1 |
000.26.63.H15.18.12.19.001 |
18/12/2019 |
19/12/2019 |
08/01/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LÊ THỊ BÍCH |
UBND Xã Ea Ning |
2 |
000.26.63.H15.20.12.19.001 |
20/12/2019 |
25/12/2019 |
08/01/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
CAO THỊ ÁNH TUYẾT |
UBND Xã Ea Ning |
3 |
000.26.63.H15.24.12.19.001 |
24/12/2019 |
03/02/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
TRẦN THỊ HẰNG |
UBND Xã Ea Ning |
4 |
000.26.63.H15.24.12.19.002 |
24/12/2019 |
03/02/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
TRẦN THỊ LÝ |
UBND Xã Ea Ning |
5 |
000.26.63.H15.24.12.19.003 |
24/12/2019 |
03/02/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
LÊ THỊ CHIẾN |
UBND Xã Ea Ning |
6 |
000.26.63.H15.24.12.19.004 |
24/12/2019 |
03/02/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
HỒ SỸ LƯƠNG |
UBND Xã Ea Ning |
7 |
000.26.63.H15.24.12.19.005 |
24/12/2019 |
03/02/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
LÊ THỊ LUÂN |
UBND Xã Ea Ning |
8 |
000.26.63.H15.24.12.19.006 |
24/12/2019 |
03/02/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TAM |
UBND Xã Ea Ning |
9 |
000.26.63.H15.24.12.19.007 |
24/12/2019 |
03/02/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
HUỲNH GIA HÒA |
UBND Xã Ea Ning |
10 |
000.26.63.H15.24.12.19.008 |
24/12/2019 |
03/02/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
PHAN PHƯỚC TUẤN |
UBND Xã Ea Ning |
11 |
000.26.63.H15.24.12.19.010 |
24/12/2019 |
03/02/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XUÊ |
UBND Xã Ea Ning |
12 |
000.26.63.H15.24.12.19.011 |
24/12/2019 |
03/02/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
HÀ VĂN KỈNH |
UBND Xã Ea Ning |
13 |
000.26.63.H15.24.12.19.012 |
24/12/2019 |
03/02/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
PHAN CÔNG THÀNH |
UBND Xã Ea Ning |
14 |
000.26.63.H15.24.12.19.013 |
24/12/2019 |
03/02/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
Y TRĂNG KBUÔR |
UBND Xã Ea Ning |
15 |
000.26.63.H15.24.12.19.015 |
24/12/2019 |
03/02/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
ĐÀM KHÁNH THI |
UBND Xã Ea Ning |
16 |
000.26.63.H15.24.12.19.016 |
24/12/2019 |
03/02/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
NGUYỄN HỮU LỤC |
UBND Xã Ea Ning |
17 |
000.26.63.H15.24.12.19.017 |
24/12/2019 |
03/02/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
BÙI VĂN HOẰNG |
UBND Xã Ea Ning |
18 |
000.26.63.H15.24.12.19.018 |
24/12/2019 |
03/02/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
TRẦN NGUYỄN BẢO CHÂU |
UBND Xã Ea Ning |
19 |
000.26.63.H15.24.12.19.019 |
24/12/2019 |
03/02/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
Y BRAI BDAP |
UBND Xã Ea Ning |
20 |
000.26.63.H15.24.12.19.020 |
24/12/2019 |
03/02/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KHOÁI |
UBND Xã Ea Ning |
21 |
000.26.63.H15.26.12.19.001 |
26/12/2019 |
17/01/2020 |
30/01/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN TANH HOÀI |
UBND Xã Ea Ning |
22 |
000.26.63.H15.26.12.19.002 |
26/12/2019 |
27/12/2019 |
08/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐOÀN NGUYÊN |
UBND Xã Ea Ning |
23 |
000.26.63.H15-191231-0003 |
31/12/2019 |
08/01/2020 |
04/02/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
HOÀNG THỊ THÁT |
UBND Xã Ea Ning |
24 |
000.26.63.H15-191231-0004 |
31/12/2019 |
08/01/2020 |
04/02/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
HỒ THỊ KIM |
UBND Xã Ea Ning |
25 |
000.26.63.H15-200102-0001 |
02/01/2020 |
03/01/2020 |
08/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI QUANG DŨNG |
UBND Xã Ea Ning |
26 |
000.26.63.H15-200102-0002 |
02/01/2020 |
07/01/2020 |
08/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN LONG |
UBND Xã Ea Ning |
27 |
000.26.63.H15-200102-0003 |
02/01/2020 |
07/01/2020 |
08/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ THỊ KIỀU ANH |
UBND Xã Ea Ning |
28 |
000.26.63.H15-200102-0004 |
02/01/2020 |
03/01/2020 |
08/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Y SANH KSƠR |
UBND Xã Ea Ning |
29 |
000.26.63.H15-200102-0005 |
02/01/2020 |
03/01/2020 |
08/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Y SANH KSƠ |
UBND Xã Ea Ning |
30 |
000.26.63.H15-200102-0006 |
02/01/2020 |
07/01/2020 |
08/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẢI |
UBND Xã Ea Ning |
31 |
000.26.63.H15-200103-0001 |
03/01/2020 |
06/01/2020 |
08/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VŨ NHẤT |
UBND Xã Ea Ning |
32 |
000.26.63.H15-200108-0001 |
08/01/2020 |
15/01/2020 |
30/01/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN NHƯ NGUYÊN |
UBND Xã Ea Ning |
33 |
000.26.63.H15-200110-0001 |
10/01/2020 |
13/01/2020 |
30/01/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NAM PHƯƠNG |
UBND Xã Ea Ning |
34 |
000.26.63.H15-200113-0001 |
13/01/2020 |
14/01/2020 |
30/01/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
DƯƠNG ĐÌNH TỊNH |
UBND Xã Ea Ning |
35 |
000.26.63.H15-200113-0002 |
13/01/2020 |
14/01/2020 |
30/01/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHÁNH |
UBND Xã Ea Ning |
36 |
000.26.63.H15-200113-0003 |
13/01/2020 |
16/01/2020 |
30/01/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THUẬN TUẤN |
UBND Xã Ea Ning |
37 |
000.26.63.H15-200114-0001 |
14/01/2020 |
17/01/2020 |
30/01/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LÊ THỊ TOÁN |
UBND Xã Ea Ning |
38 |
000.26.63.H15-200114-0002 |
14/01/2020 |
17/01/2020 |
20/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN ĐỨC |
UBND Xã Ea Ning |
39 |
000.26.63.H15-200114-0004 |
14/01/2020 |
15/01/2020 |
20/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ THỊ HÀ |
UBND Xã Ea Ning |
40 |
000.26.63.H15-200114-0005 |
14/01/2020 |
15/01/2020 |
20/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Y TÔN ÃYUN |
UBND Xã Ea Ning |
41 |
000.26.63.H15-200114-0006 |
14/01/2020 |
17/01/2020 |
20/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ THANH BÌNH |
UBND Xã Ea Ning |
42 |
000.26.63.H15-200115-0001 |
15/01/2020 |
16/01/2020 |
20/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H SƠ MI BỸA |
UBND Xã Ea Ning |
43 |
000.26.63.H15-200120-0001 |
20/01/2020 |
21/01/2020 |
30/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ THỊ HIỀN |
UBND Xã Ea Ning |
44 |
000.26.63.H15-200120-0002 |
20/01/2020 |
21/01/2020 |
30/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRỊNH VĂN THƠM |
UBND Xã Ea Ning |
45 |
000.26.63.H15-200204-0001 |
04/02/2020 |
05/02/2020 |
07/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN VĂN QUANG |
UBND Xã Ea Ning |
46 |
000.26.63.H15-200204-0003 |
04/02/2020 |
05/02/2020 |
07/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ TRUNG HIẾU |
UBND Xã Ea Ning |
47 |
000.26.63.H15-200205-0002 |
05/02/2020 |
12/02/2020 |
12/03/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
H NGET BDAP |
UBND Xã Ea Ning |
48 |
000.26.63.H15-200207-0004 |
07/02/2020 |
28/02/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
ĐẶNG PHÚ QUÝ |
UBND Xã Ea Ning |
49 |
000.26.63.H15-200210-0001 |
10/02/2020 |
11/02/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH TĂNG |
UBND Xã Ea Ning |
50 |
000.26.63.H15-200212-0001 |
12/02/2020 |
19/02/2020 |
21/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN THỊ NĂM |
UBND Xã Ea Ning |
51 |
000.26.63.H15-200212-0003 |
12/02/2020 |
19/02/2020 |
21/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGÀ |
UBND Xã Ea Ning |
52 |
000.26.63.H15-200217-0001 |
17/02/2020 |
09/03/2020 |
16/03/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ THU HÀ |
UBND Xã Ea Ning |
53 |
000.26.63.H15-200218-0001 |
18/02/2020 |
10/03/2020 |
16/03/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ VĂN NHUNG |
UBND Xã Ea Ning |
54 |
000.26.63.H15-200218-0003 |
18/02/2020 |
19/02/2020 |
21/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H KIM ADRƠNG |
UBND Xã Ea Ning |
55 |
000.26.63.H15-200221-0002 |
21/02/2020 |
28/02/2020 |
16/03/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN HỮU HÙNG |
UBND Xã Ea Ning |
56 |
000.26.63.H15-200225-0002 |
25/02/2020 |
03/03/2020 |
16/03/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIỀN |
UBND Xã Ea Ning |
57 |
000.26.63.H15-200225-0003 |
25/02/2020 |
03/03/2020 |
