1 |
000.00.63.H15.16.12.19.001 |
16/12/2019 |
07/01/2020 |
09/03/2020 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
CAO THỊ NGOAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
2 |
000.00.63.H15.16.12.19.002 |
16/12/2019 |
19/12/2019 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 105 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HOÀNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
3 |
000.00.63.H15.17.12.19.001 |
17/12/2019 |
20/12/2019 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN QUANG PHÚC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
4 |
000.00.63.H15.17.12.19.003 |
17/12/2019 |
08/01/2020 |
09/03/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
CAO THỊ KIM LONG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
5 |
000.00.63.H15.17.12.19.004 |
17/12/2019 |
08/01/2020 |
09/03/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
CAO THỊ PHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
6 |
000.00.63.H15.18.12.19.003 |
18/12/2019 |
23/12/2019 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 103 ngày.
|
NGÔ KIM KHÁNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
7 |
000.00.63.H15.18.12.19.006 |
18/12/2019 |
23/12/2019 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 103 ngày.
|
PHẠM THANH SƠN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
8 |
000.00.63.H15.18.12.19.007 |
18/12/2019 |
23/12/2019 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 103 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MỸ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
9 |
000.00.63.H15.18.12.19.008 |
18/12/2019 |
09/01/2020 |
09/03/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯỢNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
10 |
000.00.63.H15.19.12.19.002 |
19/12/2019 |
24/12/2019 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 102 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUỆ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
11 |
000.00.63.H15.19.12.19.003 |
19/12/2019 |
10/01/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 79 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIẾU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
12 |
000.00.63.H15.19.12.19.004 |
19/12/2019 |
10/01/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 79 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐẠO |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
13 |
000.00.63.H15.19.12.19.005 |
19/12/2019 |
10/01/2020 |
09/03/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG TRÌNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
14 |
000.00.63.H15.19.12.19.006 |
19/12/2019 |
10/01/2020 |
09/03/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
TRẦN THỊ ĐẠI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
15 |
000.00.63.H15.19.12.19.007 |
19/12/2019 |
24/12/2019 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
H HƯƠNG KNUL |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
16 |
000.00.63.H15.20.12.19.002 |
20/12/2019 |
13/01/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 78 ngày.
|
NGUYỄN HỮU CẬY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
17 |
000.00.63.H15.20.12.19.003 |
20/12/2019 |
13/01/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 78 ngày.
|
ĐẶNG VĂN ĐỒNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
18 |
000.00.63.H15.20.12.19.004 |
20/12/2019 |
13/01/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 78 ngày.
|
Y BEN ZÔ NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
19 |
000.00.63.H15.20.12.19.007 |
20/12/2019 |
13/01/2020 |
22/04/2020 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
TRẦN THỊ KIM OANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
20 |
000.00.63.H15.23.12.19.002 |
23/12/2019 |
14/01/2020 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THỊ VI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
21 |
000.00.63.H15.23.12.19.003 |
23/12/2019 |
21/01/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 121 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
22 |
000.00.63.H15.23.12.19.004 |
23/12/2019 |
14/01/2020 |
09/03/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
HO THI ANH TUYET |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
23 |
000.00.63.H15.24.12.19.001 |
24/12/2019 |
27/12/2019 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 99 ngày.
|
NGUYEN QUOC KHANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
24 |
000.00.63.H15.25.12.19.001 |
25/12/2019 |
16/01/2020 |
09/03/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
PHẠM BÁ HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
25 |
000.00.63.H15.25.12.19.002 |
25/12/2019 |
30/12/2019 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 98 ngày.
|
VĂN THỊ PHÚC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
26 |
000.00.63.H15.25.12.19.003 |
25/12/2019 |
30/12/2019 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 98 ngày.
|
VĂN THỊ NGỌC DUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
27 |
000.00.63.H15.26.12.19.004 |
26/12/2019 |
31/12/2019 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHẠM THỊ BẢO QUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
28 |
000.00.63.H15.26.12.19.005 |
26/12/2019 |
31/12/2019 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHẠM NGỌC TÍN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
29 |
000.00.63.H15.26.12.19.006 |
26/12/2019 |
31/12/2019 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN KIM DUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
30 |
000.00.63.H15-191227-0001 |
27/12/2019 |
02/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 96 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MAI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
31 |
000.00.63.H15-191227-0002 |
27/12/2019 |
20/01/2020 |
09/03/2020 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
H KIT BYÃ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
32 |
000.00.63.H15-191227-0006 |
27/12/2019 |
02/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 96 ngày.
|
NGUYỄN HỮU HẢI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
33 |
000.00.63.H15-191230-0001 |
30/12/2019 |
03/01/2020 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG GIA HUY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
34 |
000.00.63.H15-191230-0002 |
30/12/2019 |
03/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 95 ngày.
|
ĐỖ THỊ KIM ÁNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
35 |
000.00.63.H15-191230-0003 |
30/12/2019 |
03/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 95 ngày.
|
NGUYỄN NHẬT ANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
36 |
000.00.63.H15-191230-0004 |
30/12/2019 |
03/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 95 ngày.
|
TRẦN NGỌC PHÚ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
37 |
000.00.63.H15-191231-0001 |
31/12/2019 |
22/01/2020 |
09/03/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
THÁI VĂN LONG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
38 |
000.00.63.H15-191231-0002 |
31/12/2019 |
15/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
HOÀNG ĐÌNH PHÁI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
39 |
000.00.63.H15-191231-0003 |
31/12/2019 |
22/01/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
MAI THỊ THANH BÌNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
40 |
000.00.63.H15-200102-0001 |
02/01/2020 |
30/01/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
LÊ ANH VIỆT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
41 |
000.00.63.H15-200102-0002 |
02/01/2020 |
30/01/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
HỒ PHƯỢNG LOAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
42 |
000.00.63.H15-200102-0003 |
02/01/2020 |
07/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 93 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LỤC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
43 |
000.00.63.H15-200103-0003 |
03/01/2020 |
08/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 92 ngày.
|
LÊ CÔNG NGỌC GIANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
44 |
000.00.63.H15-200103-0004 |
03/01/2020 |
08/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 92 ngày.
|
TRẦN DUY THƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
45 |
000.00.63.H15-200108-0001 |
08/01/2020 |
05/02/2020 |
09/03/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
LÊ HỮU HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
46 |
000.00.63.H15-200109-0001 |
09/01/2020 |
06/02/2020 |
09/03/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
PHAN VĂN MINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
47 |
000.00.63.H15-200109-0002 |
09/01/2020 |
14/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
LÌU BÍCH PHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
48 |
000.00.63.H15-200109-0003 |
09/01/2020 |
13/02/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
BCH ĐOÀN HUYỆN CƯ KUIN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
49 |
000.00.63.H15-200109-0004 |
09/01/2020 |
13/02/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
HỘI ĐÔNG Y |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
50 |
000.00.63.H15-200110-0001 |
10/01/2020 |
07/02/2020 |
09/03/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
DƯƠNG VĂN CHẤT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
51 |
000.00.63.H15-200110-0002 |
10/01/2020 |
15/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
52 |
000.00.63.H15-200110-0003 |
10/01/2020 |
15/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LỤC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
53 |
000.00.63.H15-200110-0004 |
10/01/2020 |
15/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
ĐẶNG VĂN THẠCH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
54 |
000.00.63.H15-200110-0005 |
10/01/2020 |
15/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THỦY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
55 |
000.00.63.H15-200110-0006 |
10/01/2020 |
14/02/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 103 ngày.
|
PHÒNG LĐTB VÀ XÃ HỘI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
56 |
000.00.63.H15-200110-0007 |
10/01/2020 |
15/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
NGÔ THỊ TRÚC LINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
57 |
000.00.63.H15-200110-0008 |
10/01/2020 |
07/02/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
CHÂU THỊ THANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
58 |
000.00.63.H15-200110-0009 |
10/01/2020 |
07/02/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
BÙI THỊ LINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
59 |
000.00.63.H15-200110-0010 |
10/01/2020 |
15/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
ĐẶNG TIẾN ĐẠT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
60 |
000.00.63.H15-200110-0011 |
10/01/2020 |
15/01/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
TRẦN QUANG ĐỨC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
61 |
000.00.63.H15-200110-0012 |
10/01/2020 |
15/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
ĐẶNG VĂN THẠCH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
62 |
000.00.63.H15-200113-0002 |
13/01/2020 |
16/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
63 |
000.00.63.H15-200113-0003 |
13/01/2020 |
16/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIÊN TRANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
64 |
000.00.63.H15-200113-0004 |
13/01/2020 |
16/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
NGUYỄN MINH SƠN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
65 |
000.00.63.H15-200113-0005 |
13/01/2020 |
16/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
BÙI NGỌC PHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
66 |
000.00.63.H15-200113-0006 |
13/01/2020 |
16/01/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
CAO XUÂN CHIẾN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
67 |
000.00.63.H15-200113-0007 |
13/01/2020 |
16/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG NHẤT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
68 |
000.00.63.H15-200113-0008 |
13/01/2020 |
16/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
PHAN ĐỨC SANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
69 |
000.00.63.H15-200113-0009 |
13/01/2020 |
16/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
70 |
000.00.63.H15-200113-0010 |
13/01/2020 |
16/01/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
TRẦN QUANG ĐỨC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
71 |
000.00.63.H15-200113-0011 |
13/01/2020 |
16/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN THỊNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
72 |
000.00.63.H15-200113-0012 |
13/01/2020 |
17/02/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 102 ngày.
|
CHI CỤC THUẾ KHU VỰC KRÔNG NA - CƯ KUIN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
73 |
000.00.63.H15-200114-0001 |
14/01/2020 |
17/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
HỒ THỊ HÒA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
74 |
000.00.63.H15-200114-0002 |
14/01/2020 |
17/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
BÙI THỊ LỊCH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
75 |
000.00.63.H15-200114-0003 |
14/01/2020 |
17/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
PHÙNG THỊ LOAN OANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
76 |
000.00.63.H15-200114-0004 |
14/01/2020 |
17/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
DƯƠNG THỊ HUỆ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
77 |
000.00.63.H15-200114-0005 |
14/01/2020 |
17/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
PHẠM VĂN KỶ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
78 |
000.00.63.H15-200114-0006 |
14/01/2020 |
17/01/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
TRẦN QUỐC HOÀN - TRẦN QUỐC CHỈNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
79 |
000.00.63.H15-200114-0007 |
14/01/2020 |
17/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
NGUYỄN TRÍ VIỆT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
80 |
000.00.63.H15-200114-0008 |
14/01/2020 |
17/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
TRẦN DUY THƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
81 |
000.00.63.H15-200114-0009 |
14/01/2020 |
17/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
LÊ THỊ HỢI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
82 |
000.00.63.H15-200114-0010 |
14/01/2020 |
17/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
83 |
000.00.63.H15-200114-0011 |
14/01/2020 |
17/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
HOÀNG THỊ BÁU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
84 |
000.00.63.H15-200114-0012 |
14/01/2020 |
17/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
DƯƠNG THỊ CẨM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
85 |
000.00.63.H15-200114-0013 |
14/01/2020 |
17/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
HOÀNG THỊ KHOẢN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
86 |
000.00.63.H15-200114-0014 |
14/01/2020 |
17/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
ĐỖ THỊ PHƯỢNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
87 |
000.00.63.H15-200114-0015 |
14/01/2020 |
17/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
HÀ THỊ NỮ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
88 |
000.00.63.H15-200114-0016 |
14/01/2020 |
17/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
ĐỖ THỊ THU NGUYỆT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
89 |
000.00.63.H15-200114-0017 |
14/01/2020 |
17/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGUYỄN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
90 |
000.00.63.H15-200114-0018 |
14/01/2020 |
17/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
HOÀNG THỊ BÍCH THỦY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
91 |
000.00.63.H15-200114-0019 |
14/01/2020 |
17/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
PHẠM THỊ LỆ THỦY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
92 |
000.00.63.H15-200114-0020 |
14/01/2020 |
17/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
VŨ THỊ THÚY UYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
93 |
000.00.63.H15-200114-0021 |
14/01/2020 |
17/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
TRƯƠNG XUÂN MẬU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
94 |
000.00.63.H15-200115-0001 |
15/01/2020 |
20/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 84 ngày.
