1 |
000.23.63.H15.25.12.19.007 |
25/12/2019 |
04/02/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 103 ngày.
|
Y NUH BTÔ |
UBND Xã Ea Ktur |
2 |
000.23.63.H15-200108-0001 |
08/01/2020 |
24/02/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 89 ngày.
|
HOÀNG THỊ HUỆ |
UBND Xã Ea Ktur |
3 |
000.23.63.H15-200108-0002 |
08/01/2020 |
24/02/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 89 ngày.
|
TRẦN THỊ THÁI |
UBND Xã Ea Ktur |
4 |
000.23.63.H15-200108-0003 |
08/01/2020 |
24/02/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 89 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TỴ |
UBND Xã Ea Ktur |
5 |
000.23.63.H15-200108-0004 |
08/01/2020 |
24/02/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 89 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÀNH |
UBND Xã Ea Ktur |
6 |
000.23.63.H15-200108-0005 |
08/01/2020 |
24/02/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 89 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỢI |
UBND Xã Ea Ktur |
7 |
000.23.63.H15-200206-0001 |
06/02/2020 |
17/03/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
TRẦN THỊ HƯƠNG |
UBND Xã Ea Ktur |
8 |
000.23.63.H15-200206-0002 |
06/02/2020 |
17/03/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
BÙI THỊ ĐỊNH |
UBND Xã Ea Ktur |
9 |
000.23.63.H15-200206-0003 |
06/02/2020 |
17/03/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
Y WET BTÔ |
UBND Xã Ea Ktur |
10 |
000.23.63.H15-200219-0001 |
19/02/2020 |
30/03/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
H BRÃN NIÊ |
UBND Xã Ea Ktur |
11 |
000.23.63.H15-200219-0002 |
19/02/2020 |
30/03/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
H JƯP BDAP |
UBND Xã Ea Ktur |
12 |
000.23.63.H15-200219-0003 |
19/02/2020 |
30/03/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
H BUN NIÊ |
UBND Xã Ea Ktur |
13 |
000.23.63.H15-200219-0004 |
19/02/2020 |
30/03/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
H BĂM BTÔ |
UBND Xã Ea Ktur |
14 |
000.23.63.H15-200219-0005 |
19/02/2020 |
26/02/2020 |
12/03/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÊ XUÂN HƯƠNG |
UBND Xã Ea Ktur |
15 |
000.23.63.H15-200219-0017 |
19/02/2020 |
30/03/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
TRẦN THỊ HOÁ |
UBND Xã Ea Ktur |
16 |
000.23.63.H15-200225-0002 |
25/02/2020 |
03/03/2020 |
12/03/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
H ĐI NA ÊNUOL |
UBND Xã Ea Ktur |
17 |
000.23.63.H15-200302-0013 |
02/03/2020 |
10/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
ĐỖ TIẾN HẢO |
UBND Xã Ea Ktur |
18 |
000.23.63.H15-200309-0005 |
09/03/2020 |
16/03/2020 |
17/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỮU SỬU |
UBND Xã Ea Ktur |
19 |
000.23.63.H15-200309-0006 |
09/03/2020 |
17/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
H JƯN NIÊ |
UBND Xã Ea Ktur |
20 |
000.23.63.H15-200309-0007 |
09/03/2020 |
17/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
H YUAN ÊBAN |
UBND Xã Ea Ktur |
21 |
000.23.63.H15-200309-0008 |
09/03/2020 |
17/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
H NAM NIÊ |
UBND Xã Ea Ktur |
22 |
000.23.63.H15-200309-0009 |
09/03/2020 |
17/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
NGUYỄN KHÔI NGUYÊN |
UBND Xã Ea Ktur |
23 |
000.23.63.H15-200309-0010 |
09/03/2020 |
17/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
TRẦN QUỐC QUANG |
UBND Xã Ea Ktur |
24 |
000.23.63.H15-200309-0011 |
09/03/2020 |
17/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHUNG |
UBND Xã Ea Ktur |
25 |
000.23.63.H15-200309-0012 |
09/03/2020 |
17/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
Y BI LI ĐIN NIÊ |
UBND Xã Ea Ktur |
26 |
000.23.63.H15-200309-0014 |
09/03/2020 |
16/03/2020 |
17/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ HỒNG |
UBND Xã Ea Ktur |
27 |
000.23.63.H15-200313-0003 |
13/03/2020 |
20/03/2020 |
30/03/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN QUANG HẢO |
UBND Xã Ea Ktur |
28 |
000.23.63.H15-200313-0004 |
13/03/2020 |
20/03/2020 |
30/03/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
Y WIÊN KPOR |
UBND Xã Ea Ktur |
29 |
000.23.63.H15-200330-0006 |
30/03/2020 |
07/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
30 |
000.23.63.H15-200416-0002 |
16/04/2020 |
23/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
TRẦN XUÂN ĐÀO |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
31 |
000.23.63.H15-200416-0003 |
16/04/2020 |
23/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
NGUYỄN PHƯƠNG HOÀI TÂM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
32 |
000.23.63.H15-200416-0004 |
16/04/2020 |
23/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
Y TRÍ KNUL |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
33 |
000.23.63.H15-200416-0005 |
16/04/2020 |
23/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
HOÀNG ĐÌNH TOÀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
34 |
000.23.63.H15-200416-0006 |
16/04/2020 |
23/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
Y SIÊM BYĂ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
35 |
000.23.63.H15-200416-0007 |
16/04/2020 |
24/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
PHẠM THỊ TRỌNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
36 |
000.23.63.H15-200421-0003 |
21/04/2020 |
29/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
HỒ THỊ SINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
37 |
000.23.63.H15-200421-0004 |
21/04/2020 |
28/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
Y TIT BYĂ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
38 |
000.23.63.H15-200508-0003 |
08/05/2020 |
18/05/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
H JIN BYĂ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
39 |
000.23.63.H15-200508-0005 |
08/05/2020 |
18/05/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
H RI ÊBAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
40 |
000.23.63.H15-200508-0006 |
08/05/2020 |
18/05/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN VINH DANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
41 |
000.23.63.H15-200508-0010 |
08/05/2020 |
15/05/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
Y KUA BTÔ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
42 |
000.23.63.H15-200519-0009 |
19/05/2020 |
20/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H NƯƠNG ÊBAN |
UBND Xã Ea Ktur |
43 |
000.23.63.H15-200527-0005 |
27/05/2020 |
04/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MÙI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
44 |
000.23.63.H15-200527-0006 |
27/05/2020 |
04/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH DƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
45 |
000.23.63.H15-200527-0007 |
27/05/2020 |
04/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN NĂNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
46 |
000.23.63.H15-200527-0008 |
27/05/2020 |
04/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
HÀ THỊ SAU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
47 |
000.23.63.H15-200527-0009 |
27/05/2020 |
03/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
48 |
000.23.63.H15-200527-0010 |
27/05/2020 |
03/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
PHẠM THỊ RỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
49 |
000.23.63.H15-200527-0011 |
27/05/2020 |
08/07/2020 |
09/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ ĐÌNH DỤNG |
UBND Xã Ea Ktur |
50 |
000.23.63.H15-200608-0003 |
08/06/2020 |
10/07/2020 |
13/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H MAI BUÔN YĂ |
UBND Xã Ea Ktur |
51 |
000.23.63.H15-200609-0001 |
09/06/2020 |
16/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LƯU THÀNH HÁN |
UBND Xã Ea Ktur |
52 |
000.23.63.H15-200609-0002 |
09/06/2020 |
16/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HỒ MINH TUẤT |
UBND Xã Ea Ktur |
53 |
000.23.63.H15-200609-0003 |
09/06/2020 |
16/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG THÁI |
UBND Xã Ea Ktur |
54 |
000.23.63.H15-200609-0004 |
09/06/2020 |
17/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN THỊ CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
55 |
000.23.63.H15-200617-0013 |
17/06/2020 |
25/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ CƯ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
56 |
000.23.63.H15-200617-0014 |
17/06/2020 |
25/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H DUĂT NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
57 |
000.23.63.H15-200617-0015 |
17/06/2020 |
24/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG |
UBND Xã Ea Ktur |
58 |
000.23.63.H15-200617-0016 |
17/06/2020 |
24/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĨNH HẢI |
UBND Xã Ea Ktur |
59 |
000.23.63.H15-200617-0017 |
17/06/2020 |
24/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN CƯ NGỤ |
UBND Xã Ea Ktur |
60 |
000.23.63.H15-200617-0018 |
17/06/2020 |
24/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
H JƯN NIÊ |
UBND Xã Ea Ktur |
61 |
000.23.63.H15-200807-0013 |
07/08/2020 |
14/08/2020 |
19/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG THỊ MINH |
UBND Xã Ea Ktur |
62 |
000.23.63.H15-200807-0014 |
07/08/2020 |
14/08/2020 |
19/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG THỊ NÉT |
UBND Xã Ea Ktur |
63 |
000.23.63.H15-200807-0016 |
07/08/2020 |
14/08/2020 |
19/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H BRI KNUL |
UBND Xã Ea Ktur |
64 |
000.23.63.H15-200903-0004 |
03/09/2020 |
10/09/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H BHIAO ÊBAN |
UBND Xã Ea Ktur |
65 |
000.23.63.H15-200903-0005 |
03/09/2020 |
01/10/2020 |
05/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN NHƯ QUYẾT |
UBND Xã Ea Ktur |
66 |
000.23.63.H15-200916-0010 |
16/09/2020 |
23/09/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Y KLƠNG ARUL |
UBND Xã Ea Ktur |
67 |
000.23.63.H15-200916-0011 |
16/09/2020 |
23/09/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Y BLÔ BYĂ |
UBND Xã Ea Ktur |
68 |
000.23.63.H15-201113-0001 |
13/11/2020 |
20/11/2020 |
23/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y MIK NIÊ |
UBND Xã Ea Ktur |
69 |
000.23.63.H15-201113-0002 |
13/11/2020 |
20/11/2020 |
23/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ NGỌC LAN |
UBND Xã Ea Ktur |
70 |
000.23.63.H15-201119-0004 |
19/11/2020 |
26/11/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
H BRÃN NIÊ |
UBND Xã Ea Ktur |
71 |
000.23.63.H15-201119-0005 |
19/11/2020 |
26/11/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN VĂN LỢI |
UBND Xã Ea Ktur |
72 |
000.23.63.H15-201125-0001 |
25/11/2020 |
08/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN THỊ HỒNG THÚY |
UBND Xã Ea Ktur |
73 |
000.23.63.H15-201125-0007 |
25/11/2020 |
26/11/2020 |
30/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN DUY CƯỜNG |
UBND Xã Ea Ktur |
74 |
000.23.63.H15-201202-0001 |
02/12/2020 |
09/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y SƯN KNUL |
UBND Xã Ea Ktur |