16/03/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
BÙI THỊ LUYẾN |
UBND Xã Ea Ning |
58 |
000.26.63.H15-200227-0001 |
27/02/2020 |
28/02/2020 |
02/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẮNG |
UBND Xã Ea Ning |
59 |
000.26.63.H15-200228-0001 |
28/02/2020 |
06/03/2020 |
12/03/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
H KIM ANDRONG |
UBND Xã Ea Ning |
60 |
000.26.63.H15-200228-0002 |
28/02/2020 |
06/03/2020 |
12/03/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN CHƯƠNG |
UBND Xã Ea Ning |
61 |
000.26.63.H15-200228-0003 |
28/02/2020 |
09/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
PHAN THỊ HỒNG |
UBND Xã Ea Ning |
62 |
000.26.63.H15-200228-0004 |
28/02/2020 |
09/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TÂM |
UBND Xã Ea Ning |
63 |
000.26.63.H15-200228-0005 |
28/02/2020 |
09/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
PHÙNG THỊ CÚC |
UBND Xã Ea Ning |
64 |
000.26.63.H15-200228-0006 |
28/02/2020 |
09/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
LÊ TRÍ TÀI |
UBND Xã Ea Ning |
65 |
000.26.63.H15-200228-0007 |
28/02/2020 |
09/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
LÊ THỊ THẢO NGUYÊN |
UBND Xã Ea Ning |
66 |
000.26.63.H15-200228-0008 |
28/02/2020 |
06/03/2020 |
12/03/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGÔ THỊ TUYẾT |
UBND Xã Ea Ning |
67 |
000.26.63.H15-200304-0001 |
04/03/2020 |
25/03/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
LÊ VĂN LỢI |
UBND Xã Ea Ning |
68 |
000.26.63.H15-200305-0002 |
05/03/2020 |
06/03/2020 |
16/03/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
Y PHIẾU BTÔ |
UBND Xã Ea Ning |
69 |
000.26.63.H15-200305-0003 |
05/03/2020 |
12/03/2020 |
16/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H WER AYŨN |
UBND Xã Ea Ning |
70 |
000.26.63.H15-200305-0004 |
05/03/2020 |
12/03/2020 |
16/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H BŨT AYŨN |
UBND Xã Ea Ning |
71 |
000.26.63.H15-200305-0005 |
05/03/2020 |
12/03/2020 |
16/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H YUÔN AYŨN |
UBND Xã Ea Ning |
72 |
000.26.63.H15-200305-0006 |
05/03/2020 |
12/03/2020 |
16/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y DIAM AYŨN |
UBND Xã Ea Ning |
73 |
000.26.63.H15-200305-0007 |
05/03/2020 |
12/03/2020 |
16/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y BER AYŨN |
UBND Xã Ea Ning |
74 |
000.26.63.H15-200305-0008 |
05/03/2020 |
12/03/2020 |
16/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGA AYŨN |
UBND Xã Ea Ning |
75 |
000.26.63.H15-200316-0001 |
16/03/2020 |
17/03/2020 |
20/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM MINH THẮNG |
UBND Xã Ea Ning |
76 |
000.26.63.H15-200319-0001 |
19/03/2020 |
10/04/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH HẠNH |
UBND Xã Ea Ning |
77 |
000.26.63.H15-200319-0002 |
19/03/2020 |
10/04/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
DƯƠNG THỊ MAI THẢO |
UBND Xã Ea Ning |
78 |
000.26.63.H15-200323-0001 |
23/03/2020 |
26/03/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TÔ ĐÚC HOÀNG LONG |
UBND Xã Ea Ning |
79 |
000.26.63.H15-200323-0002 |
23/03/2020 |
26/03/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TÔ THỊ THÙY TRANG |
UBND Xã Ea Ning |
80 |
000.26.63.H15-200323-0003 |
23/03/2020 |
14/04/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
UBND Xã Ea Ning |
81 |
000.26.63.H15-200324-0001 |
24/03/2020 |
27/03/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
VŨ THỊ HƠN |
UBND Xã Ea Ning |
82 |
000.26.63.H15-200324-0002 |
24/03/2020 |
27/03/2020 |
26/05/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
LÊ THỊ LIÊN |
UBND Xã Ea Ning |
83 |
000.26.63.H15-200324-0003 |
24/03/2020 |
25/03/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
Y TUK KBUÔR |
UBND Xã Ea Ning |
84 |
000.26.63.H15-200326-0003 |
26/03/2020 |
03/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
H BRIOH KBUOR |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
85 |
000.26.63.H15-200327-0001 |
27/03/2020 |
01/04/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TƯỜNG |
UBND Xã Ea Ning |
86 |
000.26.63.H15-200331-0001 |
31/03/2020 |
08/04/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VÂN |
UBND Xã Ea Ning |
87 |
000.26.63.H15-200401-0001 |
01/04/2020 |
07/04/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÀ |
UBND Xã Ea Ning |
88 |
000.26.63.H15-200401-0003 |
01/04/2020 |
14/05/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN CHÍ THANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
89 |
000.26.63.H15-200401-0004 |
01/04/2020 |
14/05/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
HUỲNH THỊ BÍCH DỆT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
90 |
000.26.63.H15-200401-0005 |
01/04/2020 |
14/05/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
TRẦN ĐÀO |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
91 |
000.26.63.H15-200401-0008 |
01/04/2020 |
14/05/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
TRẦN XUÂN VĨNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
92 |
000.26.63.H15-200401-0009 |
01/04/2020 |
14/05/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
LÊ THỊ BÍCH HẠNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
93 |
000.26.63.H15-200401-0010 |
01/04/2020 |
14/05/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
HỒ THỊ BÁ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
94 |
000.26.63.H15-200401-0011 |
01/04/2020 |
14/05/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
MAI VĂN DỊNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
95 |
000.26.63.H15-200423-0002 |
23/04/2020 |
04/05/2020 |
26/05/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
PHÙNG THỊ NGUYÊN |
UBND Xã Ea Ning |
96 |
000.26.63.H15-200423-0003 |
23/04/2020 |
18/05/2020 |
26/05/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHÙNG VĂN THÔNG |
UBND Xã Ea Ning |
97 |
000.26.63.H15-200423-0004 |
23/04/2020 |
04/05/2020 |
26/05/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
PHÙNG VĂN THUẤN |
UBND Xã Ea Ning |
98 |
000.26.63.H15-200423-0005 |
23/04/2020 |
04/05/2020 |
26/05/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
PHÙNG VĂN THIỆN |
UBND Xã Ea Ning |
99 |
000.26.63.H15-200423-0006 |
23/04/2020 |
18/05/2020 |
26/05/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẮNG |
UBND Xã Ea Ning |
100 |
000.26.63.H15-200423-0007 |
23/04/2020 |
18/05/2020 |
26/05/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH MINH |
UBND Xã Ea Ning |
101 |
000.26.63.H15-200428-0001 |
28/04/2020 |
21/05/2020 |
26/05/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ XUÂN THÀNH |
UBND Xã Ea Ning |
102 |
000.26.63.H15-200429-0001 |
29/04/2020 |
06/05/2020 |
26/05/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUÂN |
UBND Xã Ea Ning |
103 |
000.26.63.H15-200504-0001 |
04/05/2020 |
11/05/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
LÊ DOÃN NGOÀI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
104 |
000.26.63.H15-200504-0002 |
04/05/2020 |
11/05/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN ĐẠT VÕ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
105 |
000.26.63.H15-200504-0003 |
04/05/2020 |
11/05/2020 |
26/05/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN TRÍ NGĨA |
UBND Xã Ea Ning |
106 |
000.26.63.H15-200504-0004 |
04/05/2020 |
07/05/2020 |
26/05/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÝ |
UBND Xã Ea Ning |
107 |
000.26.63.H15-200505-0001 |
05/05/2020 |
26/05/2020 |
02/06/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
DƯƠNG THỊ HUỆ |
UBND Xã Ea Ning |
108 |
000.26.63.H15-200507-0001 |
07/05/2020 |
28/05/2020 |
02/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ LIÊN |
UBND Xã Ea Ning |
109 |
000.26.63.H15-200508-0001 |
08/05/2020 |
15/05/2020 |
26/05/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Y PHEM BỸA |
UBND Xã Ea Ning |
110 |
000.26.63.H15-200529-0001 |
29/05/2020 |
01/06/2020 |
02/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H JÊN AYŨN |
UBND Xã Ea Ning |
111 |
000.26.63.H15-200529-0002 |
29/05/2020 |
05/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
LÊ ANH VĂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
