STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.26.65.H15-191230-0001 30/12/2019 31/12/2019 20/05/2020
Trễ hạn 98 ngày.
Y TUINH MLÔ UBND Xã Ea Nam
2 000.26.65.H15-191230-0002 30/12/2019 03/01/2020 20/05/2020
Trễ hạn 96 ngày.
BÙI THỊ KIỀU LOAN UBND Xã Ea Nam
3 000.26.65.H15-200302-0001 02/03/2020 03/03/2020 20/05/2020
Trễ hạn 54 ngày.
NGUYỄN THI PHƯƠNG LIÊN UBND Xã Ea Nam
4 000.26.65.H15-200304-0001 04/03/2020 05/03/2020 20/05/2020
Trễ hạn 52 ngày.
NGUYỄN THỊ CHÂN CHÂN UBND Xã Ea Nam
5 000.26.65.H15-200318-0001 18/03/2020 23/03/2020 20/05/2020
Trễ hạn 40 ngày.
Y QUYẾT NIÊ UBND Xã Ea Nam
6 000.26.65.H15-200401-0015 01/04/2020 03/04/2020 20/05/2020
Trễ hạn 31 ngày.
DƯƠNG THÚY QUỲNH UBND Xã Ea Nam
7 000.26.65.H15-200401-0016 01/04/2020 03/04/2020 20/05/2020
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀN UBND Xã Ea Nam
8 000.26.65.H15-200414-0001 14/04/2020 15/04/2020 20/05/2020
Trễ hạn 23 ngày.
Y LUIN MLÔ UBND Xã Ea Nam
9 000.26.65.H15-200414-0002 14/04/2020 17/04/2020 20/05/2020
Trễ hạn 21 ngày.
H NIÊM KSƠR UBND Xã Ea Nam
10 000.26.65.H15-200414-0003 14/04/2020 17/04/2020 20/05/2020
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ THƯƠNG UBND Xã Ea Nam
11 000.26.65.H15-200414-0004 14/04/2020 17/04/2020 20/05/2020
Trễ hạn 21 ngày.
HÀ MINH SỸ UBND Xã Ea Nam
12 000.26.65.H15-200415-0001 15/04/2020 20/04/2020 20/05/2020
Trễ hạn 20 ngày.
LÊ THỊ HIỆP UBND Xã Ea Nam
13 000.26.65.H15-200415-0002 15/04/2020 16/04/2020 20/05/2020
Trễ hạn 22 ngày.
Y BHOL NIÊ UBND Xã Ea Nam
14 000.26.65.H15-200415-0003 15/04/2020 16/04/2020 20/05/2020
Trễ hạn 22 ngày.
LƯƠNG TÚ TIẾN UBND Xã Ea Nam
15 000.26.65.H15-200422-0001 22/04/2020 23/04/2020 20/05/2020
Trễ hạn 17 ngày.
H MANH KPẴ UBND Xã Ea Nam
16 000.26.65.H15-200422-0002 22/04/2020 23/04/2020 20/05/2020
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN KIM LIÊN UBND Xã Ea Nam
17 000.26.65.H15-200422-0003 22/04/2020 23/04/2020 20/05/2020
Trễ hạn 17 ngày.
H NIN NIÊ KDĂM UBND Xã Ea Nam
18 000.26.65.H15-200422-0008 22/04/2020 23/04/2020 20/05/2020
Trễ hạn 17 ngày.
Y BHOL NIÊ UBND Xã Ea Nam
19 000.26.65.H15-200512-0013 12/05/2020 13/05/2020 20/05/2020
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ VĂN ÁNH UBND Xã Ea Nam
20 000.26.65.H15-200629-0001 29/06/2020 30/06/2020 06/08/2020
Trễ hạn 27 ngày.
KSƠR Y KIÊN UBND Xã Ea Nam
21 000.26.65.H15-200629-0002 29/06/2020 30/06/2020 06/08/2020
Trễ hạn 27 ngày.
TRẦN XUÂN TRUYẾN UBND Xã Ea Nam
22 000.26.65.H15-200629-0003 29/06/2020 30/06/2020 06/08/2020
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH UBND Xã Ea Nam
23 000.26.65.H15-200828-0003 28/08/2020 31/08/2020 01/10/2020
Trễ hạn 22 ngày.
HIHLKOPLP.PP UBND Xã Ea Nam
24 000.26.65.H15-200828-0004 28/08/2020 31/08/2020 01/10/2020
Trễ hạn 22 ngày.
HOANG VAN TÂN UBND Xã Ea Nam
25 000.26.65.H15-200903-0001 03/09/2020 04/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 19 ngày.
HOANG VAN TÂN UBND Xã Ea Nam
26 000.26.65.H15-200907-0002 07/09/2020 08/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 17 ngày.
NGÔ XU UBND Xã Ea Nam
27 000.26.65.H15-200907-0003 07/09/2020 08/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 17 ngày.
MAI THỊ HỒNG UBND Xã Ea Nam
28 000.26.65.H15-200907-0004 07/09/2020 14/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 13 ngày.
TỐNG THỊ LAN UBND Xã Ea Nam
29 000.26.65.H15-200907-0009 07/09/2020 08/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 17 ngày.
HỒ TRUNG TƯ UBND Xã Ea Nam
30 000.26.65.H15-200907-0013 07/09/2020 08/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 17 ngày.
Y HOANG ADRƠNG UBND Xã Ea Nam