1 |
000.20.63.H15-191227-0001 |
27/12/2019 |
06/01/2020 |
04/02/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
PHẠM HOÀNG LƯƠNG( NGUYỄN THỊ THIỆN) |
UBND Xã Dray Bhăng |
2 |
000.20.63.H15-191227-0002 |
27/12/2019 |
06/01/2020 |
04/02/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
ĐINH MẠNH QUÁT( ĐINH VIẾT XIÊM) |
UBND Xã Dray Bhăng |
3 |
000.20.63.H15-200103-0002 |
03/01/2020 |
06/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG BẰNG |
UBND Xã Dray Bhăng |
4 |
000.20.63.H15-200103-0003 |
03/01/2020 |
06/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ KIỀU BÍCH NHUNG NGUYỄN NGỌC KIÊN |
UBND Xã Dray Bhăng |
5 |
000.20.63.H15-200103-0005 |
03/01/2020 |
06/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y KÔI HLONG |
UBND Xã Dray Bhăng |
6 |
000.20.63.H15-200107-0001 |
07/01/2020 |
08/01/2020 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MAI THỊU MỘNG ĐIỆP |
UBND Xã Dray Bhăng |
7 |
000.20.63.H15-200107-0002 |
07/01/2020 |
14/01/2020 |
04/02/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN GIA THÀNH( VŨ THỊ VANG) |
UBND Xã Dray Bhăng |
8 |
000.20.63.H15-200107-0003 |
07/01/2020 |
08/01/2020 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH PHI |
UBND Xã Dray Bhăng |
9 |
000.20.63.H15-200107-0004 |
07/01/2020 |
08/01/2020 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM HÙNG CƯỜNG |
UBND Xã Dray Bhăng |
10 |
000.20.63.H15-200107-0005 |
07/01/2020 |
08/01/2020 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM QUỐC HÙNG |
UBND Xã Dray Bhăng |
11 |
000.20.63.H15-200108-0002 |
08/01/2020 |
14/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHANH |
UBND Xã Dray Bhăng |
12 |
000.20.63.H15-200113-0001 |
13/01/2020 |
14/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MAI XUÂN NƯƠNG VÕ QUỐC VIỆT |
UBND Xã Dray Bhăng |
13 |
000.20.63.H15-200113-0002 |
13/01/2020 |
14/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH CỒN THUẦN |
UBND Xã Dray Bhăng |
14 |
000.20.63.H15-200113-0003 |
13/01/2020 |
14/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y BLIA ÊBAN |
UBND Xã Dray Bhăng |
15 |
000.20.63.H15-200113-0005 |
13/01/2020 |
14/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THEN |
UBND Xã Dray Bhăng |
16 |
000.20.63.H15-200116-0001 |
16/01/2020 |
17/01/2020 |
20/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ THỊ THU TRANG |
UBND Xã Dray Bhăng |
17 |
000.20.63.H15-200116-0007 |
16/01/2020 |
17/01/2020 |
20/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẬU THỊ HIẾU |
UBND Xã Dray Bhăng |
18 |
000.20.63.H15-200130-0003 |
30/01/2020 |
31/01/2020 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y TÂN BYĂ |
UBND Xã Dray Bhăng |
19 |
000.20.63.H15-200210-0001 |
10/02/2020 |
11/02/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẬU VĂN HÙNG |
UBND Xã Dray Bhăng |
20 |
000.20.63.H15-200211-0001 |
11/02/2020 |
20/03/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
Y DHAI KNUL |
UBND Xã Dray Bhăng |
21 |
000.20.63.H15-200211-0002 |
11/02/2020 |
20/03/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
PHẠM VĂN HOÀNG |
UBND Xã Dray Bhăng |
22 |
000.20.63.H15-200211-0003 |
11/02/2020 |
18/02/2020 |
12/03/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
H TIẾP BYĂ |
UBND Xã Dray Bhăng |
23 |
000.20.63.H15-200211-0004 |
11/02/2020 |
18/02/2020 |
12/03/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
VŨ VĂN THỊNH |
UBND Xã Dray Bhăng |
24 |
000.20.63.H15-200225-0001 |
25/02/2020 |
26/02/2020 |
27/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y SUP ÊNUÔL |
UBND Xã Dray Bhăng |
25 |
000.20.63.H15-200225-0002 |
25/02/2020 |
26/02/2020 |
27/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y LỢI BYĂ |
UBND Xã Dray Bhăng |
26 |
000.20.63.H15-200228-0002 |
28/02/2020 |
09/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