112 |
000.26.63.H15-200529-0003 |
29/05/2020 |
05/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
113 |
000.26.63.H15-200605-0002 |
05/06/2020 |
12/06/2020 |
15/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H TÊ KNUL |
UBND Xã Ea Ning |
114 |
000.26.63.H15-200610-0001 |
10/06/2020 |
11/06/2020 |
15/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y KUÔI NIÊ |
UBND Xã Ea Ning |
115 |
000.26.63.H15-200610-0002 |
10/06/2020 |
01/07/2020 |
20/07/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
VŨ NGỌC LY |
UBND Xã Ea Ning |
116 |
000.26.63.H15-200615-0002 |
15/06/2020 |
06/07/2020 |
20/07/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VÕ THỊ THÚY KIỀU |
UBND Xã Ea Ning |
117 |
000.26.63.H15-200615-0003 |
15/06/2020 |
22/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH HOAN |
UBND Xã Ea Ning |
118 |
000.26.63.H15-200616-0001 |
16/06/2020 |
07/07/2020 |
20/07/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LÊ THỊ LEN |
UBND Xã Ea Ning |
119 |
000.26.63.H15-200616-0002 |
16/06/2020 |
07/07/2020 |
20/07/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LÊ ĐÌNH CHUNG |
UBND Xã Ea Ning |
120 |
000.26.63.H15-200616-0003 |
16/06/2020 |
07/07/2020 |
20/07/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DUNG |
UBND Xã Ea Ning |
121 |
000.26.63.H15-200624-0001 |
24/06/2020 |
15/07/2020 |
20/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRƯƠNG DƯƠNG HOÀN |
UBND Xã Ea Ning |
122 |
000.26.63.H15-200625-0001 |
25/06/2020 |
02/07/2020 |
20/07/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
CAO THỊ THANH THỦY |
UBND Xã Ea Ning |
123 |
000.26.63.H15-200625-0002 |
25/06/2020 |
26/06/2020 |
20/07/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
HUỲNH XUÂN PHÚC |
UBND Xã Ea Ning |
124 |
000.26.63.H15-200716-0001 |
16/07/2020 |
17/07/2020 |
20/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ HOÀI THU |
UBND Xã Ea Ning |
125 |
000.26.63.H15-200716-0003 |
16/07/2020 |
17/07/2020 |
20/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H LIM BYĂ |
UBND Xã Ea Ning |
126 |
000.26.63.H15-200720-0002 |
20/07/2020 |
23/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ TÚ ANH |
UBND Xã Ea Ning |
127 |
000.26.63.H15-200728-0001 |
28/07/2020 |
04/08/2020 |
06/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HỮU CHÂU |
UBND Xã Ea Ning |
128 |
000.26.63.H15-200731-0001 |
31/07/2020 |
07/08/2020 |
13/08/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ GẤM |
UBND Xã Ea Ning |
129 |
000.26.63.H15-200731-0003 |
31/07/2020 |
03/08/2020 |
04/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y SUP BKRÔNG |
UBND Xã Ea Ning |
130 |
000.26.63.H15-200806-0001 |
06/08/2020 |
07/08/2020 |
13/08/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM VĂN HUỲNH |
UBND Xã Ea Ning |
131 |
000.26.63.H15-200807-0001 |
07/08/2020 |
10/08/2020 |
13/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM VĂN KIÊN |
UBND Xã Ea Ning |
132 |
000.26.63.H15-200807-0002 |
07/08/2020 |
10/08/2020 |
13/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRƯƠNG THANH NAM |
UBND Xã Ea Ning |
133 |
000.26.63.H15-200807-0003 |
07/08/2020 |
10/08/2020 |
13/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN NAM PHONG |
UBND Xã Ea Ning |
134 |
000.26.63.H15-200810-0001 |
10/08/2020 |
11/08/2020 |
13/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG ĐỨC NHẬT |
UBND Xã Ea Ning |
135 |
000.26.63.H15-200810-0003 |
10/08/2020 |
11/08/2020 |
13/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ XUÂN THƯƠNG |
UBND Xã Ea Ning |
136 |
000.26.63.H15-200811-0001 |
11/08/2020 |
12/08/2020 |
13/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ MAI |
UBND Xã Ea Ning |
137 |
000.26.63.H15-200811-0002 |
11/08/2020 |
12/08/2020 |
13/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN THỊ THÙY DUNG |
UBND Xã Ea Ning |
138 |
000.26.63.H15-200811-0003 |
11/08/2020 |
12/08/2020 |
13/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI NGỌC TÚ |
UBND Xã Ea Ning |
139 |
000.26.63.H15-200814-0001 |
14/08/2020 |
21/08/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ BÁ HIỆP |
UBND Xã Ea Ning |
140 |
000.26.63.H15-200814-0002 |
14/08/2020 |
21/08/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HẢI |
UBND Xã Ea Ning |
141 |
000.26.63.H15-200814-0003 |
14/08/2020 |
17/08/2020 |
20/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC |
UBND Xã Ea Ning |
142 |
000.26.63.H15-200817-0002 |
17/08/2020 |
18/08/2020 |
20/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH NHÂM |
UBND Xã Ea Ning |
143 |
000.26.63.H15-200817-0003 |
17/08/2020 |
18/08/2020 |
20/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGÔ XUÂN THÌN |
UBND Xã Ea Ning |
144 |
000.26.63.H15-200818-0001 |
18/08/2020 |
19/08/2020 |
20/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ LINH |
UBND Xã Ea Ning |
145 |
000.26.63.H15-200819-0004 |
19/08/2020 |
26/08/2020 |
07/09/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGÔ XUÂN THÌN |
UBND Xã Ea Ning |
146 |
000.26.63.H15-200821-0011 |
21/08/2020 |
24/08/2020 |
25/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM MINH THẮNG |
UBND Xã Ea Ning |
147 |
000.26.63.H15-200824-0003 |
24/08/2020 |
31/08/2020 |
01/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ NÔNG |
UBND Xã Ea Ning |
148 |
000.26.63.H15-200824-0004 |
24/08/2020 |
31/08/2020 |
01/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ NHẬT MINH |
UBND Xã Ea Ning |
149 |
000.26.63.H15-200826-0003 |
26/08/2020 |
31/08/2020 |
01/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN DŨNG |
UBND Xã Ea Ning |
150 |
000.26.63.H15-200826-0004 |
26/08/2020 |
27/08/2020 |
01/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG ĐỨC PHONG |
UBND Xã Ea Ning |
151 |
000.26.63.H15-200828-0003 |
28/08/2020 |
31/08/2020 |
01/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ XUÂN TRINH |
UBND Xã Ea Ning |
152 |
000.26.63.H15-200903-0001 |
03/09/2020 |
04/09/2020 |
08/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TÀI TUỆ |
UBND Xã Ea Ning |
153 |
000.26.63.H15-200903-0002 |
03/09/2020 |
04/09/2020 |
08/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ TRỌNG HỮU |
UBND Xã Ea Ning |
154 |
000.26.63.H15-200918-0001 |
18/09/2020 |
25/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỒ THỊ TRINH |
UBND Xã Ea Ning |
155 |
000.26.63.H15-200921-0001 |
21/09/2020 |
24/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HÀ THỊ HƯỜNG |
UBND Xã Ea Ning |
156 |
000.26.63.H15-200921-0003 |
21/09/2020 |
24/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TẠ THỊ VÂN ĐỨC |
UBND Xã Ea Ning |
157 |
000.26.63.H15-200922-0001 |
22/09/2020 |
25/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN THỊ HOÀNG NHI |
UBND Xã Ea Ning |
158 |
000.26.63.H15-200922-0002 |
22/09/2020 |
25/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUÝ |
UBND Xã Ea Ning |
159 |
000.26.63.H15-200922-0003 |
22/09/2020 |
23/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ THỊ TÌNH |
UBND Xã Ea Ning |
160 |
000.26.63.H15-200923-0001 |
23/09/2020 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NĂM |
UBND Xã Ea Ning |
161 |
000.26.63.H15-200923-0002 |
23/09/2020 |
24/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG CHẾ LINH |
UBND Xã Ea Ning |
162 |
000.26.63.H15-200923-0003 |
23/09/2020 |
24/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BA |
UBND Xã Ea Ning |
163 |
000.26.63.H15-200923-0004 |
23/09/2020 |
24/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LƯƠNG VĂN SƠN |
UBND Xã Ea Ning |
164 |
000.26.63.H15-200923-0005 |
23/09/2020 |
24/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN MẠNH |
UBND Xã Ea Ning |
165 |
000.26.63.H15-200924-0001 |
24/09/2020 |
25/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H ĐƯƠNG BDAP |
UBND Xã Ea Ning |
166 |
000.26.63.H15-200924-0003 |
24/09/2020 |
15/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG THẾ LUYỆN |
UBND Xã Ea Ning |
167 |
000.26.63.H15-200928-0001 |
28/09/2020 |
05/10/2020 |
06/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BA |
UBND Xã Ea Ning |
168 |
000.26.63.H15-200928-0002 |
28/09/2020 |
05/10/2020 |
06/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H ĐÓI NIÊ |
UBND Xã Ea Ning |
169 |
000.26.63.H15-201001-0001 |
