STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.25.63.H15.16.12.19.001 16/12/2019 24/01/2020 30/06/2020
Trễ hạn 110 ngày.
NGUYỄN THỊ HAY UBND Xã Hòa Hiệp
2 000.25.63.H15.16.12.19.002 16/12/2019 24/01/2020 30/06/2020
Trễ hạn 110 ngày.
HÀ THỊ NỮ UBND Xã Hòa Hiệp
3 000.25.63.H15-191230-0001 30/12/2019 07/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 100 ngày.
NGUYỄN THỊ HÒA UBND Xã Hòa Hiệp
4 000.25.63.H15-191230-0002 30/12/2019 07/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 100 ngày.
HÀ THỊ TINH UBND Xã Hòa Hiệp
5 000.25.63.H15-191230-0003 30/12/2019 07/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 100 ngày.
HOÀNG VĂN LÃM UBND Xã Hòa Hiệp
6 000.25.63.H15-200106-0001 06/01/2020 20/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 91 ngày.
NGUYỄN THỊ KHUYẾN UBND Xã Hòa Hiệp
7 000.25.63.H15-200106-0002 06/01/2020 20/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 91 ngày.
PHẠM THỊ VỌNG UBND Xã Hòa Hiệp
8 000.25.63.H15-200106-0003 06/01/2020 20/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 91 ngày.
VŨ THỊ NHẪN UBND Xã Hòa Hiệp
9 000.25.63.H15-200109-0001 09/01/2020 10/01/2020 10/02/2020
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN VĂN SÁNG UBND Xã Hòa Hiệp
10 000.25.63.H15-200113-0001 13/01/2020 16/01/2020 10/02/2020
Trễ hạn 17 ngày.
TRỊNH THỊ VUI UBND Xã Hòa Hiệp
11 000.25.63.H15-200210-0001 10/02/2020 13/02/2020 17/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ THANH HỒNG UBND Xã Hòa Hiệp
12 000.25.63.H15-200213-0003 13/02/2020 24/03/2020 30/06/2020
Trễ hạn 68 ngày.
TRẦN THỊ LAN UBND Xã Hòa Hiệp
13 000.25.63.H15-200213-0004 13/02/2020 24/03/2020 30/06/2020
Trễ hạn 68 ngày.
Y DLEH HMOK UBND Xã Hòa Hiệp
14 000.25.63.H15-200225-0001 25/02/2020 03/03/2020 12/03/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN BÀI UBND Xã Hòa Hiệp
15 000.25.63.H15-200225-0002 25/02/2020 03/03/2020 12/03/2020
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG VĂN KHA UBND Xã Hòa Hiệp
16 000.25.63.H15-200310-0001 10/03/2020 20/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 49 ngày.
ĐỖ ĐÌNH ĐÀO UBND Xã Hòa Hiệp
17 000.25.63.H15-200310-0002 10/03/2020 20/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 49 ngày.
PHẠM THỊ TRANG UYÊN UBND Xã Hòa Hiệp
18 000.25.63.H15-200310-0003 10/03/2020 20/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 49 ngày.
TRẦN ĐÌNH PHÁN UBND Xã Hòa Hiệp
19 000.25.63.H15-200310-0004 10/03/2020 20/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 49 ngày.
VŨ ĐÌNH THIỆP UBND Xã Hòa Hiệp
20 000.25.63.H15-200310-0005 10/03/2020 20/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN THỊ SỰ UBND Xã Hòa Hiệp
21 000.25.63.H15-200310-0006 10/03/2020 20/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 49 ngày.
ĐỖ TỨ ĐẠI UBND Xã Hòa Hiệp
22 000.25.63.H15-200310-0007 10/03/2020 20/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 49 ngày.
VŨ THỊ THÙY DƯƠNG UBND Xã Hòa Hiệp
23 000.25.63.H15-200310-0008 10/03/2020 20/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 49 ngày.
VŨ THỊ QUẾ UBND Xã Hòa Hiệp
24 000.25.63.H15-200310-0009 10/03/2020 20/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 49 ngày.
