1 |
000.00.65.H15.16.12.19.001 |
16/12/2019 |
07/01/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 154 ngày.
|
TRƯƠNG MINH ĐỨC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
2 |
000.00.65.H15.16.12.19.007 |
16/12/2019 |
07/01/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 154 ngày.
|
LÊ THỊ MỸ DUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
3 |
000.00.65.H15.17.12.19.001 |
17/12/2019 |
08/01/2020 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
HỒ QUỐC VIỆT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
4 |
000.00.65.H15.17.12.19.002 |
17/12/2019 |
08/01/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 153 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN CHƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
5 |
000.00.65.H15.18.12.19.001 |
18/12/2019 |
23/12/2019 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
BÙI THANH LÝ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
6 |
000.00.65.H15.20.12.19.001 |
20/12/2019 |
20/01/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
ĐỖ NGỌC NHÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
7 |
000.00.65.H15.24.12.19.001 |
24/12/2019 |
22/01/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 83 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY DI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
8 |
000.00.65.H15.24.12.19.002 |
24/12/2019 |
22/01/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 83 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY DI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
9 |
000.00.65.H15.24.12.19.003 |
24/12/2019 |
22/01/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 83 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BẢY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
10 |
000.00.65.H15.24.12.19.004 |
24/12/2019 |
22/01/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 83 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BẢY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
11 |
000.00.65.H15.24.12.19.005 |
24/12/2019 |
27/12/2019 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NIÊ H' NHIM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
12 |
000.00.65.H15.25.12.19.001 |
25/12/2019 |
23/01/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 82 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG HẢI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
13 |
000.00.65.H15.26.12.19.001 |
26/12/2019 |
10/01/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 151 ngày.
|
LÊ QUANG LUYẾN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
14 |
000.00.65.H15-191227-0001 |
27/12/2019 |
27/01/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 80 ngày.
|
LÊ NGỌC TUÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
15 |
000.00.65.H15-191227-0002 |
27/12/2019 |
27/01/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 80 ngày.
|
LÊ NGỌC TUÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
16 |
000.00.65.H15-191230-0001 |
30/12/2019 |
21/01/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 144 ngày.
|
KHÚC NHÀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
17 |
000.00.65.H15-191230-0002 |
30/12/2019 |
03/01/2020 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
RCĂM H' NÔM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
18 |
000.00.65.H15-191230-0003 |
30/12/2019 |
28/01/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 79 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
19 |
000.00.65.H15-191230-0004 |
30/12/2019 |
28/01/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 79 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
20 |
000.00.65.H15-191230-0005 |
30/12/2019 |
28/01/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 79 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
21 |
000.00.65.H15-191230-0006 |
30/12/2019 |
28/01/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 79 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
22 |
000.00.65.H15-191231-0001 |
31/12/2019 |
29/01/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 78 ngày.
|
PHAN HỒNG THẠNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
23 |
000.00.65.H15-191231-0002 |
31/12/2019 |
29/01/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 78 ngày.
|
PHAN HỒNG THẠNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
24 |
000.00.65.H15-191231-0003 |
31/12/2019 |
06/01/2020 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
RƠ Ô H' ANEK |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
25 |
000.00.65.H15-191231-0004 |
31/12/2019 |
29/01/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 78 ngày.
|
PHAN HỒNG THẠNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
26 |
000.00.65.H15-191231-0005 |
31/12/2019 |
06/01/2020 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
Y HŨK DRƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
27 |
000.00.65.H15-200103-0002 |
03/01/2020 |
31/01/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 136 ngày.
|
NGUYỄN HỮU UY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
28 |
000.00.65.H15-200103-0003 |
03/01/2020 |
31/01/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 136 ngày.
|
PHẠM VĂN HAI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
29 |
000.00.65.H15-200103-0004 |
03/01/2020 |
31/01/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 136 ngày.
|
LÔ VĂN TỚI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
30 |
000.00.65.H15-200106-0001 |
06/01/2020 |
03/02/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 135 ngày.
|
TRẦN HOÀI THANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
31 |
000.00.65.H15-200106-0002 |
06/01/2020 |
03/02/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 135 ngày.
|
NGUYỄN HỮU HẠNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
32 |
000.00.65.H15-200106-0010 |
06/01/2020 |
10/02/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUỲNH HOA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
33 |
000.00.65.H15-200107-0001 |
07/01/2020 |
11/02/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUỲNH HOA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
34 |
000.00.65.H15-200107-0003 |
07/01/2020 |
04/02/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 134 ngày.
|
VŨ THỊ THU HƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
35 |
000.00.65.H15-200107-0002 |
07/01/2020 |
10/01/2020 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
VÕ THỊ ĐI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
36 |
000.00.65.H15-200107-0008 |
07/01/2020 |
11/02/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
MAI CHÍ VÓT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
37 |
000.00.65.H15-200107-0009 |
07/01/2020 |
10/01/2020 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NIÊ Y DJHÔ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
38 |
000.00.65.H15-200109-0002 |
09/01/2020 |
13/02/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CẨM VÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
39 |
000.00.65.H15-200109-0003 |
09/01/2020 |
13/02/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
VŨ THỊ THÚY HÒA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
40 |
000.00.65.H15-200109-0004 |
09/01/2020 |
13/02/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
VŨ THỊ THÚY HÒA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
41 |
000.00.65.H15-200109-0006 |
09/01/2020 |
13/02/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
LÊ TẤN LIÊM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
42 |
000.00.65.H15-200109-0007 |
09/01/2020 |
30/01/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
UBND XÃ EA SOL |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
43 |
000.00.65.H15-200109-0008 |
09/01/2020 |
30/01/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
UBND XÃ EA NAM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
44 |
000.00.65.H15-200109-0009 |
09/01/2020 |
30/01/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
KHO BẠC NHÀ NƯỚC HUYÊN EA H'LEO |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
45 |
000.00.65.H15-200109-0010 |
09/01/2020 |
30/01/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
UBND XÃ EA KHĂL |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
46 |
000.00.65.H15-200109-0011 |
09/01/2020 |
30/01/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
CÔNG TY TNHH XD PHƯƠNG HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
47 |
000.00.65.H15-200109-0012 |
09/01/2020 |
30/01/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
BẢO HIỂM XÃ HỘI HUYỆN EA H'LEO |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
48 |
000.00.65.H15-200109-0014 |
09/01/2020 |
10/01/2020 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
PHAN THỊ NHƯ TRANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
49 |
000.00.65.H15-200109-0013 |
09/01/2020 |
10/01/2020 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
PHAN THỊ NHƯ TRANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
50 |
000.00.65.H15-200113-0001 |
13/01/2020 |
17/02/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
PHẠM THỊ BÉ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
51 |
000.00.65.H15-200113-0004 |
13/01/2020 |
17/02/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
HỒ THỊ NGUYÊN THẢO |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
52 |
000.00.65.H15-200113-0005 |
13/01/2020 |
17/02/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
HỒ THỊ NGUYÊN THẢO |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
53 |
000.00.65.H15-200113-0006 |
13/01/2020 |
17/02/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
VÕ VĂN NAM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
54 |
000.00.65.H15-200113-0008 |
13/01/2020 |
17/02/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
VÕ VĂN NAM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
55 |
000.00.65.H15-200113-0009 |
13/01/2020 |
17/02/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
VÕ VĂN NAM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
56 |
000.00.65.H15-200113-0007 |
14/01/2020 |
17/01/2020 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
Y LÊNH NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
57 |
000.00.65.H15-200114-0002 |
14/01/2020 |
18/02/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
LA VĂN QUYẾT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
58 |
000.00.65.H15-200114-0003 |
14/01/2020 |
15/01/2020 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THUẦN MẪN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
59 |
000.00.65.H15-200114-0001 |
14/01/2020 |
15/01/2020 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THUẦN MẪN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
60 |
000.00.65.H15-200114-0004 |
14/01/2020 |
18/02/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
H' UYÊN AYUN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
61 |
000.00.65.H15-200114-0005 |
14/01/2020 |
18/02/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
H' UYÊN AYUN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
62 |
000.00.65.H15-200114-0006 |
14/01/2020 |
18/02/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
HOÀNG VĂN THẢO |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
63 |
000.00.65.H15-200114-0007 |
14/01/2020 |
18/02/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
VĂN ANH DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
64 |
000.00.65.H15-200114-0008 |
14/01/2020 |
04/02/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 134 ngày.
|
NGUYỄN VIỆT ĐỨC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
65 |
000.00.65.H15-200114-0009 |
14/01/2020 |
11/02/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 129 ngày.
|
RCĂM Y PLIAK |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
66 |
000.00.65.H15-200114-0010 |
14/01/2020 |
11/02/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 129 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
67 |
000.00.65.H15-200114-0011 |
14/01/2020 |
18/02/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
VĂN ANH DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
68 |
000.00.65.H15-200114-0012 |
14/01/2020 |
18/02/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
VĂN ANH DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
69 |
000.00.65.H15-200114-0013 |
14/01/2020 |
18/02/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
TRẦN THỊ THU HƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
70 |
000.00.65.H15-200114-0014 |
14/01/2020 |
18/02/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
PHẠM VĂN TUYẾN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
71 |
000.00.65.H15-200114-0015 |
14/01/2020 |
18/02/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
NGUYỄN HỮU MINH QUANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
72 |
000.00.65.H15-200115-0001 |
15/01/2020 |
19/02/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
BẠCH QUỐC VÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
73 |
000.00.65.H15-200115-0002 |
15/01/2020 |
19/02/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
BẠCH QUỐC VÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
74 |
000.00.65.H15-200115-0003 |
15/01/2020 |
19/02/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
NGUYỄN MINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
75 |
000.00.65.H15-200115-0004 |
15/01/2020 |
12/02/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 128 ngày.
|
TRẦN ĐÔNG GIANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
76 |
000.00.65.H15-200115-0005 |
15/01/2020 |
12/02/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 128 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
77 |
000.00.65.H15-200115-0006 |
15/01/2020 |
30/01/2020 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HỮU HOÀNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
78 |
000.00.65.H15-200115-0007 |
15/01/2020 |
30/01/2020 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ MỸ DUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
79 |
000.00.65.H15-200116-0001 |
16/01/2020 |
20/02/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
80 |
000.00.65.H15-200117-0001 |
17/01/2020 |
05/03/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 112 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TỐ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
81 |
000.00.65.H15-200117-0002 |
17/01/2020 |
21/02/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
KPĂ H GIN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
82 |
000.00.65.H15-200117-0003 |
17/01/2020 |
21/02/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
83 |
000.00.65.H15-200117-0004 |
17/01/2020 |
21/02/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
84 |
000.00.65.H15-200117-0006 |
17/01/2020 |
21/02/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
NIÊ H' LỄ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
85 |
000.00.65.H15-200120-0001 |
20/01/2020 |
17/02/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 125 ngày.
|
HUỲNH QUANG PHƯỚC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
86 |
000.00.65.H15-200120-0003 |
20/01/2020 |
24/02/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
ĐỖ THỊ THU HOÀI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
87 |
000.00.65.H15-200120-0004 |
20/01/2020 |
24/02/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
PHAN LÊ THANH HUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
88 |
000.00.65.H15-200120-0005 |
20/01/2020 |
24/02/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
PHAN LÊ THANH HUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
89 |
000.00.65.H15-200120-0006 |
20/01/2020 |
24/02/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HAI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
90 |
000.00.65.H15-200120-0007 |
20/01/2020 |
24/02/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
TRẦN HỮU DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
91 |
000.00.65.H15-200120-0008 |
20/01/2020 |
24/02/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
TRẦN HỮU DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
92 |
000.00.65.H15-200120-0009 |
20/01/2020 |
24/02/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
PHẠM TẤN THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
93 |
000.00.65.H15-200203-0001 |
03/02/2020 |
24/02/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 120 ngày.
|
PHẠM TUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
94 |
000.00.65.H15-200203-0002 |
03/02/2020 |
24/02/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 120 ngày.
|
TRẦN XUÂN TỰ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
95 |
000.00.65.H15-200203-0008 |
03/02/2020 |
06/02/2020 |
21/02/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HOÀNG VĂN GIỚI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
96 |
000.00.65.H15-200203-0007 |
03/02/2020 |
06/02/2020 |
21/02/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TỐNG THỊ NHÀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
97 |
000.00.65.H15-200210-0002 |
10/02/2020 |
02/03/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 115 ngày.
|
LÊ HỒNG PHÚC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
98 |
000.00.65.H15-200211-0001 |
11/02/2020 |
14/02/2020 |
21/02/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM LÃM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
99 |
000.00.65.H15-200212-0002 |
12/02/2020 |
04/03/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 113 ngày.
|
ĐỖ ANH TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
100 |
000.00.65.H15-200212-0003 |
12/02/2020 |
04/03/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 113 ngày.
|
LÝ VĂN PHẤY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
101 |
000.00.65.H15-200214-0001 |
14/02/2020 |
06/03/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 111 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LONG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
102 |
000.00.65.H15-200218-0004 |
18/02/2020 |
21/02/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 121 ngày.
|
Y GŬM KSƠR |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
103 |
000.00.65.H15-200219-0002 |
19/02/2020 |
11/03/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 108 ngày.
|
LÂM ĐỨC CƠ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
104 |
000.00.65.H15-200219-0001 |
19/02/2020 |
20/02/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 122 ngày.
|
BÙI THỊ DIỄM HẰNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
105 |
000.00.65.H15-200219-0007 |
19/02/2020 |
11/03/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 108 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC QUỲNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
106 |
000.00.65.H15-200220-0004 |
20/02/2020 |
05/03/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 112 ngày.
|
VƯƠNG THỊ VÂN ANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
107 |
000.00.65.H15-200221-0002 |
21/02/2020 |
13/03/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 106 ngày.
|
BÀN ĐỨC THỦY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
108 |
000.00.65.H15-200221-0003 |
21/02/2020 |
13/03/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 106 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
109 |
000.00.65.H15-200224-0003 |
24/02/2020 |
27/02/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 117 ngày.
|
RCĂM Y LOANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
110 |
000.00.65.H15-200225-0006 |
25/02/2020 |
17/03/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
TRẦN ĐỨC ĐIỆP |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
111 |
000.00.65.H15-200228-0004 |
28/02/2020 |
20/03/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 101 ngày.
|
ĐINH THỊ HOÀI LINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
112 |
000.00.65.H15-200302-0001 |
02/03/2020 |
27/04/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 75 ngày.
|
NGUYỄN CAO TRÍ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
113 |
000.00.65.H15-200303-0003 |
03/03/2020 |
28/04/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 74 ngày.
|
PHẠM NHÀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
114 |
000.00.65.H15-200303-0004 |
03/03/2020 |
06/03/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 111 ngày.
|
RCĂM Y SĂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
115 |
000.00.65.H15-200306-0001 |
06/03/2020 |
05/05/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
HUỲNH CÔNG SANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
116 |
000.00.65.H15-200311-0001 |
11/03/2020 |
16/03/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 105 ngày.
|
KSƠR Y SLY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
117 |
000.00.65.H15-200311-0002 |
11/03/2020 |
18/03/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 103 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH TRUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
118 |
000.00.65.H15-200311-0003 |
11/03/2020 |
08/05/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
PHẠM VĂN THANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
119 |
000.00.65.H15-200311-0004 |
11/03/2020 |
01/04/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 93 ngày.
|
PHAN THỊ LỆ QUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
120 |
000.00.65.H15-200311-0005 |
11/03/2020 |
01/04/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 93 ngày.
|
PHAN THỊ LỆ QUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
121 |
000.00.65.H15-200311-0007 |
11/03/2020 |
08/05/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
122 |
000.00.65.H15-200312-0001 |
12/03/2020 |
26/03/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 97 ngày.
|
LÊ BÁ VŨ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
123 |
000.00.65.H15-200316-0001 |
16/03/2020 |
13/05/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
PHẠM QUỐC CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
124 |
000.00.65.H15-200316-0002 |
16/03/2020 |
21/04/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 79 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
125 |
000.00.65.H15-200318-0002 |
18/03/2020 |
23/04/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
TRẦN QUANG VINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
126 |
000.00.65.H15-200318-0007 |
18/03/2020 |
09/04/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
127 |
000.00.65.H15-200318-0008 |
18/03/2020 |
23/04/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
PHẠM DUY DỤC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
128 |
000.00.65.H15-200319-0004 |
19/03/2020 |
18/05/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
PHẠM THỊ KIM LOAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
129 |
000.00.65.H15-200323-0001 |
23/03/2020 |
26/03/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 97 ngày.
|
H' HLIH KSƠR |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
130 |
000.00.65.H15-200323-0002 |
23/03/2020 |
26/03/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 97 ngày.
|
VŨ THỊ MAI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
131 |
000.00.65.H15-200323-0003 |
23/03/2020 |
28/04/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 74 ngày.
|
ĐẶNG PHI HẬU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
132 |
000.00.65.H15-200323-0004 |
23/03/2020 |
28/04/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 74 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
133 |
000.00.65.H15-200323-0005 |
23/03/2020 |
26/03/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 97 ngày.
|
NIÊ H THIÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
134 |
000.00.65.H15-200324-0001 |
24/03/2020 |
27/03/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 96 ngày.
|
H' PER KSƠR |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
135 |
000.00.65.H15-200324-0002 |
24/03/2020 |
27/03/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 96 ngày.
|
H' PER ADRƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
136 |
000.00.65.H15-200324-0003 |
24/03/2020 |
27/03/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 96 ngày.
|
H' PER ADRƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
137 |
000.00.65.H15-200324-0005 |
24/03/2020 |
25/03/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 98 ngày.
|
VŨ THỊ MAI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
138 |
000.00.65.H15-200324-0004 |
24/03/2020 |
25/03/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 98 ngày.
|
PHÙNG NHƯ HOA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
139 |
000.00.65.H15-200325-0001 |
25/03/2020 |
04/05/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
TRẦN THỊ NGÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
140 |
000.00.65.H15-200325-0002 |
25/03/2020 |
22/05/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
LÊ KHẮC HIỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
141 |
000.00.65.H15-200325-0003 |
25/03/2020 |
22/05/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
DƯƠNG HÀ THANH THÚY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
142 |
000.00.65.H15-200326-0002 |
26/03/2020 |
02/06/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
NGUYỄN TUÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
143 |
000.00.65.H15-200326-0003 |
26/03/2020 |
17/04/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 81 ngày.
|
ĐINH VĂN ĐIỂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
144 |
000.00.65.H15-200331-0001 |
31/03/2020 |
06/04/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 90 ngày.
|
TÔ THỊ DUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
145 |
000.00.65.H15-200414-0001 |
14/04/2020 |
28/04/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 117 ngày.
|
NGÔ THỊ KIM THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
146 |
000.00.65.H15-200415-0001 |
15/04/2020 |
22/05/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 101 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BẢY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
147 |
000.00.65.H15-200415-0004 |
15/04/2020 |
22/05/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 101 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
148 |
000.00.65.H15-200416-0001 |
16/04/2020 |
25/05/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 100 ngày.
|
DƯƠNG THỊ XUÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
149 |
000.00.65.H15-200416-0002 |
16/04/2020 |
21/04/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 79 ngày.
|
H' HLIH KSƠR |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
150 |
000.00.65.H15-200416-0005 |
16/04/2020 |
25/05/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 100 ngày.
|
ĐÀO VĂN HÀO |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
151 |
000.00.65.H15-200420-0004 |
20/04/2020 |
06/05/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 113 ngày.
|
LÊ BÁ VŨ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
152 |
000.00.65.H15-200420-0005 |
20/04/2020 |
06/05/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 113 ngày.
|
PHẠM TẤN VIỆT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
153 |
000.00.65.H15-200421-0002 |
21/04/2020 |
28/05/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 97 ngày.
|
KSƠR H' MIÊK |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
154 |
000.00.65.H15-200422-0002 |
22/04/2020 |
27/04/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 75 ngày.
|
PHẠM THÚY HẰNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
155 |
000.00.65.H15-200422-0003 |
22/04/2020 |
27/04/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 75 ngày.
|
TRẦN HỮU VŨ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
156 |
000.00.65.H15-200422-0004 |
22/04/2020 |
27/04/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 75 ngày.
|
Y' BÔI ÊBAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
157 |
000.00.65.H15-200424-0001 |
24/04/2020 |
02/06/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 94 ngày.
|
HUỲNH QUANG DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
158 |
000.00.65.H15-200428-0004 |
28/04/2020 |
05/05/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
BÙI TIÊN PHONG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
159 |
000.00.65.H15-200429-0001 |
29/04/2020 |
05/06/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 91 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ BÍCH KHOA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
160 |
000.00.65.H15-200504-0001 |
04/05/2020 |
07/05/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
TÔ THỊ DUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
161 |
000.00.65.H15-200504-0002 |
04/05/2020 |
08/06/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 90 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC BÁ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
162 |
000.00.65.H15-200504-0003 |
04/05/2020 |
07/05/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ DIỆN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
163 |
000.00.65.H15-200507-0002 |
07/05/2020 |
21/05/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 102 ngày.
|
HOÀNG THÀNH ĐƯỢC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
164 |
000.00.65.H15-200507-0005 |
07/05/2020 |
11/06/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
VÕ QUỐC TRỊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
165 |
000.00.65.H15-200507-0008 |
07/05/2020 |
12/05/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
TƯỞNG THỊ NHUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
166 |
000.00.65.H15-200508-0005 |
08/05/2020 |
12/06/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
MAI THỊ HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
167 |
000.00.65.H15-200511-0004 |
11/05/2020 |
15/06/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
BÙI VĂN THANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
168 |
000.00.65.H15-200512-0001 |
12/05/2020 |
16/06/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 84 ngày.
|
LÊ VĂN NĂM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
169 |
000.00.65.H15-200512-0002 |
12/05/2020 |
16/06/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 84 ngày.
|
TRẦN NHÂN TÔN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
170 |
000.00.65.H15-200512-0003 |
12/05/2020 |
26/05/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 99 ngày.
|
HÀ MẠNH HUY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
171 |
000.00.65.H15-200514-0002 |
14/05/2020 |
18/06/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 82 ngày.
|
ĐINH THÁI LÂM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
172 |
000.00.65.H15-200514-0003 |
14/05/2020 |
19/05/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
H' HRĨM NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
173 |
000.00.65.H15-200515-0001 |
15/05/2020 |
29/05/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 96 ngày.
|
LÊ VĂN HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
174 |
000.00.65.H15-200515-0002 |
15/05/2020 |
29/05/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 96 ngày.
|
NGUYỄN HỮU DUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
175 |
000.00.65.H15-200518-0001 |
18/05/2020 |
22/06/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 80 ngày.
|
MAI THỊ ÁNH TÌNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
176 |
000.00.65.H15-200518-0004 |
18/05/2020 |
01/06/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 95 ngày.
|
PHẠM LỆ QUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
177 |
000.00.65.H15-200519-0002 |
19/05/2020 |
23/06/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 79 ngày.
|
NGUYỄN CAO TRÍ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
178 |
000.00.65.H15-200520-0001 |
20/05/2020 |
25/05/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
NAY Y THÁ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
179 |
000.00.65.H15-200520-0002 |
20/05/2020 |
24/06/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 78 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG TRỰC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
180 |
000.00.65.H15-200522-0001 |
22/05/2020 |
27/05/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
PHẠM THỊ TÌNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
181 |
000.00.65.H15-200522-0002 |
22/05/2020 |
27/05/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN LỘC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
182 |
000.00.65.H15-200526-0002 |
26/05/2020 |
27/05/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
TRẦN THỊ HẰNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
183 |
000.00.65.H15-200526-0003 |
26/05/2020 |
29/05/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
ĐẶNG THỊ MAI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
184 |
000.00.65.H15-200527-0001 |
27/05/2020 |
28/05/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
ĐẶNG THỊ MAI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
185 |
000.00.65.H15-200527-0003 |
27/05/2020 |
01/06/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
NGUYỄN CAO TRÍ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
186 |
000.00.65.H15-200529-0001 |
29/05/2020 |
03/06/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
BÙI VĂN HIẾU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
187 |
000.00.65.H15-200601-0008 |
01/06/2020 |
02/06/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
NAY H' NỮ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
188 |
000.00.65.H15-200602-0005 |
02/06/2020 |
05/06/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
HOÀNG VĂN BÌNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
189 |
000.00.65.H15-200603-0017 |
03/06/2020 |
08/06/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
H NGOAN NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
190 |
000.00.65.H15-200604-0002 |
04/06/2020 |
09/06/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
CHU VĂN THẮNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
191 |
000.00.65.H15-200604-0003 |
04/06/2020 |
09/06/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
CHU VĂN THẮNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
192 |
000.00.65.H15-200605-0001 |
05/06/2020 |
10/06/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
THÂN VĂN MƯỜI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
193 |
000.00.65.H15-200605-0004 |
05/06/2020 |
15/06/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
LIÊU LONG TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
194 |
000.00.65.H15-200609-0002 |
09/06/2020 |
12/06/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
NGÔ VĂN HIẾU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
195 |
000.00.65.H15-200610-0001 |
10/06/2020 |
15/06/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN TẤN CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
196 |
000.00.65.H15-200611-0001 |
11/06/2020 |
16/06/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
H SEK NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
197 |
000.00.65.H15-200615-0022 |
15/06/2020 |
18/06/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
VY THỊ THU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
198 |
000.00.65.H15-200617-0001 |
17/06/2020 |
22/06/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN THANH TOÀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
199 |
000.00.65.H15-200617-0002 |
17/06/2020 |
22/06/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN THANH TOÀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
200 |
000.00.65.H15-200617-0003 |
17/06/2020 |
22/06/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
PHẠM LÃM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
201 |
000.00.65.H15-200619-0001 |
19/06/2020 |
29/06/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
VŨ VĂN BÌNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
202 |
000.00.65.H15-200619-0002 |
19/06/2020 |
24/06/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIỂM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
203 |
000.00.65.H15-200625-0002 |
25/06/2020 |
26/06/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
CHU VĂN THẮNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
204 |
000.00.65.H15-200625-0001 |
25/06/2020 |
26/06/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
CHU VĂN THẮNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
205 |
000.00.65.H15-200626-0003 |
26/06/2020 |
01/07/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
TRẦN VĂN HẬU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
206 |
000.00.65.H15-200701-0001 |
01/07/2020 |
06/07/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
ĐINH VĂN QUYẾT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
207 |
000.00.65.H15-200701-0002 |
01/07/2020 |
06/07/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
PHAN NGỌC TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
208 |
000.00.65.H15-200702-0003 |
02/07/2020 |
07/07/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
BÀN THỊ LAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
209 |
000.00.65.H15-200706-0001 |
06/07/2020 |
09/07/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
210 |
000.00.65.H15-200706-0002 |
06/07/2020 |
09/07/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN BÍNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
211 |
000.00.65.H15-200706-0070 |
08/07/2020 |
09/07/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC PHÚC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
212 |
000.00.65.H15-200706-0069 |
08/07/2020 |
09/07/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC PHÚC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
213 |
000.00.65.H15-200708-0006 |
08/07/2020 |
13/07/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
214 |
000.00.65.H15-200708-0007 |
08/07/2020 |
13/07/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
215 |
000.00.65.H15-200710-0003 |
10/07/2020 |
15/07/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
H' HLIH KSƠR |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
216 |
000.00.65.H15-200713-0001 |
13/07/2020 |
16/07/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
TRIỆU QUAY GIẾNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
217 |
000.00.65.H15-200714-0001 |
14/07/2020 |
17/07/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
218 |
000.00.65.H15-200716-0006 |
16/07/2020 |
21/07/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
RCĂM Y LIR |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
219 |
000.00.65.H15-200717-0002 |
17/07/2020 |
22/07/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
H' SOIT NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
220 |
000.00.65.H15-200720-0005 |
20/07/2020 |
23/07/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
221 |
000.00.65.H15-200723-0001 |
23/07/2020 |
31/07/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
Y LUL NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
222 |
000.00.65.H15-200723-0006 |
23/07/2020 |
31/07/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HIỆP |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
223 |
000.00.65.H15-200723-0007 |
23/07/2020 |
31/07/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HIỆP |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
224 |
000.00.65.H15-200727-0001 |
27/07/2020 |
30/07/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HỒ THỊ BÔNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
225 |
000.00.65.H15-200727-0005 |
27/07/2020 |
30/07/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
H ĐUĂT NIIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
226 |
000.00.65.H15-200728-0003 |
28/07/2020 |
31/07/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VÕ QUANG KỲ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
227 |
000.00.65.H15-200805-0004 |
05/08/2020 |
10/08/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VY CÔNG HOÀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
228 |
000.00.65.H15-200812-0002 |
12/08/2020 |
13/08/2020 |
14/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NAY H NỮ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
229 |
000.00.65.H15-200812-0016 |
12/08/2020 |
13/08/2020 |
14/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ HÒA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
230 |
000.00.65.H15-200812-0015 |
12/08/2020 |
13/08/2020 |
14/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG HẢI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
231 |
000.00.65.H15-200814-0006 |
14/08/2020 |
19/08/2020 |
24/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN BẢO MINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
232 |
000.00.65.H15-200828-0007 |
28/08/2020 |
31/08/2020 |
09/09/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐINH VĂN THỊNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
233 |
000.00.65.H15-200903-0008 |
03/09/2020 |
04/09/2020 |
09/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BẾ THỊ HÔN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
234 |
000.00.65.H15-200903-0004 |
03/09/2020 |
04/09/2020 |
09/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ ÍCH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
235 |
000.00.65.H15-200903-0011 |
03/09/2020 |
08/09/2020 |
09/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BẾ THỊ HÔN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
236 |
000.00.65.H15-200914-0002 |
14/09/2020 |
17/09/2020 |
24/09/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐINH THỊ HỒ THỦY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
237 |
000.00.65.H15-201014-0004 |
14/10/2020 |
19/10/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐOÀN ĐỨC THỌ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
238 |
000.00.65.H15-201014-0007 |
14/10/2020 |
19/10/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
239 |
000.00.65.H15-201015-0001 |
15/10/2020 |
20/10/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ DUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
240 |
000.00.65.H15-201015-0002 |
15/10/2020 |
20/10/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VĂN THẾ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
241 |
000.00.65.H15-201022-0003 |
22/10/2020 |
27/10/2020 |
03/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
SƠN NGỌC CÔNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
242 |
000.00.65.H15-201022-0002 |
22/10/2020 |
27/10/2020 |
03/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
SƠN NGỌC CÔNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
243 |
000.00.65.H15-201022-0001 |
22/10/2020 |
27/10/2020 |
03/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
SƠN NGỌC CÔNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
244 |
000.00.65.H15-201022-0006 |
22/10/2020 |
27/10/2020 |
03/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
KSƠR KRAL |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
245 |
000.00.65.H15-201022-0005 |
22/10/2020 |
27/10/2020 |
03/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
KSƠR KRAL |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
246 |
000.00.65.H15-201022-0004 |
22/10/2020 |
27/10/2020 |
03/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
KSƠR KRAL |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
247 |
000.00.65.H15-201105-0002 |
05/11/2020 |
12/11/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XUÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
248 |
000.00.65.H15-201117-0002 |
17/11/2020 |
18/11/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ THỊ TỐ MAI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |