STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.26.63.H15.18.12.19.001 18/12/2019 19/12/2019 08/01/2020
Trễ hạn 13 ngày.
LÊ THỊ BÍCH UBND Xã Ea Ning
2 000.26.63.H15.20.12.19.001 20/12/2019 25/12/2019 08/01/2020
Trễ hạn 9 ngày.
CAO THỊ ÁNH TUYẾT UBND Xã Ea Ning
3 000.26.63.H15.24.12.19.001 24/12/2019 03/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 104 ngày.
TRẦN THỊ HẰNG UBND Xã Ea Ning
4 000.26.63.H15.24.12.19.002 24/12/2019 03/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 104 ngày.
TRẦN THỊ LÝ UBND Xã Ea Ning
5 000.26.63.H15.24.12.19.003 24/12/2019 03/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 104 ngày.
LÊ THỊ CHIẾN UBND Xã Ea Ning
6 000.26.63.H15.24.12.19.004 24/12/2019 03/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 104 ngày.
HỒ SỸ LƯƠNG UBND Xã Ea Ning
7 000.26.63.H15.24.12.19.005 24/12/2019 03/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 104 ngày.
LÊ THỊ LUÂN UBND Xã Ea Ning
8 000.26.63.H15.24.12.19.006 24/12/2019 03/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 104 ngày.
NGUYỄN THỊ TAM UBND Xã Ea Ning
9 000.26.63.H15.24.12.19.007 24/12/2019 03/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 104 ngày.
HUỲNH GIA HÒA UBND Xã Ea Ning
10 000.26.63.H15.24.12.19.008 24/12/2019 03/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 104 ngày.
PHAN PHƯỚC TUẤN UBND Xã Ea Ning
11 000.26.63.H15.24.12.19.010 24/12/2019 03/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 104 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÊ UBND Xã Ea Ning
12 000.26.63.H15.24.12.19.011 24/12/2019 03/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 104 ngày.
HÀ VĂN KỈNH UBND Xã Ea Ning
13 000.26.63.H15.24.12.19.012 24/12/2019 03/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 104 ngày.
PHAN CÔNG THÀNH UBND Xã Ea Ning
14 000.26.63.H15.24.12.19.013 24/12/2019 03/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 104 ngày.
Y TRĂNG KBUÔR UBND Xã Ea Ning
15 000.26.63.H15.24.12.19.015 24/12/2019 03/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 104 ngày.
ĐÀM KHÁNH THI UBND Xã Ea Ning
16 000.26.63.H15.24.12.19.016 24/12/2019 03/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 104 ngày.
NGUYỄN HỮU LỤC UBND Xã Ea Ning
17 000.26.63.H15.24.12.19.017 24/12/2019 03/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 104 ngày.
BÙI VĂN HOẰNG UBND Xã Ea Ning
18 000.26.63.H15.24.12.19.018 24/12/2019 03/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 104 ngày.
TRẦN NGUYỄN BẢO CHÂU UBND Xã Ea Ning
19 000.26.63.H15.24.12.19.019 24/12/2019 03/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 104 ngày.
Y BRAI BDAP UBND Xã Ea Ning
20 000.26.63.H15.24.12.19.020 24/12/2019 03/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 104 ngày.
NGUYỄN THỊ KHOÁI UBND Xã Ea Ning
21 000.26.63.H15.26.12.19.001 26/12/2019 17/01/2020 30/01/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN TANH HOÀI UBND Xã Ea Ning
22 000.26.63.H15.26.12.19.002 26/12/2019 27/12/2019 08/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
ĐOÀN NGUYÊN UBND Xã Ea Ning
23 000.26.63.H15-191231-0003 31/12/2019 08/01/2020 04/02/2020
Trễ hạn 19 ngày.
HOÀNG THỊ THÁT UBND Xã Ea Ning
24 000.26.63.H15-191231-0004 31/12/2019 08/01/2020 04/02/2020
Trễ hạn 19 ngày.
HỒ THỊ KIM UBND Xã Ea Ning
25 000.26.63.H15-200102-0001 02/01/2020 03/01/2020 08/01/2020
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI QUANG DŨNG UBND Xã Ea Ning
26 000.26.63.H15-200102-0002 02/01/2020 07/01/2020 08/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN LONG UBND Xã Ea Ning
27 000.26.63.H15-200102-0003 02/01/2020 07/01/2020 08/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ KIỀU ANH UBND Xã Ea Ning
28 000.26.63.H15-200102-0004 02/01/2020 03/01/2020 08/01/2020
Trễ hạn 3 ngày.
