Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
Số hồ sơ xử lý:
2116
Đúng & trước hạn:
972
Trễ hạn
1144
Trước hạn:
36.34%
Đúng hạn:
9.59%
Trễ hạn:
54.07%
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Cư Kuin
Phòng LĐ -TBXH Huyện Cư Kuin
Số hồ sơ xử lý:
625
Đúng & trước hạn:
293
Trễ hạn
332
Trước hạn:
43.68%
Đúng hạn:
3.2%
Trễ hạn:
53.12%
Phòng Nội Vụ Huyện Cư Kuin
Phòng TC-KH Huyện Cư Kuin
Số hồ sơ xử lý:
953
Đúng & trước hạn:
503
Trễ hạn
450
Trước hạn:
36.41%
Đúng hạn:
16.37%
Trễ hạn:
47.22%
Phòng TN&MT Huyện Cư Kuin
Số hồ sơ xử lý:
196
Đúng & trước hạn:
27
Trễ hạn
169
Trước hạn:
12.24%
Đúng hạn:
1.53%
Trễ hạn:
86.23%
Phòng VH & TT Huyện Cư Kuin
Phòng Y Tế Huyện Cư Kuin
Phòng kinh tế hạ tầng Huyện Cư Kuin
Số hồ sơ xử lý:
173
Đúng & trước hạn:
90
Trễ hạn
83
Trước hạn:
48.55%
Đúng hạn:
3.47%
Trễ hạn:
47.98%
Phòng nông nghiệp Huyện Cư Kuin
UBND Xã Cư Êwi
Số hồ sơ xử lý:
798
Đúng & trước hạn:
689
Trễ hạn
109
Trước hạn:
30.83%
Đúng hạn:
55.51%
Trễ hạn:
13.66%
UBND Xã Dray Bhăng
Số hồ sơ xử lý:
586
Đúng & trước hạn:
426
Trễ hạn
160
Trước hạn:
48.81%
Đúng hạn:
23.89%
Trễ hạn:
27.3%
UBND Xã Ea Bhốk
Số hồ sơ xử lý:
1190
Đúng & trước hạn:
1136
Trễ hạn
54
Trước hạn:
77.73%
Đúng hạn:
17.73%
Trễ hạn:
4.54%
UBND Xã Ea Hu
Số hồ sơ xử lý:
698
Đúng & trước hạn:
617
Trễ hạn
81
Trước hạn:
74.07%
Đúng hạn:
14.33%
Trễ hạn:
11.6%
UBND Xã Ea Ktur
Số hồ sơ xử lý:
2036
Đúng & trước hạn:
1963
Trễ hạn
73
Trước hạn:
90.82%
Đúng hạn:
5.6%
Trễ hạn:
3.58%
UBND Xã Ea Ning
Số hồ sơ xử lý:
467
Đúng & trước hạn:
256
Trễ hạn
211
Trước hạn:
37.47%
Đúng hạn:
17.34%
Trễ hạn:
45.19%
UBND Xã Ea Tiêu
Số hồ sơ xử lý:
1497
Đúng & trước hạn:
1418
Trễ hạn
79
Trước hạn:
78.02%
Đúng hạn:
16.7%
Trễ hạn:
5.28%
UBND Xã Hòa Hiệp
Số hồ sơ xử lý:
251
Đúng & trước hạn:
178
Trễ hạn
73
Trước hạn:
61.75%
Đúng hạn:
9.16%
Trễ hạn:
29.09%
Văn phòng HĐND và UBND huyện Cư Kuin
Số hồ sơ xử lý:
623
Đúng & trước hạn:
132
Trễ hạn
491
Trước hạn:
17.98%
Đúng hạn:
3.21%
Trễ hạn:
78.81%