STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.16.H15-200710-0026 10/07/2020 31/07/2020 05/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ HẢI HẬU Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
2 000.00.16.H15-200710-0027 10/07/2020 31/07/2020 05/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ HẢI HẬU Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
3 000.00.16.H15-200714-0028 14/07/2020 04/08/2020 05/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ THÚY Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
4 000.00.16.H15.18.12.19.001 18/12/2019 09/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ VĂN HUY Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
5 000.00.16.H15.18.12.19.002 18/12/2019 09/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN NGỌC BÌNH Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
6 000.00.16.H15.18.12.19.003 18/12/2019 09/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN PHƯƠNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
7 000.00.16.H15.18.12.19.004 18/12/2019 09/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN DUY HOÀN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
8 000.00.16.H15.18.12.19.005 18/12/2019 09/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
DƯƠNG VĨNH HỢP Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
9 000.00.16.H15.18.12.19.006 18/12/2019 09/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
BÙI THỊ THẮM Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
10 000.00.16.H15.18.12.19.007 18/12/2019 09/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN HẬU Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
11 000.00.16.H15.18.12.19.008 18/12/2019 09/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
VÕ THANH THẢO UYÊN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
12 000.00.16.H15.18.12.19.009 18/12/2019 09/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN VINH Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
13 000.00.16.H15.18.12.19.010 18/12/2019 09/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
Y SUÊT ÊBAN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
14 000.00.16.H15.18.12.19.011 18/12/2019 09/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
HUỲNH VĂN VẤN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
15 000.00.16.H15.18.12.19.012 18/12/2019 09/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
16 000.00.16.H15.18.12.19.013 18/12/2019 09/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
BÙI THANH VƯƠNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
17 000.00.16.H15.18.12.19.014 18/12/2019 09/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM THỊ ĐẢM Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
18 000.00.16.H15.18.12.19.015 18/12/2019 09/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ ĐÌNH THẮNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
19 000.00.16.H15.18.12.19.016 18/12/2019 09/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
ĐẶNG XUÂN KỲ Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
20 000.00.16.H15.18.12.19.017 18/12/2019 09/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN TIẾN DŨNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
21 000.00.16.H15.18.12.19.018 18/12/2019 09/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG VĂN THAO Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
22 000.00.16.H15.18.12.19.019 18/12/2019 09/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
ĐẶNG THỊ LAN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
23 000.00.16.H15.18.12.19.020 18/12/2019 09/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
DƯƠNG HUY TOẢN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
24 000.00.16.H15.18.12.19.021 18/12/2019 09/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THƯƠNG THỤC LY Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
25 000.00.16.H15.18.12.19.022 18/12/2019 09/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ THỊ HẬU Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
26 000.00.16.H15.18.12.19.023 18/12/2019 09/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
ĐOÀN VĂN VINH Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
27 000.00.16.H15.18.12.19.024 18/12/2019 09/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN TẤT THẮNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
28 000.00.16.H15.18.12.19.025 18/12/2019 09/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM HỒNG NINH Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
29 000.00.16.H15.18.12.19.026 18/12/2019 09/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM HOÀNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
30 000.00.16.H15.18.12.19.027 18/12/2019 09/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG CÔNG LÝ Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
31 000.00.16.H15.18.12.19.028 18/12/2019 09/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỖ XUÂN THẮNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
32 000.00.16.H15.18.12.19.029 18/12/2019 09/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN NGỌC CƯỜNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
33 000.00.16.H15.18.12.19.030 18/12/2019 09/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
H LORA MLÔ Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
34 000.00.16.H15.18.12.19.031 18/12/2019 09/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM VĂN XIN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
35 000.00.16.H15.18.12.19.032 18/12/2019 09/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG QUỐC BẢO Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
36 000.00.16.H15.18.12.19.033 18/12/2019 09/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN NHẬT PHƯƠNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
37 000.00.16.H15.18.12.19.034 18/12/2019 09/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN HUỲNH QUANG TUẤN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
38 000.00.16.H15.18.12.19.035 18/12/2019 09/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN CHIẾN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
39 000.00.16.H15.18.12.19.036 18/12/2019 09/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN TUẤN ANH Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
40 000.00.16.H15.18.12.19.037 18/12/2019 09/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
BÙI ĐÌNH QUÝ Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
41 000.00.16.H15.18.12.19.038 18/12/2019 09/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
HỒ ĐỨC THIỆN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
42 000.00.16.H15.18.12.19.039 18/12/2019 09/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
VÕ TRỌNG HIẾU Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