Y SANH KSƠR UBND Xã Ea Ning
29 000.26.63.H15-200102-0005 02/01/2020 03/01/2020 08/01/2020
Trễ hạn 3 ngày.
Y SANH KSƠ UBND Xã Ea Ning
30 000.26.63.H15-200102-0006 02/01/2020 07/01/2020 08/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI UBND Xã Ea Ning
31 000.26.63.H15-200103-0001 03/01/2020 06/01/2020 08/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VŨ NHẤT UBND Xã Ea Ning
32 000.26.63.H15-200108-0001 08/01/2020 15/01/2020 30/01/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN NHƯ NGUYÊN UBND Xã Ea Ning
33 000.26.63.H15-200110-0001 10/01/2020 13/01/2020 30/01/2020
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ NAM PHƯƠNG UBND Xã Ea Ning
34 000.26.63.H15-200113-0001 13/01/2020 14/01/2020 30/01/2020
Trễ hạn 12 ngày.
DƯƠNG ĐÌNH TỊNH UBND Xã Ea Ning
35 000.26.63.H15-200113-0002 13/01/2020 14/01/2020 30/01/2020
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VĂN KHÁNH UBND Xã Ea Ning
36 000.26.63.H15-200113-0003 13/01/2020 16/01/2020 30/01/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THUẬN TUẤN UBND Xã Ea Ning
37 000.26.63.H15-200114-0001 14/01/2020 17/01/2020 30/01/2020
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ THỊ TOÁN UBND Xã Ea Ning
38 000.26.63.H15-200114-0002 14/01/2020 17/01/2020 20/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN ĐỨC UBND Xã Ea Ning
39 000.26.63.H15-200114-0004 14/01/2020 15/01/2020 20/01/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ THỊ HÀ UBND Xã Ea Ning
40 000.26.63.H15-200114-0005 14/01/2020 15/01/2020 20/01/2020
Trễ hạn 3 ngày.
Y TÔN ÃYUN UBND Xã Ea Ning
41 000.26.63.H15-200114-0006 14/01/2020 17/01/2020 20/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THANH BÌNH UBND Xã Ea Ning
42 000.26.63.H15-200115-0001 15/01/2020 16/01/2020 20/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H SƠ MI BỸA UBND Xã Ea Ning
43 000.26.63.H15-200120-0001 20/01/2020 21/01/2020 30/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ THỊ HIỀN UBND Xã Ea Ning
44 000.26.63.H15-200120-0002 20/01/2020 21/01/2020 30/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
TRỊNH VĂN THƠM UBND Xã Ea Ning
45 000.26.63.H15-200204-0001 04/02/2020 05/02/2020 07/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN VĂN QUANG UBND Xã Ea Ning
46 000.26.63.H15-200204-0003 04/02/2020 05/02/2020 07/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ TRUNG HIẾU UBND Xã Ea Ning
47 000.26.63.H15-200205-0002 05/02/2020 12/02/2020 12/03/2020
Trễ hạn 21 ngày.
H NGET BDAP UBND Xã Ea Ning
48 000.26.63.H15-200207-0004 07/02/2020 28/02/2020 23/04/2020
Trễ hạn 39 ngày.
ĐẶNG PHÚ QUÝ UBND Xã Ea Ning
49 000.26.63.H15-200210-0001 10/02/2020 11/02/2020 12/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐÌNH TĂNG UBND Xã Ea Ning
50 000.26.63.H15-200212-0001 12/02/2020 19/02/2020 21/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ NĂM UBND Xã Ea Ning
51 000.26.63.H15-200212-0003 12/02/2020 19/02/2020 21/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÀ UBND Xã Ea Ning
52 000.26.63.H15-200217-0001 17/02/2020 09/03/2020 16/03/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ THU HÀ UBND Xã Ea Ning
53 000.26.63.H15-200218-0001 18/02/2020 10/03/2020 16/03/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ VĂN NHUNG UBND Xã Ea Ning
54 000.26.63.H15-200218-0003 18/02/2020 19/02/2020 21/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H KIM ADRƠNG UBND Xã Ea Ning
55 000.26.63.H15-200221-0002 21/02/2020 28/02/2020 16/03/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN HỮU HÙNG UBND Xã Ea Ning
56 000.26.63.H15-200225-0002 25/02/2020 03/03/2020 16/03/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN UBND Xã Ea Ning
57 000.26.63.H15-200225-0003 25/02/2020 03/03/2020 16/03/2020
Trễ hạn 9 ngày.
