STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.24.63.H15-200108-0002 08/01/2020 24/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 89 ngày.
H ĐIĂNG KNUL UBND Xã Ea Tiêu
2 000.24.63.H15-200108-0003 08/01/2020 24/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 89 ngày.
NGUYỄN HỮU HÓA UBND Xã Ea Tiêu
3 000.24.63.H15-200108-0004 08/01/2020 24/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 89 ngày.
H BIR KỄN UBND Xã Ea Tiêu
4 000.24.63.H15-200108-0005 08/01/2020 24/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 89 ngày.
H GRUEK KNUL UBND Xã Ea Tiêu
5 000.24.63.H15-200108-0006 08/01/2020 24/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 89 ngày.
H BŨI ÊNUÔL UBND Xã Ea Tiêu
6 000.24.63.H15-200108-0007 08/01/2020 24/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 89 ngày.
HÀ VĂN SƠN UBND Xã Ea Tiêu
7 000.24.63.H15-200108-0008 08/01/2020 24/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 89 ngày.
HỒ THANH TÂN UBND Xã Ea Tiêu
8 000.24.63.H15-200108-0009 08/01/2020 24/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 89 ngày.
PHAN THỊ HIỀN UBND Xã Ea Tiêu
9 000.24.63.H15-200108-0010 08/01/2020 24/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 89 ngày.
H PHIN KNUL UBND Xã Ea Tiêu
10 000.24.63.H15-200108-0011 08/01/2020 24/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 89 ngày.
H NÕK BKRÔNG UBND Xã Ea Tiêu
11 000.24.63.H15-200108-0012 08/01/2020 24/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 89 ngày.
H WANG ÊNUÔL UBND Xã Ea Tiêu
12 000.24.63.H15-200108-0013 08/01/2020 15/01/2020 04/02/2020
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ HÒE ( TRẦN THỊ CHỈ) UBND Xã Ea Tiêu
13 000.24.63.H15-200108-0014 08/01/2020 15/01/2020 04/02/2020
Trễ hạn 14 ngày.
H ŨM BKRÔNG ( Y RIU NIÊ) UBND Xã Ea Tiêu
14 000.24.63.H15-200108-0015 08/01/2020 15/01/2020 04/02/2020
Trễ hạn 14 ngày.
H BAN ÊBAN( Y YI ÊBAN) UBND Xã Ea Tiêu
15 000.24.63.H15-200108-0016 08/01/2020 15/01/2020 04/02/2020
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH ( NGUYỄN THỊ NẾT) UBND Xã Ea Tiêu
16 000.24.63.H15-200108-0017 08/01/2020 15/01/2020 04/02/2020
Trễ hạn 14 ngày.
HỒ HỮU TRUNG ( LÊ VĂN TUNG) UBND Xã Ea Tiêu
17 000.24.63.H15-200206-0004 06/02/2020 17/03/2020 30/06/2020
Trễ hạn 73 ngày.
TRẦN VĂN KHAI UBND Xã Ea Tiêu
18 000.24.63.H15-200206-0005 06/02/2020 17/03/2020 30/06/2020
Trễ hạn 73 ngày.
H RI CHEL NIÊ UBND Xã Ea Tiêu
19 000.24.63.H15-200206-0006 06/02/2020 17/03/2020 30/06/2020
Trễ hạn 73 ngày.
H BLUÔN KJIÊ UBND Xã Ea Tiêu
20 000.24.63.H15-200206-0007 06/02/2020 17/03/2020 30/06/2020
Trễ hạn 73 ngày.
Y ĐĂNG BKRÔNG UBND Xã Ea Tiêu
21 000.24.63.H15-200206-0008 06/02/2020 17/03/2020 30/06/2020
Trễ hạn 73 ngày.
NINH ĐÌNH TẤN UBND Xã Ea Tiêu
22 000.24.63.H15-200218-0010 18/02/2020 27/03/2020 30/06/2020
Trễ hạn 65 ngày.
TRẦN QUỐC CẬN UBND Xã Ea Tiêu
23 000.24.63.H15-200218-0011 18/02/2020 27/03/2020 30/06/2020
Trễ hạn 65 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỀN UBND Xã Ea Tiêu
24 000.24.63.H15-200218-0012 18/02/2020 27/03/2020 30/06/2020
Trễ hạn 65 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN UBND Xã Ea Tiêu
25 000.24.63.H15-200218-0013 18/02/2020 27/03/2020 30/06/2020
Trễ hạn 65 ngày.
VÕ ĐÌNH HỒNG UBND Xã Ea Tiêu
26 000.24.63.H15-200218-0014 18/02/2020 27/03/2020 30/06/2020
Trễ hạn 65 ngày.
ĐỖ THỊ NGUYÊN UBND Xã Ea Tiêu
27 000.24.63.H15-200218-0015 18/02/2020 27/03/2020 30/06/2020
Trễ hạn 65 ngày.
MAI THỊ THỦY UBND Xã Ea Tiêu
28 000.24.63.H15-200218-0017 18/02/2020 27/03/2020 30/06/2020
Trễ hạn 65 ngày.
Y ĐŨM KĐÕH UBND Xã Ea Tiêu
29 000.24.63.H15-200218-0018 18/02/2020 27/03/2020 30/06/2020
Trễ hạn 65 ngày.
BÙI THỊ HỒNG KHÁNH UBND Xã Ea Tiêu
30 000.24.63.H15-200218-0019 18/02/2020 27/03/2020 30/06/2020
Trễ hạn 65 ngày.
H NÃO BYĂ UBND Xã Ea Tiêu
31 000.24.63.H15-200218-0020 18/02/2020 27/03/2020 30/06/2020
Trễ hạn 65 ngày.
H NGƯI KNUL (Y NIÊNG HMÕK) UBND Xã Ea Tiêu
32 000.24.63.H15-200218-0021 18/02/2020 27/03/2020 30/06/2020
Trễ hạn 65 ngày.
H DJIEN KNUL (NGUYỄN THỊ HUỆ) UBND Xã Ea Tiêu
33 000.24.63.H15-200218-0022 18/02/2020 27/03/2020 30/06/2020
Trễ hạn 65 ngày.
H ING KNUL ( Y HIƠH HMÕK) UBND Xã Ea Tiêu
34 000.24.63.H15-200218-0023 18/02/2020 27/03/2020 30/06/2020
Trễ hạn 65 ngày.
H ING KNUL (H BHĂ KNUL) UBND Xã Ea Tiêu
35 000.24.63.H15-200218-0024 18/02/2020 27/03/2020 30/06/2020
Trễ hạn 65 ngày.
HỒ VĂN TÂN (NGUYỄN THỊ ĐÍU) UBND Xã Ea Tiêu
36 000.24.63.H15-200218-0025 18/02/2020 27/03/2020 30/06/2020
Trễ hạn 65 ngày.
Y CƯƠNG BYĂ ( H KLÊCH BYĂ) UBND Xã Ea Tiêu
37 000.24.63.H15-200218-0026 18/02/2020 27/03/2020 30/06/2020
Trễ hạn 65 ngày.
H YÊN BYĂ UBND Xã Ea Tiêu
38 000.24.63.H15-200218-0027 18/02/2020 27/03/2020 30/06/2020
Trễ hạn 65 ngày.
Y TAM NIÊ ( H NGỖ NIÊ) UBND Xã Ea Tiêu
39 000.24.63.H15-200218-0028 18/02/2020 27/03/2020 30/06/2020
Trễ hạn 65 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HOÀNG( NGUYỄN THỊ HUỆ) UBND Xã Ea Tiêu
40 000.24.63.H15-200220-0005 20/02/2020 31/03/2020 30/06/2020
Trễ hạn 63 ngày.
LÊ THỊ LÝ UBND Xã Ea Tiêu
41 000.24.63.H15-200226-0008 26/02/2020 07/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 58 ngày.
BÙI THANH VÂN UBND Xã Ea Tiêu
42 000.24.63.H15-200226-0009 26/02/2020 07/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 58 ngày.
H PHÕK BKRÔNG UBND Xã Ea Tiêu
43 000.24.63.H15-200226-0010 26/02/2020 07/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 58 ngày.
H DÃ HĐÕK UBND Xã Ea Tiêu
44 000.24.63.H15-200310-0005 10/03/2020 12/03/2020 17/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH THỊ BÌNH ( TRẦN VĂN PHÚC) UBND Xã Ea Tiêu
45 000.24.63.H15-200319-0002 19/03/2020 29/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 42 ngày.
H NGẮT ÊBAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
46 000.24.63.H15-200319-0003 19/03/2020 29/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN QUỐC KHÁNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
47 000.24.63.H15-200319-0004 19/03/2020 29/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 42 ngày.
PHẠM SỸ NIÊM Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
48 000.24.63.H15-200319-0005 19/03/2020 29/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 42 ngày.
H TRANG ÊNUÔL Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
49 000.24.63.H15-200319-0006 19/03/2020 29/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 42 ngày.
H ĂN BKRÔNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
50 000.24.63.H15-200319-0007 19/03/2020 29/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 42 ngày.
Y SI MAK KNUL Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
51 000.24.63.H15-200319-0008 19/03/2020 29/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 42 ngày.
ĐỖ THỊ SEN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
52 000.24.63.H15-200420-0006 20/04/2020 27/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 44 ngày.
TRẦN VĂN KHAI ( TRẦN VĂN TUẤN) Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
53 000.24.63.H15-200522-0001 22/05/2020 29/05/2020 30/06/2020
Trễ hạn 22 ngày.
H KÚP KNUL ( H NẮP KNUL) Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
54 000.24.63.H15-200522-0002 22/05/2020 29/05/2020 30/06/2020
Trễ hạn 22 ngày.
H DIÊO BYĂ ( H NHÉ BYĂ) Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
55 000.24.63.H15-200522-0003 22/05/2020 29/05/2020 30/06/2020
Trễ hạn 22 ngày.
LỀU VŨ BỈNH (LỀU VŨ NGHĨA) Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
56 000.24.63.H15-200522-0004 22/05/2020 29/05/2020 30/06/2020
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG ĐỊNH( NGUYỄN THỊ THANH LÊ) Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
57 000.24.63.H15-200522-0005 22/05/2020 29/05/2020 30/06/2020
Trễ hạn 22 ngày.
Y SUÔN KBUÔR ( Y RUÔL BYĂ) Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
58 000.24.63.H15-200615-0016 15/06/2020 22/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THỊ VÂN ANH ( LÊ THỊ SEN) UBND Xã Ea Tiêu
59 000.24.63.H15-200708-0001 08/07/2020 10/07/2020 21/07/2020
Trễ hạn 7 ngày.
Y SIP BUÔN KRÔNG ( Y RÔ BEN KNUL) Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
60 000.24.63.H15-200810-0006 10/08/2020 17/08/2020 21/08/2020
Trễ hạn 4 ngày.
VĂN THỊ BỐN ( NGUYỄN KHẮC HỮU) UBND Xã Ea Tiêu
61 000.24.63.H15-200916-0014 16/09/2020 23/09/2020 02/10/2020
Trễ hạn 7 ngày.
H BIƠH ÊNUÔL UBND Xã Ea Tiêu
62 000.24.63.H15-200922-0008 22/09/2020 23/09/2020 24/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H BUAN AYUN UBND Xã Ea Tiêu
63 000.24.63.H15-200922-0009 22/09/2020 23/09/2020 24/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẬU THỊ KIM DUNG UBND Xã Ea Tiêu
64 000.24.63.H15-201007-0004 07/10/2020 14/10/2020 20/10/2020
Trễ hạn 4 ngày.
H CHUNG HWING ( H DRINH HWING) UBND Xã Ea Tiêu
65 000.24.63.H15-201009-0004 09/10/2020 14/10/2020 15/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THI QUỲNH LIÊN UBND Xã Ea Tiêu
66 000.24.63.H15-201012-0004 12/10/2020 13/10/2020 15/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H MY LY AYUN UBND Xã Ea Tiêu
67 000.24.63.H15-201012-0005 12/10/2020 13/10/2020 15/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH UBND Xã Ea Tiêu
68 000.24.63.H15-201012-0007 12/10/2020 13/10/2020 15/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H NGHĨA ÊBAN UBND Xã Ea Tiêu
69 000.24.63.H15-201012-0008 12/10/2020 13/10/2020 15/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Y THÊ ÊNUÔL UBND Xã Ea Tiêu
70 000.24.63.H15-201012-0012 12/10/2020 13/10/2020 15/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H TÔC HMOK UBND Xã Ea Tiêu
71 000.24.63.H15-201026-0009 26/10/2020 30/11/2020 11/12/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN TRUNG MẠC UBND Xã Ea Tiêu
72 000.24.63.H15-201026-0010 26/10/2020 30/11/2020 11/12/2020
Trễ hạn 9 ngày.
HỒ TUẤN THANH UBND Xã Ea Tiêu
73 000.24.63.H15-201026-0012 26/10/2020 30/11/2020 11/12/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VIẾT THANH UBND Xã Ea Tiêu
74 000.24.63.H15-201026-0013 26/10/2020 30/11/2020 11/12/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN TIẾN UBND Xã Ea Tiêu
75 000.24.63.H15-201113-0002 13/11/2020 20/11/2020 23/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LƯƠNG ( LÊ QUANG SÂM) UBND Xã Ea Tiêu
76 000.24.63.H15-201113-0003 13/11/2020 20/11/2020 23/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y NHAI MLÔ ( H LOAT KNUL) UBND Xã Ea Tiêu