STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.29.65.H15-200106-0001 06/01/2020 07/01/2020 08/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
DOÃN VĂN THÀNH UBND Xã Ea Tir
2 000.29.65.H15-200106-0002 06/01/2020 07/01/2020 08/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGÂN VĂN TRUYỀN UBND Xã Ea Tir
3 000.29.65.H15-200317-0001 17/03/2020 18/03/2020 23/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN ĐÀN UBND Xã Ea Tir
4 000.29.65.H15-200415-0001 15/04/2020 17/04/2020 21/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
THẠCH VĂN SỸ UBND Xã Ea Tir
5 000.29.65.H15-200415-0002 15/04/2020 17/04/2020 21/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
THẠCH VĂN SỸ UBND Xã Ea Tir
6 000.29.65.H15-200415-0003 15/04/2020 17/04/2020 21/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN HÀ UBND Xã Ea Tir
7 000.29.65.H15-200415-0004 15/04/2020 17/04/2020 21/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
CAO THỊ THẢO UBND Xã Ea Tir
8 000.29.65.H15-200615-0027 15/06/2020 16/06/2020 22/06/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ THAO UBND Xã Ea Tir
9 000.29.65.H15-200730-0001 30/07/2020 31/07/2020 03/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU VĂN THẮNG UBND Xã Ea Tir
10 000.29.65.H15-200730-0003 30/07/2020 31/07/2020 03/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU VĂN THẮNG UBND Xã Ea Tir
11 000.29.65.H15-201106-0002 06/11/2020 09/11/2020 10/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN THANH UBND Xã Ea Tir