BÙI THỊ LUYẾN UBND Xã Ea Ning
58 000.26.63.H15-200227-0001 27/02/2020 28/02/2020 02/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG UBND Xã Ea Ning
59 000.26.63.H15-200228-0001 28/02/2020 06/03/2020 12/03/2020
Trễ hạn 4 ngày.
H KIM ANDRONG UBND Xã Ea Ning
60 000.26.63.H15-200228-0002 28/02/2020 06/03/2020 12/03/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN TIẾN CHƯƠNG UBND Xã Ea Ning
61 000.26.63.H15-200228-0003 28/02/2020 09/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 56 ngày.
PHAN THỊ HỒNG UBND Xã Ea Ning
62 000.26.63.H15-200228-0004 28/02/2020 09/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 56 ngày.
NGUYỄN THỊ TÂM UBND Xã Ea Ning
63 000.26.63.H15-200228-0005 28/02/2020 09/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 56 ngày.
PHÙNG THỊ CÚC UBND Xã Ea Ning
64 000.26.63.H15-200228-0006 28/02/2020 09/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 56 ngày.
LÊ TRÍ TÀI UBND Xã Ea Ning
65 000.26.63.H15-200228-0007 28/02/2020 09/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 56 ngày.
LÊ THỊ THẢO NGUYÊN UBND Xã Ea Ning
66 000.26.63.H15-200228-0008 28/02/2020 06/03/2020 12/03/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGÔ THỊ TUYẾT UBND Xã Ea Ning
67 000.26.63.H15-200304-0001 04/03/2020 25/03/2020 23/04/2020
Trễ hạn 21 ngày.
LÊ VĂN LỢI UBND Xã Ea Ning
68 000.26.63.H15-200305-0002 05/03/2020 06/03/2020 16/03/2020
Trễ hạn 6 ngày.
Y PHIẾU BTÔ UBND Xã Ea Ning
69 000.26.63.H15-200305-0003 05/03/2020 12/03/2020 16/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H WER AYŨN UBND Xã Ea Ning
70 000.26.63.H15-200305-0004 05/03/2020 12/03/2020 16/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H BŨT AYŨN UBND Xã Ea Ning
71 000.26.63.H15-200305-0005 05/03/2020 12/03/2020 16/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H YUÔN AYŨN UBND Xã Ea Ning
72 000.26.63.H15-200305-0006 05/03/2020 12/03/2020 16/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Y DIAM AYŨN UBND Xã Ea Ning
73 000.26.63.H15-200305-0007 05/03/2020 12/03/2020 16/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Y BER AYŨN UBND Xã Ea Ning
74 000.26.63.H15-200305-0008 05/03/2020 12/03/2020 16/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGA AYŨN UBND Xã Ea Ning
75 000.26.63.H15-200316-0001 16/03/2020 17/03/2020 20/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM MINH THẮNG UBND Xã Ea Ning
76 000.26.63.H15-200319-0001 19/03/2020 10/04/2020 23/04/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH HẠNH UBND Xã Ea Ning
77 000.26.63.H15-200319-0002 19/03/2020 10/04/2020 23/04/2020
Trễ hạn 9 ngày.
DƯƠNG THỊ MAI THẢO UBND Xã Ea Ning
78 000.26.63.H15-200323-0001 23/03/2020 26/03/2020 23/04/2020
Trễ hạn 20 ngày.
TÔ ĐÚC HOÀNG LONG UBND Xã Ea Ning
79 000.26.63.H15-200323-0002 23/03/2020 26/03/2020 23/04/2020
Trễ hạn 20 ngày.
TÔ THỊ THÙY TRANG UBND Xã Ea Ning
80 000.26.63.H15-200323-0003 23/03/2020 14/04/2020 23/04/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN UBND Xã Ea Ning
81 000.26.63.H15-200324-0001 24/03/2020 27/03/2020 23/04/2020
Trễ hạn 19 ngày.