MAI THỊ VỪNG |
UBND Xã Dray Bhăng |
27 |
000.20.63.H15-200228-0003 |
28/02/2020 |
09/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGOAN |
UBND Xã Dray Bhăng |
28 |
000.20.63.H15-200304-0003 |
04/03/2020 |
12/05/2020 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
H KEK NIÊ Y NHĂ BYĂ |
UBND Xã Dray Bhăng |
29 |
000.20.63.H15-200306-0001 |
06/03/2020 |
09/03/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y HON BYĂ |
UBND Xã Dray Bhăng |
30 |
000.20.63.H15-200309-0002 |
09/03/2020 |
10/03/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN CHÂU KHÁNH |
UBND Xã Dray Bhăng |
31 |
000.20.63.H15-200309-0004 |
09/03/2020 |
17/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
TRIỆU THỊ KIM LAN |
UBND Xã Dray Bhăng |
32 |
000.20.63.H15-200311-0001 |
11/03/2020 |
12/03/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOÀNG THU ĐÀO TRỌNG KHA |
UBND Xã Dray Bhăng |
33 |
000.20.63.H15-200316-0001 |
16/03/2020 |
17/03/2020 |
18/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THO |
UBND Xã Dray Bhăng |
34 |
000.20.63.H15-200316-0002 |
16/03/2020 |
17/03/2020 |
18/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H NGƯN BYĂ |
UBND Xã Dray Bhăng |
35 |
000.20.63.H15-200316-0003 |
16/03/2020 |
17/03/2020 |
18/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DUYÊN TRẦN PHƯỚC TRƯỜNG |
UBND Xã Dray Bhăng |
36 |
000.20.63.H15-200320-0001 |
20/03/2020 |
01/07/2020 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ THỊ KIM NHUNG |
UBND Xã Dray Bhăng |
37 |
000.20.63.H15-200330-0001 |
30/03/2020 |
31/03/2020 |
01/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM QUỐC THỊNH |
UBND Xã Dray Bhăng |
38 |
000.20.63.H15-200410-0002 |
10/04/2020 |
22/05/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
LƯƠNG MINH HIỆP |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
39 |
000.20.63.H15-200410-0003 |
10/04/2020 |
22/05/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
PHẠM ĐỨC HẬU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
40 |
000.20.63.H15-200410-0004 |
10/04/2020 |
22/05/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
ĐẶNG ĐỨC LIÊM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
41 |
000.20.63.H15-200410-0005 |
10/04/2020 |
22/05/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
ĐẬU THỊ THANH VÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
42 |
000.20.63.H15-200416-0005 |
16/04/2020 |
17/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HIỂN |
UBND Xã Dray Bhăng |
43 |
000.20.63.H15-200416-0006 |
16/04/2020 |
17/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH QUANG |
UBND Xã Dray Bhăng |
44 |
000.20.63.H15-200422-0002 |
22/04/2020 |
23/04/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM NGỌC DẦN |
UBND Xã Dray Bhăng |
45 |
000.20.63.H15-200424-0002 |
24/04/2020 |
29/04/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H NGHÌN BDAP Y YĂNG ADRƠNG |
UBND Xã Dray Bhăng |
46 |
000.20.63.H15-200429-0003 |
29/04/2020 |
08/05/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
VŨ VĂN THỊNH ( BÙI THỊ MƠ) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
47 |
000.20.63.H15-200429-0004 |
29/04/2020 |
08/05/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
PHẠM NGỌC DẦN( PHẠM VĂN HOÀNG) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
48 |
000.20.63.H15-200429-0005 |
29/04/2020 |
08/05/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG UYÊN( VÕ THỊ MỈN) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
49 |
000.20.63.H15-200429-0006 |
29/04/2020 |
05/06/2020 |
09/07/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
PHAN ĐÌNH HUY( PHAN ĐÌNH TÂN) |
UBND Xã Dray Bhăng |
50 |
000.20.63.H15-200512-0001 |
12/05/2020 |
13/05/2020 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ÁNH SÁNG |
UBND Xã Dray Bhăng |
51 |
000.20.63.H15-200512-0002 |
12/05/2020 |
13/05/2020 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
MAI QUANG THẠCH |
UBND Xã Dray Bhăng |
52 |
000.20.63.H15-200512-0003 |
12/05/2020 |
15/05/2020 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MAI QUANG THẠCH |
UBND Xã Dray Bhăng |
53 |
000.20.63.H15-200513-0001 |
13/05/2020 |
14/05/2020 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ THU HIỀN NGUYỄN NGỌC ĐÁNG |
UBND Xã Dray Bhăng |
54 |
000.20.63.H15-200514-0005 |
14/05/2020 |
15/05/2020 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H ANI BYĂ |
UBND Xã Dray Bhăng |
55 |
000.20.63.H15-200525-0001 |
25/05/2020 |
26/05/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
H NIÊN BYĂ |
UBND Xã Dray Bhăng |
56 |
000.20.63.H15-200525-0002 |
25/05/2020 |
26/05/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN BÁ DŨNG |
UBND Xã Dray Bhăng |
57 |
000.20.63.H15-200525-0003 |
25/05/2020 |
26/05/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRUYỀN |
UBND Xã Dray Bhăng |
58 |
000.20.63.H15-200526-0001 |
26/05/2020 |
29/05/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG THỊ KIM LIÊN |
UBND Xã Dray Bhăng |
59 |
000.20.63.H15-200526-0002 |
26/05/2020 |
27/05/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H ANH NIÊ |
UBND Xã Dray Bhăng |
60 |
000.20.63.H15-200527-0002 |
27/05/2020 |
03/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
Y SƯN NIÊ ( H ĐIĂN ÊBAN) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
61 |
000.20.63.H15-200527-0003 |
27/05/2020 |
03/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
LÊ THANH VƯƠNG ( LÊ VĂN LUÂN) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
62 |
000.20.63.H15-200527-0004 |
27/05/2020 |
28/05/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H SEPLY NIÊ Y KUĂI BYĂ |
UBND Xã Dray Bhăng |
63 |
000.20.63.H15-200527-0005 |
27/05/2020 |
28/05/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H SEP LY NIÊ |
UBND Xã Dray Bhăng |
64 |
000.20.63.H15-200528-0001 |
28/05/2020 |
29/05/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SEN |
UBND Xã Dray Bhăng |
65 |
000.20.63.H15-200602-0001 |
02/06/2020 |
03/06/2020 |
04/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H IN ÊBAN |
UBND Xã Dray Bhăng |
66 |
000.20.63.H15-200602-0002 |
02/06/2020 |
09/06/2020 |
12/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Y LỘC NIÊ |
UBND Xã Dray Bhăng |
67 |
000.20.63.H15-200603-0002 |
03/06/2020 |
04/06/2020 |
12/06/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
BÙI ĐÌNH TRẦM |
UBND Xã Dray Bhăng |
68 |
000.20.63.H15-200605-0001 |
05/06/2020 |
10/06/2020 |
12/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN NGỌC |
UBND Xã Dray Bhăng |
69 |
000.20.63.H15-200608-0002 |
08/06/2020 |
11/06/2020 |
12/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ DUYÊN |
UBND Xã Dray Bhăng |
70 |
000.20.63.H15-200618-0001 |
18/06/2020 |
19/06/2020 |
22/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN TOỌNG |
UBND Xã Dray Bhăng |
71 |
000.20.63.H15-200622-0003 |
22/06/2020 |
23/06/2020 |
24/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H BAN MDRANG |
UBND Xã Dray Bhăng |
72 |
000.20.63.H15-200626-0001 |
26/06/2020 |
29/06/2020 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN MẠNH HÙNG |
UBND Xã Dray Bhăng |
73 |
000.20.63.H15-200629-0001 |
29/06/2020 |
06/07/2020 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MAI THỊ LỤA |
UBND Xã Dray Bhăng |
74 |
000.20.63.H15-200701-0001 |
01/07/2020 |
06/07/2020 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VA LI NA NIÊ KDĂM |
UBND Xã Dray Bhăng |
75 |
000.20.63.H15-200701-0003 |
01/07/2020 |
02/07/2020 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN ANH VĂN |
UBND Xã Dray Bhăng |
76 |
000.20.63.H15-200702-0002 |
02/07/2020 |
03/07/2020 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM VŨ LÊ |
UBND Xã Dray Bhăng |
77 |
000.20.63.H15-200706-0005 |
06/07/2020 |
07/07/2020 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC ĐỨC |
UBND Xã Dray Bhăng |
78 |
000.20.63.H15-200706-0009 |
06/07/2020 |
07/07/2020 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH BẮC HẢI |
UBND Xã Dray Bhăng |
79 |
000.20.63.H15-200709-0001 |
09/07/2020 |
10/07/2020 |
14/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ BÍCH |
UBND Xã Dray Bhăng |
80 |
000.20.63.H15-200709-0002 |
09/07/2020 |
10/07/2020 |
14/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ BÍCH |
UBND Xã Dray Bhăng |
81 |
000.20.63.H15-200709-0003 |
09/07/2020 |
10/07/2020 |
14/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM LAN |
UBND Xã Dray Bhăng |
82 |
000.20.63.H15-200709-0004 |
09/07/2020 |
10/07/2020 |
14/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM LAN |
UBND Xã Dray Bhăng |
83 |
000.20.63.H15-200713-0001 |
13/07/2020 |
20/07/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MỘC HOÀNG BẢO |
UBND Xã Dray Bhăng |
84 |
000.20.63.H15-200720-0003 |
20/07/2020 |
21/07/2020 |
23/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
GUYỄN VĂN TRUNG |
UBND Xã Dray Bhăng |
85 |
000.20.63.H15-200720-0004 |
20/07/2020 |
21/07/2020 |
23/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y HIẾU BYĂ |
UBND Xã Dray Bhăng |
86 |
000.20.63.H15-200721-0003 |
21/07/2020 |
22/07/2020 |
23/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H NHANG ÊBAN |
UBND Xã Dray Bhăng |
87 |
000.20.63.H15-200803-0001 |
03/08/2020 |
04/08/2020 |
05/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y HA BDAP H LINA MDRANG |
UBND Xã Dray Bhăng |
88 |
000.20.63.H15-200811-0001 |
11/08/2020 |
12/08/2020 |
13/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM DUNG |
UBND Xã Dray Bhăng |
89 |
000.20.63.H15-200811-0002 |
11/08/2020 |
12/08/2020 |
13/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y LIU HLONG |
UBND Xã Dray Bhăng |
90 |
000.20.63.H15-200814-0002 |
14/08/2020 |
17/08/2020 |
18/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM NGỌC TÚ |
UBND Xã Dray Bhăng |
91 |
000.20.63.H15-200817-0008 |
17/08/2020 |
24/08/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM DUNG |
UBND Xã Dray Bhăng |
92 |
000.20.63.H15-200825-0001 |
25/08/2020 |
26/08/2020 |
27/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MAI NGỌC TRÂM ANH NGUYỄN VĂN QUANG |
UBND Xã Dray Bhăng |
93 |
000.20.63.H15-200825-0002 |
25/08/2020 |
26/08/2020 |
27/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y GUING BYĂ |
UBND Xã Dray Bhăng |
94 |
000.20.63.H15-200904-0004 |
04/09/2020 |
07/09/2020 |
08/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÍN |
UBND Xã Dray Bhăng |
95 |
000.20.63.H15-200910-0001 |
10/09/2020 |
11/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ ĐỨC THỊNH |
UBND Xã Dray Bhăng |
96 |
000.20.63.H15-200911-0001 |
11/09/2020 |
14/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ ĐỨC TRỌNG |
UBND Xã Dray Bhăng |
97 |
000.20.63.H15-200914-0006 |
14/09/2020 |
15/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y YƠNG NIÊ |
UBND Xã Dray Bhăng |
98 |
000.20.63.H15-200916-0002 |
16/09/2020 |
17/09/2020 |
18/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HTRĂM AYUN Y UYÊN BUÔN YĂ |
UBND Xã Dray Bhăng |
99 |
000.20.63.H15-200916-0003 |
16/09/2020 |
17/09/2020 |
18/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y UYÊNG BUÔN YĂ |
UBND Xã Dray Bhăng |
100 |
000.20.63.H15-200916-0004 |
16/09/2020 |
17/09/2020 |
18/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y UYÊNG BUÔN YĂ |
UBND Xã Dray Bhăng |
101 |
000.20.63.H15-200916-0005 |
16/09/2020 |
17/09/2020 |
18/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y YUÊNG BUÔN YĂ |
UBND Xã Dray Bhăng |
102 |
000.20.63.H15-200916-0006 |
16/09/2020 |
17/09/2020 |
18/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y DOANH HMOK |
UBND Xã Dray Bhăng |
103 |
000.20.63.H15-200916-0007 |
16/09/2020 |
17/09/2020 |
18/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H RNHIA BYĂ |
UBND Xã Dray Bhăng |
104 |
000.20.63.H15-200916-0008 |
16/09/2020 |
17/09/2020 |
18/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DDAWNGJ VAWN NAM |
UBND Xã Dray Bhăng |
105 |
000.20.63.H15-200925-0001 |
25/09/2020 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y DAN BDAP |
UBND Xã Dray Bhăng |
106 |
000.20.63.H15-200930-0001 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
05/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y TƯƠNG MDRANG |
UBND Xã Dray Bhăng |
107 |
000.20.63.H15-200930-0003 |
30/09/2020 |
04/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐÔNG VĂN KHÁ |
UBND Xã Dray Bhăng |
108 |
000.20.63.H15-200930-0004 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
05/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH VĂN BÌNH |
UBND Xã Dray Bhăng |
109 |
000.20.63.H15-201006-0005 |
06/10/2020 |
29/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H CUÔI HMOK |
UBND Xã Dray Bhăng |
110 |
000.20.63.H15-201008-0001 |
08/10/2020 |
09/10/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ THỊ NGÂN |
UBND Xã Dray Bhăng |
111 |
000.20.63.H15-201008-0002 |
08/10/2020 |
15/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN VĂNTHỂ |
UBND Xã Dray Bhăng |
112 |
000.20.63.H15-201012-0003 |
12/10/2020 |
13/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H CIU HMOK LÊ THANH TÙNG |
UBND Xã Dray Bhăng |
113 |
000.20.63.H15-201013-0001 |
13/10/2020 |
14/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ HỮU PHONG |
UBND Xã Dray Bhăng |
114 |
000.20.63.H15-201013-0002 |
13/10/2020 |
14/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H TRÂM ÊBAN Y KIÊU NIÊ |
UBND Xã Dray Bhăng |
115 |
000.20.63.H15-201013-0003 |
13/10/2020 |
14/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRỊNH THỊ PHƯỢNG TRỊNH VĂN BÌNH |
UBND Xã Dray Bhăng |
116 |
000.20.63.H15-201013-0005 |
13/10/2020 |
14/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TỰ TIN |
UBND Xã Dray Bhăng |
117 |
000.20.63.H15-201013-0006 |
13/10/2020 |
14/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H BRIM HMOK |
UBND Xã Dray Bhăng |
118 |
000.20.63.H15-201014-0003 |
14/10/2020 |
15/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN KHÁNH |
UBND Xã Dray Bhăng |
119 |
000.20.63.H15-201019-0002 |
19/10/2020 |
22/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y ĐÀO ÊNHUÔN |
UBND Xã Dray Bhăng |
120 |
000.20.63.H15-201022-0001 |
22/10/2020 |
23/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y WING DING SOAI |
UBND Xã Dray Bhăng |
121 |
000.20.63.H15-201022-0002 |
22/10/2020 |
23/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y WING DING SOAI |
UBND Xã Dray Bhăng |
122 |
000.20.63.H15-201022-0003 |
22/10/2020 |
23/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y WING DING SOAI |
UBND Xã Dray Bhăng |
123 |
000.20.63.H15-201026-0001 |
26/10/2020 |
27/10/2020 |
28/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H NGÂN HMOK Y VIÔ BDAP |
UBND Xã Dray Bhăng |
124 |
000.20.63.H15-201026-0002 |
26/10/2020 |
27/10/2020 |
28/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y SRÊN BYĂ |
UBND Xã Dray Bhăng |
125 |
000.20.63.H15-201028-0002 |
28/10/2020 |
29/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THANH VÂN |
UBND Xã Dray Bhăng |
126 |
000.20.63.H15-201103-0004 |
03/11/2020 |
04/11/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LÝ |
UBND Xã Dray Bhăng |
127 |
000.20.63.H15-201106-0001 |
06/11/2020 |
09/11/2020 |
10/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG THÙY |
UBND Xã Dray Bhăng |
128 |
000.20.63.H15-201106-0002 |
06/11/2020 |
09/11/2020 |
10/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ KIM KHÁNH |
UBND Xã Dray Bhăng |
129 |
000.20.63.H15-201113-0006 |
13/11/2020 |
16/11/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC KỀU TRINH NGUYỄN HỒNG ÂN |
UBND Xã Dray Bhăng |
130 |
000.20.63.H15-201113-0007 |
13/11/2020 |
16/11/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y GIM HMOK |
UBND Xã Dray Bhăng |
131 |
000.20.63.H15-201113-0008 |
13/11/2020 |
16/11/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H LAN HMOK Y HAO BYĂ |
UBND Xã Dray Bhăng |
132 |
000.20.63.H15-201116-0002 |
16/11/2020 |
23/11/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN NHƯ THẠC |
UBND Xã Dray Bhăng |
133 |
000.20.63.H15-201118-0001 |
18/11/2020 |
19/11/2020 |
20/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG TIẾN DŨNG |
UBND Xã Dray Bhăng |
134 |
000.20.63.H15-201120-0001 |
20/11/2020 |
23/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ TRÀ MY HỒ VĂN SƠN |
UBND Xã Dray Bhăng |
135 |
000.20.63.H15-201123-0001 |
23/11/2020 |
30/11/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
H RIA KNUL ( H DOK KNUL) |
UBND Xã Dray Bhăng |
136 |
000.20.63.H15-201123-0002 |
23/11/2020 |
30/11/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
Y DHUA BDAP ( H THIN BYĂ) |
UBND Xã Dray Bhăng |
137 |
000.20.63.H15-201126-0001 |
26/11/2020 |
01/12/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ ĐÀO |
UBND Xã Dray Bhăng |
138 |
000.20.63.H15-201126-0002 |
26/11/2020 |
01/12/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H YOAN HMOK |
UBND Xã Dray Bhăng |
139 |
000.20.63.H15-201126-0004 |
26/11/2020 |
27/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRỊNH THỊ CẨM |
UBND Xã Dray Bhăng |
140 |
000.20.63.H15-201127-0001 |
27/11/2020 |
30/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THỊ HUỆ |
UBND Xã Dray Bhăng |
141 |
000.20.63.H15-201202-0001 |
02/12/2020 |
03/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG THU |
UBND Xã Dray Bhăng |
142 |
000.20.63.H15-201203-0001 |
03/12/2020 |
04/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOA |
UBND Xã Dray Bhăng |
143 |
000.20.63.H15-201207-0002 |
07/12/2020 |
08/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN CHIẾN THẮNG |
UBND Xã Dray Bhăng |
144 |
000.20.63.H15-201207-0003 |
07/12/2020 |
08/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM CHI TRẦN QUANG TRƯỜNG |
UBND Xã Dray Bhăng |
145 |
000.20.63.H15-201208-0001 |
08/12/2020 |
09/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ VÀNG VŨ THẾ HUYNH |
UBND Xã Dray Bhăng |
146 |
000.20.63.H15-201208-0004 |
08/12/2020 |
09/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỤY MAI PHƯƠNG TRẦN QUỐC KỲ |
UBND Xã Dray Bhăng |
147 |
000.20.63.H15-201209-0001 |
09/12/2020 |
10/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG VĂN THẢO |
UBND Xã Dray Bhăng |
148 |
000.20.63.H15-201209-0002 |
09/12/2020 |
10/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN MAI ĐĂNG KHẢI |
UBND Xã Dray Bhăng |
149 |
000.20.63.H15-201214-0004 |
14/12/2020 |
17/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LÀNH |
UBND Xã Dray Bhăng |
150 |
000.20.63.H15-201206-0001 |
15/12/2020 |
16/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ TRÚC VY |
UBND Xã Dray Bhăng |
151 |
000.20.63.H15-201215-0001 |
15/12/2020 |
18/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ MỸ LỆ |
UBND Xã Dray Bhăng |
152 |
000.20.63.H15-201221-0003 |
21/12/2020 |
22/12/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MAI NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY NGUYỄN VĂN HIẾU |
UBND Xã Dray Bhăng |
153 |
000.20.63.H15-201221-0005 |
21/12/2020 |
22/12/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y PHI NIÊ |
UBND Xã Dray Bhăng |