43 000.00.16.H15.18.12.19.040 18/12/2019 09/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN HUỲNH DUY Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
44 000.00.16.H15.18.12.19.041 18/12/2019 09/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM THẾ ANH Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
45 000.00.16.H15.18.12.19.042 18/12/2019 09/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ NGỌC PHÚC Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
46 000.00.16.H15.18.12.19.043 18/12/2019 09/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
H NAIH AYUN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
47 000.00.16.H15.18.12.19.044 18/12/2019 09/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
DƯƠNG VĂN QUANG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
48 000.00.16.H15.18.12.19.045 18/12/2019 09/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
49 000.00.16.H15.18.12.19.046 18/12/2019 09/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
ĐẶNG HOÀNG SANG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
50 000.00.16.H15.18.12.19.047 18/12/2019 09/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
CHU VĂN ƠN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
51 000.00.16.H15.18.12.19.048 18/12/2019 09/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN HỮU TẤN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
52 000.00.16.H15.18.12.19.049 18/12/2019 09/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ VĂN HUY Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
53 000.00.16.H15.18.12.19.050 18/12/2019 09/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THANH PHƯƠNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
54 000.00.16.H15.18.12.19.051 18/12/2019 09/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM VĂN TÚ Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
55 000.00.16.H15.18.12.19.052 18/12/2019 09/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÂN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
56 000.00.16.H15.18.12.19.053 18/12/2019 09/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
57 000.00.16.H15.18.12.19.054 18/12/2019 09/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
PHAN TRỌNG BẢO Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
58 000.00.16.H15.18.12.19.055 18/12/2019 09/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
H MARY KNUL Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
59 000.00.16.H15.18.12.19.056 18/12/2019 09/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG ĐÌNH LÂM Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
60 000.00.16.H15.18.12.19.057 18/12/2019 09/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TRƯƠNG THỊ MINH Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
61 000.00.16.H15.18.12.19.058 18/12/2019 09/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ VĂN THẠNH Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
62 000.00.16.H15.18.12.19.059 18/12/2019 09/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ DUY CHUNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
63 000.00.16.H15.18.12.19.060 18/12/2019 09/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH KIỀU Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
64 000.00.16.H15.18.12.19.061 18/12/2019 09/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM MẠNH TÚ Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
65 000.00.16.H15.18.12.19.062 18/12/2019 09/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
66 000.00.16.H15.18.12.19.063 18/12/2019 09/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN NGỌC DUY Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
67 000.00.16.H15.18.12.19.064 18/12/2019 09/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ THỊ THỦY TIÊN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
68 000.00.16.H15.18.12.19.065 18/12/2019 09/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
69 000.00.16.H15.18.12.19.066 18/12/2019 09/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ THỊ THẢO THU Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
70 000.00.16.H15.18.12.19.067 18/12/2019 09/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN NGỌC BÌNH Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
71 000.00.16.H15.18.12.19.068 18/12/2019 09/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THANH PHƯƠNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
72 000.00.16.H15.18.12.19.069 18/12/2019 09/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
VÕ THANH THẢO UYÊN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
73 000.00.16.H15.18.12.19.070 18/12/2019 09/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM VĂN TÚ Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
74 000.00.16.H15.18.12.19.071 18/12/2019 09/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
BÙI THÀNH VƯƠNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
75 000.00.16.H15.19.12.19.001 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
ĐẶNG XUÂN KỲ Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
76 000.00.16.H15.19.12.19.002 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÂN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
77 000.00.16.H15.19.12.19.003 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
78 000.00.16.H15.19.12.19.004 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
PHAN TRỌNG BẢO Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
79 000.00.16.H15.19.12.19.005 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
DƯƠNG HUY TOẢN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
80 000.00.16.H15.19.12.19.006 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THỊ HẬU Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
81 000.00.16.H15.19.12.19.007 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
H MARY KNUL Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
82 000.00.16.H15.19.12.19.008 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG ĐÌNH LÂM Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
83 000.00.16.H15.19.12.19.009 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM HOÀNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
84 000.00.16.H15.19.12.19.010 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG CÔNG LÝ Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
85 000.00.16.H15.19.12.19.011 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ XUÂN THẮNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
86 000.00.16.H15.19.12.19.012 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRƯƠNG THỊ MINH Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
87 000.00.16.H15.19.12.19.013 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ VĂN THẠNH Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