|
ĐẶNG THỊ DỰ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
95 |
000.00.63.H15-200115-0003 |
15/01/2020 |
20/01/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
BÙI THỊ VÂN LY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
96 |
000.00.63.H15-200115-0004 |
15/01/2020 |
20/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 84 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
97 |
000.00.63.H15-200115-0005 |
15/01/2020 |
20/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 84 ngày.
|
ĐỖ THỊ MỸ LINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
98 |
000.00.63.H15-200115-0006 |
15/01/2020 |
20/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 84 ngày.
|
ĐINH THỊ TUYẾT HẰNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
99 |
000.00.63.H15-200115-0007 |
15/01/2020 |
20/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 84 ngày.
|
ĐINH THỤY THANH UYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
100 |
000.00.63.H15-200115-0008 |
15/01/2020 |
20/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 84 ngày.
|
HÀ QUỐC CAI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
101 |
000.00.63.H15-200115-0009 |
15/01/2020 |
20/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 84 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
102 |
000.00.63.H15-200115-0010 |
15/01/2020 |
20/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 84 ngày.
|
PHẠM THANH SƠN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
103 |
000.00.63.H15-200116-0001 |
16/01/2020 |
21/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 83 ngày.
|
TRẦN THỊ THẮM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
104 |
000.00.63.H15-200120-0001 |
20/01/2020 |
30/01/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN PHAN KHIÊM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
105 |
000.00.63.H15-200203-0001 |
03/02/2020 |
24/02/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
BÙI DUY ĐĂNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
106 |
000.00.63.H15-200203-0003 |
03/02/2020 |
06/02/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
TRẦN XUÂN CHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
107 |
000.00.63.H15-200204-0001 |
04/02/2020 |
07/02/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
LÊ THỊ HỒNG LOAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
108 |
000.00.63.H15-200204-0002 |
04/02/2020 |
07/02/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
LÊ THỊ HỒNG LOAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
109 |
000.00.63.H15-200204-0004 |
04/02/2020 |
07/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HẢI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
110 |
000.00.63.H15-200204-0005 |
04/02/2020 |
07/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NHO |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
111 |
000.00.63.H15-200204-0006 |
04/02/2020 |
07/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM MAI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
112 |
000.00.63.H15-200204-0007 |
04/02/2020 |
07/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
VI VĂN HIỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
113 |
000.00.63.H15-200204-0008 |
04/02/2020 |
07/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
HỒ MINH THÚ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
114 |
000.00.63.H15-200205-0001 |
05/02/2020 |
10/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
ĐẶNG HỮU VIỆT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
115 |
000.00.63.H15-200205-0002 |
05/02/2020 |
10/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
TRẦN VĂN LƯU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
116 |
000.00.63.H15-200205-0004 |
05/02/2020 |
04/03/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 90 ngày.
|
PHAN VĂN THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
117 |
000.00.63.H15-200206-0001 |
06/02/2020 |
11/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
ĐỖ THỊ KIM ÁNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
118 |
000.00.63.H15-200206-0002 |
06/02/2020 |
11/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT TÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
119 |
000.00.63.H15-200206-0003 |
06/02/2020 |
11/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
THÁI THỊ HIỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
120 |
000.00.63.H15-200206-0004 |
06/02/2020 |
11/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
TRẦN TIẾN DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
121 |
000.00.63.H15-200206-0006 |
06/02/2020 |
11/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
ĐINH DUY TÂM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
122 |
000.00.63.H15-200207-0001 |
07/02/2020 |
12/02/2020 |
06/04/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
LÊ VĂN ĐƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
123 |
000.00.63.H15-200207-0002 |
07/02/2020 |
12/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÝ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
124 |
000.00.63.H15-200207-0003 |
07/02/2020 |
12/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
DƯƠNG THỊ THANH HUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
125 |
000.00.63.H15-200210-0001 |
10/02/2020 |
02/03/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG MAI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
126 |
000.00.63.H15-200210-0003 |
10/02/2020 |
13/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
TRẦN HẢI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
127 |
000.00.63.H15-200211-0002 |
11/02/2020 |
14/02/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
128 |
000.00.63.H15-200211-0003 |
11/02/2020 |
14/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
PHAN ĐÌNH THÔNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
129 |
000.00.63.H15-200211-0004 |
11/02/2020 |
14/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
130 |
000.00.63.H15-200212-0001 |
12/02/2020 |
17/02/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN VÂN NHI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
131 |
000.00.63.H15-200213-0001 |
13/02/2020 |
18/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
ĐẶNG VĂN THẠCH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
132 |
000.00.63.H15-200213-0002 |
13/02/2020 |
18/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
PHẠM THỤY PHƯƠNG DUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
133 |
000.00.63.H15-200213-0003 |
13/02/2020 |
18/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
VŨ CÔNG BÌNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
134 |
000.00.63.H15-200213-0005 |
13/02/2020 |
18/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
135 |
000.00.63.H15-200213-0006 |
13/02/2020 |
18/02/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
BÙI GIA BẢO NHẬT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
136 |
000.00.63.H15-200213-0007 |
13/02/2020 |
06/03/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM THANH CHIẾN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
137 |
000.00.63.H15-200213-0008 |
13/02/2020 |
18/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
PHAN HẢI ĐƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
138 |
000.00.63.H15-200214-0001 |
14/02/2020 |
28/02/2020 |
09/03/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HỒ VĂN KHIÊM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
139 |
000.00.63.H15-200214-0002 |
14/02/2020 |
19/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
BÙI THIN NGỌC LAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
140 |
000.00.63.H15-200214-0003 |
14/02/2020 |
19/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
HỒ THỊ HÒA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
141 |
000.00.63.H15-200214-0004 |
14/02/2020 |
19/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
BÙI THỊ NGỌC LAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
142 |
000.00.63.H15-200214-0005 |
14/02/2020 |
19/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SƠN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
143 |
000.00.63.H15-200214-0006 |
14/02/2020 |
19/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HOA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
144 |
000.00.63.H15-200214-0007 |
14/02/2020 |
19/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
TRẦN THỊ TUYẾT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
145 |
000.00.63.H15-200214-0008 |
14/02/2020 |
19/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
TRẦN DUY THƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
146 |
000.00.63.H15-200214-0009 |
14/02/2020 |
19/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
NGUYỄN TRÍ VIỆT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
147 |
000.00.63.H15-200214-0010 |
14/02/2020 |
19/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM ANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
148 |
000.00.63.H15-200214-0011 |
14/02/2020 |
19/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
CHU HOÀNG DIỄM THÚY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
149 |
000.00.63.H15-200214-0012 |
14/02/2020 |
19/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
VŨ QUỐC THIÊN HÀ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
150 |
000.00.63.H15-200214-0013 |
14/02/2020 |
19/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
TRẦN THỊ THỦY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
151 |
000.00.63.H15-200214-0014 |
14/02/2020 |
19/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
Y YIANG NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
152 |
000.00.63.H15-200217-0001 |
17/02/2020 |
20/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
TRƯƠNG DƯƠNG THỊ THU THẢO |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
153 |
000.00.63.H15-200217-0003 |
17/02/2020 |
20/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
TRỊNH THỊ LOAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
154 |
000.00.63.H15-200217-0009 |
17/02/2020 |
09/03/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ TRỌNG HOÀNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
155 |
000.00.63.H15-200218-0001 |
18/02/2020 |
10/03/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
MAI THỊ THU THỦY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
156 |
000.00.63.H15-200218-0003 |
18/02/2020 |
17/03/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 81 ngày.
|
BẢO HIỂM XÃ HỘI HUYỆN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
157 |
000.00.63.H15-200218-0004 |
18/02/2020 |
21/02/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
NGUYỄN ANH CỦA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
158 |
000.00.63.H15-200219-0001 |
19/02/2020 |
11/03/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CAO NỮ HOÀNG BÍCH LY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
159 |
000.00.63.H15-200219-0002 |
19/02/2020 |
11/03/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CAO NỮ HOÀNG LAN ANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
160 |
000.00.63.H15-200219-0003 |
19/02/2020 |
11/03/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CAO HOÀNG NGỌC ÁNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
161 |
000.00.63.H15-200219-0004 |
19/02/2020 |
11/03/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ TRUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
162 |
000.00.63.H15-200219-0005 |
19/02/2020 |
11/03/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGÔ VĂN BÌNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
163 |
000.00.63.H15-200219-0006 |
19/02/2020 |
11/03/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CAO ĐÌNH KHỞI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
164 |
000.00.63.H15-200219-0007 |
19/02/2020 |
24/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
ĐỖ THỊ OANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
165 |
000.00.63.H15-200220-0001 |
20/02/2020 |
12/03/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THANH CHIẾN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
166 |
000.00.63.H15-200220-0003 |
20/02/2020 |
25/02/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
MAI VĂN THIỆN - MAI THỊ DIỄM QUỲNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
167 |
000.00.63.H15-200220-0004 |
20/02/2020 |
25/02/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
PHẠM VĂN TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
168 |
000.00.63.H15-200221-0004 |
21/02/2020 |
26/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
TRẦN VĂN TÀI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
169 |
000.00.63.H15-200224-0002 |
24/02/2020 |
27/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
LÊ XUÂN KHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
170 |
000.00.63.H15-200224-0003 |
24/02/2020 |
27/02/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
TRẦN THỊ TRÚC LINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
171 |
000.00.63.H15-200224-0004 |
24/02/2020 |
27/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
NGUYỄN THỊ GIANG TRANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
172 |
000.00.63.H15-200225-0001 |
25/02/2020 |
28/02/2020 |
06/04/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
TRẦN HẬU HƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
173 |
000.00.63.H15-200225-0002 |
25/02/2020 |
28/02/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
174 |
000.00.63.H15-200225-0003 |
25/02/2020 |
28/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
HOÀNG VĂN MẪM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
175 |
000.00.63.H15-200225-0004 |
25/02/2020 |
28/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
VĂN TIẾN DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
176 |
000.00.63.H15-200227-0002 |
27/02/2020 |
12/03/2020 |
06/04/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
PHAN ĐỨC LÂM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
177 |
000.00.63.H15-200227-0003 |
27/02/2020 |
03/03/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH AN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
178 |
000.00.63.H15-200228-0001 |
28/02/2020 |
04/03/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
TRẦN ĐỨC NGUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
179 |
000.00.63.H15-200228-0002 |
28/02/2020 |
04/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
LÊ THỊ LÀI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
180 |
000.00.63.H15-200228-0003 |
28/02/2020 |
04/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
LÊ THỊ LỆ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
181 |
000.00.63.H15-200228-0005 |
28/02/2020 |
04/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
PHẠM BÍCH NGỌC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
182 |
000.00.63.H15-200228-0006 |
28/02/2020 |
04/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LỆ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
183 |
000.00.63.H15-200228-0007 |
28/02/2020 |
04/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
184 |
000.00.63.H15-200228-0008 |
28/02/2020 |
04/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HUẤN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
185 |
000.00.63.H15-200228-0009 |
28/02/2020 |
04/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
TRẦN CÔNG HUẤN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
186 |
000.00.63.H15-200302-0002 |
02/03/2020 |
23/03/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
MAI THỊ YẾN NHI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
187 |
000.00.63.H15-200302-0003 |
02/03/2020 |
05/03/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
HUỲNH ĐỨC TÂM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
188 |
000.00.63.H15-200302-0004 |
02/03/2020 |
05/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
PHẠM NGỌC HẢI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
189 |
000.00.63.H15-200302-0005 |
02/03/2020 |
30/03/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
UBND XÃ EA NING |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
190 |
000.00.63.H15-200302-0006 |
02/03/2020 |
05/03/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
ĐỖ THỊ NGỌC ANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
191 |
000.00.63.H15-200302-0007 |
02/03/2020 |
05/03/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
ĐỖ THỊ PHƯƠNG ANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
192 |
000.00.63.H15-200302-0008 |
02/03/2020 |
05/03/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
ĐỖ QUỐC DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
193 |
000.00.63.H15-200303-0001 |
03/03/2020 |
