1 |
000.22.63.H15.23.12.19.002 |
23/12/2019 |
31/01/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 105 ngày.
|
HOÀNG CƯƠNG |
UBND Xã Ea Hu |
2 |
000.22.63.H15.23.12.19.003 |
23/12/2019 |
24/12/2019 |
10/01/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LÂM PHI HIỀN |
UBND Xã Ea Hu |
3 |
000.22.63.H15.23.12.19.004 |
23/12/2019 |
24/12/2019 |
10/01/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LÂM PHI HIỀN |
UBND Xã Ea Hu |
4 |
000.22.63.H15.23.12.19.005 |
23/12/2019 |
31/01/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 105 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN |
UBND Xã Ea Hu |
5 |
000.22.63.H15.23.12.19.007 |
23/12/2019 |
31/01/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 105 ngày.
|
LĂNG THỊ MỐI |
UBND Xã Ea Hu |
6 |
000.22.63.H15.23.12.19.009 |
23/12/2019 |
31/01/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 105 ngày.
|
LLÊ THỊ HOẰNG |
UBND Xã Ea Hu |
7 |
000.22.63.H15.23.12.19.011 |
23/12/2019 |
31/01/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 105 ngày.
|
VŨ THỊ HOA |
UBND Xã Ea Hu |
8 |
000.22.63.H15.23.12.19.013 |
23/12/2019 |
31/01/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 105 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG CÔNG |
UBND Xã Ea Hu |
9 |
000.22.63.H15.23.12.19.014 |
23/12/2019 |
31/01/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 105 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẢO NHI |
UBND Xã Ea Hu |
10 |
000.22.63.H15.23.12.19.015 |
23/12/2019 |
31/01/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 105 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH TẤN |
UBND Xã Ea Hu |
11 |
000.22.63.H15.23.12.19.016 |
23/12/2019 |
31/01/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 105 ngày.
|
PHAN THỊ NGỌC |
UBND Xã Ea Hu |
12 |
000.22.63.H15.23.12.19.018 |
23/12/2019 |
31/01/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 105 ngày.
|
LÊ VĂN MẢO |
UBND Xã Ea Hu |
13 |
000.22.63.H15.23.12.19.019 |
23/12/2019 |
31/01/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 105 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LUẬN |
UBND Xã Ea Hu |
14 |
000.22.63.H15.23.12.19.020 |
23/12/2019 |
31/01/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 105 ngày.
|
LƯƠNG THỊ HƯỞNG |
UBND Xã Ea Hu |
15 |
000.22.63.H15-191230-0002 |
30/12/2019 |
07/01/2020 |
04/02/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
LÊ VĂN DUY |
UBND Xã Ea Hu |
16 |
000.22.63.H15-191230-0003 |
30/12/2019 |
07/01/2020 |
04/02/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG VINH |
UBND Xã Ea Hu |
17 |
000.22.63.H15-200108-0002 |
08/01/2020 |
09/01/2020 |
10/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ LOAN |
UBND Xã Ea Hu |
18 |
000.22.63.H15-200108-0003 |
08/01/2020 |
09/01/2020 |
10/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ LOAN |
UBND Xã Ea Hu |
19 |
000.22.63.H15-200108-0004 |
08/01/2020 |
09/01/2020 |
10/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄNNGỌC ĐỊNH |
UBND Xã Ea Hu |
20 |
000.22.63.H15-200114-0001 |
14/01/2020 |
17/01/2020 |
19/02/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
HỒ QUANG LỘC |
UBND Xã Ea Hu |
21 |
000.22.63.H15-200115-0001 |
15/01/2020 |
16/01/2020 |
20/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGÔ THỊ THU HÀ |
UBND Xã Ea Hu |
22 |
000.22.63.H15-200115-0002 |
15/01/2020 |
16/01/2020 |
20/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGÔ THỊ THU HÀ |
UBND Xã Ea Hu |
23 |
000.22.63.H15-200122-0001 |
22/01/2020 |
30/01/2020 |
05/02/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ VĂN HIẾU |
UBND Xã Ea Hu |
24 |
000.22.63.H15-200122-0002 |
22/01/2020 |
30/01/2020 |
05/02/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
GIẢN THỊ HOÀI AN |
UBND Xã Ea Hu |
25 |
000.22.63.H15-200203-0001 |
03/02/2020 |
04/02/2020 |
05/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC HOÀNG |
UBND Xã Ea Hu |
26 |
000.22.63.H15-200203-0002 |
03/02/2020 |
04/02/2020 |
05/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG THỊ THẮM |
UBND Xã Ea Hu |
27 |
000.22.63.H15-200203-0010 |
03/02/2020 |
04/02/2020 |
05/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG KHAI |
UBND Xã Ea Hu |
28 |
000.22.63.H15-200203-0011 |
03/02/2020 |
04/02/2020 |
05/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC TRƯỜNG |
UBND Xã Ea Hu |
29 |
000.22.63.H15-200203-0012 |
03/02/2020 |
04/02/2020 |
05/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CAO THỊ THANH |
UBND Xã Ea Hu |
30 |
000.22.63.H15-200212-0007 |
12/02/2020 |
13/02/2020 |
19/02/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG ĐÌNH NHÂN |
UBND Xã Ea Hu |
31 |
000.22.63.H15-200213-0001 |
13/02/2020 |
20/02/2020 |
12/03/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
VÕ THỊ THANH TIẾP |
UBND Xã Ea Hu |
32 |
000.22.63.H15-200214-0001 |
14/02/2020 |
17/02/2020 |
19/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỒ NGỌC TRUNG |
UBND Xã Ea Hu |
33 |
000.22.63.H15-200214-0002 |
14/02/2020 |
17/02/2020 |
19/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỒ NGỌC TRUNG |
UBND Xã Ea Hu |
34 |
000.22.63.H15-200214-0003 |
14/02/2020 |
17/02/2020 |
19/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỒ NGỌC TRUNG |
UBND Xã Ea Hu |
35 |
000.22.63.H15-200214-0004 |
14/02/2020 |
17/02/2020 |
19/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ ĐÌNH TÌNH |
UBND Xã Ea Hu |
36 |
000.22.63.H15-200214-0005 |
14/02/2020 |
17/02/2020 |
19/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ ĐÌNH TÌNH |
UBND Xã Ea Hu |
37 |
000.22.63.H15-200214-0006 |
14/02/2020 |
17/02/2020 |
19/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ ĐÌNH TÌNH |
UBND Xã Ea Hu |
38 |
000.22.63.H15-200224-0003 |
24/02/2020 |
02/03/2020 |
12/03/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC TRƯỜNG |
UBND Xã Ea Hu |
39 |
000.22.63.H15-200225-0003 |
25/02/2020 |
06/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
MAI VĂN TRUNG |
UBND Xã Ea Hu |
40 |
000.22.63.H15-200225-0006 |
25/02/2020 |
06/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
NGUYỄN PHẤN |
UBND Xã Ea Hu |
41 |
000.22.63.H15-200225-0007 |
25/02/2020 |
06/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
HOÀNG THỊ PHƯƠNG |
UBND Xã Ea Hu |
42 |
000.22.63.H15-200225-0008 |
25/02/2020 |
06/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THƠI |
UBND Xã Ea Hu |
43 |
000.22.63.H15-200226-0001 |
26/02/2020 |
07/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG QUẢ |
UBND Xã Ea Hu |
44 |
000.22.63.H15-200226-0002 |
26/02/2020 |
07/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MINH |
UBND Xã Ea Hu |
45 |
000.22.63.H15-200226-0003 |
26/02/2020 |
07/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
PHÙNG THẾ BAN |
UBND Xã Ea Hu |
46 |
000.22.63.H15-200226-0004 |
26/02/2020 |
07/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
VŨ THỊ HỒNG |
UBND Xã Ea Hu |
47 |
000.22.63.H15-200227-0002 |
27/02/2020 |
03/03/2020 |
04/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHỚ |
UBND Xã Ea Hu |
48 |
000.22.63.H15-200228-0001 |
28/02/2020 |
02/03/2020 |
04/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUÝ |
UBND Xã Ea Hu |
49 |
000.22.63.H15-200228-0002 |
28/02/2020 |
02/03/2020 |
04/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUÝ |
UBND Xã Ea Hu |
50 |
000.22.63.H15-200302-0001 |
02/03/2020 |
03/03/2020 |
04/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LA VĂN TIẾN |
UBND Xã Ea Hu |
51 |
000.22.63.H15-200302-0002 |
02/03/2020 |
10/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
NGUYỄN BẢO KHÁNH |
UBND Xã Ea Hu |
52 |
000.22.63.H15-200302-0003 |
02/03/2020 |
10/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC HOÀNG |
UBND Xã Ea Hu |
53 |
000.22.63.H15-200304-0007 |
04/03/2020 |
05/03/2020 |
09/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM GIA LỘC |
UBND Xã Ea Hu |
54 |
000.22.63.H15-200304-0008 |
04/03/2020 |
05/03/2020 |
09/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM GIA LỘC |
UBND Xã Ea Hu |
55 |
000.22.63.H15-200305-0001 |
05/03/2020 |
06/03/2020 |
09/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LỪU |
UBND Xã Ea Hu |
56 |
000.22.63.H15-200305-0002 |
05/03/2020 |
06/03/2020 |
09/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LỪU |
UBND Xã Ea Hu |
57 |
000.22.63.H15-200309-0004 |
09/03/2020 |
10/03/2020 |
31/03/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
PHAN THỊ PHƯỢNG |
UBND Xã Ea Hu |
58 |
000.22.63.H15-200317-0001 |
17/03/2020 |
18/03/2020 |
01/04/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÂM THỊ THU LỘC |
UBND Xã Ea Hu |
59 |
000.22.63.H15-200317-0002 |
17/03/2020 |
18/03/2020 |
01/04/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÂM THỊ THU LỘC |
UBND Xã Ea Hu |
60 |
000.22.63.H15-200324-0002 |
24/03/2020 |
25/03/2020 |
31/03/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ THỊ KỶ |
UBND Xã Ea Hu |
61 |
000.22.63.H15-200324-0003 |
24/03/2020 |
25/03/2020 |
31/03/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ THỊ KỶ |
UBND Xã Ea Hu |
62 |
000.22.63.H15-200330-0002 |
30/03/2020 |
07/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÁI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
63 |
000.22.63.H15-200330-0003 |
30/03/2020 |
07/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
VŨ VĂN MINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
64 |
000.22.63.H15-200331-0001 |
31/03/2020 |
01/04/2020 |
14/04/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HỒ TÁ GIÁP |
UBND Xã Ea Hu |
65 |
000.22.63.H15-200408-0002 |
08/04/2020 |
09/04/2020 |
14/04/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ CƯỜNG |
UBND Xã Ea Hu |
66 |
000.22.63.H15-200409-0001 |
09/04/2020 |
10/04/2020 |
14/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NHÂN |
UBND Xã Ea Hu |
67 |
000.22.63.H15-200415-0001 |
15/04/2020 |
22/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
LÊ THỊ CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
68 |
000.22.63.H15-200526-0002 |
26/05/2020 |
27/05/2020 |
22/06/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
PHAN THỊ HOA |
UBND Xã Ea Hu |
69 |
000.22.63.H15-200603-0001 |
03/06/2020 |
04/06/2020 |
05/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VI VĂN MAY |
UBND Xã Ea Hu |
70 |
000.22.63.H15-200603-0002 |
03/06/2020 |
04/06/2020 |
05/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VI VĂN VĂN |
UBND Xã Ea Hu |
71 |
000.22.63.H15-200604-0001 |
04/06/2020 |
11/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRẦN VĂN TRUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
72 |
000.22.63.H15-200604-0002 |
04/06/2020 |
11/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
HÀ VĂN QUÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
73 |
000.22.63.H15-200626-0001 |
26/06/2020 |
29/06/2020 |
03/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HÀ QUANG LONG |
UBND Xã Ea Hu |
74 |
000.22.63.H15-200701-0001 |
01/07/2020 |
02/07/2020 |
03/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI TIẾN TUẤN |
UBND Xã Ea Hu |
75 |
000.22.63.H15-200701-0002 |
01/07/2020 |
02/07/2020 |
03/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI TIẾN TUẤN |
UBND Xã Ea Hu |
76 |
000.22.63.H15-200710-0001 |
10/07/2020 |
17/07/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÀNH THỊ NGỌC |
UBND Xã Ea Hu |
77 |
000.22.63.H15-200717-0001 |
17/07/2020 |
20/07/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ THỊ NHẤT |
UBND Xã Ea Hu |
78 |
000.22.63.H15-200730-0001 |
30/07/2020 |
04/08/2020 |
05/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN THỊ NGỌC |
UBND Xã Ea Hu |
79 |
000.22.63.H15-200730-0002 |
30/07/2020 |
31/07/2020 |
05/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN KHÁNH |
UBND Xã Ea Hu |
80 |
000.22.63.H15-200730-0003 |
30/07/2020 |
31/07/2020 |
05/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN HỮU THỐNG |
UBND Xã Ea Hu |
81 |
000.22.63.H15-200803-0001 |
03/08/2020 |
08/09/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
TRẦN THỊ HÀ |
UBND Xã Ea Hu |
82 |
000.22.63.H15-200814-0001 |
14/08/2020 |
17/08/2020 |
18/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH TRÍ |
UBND Xã Ea Hu |
83 |
000.22.63.H15-200826-0001 |
26/08/2020 |
03/09/2020 |
07/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MÔNG VĂN QUANG |
UBND Xã Ea Hu |
84 |
000.22.63.H15-201006-0001 |
06/10/2020 |
07/10/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH TIẾN |
UBND Xã Ea Hu |
85 |
000.22.63.H15-201007-0001 |
07/10/2020 |
08/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG HỮU HÙNG |
UBND Xã Ea Hu |
86 |
000.22.63.H15-201007-0002 |
07/10/2020 |
08/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG HỮU HÙNG |
UBND Xã Ea Hu |
87 |
000.22.63.H15-201105-0001 |
05/11/2020 |
12/11/2020 |
23/11/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HOÀNG THỊ LIÊN |
UBND Xã Ea Hu |