VŨ THỊ HƠN UBND Xã Ea Ning
82 000.26.63.H15-200324-0002 24/03/2020 27/03/2020 26/05/2020
Trễ hạn 40 ngày.
LÊ THỊ LIÊN UBND Xã Ea Ning
83 000.26.63.H15-200324-0003 24/03/2020 25/03/2020 23/04/2020
Trễ hạn 21 ngày.
Y TUK KBUÔR UBND Xã Ea Ning
84 000.26.63.H15-200326-0003 26/03/2020 03/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 60 ngày.
H BRIOH KBUOR Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
85 000.26.63.H15-200327-0001 27/03/2020 01/04/2020 23/04/2020
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN VĂN TƯỜNG UBND Xã Ea Ning
86 000.26.63.H15-200331-0001 31/03/2020 08/04/2020 23/04/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN UBND Xã Ea Ning
87 000.26.63.H15-200401-0001 01/04/2020 07/04/2020 23/04/2020
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ HÀ UBND Xã Ea Ning
88 000.26.63.H15-200401-0003 01/04/2020 14/05/2020 30/06/2020
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN CHÍ THANH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
89 000.26.63.H15-200401-0004 01/04/2020 14/05/2020 30/06/2020
Trễ hạn 33 ngày.
HUỲNH THỊ BÍCH DỆT Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
90 000.26.63.H15-200401-0005 01/04/2020 14/05/2020 30/06/2020
Trễ hạn 33 ngày.
TRẦN ĐÀO Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
91 000.26.63.H15-200401-0008 01/04/2020 14/05/2020 30/06/2020
Trễ hạn 33 ngày.
TRẦN XUÂN VĨNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
92 000.26.63.H15-200401-0009 01/04/2020 14/05/2020 30/06/2020
Trễ hạn 33 ngày.
LÊ THỊ BÍCH HẠNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
93 000.26.63.H15-200401-0010 01/04/2020 14/05/2020 30/06/2020
Trễ hạn 33 ngày.
HỒ THỊ BÁ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
94 000.26.63.H15-200401-0011 01/04/2020 14/05/2020 30/06/2020
Trễ hạn 33 ngày.
MAI VĂN DỊNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
95 000.26.63.H15-200423-0002 23/04/2020 04/05/2020 26/05/2020
Trễ hạn 16 ngày.
PHÙNG THỊ NGUYÊN UBND Xã Ea Ning
96 000.26.63.H15-200423-0003 23/04/2020 18/05/2020 26/05/2020
Trễ hạn 6 ngày.
PHÙNG VĂN THÔNG UBND Xã Ea Ning
97 000.26.63.H15-200423-0004 23/04/2020 04/05/2020 26/05/2020
Trễ hạn 16 ngày.
PHÙNG VĂN THUẤN UBND Xã Ea Ning
98 000.26.63.H15-200423-0005 23/04/2020 04/05/2020 26/05/2020
Trễ hạn 16 ngày.
PHÙNG VĂN THIỆN UBND Xã Ea Ning
99 000.26.63.H15-200423-0006 23/04/2020 18/05/2020 26/05/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ THẮNG UBND Xã Ea Ning
100 000.26.63.H15-200423-0007 23/04/2020 18/05/2020 26/05/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH MINH UBND Xã Ea Ning
101 000.26.63.H15-200428-0001 28/04/2020 21/05/2020 26/05/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ XUÂN THÀNH UBND Xã Ea Ning
102 000.26.63.H15-200429-0001 29/04/2020 06/05/2020 26/05/2020
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN VĂN QUÂN UBND Xã Ea Ning
103 000.26.63.H15-200504-0001 04/05/2020 11/05/2020 30/06/2020
Trễ hạn 36 ngày.
LÊ DOÃN NGOÀI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
104 000.26.63.H15-200504-0002 04/05/2020 11/05/2020 30/06/2020
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN ĐẠT VÕ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
105 000.26.63.H15-200504-0003 04/05/2020 11/05/2020 26/05/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN TRÍ NGĨA UBND Xã Ea Ning
106 000.26.63.H15-200504-0004 04/05/2020 07/05/2020 26/05/2020
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ LÝ UBND Xã Ea Ning
107 000.26.63.H15-200505-0001 05/05/2020 26/05/2020 02/06/2020
Trễ hạn 5 ngày.
