STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 010.06.14.H15-230324-0032 24/03/2023 12/04/2023 17/01/2024
Trễ hạn 198 ngày.
TRƯƠNG THỊ BA Văn Phòng Đăng Ký Krông Bông
2 010.06.14.H15-230413-0012 13/04/2023 27/04/2023 09/01/2024
Trễ hạn 181 ngày.
PHẠM THỊ LÝ Văn Phòng Đăng Ký Krông Bông
3 010.06.14.H15-230414-0040 14/04/2023 28/04/2023 09/01/2024
Trễ hạn 180 ngày.
PHẠM THỊ LÝ Văn Phòng Đăng Ký Krông Bông