1 |
000.23.65.H15.19.12.19.001 |
19/12/2019 |
24/01/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
TRIỆU THỊ BÌNH |
UBND Xã Eah'leo |
2 |
000.23.65.H15.25.12.19.001 |
25/12/2019 |
04/02/2020 |
30/03/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
R BĂM Y U |
UBND Xã Eah'leo |
3 |
000.23.65.H15.25.12.19.002 |
25/12/2019 |
04/02/2020 |
30/03/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
RCĂM H BAI |
UBND Xã Eah'leo |
4 |
000.23.65.H15-191230-0001 |
30/12/2019 |
31/12/2019 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
R MAH Y DIU |
UBND Xã Eah'leo |
5 |
000.23.65.H15-191230-0002 |
30/12/2019 |
31/12/2019 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
R MAH Y TUR |
UBND Xã Eah'leo |
6 |
000.23.65.H15-191230-0003 |
30/12/2019 |
31/12/2019 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ MINH HẢI |
UBND Xã Eah'leo |
7 |
000.23.65.H15-191230-0004 |
30/12/2019 |
31/12/2019 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MAI |
UBND Xã Eah'leo |
8 |
000.23.65.H15-191230-0005 |
30/12/2019 |
31/12/2019 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM XUÂN TÚ |
UBND Xã Eah'leo |
9 |
000.23.65.H15-191230-0006 |
30/12/2019 |
31/12/2019 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
SIU Y TƯƠI |
UBND Xã Eah'leo |
10 |
000.23.65.H15-191230-0007 |
30/12/2019 |
31/12/2019 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LƯƠNG VĂN NAM |
UBND Xã Eah'leo |
11 |
000.23.65.H15-191230-0008 |
30/12/2019 |
31/12/2019 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HOÀNG THẾ HÙNG |
UBND Xã Eah'leo |
12 |
000.23.65.H15-191230-0009 |
30/12/2019 |
31/12/2019 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ THỊ TUYẾT |
UBND Xã Eah'leo |
13 |
000.23.65.H15-200102-0001 |
02/01/2020 |
03/01/2020 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TỐNG XUÂN TỈNH |
UBND Xã Eah'leo |
14 |
000.23.65.H15-200102-0002 |
02/01/2020 |
03/01/2020 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TỐNG XUÂN TỈNH |
UBND Xã Eah'leo |
15 |
000.23.65.H15-200110-0002 |
10/01/2020 |
13/01/2020 |
17/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NAY Y DAM BÚP |
UBND Xã Eah'leo |
16 |
000.23.65.H15-200110-0004 |
10/01/2020 |
13/01/2020 |
17/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
R CHAM H RAN |
UBND Xã Eah'leo |
17 |
000.23.65.H15-200110-0005 |
10/01/2020 |
13/01/2020 |
17/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
R CHAM H RAN |
UBND Xã Eah'leo |
18 |
000.23.65.H15-200113-0001 |
13/01/2020 |
16/01/2020 |
17/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT |
UBND Xã Eah'leo |
19 |
000.23.65.H15-200113-0002 |
13/01/2020 |
16/01/2020 |
17/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THI THẢO |
UBND Xã Eah'leo |
20 |
000.23.65.H15-200113-0003 |
13/01/2020 |
14/01/2020 |
17/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LƯƠNG VĂN NAM |
UBND Xã Eah'leo |
21 |
000.23.65.H15-200113-0004 |
13/01/2020 |
14/01/2020 |
17/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LƯƠNG VĂN NAM |
UBND Xã Eah'leo |
22 |
000.23.65.H15-200113-0005 |
13/01/2020 |
14/01/2020 |
17/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHAN VĂN NHƯƠNG |
UBND Xã Eah'leo |
23 |
000.23.65.H15-200113-0006 |
13/01/2020 |
14/01/2020 |
17/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHAN VĂN NHƯƠNG |
UBND Xã Eah'leo |
24 |
000.23.65.H15-200113-0008 |
13/01/2020 |
14/01/2020 |
21/01/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN HỮU THANH |
UBND Xã Eah'leo |
25 |
000.23.65.H15-200113-0009 |
13/01/2020 |
14/01/2020 |
17/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ TƯƠI |
UBND Xã Eah'leo |
26 |
000.23.65.H15-200117-0003 |
17/01/2020 |
20/01/2020 |
21/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NAY H NỮ |
UBND Xã Eah'leo |
27 |
000.23.65.H15-200117-0004 |
17/01/2020 |
20/01/2020 |
21/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NAY H NỮ |
UBND Xã Eah'leo |
28 |
000.23.65.H15-200117-0005 |
17/01/2020 |
20/01/2020 |
21/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ TRỌNG CẢNH |
UBND Xã Eah'leo |
29 |
000.23.65.H15-200117-0006 |
17/01/2020 |
20/01/2020 |
21/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ TRỌNG CẢNH |
UBND Xã Eah'leo |
30 |
000.23.65.H15-200117-0007 |
17/01/2020 |
20/01/2020 |
21/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN THẮNG |
UBND Xã Eah'leo |
31 |
000.23.65.H15-200117-0008 |
17/01/2020 |
20/01/2020 |
21/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN THẮNG |
UBND Xã Eah'leo |
32 |
000.23.65.H15-200117-0009 |
17/01/2020 |
20/01/2020 |
21/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HỌC |
UBND Xã Eah'leo |
33 |
000.23.65.H15-200117-0010 |
17/01/2020 |
20/01/2020 |
21/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HỌC |
UBND Xã Eah'leo |
34 |
000.23.65.H15-200117-0015 |
17/01/2020 |
20/01/2020 |
21/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NAY H NHÍP |
UBND Xã Eah'leo |
35 |
000.23.65.H15-200117-0016 |
17/01/2020 |
20/01/2020 |
21/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
A DRONG HIỀN |
UBND Xã Eah'leo |
36 |
000.23.65.H15-200117-0017 |
17/01/2020 |
20/01/2020 |
21/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K SOR H SINH |
UBND Xã Eah'leo |
37 |
000.23.65.H15-200117-0018 |
17/01/2020 |
20/01/2020 |
21/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K SOR H SINH |
UBND Xã Eah'leo |
38 |
000.23.65.H15-200117-0021 |
17/01/2020 |
20/01/2020 |
21/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NAY H NỮ |
UBND Xã Eah'leo |
39 |
000.23.65.H15-200117-0022 |
17/01/2020 |
20/01/2020 |
21/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOA |
UBND Xã Eah'leo |
40 |
000.23.65.H15-200117-0026 |
17/01/2020 |
20/01/2020 |
21/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
R BAM Y NIÊN |
UBND Xã Eah'leo |
41 |
000.23.65.H15-200117-0027 |
17/01/2020 |
20/01/2020 |
21/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NAY Y P RAH |
UBND Xã Eah'leo |
42 |
000.23.65.H15-200117-0028 |
17/01/2020 |
20/01/2020 |
21/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NAY Y P RAH |
UBND Xã Eah'leo |
43 |
000.23.65.H15-200117-0029 |
17/01/2020 |
20/01/2020 |
21/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NAY Y P RAH |
UBND Xã Eah'leo |
44 |
000.23.65.H15-200117-0030 |
17/01/2020 |
20/01/2020 |
21/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NAY Y P RAH |
UBND Xã Eah'leo |
45 |
000.23.65.H15-200117-0031 |
17/01/2020 |
20/01/2020 |
21/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NAY Y P RAH |
UBND Xã Eah'leo |
46 |
000.23.65.H15-200117-0032 |
17/01/2020 |
20/01/2020 |
21/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NAY Y P RAH |
UBND Xã Eah'leo |
47 |
000.23.65.H15-200117-0033 |
17/01/2020 |
20/01/2020 |
21/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K SOR H SINH |
UBND Xã Eah'leo |
48 |
000.23.65.H15-200117-0034 |
17/01/2020 |
20/01/2020 |
21/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K SỎ H SINH |
UBND Xã Eah'leo |
49 |
000.23.65.H15-200117-0035 |
17/01/2020 |
20/01/2020 |
21/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K SOR H SINH |
UBND Xã Eah'leo |
50 |
000.23.65.H15-200117-0036 |
17/01/2020 |
20/01/2020 |
21/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K SOR H SINH |
UBND Xã Eah'leo |
51 |
000.23.65.H15-200117-0037 |
17/01/2020 |
20/01/2020 |
21/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K SOR Y SOWNG |
UBND Xã Eah'leo |
52 |
000.23.65.H15-200117-0038 |
17/01/2020 |
20/01/2020 |
21/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H SINH |
UBND Xã Eah'leo |
53 |
000.23.65.H15-200121-0006 |
21/01/2020 |
22/01/2020 |
30/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN THỊ NHUNG |
UBND Xã Eah'leo |
54 |
000.23.65.H15-200205-0021 |
05/02/2020 |
06/02/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU THẮM |
UBND Xã Eah'leo |
55 |
000.23.65.H15-200205-0023 |
05/02/2020 |
06/02/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
SIU Y H NHUIH |
UBND Xã Eah'leo |
56 |
000.23.65.H15-200205-0028 |
05/02/2020 |
06/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
Y B HĂN NI Ê |
UBND Xã Eah'leo |
57 |
000.23.65.H15-200205-0029 |
05/02/2020 |
06/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
Y B HĂN NIÊ |
UBND Xã Eah'leo |
58 |
000.23.65.H15-200205-0030 |
05/02/2020 |
10/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TỐNG THỊ NHÀN |
UBND Xã Eah'leo |
59 |
000.23.65.H15-200205-0031 |
05/02/2020 |
10/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TỐNG THỊ NHÀN |
UBND Xã Eah'leo |
60 |
000.23.65.H15-200207-0002 |
07/02/2020 |
12/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN MINH DŨNG |
UBND Xã Eah'leo |
61 |
000.23.65.H15-200207-0003 |
07/02/2020 |
10/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HẢI |
UBND Xã Eah'leo |
62 |
000.23.65.H15-200207-0004 |
07/02/2020 |
10/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HẢI |
UBND Xã Eah'leo |
63 |
000.23.65.H15-200207-0005 |
07/02/2020 |
10/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
DƯƠNG ĐÌNH VÕ |
UBND Xã Eah'leo |
64 |
000.23.65.H15-200207-0006 |
07/02/2020 |
10/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
DƯƠNG VĂN VÕ |
UBND Xã Eah'leo |
65 |
000.23.65.H15-200207-0008 |
07/02/2020 |
10/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÀ |
UBND Xã Eah'leo |
66 |
000.23.65.H15-200207-0010 |
07/02/2020 |
10/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÀ |
UBND Xã Eah'leo |
67 |
000.23.65.H15-200207-0011 |
07/02/2020 |
10/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
R CAMY NGUYỆT |
UBND Xã Eah'leo |
68 |
000.23.65.H15-200207-0012 |
07/02/2020 |
10/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
R CAM Y TRÓC |
UBND Xã Eah'leo |
69 |
000.23.65.H15-200207-0013 |
07/02/2020 |
10/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
R CAM Y TRÓC |
UBND Xã Eah'leo |
70 |
000.23.65.H15-200207-0014 |
07/02/2020 |
10/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
R CAM H LÉT |
UBND Xã Eah'leo |
71 |
000.23.65.H15-200210-0004 |
10/02/2020 |
11/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRÀ THỊ MỸ DUNG |
UBND Xã Eah'leo |
72 |
000.23.65.H15-200210-0005 |
10/02/2020 |
11/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRÀ THỊ MỸ DUNG |
UBND Xã Eah'leo |
73 |
000.23.65.H15-200210-0006 |
10/02/2020 |
11/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỦY LAN |
UBND Xã Eah'leo |
74 |
000.23.65.H15-200210-0007 |
10/02/2020 |
11/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG VĂN QUANG |
UBND Xã Eah'leo |
75 |
000.23.65.H15-200210-0009 |
10/02/2020 |
11/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VÕ VĂN SIÊNG |
UBND Xã Eah'leo |
76 |
000.23.65.H15-200210-0010 |
10/02/2020 |
11/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HỒ ĐÌNH ĐỨC |
UBND Xã Eah'leo |
77 |
000.23.65.H15-200210-0011 |
10/02/2020 |
11/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CAO VĂN ANH |
UBND Xã Eah'leo |
78 |
000.23.65.H15-200211-0004 |
11/02/2020 |
12/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỒNG THỊ THƯƠNG |
UBND Xã Eah'leo |
79 |
000.23.65.H15-200211-0008 |
11/02/2020 |
12/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
R CĂM H TIM |
UBND Xã Eah'leo |
80 |
000.23.65.H15-200211-0010 |
11/02/2020 |
12/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẬU |
UBND Xã Eah'leo |
81 |
000.23.65.H15-200211-0011 |
11/02/2020 |
12/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SINH |
UBND Xã Eah'leo |
82 |
000.23.65.H15-200211-0014 |
11/02/2020 |
12/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
K SOR H BÉ |
UBND Xã Eah'leo |
83 |
000.23.65.H15-200211-0015 |
11/02/2020 |
12/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
K PĂ H HÀ |
UBND Xã Eah'leo |
84 |
000.23.65.H15-200211-0016 |
11/02/2020 |
12/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
KPAW H HÀ |
UBND Xã Eah'leo |
85 |
000.23.65.H15-200211-0017 |
11/02/2020 |
12/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ THANH TÂM |
UBND Xã Eah'leo |
86 |
000.23.65.H15-200211-0018 |
11/02/2020 |
12/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ THANH TÂM |
UBND Xã Eah'leo |
87 |
000.23.65.H15-200211-0020 |
11/02/2020 |
12/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NAY H LỊCH |
UBND Xã Eah'leo |
88 |
000.23.65.H15-200211-0021 |
11/02/2020 |
12/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NAY H LỊCH |
UBND Xã Eah'leo |
89 |
000.23.65.H15-200212-0007 |
12/02/2020 |
13/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯU THANH HOÀNH |
UBND Xã Eah'leo |
90 |
000.23.65.H15-200212-0008 |
12/02/2020 |
13/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯU THANH HOÀNH |
UBND Xã Eah'leo |
91 |
000.23.65.H15-200219-0004 |
19/02/2020 |
26/02/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ THỊ MỸ TÂM |
UBND Xã Eah'leo |
92 |
000.23.65.H15-200219-0015 |
19/02/2020 |
24/02/2020 |
26/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHJAMJ THỊ THẢO |
UBND Xã Eah'leo |
93 |
000.23.65.H15-200220-0004 |
20/02/2020 |
21/02/2020 |
26/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐINH XUÂN VINH |
UBND Xã Eah'leo |
94 |
000.23.65.H15-200221-0003 |
21/02/2020 |
24/02/2020 |
26/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DIỄM PHÚC |
UBND Xã Eah'leo |
95 |
000.23.65.H15-200227-0001 |
27/02/2020 |
28/02/2020 |
02/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
R CAM H CHÁCH |
UBND Xã Eah'leo |
96 |
000.23.65.H15-200227-0002 |
27/02/2020 |
28/02/2020 |
02/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
R CAM H CHÁCH |
UBND Xã Eah'leo |
97 |
000.23.65.H15-200227-0003 |
27/02/2020 |
28/02/2020 |
02/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
RCAWM H CIEU |
UBND Xã Eah'leo |
98 |
000.23.65.H15-200227-0007 |
27/02/2020 |
28/02/2020 |
02/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ CẢNH |
UBND Xã Eah'leo |
99 |
000.23.65.H15-200302-0007 |
02/03/2020 |
09/03/2020 |
30/03/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NAY Y NGỰA |
UBND Xã Eah'leo |
100 |
000.23.65.H15-200302-0008 |
02/03/2020 |
09/03/2020 |
30/03/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
KSOR Y DJRAM |
UBND Xã Eah'leo |
101 |
000.23.65.H15-200302-0009 |
02/03/2020 |
09/03/2020 |
30/03/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
RBAM Y JYLY |
UBND Xã Eah'leo |
102 |
000.23.65.H15-200303-0001 |
03/03/2020 |
04/03/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
K SOR H B LEO |
UBND Xã Eah'leo |
103 |
000.23.65.H15-200303-0002 |
03/03/2020 |
04/03/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHAN THỊ NHUNG |
UBND Xã Eah'leo |
104 |
000.23.65.H15-200303-0003 |
03/03/2020 |
04/03/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
B RBAM H CHIẾC |
UBND Xã Eah'leo |
105 |
000.23.65.H15-200304-0003 |
04/03/2020 |
09/03/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
R CAM Y LOANG |
UBND Xã Eah'leo |
106 |
000.23.65.H15-200304-0004 |
04/03/2020 |
05/03/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
K SOR H HUÊ |
UBND Xã Eah'leo |
107 |
000.23.65.H15-200304-0005 |
04/03/2020 |
05/03/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
R CHAM Y VIÊN |
UBND Xã Eah'leo |
108 |
000.23.65.H15-200309-0001 |
09/03/2020 |
10/03/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NAY H HIAO |
UBND Xã Eah'leo |
109 |
000.23.65.H15-200309-0002 |
09/03/2020 |
10/03/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NAY H HIAO |
UBND Xã Eah'leo |
110 |
000.23.65.H15-200309-0005 |
09/03/2020 |
10/03/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ NGA |
UBND Xã Eah'leo |
111 |
000.23.65.H15-200309-0006 |
09/03/2020 |
10/03/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
A DRONG H DỠ |
UBND Xã Eah'leo |
112 |
000.23.65.H15-200309-0007 |
09/03/2020 |
10/03/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
A DRONG Y THANG |
UBND Xã Eah'leo |
113 |
000.23.65.H15-200309-0008 |
09/03/2020 |
10/03/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
A DRONG Y THANG |
UBND Xã Eah'leo |
114 |
000.23.65.H15-200309-0009 |
09/03/2020 |
10/03/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H DINA Ê BAN |
UBND Xã Eah'leo |
115 |
000.23.65.H15-200309-0010 |
09/03/2020 |
10/03/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H DINA Ê BAN |
UBND Xã Eah'leo |
116 |
000.23.65.H15-200309-0011 |
09/03/2020 |
10/03/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LY XA Ê BAN |
UBND Xã Eah'leo |
117 |
000.23.65.H15-200309-0012 |
09/03/2020 |
10/03/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LY XA Ê BAN |
UBND Xã Eah'leo |
118 |
000.23.65.H15-200309-0016 |
09/03/2020 |
10/03/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
A DRONG H YÊN |
UBND Xã Eah'leo |
119 |
000.23.65.H15-200309-0017 |
09/03/2020 |
10/03/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
SIU THUÊ |
UBND Xã Eah'leo |
120 |
000.23.65.H15-200309-0019 |
09/03/2020 |
10/03/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H DINA Ê BAN |
UBND Xã Eah'leo |
121 |
000.23.65.H15-200309-0020 |
09/03/2020 |
10/03/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H DINA Ê BAN |
UBND Xã Eah'leo |
122 |
000.23.65.H15-200309-0021 |
09/03/2020 |
10/03/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NAY Y GỖ |
UBND Xã Eah'leo |
123 |
000.23.65.H15-200320-0006 |
20/03/2020 |
25/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU THẢO |
UBND Xã Eah'leo |
124 |
000.23.65.H15-200324-0001 |
24/03/2020 |
25/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN DỰC |
UBND Xã Eah'leo |
125 |
000.23.65.H15-200324-0002 |
24/03/2020 |
25/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN DỰC |
UBND Xã Eah'leo |
126 |
000.23.65.H15-200324-0003 |
24/03/2020 |
25/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC |
UBND Xã Eah'leo |
127 |
000.23.65.H15-200327-0001 |
27/03/2020 |
06/04/2020 |
27/04/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
K SƠR H BLEO |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
128 |
000.23.65.H15-200327-0002 |
27/03/2020 |
30/03/2020 |
31/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN TRƯỜNG AN |
UBND Xã Eah'leo |
129 |
000.23.65.H15-200327-0004 |
27/03/2020 |
30/03/2020 |
31/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ PHƯỢNG |
UBND Xã Eah'leo |
130 |
000.23.65.H15-200405-0001 |
05/04/2020 |
06/04/2020 |
07/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LE HUU THANH |
UBND Xã Eah'leo |
131 |
000.23.65.H15-200413-0001 |
13/04/2020 |
16/04/2020 |
17/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ THỊ ĐƯC |
UBND Xã Eah'leo |
132 |
000.23.65.H15-200420-0001 |
20/04/2020 |
21/04/2020 |
22/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ NHÀNH |
UBND Xã Eah'leo |
133 |
000.23.65.H15-200420-0002 |
20/04/2020 |
21/04/2020 |
22/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ NHÀNH |
UBND Xã Eah'leo |
134 |
000.23.65.H15-200420-0003 |
20/04/2020 |
21/04/2020 |
22/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT NGA |
UBND Xã Eah'leo |
135 |
000.23.65.H15-200420-0004 |
20/04/2020 |
21/04/2020 |
22/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y H RUI K PĂ |
UBND Xã Eah'leo |
136 |
000.23.65.H15-200420-0005 |
20/04/2020 |
21/04/2020 |
22/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y HRUI K PĂ |
UBND Xã Eah'leo |
137 |
000.23.65.H15-200420-0006 |
20/04/2020 |
23/04/2020 |
27/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HUỲNH THỊ ĐỢI |
UBND Xã Eah'leo |
138 |
000.23.65.H15-200420-0007 |
20/04/2020 |
21/04/2020 |
22/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ THU LIỄU |
UBND Xã Eah'leo |
139 |
000.23.65.H15-200423-0001 |
23/04/2020 |
24/04/2020 |
27/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ THỊ BÉ |
UBND Xã Eah'leo |
140 |
000.23.65.H15-200522-0010 |
22/05/2020 |
25/05/2020 |
25/09/2020 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
Y MIÊN |
UBND Xã Eah'leo |
141 |
000.23.65.H15-200522-0012 |
22/05/2020 |
27/05/2020 |
25/09/2020 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HOÀNG |
UBND Xã Eah'leo |
142 |
000.23.65.H15-200526-0001 |
26/05/2020 |
27/05/2020 |
25/09/2020 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
LÊ ĐỨC ANH |
UBND Xã Eah'leo |
143 |
000.23.65.H15-200616-0001 |
16/06/2020 |
19/06/2020 |
25/09/2020 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
TRẦN THỊ HIỀN |
UBND Xã Eah'leo |
144 |
000.23.65.H15-200616-0002 |
16/06/2020 |
19/06/2020 |
25/09/2020 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
TRẦN THANH HOÀNG |
UBND Xã Eah'leo |
145 |
000.23.65.H15-200820-0001 |
20/08/2020 |
21/08/2020 |
25/09/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
HUỲNH VĂN THÍCH |
UBND Xã Eah'leo |
146 |
000.23.65.H15-200820-0004 |
20/08/2020 |
25/08/2020 |
01/09/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÌNH |
UBND Xã Eah'leo |
147 |
000.23.65.H15-200820-0007 |
20/08/2020 |
27/08/2020 |
14/09/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHAN VĂN CẢI |
UBND Xã Eah'leo |
148 |
000.23.65.H15-200820-0008 |
20/08/2020 |
27/08/2020 |
14/09/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN THỊ ĐỨC |
UBND Xã Eah'leo |
149 |
000.23.65.H15-200820-0009 |
20/08/2020 |
27/08/2020 |
14/09/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
RÔ Y TIÊNG |
UBND Xã Eah'leo |
150 |
000.23.65.H15-200820-0010 |
20/08/2020 |
27/08/2020 |
14/09/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÊ THỊ MỸ DUYÊN |
UBND Xã Eah'leo |
151 |
000.23.65.H15-200824-0007 |
24/08/2020 |
25/08/2020 |
01/09/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BÙI THỊ LÝ |
UBND Xã Eah'leo |
152 |
000.23.65.H15-200825-0001 |
25/08/2020 |
26/08/2020 |
01/09/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NAY Y MƯƠI |
UBND Xã Eah'leo |
153 |
000.23.65.H15-200825-0006 |
25/08/2020 |
26/08/2020 |
01/09/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HỒ VIỆT HÙNG |
UBND Xã Eah'leo |
154 |
000.23.65.H15-200825-0007 |
25/08/2020 |
26/08/2020 |
01/09/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HỒ VIỆT HÙNG |
UBND Xã Eah'leo |
155 |
000.23.65.H15-200825-0008 |
25/08/2020 |
26/08/2020 |
01/09/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
SIU H KHÊ |
UBND Xã Eah'leo |
156 |
000.23.65.H15-200825-0009 |
25/08/2020 |
26/08/2020 |
01/09/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
K SỎ Y GÂU |
UBND Xã Eah'leo |
157 |
000.23.65.H15-200825-0010 |
25/08/2020 |
26/08/2020 |
01/09/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
K SỎ Y GÂU |
UBND Xã Eah'leo |
158 |
000.23.65.H15-200825-0012 |
25/08/2020 |
26/08/2020 |
01/09/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NAY Y MƯƠI |
UBND Xã Eah'leo |
159 |
000.23.65.H15-200825-0013 |
25/08/2020 |
26/08/2020 |
01/09/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NAY Y MƯƠI |
UBND Xã Eah'leo |
160 |
000.23.65.H15-200826-0002 |
26/08/2020 |
27/08/2020 |
01/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VÕ THỊ LỰC |
UBND Xã Eah'leo |
161 |
000.23.65.H15-200826-0008 |
26/08/2020 |
27/08/2020 |
01/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC DOANH |
UBND Xã Eah'leo |
162 |
000.23.65.H15-200901-0001 |
01/09/2020 |
03/09/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG |
UBND Xã Eah'leo |
163 |
000.23.65.H15-200918-0005 |
18/09/2020 |
23/09/2020 |
25/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
DOÃN ĐÌNH SỰ |
UBND Xã Eah'leo |
164 |
000.23.65.H15-200922-0002 |
22/09/2020 |
23/09/2020 |
25/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
KSOR H' JÊN |
UBND Xã Eah'leo |
165 |
000.23.65.H15-200922-0003 |
22/09/2020 |
23/09/2020 |
25/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VINH THẾ |
UBND Xã Eah'leo |
166 |
000.23.65.H15-200922-0004 |
22/09/2020 |
23/09/2020 |
25/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ADRONG H' HONG |
UBND Xã Eah'leo |
167 |
000.23.65.H15-201012-0002 |
12/10/2020 |
13/10/2020 |
19/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HUỲNH TẤN ĐẠT |
UBND Xã Eah'leo |
168 |
000.23.65.H15-201022-0002 |
22/10/2020 |
23/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ NGỌC LINH |
UBND Xã Eah'leo |