DƯƠNG THỊ HUỆ UBND Xã Ea Ning
108 000.26.63.H15-200507-0001 07/05/2020 28/05/2020 02/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ LIÊN UBND Xã Ea Ning
109 000.26.63.H15-200508-0001 08/05/2020 15/05/2020 26/05/2020
Trễ hạn 7 ngày.
Y PHEM BỸA UBND Xã Ea Ning
110 000.26.63.H15-200529-0001 29/05/2020 01/06/2020 02/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H JÊN AYŨN UBND Xã Ea Ning
111 000.26.63.H15-200529-0002 29/05/2020 05/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 17 ngày.
LÊ ANH VĂN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
112 000.26.63.H15-200529-0003 29/05/2020 05/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
113 000.26.63.H15-200605-0002 05/06/2020 12/06/2020 15/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H TÊ KNUL UBND Xã Ea Ning
114 000.26.63.H15-200610-0001 10/06/2020 11/06/2020 15/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Y KUÔI NIÊ UBND Xã Ea Ning
115 000.26.63.H15-200610-0002 10/06/2020 01/07/2020 20/07/2020
Trễ hạn 13 ngày.
VŨ NGỌC LY UBND Xã Ea Ning
116 000.26.63.H15-200615-0002 15/06/2020 06/07/2020 20/07/2020
Trễ hạn 10 ngày.
VÕ THỊ THÚY KIỀU UBND Xã Ea Ning
117 000.26.63.H15-200615-0003 15/06/2020 22/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN ĐÌNH HOAN UBND Xã Ea Ning
118 000.26.63.H15-200616-0001 16/06/2020 07/07/2020 20/07/2020
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ THỊ LEN UBND Xã Ea Ning
119 000.26.63.H15-200616-0002 16/06/2020 07/07/2020 20/07/2020
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ ĐÌNH CHUNG UBND Xã Ea Ning
120 000.26.63.H15-200616-0003 16/06/2020 07/07/2020 20/07/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ DUNG UBND Xã Ea Ning
121 000.26.63.H15-200624-0001 24/06/2020 15/07/2020 20/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG DƯƠNG HOÀN UBND Xã Ea Ning
122 000.26.63.H15-200625-0001 25/06/2020 02/07/2020 20/07/2020
Trễ hạn 12 ngày.
CAO THỊ THANH THỦY UBND Xã Ea Ning
123 000.26.63.H15-200625-0002 25/06/2020 26/06/2020 20/07/2020
Trễ hạn 16 ngày.
HUỲNH XUÂN PHÚC UBND Xã Ea Ning
124 000.26.63.H15-200716-0001 16/07/2020 17/07/2020 20/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HOÀI THU UBND Xã Ea Ning
125 000.26.63.H15-200716-0003 16/07/2020 17/07/2020 20/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H LIM BYĂ UBND Xã Ea Ning
126 000.26.63.H15-200720-0002 20/07/2020 23/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ TÚ ANH UBND Xã Ea Ning
127 000.26.63.H15-200728-0001 28/07/2020 04/08/2020 06/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HỮU CHÂU UBND Xã Ea Ning
128 000.26.63.H15-200731-0001 31/07/2020 07/08/2020 13/08/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ GẤM UBND Xã Ea Ning
129 000.26.63.H15-200731-0003 31/07/2020 03/08/2020 04/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y SUP BKRÔNG UBND Xã Ea Ning
130 000.26.63.H15-200806-0001 06/08/2020 07/08/2020 13/08/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM VĂN HUỲNH UBND Xã Ea Ning
131 000.26.63.H15-200807-0001 07/08/2020 10/08/2020 13/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN KIÊN UBND Xã Ea Ning
132 000.26.63.H15-200807-0002 07/08/2020 10/08/2020 13/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG THANH NAM UBND Xã Ea Ning
133 000.26.63.H15-200807-0003 07/08/2020 10/08/2020 13/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN NAM PHONG UBND Xã Ea Ning
134 000.26.63.H15-200810-0001 10/08/2020 11/08/2020 13/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG ĐỨC NHẬT UBND Xã Ea Ning
135 000.26.63.H15-200810-0003 10/08/2020 11/08/2020 13/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ XUÂN THƯƠNG UBND Xã Ea Ning
136 000.26.63.H15-200811-0001 11/08/2020 12/08/2020 13/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ MAI UBND Xã Ea Ning
137 000.26.63.H15-200811-0002 11/08/2020 12/08/2020 13/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ THÙY DUNG UBND Xã Ea Ning