01/10/2020 |
06/10/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ MINH HIẾU |
UBND Xã Ea Ning |
170 |
000.26.63.H15-201002-0003 |
02/10/2020 |
23/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN VĂN LÀNH |
UBND Xã Ea Ning |
171 |
000.26.63.H15-201005-0001 |
05/10/2020 |
06/10/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG QUỐC VIỆT ANH |
UBND Xã Ea Ning |
172 |
000.26.63.H15-201005-0002 |
05/10/2020 |
06/10/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG QUỐC VIỆT ANH |
UBND Xã Ea Ning |
173 |
000.26.63.H15-201006-0001 |
06/10/2020 |
13/10/2020 |
20/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH MINH |
UBND Xã Ea Ning |
174 |
000.26.63.H15-201006-0002 |
06/10/2020 |
07/10/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH MINH |
UBND Xã Ea Ning |
175 |
000.26.63.H15-201006-0003 |
06/10/2020 |
07/10/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LOAN |
UBND Xã Ea Ning |
176 |
000.26.63.H15-201006-0004 |
06/10/2020 |
09/10/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH THỊ PHƯỢNG |
UBND Xã Ea Ning |
177 |
000.26.63.H15-201006-0005 |
06/10/2020 |
07/10/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRƯƠNG NGỌC BẮC |
UBND Xã Ea Ning |
178 |
000.26.63.H15-201008-0001 |
08/10/2020 |
09/10/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIANG TRUNG TỨ |
UBND Xã Ea Ning |
179 |
000.26.63.H15-201008-0002 |
08/10/2020 |
09/10/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỮU ĐẠI |
UBND Xã Ea Ning |
180 |
000.26.63.H15-201014-0001 |
14/10/2020 |
21/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
H DJIN MLÔ |
UBND Xã Ea Ning |
181 |
000.26.63.H15-201016-0001 |
16/10/2020 |
21/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CÚC |
UBND Xã Ea Ning |
182 |
000.26.63.H15-201019-0001 |
19/10/2020 |
26/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ THẮM |
UBND Xã Ea Ning |
183 |
000.26.63.H15-201020-0001 |
20/10/2020 |
21/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HOÀNG CHÍ CƯNG |
UBND Xã Ea Ning |
184 |
000.26.63.H15-201022-0001 |
22/10/2020 |
27/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN VĂN NGUYỄN GIÁP |
UBND Xã Ea Ning |
185 |
000.26.63.H15-201022-0002 |
22/10/2020 |
27/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN QUANG PHƯỢNG |
UBND Xã Ea Ning |
186 |
000.26.63.H15-201023-0001 |
23/10/2020 |
26/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN VĂN TRÃI |
UBND Xã Ea Ning |
187 |
000.26.63.H15-201023-0002 |
23/10/2020 |
26/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HỒ VIẾT QUÂN |
UBND Xã Ea Ning |
188 |
000.26.63.H15-201023-0003 |
23/10/2020 |
26/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG QUÂN |
UBND Xã Ea Ning |
189 |
000.26.63.H15-201023-0004 |
23/10/2020 |
28/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG |
UBND Xã Ea Ning |
190 |
000.26.63.H15-201027-0001 |
27/10/2020 |
28/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN CHÍNH THẮNG |
UBND Xã Ea Ning |
191 |
000.26.63.H15-201027-0002 |
27/10/2020 |
28/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN TRỌNG HƯƠNG |
UBND Xã Ea Ning |
192 |
000.26.63.H15-201030-0001 |
30/10/2020 |
02/11/2020 |
04/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN THANH TÌNH |
UBND Xã Ea Ning |
193 |
000.26.63.H15-201104-0002 |
04/11/2020 |
11/11/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
Y VĂN KBUÔR |
UBND Xã Ea Ning |
194 |
000.26.63.H15-201104-0003 |
04/11/2020 |
09/11/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ HỮU THẮNG |
UBND Xã Ea Ning |
195 |
000.26.63.H15-201105-0001 |
05/11/2020 |
06/11/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VÕ CÔNG QUÝ |
UBND Xã Ea Ning |
196 |
000.26.63.H15-201105-0017 |
05/11/2020 |
06/11/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
H RĂM NIÊ |
UBND Xã Ea Ning |
197 |
000.26.63.H15-201105-0022 |
05/11/2020 |
06/11/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VÕ CÔNG QUÝ |
UBND Xã Ea Ning |
198 |
000.26.63.H15-201106-0001 |
06/11/2020 |
11/11/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THÁI QUANG |
UBND Xã Ea Ning |