VŨ VIẾT KẾ UBND Xã Hòa Hiệp
25 000.25.63.H15-200310-0010 10/03/2020 20/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN THỊ KÍNH UBND Xã Hòa Hiệp
26 000.25.63.H15-200310-0011 10/03/2020 20/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 49 ngày.
LƯU KIM QUYÊN UBND Xã Hòa Hiệp
27 000.25.63.H15-200310-0012 10/03/2020 20/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN VĂN BỐN UBND Xã Hòa Hiệp
28 000.25.63.H15-200310-0013 10/03/2020 20/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI UBND Xã Hòa Hiệp
29 000.25.63.H15-200310-0014 10/03/2020 20/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 49 ngày.
LƯU GIA BẢO UBND Xã Hòa Hiệp
30 000.25.63.H15-200310-0015 10/03/2020 20/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN XUÂN THU UBND Xã Hòa Hiệp
31 000.25.63.H15-200310-0016 10/03/2020 20/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 49 ngày.
GIANG THỊ HẬU UBND Xã Hòa Hiệp
32 000.25.63.H15-200312-0001 12/03/2020 19/03/2020 23/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN ĐỘ UBND Xã Hòa Hiệp
33 000.25.63.H15-200312-0002 12/03/2020 19/03/2020 23/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ DUY THẮNG UBND Xã Hòa Hiệp
34 000.25.63.H15-200324-0001 24/03/2020 06/05/2020 30/06/2020
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN QUANG VINH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
35 000.25.63.H15-200406-0001 06/04/2020 18/05/2020 30/06/2020
Trễ hạn 31 ngày.
BÙI THỊ BỐN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
36 000.25.63.H15-200423-0001 23/04/2020 04/05/2020 30/06/2020
Trễ hạn 41 ngày.
THÁI THỊ HIỀN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
37 000.25.63.H15-200608-0001 08/06/2020 11/06/2020 15/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY TIÊN UBND Xã Hòa Hiệp
38 000.25.63.H15-200609-0001 09/06/2020 16/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 10 ngày.
VŨ KIM THÀNH UBND Xã Hòa Hiệp
39 000.25.63.H15-200615-0003 15/06/2020 22/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ VĂN TIẾN UBND Xã Hòa Hiệp
40 000.25.63.H15-200617-0001 17/06/2020 18/06/2020 19/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG THIỆN TÂM UBND Xã Hòa Hiệp
41 000.25.63.H15-200617-0004 17/06/2020 18/06/2020 19/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H NGÔI BKR ÔNG UBND Xã Hòa Hiệp
42 000.25.63.H15-200617-0005 17/06/2020 18/06/2020 19/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H LY BDAP UBND Xã Hòa Hiệp
43 000.25.63.H15-200617-0007 17/06/2020 18/06/2020 19/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H NGUN BDAP UBND Xã Hòa Hiệp
44 000.25.63.H15-200622-0001 22/06/2020 29/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ THỦY UBND Xã Hòa Hiệp
45 000.25.63.H15-200626-0001 26/06/2020 05/08/2020 06/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ BÁU Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
46 000.25.63.H15-200630-0001 30/06/2020 01/07/2020 02/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÁI NGỌC TÀI UBND Xã Hòa Hiệp
47 000.25.63.H15-200630-0002 30/06/2020 01/07/2020 02/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y MƯỜI NIÊ UBND Xã Hòa Hiệp
48 000.25.63.H15-200630-0003 30/06/2020 01/07/2020 02/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H MAI HLONG UBND Xã Hòa Hiệp
49 000.25.63.H15-200723-0006 23/07/2020 24/07/2020 29/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH THUÝ UBND Xã Hòa Hiệp
50 000.25.63.H15-200723-0008 23/07/2020 24/07/2020 29/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ HỒNG GIANG UBND Xã Hòa Hiệp
51 000.25.63.H15-200723-0009 23/07/2020 24/07/2020 29/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ THỊ MỸ DUNG UBND Xã Hòa Hiệp
52 000.25.63.H15-200723-0010 23/07/2020 24/07/2020 29/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN CÔNG KHANH UBND Xã Hòa Hiệp
53 000.25.63.H15-200723-0011 23/07/2020 30/07/2020 04/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ THỊ THÀNH UBND Xã Hòa Hiệp
54 000.25.63.H15-200723-0012 23/07/2020 24/07/2020 29/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ THỊ KIỀU DIỄM UBND Xã Hòa Hiệp
55 000.25.63.H15-200727-0001 27/07/2020 28/07/2020 29/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ HỒNG UBND Xã Hòa Hiệp
56 000.25.63.H15-200728-0001 28/07/2020 29/07/2020 04/08/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HÀ THỊ THÚY UBND Xã Hòa Hiệp
57 000.25.63.H15-200728-0002 28/07/2020 04/08/2020 13/08/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ NGUYỆN UBND Xã Hòa Hiệp
58 000.25.63.H15-200728-0003 28/07/2020 04/08/2020 13/08/2020
Trễ hạn 7 ngày.
Y NGIA BDAP UBND Xã Hòa Hiệp
59 000.25.63.H15-200729-0002 29/07/2020 05/08/2020 06/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ KIỀU DIỄM UBND Xã Hòa Hiệp
60 000.25.63.H15-200729-0003 29/07/2020 05/08/2020 13/08/2020
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM THỊ HIỀN UBND Xã Hòa Hiệp
61 000.25.63.H15-200729-0008 29/07/2020 05/08/2020 13/08/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN QUANG PHÚC UBND Xã Hòa Hiệp
62 000.25.63.H15-200729-0014 29/07/2020 05/08/2020 13/08/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THỊ LÊ UBND Xã Hòa Hiệp
63 000.25.63.H15-200729-0015 29/07/2020 05/08/2020 13/08/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THỊ NHUẦN UBND Xã Hòa Hiệp
64 000.25.63.H15-200819-0001 19/08/2020 24/08/2020 27/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH THỤY THANH UYÊN UBND Xã Hòa Hiệp
65 000.25.63.H15-200907-0004 07/09/2020 08/09/2020 09/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THỦY LAM UBND Xã Hòa Hiệp
66 000.25.63.H15-200907-0005 07/09/2020 08/09/2020 09/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H UI BDAP UBND Xã Hòa Hiệp
67 000.25.63.H15-200907-0006 07/09/2020 08/09/2020 09/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y KEM ÊBAN UBND Xã Hòa Hiệp
68 000.25.63.H15-200907-0007 07/09/2020 08/09/2020 09/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y BHIM BDAP UBND Xã Hòa Hiệp
69 000.25.63.H15-200907-0008 07/09/2020 08/09/2020 09/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H PIL BYA UBND Xã Hòa Hiệp
70 000.25.63.H15-200907-0009 07/09/2020 08/09/2020 09/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN MINH UBND Xã Hòa Hiệp
71 000.25.63.H15-200909-0001 09/09/2020 10/09/2020 15/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ MỘNG MƠ UBND Xã Hòa Hiệp
72 000.25.63.H15-200909-0002 09/09/2020 10/09/2020 15/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG THỊ RINH UBND Xã Hòa Hiệp
73 000.25.63.H15-200909-0003 09/09/2020 10/09/2020 15/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỆP UBND Xã Hòa Hiệp
74 000.25.63.H15-200915-0003 15/09/2020 22/09/2020 02/10/2020
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN THỊ THÙY UBND Xã Hòa Hiệp
75 000.25.63.H15-201009-0001 09/10/2020 16/10/2020 20/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ THU HƯƠNG UBND Xã Hòa Hiệp
76 000.25.63.H15-201009-0002 09/10/2020 16/10/2020 20/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ THỊ HOA UBND Xã Hòa Hiệp
77 000.25.63.H15-201014-0001 14/10/2020 19/10/2020 20/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ LÊ UBND Xã Hòa Hiệp