06/03/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
LÊ VIẾT KHẢI HOÀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
194 |
000.00.63.H15-200303-0003 |
03/03/2020 |
04/03/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
LÊ THỊ PHƯƠNG THANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
195 |
000.00.63.H15-200304-0001 |
04/03/2020 |
09/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
Y CƯƠNG BYÃ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
196 |
000.00.63.H15-200305-0001 |
05/03/2020 |
10/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
LÊ HOÀNG QUỐC ANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
197 |
000.00.63.H15-200305-0002 |
05/03/2020 |
10/03/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM OANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
198 |
000.00.63.H15-200305-0003 |
05/03/2020 |
10/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC TĂNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
199 |
000.00.63.H15-200305-0004 |
05/03/2020 |
10/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BÌNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
200 |
000.00.63.H15-200305-0005 |
05/03/2020 |
10/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
TRẦN THỊ MỸ DUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
201 |
000.00.63.H15-200305-0006 |
05/03/2020 |
10/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
LÊ THỊ DUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
202 |
000.00.63.H15-200305-0007 |
05/03/2020 |
10/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
TRỊNH THỊ LOAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
203 |
000.00.63.H15-200309-0002 |
09/03/2020 |
12/03/2020 |
23/03/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
204 |
000.00.63.H15-200309-0003 |
09/03/2020 |
12/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
TRỊNH THỊ LOAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
205 |
000.00.63.H15-200309-0006 |
09/03/2020 |
12/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
VŨ QUANG THẠO |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
206 |
000.00.63.H15-200309-0007 |
09/03/2020 |
12/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
207 |
000.00.63.H15-200309-0008 |
09/03/2020 |
12/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM TUYẾN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
208 |
000.00.63.H15-200309-0009 |
09/03/2020 |
12/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
PHÙNG BÁ QUÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
209 |
000.00.63.H15-200309-0010 |
09/03/2020 |
12/03/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
TRẦN MINH QUYẾT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
210 |
000.00.63.H15-200309-0013 |
09/03/2020 |
12/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
MAI ĐỨC NGỌC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
211 |
000.00.63.H15-200309-0014 |
09/03/2020 |
07/04/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
UBND XÃ EA KTUR |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
212 |
000.00.63.H15-200310-0001 |
10/03/2020 |
13/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
HOÀNG THỊ HOA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
213 |
000.00.63.H15-200310-0002 |
10/03/2020 |
13/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
BÙI VĂN BÍNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
214 |
000.00.63.H15-200310-0004 |
10/03/2020 |
08/04/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
UBND XÃ EA NING |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
215 |
000.00.63.H15-200310-0005 |
10/03/2020 |
08/04/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
UBND XÃ EA NING |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
216 |
000.00.63.H15-200310-0006 |
10/03/2020 |
13/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHÔI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
217 |
000.00.63.H15-200310-0007 |
10/03/2020 |
13/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
TRẦN TRỌNG KÍNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
218 |
000.00.63.H15-200311-0001 |
11/03/2020 |
01/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
BÙI THANH HÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
219 |
000.00.63.H15-200311-0002 |
11/03/2020 |
16/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN DƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
220 |
000.00.63.H15-200311-0003 |
11/03/2020 |
16/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
VÕ ANH TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
221 |
000.00.63.H15-200312-0001 |
12/03/2020 |
17/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
222 |
000.00.63.H15-200312-0002 |
12/03/2020 |
17/03/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
PHẠM THỊ THỦY TIÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
223 |
000.00.63.H15-200312-0003 |
12/03/2020 |
17/03/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
PHẠM THỊ QUỲNH TRÚC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
224 |
000.00.63.H15-200312-0004 |
12/03/2020 |
10/04/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
BCH QUÂN SỰ HUYỆN CƯ KUIN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
225 |
000.00.63.H15-200312-0005 |
12/03/2020 |
10/04/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
UBND XÃ DRAY BHĂNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
226 |
000.00.63.H15-200312-0006 |
12/03/2020 |
10/04/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
UBND XÃ DRAY BHĂNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
227 |
000.00.63.H15-200312-0007 |
12/03/2020 |
17/03/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
H LI ANG HLÕNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
228 |
000.00.63.H15-200312-0010 |
12/03/2020 |
17/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
Y KHUYÊN MLÔ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
229 |
000.00.63.H15-200313-0001 |
13/03/2020 |
18/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
LƯU CẢNH NHUẦN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
230 |
000.00.63.H15-200313-0002 |
13/03/2020 |
18/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XUÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
231 |
000.00.63.H15-200313-0003 |
13/03/2020 |
18/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM DUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
232 |
000.00.63.H15-200313-0004 |
13/03/2020 |
18/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
TRẦN TIẾN ĐẠT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
233 |
000.00.63.H15-200313-0005 |
13/03/2020 |
18/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
ĐẶNG VĂN THẮNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
234 |
000.00.63.H15-200313-0006 |
13/03/2020 |
18/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
HOÀNG MINH DƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
235 |
000.00.63.H15-200313-0007 |
13/03/2020 |
18/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
ĐỖ THỊ MỸ LINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
236 |
000.00.63.H15-200313-0008 |
13/03/2020 |
18/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
LÊ NGUYÊN VŨ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
237 |
000.00.63.H15-200313-0009 |
13/03/2020 |
18/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
238 |
000.00.63.H15-200313-0010 |
13/03/2020 |
27/03/2020 |
06/04/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGÔ THỊ THÙY TRANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
239 |
000.00.63.H15-200313-0011 |
13/03/2020 |
18/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
PHÙNG BÁ QUÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
240 |
000.00.63.H15-200313-0012 |
13/03/2020 |
18/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN TRÍ VŨ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
241 |
000.00.63.H15-200316-0001 |
16/03/2020 |
19/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐIỆN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
242 |
000.00.63.H15-200316-0002 |
16/03/2020 |
19/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
PHẠM XUÂN NGỌC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
243 |
000.00.63.H15-200316-0003 |
16/03/2020 |
19/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG DANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
244 |
000.00.63.H15-200316-0004 |
16/03/2020 |
19/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
TRÀN THƯỢNG VIỆN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
245 |
000.00.63.H15-200316-0005 |
16/03/2020 |
07/04/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
H DƯƠNG BKRÔNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
246 |
000.00.63.H15-200317-0001 |
17/03/2020 |
20/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
BÙI VĂN DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
247 |
000.00.63.H15-200317-0002 |
17/03/2020 |
15/04/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
UBND XÃ CƯ ÊWI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
248 |
000.00.63.H15-200317-0004 |
17/03/2020 |
08/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
Y PA BKRÔNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
249 |
000.00.63.H15-200317-0005 |
17/03/2020 |
08/04/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
TRẦN XUÂN HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
250 |
000.00.63.H15-200317-0006 |
17/03/2020 |
08/04/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
HỒ THẾ CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
251 |
000.00.63.H15-200317-0007 |
17/03/2020 |
08/04/2020 |
14/05/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
LÊ ĐÌNH ĐIỀU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
252 |
000.00.63.H15-200317-0008 |
17/03/2020 |
15/04/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
UBND XÃ EA KTUR |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
253 |
000.00.63.H15-200317-0009 |
17/03/2020 |
15/04/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
UBND XÃ HÒA HIỆP |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
254 |
000.00.63.H15-200317-0010 |
17/03/2020 |
20/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
Y PƠI BTÔ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
255 |
000.00.63.H15-200318-0001 |
18/03/2020 |
23/03/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
PHẠM TÔ HOÀNG NGUYỄN THANH HUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
256 |
000.00.63.H15-200318-0002 |
18/03/2020 |
01/04/2020 |
06/04/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HÀ QUỐC CAI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
257 |
000.00.63.H15-200318-0004 |
18/03/2020 |
23/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
ĐOÀN THỊ THÚY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
258 |
000.00.63.H15-200318-0005 |
18/03/2020 |
16/04/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
259 |
000.00.63.H15-200318-0006 |
18/03/2020 |
23/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
LÊ THỊ ANH THƠ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
260 |
000.00.63.H15-200318-0007 |
18/03/2020 |
23/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
PHAN TRUNG KIÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
261 |
000.00.63.H15-200319-0002 |
19/03/2020 |
24/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
PHẠM THỊ THANH HUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
262 |
000.00.63.H15-200319-0003 |
19/03/2020 |
17/04/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
UBND XÃ DRAY BHĂNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
263 |
000.00.63.H15-200319-0004 |
19/03/2020 |
17/04/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
UBND XÃ DRAY BHĂNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
264 |
000.00.63.H15-200319-0005 |
19/03/2020 |
24/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
LƯU THẾ HIỆP |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
265 |
000.00.63.H15-200319-0006 |
19/03/2020 |
17/04/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
UBND XÃ DRAY BHĂNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
266 |
000.00.63.H15-200319-0010 |
19/03/2020 |
24/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NGUYỄN HỮU QUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
267 |
000.00.63.H15-200320-0002 |
20/03/2020 |
25/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN HẢI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
268 |
000.00.63.H15-200320-0003 |
20/03/2020 |
20/04/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
UBND XÃ EA HU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
269 |
000.00.63.H15-200320-0004 |
20/03/2020 |
25/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
HOÀNG THỊ MẬN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
270 |
000.00.63.H15-200320-0005 |
20/03/2020 |
25/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
HỒ THỊ THÚY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
271 |
000.00.63.H15-200320-0006 |
20/03/2020 |
25/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
TRƯƠNG THANH HÒA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
272 |
000.00.63.H15-200320-0007 |
20/03/2020 |
25/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
TRẦN THỊ DUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
273 |
000.00.63.H15-200320-0009 |
20/03/2020 |
25/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
TRẦN THỊ MINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
274 |
000.00.63.H15-200320-0010 |
20/03/2020 |
25/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY TIÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
275 |
000.00.63.H15-200320-0011 |
20/03/2020 |
25/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
VÕ THỊ HẢI YẾN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
276 |
000.00.63.H15-200320-0012 |
20/03/2020 |
25/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
277 |
000.00.63.H15-200320-0013 |
20/03/2020 |
25/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
LÊ THỊ BÍCH THUẬN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
278 |
000.00.63.H15-200320-0014 |
20/03/2020 |
25/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
HUỲNH THỊ CHI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
279 |
000.00.63.H15-200320-0015 |
20/03/2020 |
25/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
VÕ THỊ THANH THỦY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
280 |
000.00.63.H15-200323-0001 |
23/03/2020 |
26/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
PHAN THỊ KIM THOA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
281 |
000.00.63.H15-200323-0002 |
23/03/2020 |
26/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
282 |
000.00.63.H15-200323-0003 |
23/03/2020 |
26/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN BÁ MẬU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
283 |
000.00.63.H15-200323-0004 |
23/03/2020 |
26/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
284 |
000.00.63.H15-200323-0007 |
23/03/2020 |
26/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
TRẦN NGỌC PHÚ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
285 |
000.00.63.H15-200323-0008 |
23/03/2020 |
12/05/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
LÊ ĐẮC ĐỒ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
286 |
000.00.63.H15-200323-0009 |
23/03/2020 |
26/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN ANH QUỐC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
287 |
000.00.63.H15-200323-0010 |
23/03/2020 |
26/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
ĐINH THỊ LAN ANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
288 |
000.00.63.H15-200323-0011 |
23/03/2020 |
26/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
HOÀNG THỊ QUỲNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
289 |
000.00.63.H15-200323-0012 |
23/03/2020 |
26/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH TRIÊM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
290 |
000.00.63.H15-200323-0013 |
23/03/2020 |
26/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
LÊ BÁ VIỆT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
291 |
000.00.63.H15-200323-0014 |
23/03/2020 |
26/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
292 |
000.00.63.H15-200323-0015 |
23/03/2020 |
26/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
LÊ THỊ THANH HỢP |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
293 |
000.00.63.H15-200323-0016 |
23/03/2020 |
26/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
VŨ NHẬT TRƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