138 000.26.63.H15-200811-0003 11/08/2020 12/08/2020 13/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI NGỌC TÚ UBND Xã Ea Ning
139 000.26.63.H15-200814-0001 14/08/2020 21/08/2020 26/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ BÁ HIỆP UBND Xã Ea Ning
140 000.26.63.H15-200814-0002 14/08/2020 21/08/2020 26/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI UBND Xã Ea Ning
141 000.26.63.H15-200814-0003 14/08/2020 17/08/2020 20/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỨC UBND Xã Ea Ning
142 000.26.63.H15-200817-0002 17/08/2020 18/08/2020 20/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH NHÂM UBND Xã Ea Ning
143 000.26.63.H15-200817-0003 17/08/2020 18/08/2020 20/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ XUÂN THÌN UBND Xã Ea Ning
144 000.26.63.H15-200818-0001 18/08/2020 19/08/2020 20/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ LINH UBND Xã Ea Ning
145 000.26.63.H15-200819-0004 19/08/2020 26/08/2020 07/09/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGÔ XUÂN THÌN UBND Xã Ea Ning
146 000.26.63.H15-200821-0011 21/08/2020 24/08/2020 25/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM MINH THẮNG UBND Xã Ea Ning
147 000.26.63.H15-200824-0003 24/08/2020 31/08/2020 01/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ NÔNG UBND Xã Ea Ning
148 000.26.63.H15-200824-0004 24/08/2020 31/08/2020 01/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ NHẬT MINH UBND Xã Ea Ning
149 000.26.63.H15-200826-0003 26/08/2020 31/08/2020 01/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN DŨNG UBND Xã Ea Ning
150 000.26.63.H15-200826-0004 26/08/2020 27/08/2020 01/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG ĐỨC PHONG UBND Xã Ea Ning
151 000.26.63.H15-200828-0003 28/08/2020 31/08/2020 01/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ XUÂN TRINH UBND Xã Ea Ning
152 000.26.63.H15-200903-0001 03/09/2020 04/09/2020 08/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TÀI TUỆ UBND Xã Ea Ning
153 000.26.63.H15-200903-0002 03/09/2020 04/09/2020 08/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ TRỌNG HỮU UBND Xã Ea Ning
154 000.26.63.H15-200918-0001 18/09/2020 25/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ THỊ TRINH UBND Xã Ea Ning
155 000.26.63.H15-200921-0001 21/09/2020 24/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ THỊ HƯỜNG UBND Xã Ea Ning
156 000.26.63.H15-200921-0003 21/09/2020 24/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TẠ THỊ VÂN ĐỨC UBND Xã Ea Ning
157 000.26.63.H15-200922-0001 22/09/2020 25/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ HOÀNG NHI UBND Xã Ea Ning
158 000.26.63.H15-200922-0002 22/09/2020 25/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ QUÝ UBND Xã Ea Ning
159 000.26.63.H15-200922-0003 22/09/2020 23/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ TÌNH UBND Xã Ea Ning
160 000.26.63.H15-200923-0001 23/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NĂM UBND Xã Ea Ning
161 000.26.63.H15-200923-0002 23/09/2020 24/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TRỌNG CHẾ LINH UBND Xã Ea Ning
162 000.26.63.H15-200923-0003 23/09/2020 24/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ BA UBND Xã Ea Ning
163 000.26.63.H15-200923-0004 23/09/2020 24/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LƯƠNG VĂN SƠN UBND Xã Ea Ning
164 000.26.63.H15-200923-0005 23/09/2020 24/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN XUÂN MẠNH UBND Xã Ea Ning
165 000.26.63.H15-200924-0001 24/09/2020 25/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H ĐƯƠNG BDAP UBND Xã Ea Ning
166 000.26.63.H15-200924-0003 24/09/2020 15/10/2020 16/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THẾ LUYỆN UBND Xã Ea Ning
167 000.26.63.H15-200928-0001 28/09/2020 05/10/2020 06/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BA UBND Xã Ea Ning
168 000.26.63.H15-200928-0002 28/09/2020 05/10/2020 06/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H ĐÓI NIÊ UBND Xã Ea Ning
169 000.26.63.H15-201001-0001 01/10/2020 06/10/2020 12/10/2020
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ MINH HIẾU UBND Xã Ea Ning
170 000.26.63.H15-201002-0003 02/10/2020 23/10/2020 29/10/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN LÀNH UBND Xã Ea Ning
171 000.26.63.H15-201005-0001 05/10/2020 06/10/2020 12/10/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG QUỐC VIỆT ANH UBND Xã Ea Ning
172 000.26.63.H15-201005-0002 05/10/2020 06/10/2020 12/10/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG QUỐC VIỆT ANH UBND Xã Ea Ning
173 000.26.63.H15-201006-0001 06/10/2020 13/10/2020 20/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN ĐÌNH MINH UBND Xã Ea Ning
174 000.26.63.H15-201006-0002 06/10/2020 07/10/2020 12/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN ĐÌNH MINH UBND Xã Ea Ning
175 000.26.63.H15-201006-0003 06/10/2020 07/10/2020 12/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ LOAN UBND Xã Ea Ning
176 000.26.63.H15-201006-0004 06/10/2020 09/10/2020 12/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH THỊ PHƯỢNG UBND Xã Ea Ning
177 000.26.63.H15-201006-0005 06/10/2020 07/10/2020 12/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG NGỌC BẮC UBND Xã Ea Ning
178 000.26.63.H15-201008-0001 08/10/2020 09/10/2020 12/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
GIANG TRUNG TỨ UBND Xã Ea Ning
179 000.26.63.H15-201008-0002 08/10/2020 09/10/2020 12/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU ĐẠI UBND Xã Ea Ning
180 000.26.63.H15-201014-0001 14/10/2020 21/10/2020 29/10/2020
Trễ hạn 6 ngày.
H DJIN MLÔ UBND Xã Ea Ning
181 000.26.63.H15-201016-0001 16/10/2020 21/10/2020 29/10/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ CÚC UBND Xã Ea Ning
182 000.26.63.H15-201019-0001 19/10/2020 26/10/2020 29/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG THỊ THẮM UBND Xã Ea Ning
183 000.26.63.H15-201020-0001 20/10/2020 21/10/2020 29/10/2020
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG CHÍ CƯNG UBND Xã Ea Ning
184 000.26.63.H15-201022-0001 22/10/2020 27/10/2020 29/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN VĂN NGUYỄN GIÁP UBND Xã Ea Ning
185 000.26.63.H15-201022-0002 22/10/2020 27/10/2020 29/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN QUANG PHƯỢNG UBND Xã Ea Ning
186 000.26.63.H15-201023-0001 23/10/2020 26/10/2020 29/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN TRÃI UBND Xã Ea Ning
187 000.26.63.H15-201023-0002 23/10/2020 26/10/2020 29/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HỒ VIẾT QUÂN UBND Xã Ea Ning
188 000.26.63.H15-201023-0003 23/10/2020 26/10/2020 29/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN CÔNG QUÂN UBND Xã Ea Ning
189 000.26.63.H15-201023-0004 23/10/2020 28/10/2020 29/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG UBND Xã Ea Ning
190 000.26.63.H15-201027-0001 27/10/2020 28/10/2020 29/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CHÍNH THẮNG UBND Xã Ea Ning
191 000.26.63.H15-201027-0002 27/10/2020 28/10/2020 29/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN TRỌNG HƯƠNG UBND Xã Ea Ning
192 000.26.63.H15-201030-0001 30/10/2020 02/11/2020 04/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THANH TÌNH UBND Xã Ea Ning
193 000.26.63.H15-201104-0002 04/11/2020 11/11/2020 17/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
Y VĂN KBUÔR UBND Xã Ea Ning
194 000.26.63.H15-201104-0003 04/11/2020 09/11/2020 17/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ HỮU THẮNG UBND Xã Ea Ning
195 000.26.63.H15-201105-0001 05/11/2020 06/11/2020 17/11/2020
Trễ hạn 7 ngày.
VÕ CÔNG QUÝ UBND Xã Ea Ning
196 000.26.63.H15-201105-0017 05/11/2020 06/11/2020 17/11/2020
Trễ hạn 7 ngày.
H RĂM NIÊ UBND Xã Ea Ning
197 000.26.63.H15-201105-0022 05/11/2020 06/11/2020 17/11/2020
Trễ hạn 7 ngày.
