STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.25.65.H15-200206-0001 06/02/2020 07/02/2020 10/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y NHẤT Ê BAN UBND Xã Ea Khăl
2 000.25.65.H15-200225-0002 25/02/2020 05/06/2020 22/07/2020
Trễ hạn 33 ngày.
HOÀNG VĂN TIẾN UBND Xã Ea Khăl
3 000.25.65.H15-200302-0001 02/03/2020 09/03/2020 16/04/2020
Trễ hạn 28 ngày.
H QUYÊN NIÊ UBND Xã Ea Khăl
4 000.25.65.H15-200302-0002 02/03/2020 10/04/2020 16/04/2020
Trễ hạn 4 ngày.
Y ĐEK NIÊ UBND Xã Ea Khăl
5 000.25.65.H15-200302-0003 02/03/2020 10/04/2020 16/04/2020
Trễ hạn 4 ngày.
Y KRÔ NIÊ UBND Xã Ea Khăl
6 000.25.65.H15-200302-0004 02/03/2020 10/04/2020 16/04/2020
Trễ hạn 4 ngày.
Y K RÔ NIÊ UBND Xã Ea Khăl
7 000.25.65.H15-200302-0005 02/03/2020 10/04/2020 16/04/2020
Trễ hạn 4 ngày.
Y NHAM Ê BAN UBND Xã Ea Khăl
8 000.25.65.H15-200302-0006 02/03/2020 10/04/2020 16/04/2020
Trễ hạn 4 ngày.
H NENG KSƠR UBND Xã Ea Khăl
9 000.25.65.H15-200302-0007 02/03/2020 10/04/2020 16/04/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ TIỆP UBND Xã Ea Khăl
10 000.25.65.H15-200306-0001 06/03/2020 10/03/2020 16/04/2020
Trễ hạn 27 ngày.
HOÀNG VĂN TÂM UBND Xã Ea Khăl
11 000.25.65.H15-200818-0002 18/08/2020 25/08/2020 14/09/2020
Trễ hạn 13 ngày.
H TƯƠI NIÊ UBND Xã Ea Khăl
12 000.25.65.H15-200930-0005 30/09/2020 01/10/2020 06/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI THỊ ĐÀO UBND Xã Ea Khăl
13 000.25.65.H15-200930-0004 30/09/2020 12/10/2020 13/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H HŎNG NIÊ UBND Xã Ea Khăl
14 000.25.65.H15-200930-0003 30/09/2020 12/10/2020 13/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H THUY NIÊ UBND Xã Ea Khăl
15 000.25.65.H15-200930-0002 30/09/2020 01/10/2020 06/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
Y PROACH KSƠR UBND Xã Ea Khăl
16 000.25.65.H15-200930-0001 30/09/2020 01/10/2020 06/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
H HNHUK MLÔ UBND Xã Ea Khăl
17 000.25.65.H15-201006-0001 06/10/2020 07/10/2020 13/10/2020
Trễ hạn 4 ngày.
H ZE NIÊ UBND Xã Ea Khăl
18 000.25.65.H15-201006-0005 07/10/2020 08/10/2020 13/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
H NGHỆCH NIÊ UBND Xã Ea Khăl
19 000.25.65.H15-201006-0004 07/10/2020 08/10/2020 13/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH VĂN SỌ UBND Xã Ea Khăl
20 000.25.65.H15-201006-0003 09/10/2020 12/10/2020 13/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN THẨM UBND Xã Ea Khăl
21 000.25.65.H15-201006-0002 09/10/2020 12/10/2020 13/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HỒNG HẠNH UBND Xã Ea Khăl
22 000.25.65.H15-201023-0017 23/10/2020 27/10/2020 28/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LA VĂN CƯỜNG UBND Xã Ea Khăl
23 000.25.65.H15-201029-0001 29/10/2020 23/11/2020 25/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ VĂN HÓA UBND Xã Ea Khăl
24 000.25.65.H15-201029-0002 29/10/2020 23/11/2020 25/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH VĂN BA UBND Xã Ea Khăl
25 000.25.65.H15-201029-0003 29/10/2020 23/11/2020 25/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT UBND Xã Ea Khăl
26 000.25.65.H15-201029-0004 29/10/2020 23/11/2020 25/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT UBND Xã Ea Khăl
27 000.25.65.H15-201029-0005 29/10/2020 23/11/2020 25/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĂN PHỎ UBND Xã Ea Khăl
28 000.25.65.H15-201029-0006 29/10/2020 23/11/2020 25/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THỊ VIÊN UBND Xã Ea Khăl
29 000.25.65.H15-201029-0007 29/10/2020 23/11/2020 25/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VY THỊ NHÌNH UBND Xã Ea Khăl
30 000.25.65.H15-201029-0008 29/10/2020 23/11/2020 25/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VY THỊ NHÌNH UBND Xã Ea Khăl
31 000.25.65.H15-201029-0009 29/10/2020 23/11/2020 25/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY UBND Xã Ea Khăl
32 000.25.65.H15-201029-0010 29/10/2020 23/11/2020 25/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ THẸN UBND Xã Ea Khăl
33 000.25.65.H15-201029-0011 29/10/2020 23/11/2020 25/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN ẢNH UBND Xã Ea Khăl