294 |
000.00.63.H15-200323-0017 |
23/03/2020 |
26/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
HỒ VĂN QUỐC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
295 |
000.00.63.H15-200323-0018 |
23/03/2020 |
26/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
TRẦN THỊ CHÍNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
296 |
000.00.63.H15-200323-0019 |
23/03/2020 |
21/04/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
297 |
000.00.63.H15-200323-0020 |
23/03/2020 |
26/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
Y PÔNG NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
298 |
000.00.63.H15-200323-0021 |
23/03/2020 |
21/04/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN XÂY DỰNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
299 |
000.00.63.H15-200323-0022 |
23/03/2020 |
26/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH HY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
300 |
000.00.63.H15-200323-0023 |
23/03/2020 |
21/04/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
UBND XÃ EA HU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
301 |
000.00.63.H15-200324-0002 |
24/03/2020 |
27/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
TRẦN MINH DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
302 |
000.00.63.H15-200324-0003 |
24/03/2020 |
27/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
VŨ HOÀNG THÙY LY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
303 |
000.00.63.H15-200325-0001 |
25/03/2020 |
30/03/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
Y KHÔI ÊBAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
304 |
000.00.63.H15-200325-0002 |
25/03/2020 |
23/04/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
CÔNG AN HUYỆN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
305 |
000.00.63.H15-200325-0003 |
25/03/2020 |
30/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
HOÀNG THANH PHONG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
306 |
000.00.63.H15-200326-0001 |
26/03/2020 |
10/04/2020 |
17/04/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
MAI HỒNG PHONG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
307 |
000.00.63.H15-200326-0002 |
26/03/2020 |
31/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
308 |
000.00.63.H15-200326-0004 |
26/03/2020 |
10/04/2020 |
17/04/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN NGỌC ĐẠM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
309 |
000.00.63.H15-200326-0008 |
26/03/2020 |
31/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN HỮU CHIẾN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
310 |
000.00.63.H15-200327-0005 |
27/03/2020 |
01/04/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN ANH TRỰC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
311 |
000.00.63.H15-200327-0006 |
27/03/2020 |
01/04/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN TRÀ MY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
312 |
000.00.63.H15-200327-0007 |
27/03/2020 |
01/04/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN ĐẶNG ANH TRIỆU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
313 |
000.00.63.H15-200327-0012 |
27/03/2020 |
13/04/2020 |
17/04/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG VĂN THƠ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
314 |
000.00.63.H15-200327-0014 |
27/03/2020 |
01/04/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
TRẦN THỊ TÂM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
315 |
000.00.63.H15-200327-0017 |
27/03/2020 |
01/04/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC TRỖI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
316 |
000.00.63.H15-200327-0021 |
27/03/2020 |
01/04/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
LÊ XUÂN TRƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
317 |
000.00.63.H15-200330-0003 |
30/03/2020 |
03/04/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
318 |
000.00.63.H15-200330-0006 |
30/03/2020 |
03/04/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG THỦY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
319 |
000.00.63.H15-200330-0007 |
30/03/2020 |
03/04/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KỲ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
320 |
000.00.63.H15-200330-0010 |
30/03/2020 |
03/04/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
PHAN TẤN THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
321 |
000.00.63.H15-200330-0011 |
30/03/2020 |
03/04/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
PHẠM VĂN NINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
322 |
000.00.63.H15-200330-0013 |
30/03/2020 |
03/04/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC VIỆT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
323 |
000.00.63.H15-200330-0014 |
30/03/2020 |
03/04/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
LÊ TRUNG KIÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
324 |
000.00.63.H15-200330-0015 |
30/03/2020 |
03/04/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
LÊ THỊ THU HIỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
325 |
000.00.63.H15-200330-0017 |
30/03/2020 |
03/04/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
VŨ THỊ HÒA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
326 |
000.00.63.H15-200330-0018 |
30/03/2020 |
03/04/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẢI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
327 |
000.00.63.H15-200331-0001 |
31/03/2020 |
06/04/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
HỒ ĐẠI DƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
328 |
000.00.63.H15-200331-0003 |
31/03/2020 |
15/04/2020 |
17/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VIỆT HOÀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
329 |
000.00.63.H15-200331-0004 |
31/03/2020 |
06/04/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
BÙI THỊ KIM TRINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
330 |
000.00.63.H15-200331-0005 |
31/03/2020 |
06/04/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
TRẦN THỊ THÙY OANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
331 |
000.00.63.H15-200331-0008 |
31/03/2020 |
06/04/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUYÊN QUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
332 |
000.00.63.H15-200331-0013 |
31/03/2020 |
06/04/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
ĐINH THỊ THÚY HẰNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
333 |
000.00.63.H15-200401-0001 |
01/04/2020 |
07/04/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN THỤY LAN ANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
334 |
000.00.63.H15-200401-0002 |
01/04/2020 |
07/04/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
VÕ HOÀNG NHI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
335 |
000.00.63.H15-200401-0005 |
01/04/2020 |
07/04/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
VĂN THỊ PHÚC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
336 |
000.00.63.H15-200407-0001 |
07/04/2020 |
07/05/2020 |
14/05/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BAN QL XÃ DRAY BHĂNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
337 |
000.00.63.H15-200408-0001 |
08/04/2020 |
08/05/2020 |
14/05/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BAN QL XÃ DRAY BHĂNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
338 |
000.00.63.H15-200408-0002 |
08/04/2020 |
08/05/2020 |
14/05/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BAN QL XÃ DRAY BHĂNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
339 |
000.00.63.H15-200415-0001 |
15/04/2020 |
15/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BAN QLDA ĐẦU TƯ XÂY DỰNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
340 |
000.00.63.H15-200415-0002 |
15/04/2020 |
15/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BAN QLDA ĐẦU TƯ XÂY DỰNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
341 |
000.00.63.H15-200415-0003 |
15/04/2020 |
15/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BAN QLDA ĐẦU TƯ XÂY DỰNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
342 |
000.00.63.H15-200415-0004 |
15/04/2020 |
15/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BAN QLDA ĐẦU TƯ XÂY DỰNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
343 |
000.00.63.H15-200416-0001 |
16/04/2020 |
18/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
UBND XÃ CƯ ÊWI ( BAN QL XÃ) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
344 |
000.00.63.H15-200416-0002 |
16/04/2020 |
11/05/2020 |
07/07/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
PHẠM VIỆT HOÀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
345 |
000.00.63.H15-200416-0003 |
16/04/2020 |
18/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BAN QLĐT XÂY DỰNG HUYỆN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
346 |
000.00.63.H15-200416-0004 |
16/04/2020 |
25/05/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN HỮU TRUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
347 |
000.00.63.H15-200416-0009 |
16/04/2020 |
18/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BAN QL XÃ EA NING |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
348 |
000.00.63.H15-200416-0010 |
16/04/2020 |
18/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BAN QL XÃ EA NING |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
349 |
000.00.63.H15-200416-0012 |
16/04/2020 |
21/04/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH TRIỆU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
350 |
000.00.63.H15-200416-0013 |
16/04/2020 |
21/04/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
351 |
000.00.63.H15-200416-0014 |
16/04/2020 |
21/04/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
PHAN VĂN TOẢN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
352 |
000.00.63.H15-200416-0015 |
16/04/2020 |
21/04/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN NỮ THẢO UYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
353 |
000.00.63.H15-200416-0016 |
16/04/2020 |
21/04/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
HOÀNG ĐÌNH CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
354 |
000.00.63.H15-200417-0001 |
17/04/2020 |
19/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHÒNG NNPTNT HUYỆN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
355 |
000.00.63.H15-200417-0002 |
17/04/2020 |
19/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHÒNG NNPTNT HUYỆN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
356 |
000.00.63.H15-200417-0003 |
17/04/2020 |
19/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BAN QL XÃ HÒA HIỆP |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
357 |
000.00.63.H15-200417-0004 |
17/04/2020 |
19/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BAN QL XÃ HÒA HIỆP |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
358 |
000.00.63.H15-200417-0005 |
17/04/2020 |
19/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BN QL XÃ HÒA HIỆP |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
359 |
000.00.63.H15-200417-0007 |
17/04/2020 |
19/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BAN QLDA ĐẦU TƯ XD HUYỆN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
360 |
000.00.63.H15-200417-0009 |
17/04/2020 |
22/04/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
361 |
000.00.63.H15-200417-0010 |
17/04/2020 |
19/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
UBND XÃ CƯ ÊWI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
362 |
000.00.63.H15-200417-0011 |
17/04/2020 |
19/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
UBND XÃ EA TIÊU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
363 |
000.00.63.H15-200417-0013 |
17/04/2020 |
22/04/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU TRANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
364 |
000.00.63.H15-200417-0014 |
17/04/2020 |
22/04/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
PHAN TẤN THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
365 |
000.00.63.H15-200420-0001 |
20/04/2020 |
20/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
UBND XÃ CƯ ÊWI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
366 |
000.00.63.H15-200420-0002 |
20/04/2020 |
20/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BAN QUẢN LÝ XÃ EA HU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
367 |
000.00.63.H15-200420-0003 |
20/04/2020 |
20/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BAN QLDA ĐẦU TƯ XÂY DỰNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
368 |
000.00.63.H15-200420-0004 |
20/04/2020 |
20/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BAN QUẢN LÝ XÃ EA TIÊU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
369 |
000.00.63.H15-200420-0005 |
20/04/2020 |
20/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BAN QUẢN LÝ XÃ EA TIÊU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
370 |
000.00.63.H15-200420-0006 |
20/04/2020 |
20/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BAN QUẢN LÝ XÃ CƯ ÊWI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
371 |
000.00.63.H15-200420-0007 |
20/04/2020 |
20/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
UBND XÃ CƯ ÊWI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
372 |
000.00.63.H15-200420-0008 |
20/04/2020 |
20/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
UBND XÃ CƯ ÊWI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
373 |
000.00.63.H15-200420-0009 |
20/04/2020 |
23/04/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
TRẦN THỊ NHUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
374 |
000.00.63.H15-200420-0010 |
20/04/2020 |
23/04/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THẾ TÙNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
375 |
000.00.63.H15-200420-0011 |
20/04/2020 |
20/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BAN QUẢN LÝ XÃ EA BHỐK |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
376 |
000.00.63.H15-200421-0001 |
21/04/2020 |
21/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
UBND XÃ CƯ ÊWI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
377 |
000.00.63.H15-200421-0002 |
21/04/2020 |
21/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BAN QLDA ĐẦU TƯ XD |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
378 |
000.00.63.H15-200421-0003 |
21/04/2020 |
24/04/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN HOÀI NAM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
379 |
000.00.63.H15-200421-0004 |
21/04/2020 |
24/04/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
ĐINH THỊ GẤM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
380 |
000.00.63.H15-200421-0005 |
21/04/2020 |
24/04/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
PHẠM VĂN HOAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
381 |
000.00.63.H15-200421-0006 |
21/04/2020 |
24/04/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
PHAN THỊ BÍCH XOA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
382 |
000.00.63.H15-200421-0007 |
21/04/2020 |
24/04/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRƯƠNG DƯƠNG THỊ THU THẢO |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
383 |
000.00.63.H15-200421-0011 |
21/04/2020 |
24/04/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
HỒ THỊ OANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
384 |
000.00.63.H15-200421-0014 |
21/04/2020 |
21/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
UBND XÃ HÒA HIỆP |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
385 |
000.00.63.H15-200422-0006 |
22/04/2020 |
29/05/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
PHAN SỸ BÁCH KẾ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
386 |
000.00.63.H15-200423-0003 |
23/04/2020 |
28/04/2020 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LÊ THỊ HOA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
387 |
000.00.63.H15-200423-0004 |
23/04/2020 |
28/04/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRẦN THỊ PHÚC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
388 |
000.00.63.H15-200423-0006 |
23/04/2020 |
28/04/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LÊ THỊ PHƯỢNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
389 |
000.00.63.H15-200423-0007 |
23/04/2020 |
28/04/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
PHAN THỊ THẢO |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
390 |
000.00.63.H15-200424-0002 |
24/04/2020 |
29/04/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
THÁI THỊ TÂM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
391 |
000.00.63.H15-200427-0001 |
27/04/2020 |
