1 |
000.27.65.H15-200102-0008 |
02/01/2020 |
03/01/2020 |
05/01/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
LÊ VĂN DŨNG |
UBND Xã Ea Ral |
2 |
000.27.65.H15-200102-0009 |
02/01/2020 |
03/01/2020 |
05/01/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
LÊ VĂN DŨNG |
UBND Xã Ea Ral |
3 |
000.27.65.H15-200206-0012 |
06/02/2020 |
07/02/2020 |
10/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y ARIENG KSOR |
UBND Xã Ea Ral |
4 |
000.27.65.H15-200220-0013 |
20/02/2020 |
21/02/2020 |
24/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y SEK KSOR |
UBND Xã Ea Ral |
5 |
000.27.65.H15-200401-0001 |
01/04/2020 |
07/04/2020 |
31/08/2020 |
Trễ hạn 102 ngày.
|
LÝ THU THẢO |
UBND Xã Ea Ral |
6 |
000.27.65.H15-200512-0008 |
12/05/2020 |
13/05/2020 |
31/08/2020 |
Trễ hạn 78 ngày.
|
H RIM RCAM |
UBND Xã Ea Ral |
7 |
000.27.65.H15-200528-0007 |
28/05/2020 |
01/06/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
H HOAI ADRONG |
UBND Xã Ea Ral |
8 |
000.27.65.H15-200617-0009 |
17/06/2020 |
24/06/2020 |
31/08/2020 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
TẠ THỊ NGA |
UBND Xã Ea Ral |
9 |
000.27.65.H15-200715-0003 |
15/07/2020 |
16/07/2020 |
17/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y HRENG NIÊ |
UBND Xã Ea Ral |
10 |
000.27.65.H15-200715-0004 |
15/07/2020 |
16/07/2020 |
17/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ THU THẢO |
UBND Xã Ea Ral |
11 |
000.27.65.H15-200715-0005 |
15/07/2020 |
16/07/2020 |
17/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DIỆU THẢO |
UBND Xã Ea Ral |
12 |
000.27.65.H15-200715-0006 |
15/07/2020 |
16/07/2020 |
17/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ THỊ NGỌC XUYẾN |
UBND Xã Ea Ral |
13 |
000.27.65.H15-200715-0007 |
15/07/2020 |
16/07/2020 |
17/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LỆ THU |
UBND Xã Ea Ral |
14 |
000.27.65.H15-200715-0008 |
15/07/2020 |
16/07/2020 |
17/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ THUIYF MY |
UBND Xã Ea Ral |
15 |
000.27.65.H15-200804-0003 |
04/08/2020 |
05/08/2020 |
06/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN |
UBND Xã Ea Ral |
16 |
000.27.65.H15-200812-0001 |
12/08/2020 |
13/08/2020 |
14/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN CẢNH |
UBND Xã Ea Ral |
17 |
000.27.65.H15-200812-0002 |
12/08/2020 |
13/08/2020 |
14/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TẤN THỊNH |
UBND Xã Ea Ral |
18 |
000.27.65.H15-200812-0003 |
12/08/2020 |
13/08/2020 |
14/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THANH PHONG |
UBND Xã Ea Ral |
19 |
000.27.65.H15-200812-0004 |
12/08/2020 |
13/08/2020 |
14/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ THÙY DUNG |
UBND Xã Ea Ral |
20 |
000.27.65.H15-200812-0005 |
12/08/2020 |
13/08/2020 |
14/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y SINH NIÊ |
UBND Xã Ea Ral |
21 |
000.27.65.H15-200814-0002 |
14/08/2020 |
17/08/2020 |
18/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H VINA |
UBND Xã Ea Ral |
22 |
000.27.65.H15-200910-0002 |
10/09/2020 |
11/09/2020 |
12/09/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
H YUNM NIÊ |
UBND Xã Ea Ral |
23 |
000.27.65.H15-200910-0003 |
10/09/2020 |
11/09/2020 |
12/09/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
H DIN KSOR |
UBND Xã Ea Ral |
24 |
000.27.65.H15-200914-0002 |
14/09/2020 |
15/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ MỸ HÒA |
UBND Xã Ea Ral |
25 |
000.27.65.H15-200914-0003 |
14/09/2020 |
15/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
RMAME |
UBND Xã Ea Ral |
26 |
000.27.65.H15-200914-0004 |
14/09/2020 |
15/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
RMHME |
UBND Xã Ea Ral |
27 |
000.27.65.H15-200914-0005 |
14/09/2020 |
15/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H PUI NIÊ |
UBND Xã Ea Ral |
28 |
000.27.65.H15-200914-0006 |
14/09/2020 |
15/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THẾ VINH |
UBND Xã Ea Ral |
29 |
000.27.65.H15-200914-0007 |
14/09/2020 |
15/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H SÚT |
UBND Xã Ea Ral |
30 |
000.27.65.H15-200914-0008 |
14/09/2020 |
15/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC HƯNG |
UBND Xã Ea Ral |
31 |
000.27.65.H15-200914-0009 |
14/09/2020 |
15/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y KHANH NIÊ |
UBND Xã Ea Ral |
32 |
000.27.65.H15-200914-0010 |
14/09/2020 |
15/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐOÀN QUANG HOA |
UBND Xã Ea Ral |
33 |
000.27.65.H15-200915-0001 |
15/09/2020 |
16/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H HMAH |
UBND Xã Ea Ral |
34 |
000.27.65.H15-200915-0003 |
15/09/2020 |
16/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ THANH HIỀN |
UBND Xã Ea Ral |
35 |
000.27.65.H15-200915-0004 |
15/09/2020 |
16/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ THU TRANG |
UBND Xã Ea Ral |
36 |
000.27.65.H15-200915-0005 |
15/09/2020 |
16/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H LY |
UBND Xã Ea Ral |
37 |
000.27.65.H15-200915-0006 |
15/09/2020 |
16/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN HIỆP |
UBND Xã Ea Ral |
38 |
000.27.65.H15-200923-0001 |
23/09/2020 |
24/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐÌNH |
UBND Xã Ea Ral |
39 |
000.27.65.H15-200923-0002 |
23/09/2020 |
24/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGÔ DĂNG LINH |
UBND Xã Ea Ral |
40 |
000.27.65.H15-200925-0002 |
25/09/2020 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ XUÂN ANH |
UBND Xã Ea Ral |
41 |
000.27.65.H15-200925-0003 |
25/09/2020 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH TRUNG |
UBND Xã Ea Ral |
42 |
000.27.65.H15-200925-0007 |
25/09/2020 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG QUỐC LỊCH |
UBND Xã Ea Ral |
43 |
000.27.65.H15-200930-0001 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
05/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H HLÔCH |
UBND Xã Ea Ral |
44 |
000.27.65.H15-201007-0004 |
07/10/2020 |
08/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ THU PHƯƠNG |
UBND Xã Ea Ral |
45 |
000.27.65.H15-201007-0006 |
07/10/2020 |
08/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN PHẠM THANH THU |
UBND Xã Ea Ral |
46 |
000.27.65.H15-201007-0007 |
07/10/2020 |
08/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM HƯU CƯỜNG |
UBND Xã Ea Ral |
47 |
000.27.65.H15-201007-0011 |
07/10/2020 |
08/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ XUÂN NGHĨA |
UBND Xã Ea Ral |
48 |
000.27.65.H15-201030-0001 |
30/10/2020 |
02/11/2020 |
09/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
H HE NIÊ |
UBND Xã Ea Ral |
49 |
000.27.65.H15-201103-0006 |
04/11/2020 |
05/11/2020 |
09/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y RAM A DRƠNG |
UBND Xã Ea Ral |
50 |
000.27.65.H15-201105-0001 |
05/11/2020 |
06/11/2020 |
09/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ MỸ DIỄM |
UBND Xã Ea Ral |
51 |
000.27.65.H15-201105-0004 |
05/11/2020 |
06/11/2020 |
09/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐIỀN ÁNH |
UBND Xã Ea Ral |
52 |
000.27.65.H15-201105-0006 |
05/11/2020 |
06/11/2020 |
09/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y VIÊT NIE |
UBND Xã Ea Ral |