VÕ CÔNG QUÝ UBND Xã Ea Ning
198 000.26.63.H15-201106-0001 06/11/2020 11/11/2020 17/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THÁI QUANG UBND Xã Ea Ning
199 000.26.63.H15-201106-0002 06/11/2020 11/11/2020 17/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ TUẤN ANH UBND Xã Ea Ning
200 000.26.63.H15-201106-0003 06/11/2020 11/11/2020 17/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM NGUYỄN THANH TUYỀN UBND Xã Ea Ning
201 000.26.63.H15-201106-0004 06/11/2020 09/11/2020 17/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
VÕ THỊ THANH THẢO UBND Xã Ea Ning
202 000.26.63.H15-201109-0001 09/11/2020 12/11/2020 17/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ MINH TIẾN UBND Xã Ea Ning
203 000.26.63.H15-201110-0001 10/11/2020 13/11/2020 17/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG HOÀNG UBND Xã Ea Ning
204 000.26.63.H15-201111-0001 11/11/2020 12/11/2020 17/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI HỒ SƠN HOÀNG UBND Xã Ea Ning
205 000.26.63.H15-201112-0004 12/11/2020 13/11/2020 17/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRUNG NGUYÊN UBND Xã Ea Ning
206 000.26.63.H15-201112-0002 12/11/2020 13/11/2020 17/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN ĐỒNG UBND Xã Ea Ning
207 000.26.63.H15-201112-0006 12/11/2020 13/11/2020 17/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN QUANG TRUNG UBND Xã Ea Ning
208 000.26.63.H15-201112-0005 12/11/2020 13/11/2020 17/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ TUẤN ANH UBND Xã Ea Ning
209 000.26.63.H15-201113-0002 13/11/2020 16/11/2020 17/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H JUIN MLÔ UBND Xã Ea Ning
210 000.26.63.H15-201124-0001 24/11/2020 27/11/2020 04/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN UBND Xã Ea Ning
211 000.26.63.H15-201125-0001 25/11/2020 26/11/2020 04/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LƯ NAM TIẾN UBND Xã Ea Ning
212 000.26.63.H15-201125-0002 25/11/2020 02/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN PHONG NHÃ UBND Xã Ea Ning
213 000.26.63.H15-201125-0003 25/11/2020 02/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 7 ngày.
H JUIN MLÔ UBND Xã Ea Ning
214 000.26.63.H15-201125-0004 25/11/2020 02/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 7 ngày.
TĂNG VĂN TUỆ UBND Xã Ea Ning
215 000.26.63.H15-201125-0005 25/11/2020 02/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN THỊ HẢI UBND Xã Ea Ning
216 000.26.63.H15-201125-0007 25/11/2020 30/11/2020 04/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN ĐỨC QUANG UBND Xã Ea Ning
217 000.26.63.H15-201125-0008 25/11/2020 30/11/2020 04/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN ĐỨC CHIẾN UBND Xã Ea Ning
218 000.26.63.H15-201125-0009 25/11/2020 30/11/2020 04/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ THU TRANG UBND Xã Ea Ning
219 000.26.63.H15-201125-0010 25/11/2020 30/11/2020 04/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN ĐỨC VINH UBND Xã Ea Ning
220 000.26.63.H15-201127-0001 27/11/2020 02/12/2020 04/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ TUẤN ANH UBND Xã Ea Ning
221 000.26.63.H15-201204-0001 04/12/2020 07/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ HOÀI UBND Xã Ea Ning
222 000.26.63.H15-201204-0002 04/12/2020 07/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN LONG UBND Xã Ea Ning
223 000.26.63.H15-201204-0003 04/12/2020 07/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
Y JAT Ê NUÔL UBND Xã Ea Ning
224 000.26.63.H15-201204-0004 04/12/2020 07/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN CÔNG NHẬT UBND Xã Ea Ning
225 000.26.63.H15-201204-0005 04/12/2020 07/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THUẬN LỘC UBND Xã Ea Ning
226 000.26.63.H15-201204-0006 04/12/2020 09/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ LƯỢNG UBND Xã Ea Ning
227 000.26.63.H15-201209-0006 09/12/2020 30/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NHỮ THỊ PHƯƠNG NAM UBND Xã Ea Ning
228 000.26.63.H15-201225-0003 25/12/2020 28/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN LĨNH UBND Xã Ea Ning