04/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG QUÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
392 |
000.00.63.H15-200428-0003 |
28/04/2020 |
05/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VŨ HOÀNG QUÝ NHI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
393 |
000.00.63.H15-200429-0001 |
29/04/2020 |
29/05/2020 |
09/07/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
BAN QUẢN LÝ XÃ CƯ ÊWI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
394 |
000.00.63.H15-200504-0006 |
04/05/2020 |
07/05/2020 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HOÀNG THỊ HOÀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
395 |
000.00.63.H15-200505-0003 |
05/05/2020 |
02/06/2020 |
09/07/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
BAN QLĐTXD HUYỆN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
396 |
000.00.63.H15-200505-0004 |
05/05/2020 |
02/06/2020 |
09/07/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
BAN QLDAĐTXD HUYỆN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
397 |
000.00.63.H15-200506-0002 |
06/05/2020 |
10/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MÃO |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
398 |
000.00.63.H15-200507-0001 |
07/05/2020 |
12/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
DƯƠNG CÔNG TUẤN DUYỆT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
399 |
000.00.63.H15-200507-0002 |
07/05/2020 |
12/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM THỊ THANH XUÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
400 |
000.00.63.H15-200507-0003 |
07/05/2020 |
12/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
DƯƠNG ĐỨC ĐIỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
401 |
000.00.63.H15-200507-0004 |
07/05/2020 |
12/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THUYẾT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
402 |
000.00.63.H15-200507-0006 |
07/05/2020 |
12/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
403 |
000.00.63.H15-200507-0007 |
07/05/2020 |
12/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHÙNG QUỐC HƯNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
404 |
000.00.63.H15-200507-0008 |
07/05/2020 |
12/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM BỬU CHÂU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
405 |
000.00.63.H15-200507-0009 |
07/05/2020 |
12/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN QUANG VINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
406 |
000.00.63.H15-200507-0010 |
07/05/2020 |
12/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐINH VĂN TOÀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
407 |
000.00.63.H15-200507-0011 |
07/05/2020 |
04/06/2020 |
09/07/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
PHÒNG NÔNG NGHIỆP PTNT HUYỆN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
408 |
000.00.63.H15-200507-0013 |
07/05/2020 |
12/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
CHÂU THỊ TRANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
409 |
000.00.63.H15-200507-0014 |
07/05/2020 |
12/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH TRIỆU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
410 |
000.00.63.H15-200507-0015 |
07/05/2020 |
12/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ THỤY LỆ THỦY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
411 |
000.00.63.H15-200508-0001 |
08/05/2020 |
13/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐẶNG VÂN OANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
412 |
000.00.63.H15-200508-0002 |
08/05/2020 |
13/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN XUÂN HUY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
413 |
000.00.63.H15-200508-0003 |
08/05/2020 |
13/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ QUÝ ĐÔN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
414 |
000.00.63.H15-200508-0004 |
08/05/2020 |
13/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHAN THỊ HÀ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
415 |
000.00.63.H15-200508-0005 |
08/05/2020 |
13/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ÁNH TRẦM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
416 |
000.00.63.H15-200508-0006 |
08/05/2020 |
13/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG THANH PHONG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
417 |
000.00.63.H15-200508-0007 |
08/05/2020 |
13/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN BÁ TÂM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
418 |
000.00.63.H15-200508-0008 |
08/05/2020 |
13/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHÙNG THỊ NHA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
419 |
000.00.63.H15-200508-0009 |
08/05/2020 |
13/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐOÀN QUỐC TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
420 |
000.00.63.H15-200508-0010 |
08/05/2020 |
13/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN BÁ NGỌC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
421 |
000.00.63.H15-200508-0012 |
08/05/2020 |
13/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐINH VĂN QUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
422 |
000.00.63.H15-200508-0013 |
08/05/2020 |
13/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THƯỢNG KHÁCH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
423 |
000.00.63.H15-200508-0014 |
08/05/2020 |
13/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
424 |
000.00.63.H15-200508-0015 |
08/05/2020 |
13/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ VĂN THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
425 |
000.00.63.H15-200511-0004 |
11/05/2020 |
14/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HUỲNH THỊ LAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
426 |
000.00.63.H15-200511-0005 |
11/05/2020 |
14/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÁ TRỌNG QUANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
427 |
000.00.63.H15-200511-0006 |
11/05/2020 |
14/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
428 |
000.00.63.H15-200511-0007 |
11/05/2020 |
14/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ THANH THỦY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
429 |
000.00.63.H15-200511-0008 |
11/05/2020 |
14/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẶNG VĂN THẠCH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
430 |
000.00.63.H15-200511-0011 |
11/05/2020 |
08/06/2020 |
09/07/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
BAN QLDA ĐẦU TƯ XD HUYỆN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
431 |
000.00.63.H15-200512-0001 |
12/05/2020 |
16/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
DƯƠNG THANH CHUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
432 |
000.00.63.H15-200512-0002 |
12/05/2020 |
15/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ HOÀNG YẾN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
433 |
000.00.63.H15-200512-0004 |
12/05/2020 |
09/06/2020 |
09/07/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
BAN QUẢN LÝ XÃ EA TIÊU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
434 |
000.00.63.H15-200512-0005 |
12/05/2020 |
15/05/2020 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ CẢNH DIỆN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
435 |
000.00.63.H15-200512-0006 |
12/05/2020 |
16/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHAN SĨ BÁCH KẾ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
436 |
000.00.63.H15-200512-0007 |
12/05/2020 |
15/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ THANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
437 |
000.00.63.H15-200512-0009 |
12/05/2020 |
15/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẢI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
438 |
000.00.63.H15-200512-0010 |
12/05/2020 |
15/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THỊ THANH THỦY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
439 |
000.00.63.H15-200512-0011 |
12/05/2020 |
15/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
440 |
000.00.63.H15-200512-0012 |
12/05/2020 |
15/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
441 |
000.00.63.H15-200512-0013 |
12/05/2020 |
15/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH THỊ NHO |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
442 |
000.00.63.H15-200512-0014 |
12/05/2020 |
15/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MAI THỊ THÚY HẰNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
443 |
000.00.63.H15-200512-0015 |
12/05/2020 |
15/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THÚY PHƯỢNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
444 |
000.00.63.H15-200512-0016 |
12/05/2020 |
15/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỸ LỆ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
445 |
000.00.63.H15-200512-0017 |
12/05/2020 |
15/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH MINH THỂ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
446 |
000.00.63.H15-200512-0018 |
12/05/2020 |
15/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
447 |
000.00.63.H15-200512-0019 |
12/05/2020 |
15/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ LÀI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
448 |
000.00.63.H15-200512-0020 |
12/05/2020 |
15/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY HIỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
449 |
000.00.63.H15-200512-0021 |
12/05/2020 |
15/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
DƯƠNG THỊ HUỆ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
450 |
000.00.63.H15-200512-0022 |
12/05/2020 |
15/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ KHẮC HIỂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
451 |
000.00.63.H15-200512-0023 |
12/05/2020 |
15/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỸ LỆ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
452 |
000.00.63.H15-200512-0024 |
12/05/2020 |
15/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ NHỊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
453 |
000.00.63.H15-200513-0003 |
13/05/2020 |
10/06/2020 |
09/07/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
BAN QLDA ĐẦU TƯ XD HUYỆN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
454 |
000.00.63.H15-200513-0004 |
13/05/2020 |
18/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN PHÚC DUY THỊNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
455 |
000.00.63.H15-200513-0005 |
13/05/2020 |
18/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ BÌNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
456 |
000.00.63.H15-200513-0006 |
13/05/2020 |
10/06/2020 |
09/07/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
UBNB XÃ EA TIÊU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
457 |
000.00.63.H15-200513-0008 |
13/05/2020 |
17/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN THỊ PHƯỢNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
458 |
000.00.63.H15-200513-0009 |
13/05/2020 |
17/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHÍN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
459 |
000.00.63.H15-200513-0010 |
13/05/2020 |
17/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
BÙI VĂN NHỊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
460 |
000.00.63.H15-200513-0011 |
13/05/2020 |
18/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
461 |
000.00.63.H15-200513-0012 |
13/05/2020 |
18/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TRÍ VIỆT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
462 |
000.00.63.H15-200513-0013 |
13/05/2020 |
18/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN DUY THƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
463 |
000.00.63.H15-200514-0004 |
14/05/2020 |
11/06/2020 |
09/07/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
UBND XÃ EA TIÊU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
464 |
000.00.63.H15-200518-0002 |
18/05/2020 |
22/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG THÙY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
465 |
000.00.63.H15-200518-0003 |
18/05/2020 |
22/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
DƯƠNG ĐĂNG KHOA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
466 |
000.00.63.H15-200518-0004 |
18/05/2020 |
22/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
DƯƠNG ĐĂNG KHOA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
467 |
000.00.63.H15-200518-0005 |
18/05/2020 |
22/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH TÂM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
468 |
000.00.63.H15-200518-0006 |
18/05/2020 |
22/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
DƯƠNG ĐĂNG LONG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
469 |
000.00.63.H15-200518-0009 |
18/05/2020 |
22/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ HỒNG SƠN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
470 |
000.00.63.H15-200519-0003 |
19/05/2020 |
22/05/2020 |
25/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN QUỐC BẢO |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
471 |
000.00.63.H15-200519-0004 |
19/05/2020 |
16/06/2020 |
09/07/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
VÕ THANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
472 |
000.00.63.H15-200519-0005 |
19/05/2020 |
16/06/2020 |
09/07/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
VÕ THANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
473 |
000.00.63.H15-200519-0006 |
19/05/2020 |
16/06/2020 |
09/07/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
VÕ THANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
474 |
000.00.63.H15-200519-0007 |
19/05/2020 |
22/05/2020 |
05/06/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
QUÁCH THỊ ÁNH TUYẾT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
475 |
000.00.63.H15-200519-0008 |
19/05/2020 |
22/05/2020 |
25/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUỄN NHƯ QUYẾT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
476 |
000.00.63.H15-200519-0009 |
19/05/2020 |
16/06/2020 |
09/07/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
VÕ THỊ MỪNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
477 |
000.00.63.H15-200519-0010 |
19/05/2020 |
16/06/2020 |
09/07/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
VÕ THỊ MỪNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
478 |
000.00.63.H15-200520-0001 |
20/05/2020 |
24/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH ĐIỀU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
479 |
000.00.63.H15-200520-0003 |
20/05/2020 |
24/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
CHÂU VĂN HẠNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
480 |
000.00.63.H15-200520-0004 |
20/05/2020 |
10/06/2020 |
07/07/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
MAI HỒNG PHONG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
481 |
000.00.63.H15-200520-0007 |
20/05/2020 |
27/05/2020 |
07/07/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MẾN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
482 |
000.00.63.H15-200521-0002 |
21/05/2020 |
26/05/2020 |
05/06/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HOÀNG VĂN HANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
483 |
000.00.63.H15-200521-0008 |
21/05/2020 |
25/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
484 |
000.00.63.H15-200522-0004 |
22/05/2020 |
26/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TRƯỜNG KỲ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
485 |
000.00.63.H15-200526-0006 |
26/05/2020 |
23/06/2020 |
26/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG MẠNH TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
486 |
000.00.63.H15-200601-0003 |
01/06/2020 |
04/06/2020 |
05/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y DUP HMOK |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
487 |
000.00.63.H15-200603-0007 |
03/06/2020 |
08/06/2020 |
09/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN LIÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
488 |
000.00.63.H15-200604-0002 |
04/06/2020 |
09/06/2020 |
16/06/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
489 |
000.00.63.H15-200605-0002 |
05/06/2020 |
10/07/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC NHU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
490 |
000.00.63.H15-200609-0001 |
09/06/2020 |
12/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
NGUYỄN HỮU CÔI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
491 |
000.00.63.H15-200609-0002 |
09/06/2020 |
12/06/2020 |
16/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ NGA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