199 |
000.26.63.H15-201106-0002 |
06/11/2020 |
11/11/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ TUẤN ANH |
UBND Xã Ea Ning |
200 |
000.26.63.H15-201106-0003 |
06/11/2020 |
11/11/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM NGUYỄN THANH TUYỀN |
UBND Xã Ea Ning |
201 |
000.26.63.H15-201106-0004 |
06/11/2020 |
09/11/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VÕ THỊ THANH THẢO |
UBND Xã Ea Ning |
202 |
000.26.63.H15-201109-0001 |
09/11/2020 |
12/11/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ MINH TIẾN |
UBND Xã Ea Ning |
203 |
000.26.63.H15-201110-0001 |
10/11/2020 |
13/11/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG HOÀNG |
UBND Xã Ea Ning |
204 |
000.26.63.H15-201111-0001 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI HỒ SƠN HOÀNG |
UBND Xã Ea Ning |
205 |
000.26.63.H15-201112-0004 |
12/11/2020 |
13/11/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG NGUYÊN |
UBND Xã Ea Ning |
206 |
000.26.63.H15-201112-0002 |
12/11/2020 |
13/11/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VĂN ĐỒNG |
UBND Xã Ea Ning |
207 |
000.26.63.H15-201112-0006 |
12/11/2020 |
13/11/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN QUANG TRUNG |
UBND Xã Ea Ning |
208 |
000.26.63.H15-201112-0005 |
12/11/2020 |
13/11/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ TUẤN ANH |
UBND Xã Ea Ning |
209 |
000.26.63.H15-201113-0002 |
13/11/2020 |
16/11/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H JUIN MLÔ |
UBND Xã Ea Ning |
210 |
000.26.63.H15-201124-0001 |
24/11/2020 |
27/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN ANH TUẤN |
UBND Xã Ea Ning |
211 |
000.26.63.H15-201125-0001 |
25/11/2020 |
26/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LƯ NAM TIẾN |
UBND Xã Ea Ning |
212 |
000.26.63.H15-201125-0002 |
25/11/2020 |
02/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN PHONG NHÃ |
UBND Xã Ea Ning |
213 |
000.26.63.H15-201125-0003 |
25/11/2020 |
02/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
H JUIN MLÔ |
UBND Xã Ea Ning |
214 |
000.26.63.H15-201125-0004 |
25/11/2020 |
02/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TĂNG VĂN TUỆ |
UBND Xã Ea Ning |
215 |
000.26.63.H15-201125-0005 |
25/11/2020 |
02/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN THỊ HẢI |
UBND Xã Ea Ning |
216 |
000.26.63.H15-201125-0007 |
25/11/2020 |
30/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN ĐỨC QUANG |
UBND Xã Ea Ning |
217 |
000.26.63.H15-201125-0008 |
25/11/2020 |
30/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN ĐỨC CHIẾN |
UBND Xã Ea Ning |
218 |
000.26.63.H15-201125-0009 |
25/11/2020 |
30/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ THU TRANG |
UBND Xã Ea Ning |
219 |
000.26.63.H15-201125-0010 |
25/11/2020 |
30/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN ĐỨC VINH |
UBND Xã Ea Ning |
220 |
000.26.63.H15-201127-0001 |
27/11/2020 |
02/12/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ TUẤN ANH |
UBND Xã Ea Ning |
221 |
000.26.63.H15-201204-0001 |
04/12/2020 |
07/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ HOÀI |
UBND Xã Ea Ning |
222 |
000.26.63.H15-201204-0002 |
04/12/2020 |
07/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG VĂN LONG |
UBND Xã Ea Ning |
223 |
000.26.63.H15-201204-0003 |
04/12/2020 |
07/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
Y JAT Ê NUÔL |
UBND Xã Ea Ning |
224 |
000.26.63.H15-201204-0004 |
04/12/2020 |
07/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHAN CÔNG NHẬT |
UBND Xã Ea Ning |
225 |
000.26.63.H15-201204-0005 |
04/12/2020 |
07/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THUẬN LỘC |
UBND Xã Ea Ning |
226 |
000.26.63.H15-201204-0006 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN THỊ LƯỢNG |
UBND Xã Ea Ning |
227 |
000.26.63.H15-201209-0006 |
09/12/2020 |
30/12/2020 |
31/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NHỮ THỊ PHƯƠNG NAM |
UBND Xã Ea Ning |
228 |
000.26.63.H15-201225-0003 |
25/12/2020 |
28/12/2020 |
31/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LĨNH |
UBND Xã Ea Ning |