STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.21.63.H15.23.12.19.006 23/12/2019 30/12/2019 04/02/2020
Trễ hạn 25 ngày.
Y RĂNG KNUL UBND Xã Ea Bhốk
2 000.21.63.H15-191231-0001 31/12/2019 10/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 99 ngày.
H JUNI BYĂ UBND Xã Ea Bhốk
3 000.21.63.H15-191231-0002 31/12/2019 10/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 99 ngày.
H LUK HMŎK UBND Xã Ea Bhốk
4 000.21.63.H15-191231-0003 31/12/2019 10/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 99 ngày.
TRẦN BIÊN KHƯƠNG UBND Xã Ea Bhốk
5 000.21.63.H15-200103-0004 03/01/2020 06/01/2020 08/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H DJUER BDAP UBND Xã Ea Bhốk
6 000.21.63.H15-200114-0008 14/01/2020 28/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 85 ngày.
PHẠM TRUNG DU UBND Xã Ea Bhốk
7 000.21.63.H15-200401-0005 01/04/2020 09/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 56 ngày.
Y KUĂN BYĂ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
8 000.21.63.H15-200401-0006 01/04/2020 09/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 56 ngày.
H TRINH BUÔN DAP Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
9 000.21.63.H15-200401-0007 01/04/2020 09/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 56 ngày.
HỒ THỊ PHƯỢNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
10 000.21.63.H15-200401-0008 01/04/2020 09/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 56 ngày.
NGÔ XUÂN ĐỒNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
11 000.21.63.H15-200401-0009 01/04/2020 09/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 56 ngày.
Y ĐÔN BUÔN YĂ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
12 000.21.63.H15-200408-0001 08/04/2020 09/04/2020 10/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VIẾT THÂN UBND Xã Ea Bhốk
13 000.21.63.H15-200415-0001 15/04/2020 27/05/2020 30/06/2020
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN HỮU SƠN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
14 000.21.63.H15-200415-0002 15/04/2020 27/05/2020 30/06/2020
Trễ hạn 24 ngày.
Y SOAI KNUL Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
15 000.21.63.H15-200415-0003 15/04/2020 27/05/2020 30/06/2020
Trễ hạn 24 ngày.
H NGƯI AYUN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
16 000.21.63.H15-200415-0004 15/04/2020 27/05/2020 30/06/2020
Trễ hạn 24 ngày.
H GENG NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
17 000.21.63.H15-200415-0005 15/04/2020 27/05/2020 30/06/2020
Trễ hạn 24 ngày.
Y SET BDAP Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
18 000.21.63.H15-200415-0006 15/04/2020 27/05/2020 30/06/2020
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN MINH YÊN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
19 000.21.63.H15-200416-0003 16/04/2020 23/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 46 ngày.
TRẦN ĐÌNH SỸ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
20 000.21.63.H15-200416-0005 16/04/2020 23/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 46 ngày.
DƯƠNG ĐÌNH TIẾN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
21 000.21.63.H15-200416-0008 16/04/2020 17/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỐC OAI UBND Xã Ea Bhốk
22 000.21.63.H15-200428-0002 28/04/2020 07/05/2020 30/06/2020
Trễ hạn 38 ngày.
HOÀNG ĐÌNH TRUNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
23 000.21.63.H15-200428-0003 28/04/2020 07/05/2020 30/06/2020
Trễ hạn 38 ngày.
Y WIL ÊBAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
24 000.21.63.H15-200428-0004 28/04/2020 07/05/2020 30/06/2020
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
25 000.21.63.H15-200504-0003 04/05/2020 11/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 13 ngày.
H NGƯI AYUN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
26 000.21.63.H15-200504-0004 04/05/2020 11/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 13 ngày.
NGÔ THỊ LÝ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
27 000.21.63.H15-200504-0005 04/05/2020 11/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 13 ngày.
H WAN KPƠR Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
28 000.21.63.H15-200504-0006 04/05/2020 11/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYÊT Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
29 000.21.63.H15-200504-0007 04/05/2020 11/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
30 000.21.63.H15-200504-0008 04/05/2020 11/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 13 ngày.
PHAN VĂN DƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
31 000.21.63.H15-200504-0009 04/05/2020 11/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 13 ngày.
LÊ THỊ THU Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
32 000.21.63.H15-200504-0010 04/05/2020 11/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 13 ngày.
Y BLÊC BYĂ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
33 000.21.63.H15-200504-0011 04/05/2020 11/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 13 ngày.
ĐÀO TRỌNG CẨN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
34 000.21.63.H15-200514-0001 14/05/2020 21/05/2020 30/06/2020
Trễ hạn 28 ngày.
H LIỄU NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
35 000.21.63.H15-200514-0002 14/05/2020 21/05/2020 30/06/2020
Trễ hạn 28 ngày.
PHẠM THỊ HIỂN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
36 000.21.63.H15-200519-0002 19/05/2020 26/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ NGUYỆT Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
37 000.21.63.H15-200519-0003 19/05/2020 26/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H NUAR BYĂ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
38 000.21.63.H15-200519-0004 19/05/2020 26/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ THANH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
39 000.21.63.H15-200520-0002 20/05/2020 29/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y SET BDAP Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
40 000.21.63.H15-200520-0003 20/05/2020 29/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ VIẾT TRỌNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
41 000.21.63.H15-200520-0004 20/05/2020 29/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LIỄU (NGUYỄN THỊ LIỆU) Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
42 000.21.63.H15-200529-0002 29/05/2020 05/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 17 ngày.
LÊ ANH PHONG ( LÊ NGỌC BẢO CHÂU) Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
43 000.21.63.H15-200608-0001 08/06/2020 15/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 11 ngày.
H LIN RČĂM (Y DLƠP ÊBAN) Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
44 000.21.63.H15-200608-0002 08/06/2020 15/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 11 ngày.
H ŇĂČ EEBAN (Y NƠŇ BYĂ) Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
45 000.21.63.H15-200608-0003 08/06/2020 15/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 11 ngày.
H ČI ÊBAN (Y TƯ MLÔ) Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
46 000.21.63.H15-200609-0004 09/06/2020 16/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 10 ngày.
H NGƯI AYUN (H DJI AYUN) UBND Xã Ea Bhốk
47 000.21.63.H15-200818-0003 18/08/2020 25/08/2020 26/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU ĐÌNH THƯỜNG( LƯU ĐÌNH THUYẾT) UBND Xã Ea Bhốk
48 000.21.63.H15-200818-0004 18/08/2020 25/08/2020 26/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC NGHĨA ( PHẠM THỊ XUÂN) UBND Xã Ea Bhốk
49 000.21.63.H15-201028-0001 28/10/2020 04/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
H LUÔN BDAP( Y TLIN BYĂ) UBND Xã Ea Bhốk
50 000.21.63.H15-201028-0002 28/10/2020 04/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN NGỌC QUANG( NGUYỄN VĂN TRIÊM) UBND Xã Ea Bhốk
51 000.21.63.H15-201028-0003 28/10/2020 04/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ THỊ LỤC( LÊ HỒNG DỤC) UBND Xã Ea Bhốk
52 000.21.63.H15-201028-0004 28/10/2020 04/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
H KƠNG BDAP (Y KHAR BYĂ) UBND Xã Ea Bhốk
53 000.21.63.H15-201102-0007 02/11/2020 09/11/2020 23/11/2020
Trễ hạn 10 ngày.
H NOAN AYUN ( Y BHÊN ÊBAN) UBND Xã Ea Bhốk
54 000.21.63.H15-201123-0001 23/11/2020 30/11/2020 11/12/2020
Trễ hạn 9 ngày.
Y BRAO NIÊ ( H NGUEH BYĂ) UBND Xã Ea Bhốk
55 000.21.63.H15-201214-0011 14/12/2020 15/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VƯƠNG CƯỜNG UBND Xã Ea Bhốk