492 |
000.00.63.H15-200609-0003 |
09/06/2020 |
12/06/2020 |
16/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH HOA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
493 |
000.00.63.H15-200609-0004 |
09/06/2020 |
12/06/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
Y BHĂM NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
494 |
000.00.63.H15-200610-0001 |
10/06/2020 |
15/06/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HỒ THỊ CÚC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
495 |
000.00.63.H15-200611-0001 |
11/06/2020 |
16/06/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ THỊ VÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
496 |
000.00.63.H15-200611-0002 |
11/06/2020 |
16/06/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ DUY YÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
497 |
000.00.63.H15-200616-0001 |
16/06/2020 |
19/06/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU THANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
498 |
000.00.63.H15-200616-0002 |
16/06/2020 |
19/06/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
QUẾ VĂN TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
499 |
000.00.63.H15-200617-0003 |
17/06/2020 |
22/06/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ DUY NGUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
500 |
000.00.63.H15-200617-0006 |
17/06/2020 |
22/07/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
VŨ THỊ NÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
501 |
000.00.63.H15-200618-0001 |
18/06/2020 |
23/06/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CHU GIANG NAM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
502 |
000.00.63.H15-200618-0002 |
18/06/2020 |
23/06/2020 |
06/07/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM VĂN THẾ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
503 |
000.00.63.H15-200618-0004 |
18/06/2020 |
23/06/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH VY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
504 |
000.00.63.H15-200619-0003 |
19/06/2020 |
24/06/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU THỦY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
505 |
000.00.63.H15-200619-0009 |
19/06/2020 |
24/06/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ LOAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
506 |
000.00.63.H15-200622-0010 |
22/06/2020 |
27/07/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
TRẦN VĂN TÙNG (ỦY QUYỀN NGUYỄN ĐỨC CHÍ) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
507 |
000.00.63.H15-200626-0010 |
26/06/2020 |
31/07/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH TRỌNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
508 |
000.00.63.H15-200626-0014 |
26/06/2020 |
31/07/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
LÊ DUY THƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
509 |
000.00.63.H15-200630-0002 |
30/06/2020 |
03/07/2020 |
06/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN TẤN THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
510 |
000.00.63.H15-200630-0003 |
30/06/2020 |
03/07/2020 |
06/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH MINH HƯNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
511 |
000.00.63.H15-200630-0004 |
30/06/2020 |
01/07/2020 |
09/07/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN KHANH DƯƠNG DUY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
512 |
000.00.63.H15-200630-0005 |
30/06/2020 |
04/08/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
LÊ THỊ THUYẾT (ỦY QUYỀN NGUYỄN ĐỨC CHÍ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
513 |
000.00.63.H15-200630-0008 |
30/06/2020 |
03/07/2020 |
06/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CAO MINH TRIẾT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
514 |
000.00.63.H15-200701-0001 |
01/07/2020 |
06/07/2020 |
09/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
515 |
000.00.63.H15-200701-0004 |
01/07/2020 |
06/07/2020 |
09/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ DUY TÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
516 |
000.00.63.H15-200701-0005 |
01/07/2020 |
05/08/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
TRẦN VĂN THẢO |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
517 |
000.00.63.H15-200701-0006 |
01/07/2020 |
05/08/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
TRẦN VŨ LINH CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
518 |
000.00.63.H15-200701-0007 |
01/07/2020 |
05/08/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
TRẦN DUY HUYNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
519 |
000.00.63.H15-200702-0001 |
02/07/2020 |
07/07/2020 |
09/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
520 |
000.00.63.H15-200703-0003 |
03/07/2020 |
07/08/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
521 |
000.00.63.H15-200707-0003 |
07/07/2020 |
11/08/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
BÙI THỊ THÚY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
522 |
000.00.63.H15-200707-0005 |
07/07/2020 |
10/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
NGUYỄN NHƯ QUÝ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
523 |
000.00.63.H15-200708-0005 |
08/07/2020 |
12/08/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN DUY QUYỀN (ỦY QUYỀN NGUYỄN DUY PHƯƠNG) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
524 |
000.00.63.H15-200709-0001 |
09/07/2020 |
14/07/2020 |
24/07/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ CÔNG ĐÔNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
525 |
000.00.63.H15-200709-0002 |
09/07/2020 |
14/07/2020 |
24/07/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG LĨNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
526 |
000.00.63.H15-200709-0004 |
09/07/2020 |
14/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN ANH MINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
527 |
000.00.63.H15-200709-0006 |
09/07/2020 |
14/07/2020 |
16/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRỊNH THỊ LIỄU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
528 |
000.00.63.H15-200710-0001 |
10/07/2020 |
20/07/2020 |
29/07/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN THỊ LÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
529 |
000.00.63.H15-200713-0001 |
13/07/2020 |
14/07/2020 |
16/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H JUAR KNUL |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
530 |
000.00.63.H15-200715-0001 |
15/07/2020 |
19/08/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
LÊ HÔNG SƠN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
531 |
000.00.63.H15-200716-0003 |
16/07/2020 |
20/08/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
HOÀNG VĂN HÀ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
532 |
000.00.63.H15-200716-0004 |
16/07/2020 |
21/07/2020 |
24/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHAN THỊ ÁNH THI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
533 |
000.00.63.H15-200716-0005 |
16/07/2020 |
21/07/2020 |
24/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT TRINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
534 |
000.00.63.H15-200717-0001 |
17/07/2020 |
21/08/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
HỒ HỮU HÀO |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
535 |
000.00.63.H15-200717-0002 |
17/07/2020 |
22/07/2020 |
24/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
536 |
000.00.63.H15-200717-0003 |
17/07/2020 |
22/07/2020 |
24/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỒ XUÂN KHANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
537 |
000.00.63.H15-200720-0001 |
20/07/2020 |
23/07/2020 |
24/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y MINH BYĂ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
538 |
000.00.63.H15-200720-0002 |
20/07/2020 |
23/07/2020 |
24/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y TIÊL BYĂ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
539 |
000.00.63.H15-200720-0006 |
20/07/2020 |
23/07/2020 |
29/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
Y DHIM ÊBAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
540 |
000.00.63.H15-200720-0009 |
20/07/2020 |
23/07/2020 |
24/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN HẬU TRƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
541 |
000.00.63.H15-200720-0010 |
20/07/2020 |
23/07/2020 |
24/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG THẾ THƯ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
542 |
000.00.63.H15-200721-0001 |
21/07/2020 |
25/08/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
TRẦN THỊ LOAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
543 |
000.00.63.H15-200721-0002 |
21/07/2020 |
25/08/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN HỮU KÍNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
544 |
000.00.63.H15-200721-0003 |
21/07/2020 |
25/08/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
545 |
000.00.63.H15-200722-0001 |
22/07/2020 |
27/07/2020 |
29/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y BHÕK BYĂ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
546 |
000.00.63.H15-200723-0001 |
23/07/2020 |
27/08/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
TRỊNH KHẮC LỘC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
547 |
000.00.63.H15-200723-0002 |
23/07/2020 |
27/08/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC LỢI (ỦY QUYỀN TRẦN ĐẠI) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
548 |
000.00.63.H15-200723-0003 |
23/07/2020 |
28/07/2020 |
29/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH THỊ THẢO |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
549 |
000.00.63.H15-200727-0011 |
27/07/2020 |
30/07/2020 |
31/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ KIM THOA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
550 |
000.00.63.H15-200727-0012 |
27/07/2020 |
30/07/2020 |
31/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH BẮC HẢI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
551 |
000.00.63.H15-200727-0013 |
27/07/2020 |
30/07/2020 |
31/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H JUP ÊBAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
552 |
000.00.63.H15-200728-0001 |
28/07/2020 |
31/07/2020 |
03/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN HẢI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
553 |
000.00.63.H15-200728-0002 |
28/07/2020 |
31/07/2020 |
03/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TÔN THẤT KHÁNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
554 |
000.00.63.H15-200728-0004 |
28/07/2020 |
01/09/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
DƯƠNG VĂN TƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
555 |
000.00.63.H15-200728-0005 |
28/07/2020 |
01/09/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
HÀ LÂM SƠN (ỦY QUYỀN CHO NGUYỄN VĂN THANH) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
556 |
000.00.63.H15-200730-0002 |
30/07/2020 |
04/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BƯỞI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
557 |
000.00.63.H15-200805-0004 |
05/08/2020 |
10/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
LÊ THỊ BÍCH NGỌC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
558 |
000.00.63.H15-200810-0003 |
10/08/2020 |
15/09/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
TRẦN MẠC MẠNH PHÚC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
559 |
000.00.63.H15-200810-0004 |
10/08/2020 |
15/09/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
ĐẶNG VĂN HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
560 |
000.00.63.H15-200810-0006 |
10/08/2020 |
15/09/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
BÀNH ĐỨC CƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
561 |
000.00.63.H15-200810-0007 |
10/08/2020 |
15/09/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
TRẦN VĂN PHÚC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
562 |
000.00.63.H15-200811-0006 |
11/08/2020 |
16/09/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN HƯU HOAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
563 |
000.00.63.H15-200811-0007 |
11/08/2020 |
16/09/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
TRẦN THANH HẢI (ỦY QUYỀN TRẦN ĐẠI) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
564 |
000.00.63.H15-200811-0008 |
11/08/2020 |
16/09/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
PHẠM THỊ THANH HIỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
565 |
000.00.63.H15-200812-0001 |
12/08/2020 |
17/08/2020 |
19/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN CẢNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
566 |
000.00.63.H15-200812-0002 |
12/08/2020 |
17/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN PHI DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
567 |
000.00.63.H15-200812-0003 |
12/08/2020 |
17/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN PHI DUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
568 |
000.00.63.H15-200812-0004 |
12/08/2020 |
17/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN PHI DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
569 |
000.00.63.H15-200812-0005 |
12/08/2020 |
17/09/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGÔ TRÍ PHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
570 |
000.00.63.H15-200812-0006 |
12/08/2020 |
17/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM THỊ THUY LINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
571 |
000.00.63.H15-200812-0007 |
12/08/2020 |
17/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ THỊ ĐẠI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
572 |
000.00.63.H15-200813-0003 |
13/08/2020 |
18/08/2020 |
19/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KIỀU THANH CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
573 |
000.00.63.H15-200814-0001 |
14/08/2020 |
19/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRÀN QUỐC CẢNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
574 |
000.00.63.H15-200814-0002 |
14/08/2020 |
21/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ THỊ BÍCH NGỌC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
575 |
000.00.63.H15-200817-0002 |
17/08/2020 |
22/09/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
ĐIINH HỮU DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
576 |
000.00.63.H15-200818-0001 |
18/08/2020 |
09/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
KSƠR Y SINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
577 |
000.00.63.H15-200818-0002 |
18/08/2020 |
01/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
HỒ MINH TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
578 |
000.00.63.H15-200818-0003 |
18/08/2020 |
23/09/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THỦY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
579 |
000.00.63.H15-200818-0005 |
18/08/2020 |
09/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
580 |
000.00.63.H15-200820-0001 |
20/08/2020 |
25/08/2020 |
15/09/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHAN VĂN TRƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
581 |
000.00.63.H15-200821-0004 |
21/08/2020 |
28/09/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
Y MENG HMOK |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
582 |
000.00.63.H15-200824-0001 |
24/08/2020 |
29/09/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
583 |
000.00.63.H15-200824-0003 |
24/08/2020 |
29/09/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
584 |
000.00.63.H15-200824-0004 |
24/08/2020 |
29/09/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HOÀNG THỊ HỒNG THẮM (NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN NGUYỄN VĂN CHINH) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
585 |
000.00.63.H15-200825-0001 |
25/08/2020 |
16/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM TRUNG CÔNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
586 |
000.00.63.H15-200826-0003 |
26/08/2020 |
01/10/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
587 |
000.00.63.H15-200831-0002 |
31/08/2020 |
06/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
PHẠM BÁ HIỆP |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
588 |
000.00.63.H15-200831-0003 |
31/08/2020 |
06/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
VŨ THỊ THANH THÚY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
589 |
000.00.63.H15-200831-0004 |
31/08/2020 |
06/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
PHẠM VĂN PHÚ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
590 |
000.00.63.H15-200901-0004 |
01/09/2020 |
07/10/2020 |
01/12/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
NGÔ HÙNG CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
591 |
000.00.63.H15-200901-0005 |
01/09/2020 |
07/09/2020 |
15/09/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
H YIỄU KTLA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
592 |
000.00.63.H15-200903-0002 |
03/09/2020 |
08/09/2020 |
15/09/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÀ (HIỀN + HUỆ) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
593 |
000.00.63.H15-200904-0001 |
04/09/2020 |
09/09/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THANH NHÀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
594 |
000.00.63.H15-200904-0003 |
04/09/2020 |
09/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
VÕ TẤN DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
595 |
000.00.63.H15-200904-0004 |
04/09/2020 |
09/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
TRẦN QUANG LƯU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
596 |
000.00.63.H15-200904-0005 |
04/09/2020 |
09/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
VÕ TẤN THƯỢNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
597 |
000.00.63.H15-200904-0006 |
04/09/2020 |
09/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
TRẦN QUỐC LƯU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
598 |
000.00.63.H15-200904-0007 |
04/09/2020 |
09/09/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
599 |
000.00.63.H15-200904-0008 |
04/09/2020 |
09/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
LÊ THỊ BÍCH NGỌC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
600 |
000.00.63.H15-200907-0001 |
07/09/2020 |
10/09/2020 |
15/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN QUANG LIÊM (LỊCH) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
601 |
000.00.63.H15-200907-0002 |
07/09/2020 |
10/09/2020 |
15/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Y THUĂ BYĂ (H NAT +H SÊ) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
602 |
000.00.63.H15-200907-0003 |
07/09/2020 |
12/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG CÔNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
603 |
000.00.63.H15-200910-0001 |
10/09/2020 |
15/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
Y VALENTINA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
604 |
000.00.63.H15-200910-0002 |
10/09/2020 |
15/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
Y PIL MLÔ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
605 |
000.00.63.H15-200910-0003 |
10/09/2020 |
15/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐẶNG THỊ PHƯƠNG LAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
606 |
000.00.63.H15-200910-0004 |
10/09/2020 |
15/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐẶNG THỊ PHƯƠNG LAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
607 |
000.00.63.H15-200910-0011 |
10/09/2020 |
15/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRẦN NHẬT ÁNH MY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
608 |
000.00.63.H15-200910-0012 |
10/09/2020 |
15/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG PHI LONG (ỦY QUYỀN TRẦN THỊ ĐẠI) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
609 |
000.00.63.H15-200911-0004 |
11/09/2020 |
16/09/2020 |
18/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI HỮU SỰ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
610 |
000.00.63.H15-200914-0001 |
14/09/2020 |
17/09/2020 |
18/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ THÚY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
611 |
000.00.63.H15-200914-0002 |
14/09/2020 |
17/09/2020 |
18/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y LIA HWING |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
612 |
000.00.63.H15-200914-0003 |
14/09/2020 |
17/09/2020 |
18/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
613 |
000.00.63.H15-200914-0004 |
14/09/2020 |
17/09/2020 |
18/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG THẾ CHÍNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
614 |
000.00.63.H15-200915-0004 |
15/09/2020 |
18/09/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
615 |
000.00.63.H15-200915-0005 |
15/09/2020 |
18/09/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN VĂN KHANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
616 |
000.00.63.H15-200916-0001 |
16/09/2020 |
21/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÝ THỊ DÂNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
617 |
000.00.63.H15-200916-0002 |
16/09/2020 |
21/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM TÙNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
618 |
000.00.63.H15-200916-0005 |
16/09/2020 |
21/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TẠ THẾ NAM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
619 |
000.00.63.H15-200917-0001 |
17/09/2020 |
22/09/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ ANH KHOA (DIỆU +QUỲNH) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
620 |
000.00.63.H15-200917-0002 |
17/09/2020 |
22/09/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TÂM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
621 |
000.00.63.H15-200918-0012 |
18/09/2020 |
23/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN TẤN TÀI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
622 |
000.00.63.H15-200921-0005 |
21/09/2020 |
24/09/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ VĂN DƯƠNG (UYÊN) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
623 |
000.00.63.H15-200921-0006 |
21/09/2020 |
24/09/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DUYÊN (LỘC + LỰC) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
624 |
000.00.63.H15-200923-0005 |
23/09/2020 |
28/10/2020 |
01/12/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN TRIỀU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
625 |
000.00.63.H15-200923-0006 |
23/09/2020 |
28/10/2020 |
01/12/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
TRẦN THỊ HƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
626 |
000.00.63.H15-200924-0001 |
24/09/2020 |
29/09/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HỒ CÔNG HIỆU (KIÊN) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
627 |
000.00.63.H15-200924-0002 |
24/09/2020 |
29/10/2020 |
01/12/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
TÔ TRẦN ANH KHOA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
628 |
000.00.63.H15-200924-0003 |
24/09/2020 |
29/10/2020 |
01/12/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
TRẦN THỊ NGỌC DUYÊN (ỦY QUYỀN CHO LƯƠNG THỊ NINH) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
629 |
000.00.63.H15-200924-0008 |
24/09/2020 |
29/09/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Y ĐIỆP HMÕK (Y THUÊN) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
630 |
000.00.63.H15-200925-0001 |
25/09/2020 |
30/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN THẢO |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
631 |
000.00.63.H15-200925-0002 |
25/09/2020 |
30/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN DUY HUYNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
632 |
000.00.63.H15-200925-0003 |
25/09/2020 |
30/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ NÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
633 |
000.00.63.H15-200925-0004 |
25/09/2020 |
30/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VŨ LINH CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
634 |
000.00.63.H15-200925-0010 |
25/09/2020 |
30/10/2020 |
01/12/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN QUANG HƯNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
635 |
000.00.63.H15-200925-0012 |
25/09/2020 |
30/09/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ THUYẾT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
636 |
000.00.63.H15-200928-0001 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
GANNON KARL MINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
637 |
000.00.63.H15-200929-0002 |
29/09/2020 |
02/10/2020 |
05/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM ANH QUANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
638 |
000.00.63.H15-200929-0004 |
29/09/2020 |
02/10/2020 |
05/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CAO LINH PHỤNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
639 |
000.00.63.H15-200929-0007 |
29/09/2020 |
02/10/2020 |
05/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN BIÊN KHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
640 |
000.00.63.H15-200929-0008 |
29/09/2020 |
02/10/2020 |
05/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HẢI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
641 |
000.00.63.H15-200929-0009 |
29/09/2020 |
02/10/2020 |
05/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ ÁNH TUYẾT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
642 |
000.00.63.H15-200929-0010 |
29/09/2020 |
02/10/2020 |
05/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
643 |
000.00.63.H15-200930-0001 |
30/09/2020 |
04/11/2020 |
01/12/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÒA (ỦY QUYỀN NGUYỄN ĐỨC CHÍ) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
644 |
000.00.63.H15-201005-0003 |
05/10/2020 |
08/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHAN ĐỨC SANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
645 |
000.00.63.H15-201005-0004 |
05/10/2020 |
08/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐÀM THỊ CHUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
646 |
000.00.63.H15-201006-0001 |
06/10/2020 |
09/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THANH HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
647 |
000.00.63.H15-201006-0003 |
06/10/2020 |
09/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN BIÊN KHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
648 |
000.00.63.H15-201006-0004 |
06/10/2020 |
09/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUỲNH NGA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
649 |
000.00.63.H15-201009-0006 |
09/10/2020 |
14/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM CÚC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
650 |
000.00.63.H15-201009-0007 |
09/10/2020 |
14/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ TÂM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
651 |
000.00.63.H15-201009-0009 |
09/10/2020 |
14/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI ĐÌNH SAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
652 |
000.00.63.H15-201012-0001 |
12/10/2020 |
15/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG LAM PHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
653 |
000.00.63.H15-201012-0002 |
12/10/2020 |
15/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯU THỊ THANH THÚY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
654 |
000.00.63.H15-201016-0002 |
16/10/2020 |
21/10/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
655 |
000.00.63.H15-201016-0003 |
16/10/2020 |
21/10/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÊ ĐÌNH XUÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
656 |
000.00.63.H15-201019-0001 |
19/10/2020 |
22/10/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH THẢO |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
657 |
000.00.63.H15-201020-0002 |
20/10/2020 |
23/10/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHAN THỊ LIÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
658 |
000.00.63.H15-201020-0006 |
20/10/2020 |
23/10/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DUY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
659 |
000.00.63.H15-201022-0002 |
22/10/2020 |
27/10/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VIỆT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
660 |
000.00.63.H15-201026-0002 |
26/10/2020 |
29/10/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN AN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
661 |
000.00.63.H15-201026-0003 |
26/10/2020 |
29/10/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ THÚY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
662 |
000.00.63.H15-201026-0004 |
26/10/2020 |
29/10/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN NGỌC PHÚ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
663 |
000.00.63.H15-201026-0005 |
26/10/2020 |
29/10/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐẶNG THỊ KIỀU DIỄM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
664 |
000.00.63.H15-201026-0006 |
26/10/2020 |
29/10/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN HỮU QUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
665 |
000.00.63.H15-201028-0001 |
28/10/2020 |
02/11/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN TẤT QUANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
666 |
000.00.63.H15-201028-0002 |
28/10/2020 |
02/11/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN HẬU HƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
667 |
000.00.63.H15-201028-0003 |
28/10/2020 |
02/11/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN HẬU QUANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
668 |
000.00.63.H15-201028-0004 |
28/10/2020 |
02/11/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN HẬU THỌ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
669 |
000.00.63.H15-201028-0006 |
28/10/2020 |
02/11/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
DƯƠNG ĐÌNH TUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
670 |
000.00.63.H15-201029-0002 |
29/10/2020 |
03/11/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGỌC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
671 |
000.00.63.H15-201029-0005 |
29/10/2020 |
03/11/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VĨNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
672 |
000.00.63.H15-201029-0007 |
29/10/2020 |
03/11/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
673 |
000.00.63.H15-201030-0003 |
30/10/2020 |
04/11/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN VĂN ĐÀI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
674 |
000.00.63.H15-201030-0004 |
30/10/2020 |
04/11/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG XUÂN HÒA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
675 |
000.00.63.H15-201106-0001 |
06/11/2020 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THẾ KIỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
676 |
000.00.63.H15-201106-0002 |
06/11/2020 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HƯNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
677 |
000.00.63.H15-201106-0003 |
06/11/2020 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÙNG BÁ PHONG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
678 |
000.00.63.H15-201106-0005 |
06/11/2020 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
679 |
000.00.63.H15-201106-0006 |
06/11/2020 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KIỀU THỊ NHƯ THÚY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
680 |
000.00.63.H15-201106-0007 |
06/11/2020 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÀ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
681 |
000.00.63.H15-201106-0008 |
06/11/2020 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ HẰNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
682 |
000.00.63.H15-201106-0009 |
06/11/2020 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KHỔNG MINH PHỒN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
683 |
000.00.63.H15-201106-0010 |
06/11/2020 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ DUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
684 |
000.00.63.H15-201106-0011 |
06/11/2020 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THANH VŨ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
685 |
000.00.63.H15-201110-0001 |
10/11/2020 |
13/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN HUY NGỌC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
686 |
000.00.63.H15-201110-0003 |
10/11/2020 |
13/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐÀO VĂN THI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
687 |
000.00.63.H15-201113-0001 |
13/11/2020 |
18/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG THỊ LANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
688 |
000.00.63.H15-201113-0002 |
13/11/2020 |
18/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH NHIỆM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
689 |
000.00.63.H15-201113-0005 |
13/11/2020 |
18/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
690 |
000.00.63.H15-201113-0007 |
13/11/2020 |
18/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH XOA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
691 |
000.00.63.H15-201113-0008 |
13/11/2020 |
18/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
692 |
000.00.63.H15-201113-0009 |
13/11/2020 |
18/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỤ LỘC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
693 |
000.00.63.H15-201113-0010 |
13/11/2020 |
18/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ THỊ NHIỄU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
694 |
000.00.63.H15-201113-0011 |
13/11/2020 |
18/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HỒ ĐÌNH KHIÊM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
695 |
000.00.63.H15-201113-0012 |
13/11/2020 |
18/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN HỮU VINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
696 |
000.00.63.H15-201116-0001 |
16/11/2020 |
19/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐÕ CHÁNH TÍN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
697 |
000.00.63.H15-201116-0003 |
16/11/2020 |
19/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HUYNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
698 |
000.00.63.H15-201116-0004 |
16/11/2020 |
19/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LỘC VĂN SỸ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
699 |
000.00.63.H15-201116-0005 |
16/11/2020 |
19/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG TÔN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
700 |
000.00.63.H15-201116-0006 |
16/11/2020 |
19/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ MINH TRANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
701 |
000.00.63.H15-201116-0007 |
16/11/2020 |
19/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
702 |
000.00.63.H15-201116-0008 |
16/11/2020 |
19/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BÌNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
703 |
000.00.63.H15-201116-0009 |
16/11/2020 |
19/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẬU XUÂN PHONG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
704 |
000.00.63.H15-201116-0011 |
16/11/2020 |
19/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
705 |
000.00.63.H15-201117-0001 |
17/11/2020 |
20/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỒ ĐÌNH VĂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
706 |
000.00.63.H15-201117-0007 |
17/11/2020 |
20/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ MINH CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
707 |
000.00.63.H15-201117-0008 |
17/11/2020 |
20/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THẾ BẢO |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
708 |
000.00.63.H15-201117-0009 |
17/11/2020 |
20/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN VĂN THIỀU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
709 |
000.00.63.H15-201118-0003 |
18/11/2020 |
23/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG XUÂN ƯỚC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
710 |
000.00.63.H15-201118-0004 |
18/11/2020 |
23/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN QUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
711 |
000.00.63.H15-201118-0005 |
18/11/2020 |
23/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ HỒNG HÀ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
712 |
000.00.63.H15-201118-0006 |
18/11/2020 |
23/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ THÚY HẰNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
713 |
000.00.63.H15-201118-0007 |
18/11/2020 |
23/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
714 |
000.00.63.H15-201120-0010 |
20/11/2020 |
25/11/2020 |
30/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ HỒNG LAM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
715 |
000.00.63.H15-201124-0002 |
24/11/2020 |
27/11/2020 |
30/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN QUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
716 |
000.00.63.H15-201124-0003 |
24/11/2020 |
27/11/2020 |
30/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUỄN ĐỨC BÌNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
717 |
000.00.63.H15-201124-0004 |
24/11/2020 |
27/11/2020 |
30/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN XUÂN TƯ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
718 |
000.00.63.H15-201124-0005 |
24/11/2020 |
27/11/2020 |
30/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MGUYỄN THỊ XUYẾN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
719 |
000.00.63.H15-201124-0006 |
24/11/2020 |
27/11/2020 |
30/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
720 |
000.00.63.H15-201124-0007 |
24/11/2020 |
27/11/2020 |
30/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THANH MỴ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
721 |
000.00.63.H15-201124-0009 |
24/11/2020 |
27/11/2020 |
30/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ ĐĂNG XUÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
722 |
000.00.63.H15-201124-0012 |
24/11/2020 |
27/11/2020 |
30/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG LỰC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
723 |
000.00.63.H15-201124-0013 |
24/11/2020 |
27/11/2020 |
30/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ THƯƠNG THUYẾT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
724 |
000.00.63.H15-201124-0014 |
24/11/2020 |
27/11/2020 |
30/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ QUANG LỢI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
725 |
000.00.63.H15-201124-0015 |
24/11/2020 |
27/11/2020 |
30/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ VĂN DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
726 |
000.00.63.H15-201124-0016 |
24/11/2020 |
27/11/2020 |
30/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH DUY TIẾN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
727 |
000.00.63.H15-201124-0017 |
24/11/2020 |
27/11/2020 |
30/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THẾ MẠNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
728 |
000.00.63.H15-201124-0019 |
24/11/2020 |
27/11/2020 |
30/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN HOÀNG DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
729 |
000.00.63.H15-201126-0004 |
26/11/2020 |
01/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN KHẮC THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
730 |
000.00.63.H15-201126-0005 |
26/11/2020 |
01/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHAN VĨNH TOÀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
731 |
000.00.63.H15-201126-0006 |
26/11/2020 |
01/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN SỸ HOÀNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
732 |
000.00.63.H15-201126-0007 |
26/11/2020 |
01/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC QUANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
733 |
000.00.63.H15-201126-0008 |
26/11/2020 |
01/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỤ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
734 |
000.00.63.H15-201126-0013 |
26/11/2020 |
01/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VÕ THỊ HƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
735 |
000.00.63.H15-201201-0001 |
01/12/2020 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN QUANG ĐIỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
736 |
000.00.63.H15-201201-0002 |
01/12/2020 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ NGỌC KHẨN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
737 |
000.00.63.H15-201201-0003 |
01/12/2020 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC YÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
738 |
000.00.63.H15-201201-0004 |
01/12/2020 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TẠ THẾ NAM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
739 |
000.00.63.H15-201201-0005 |
01/12/2020 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN VĂN LỢI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
740 |
000.00.63.H15-201201-0006 |
01/12/2020 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VIỆT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
741 |
000.00.63.H15-201201-0007 |
01/12/2020 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG KIM HOA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
742 |
000.00.63.H15-201201-0010 |
01/12/2020 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ LAM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
743 |
000.00.63.H15-201201-0011 |
01/12/2020 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐÀO SỸ MƯỜI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
744 |
000.00.63.H15-201201-0014 |
01/12/2020 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN HỮU CỬU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
745 |
000.00.63.H15-201201-0015 |
01/12/2020 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
746 |
000.00.63.H15-201201-0016 |
01/12/2020 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN PHƯỚC TRUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
747 |
000.00.63.H15-201201-0017 |
01/12/2020 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ MAI ANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
748 |
000.00.63.H15-201201-0018 |
01/12/2020 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HUỲNH XUÂN VIỆT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
749 |
000.00.63.H15-201201-0019 |
01/12/2020 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
DIÊM CÔNG HIỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
750 |
000.00.63.H15-201201-0020 |
01/12/2020 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THẾ ANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
751 |
000.00.63.H15-201201-0021 |
01/12/2020 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LA THỊ PHƯƠNG THÙY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
752 |
000.00.63.H15-201201-0022 |
01/12/2020 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ KIM DUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
753 |
000.00.63.H15-201201-0024 |
01/12/2020 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VÕ THỊ PHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
754 |
000.00.63.H15-201201-0025 |
01/12/2020 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH VINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
755 |
000.00.63.H15-201201-0026 |
01/12/2020 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ NINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
756 |
000.00.63.H15-201201-0028 |
01/12/2020 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LƯU ĐỨC THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
757 |
000.00.63.H15-201201-0029 |
01/12/2020 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN NGỌC HÀ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
758 |
000.00.63.H15-201202-0001 |
02/12/2020 |
07/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THẾ TỨ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
759 |
000.00.63.H15-201202-0002 |
02/12/2020 |
07/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
760 |
000.00.63.H15-201202-0003 |
02/12/2020 |
07/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ LÝ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
761 |
000.00.63.H15-201202-0004 |
02/12/2020 |
07/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ THANH NHÀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
762 |
000.00.63.H15-201202-0005 |
02/12/2020 |
07/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN SƠN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
763 |
000.00.63.H15-201202-0006 |
02/12/2020 |
07/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
764 |
000.00.63.H15-201202-0007 |
02/12/2020 |
07/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN KHẮC PHỐ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
765 |
000.00.63.H15-201202-0008 |
02/12/2020 |
07/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN CHÍNH TUYẾN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
766 |
000.00.63.H15-201202-0009 |
02/12/2020 |
07/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ MINH THỌ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
767 |
000.00.63.H15-201203-0001 |
03/12/2020 |
08/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN BẢO |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
768 |
000.00.63.H15-201203-0003 |
03/12/2020 |
08/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN MINH ĐỨC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
769 |
000.00.63.H15-201203-0004 |
03/12/2020 |
08/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BÌNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
770 |
000.00.63.H15-201203-0005 |
03/12/2020 |
08/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ ĐẮC CHÍ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
771 |
000.00.63.H15-201203-0007 |
03/12/2020 |
08/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG THANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
772 |
000.00.63.H15-201203-0009 |
03/12/2020 |
08/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG ĐỨC DIỄN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
773 |
000.00.63.H15-201203-0010 |
03/12/2020 |
08/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ XUÂN NGỌC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
774 |
000.00.63.H15-201203-0011 |
03/12/2020 |
08/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN CHIẾN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
775 |
000.00.63.H15-201210-0010 |
10/12/2020 |
15/12/2020 |
18/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LÝ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
776 |
000.00.63.H15-201210-0011 |
10/12/2020 |
15/12/2020 |
18/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VÕ THANH LONG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
777 |
000.00.63.H15-201210-0012 |
10/12/2020 |
15/12/2020 |
18/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRỊNH DƯƠNG HỮU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
778 |
000.00.63.H15-201211-0001 |
11/12/2020 |
16/12/2020 |
18/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỒ Y NAM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
779 |
000.00.63.H15-201211-0006 |
11/12/2020 |
16/12/2020 |
18/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HỮU LÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
780 |
000.00.63.H15-201211-0010 |
11/12/2020 |
16/12/2020 |
18/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỒ XUÂN TRIÊM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
781 |
000.00.63.H15-201211-0011 |
11/12/2020 |
16/12/2020 |
18/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ TỈNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
782 |
000.00.63.H15-201211-0012 |
11/12/2020 |
16/12/2020 |
18/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN CÔNG HƯNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
783 |
000.00.63.H15-201211-0013 |
11/12/2020 |
16/12/2020 |
18/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ NINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
784 |
000.00.63.H15-201211-0014 |
11/12/2020 |
16/12/2020 |
18/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐÀO |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
785 |
000.00.63.H15-201214-0014 |
14/12/2020 |
17/12/2020 |
22/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H' RIA KNUL (Y WU BYĂ) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
786 |
000.00.63.H15-201215-0001 |
15/12/2020 |
18/12/2020 |
22/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XUÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
787 |
000.00.63.H15-201216-0003 |
16/12/2020 |
21/12/2020 |
22/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ TÂM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
788 |
000.00.63.H15-201216-0004 |
16/12/2020 |
21/12/2020 |
22/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H' HỒNG Ê BAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
789 |
000.00.63.H15-201216-0006 |
16/12/2020 |
21/12/2020 |
22/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TOÀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
790 |
000.00.63.H15-201216-0010 |
16/12/2020 |
21/12/2020 |
22/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H' LY HMOK |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
791 |
000.00.63.H15-201224-0002 |
24/12/2020 |
29/12/2020 |
30/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ THANH TRANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |