STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.20.65.H15-200316-0001 16/03/2020 19/03/2020 20/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ THƠM UBND Xã Cư A Mung
2 000.20.65.H15-200316-0002 16/03/2020 19/03/2020 20/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ YẾN UBND Xã Cư A Mung
3 000.20.65.H15-200421-0003 21/04/2020 22/04/2020 23/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NHAN THANH TOÀN UBND Xã Cư A Mung
4 000.20.65.H15-200615-0001 16/06/2020 17/06/2020 18/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU MINH PHƯƠNG UBND Xã Cư A Mung
5 000.20.65.H15-200720-0001 20/07/2020 21/07/2020 22/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG VĂN ĐỨC UBND Xã Cư A Mung
6 000.20.65.H15-200922-0001 22/09/2020 23/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRƯƠNG THỊ HỒNG UBND Xã Cư A Mung
7 000.20.65.H15-201013-0001 13/10/2020 14/10/2020 19/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀM VĂN BINH UBND Xã Cư A Mung