đúng & trước hạn: 656
Trễ hạn 7
Trước hạn: 48.42%
Đúng hạn: 50.53%
Trễ hạn: 1.05%
UBND Xã Quảng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 467
Đúng & trước hạn: 467
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.45%
Đúng hạn: 23.55%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ya Tờ Mốt
Số hồ sơ xử lý: 917
Đúng & trước hạn: 916
Trễ hạn 1
Trước hạn: 16.9%
Đúng hạn: 82.99%
Trễ hạn: 0.11%
UBND Xã Yang Mao
Số hồ sơ xử lý: 407
Đúng & trước hạn: 407
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.88%
Đúng hạn: 79.12%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Yang Reh
Số hồ sơ xử lý: 809
Đúng & trước hạn: 806
Trễ hạn 3
Trước hạn: 19.65%
Đúng hạn: 79.98%
Trễ hạn: 0.37%
UBND xã Cuôr Đăng
Số hồ sơ xử lý: 217
Đúng & trước hạn: 210
Trễ hạn 7
Trước hạn: 17.97%
Đúng hạn: 78.8%
Trễ hạn: 3.23%
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Bình
Số hồ sơ xử lý: 414
Đúng & trước hạn: 414
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.81%
Đúng hạn: 23.19%
Trễ hạn: 0%
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Lạc
Số hồ sơ xử lý: 423
Đúng & trước hạn: 423
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.05%
Đúng hạn: 26.95%
Trễ hạn: 0%
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
Số hồ sơ xử lý: 226
Đúng & trước hạn: 226
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.42%
Đúng hạn: 18.58%
Trễ hạn: 0%
Uỷ ban Nhân Dân Phường Thiện An
Số hồ sơ xử lý: 320
Đúng & trước hạn: 320
Trễ hạn 0
Trước hạn: 60%
Đúng hạn: 40%
Trễ hạn: 0%
Uỷ ban Nhân Dân Phường Thống Nhất
Số hồ sơ xử lý: 353
Đúng & trước hạn: 353
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.07%
Đúng hạn: 7.93%
Trễ hạn: 0%
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đoàn Kết
Số hồ sơ xử lý: 274
Đúng & trước hạn: 274
Trễ hạn 0
Trước hạn: 56.93%
Đúng hạn: 43.07%
Trễ hạn: 0%
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu
Số hồ sơ xử lý: 253
Đúng & trước hạn: 253
Trễ hạn 0
Trước hạn: 78.66%
Đúng hạn: 21.34%
Trễ hạn: 0%
Uỷ ban Nhân Dân Xã Bình Thuận
Số hồ sơ xử lý: 372
Đúng & trước hạn: 372
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.33%
Đúng hạn: 16.67%
Trễ hạn: 0%
Uỷ ban Nhân Dân Xã Cư Bao
Số hồ sơ xử lý: 279
Đúng & trước hạn: 279
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.44%
Đúng hạn: 17.56%
Trễ hạn: 0%
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang
Số hồ sơ xử lý: 123
Đúng & trước hạn: 123
Trễ hạn 0
Trước hạn: 26.83%
Đúng hạn: 73.17%
Trễ hạn: 0%
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Siên
Số hồ sơ xử lý: 235
Đúng & trước hạn: 235
Trễ hạn 0
Trước hạn: 60.43%
Đúng hạn: 39.57%
Trễ hạn: 0%
VP ĐKQSDĐ thị xã buôn hồ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VPĐKQSDĐ Huyện Ea Súp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Sở Công Thương
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Sở Ngoại Vụ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Sở Tài chính
Số hồ sơ xử lý: 37
Đúng & trước hạn: 37
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.89%
Đúng hạn: 8.11%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng UBND Huyện Krông Buk
Số hồ sơ xử lý: 53
Đúng & trước hạn: 52
Trễ hạn 1
Trước hạn: 92.45%
Đúng hạn: 5.66%
Trễ hạn: 1.89%
Văn Phòng UBND Huyện Krông Bông
Số hồ sơ xử lý: 58
Đúng & trước hạn: 58
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.28%
Đúng hạn: 1.72%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng UBND Huyện Krông Pắc
Số hồ sơ xử lý: 214
Đúng & trước hạn: 214
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.79%
Đúng hạn: 4.21%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng UBND Huyện Lắk
Số hồ sơ xử lý: 12
Đúng & trước hạn: 12
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.67%
Đúng hạn: 8.33%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng UBND Huyện M’Drắk
Số hồ sơ xử lý: 42
Đúng & trước hạn: 28
Trễ hạn 14
Trước hạn: 59.52%
Đúng hạn: 7.14%
Trễ hạn: 33.34%
Văn Phòng ĐKQSDĐ Huyện Krông Ana
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng ĐKQSDĐ Huyện Krông Bông
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
Số hồ sơ xử lý: 10735
Đúng & trước hạn: 10706
Trễ hạn 29
Trước hạn: 86.9%
Đúng hạn: 12.83%
Trễ hạn: 0.27%
Văn Phòng Đăng Ký Buôn Đôn
Số hồ sơ xử lý: 759
Đúng & trước hạn: 756
Trễ hạn 3
Trước hạn: 90.91%
Đúng hạn: 8.7%
Trễ hạn: 0.39%
Văn Phòng Đăng Ký Cư Kuin
Số hồ sơ xử lý: 5266
Đúng & trước hạn: 5247
Trễ hạn 19
Trước hạn: 75.85%
Đúng hạn: 23.79%
Trễ hạn: 0.36%
Văn Phòng Đăng Ký Cư Mgar
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Đăng Ký Ea H'Leo
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Đăng Ký Ea Kar
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Đăng Ký Krông Ana
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Đăng Ký Krông Bông
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Đăng Ký Krông Búk
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Đăng Ký Krông Năng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Đăng Ký Krông Pắc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Đăng Ký Lắk
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Đăng Ký M'Đrăk
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
Số hồ sơ xử lý: 16710
Đúng & trước hạn: 16703
Trễ hạn 7
Trước hạn: 71.51%
Đúng hạn: 28.45%
Trễ hạn: 0.04%
Văn Phòng Đăng ký Ea Súp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn Thư
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng
Số hồ sơ xử lý: 208
Đúng & trước hạn: 208
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.13%
Đúng hạn: 15.87%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng (TTGĐYK)
Số hồ sơ xử lý: 247
Đúng & trước hạn: 247
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng BQL các KCN
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Chi cục VSATTP
Số hồ sơ xử lý: 39
Đúng & trước hạn: 39
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND & UBND huyện Krông Năng
Số hồ sơ xử lý: 103
Đúng & trước hạn: 103
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.41%
Đúng hạn: 13.59%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Cư M'gar
Số hồ sơ xử lý: 79
Đúng & trước hạn: 72
Trễ hạn 7
Trước hạn: 77.22%
Đúng hạn: 13.92%
Trễ hạn: 8.86%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Ea Kar
Số hồ sơ xử lý: 169
Đúng & trước hạn: 167
Trễ hạn 2
Trước hạn: 95.86%
Đúng hạn: 2.96%
Trễ hạn: 1.18%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Ea Súp
Số hồ sơ xử lý: 52
Đúng & trước hạn: 51
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.15%
Đúng hạn: 1.92%
Trễ hạn: 1.93%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Eah'leo
Số hồ sơ xử lý: 97
Đúng & trước hạn: 90
Trễ hạn 7
Trước hạn: 88.66%
Đúng hạn: 4.12%
Trễ hạn: 7.22%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Krông Ana
Số hồ sơ xử lý: 131
Đúng & trước hạn: 126
Trễ hạn 5
Trước hạn: 90.08%
Đúng hạn: 6.11%
Trễ hạn: 3.81%
Văn phòng HĐND và UBND Thành phố Buôn Ma Thuột
Số hồ sơ xử lý: 397
Đúng & trước hạn: 395
Trễ hạn 2
Trước hạn: 86.4%
Đúng hạn: 13.1%
Trễ hạn: 0.5%
Văn phòng HĐND và UBND huyện Cư Kuin
Số hồ sơ xử lý: 104
Đúng & trước hạn: 104
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.15%
Đúng hạn: 3.85%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND thị xã buôn hồ
Số hồ sơ xử lý: 179
Đúng & trước hạn: 179
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.06%
Đúng hạn: 8.94%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý: 532
Đúng & trước hạn: 532
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.65%
Đúng hạn: 16.35%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Sở KH và ĐT
Số hồ sơ xử lý: 12
Đúng & trước hạn: 7
Trễ hạn 5
Trước hạn: 58.33%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 41.67%
Văn phòng Sở NN và PTNT
Số hồ sơ xử lý: 10
Đúng & trước hạn: 10
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90%
Đúng hạn: 10%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Sở Tư pháp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 350
Đúng & trước hạn: 350
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98%
Đúng hạn: 2%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 495
Đúng & trước hạn: 495
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.49%
Đúng hạn: 10.51%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Thường trực Ban Chỉ huy Phòng chống thiên tai và Tìm kiếm cứu nạn tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng sở LĐTB&XH
Số hồ sơ xử lý: 87
Đúng & trước hạn: 87
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.8%
Đúng hạn: 9.2%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 21
Đúng & trước hạn: 21
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng sở VHTTDL
Số hồ sơ xử lý: 178
Đúng & trước hạn: 178
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.88%
Đúng hạn: 1.12%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Điều phối Nông Thôn Mới
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Đội Công tác chữa cháy và CNCH
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Đội Công tác phòng cháy
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Đội Tham mưu
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn Liên Sơn
Số hồ sơ xử lý: 429
Đúng & trước hạn: 429
Trễ hạn 0
Trước hạn: 79.95%
Đúng hạn: 20.05%
Trễ hạn: 0%
Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk
Số hồ sơ xử lý: 1509
Đúng & trước hạn: 1481
Trễ hạn 28
Trước hạn: 15.57%
Đúng hạn: 82.57%
Trễ hạn: 1.86%
Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Krông Năng
Số hồ sơ xử lý: 945
Đúng & trước hạn: 945
Trễ hạn 0
Trước hạn: 42.12%
Đúng hạn: 57.88%
Trễ hạn: 0%
Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Phước An
Số hồ sơ xử lý: 1112
Đúng & trước hạn: 1112
Trễ hạn 0
Trước hạn: 45.68%
Đúng hạn: 54.32%
Trễ hạn: 0%
Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang
Số hồ sơ xử lý: 1038
Đúng & trước hạn: 1031
Trễ hạn 7
Trước hạn: 46.15%
Đúng hạn: 53.18%
Trễ hạn: 0.67%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Buôn Triết
Số hồ sơ xử lý: 173
Đúng & trước hạn: 172
Trễ hạn 1
Trước hạn: 76.88%
Đúng hạn: 22.54%
Trễ hạn: 0.58%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Buôn Tría
Số hồ sơ xử lý: 299
Đúng & trước hạn: 299
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65.22%
Đúng hạn: 34.78%
Trễ hạn: 0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Bông Krang
Số hồ sơ xử lý: 348
Đúng & trước hạn: 348
Trễ hạn 0
Trước hạn: 35.63%
Đúng hạn: 64.37%
Trễ hạn: 0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
Số hồ sơ xử lý: 1316
Đúng & trước hạn: 1315
Trễ hạn 1
Trước hạn: 18.31%
Đúng hạn: 81.61%
Trễ hạn: 0.08%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Klông
Số hồ sơ xử lý: 1105
Đúng & trước hạn: 1105
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.29%
Đúng hạn: 83.71%
Trễ hạn: 0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Króa
Số hồ sơ xử lý: 347
Đúng & trước hạn: 347
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.97%
Đúng hạn: 53.03%
Trễ hạn: 0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta
Số hồ sơ xử lý: 920
Đúng & trước hạn: 917
Trễ hạn 3
Trước hạn: 33.26%
Đúng hạn: 66.41%
Trễ hạn: 0.33%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
Số hồ sơ xử lý: 2242
Đúng & trước hạn: 2242
Trễ hạn 0
Trước hạn: 12.71%
Đúng hạn: 87.29%
Trễ hạn: 0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Prao
Số hồ sơ xử lý: 269
Đúng & trước hạn: 269
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.23%
Đúng hạn: 26.77%
Trễ hạn: 0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
Số hồ sơ xử lý: 1158
Đúng & trước hạn: 1146
Trễ hạn 12
Trước hạn: 13.73%
Đúng hạn: 85.23%
Trễ hạn: 1.04%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư San
Số hồ sơ xử lý: 620
Đúng & trước hạn: 617
Trễ hạn 3
Trước hạn: 37.74%
Đúng hạn: 61.77%
Trễ hạn: 0.49%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea H'MLay
Số hồ sơ xử lý: 497
Đúng & trước hạn: 497
Trễ hạn 0
Trước hạn: 29.18%
Đúng hạn: 70.82%
Trễ hạn: 0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hiu
Số hồ sơ xử lý: 820
Đúng & trước hạn: 820
Trễ hạn 0
Trước hạn: 8.66%
Đúng hạn: 91.34%
Trễ hạn: 0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
Số hồ sơ xử lý: 1634
Đúng & trước hạn: 1634
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.84%
Đúng hạn: 69.16%
Trễ hạn: 0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Kly
Số hồ sơ xử lý: 573
Đúng & trước hạn: 573
Trễ hạn 0
Trước hạn: 33.16%
Đúng hạn: 66.84%
Trễ hạn: 0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Knuêc
Số hồ sơ xử lý: 568
Đúng & trước hạn: 568
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.11%
Đúng hạn: 69.89%
Trễ hạn: 0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Kuăng
Số hồ sơ xử lý: 753
Đúng & trước hạn: 753
Trễ hạn 0
Trước hạn: 39.58%
Đúng hạn: 60.42%
Trễ hạn: 0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Kênh
Số hồ sơ xử lý: 1712
Đúng & trước hạn: 1712
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.94%
Đúng hạn: 83.06%
Trễ hạn: 0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Lai
Số hồ sơ xử lý: 172
Đúng & trước hạn: 172
Trễ hạn 0
Trước hạn: 22.67%
Đúng hạn: 77.33%
Trễ hạn: 0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal
Số hồ sơ xử lý: 263
Đúng & trước hạn: 260
Trễ hạn 3
Trước hạn: 54.75%
Đúng hạn: 44.11%
Trễ hạn: 1.14%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Ngai
Số hồ sơ xử lý: 260
Đúng & trước hạn: 258
Trễ hạn 2
Trước hạn: 39.62%
Đúng hạn: 59.62%
Trễ hạn: 0.76%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Phê
Số hồ sơ xử lý: 2674
Đúng & trước hạn: 2674
Trễ hạn 0
Trước hạn: 15.11%
Đúng hạn: 84.89%
Trễ hạn: 0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Pil
Số hồ sơ xử lý: 179
Đúng & trước hạn: 175
Trễ hạn 4
Trước hạn: 41.9%
Đúng hạn: 55.87%
Trễ hạn: 2.23%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
Số hồ sơ xử lý: 1108
Đúng & trước hạn: 1108
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.6%
Đúng hạn: 82.4%
Trễ hạn: 0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea R'Bin
Số hồ sơ xử lý: 438
Đúng & trước hạn: 436
Trễ hạn 2
Trước hạn: 24.43%
Đúng hạn: 75.11%
Trễ hạn: 0.46%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Riêng
Số hồ sơ xử lý: 200
Đúng & trước hạn: 196
Trễ hạn 4
Trước hạn: 70.5%
Đúng hạn: 27.5%
Trễ hạn: 2%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Sin
Số hồ sơ xử lý: 728
Đúng & trước hạn: 726
Trễ hạn 2
Trước hạn: 10.58%
Đúng hạn: 89.15%
Trễ hạn: 0.27%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
Số hồ sơ xử lý: 1254
Đúng & trước hạn: 1254
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.58%
Đúng hạn: 68.42%
Trễ hạn: 0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Toh
Số hồ sơ xử lý: 509
Đúng & trước hạn: 509
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.17%
Đúng hạn: 53.83%
Trễ hạn: 0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Trang
Số hồ sơ xử lý: 353
Đúng & trước hạn: 351
Trễ hạn 2
Trước hạn: 43.91%
Đúng hạn: 55.52%
Trễ hạn: 0.57%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tân
Số hồ sơ xử lý: 1078
Đúng & trước hạn: 1078
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.63%
Đúng hạn: 68.37%
Trễ hạn: 0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Uy
Số hồ sơ xử lý: 859
Đúng & trước hạn: 859
Trễ hạn 0
Trước hạn: 10.71%
Đúng hạn: 89.29%
Trễ hạn: 0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Yiêng
Số hồ sơ xử lý: 198
Đúng & trước hạn: 195
Trễ hạn 3
Trước hạn: 10.61%
Đúng hạn: 87.88%
Trễ hạn: 1.51%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Yông
Số hồ sơ xử lý: 1691
Đúng & trước hạn: 1691
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.51%
Đúng hạn: 69.49%
Trễ hạn: 0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Đah
Số hồ sơ xử lý: 1024
Đúng & trước hạn: 1024
Trễ hạn 0
Trước hạn: 29.98%
Đúng hạn: 70.02%
Trễ hạn: 0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Hòa An
Số hồ sơ xử lý: 887
Đúng & trước hạn: 887
Trễ hạn 0
Trước hạn: 37.54%
Đúng hạn: 62.46%
Trễ hạn: 0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Hòa Tiến
Số hồ sơ xử lý: 331
Đúng & trước hạn: 331
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.83%
Đúng hạn: 24.17%
Trễ hạn: 0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Hòa Đông
Số hồ sơ xử lý: 468
Đúng & trước hạn: 468
Trễ hạn 0
Trước hạn: 42.09%
Đúng hạn: 57.91%
Trễ hạn: 0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã KRông Á
Số hồ sơ xử lý: 276
Đúng & trước hạn: 276
Trễ hạn 0
Trước hạn: 57.97%
Đúng hạn: 42.03%
Trễ hạn: 0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Buk
Số hồ sơ xử lý: 418
Đúng & trước hạn: 418
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50.24%
Đúng hạn: 49.76%
Trễ hạn: 0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
Số hồ sơ xử lý: 720
Đúng & trước hạn: 714
Trễ hạn 6
Trước hạn: 55.28%
Đúng hạn: 43.89%
Trễ hạn: 0.83%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Nô
Số hồ sơ xử lý: 351
Đúng & trước hạn: 343
Trễ hạn 8
Trước hạn: 88.03%
Đúng hạn: 9.69%
Trễ hạn: 2.28%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Nam Ka
Số hồ sơ xử lý: 167
Đúng & trước hạn: 167
Trễ hạn 0
Trước hạn: 41.92%
Đúng hạn: 58.08%
Trễ hạn: 0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc
Số hồ sơ xử lý: 711
Đúng & trước hạn: 711
Trễ hạn 0
Trước hạn: 49.79%
Đúng hạn: 50.21%
Trễ hạn: 0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Xuân
Số hồ sơ xử lý: 1174
Đúng & trước hạn: 1174
Trễ hạn 0
Trước hạn: 55.28%
Đúng hạn: 44.72%
Trễ hạn: 0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Tam Giang
Số hồ sơ xử lý: 580
Đúng & trước hạn: 580
Trễ hạn 0
Trước hạn: 45.17%
Đúng hạn: 54.83%
Trễ hạn: 0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Tân Lập
Số hồ sơ xử lý: 228
Đúng & trước hạn: 228
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.98%
Đúng hạn: 82.02%
Trễ hạn: 0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 640
Đúng & trước hạn: 640
Trễ hạn 0
Trước hạn: 32.03%
Đúng hạn: 67.97%
Trễ hạn: 0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Vụ Bổn
Số hồ sơ xử lý: 1878
Đúng & trước hạn: 1878
Trễ hạn 0
Trước hạn: 24.39%
Đúng hạn: 75.61%
Trễ hạn: 0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Yang Tao
Số hồ sơ xử lý: 570
Đúng & trước hạn: 560
Trễ hạn 10
Trước hạn: 23.16%
Đúng hạn: 75.09%
Trễ hạn: 1.75%
Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya
Số hồ sơ xử lý: 1759
Đúng & trước hạn: 1759
Trễ hạn 0
Trước hạn: 33.37%
Đúng hạn: 66.63%
Trễ hạn: 0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Đắk Liêng
Số hồ sơ xử lý: 566
Đúng & trước hạn: 564
Trễ hạn 2
Trước hạn: 71.38%
Đúng hạn: 28.27%
Trễ hạn: 0.35%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Đắk Nuê
Số hồ sơ xử lý: 312
Đúng & trước hạn: 311
Trễ hạn 1
Trước hạn: 79.17%
Đúng hạn: 20.51%
Trễ hạn: 0.32%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Đắk Phơi
Số hồ sơ xử lý: 420
Đúng & trước hạn: 420
Trễ hạn 0
Trước hạn: 60.95%
Đúng hạn: 39.05%
Trễ hạn: 0%