88 000.00.16.H15.19.12.19.014 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
H LORA MLÔ Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
89 000.00.16.H15.19.12.19.015 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ DUY CHUNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
90 000.00.16.H15.19.12.19.016 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN HUỲNH QUANG TUẤN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
91 000.00.16.H15.19.12.19.017 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN CHIẾN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
92 000.00.16.H15.19.12.19.018 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH KIỀU Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
93 000.00.16.H15.19.12.19.019 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
HỒ ĐỨC THIỆN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
94 000.00.16.H15.19.12.19.020 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
VÕ TRỌNG HIẾU Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
95 000.00.16.H15.19.12.19.021 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
H' ÑAIH AYŬN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
96 000.00.16.H15.19.12.19.022 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
DƯƠNG VĂN QUANG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
97 000.00.16.H15.19.12.19.023 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
98 000.00.16.H15.19.12.19.024 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
ĐẶNG HOÀNG SANG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
99 000.00.16.H15.19.12.19.025 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ HỒNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
100 000.00.16.H15.19.12.19.026 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI HOÀI NAM Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
101 000.00.16.H15.19.12.19.027 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
ĐOÀN THỊ THƯƠNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
102 000.00.16.H15.19.12.19.028 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LƯƠNG CÔNG QUẾ Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
103 000.00.16.H15.19.12.19.029 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
HUỲNH THỊ HOA Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
104 000.00.16.H15.19.12.19.030 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ LỆ GIANG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
105 000.00.16.H15.19.12.19.031 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
ĐOÀN VĂN AN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
106 000.00.16.H15.19.12.19.032 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRỊNH QUỐC ĐẠI Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
107 000.00.16.H15.19.12.19.033 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THÀNH CHUNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
108 000.00.16.H15.19.12.19.034 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
H MARY KNUL Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
109 000.00.16.H15.19.12.19.035 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN ĐẠI NGHĨA Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
110 000.00.16.H15.19.12.19.036 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG PHẠM MẠNH HÙNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
111 000.00.16.H15.19.12.19.037 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ TỐ NGA Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
112 000.00.16.H15.19.12.19.038 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ NHUNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
113 000.00.16.H15.19.12.19.039 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VĂN HOÀNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
114 000.00.16.H15.19.12.19.040 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
PHAN QUỐC AN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
115 000.00.16.H15.19.12.19.041 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
PHAN THANH NGUYỆT HẰNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
116 000.00.16.H15.19.12.19.042 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LƯƠNG VĂN TUẤN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
117 000.00.16.H15.19.12.19.043 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
H BLUN NIÊ Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
118 000.00.16.H15.19.12.19.044 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM TUẤN DƯƠNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
119 000.00.16.H15.19.12.19.045 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN ĐỨC LỘC Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
120 000.00.16.H15.19.12.19.046 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LÒ VĂN HUỲNH Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
121 000.00.16.H15.19.12.19.047 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
HỒ THỊ THOA Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
122 000.00.16.H15.19.12.19.048 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI VĂN HƯNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
123 000.00.16.H15.19.12.19.049 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
124 000.00.16.H15.19.12.19.050 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VĂN HOÀNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
125 000.00.16.H15.19.12.19.051 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG TRUNG TIẾN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
126 000.00.16.H15.19.12.19.052 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN ĐẠI DƯƠNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
127 000.00.16.H15.19.12.19.053 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ LAN ANH Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
128 000.00.16.H15.19.12.19.054 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM VĂN THỌ Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
129 000.00.16.H15.19.12.19.055 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
130 000.00.16.H15.19.12.19.056 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN BÍCH HẠNH Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
131 000.00.16.H15.19.12.19.057 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN NGUYÊN BẰNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
132 000.00.16.H15.19.12.19.058 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG THANH NHÂN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
133 000.00.16.H15.19.12.19.059 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
ĐINH THẾ CHIỀN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
134 000.00.16.H15.19.12.19.060 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ HỒNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
135 000.00.16.H15.19.12.19.061 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI HOÀI NAM Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
136 000.00.16.H15.19.12.19.062 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM TUẤN DƯƠNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
137 000.00.16.H15.19.12.19.063 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
ĐOÀN THỊ THƯƠNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
138 000.00.16.H15.19.12.19.064 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LƯƠNG CÔNG QUẾ Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
139 000.00.16.H15.19.12.19.065 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ SƠN ANH Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
140 000.00.16.H15.19.12.19.066 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THÀNH ĐÔNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
141 000.00.16.H15.19.12.19.067 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG THỊ THÙY TRANG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
142 000.00.16.H15.19.12.19.068 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN NGỌC HẬU Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
143 000.00.16.H15.19.12.19.069 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LƯƠNG VĂN KHỞI Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
144 000.00.16.H15.19.12.19.070 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VĂN DUNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
145 000.00.16.H15.19.12.19.071 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM VĂN LẬP Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
146 000.00.16.H15.19.12.19.072 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
SA LY MINH Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
147 000.00.16.H15.19.12.19.073 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN LUẬT Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
148 000.00.16.H15.19.12.19.074 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN NGỌC HIẾU Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
149 000.00.16.H15.19.12.19.075 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ VĂN HOÀNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
150 000.00.16.H15.19.12.19.076 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
HUỲNH THỊ HOA Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
151 000.00.16.H15.19.12.19.077 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ LỆ GIANG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
152 000.00.16.H15.19.12.19.078 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN ĐỨC LỘC Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
153 000.00.16.H15.19.12.19.079 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM KHẮC SƠN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
154 000.00.16.H15.19.12.19.080 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THỊ THÙY GIANG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
155 000.00.16.H15.19.12.19.081 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
VÕ TÁ HOÀN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
156 000.00.16.H15.19.12.19.082 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LÒ VĂN HUỲNH Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
157 000.00.16.H15.19.12.19.083 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
HỒ THỊ THOA Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
158 000.00.16.H15.19.12.19.084 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
ĐOÀN VĂN AN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
159 000.00.16.H15.19.12.19.085 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRỊNH QUỐC ĐẠI Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
160 000.00.16.H15.19.12.19.086 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI VĂN HƯNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
161 000.00.16.H15.19.12.19.087 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THÀNH CHUNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
162 000.00.16.H15.19.12.19.088 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ HOÀNG KHẢI Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
163 000.00.16.H15.19.12.19.089 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGÔ DUY NGUYÊN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
164 000.00.16.H15.19.12.19.090 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
HỒ QUANG PHÚC Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
165 000.00.16.H15.19.12.19.091 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
VÕ QUỐC BẢO Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
166 000.00.16.H15.19.12.19.092 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VƯƠNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
167 000.00.16.H15.19.12.19.093 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VƯƠNG LINH Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
168 000.00.16.H15.19.12.19.094 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRƯƠNG VIỆT HÙNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
169 000.00.16.H15.19.12.19.095 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THIỆN NGUYÊN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
170 000.00.16.H15.19.12.19.096 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THÀNH TÀI Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
171 000.00.16.H15.19.12.19.097 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN QUANG NHẬT Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
172 000.00.16.H15.19.12.19.098 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM ĐỨC NGHĨA Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
173 000.00.16.H15.19.12.19.099 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ KHẮC HÂN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
174 000.00.16.H15.19.12.19.100 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THẾ NHÂN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
175 000.00.16.H15.19.12.19.101 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
176 000.00.16.H15.19.12.19.102 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THANH TÂM Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
177 000.00.16.H15.19.12.19.103 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
PHÙNG VĂN TRỌNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
178 000.00.16.H15.19.12.19.104 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TẠ DUY NGUYÊN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
179 000.00.16.H15.19.12.19.105 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN HỒNG THÁI Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
180 000.00.16.H15.19.12.19.106 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ VĂN HIẾN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
181 000.00.16.H15.19.12.19.107 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ DUY CHIẾN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
182 000.00.16.H15.19.12.19.108 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN ĐẠI NGHĨA Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
183 000.00.16.H15.19.12.19.109 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG PHẠM MẠNH HÙNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
184 000.00.16.H15.19.12.19.110 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ TỐ NGA Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
185 000.00.16.H15.19.12.19.111 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG TRUNG TIẾN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
186 000.00.16.H15.19.12.19.112 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯỜNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
187 000.00.16.H15.19.12.19.113 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN ĐẠI DƯƠNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
188 000.00.16.H15.19.12.19.114 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ LAN ANH Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
189 000.00.16.H15.19.12.19.115 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ NHUNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
190 000.00.16.H15.19.12.19.116 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
PHAN QUỐC AN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
191 000.00.16.H15.19.12.19.117 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ HOÀI NHƠN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
192 000.00.16.H15.19.12.19.118 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN KHÁNH HOÀNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
193 000.00.16.H15.19.12.19.119 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM VĂN THỌ Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
194 000.00.16.H15.19.12.19.120 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
195 000.00.16.H15.19.12.19.121 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
PHAN THANH NGUYỆT HẰNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
196 000.00.16.H15.19.12.19.122 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LƯƠNG VĂN TUẤN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
197 000.00.16.H15.19.12.19.123 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
H BLUÑ NIÊ Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
198 000.00.16.H15.19.12.19.124 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN BÍCH HẠNH Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
199 000.00.16.H15.19.12.19.125 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN NGUYÊN BẰNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
200 000.00.16.H15.19.12.19.126 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG THANH NHÂN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
201 000.00.16.H15.19.12.19.127 19/12/2019 10/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI VĂN ĐỨC Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
202 000.00.16.H15-200720-0025 20/07/2020 27/07/2020 05/08/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN NĂM Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
203 000.00.16.H15.20.12.19.001 20/12/2019 13/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ THANH THU Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
204 000.00.16.H15.20.12.19.002 20/12/2019 13/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
GIÀNG THỊ SỐNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
205 000.00.16.H15.20.12.19.003 20/12/2019 13/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ SƠN ANH Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
206 000.00.16.H15.20.12.19.004 20/12/2019 13/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THÀNH ĐÔNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
207 000.00.16.H15.20.12.19.005 20/12/2019 13/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ THÙY TRANG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
208 000.00.16.H15.20.12.19.006 20/12/2019 13/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN NGỌC HẬU Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
209 000.00.16.H15.20.12.19.007 20/12/2019 13/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LƯƠNG VĂN KHỞI Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
210 000.00.16.H15.20.12.19.008 20/12/2019 13/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN DUNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
211 000.00.16.H15.20.12.19.009 20/12/2019 13/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM VĂN LẬP Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
212 000.00.16.H15.20.12.19.010 20/12/2019 13/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
SA LY MINH Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
213 000.00.16.H15.20.12.19.011 20/12/2019 13/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN LUẬT Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
214 000.00.16.H15.20.12.19.012 20/12/2019 13/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN NGỌC HIẾU Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
215 000.00.16.H15.20.12.19.013 20/12/2019 13/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ VĂN HOÀNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
216 000.00.16.H15.20.12.19.014 20/12/2019 13/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
AI LUÂN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
217 000.00.16.H15.20.12.19.015 20/12/2019 13/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM KHẮC SƠN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
218 000.00.16.H15.20.12.19.016 20/12/2019 13/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ THÙY GIANG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
219 000.00.16.H15.20.12.19.017 20/12/2019 13/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
VÕ TÁ TOÀN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
220 000.00.16.H15.20.12.19.018 20/12/2019 13/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ VĂN THÀNH Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
221 000.00.16.H15.20.12.19.019 20/12/2019 13/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ VĂN TRƯỜNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
222 000.00.16.H15.20.12.19.020 20/12/2019 13/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
223 000.00.16.H15.20.12.19.021 20/12/2019 13/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HẰNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
224 000.00.16.H15.20.12.19.022 20/12/2019 13/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ HOÀNG KHẢI Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
225 000.00.16.H15.20.12.19.023 20/12/2019 13/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGÔ DUY NGUYÊN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
226 000.00.16.H15.20.12.19.024 20/12/2019 13/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HỒ QUANG PHÚC Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
227 000.00.16.H15.20.12.19.025 20/12/2019 13/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
VÕ QUỐC BẢO Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
228 000.00.16.H15.20.12.19.026 20/12/2019 13/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VƯƠNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
229 000.00.16.H15.20.12.19.027 20/12/2019 13/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VƯƠNG LINH Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
230 000.00.16.H15.20.12.19.028 20/12/2019 13/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRƯƠNG VIỆT HÙNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
231 000.00.16.H15.20.12.19.029 20/12/2019 13/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THIỆN NGUYÊN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
232 000.00.16.H15.20.12.19.030 20/12/2019 13/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THÀNH TÀI Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
233 000.00.16.H15.20.12.19.031 20/12/2019 13/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN QUANG NHẬT Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
234 000.00.16.H15.20.12.19.032 20/12/2019 13/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM ĐỨC NGHĨA Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
235 000.00.16.H15.20.12.19.033 20/12/2019 13/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ KHẮC HÂN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
236 000.00.16.H15.20.12.19.034 20/12/2019 13/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THẾ NHÂN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
237 000.00.16.H15.20.12.19.035 20/12/2019 13/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN XUÂN THÀNH Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
238 000.00.16.H15.20.12.19.036 20/12/2019 13/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THANH TÂM Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
239 000.00.16.H15.20.12.19.037 20/12/2019 13/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHÙNG VĂN TRỌNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
240 000.00.16.H15.20.12.19.038 20/12/2019 13/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TẠ DUY NGUYÊN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
241 000.00.16.H15.20.12.19.039 20/12/2019 13/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN HỒNG THÁI Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
242 000.00.16.H15.20.12.19.040 20/12/2019 13/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ VĂN HIỀN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
243 000.00.16.H15.20.12.19.041 20/12/2019 13/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ DUY CHIẾN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
244 000.00.16.H15.20.12.19.042 20/12/2019 13/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THANH HƯNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
245 000.00.16.H15.20.12.19.043 20/12/2019 13/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THANH BÌNH Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
246 000.00.16.H15.20.12.19.044 20/12/2019 13/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯỜNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
247 000.00.16.H15.20.12.19.045 20/12/2019 13/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN NAM Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
248 000.00.16.H15.20.12.19.046 20/12/2019 13/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN XUÂN THÁI Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
249 000.00.16.H15.20.12.19.047 20/12/2019 13/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ HOÀI NHƠN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
250 000.00.16.H15.20.12.19.048 20/12/2019 13/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN KHÁNH HOÀNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
251 000.00.16.H15.20.12.19.049 20/12/2019 13/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
THÁI ĐÌNH ĐỨC Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
252 000.00.16.H15.20.12.19.050 20/12/2019 13/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG SOAN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
253 000.00.16.H15.20.12.19.051 20/12/2019 13/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI VĂN ĐỨC Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
254 000.00.16.H15.20.12.19.052 20/12/2019 13/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ KIM NGA Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
255 000.00.16.H15.20.12.19.053 20/12/2019 13/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI THỊ MINH THỦY Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
256 000.00.16.H15.20.12.19.054 20/12/2019 13/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ TRINH Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
257 000.00.16.H15.20.12.19.055 20/12/2019 13/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
H RINA NIÊ Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
258 000.00.16.H15.20.12.19.056 20/12/2019 13/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THÚY HẰNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
259 000.00.16.H15.20.12.19.057 20/12/2019 13/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN TRƯƠNG KIM QUANG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
260 000.00.16.H15.20.12.19.058 20/12/2019 13/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HÀN THỊ THẢO Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
261 000.00.16.H15.20.12.19.059 20/12/2019 13/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ VĂN ANH DŨNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
262 000.00.16.H15.20.12.19.060 20/12/2019 13/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ DIỆU HỒNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
263 000.00.16.H15.20.12.19.061 20/12/2019 13/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM QUYẾT THẮNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
264 000.00.16.H15.20.12.19.062 20/12/2019 13/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGÔ THỊ HUỆ Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
265 000.00.16.H15.20.12.19.063 20/12/2019 13/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN VĂN THẮNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
266 000.00.16.H15.20.12.19.064 20/12/2019 13/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
H' BLUÑ NIÊ Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp