STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.20.63.H15-191227-0001 27/12/2019 06/01/2020 04/02/2020
Trễ hạn 21 ngày.
PHẠM HOÀNG LƯƠNG( NGUYỄN THỊ THIỆN) UBND Xã Dray Bhăng
2 000.20.63.H15-191227-0002 27/12/2019 06/01/2020 04/02/2020
Trễ hạn 21 ngày.
ĐINH MẠNH QUÁT( ĐINH VIẾT XIÊM) UBND Xã Dray Bhăng
3 000.20.63.H15-200103-0002 03/01/2020 06/01/2020 07/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRỌNG BẰNG UBND Xã Dray Bhăng
4 000.20.63.H15-200103-0003 03/01/2020 06/01/2020 07/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ KIỀU BÍCH NHUNG NGUYỄN NGỌC KIÊN UBND Xã Dray Bhăng
5 000.20.63.H15-200103-0005 03/01/2020 06/01/2020 07/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y KÔI HLONG UBND Xã Dray Bhăng
6 000.20.63.H15-200107-0001 07/01/2020 08/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
MAI THỊU MỘNG ĐIỆP UBND Xã Dray Bhăng
7 000.20.63.H15-200107-0002 07/01/2020 14/01/2020 04/02/2020
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN GIA THÀNH( VŨ THỊ VANG) UBND Xã Dray Bhăng
8 000.20.63.H15-200107-0003 07/01/2020 08/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MẠNH PHI UBND Xã Dray Bhăng
9 000.20.63.H15-200107-0004 07/01/2020 08/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HÙNG CƯỜNG UBND Xã Dray Bhăng
10 000.20.63.H15-200107-0005 07/01/2020 08/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM QUỐC HÙNG UBND Xã Dray Bhăng
11 000.20.63.H15-200108-0002 08/01/2020 14/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN KHANH UBND Xã Dray Bhăng
12 000.20.63.H15-200113-0001 13/01/2020 14/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
MAI XUÂN NƯƠNG VÕ QUỐC VIỆT UBND Xã Dray Bhăng
13 000.20.63.H15-200113-0002 13/01/2020 14/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH CỒN THUẦN UBND Xã Dray Bhăng
14 000.20.63.H15-200113-0003 13/01/2020 14/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y BLIA ÊBAN UBND Xã Dray Bhăng
15 000.20.63.H15-200113-0005 13/01/2020 14/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THEN UBND Xã Dray Bhăng
16 000.20.63.H15-200116-0001 16/01/2020 17/01/2020 20/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ THU TRANG UBND Xã Dray Bhăng
17 000.20.63.H15-200116-0007 16/01/2020 17/01/2020 20/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẬU THỊ HIẾU UBND Xã Dray Bhăng
18 000.20.63.H15-200130-0003 30/01/2020 31/01/2020 03/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y TÂN BYĂ UBND Xã Dray Bhăng
19 000.20.63.H15-200210-0001 10/02/2020 11/02/2020 12/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẬU VĂN HÙNG UBND Xã Dray Bhăng
20 000.20.63.H15-200211-0001 11/02/2020 20/03/2020 30/06/2020
Trễ hạn 70 ngày.
Y DHAI KNUL UBND Xã Dray Bhăng
21 000.20.63.H15-200211-0002 11/02/2020 20/03/2020 30/06/2020
Trễ hạn 70 ngày.
PHẠM VĂN HOÀNG UBND Xã Dray Bhăng
22 000.20.63.H15-200211-0003 11/02/2020 18/02/2020 12/03/2020
Trễ hạn 17 ngày.
H TIẾP BYĂ UBND Xã Dray Bhăng
23 000.20.63.H15-200211-0004 11/02/2020 18/02/2020 12/03/2020
Trễ hạn 17 ngày.
VŨ VĂN THỊNH UBND Xã Dray Bhăng
24 000.20.63.H15-200225-0001 25/02/2020 26/02/2020 27/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y SUP ÊNUÔL UBND Xã Dray Bhăng
25 000.20.63.H15-200225-0002 25/02/2020 26/02/2020 27/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y LỢI BYĂ UBND Xã Dray Bhăng
26 000.20.63.H15-200228-0002 28/02/2020 09/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 56 ngày.
MAI THỊ VỪNG UBND Xã Dray Bhăng
27 000.20.63.H15-200228-0003 28/02/2020 09/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 56 ngày.
NGUYỄN THỊ NGOAN UBND Xã Dray Bhăng
28 000.20.63.H15-200304-0003 04/03/2020 12/05/2020 18/05/2020
Trễ hạn 4 ngày.
H KEK NIÊ Y NHĂ BYĂ UBND Xã Dray Bhăng
29 000.20.63.H15-200306-0001 06/03/2020 09/03/2020 11/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Y HON BYĂ UBND Xã Dray Bhăng
30 000.20.63.H15-200309-0002 09/03/2020 10/03/2020 11/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN CHÂU KHÁNH UBND Xã Dray Bhăng
31 000.20.63.H15-200309-0004 09/03/2020 17/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 50 ngày.
TRIỆU THỊ KIM LAN UBND Xã Dray Bhăng
32 000.20.63.H15-200311-0001 11/03/2020 12/03/2020 13/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀNG THU ĐÀO TRỌNG KHA UBND Xã Dray Bhăng
33 000.20.63.H15-200316-0001 16/03/2020 17/03/2020 18/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THO UBND Xã Dray Bhăng
34 000.20.63.H15-200316-0002 16/03/2020 17/03/2020 18/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H NGƯN BYĂ UBND Xã Dray Bhăng
35 000.20.63.H15-200316-0003 16/03/2020 17/03/2020 18/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ DUYÊN TRẦN PHƯỚC TRƯỜNG UBND Xã Dray Bhăng
36 000.20.63.H15-200320-0001 20/03/2020 01/07/2020 08/07/2020
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ THỊ KIM NHUNG UBND Xã Dray Bhăng
37 000.20.63.H15-200330-0001 30/03/2020 31/03/2020 01/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM QUỐC THỊNH UBND Xã Dray Bhăng
38 000.20.63.H15-200410-0002 10/04/2020 22/05/2020 30/06/2020
Trễ hạn 27 ngày.
LƯƠNG MINH HIỆP Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
39 000.20.63.H15-200410-0003 10/04/2020 22/05/2020 30/06/2020
Trễ hạn 27 ngày.
PHẠM ĐỨC HẬU Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
40 000.20.63.H15-200410-0004 10/04/2020 22/05/2020 30/06/2020
Trễ hạn 27 ngày.
ĐẶNG ĐỨC LIÊM Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
41 000.20.63.H15-200410-0005 10/04/2020 22/05/2020 30/06/2020
Trễ hạn 27 ngày.
ĐẬU THỊ THANH VÂN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
42 000.20.63.H15-200416-0005 16/04/2020 17/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MẠNH HIỂN UBND Xã Dray Bhăng
43 000.20.63.H15-200416-0006 16/04/2020 17/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH QUANG UBND Xã Dray Bhăng
44 000.20.63.H15-200422-0002 22/04/2020 23/04/2020 24/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NGỌC DẦN UBND Xã Dray Bhăng
45 000.20.63.H15-200424-0002 24/04/2020 29/04/2020 04/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H NGHÌN BDAP Y YĂNG ADRƠNG UBND Xã Dray Bhăng
46 000.20.63.H15-200429-0003 29/04/2020 08/05/2020 30/06/2020
Trễ hạn 37 ngày.
VŨ VĂN THỊNH ( BÙI THỊ MƠ) Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
47 000.20.63.H15-200429-0004 29/04/2020 08/05/2020 30/06/2020
Trễ hạn 37 ngày.
PHẠM NGỌC DẦN( PHẠM VĂN HOÀNG) Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
48 000.20.63.H15-200429-0005 29/04/2020 08/05/2020 30/06/2020
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG UYÊN( VÕ THỊ MỈN) Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
49 000.20.63.H15-200429-0006 29/04/2020 05/06/2020 09/07/2020
Trễ hạn 24 ngày.
PHAN ĐÌNH HUY( PHAN ĐÌNH TÂN) UBND Xã Dray Bhăng
50 000.20.63.H15-200512-0001 12/05/2020 13/05/2020 18/05/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ÁNH SÁNG UBND Xã Dray Bhăng
51 000.20.63.H15-200512-0002 12/05/2020 13/05/2020 18/05/2020
Trễ hạn 3 ngày.
MAI QUANG THẠCH UBND Xã Dray Bhăng
52 000.20.63.H15-200512-0003 12/05/2020 15/05/2020 18/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
MAI QUANG THẠCH UBND Xã Dray Bhăng
53 000.20.63.H15-200513-0001 13/05/2020 14/05/2020 18/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ THU HIỀN NGUYỄN NGỌC ĐÁNG UBND Xã Dray Bhăng
54 000.20.63.H15-200514-0005 14/05/2020 15/05/2020 18/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H ANI BYĂ UBND Xã Dray Bhăng
55 000.20.63.H15-200525-0001 25/05/2020 26/05/2020 01/06/2020
Trễ hạn 4 ngày.
H NIÊN BYĂ UBND Xã Dray Bhăng
56 000.20.63.H15-200525-0002 25/05/2020 26/05/2020 01/06/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN BÁ DŨNG UBND Xã Dray Bhăng
57 000.20.63.H15-200525-0003 25/05/2020 26/05/2020 01/06/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN TRUYỀN UBND Xã Dray Bhăng
58 000.20.63.H15-200526-0001 26/05/2020 29/05/2020 01/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ KIM LIÊN UBND Xã Dray Bhăng
59 000.20.63.H15-200526-0002 26/05/2020 27/05/2020 01/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
H ANH NIÊ UBND Xã Dray Bhăng
60 000.20.63.H15-200527-0002 27/05/2020 03/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 19 ngày.
Y SƯN NIÊ ( H ĐIĂN ÊBAN) Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
61 000.20.63.H15-200527-0003 27/05/2020 03/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 19 ngày.
LÊ THANH VƯƠNG ( LÊ VĂN LUÂN) Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
62 000.20.63.H15-200527-0004 27/05/2020 28/05/2020 01/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H SEPLY NIÊ Y KUĂI BYĂ UBND Xã Dray Bhăng
63 000.20.63.H15-200527-0005 27/05/2020 28/05/2020 01/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H SEP LY NIÊ UBND Xã Dray Bhăng
64 000.20.63.H15-200528-0001 28/05/2020 29/05/2020 01/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ SEN UBND Xã Dray Bhăng
65 000.20.63.H15-200602-0001 02/06/2020 03/06/2020 04/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H IN ÊBAN UBND Xã Dray Bhăng
66 000.20.63.H15-200602-0002 02/06/2020 09/06/2020 12/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
Y LỘC NIÊ UBND Xã Dray Bhăng
67 000.20.63.H15-200603-0002 03/06/2020 04/06/2020 12/06/2020
Trễ hạn 6 ngày.
BÙI ĐÌNH TRẦM UBND Xã Dray Bhăng
68 000.20.63.H15-200605-0001 05/06/2020 10/06/2020 12/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN NGỌC UBND Xã Dray Bhăng
69 000.20.63.H15-200608-0002 08/06/2020 11/06/2020 12/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ DUYÊN UBND Xã Dray Bhăng
70 000.20.63.H15-200618-0001 18/06/2020 19/06/2020 22/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN TOỌNG UBND Xã Dray Bhăng
71 000.20.63.H15-200622-0003 22/06/2020 23/06/2020 24/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H BAN MDRANG UBND Xã Dray Bhăng
72 000.20.63.H15-200626-0001 26/06/2020 29/06/2020 08/07/2020
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN MẠNH HÙNG UBND Xã Dray Bhăng
73 000.20.63.H15-200629-0001 29/06/2020 06/07/2020 08/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
MAI THỊ LỤA UBND Xã Dray Bhăng
74 000.20.63.H15-200701-0001 01/07/2020 06/07/2020 08/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VA LI NA NIÊ KDĂM UBND Xã Dray Bhăng
75 000.20.63.H15-200701-0003 01/07/2020 02/07/2020 08/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ANH VĂN UBND Xã Dray Bhăng
76 000.20.63.H15-200702-0002 02/07/2020 03/07/2020 08/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VŨ LÊ UBND Xã Dray Bhăng
77 000.20.63.H15-200706-0005 06/07/2020 07/07/2020 08/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỐC ĐỨC UBND Xã Dray Bhăng
78 000.20.63.H15-200706-0009 06/07/2020 07/07/2020 08/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH BẮC HẢI UBND Xã Dray Bhăng
79 000.20.63.H15-200709-0001 09/07/2020 10/07/2020 14/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ BÍCH UBND Xã Dray Bhăng
80 000.20.63.H15-200709-0002 09/07/2020 10/07/2020 14/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ BÍCH UBND Xã Dray Bhăng
81 000.20.63.H15-200709-0003 09/07/2020 10/07/2020 14/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM LAN UBND Xã Dray Bhăng
82 000.20.63.H15-200709-0004 09/07/2020 10/07/2020 14/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM LAN UBND Xã Dray Bhăng
83 000.20.63.H15-200713-0001 13/07/2020 20/07/2020 21/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
MỘC HOÀNG BẢO UBND Xã Dray Bhăng
84 000.20.63.H15-200720-0003 20/07/2020 21/07/2020 23/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
GUYỄN VĂN TRUNG UBND Xã Dray Bhăng
85 000.20.63.H15-200720-0004 20/07/2020 21/07/2020 23/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Y HIẾU BYĂ UBND Xã Dray Bhăng
86 000.20.63.H15-200721-0003 21/07/2020 22/07/2020 23/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H NHANG ÊBAN UBND Xã Dray Bhăng
87 000.20.63.H15-200803-0001 03/08/2020 04/08/2020 05/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y HA BDAP H LINA MDRANG UBND Xã Dray Bhăng
88 000.20.63.H15-200811-0001 11/08/2020 12/08/2020 13/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM DUNG UBND Xã Dray Bhăng
89 000.20.63.H15-200811-0002 11/08/2020 12/08/2020 13/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y LIU HLONG UBND Xã Dray Bhăng
90 000.20.63.H15-200814-0002 14/08/2020 17/08/2020 18/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NGỌC TÚ UBND Xã Dray Bhăng
91 000.20.63.H15-200817-0008 17/08/2020 24/08/2020 26/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM DUNG UBND Xã Dray Bhăng
92 000.20.63.H15-200825-0001 25/08/2020 26/08/2020 27/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
MAI NGỌC TRÂM ANH NGUYỄN VĂN QUANG UBND Xã Dray Bhăng
93 000.20.63.H15-200825-0002 25/08/2020 26/08/2020 27/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y GUING BYĂ UBND Xã Dray Bhăng
94 000.20.63.H15-200904-0004 04/09/2020 07/09/2020 08/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TÍN UBND Xã Dray Bhăng
95 000.20.63.H15-200910-0001 10/09/2020 11/09/2020 16/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ ĐỨC THỊNH UBND Xã Dray Bhăng
96 000.20.63.H15-200911-0001 11/09/2020 14/09/2020 16/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ ĐỨC TRỌNG UBND Xã Dray Bhăng
97 000.20.63.H15-200914-0006 14/09/2020 15/09/2020 16/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y YƠNG NIÊ UBND Xã Dray Bhăng
98 000.20.63.H15-200916-0002 16/09/2020 17/09/2020 18/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HTRĂM AYUN Y UYÊN BUÔN YĂ UBND Xã Dray Bhăng
99 000.20.63.H15-200916-0003 16/09/2020 17/09/2020 18/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y UYÊNG BUÔN YĂ UBND Xã Dray Bhăng
100 000.20.63.H15-200916-0004 16/09/2020 17/09/2020 18/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y UYÊNG BUÔN YĂ UBND Xã Dray Bhăng
101 000.20.63.H15-200916-0005 16/09/2020 17/09/2020 18/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y YUÊNG BUÔN YĂ UBND Xã Dray Bhăng
102 000.20.63.H15-200916-0006 16/09/2020 17/09/2020 18/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y DOANH HMOK UBND Xã Dray Bhăng
103 000.20.63.H15-200916-0007 16/09/2020 17/09/2020 18/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H RNHIA BYĂ UBND Xã Dray Bhăng
104 000.20.63.H15-200916-0008 16/09/2020 17/09/2020 18/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
DDAWNGJ VAWN NAM UBND Xã Dray Bhăng
105 000.20.63.H15-200925-0001 25/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y DAN BDAP UBND Xã Dray Bhăng
106 000.20.63.H15-200930-0001 30/09/2020 01/10/2020 05/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Y TƯƠNG MDRANG UBND Xã Dray Bhăng
107 000.20.63.H15-200930-0003 30/09/2020 04/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
ĐÔNG VĂN KHÁ UBND Xã Dray Bhăng
108 000.20.63.H15-200930-0004 30/09/2020 01/10/2020 05/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH VĂN BÌNH UBND Xã Dray Bhăng
109 000.20.63.H15-201006-0005 06/10/2020 29/10/2020 30/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H CUÔI HMOK UBND Xã Dray Bhăng
110 000.20.63.H15-201008-0001 08/10/2020 09/10/2020 12/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ NGÂN UBND Xã Dray Bhăng
111 000.20.63.H15-201008-0002 08/10/2020 15/10/2020 16/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN VĂNTHỂ UBND Xã Dray Bhăng
112 000.20.63.H15-201012-0003 12/10/2020 13/10/2020 16/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
H CIU HMOK LÊ THANH TÙNG UBND Xã Dray Bhăng
113 000.20.63.H15-201013-0001 13/10/2020 14/10/2020 16/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ HỮU PHONG UBND Xã Dray Bhăng
114 000.20.63.H15-201013-0002 13/10/2020 14/10/2020 16/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H TRÂM ÊBAN Y KIÊU NIÊ UBND Xã Dray Bhăng
115 000.20.63.H15-201013-0003 13/10/2020 14/10/2020 16/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRỊNH THỊ PHƯỢNG TRỊNH VĂN BÌNH UBND Xã Dray Bhăng
116 000.20.63.H15-201013-0005 13/10/2020 14/10/2020 16/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TỰ TIN UBND Xã Dray Bhăng
117 000.20.63.H15-201013-0006 13/10/2020 14/10/2020 16/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H BRIM HMOK UBND Xã Dray Bhăng
118 000.20.63.H15-201014-0003 14/10/2020 15/10/2020 16/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TIẾN KHÁNH UBND Xã Dray Bhăng
119 000.20.63.H15-201019-0002 19/10/2020 22/10/2020 23/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y ĐÀO ÊNHUÔN UBND Xã Dray Bhăng
120 000.20.63.H15-201022-0001 22/10/2020 23/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y WING DING SOAI UBND Xã Dray Bhăng
121 000.20.63.H15-201022-0002 22/10/2020 23/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y WING DING SOAI UBND Xã Dray Bhăng
122 000.20.63.H15-201022-0003 22/10/2020 23/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y WING DING SOAI UBND Xã Dray Bhăng
123 000.20.63.H15-201026-0001 26/10/2020 27/10/2020 28/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H NGÂN HMOK Y VIÔ BDAP UBND Xã Dray Bhăng
124 000.20.63.H15-201026-0002 26/10/2020 27/10/2020 28/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y SRÊN BYĂ UBND Xã Dray Bhăng
125 000.20.63.H15-201028-0002 28/10/2020 29/10/2020 30/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THANH VÂN UBND Xã Dray Bhăng
126 000.20.63.H15-201103-0004 03/11/2020 04/11/2020 05/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LÝ UBND Xã Dray Bhăng
127 000.20.63.H15-201106-0001 06/11/2020 09/11/2020 10/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRỌNG THÙY UBND Xã Dray Bhăng
128 000.20.63.H15-201106-0002 06/11/2020 09/11/2020 10/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ KIM KHÁNH UBND Xã Dray Bhăng
129 000.20.63.H15-201113-0006 13/11/2020 16/11/2020 17/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC KỀU TRINH NGUYỄN HỒNG ÂN UBND Xã Dray Bhăng
130 000.20.63.H15-201113-0007 13/11/2020 16/11/2020 17/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y GIM HMOK UBND Xã Dray Bhăng
131 000.20.63.H15-201113-0008 13/11/2020 16/11/2020 17/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H LAN HMOK Y HAO BYĂ UBND Xã Dray Bhăng
132 000.20.63.H15-201116-0002 16/11/2020 23/11/2020 11/12/2020
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN NHƯ THẠC UBND Xã Dray Bhăng
133 000.20.63.H15-201118-0001 18/11/2020 19/11/2020 20/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG TIẾN DŨNG UBND Xã Dray Bhăng
134 000.20.63.H15-201120-0001 20/11/2020 23/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ TRÀ MY HỒ VĂN SƠN UBND Xã Dray Bhăng
135 000.20.63.H15-201123-0001 23/11/2020 30/11/2020 11/12/2020
Trễ hạn 9 ngày.
H RIA KNUL ( H DOK KNUL) UBND Xã Dray Bhăng
136 000.20.63.H15-201123-0002 23/11/2020 30/11/2020 11/12/2020
Trễ hạn 9 ngày.
Y DHUA BDAP ( H THIN BYĂ) UBND Xã Dray Bhăng
137 000.20.63.H15-201126-0001 26/11/2020 01/12/2020 02/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ ĐÀO UBND Xã Dray Bhăng
138 000.20.63.H15-201126-0002 26/11/2020 01/12/2020 02/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H YOAN HMOK UBND Xã Dray Bhăng
139 000.20.63.H15-201126-0004 26/11/2020 27/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRỊNH THỊ CẨM UBND Xã Dray Bhăng
140 000.20.63.H15-201127-0001 27/11/2020 30/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ HUỆ UBND Xã Dray Bhăng
141 000.20.63.H15-201202-0001 02/12/2020 03/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN TRỌNG THU UBND Xã Dray Bhăng
142 000.20.63.H15-201203-0001 03/12/2020 04/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA UBND Xã Dray Bhăng
143 000.20.63.H15-201207-0002 07/12/2020 08/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN CHIẾN THẮNG UBND Xã Dray Bhăng
144 000.20.63.H15-201207-0003 07/12/2020 08/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM CHI TRẦN QUANG TRƯỜNG UBND Xã Dray Bhăng
145 000.20.63.H15-201208-0001 08/12/2020 09/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ VÀNG VŨ THẾ HUYNH UBND Xã Dray Bhăng
146 000.20.63.H15-201208-0004 08/12/2020 09/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỤY MAI PHƯƠNG TRẦN QUỐC KỲ UBND Xã Dray Bhăng
147 000.20.63.H15-201209-0001 09/12/2020 10/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN THẢO UBND Xã Dray Bhăng
148 000.20.63.H15-201209-0002 09/12/2020 10/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MAI ĐĂNG KHẢI UBND Xã Dray Bhăng
149 000.20.63.H15-201214-0004 14/12/2020 17/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN LÀNH UBND Xã Dray Bhăng
150 000.20.63.H15-201206-0001 15/12/2020 16/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ TRÚC VY UBND Xã Dray Bhăng
151 000.20.63.H15-201215-0001 15/12/2020 18/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ MỸ LỆ UBND Xã Dray Bhăng
152 000.20.63.H15-201221-0003 21/12/2020 22/12/2020 23/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
MAI NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY NGUYỄN VĂN HIẾU UBND Xã Dray Bhăng
153 000.20.63.H15-201221-0005 21/12/2020 22/12/2020 23/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y PHI NIÊ UBND Xã Dray Bhăng