1 |
000.18.67.H15-200901-0007 |
01/09/2020 |
04/09/2020 |
07/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG TẤN PHÁT |
UBND TT. Ea Súp |
2 |
000.19.67.H15-201001-0001 |
01/10/2020 |
02/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
GIÀNG SEO GÌ |
UBND Xã Cư KBang |
3 |
000.19.67.H15-201001-0002 |
01/10/2020 |
08/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NÔNG THỊ TÔ |
UBND Xã Cư KBang |
4 |
000.19.67.H15-201001-0003 |
01/10/2020 |
08/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN THỊ ĐĂNG |
UBND Xã Cư KBang |
5 |
000.19.67.H15-201001-0004 |
01/10/2020 |
02/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
HỨA VĂN XUYÊN |
UBND Xã Cư KBang |
6 |
000.00.67.H15-201201-0001 |
01/12/2020 |
04/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRIỆU VĂN BẰNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
7 |
000.19.67.H15-201201-0003 |
01/12/2020 |
02/12/2020 |
08/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG THỊ NGHIỆP |
UBND Xã Cư KBang |
8 |
000.19.67.H15-201002-0001 |
02/10/2020 |
05/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGÔ VĂN SƠN |
UBND Xã Cư KBang |
9 |
000.19.67.H15-201002-0002 |
02/10/2020 |
05/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
VÀNG SEO CHÍ |
UBND Xã Cư KBang |
10 |
000.19.67.H15-201002-0003 |
02/10/2020 |
05/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NÔNG VĂN TÔ |
UBND Xã Cư KBang |
11 |
000.19.67.H15-201002-0004 |
02/10/2020 |
09/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
BÀN THỊ PU |
UBND Xã Cư KBang |
12 |
000.19.67.H15-201002-0005 |
02/10/2020 |
09/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRIỆU THỊ HẰNG |
UBND Xã Cư KBang |
13 |
000.19.67.H15-201102-0014 |
02/11/2020 |
03/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
GIÀNG VĂN BÌNH |
UBND Xã Cư KBang |
14 |
000.19.67.H15-201102-0015 |
02/11/2020 |
03/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
GIÀNG VĂN BÌNH |
UBND Xã Cư KBang |
15 |
000.19.67.H15-201102-0016 |
02/11/2020 |
05/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VỪ THỊ VĂNG |
UBND Xã Cư KBang |
16 |
000.00.67.H15-200103-0001 |
03/01/2020 |
08/01/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
HUỲNH THỊ DIỆU HIỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
17 |
000.20.67.H15-200303-0020 |
03/03/2020 |
04/03/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRUNG |
UBND Xã Cư Mlan |
18 |
000.20.67.H15-200303-0021 |
03/03/2020 |
04/03/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ANH |
UBND Xã Cư Mlan |
19 |
000.20.67.H15-200303-0022 |
03/03/2020 |
10/03/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
PHẠM THỊ PHƯỢNG |
UBND Xã Cư Mlan |
20 |
000.19.67.H15-201103-0001 |
03/11/2020 |
04/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
SẦM THỊ HOÀN |
UBND Xã Cư KBang |
21 |
000.19.67.H15-201103-0002 |
03/11/2020 |
04/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
THÀO A XUÂN |
UBND Xã Cư KBang |
22 |
000.00.67.H15-201103-0003 |
03/11/2020 |
06/11/2020 |
27/11/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
BÙI THỊ PHƯƠNG THÚY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
23 |
000.00.67.H15-200204-0001 |
04/02/2020 |
07/02/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI THANH THỌ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
24 |
000.00.67.H15-200804-0001 |
04/08/2020 |
07/08/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN THẮNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
25 |
000.19.67.H15-200804-0001 |
04/08/2020 |
06/08/2020 |
07/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN LUẬN |
UBND Xã Cư KBang |
26 |
000.19.67.H15-200804-0002 |
04/08/2020 |
05/08/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
NÔNG DUY MẠNH |
UBND Xã Cư KBang |
27 |
000.00.67.H15-200804-0002 |
04/08/2020 |
07/08/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHUẨN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
28 |
000.00.67.H15-200505-0001 |
05/05/2020 |
08/05/2020 |
17/05/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG CHÁNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
29 |
000.19.67.H15-201005-0001 |
05/10/2020 |
06/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐÀM VĂN HÙNG |
UBND Xã Cư KBang |
30 |
000.19.67.H15-201005-0002 |
05/10/2020 |
08/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HOÀNG NGỌC CHIẾN |
UBND Xã Cư KBang |
31 |
000.19.67.H15-201005-0003 |
05/10/2020 |
06/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐÀM VĂN HÙNG |
UBND Xã Cư KBang |
32 |
000.19.67.H15-201005-0004 |
05/10/2020 |
06/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
MA THỊ CHU |
UBND Xã Cư KBang |
33 |
000.26.67.H15-201005-0028 |
05/10/2020 |
02/11/2020 |
04/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN DŨNG |
UBND Xã Ia Rve |
34 |
000.00.67.H15-201105-0001 |
05/11/2020 |
10/11/2020 |
27/11/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRẦN VĂN KHẢI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
35 |
000.00.67.H15-201105-0002 |
05/11/2020 |
10/11/2020 |
27/11/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
VÕ VĂN MẾN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
36 |
000.00.67.H15-201105-0003 |
05/11/2020 |
10/11/2020 |
27/11/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
THÁI ĐÌNH TRƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
37 |
000.00.67.H15-201105-0005 |
05/11/2020 |
10/11/2020 |
27/11/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRẦN THỊ LAN ANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
38 |
000.00.67.H15-200506-0001 |
06/05/2020 |
11/05/2020 |
17/05/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐOÀN THANH TỊNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
39 |
000.00.67.H15-200506-0002 |
06/05/2020 |
11/05/2020 |
17/05/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG CHÁNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
40 |
000.00.67.H15-200506-0003 |
06/05/2020 |
11/05/2020 |
17/05/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ ĐOÀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
41 |
000.19.67.H15-201006-0001 |
06/10/2020 |
07/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐÀM THỊ LÝ |
UBND Xã Cư KBang |
42 |
000.19.67.H15-201006-0002 |
06/10/2020 |
07/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LÝ VĂN SÀI |
UBND Xã Cư KBang |
43 |
000.19.67.H15-201006-0003 |
06/10/2020 |
07/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NÔNG VĂN ĐI |
UBND Xã Cư KBang |
44 |
000.19.67.H15-201006-0004 |
06/10/2020 |
07/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HOÀNG VĂN TIÊN |
UBND Xã Cư KBang |
45 |
000.19.67.H15-201006-0005 |
06/10/2020 |
08/10/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGÔ VĂN THU |
UBND Xã Cư KBang |
46 |
000.19.67.H15-201006-0006 |
06/10/2020 |
09/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VÀNG THỊ HƯƠNG |
UBND Xã Cư KBang |
47 |
000.19.67.H15-201006-0007 |
06/10/2020 |
07/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
SÙNG SEO DINH |
UBND Xã Cư KBang |
48 |
000.19.67.H15-200207-0001 |
07/02/2020 |
10/02/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 181 ngày.
|
HOÀNG THỊ HÀ |
UBND Xã Cư KBang |
49 |
000.19.67.H15-200207-0002 |
07/02/2020 |
10/02/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 181 ngày.
|
HOÀNG VĂN NHẤM |
UBND Xã Cư KBang |
50 |
000.00.67.H15-200507-0002 |
07/05/2020 |
12/05/2020 |
17/05/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CAO TIẾN BẰNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
51 |
000.19.67.H15-200907-0001 |
07/09/2020 |
08/09/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NÔNG VĂN LỰC |
UBND Xã Cư KBang |
52 |
000.19.67.H15-200907-0002 |
07/09/2020 |
08/09/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
GIÀNG THỊ GIÁO |
UBND Xã Cư KBang |
53 |
000.19.67.H15-200907-0003 |
07/09/2020 |
08/09/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
ĐÀO THỊ TRĂNG |
UBND Xã Cư KBang |
54 |
000.19.67.H15-201007-0002 |
07/10/2020 |
08/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÝ THỊ CHÍNH |
UBND Xã Cư KBang |
55 |
000.23.67.H15-201107-0001 |
07/11/2020 |
11/11/2020 |
07/12/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC MINH |
|
56 |
000.00.67.H15-201207-0001 |
07/12/2020 |
10/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ THỊ TUYẾT SƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
57 |
000.00.67.H15-201207-0002 |
07/12/2020 |
10/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
58 |
000.00.67.H15-200508-0001 |
08/05/2020 |
13/05/2020 |
17/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH THANH CHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
59 |
000.00.67.H15-200508-0004 |
08/05/2020 |
13/05/2020 |
17/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG MINH LƯU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
60 |
000.19.67.H15-201008-0001 |
08/10/2020 |
13/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HOÀNG VĂN TU |
UBND Xã Cư KBang |
61 |
000.19.67.H15-201008-0002 |
08/10/2020 |
09/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LỤC THỊ DUYÊN |
UBND Xã Cư KBang |
62 |
000.23.67.H15-201108-0001 |
08/11/2020 |
11/11/2020 |
08/12/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
PHẠM TIẾN CHUNG |
|
63 |
000.23.67.H15-201108-0002 |
08/11/2020 |
11/11/2020 |
08/12/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NA |
|
64 |
000.23.67.H15-201108-0003 |
08/11/2020 |
11/11/2020 |
08/12/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
Y SÂN - HRA |
|
65 |
000.23.67.H15-201108-0004 |
08/11/2020 |
11/11/2020 |
08/12/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
PHẠM THỊ HỰU |
|
66 |
000.00.67.H15-200309-0002 |
09/03/2020 |
12/03/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ ĐÌNH TÁNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
67 |
000.19.67.H15-200909-0002 |
09/09/2020 |
14/09/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
SÙNG A VÀNG |
UBND Xã Cư KBang |
68 |
000.19.67.H15-201009-0003 |
09/10/2020 |
12/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
SÙNG SEO DÌNH |
UBND Xã Cư KBang |
69 |
000.19.67.H15-201009-0004 |
09/10/2020 |
12/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ NA |
UBND Xã Cư KBang |
70 |
000.19.67.H15-201009-0005 |
09/10/2020 |
12/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐÀM THỊ VĂN |
UBND Xã Cư KBang |
71 |
000.19.67.H15-201009-0006 |
09/10/2020 |
14/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÝ THỊ VIỆN |
UBND Xã Cư KBang |
72 |
000.23.67.H15-201109-0007 |
09/11/2020 |
12/11/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
ĐINH VĂN HẢI |
|
73 |
000.23.67.H15-201109-0008 |
09/11/2020 |
12/11/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
LƯU THỊ MƠ |
|
74 |
000.00.67.H15-201109-0001 |
09/11/2020 |
12/11/2020 |
27/11/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HOÀNG VĂN RUỆ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
75 |
000.00.67.H15-201109-0002 |
09/11/2020 |
12/11/2020 |
27/11/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN CẢNH TOÀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
76 |
000.00.67.H15-201109-0003 |
09/11/2020 |
12/11/2020 |
27/11/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÊ THỊ VÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
77 |
000.19.67.H15-201209-0002 |
09/12/2020 |
10/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN HIỆU |
UBND Xã Cư KBang |
78 |
000.00.67.H15-200110-0001 |
10/01/2020 |
15/01/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
LÊ SỸ TRƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
79 |
000.20.67.H15-200310-0001 |
10/03/2020 |
17/03/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
HÀ THANH HUYỀN |
UBND Xã Cư Mlan |
80 |
000.00.67.H15-201110-0001 |
10/11/2020 |
13/11/2020 |
27/11/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HỒ VĂN SƠN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
81 |
000.00.67.H15-200511-0001 |
11/05/2020 |
14/05/2020 |
17/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CAO TIẾN ĐỒNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
82 |
000.00.67.H15-200511-0002 |
11/05/2020 |
14/05/2020 |
17/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM TIẾN THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
83 |
000.00.67.H15-200511-0003 |
11/05/2020 |
14/05/2020 |
17/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VI VĂN KHÁNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
84 |
000.19.67.H15-200811-0003 |
11/08/2020 |
12/08/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
VƯƠNG THỊ TƯƠI |
UBND Xã Cư KBang |
85 |
000.19.67.H15-200212-0002 |
12/02/2020 |
13/02/2020 |
08/12/2020 |
Trễ hạn 210 ngày.
|
CHẬU SEO LỰ |
UBND Xã Cư KBang |
86 |
000.19.67.H15-200212-0003 |
12/02/2020 |
13/02/2020 |
08/12/2020 |
Trễ hạn 210 ngày.
|
HOÀNG THI VẺ |
UBND Xã Cư KBang |
87 |
000.20.67.H15-200212-0001 |
12/02/2020 |
13/02/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
ĐỖ VĂN CÔNG |
UBND Xã Cư Mlan |
88 |
000.20.67.H15-200212-0002 |
12/02/2020 |
13/02/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIỀN |
UBND Xã Cư Mlan |
89 |
000.20.67.H15-200212-0003 |
12/02/2020 |
13/02/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
BÙI THỊ NGUYỆT |
UBND Xã Cư Mlan |
90 |
000.20.67.H15-200212-0004 |
12/02/2020 |
13/02/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHƯƠNG |
UBND Xã Cư Mlan |
91 |
000.19.67.H15-200212-0008 |
12/02/2020 |
13/02/2020 |
08/12/2020 |
Trễ hạn 210 ngày.
|
CHẬU SEO LỰ |
UBND Xã Cư KBang |
92 |
000.19.67.H15-200212-0009 |
12/02/2020 |
13/02/2020 |
08/12/2020 |
Trễ hạn 210 ngày.
|
HẦU A PÁ |
UBND Xã Cư KBang |
93 |
000.20.67.H15-200212-0005 |
12/02/2020 |
13/02/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
PHẠM HOÀNG TUẤN |
UBND Xã Cư Mlan |
94 |
000.20.67.H15-200212-0006 |
12/02/2020 |
13/02/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
TRỊNH QUANG HUY |
UBND Xã Cư Mlan |
95 |
000.20.67.H15-200212-0007 |
12/02/2020 |
13/02/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
TRỊNH QUANG HUY |
UBND Xã Cư Mlan |
96 |
000.19.67.H15-201012-0001 |
12/10/2020 |
13/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HOÀNG VĂN CHÂU |
UBND Xã Cư KBang |
97 |
000.19.67.H15-201112-0021 |
12/11/2020 |
24/11/2020 |
27/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG LA THIẾT |
UBND Xã Cư KBang |
98 |
000.00.67.H15-200413-0001 |
13/04/2020 |
16/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÉ THI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
99 |
000.00.67.H15-200413-0002 |
13/04/2020 |
16/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SƠN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
100 |
000.19.67.H15-200713-0001 |
13/07/2020 |
14/07/2020 |
08/12/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
CHÁNG SEO LIỀNG |
UBND Xã Cư KBang |
101 |
000.19.67.H15-200713-0002 |
13/07/2020 |
14/07/2020 |
08/12/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
CHÁNG SEO LIỀNG |
UBND Xã Cư KBang |
102 |
000.19.67.H15-200713-0003 |
13/07/2020 |
14/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
LÝ VĂN SINH |
UBND Xã Cư KBang |
103 |
000.19.67.H15-200813-0001 |
13/08/2020 |
14/08/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
LONG MINH DƯỢC |
UBND Xã Cư KBang |
104 |
000.19.67.H15-200813-0009 |
13/08/2020 |
18/08/2020 |
27/11/2020 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC HUÂN |
UBND Xã Cư KBang |
105 |
000.19.67.H15-201013-0001 |
13/10/2020 |
14/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRỊNH THANH VIỆT |
UBND Xã Cư KBang |
106 |
000.19.67.H15-201013-0002 |
13/10/2020 |
16/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VÀNG A TU |
UBND Xã Cư KBang |
107 |
000.19.67.H15-201013-0003 |
13/10/2020 |
16/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VÀNG A TU |
UBND Xã Cư KBang |
108 |
000.19.67.H15-201013-0004 |
13/10/2020 |
14/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
CHẢO MÙI LÍU |
UBND Xã Cư KBang |
109 |
000.19.67.H15-201013-0006 |
13/10/2020 |
14/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VÀNG A CƯỜNG |
UBND Xã Cư KBang |
110 |
000.19.67.H15-201013-0007 |
13/10/2020 |
14/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
GIÀNG SEO PÁO |
UBND Xã Cư KBang |
111 |
000.19.67.H15-201113-0004 |
13/11/2020 |
16/11/2020 |
08/12/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
VỪ A PÁ |
UBND Xã Cư KBang |
112 |
000.19.67.H15-200114-0003 |
14/01/2020 |
15/01/2020 |
08/12/2020 |
Trễ hạn 231 ngày.
|
SÙNG A VÀ |
UBND Xã Cư KBang |
113 |
000.19.67.H15-200114-0005 |
14/01/2020 |
15/01/2020 |
08/12/2020 |
Trễ hạn 231 ngày.
|
MÃ THỊ SÁI |
UBND Xã Cư KBang |
114 |
000.19.67.H15-200114-0006 |
14/01/2020 |
15/01/2020 |
08/12/2020 |
Trễ hạn 231 ngày.
|
THÀO A SINH |
UBND Xã Cư KBang |
115 |
000.19.67.H15-200114-0007 |
14/01/2020 |
15/01/2020 |
08/12/2020 |
Trễ hạn 231 ngày.
|
GIÀNG THỊ PÁO |
UBND Xã Cư KBang |
116 |
000.19.67.H15-200214-0005 |
14/02/2020 |
17/02/2020 |
08/12/2020 |
Trễ hạn 208 ngày.
|
TỐNG VĂN NHỎ |
UBND Xã Cư KBang |
117 |
000.19.67.H15-200214-0006 |
14/02/2020 |
17/02/2020 |
08/12/2020 |
Trễ hạn 208 ngày.
|
NÔNG THỊ THIẾT |
UBND Xã Cư KBang |
118 |
000.19.67.H15-200214-0007 |
14/02/2020 |
17/02/2020 |
08/12/2020 |
Trễ hạn 208 ngày.
|
GIÀNG A ĐÌNH |
UBND Xã Cư KBang |
119 |
000.19.67.H15-200714-0003 |
14/07/2020 |
15/07/2020 |
28/10/2020 |
Trễ hạn 74 ngày.
|
LÝ THỊ XUÂN |
UBND Xã Cư KBang |
120 |
000.19.67.H15-200714-0006 |
14/07/2020 |
15/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ NÂM |
UBND Xã Cư KBang |
121 |
000.19.67.H15-201214-0001 |
14/12/2020 |
15/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LẦU A PÁ |
UBND Xã Cư KBang |
122 |
000.00.67.H15-200115-0001 |
15/01/2020 |
20/01/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
ĐINH THỊ HUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
123 |
000.19.67.H15-200715-0001 |
15/07/2020 |
20/07/2020 |
08/12/2020 |
Trễ hạn 100 ngày.
|
LÝ MINH TƯỚNG |
UBND Xã Cư KBang |
124 |
000.19.67.H15-200715-0002 |
15/07/2020 |
16/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
LÝ MINH TUYẾN |
UBND Xã Cư KBang |
125 |
000.19.67.H15-200715-0003 |
15/07/2020 |
20/07/2020 |
08/12/2020 |
Trễ hạn 100 ngày.
|
LÝ MINH TƯỚNG |
UBND Xã Cư KBang |
126 |
000.19.67.H15-200715-0004 |
15/07/2020 |
16/07/2020 |
08/12/2020 |
Trễ hạn 102 ngày.
|
SÙNG VINH QUANG |
UBND Xã Cư KBang |
127 |
000.19.67.H15-200715-0007 |
15/07/2020 |
20/07/2020 |
27/11/2020 |
Trễ hạn 93 ngày.
|
LÝ THỊ PHAM |
UBND Xã Cư KBang |
128 |
000.00.67.H15-200616-0001 |
16/06/2020 |
19/06/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN VĂN HẠNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
129 |
000.19.67.H15-200716-0003 |
16/07/2020 |
17/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
HOÀNG THỊ CƯỜNG |
UBND Xã Cư KBang |
130 |
000.19.67.H15-200716-0004 |
16/07/2020 |
28/07/2020 |
08/12/2020 |
Trễ hạn 94 ngày.
|
NGÔ THỊ MÌNH |
UBND Xã Cư KBang |
131 |
000.19.67.H15-200716-0005 |
16/07/2020 |
17/07/2020 |
08/12/2020 |
Trễ hạn 101 ngày.
|
NGÔ THỊ MÌNH |
UBND Xã Cư KBang |
132 |
000.19.67.H15-200716-0007 |
16/07/2020 |
28/07/2020 |
08/12/2020 |
Trễ hạn 94 ngày.
|
LẦU VĂN GIÀNG |
UBND Xã Cư KBang |
133 |
000.19.67.H15-200716-0008 |
16/07/2020 |
28/07/2020 |
10/12/2020 |
Trễ hạn 96 ngày.
|
LẦU VĂN GIÀNG |
UBND Xã Cư KBang |
134 |
000.00.67.H15-201016-0001 |
16/10/2020 |
21/10/2020 |
28/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN CHÍ THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
135 |
000.00.67.H15-201116-0001 |
16/11/2020 |
19/11/2020 |
27/11/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
BÙI ĐỨC CHUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
136 |
000.00.67.H15-201116-0003 |
16/11/2020 |
19/11/2020 |
27/11/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN HÀM PHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
137 |
000.19.67.H15-201216-0001 |
16/12/2020 |
17/12/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐÀM VĂN THI |
UBND Xã Cư KBang |
138 |
000.19.67.H15-200717-0006 |
17/07/2020 |
20/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
ĐÀM THỊ NGOAN |
UBND Xã Cư KBang |
139 |
000.19.67.H15-200717-0008 |
17/07/2020 |
24/07/2020 |
10/12/2020 |
Trễ hạn 98 ngày.
|
CHẢO THỊ DẮT |
UBND Xã Cư KBang |
140 |
000.19.67.H15-200917-0001 |
17/09/2020 |
22/09/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
GIÀNG THỊ CU |
UBND Xã Cư KBang |
141 |
000.19.67.H15-200917-0002 |
17/09/2020 |
22/09/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
QUAN VĂN ĐOÀN |
UBND Xã Cư KBang |
142 |
000.19.67.H15-200917-0003 |
17/09/2020 |
18/09/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
VÀNG A TÍNH |
UBND Xã Cư KBang |
143 |
000.19.67.H15-200917-0004 |
17/09/2020 |
18/09/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
THÀO SEO DẾ |
UBND Xã Cư KBang |
144 |
000.19.67.H15-200917-0005 |
17/09/2020 |
18/09/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
THÀO SEO DẾ |
UBND Xã Cư KBang |
145 |
000.19.67.H15-200917-0006 |
17/09/2020 |
18/09/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
THÀO A CHƯ |
UBND Xã Cư KBang |
146 |
000.19.67.H15-200917-0007 |
17/09/2020 |
18/09/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
TRIỆU VĂN THƯ |
UBND Xã Cư KBang |
147 |
000.19.67.H15-200917-0008 |
17/09/2020 |
18/09/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
TRIỆU THỊ DUYÊN |
UBND Xã Cư KBang |
148 |
000.19.67.H15-200917-0009 |
17/09/2020 |
22/09/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
TRẦN VĂN QUỲNH |
UBND Xã Cư KBang |
149 |
000.19.67.H15-200917-0030 |
17/09/2020 |
22/09/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
HẦU THỊ PHƯỢNG |
UBND Xã Cư KBang |
150 |
000.19.67.H15-201117-0002 |
17/11/2020 |
20/11/2020 |
27/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHÀNG A CÁNG |
UBND Xã Cư KBang |
151 |
000.20.67.H15-200318-0018 |
18/03/2020 |
25/03/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÂM |
UBND Xã Cư Mlan |
152 |
000.20.67.H15-200318-0019 |
18/03/2020 |
19/03/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRẦN BÌNH TRỌNG |
UBND Xã Cư Mlan |
153 |
000.20.67.H15-200318-0020 |
18/03/2020 |
19/03/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRẦN BÌNH TRỌNG |
UBND Xã Cư Mlan |
154 |
000.20.67.H15-200318-0021 |
18/03/2020 |
19/03/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SINH |
UBND Xã Cư Mlan |
155 |
000.00.67.H15-200518-0001 |
18/05/2020 |
21/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ LAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
156 |
000.00.67.H15-200618-0002 |
18/06/2020 |
23/06/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VIỆT HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
157 |
000.00.67.H15-200618-0003 |
18/06/2020 |
23/06/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ TRỌNG PHÚ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
158 |
000.00.67.H15-200618-0004 |
18/06/2020 |
23/06/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYUỄNTHỊ ĐỨC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
159 |
000.00.67.H15-200618-0006 |
18/06/2020 |
23/06/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN RINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
160 |
000.00.67.H15-200918-0002 |
18/09/2020 |
23/09/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HỒ THỊ THÊM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
161 |
000.19.67.H15-200918-0001 |
18/09/2020 |
23/09/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
VÀNG A SẾNH |
UBND Xã Cư KBang |
162 |
000.19.67.H15-200918-0002 |
18/09/2020 |
23/09/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
VÀNG A SẾNH |
UBND Xã Cư KBang |
163 |
000.00.67.H15-200918-0004 |
18/09/2020 |
23/09/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN VĂN THANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
164 |
000.19.67.H15-201118-0004 |
18/11/2020 |
19/11/2020 |
27/11/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
OÀNG VĂN TÀI |
UBND Xã Cư KBang |
165 |
000.22.67.H15.18.12.19.001 |
18/12/2019 |
23/01/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM THU |
UBND Xã Ea Lê |
166 |
000.22.67.H15.18.12.19.002 |
18/12/2019 |
23/01/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẮM |
UBND Xã Ea Lê |
167 |
000.22.67.H15.18.12.19.003 |
18/12/2019 |
30/01/2020 |
21/02/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
HỒ THỊ THÊ |
UBND Xã Ea Lê |
168 |
000.20.67.H15-200219-0016 |
19/02/2020 |
20/02/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
ĐẶNG THỊ BÉ |
UBND Xã Cư Mlan |
169 |
000.00.67.H15-200619-0001 |
19/06/2020 |
24/06/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THANH DƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
170 |
000.00.67.H15-200619-0005 |
19/06/2020 |
24/06/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG TUẤN ANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
171 |
000.19.67.H15-200819-0001 |
19/08/2020 |
20/08/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN DÙNG |
UBND Xã Cư KBang |
172 |
000.19.67.H15-200819-0002 |
19/08/2020 |
20/08/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ PHƯỢNG |
UBND Xã Cư KBang |
173 |
000.19.67.H15-201019-0002 |
19/10/2020 |
20/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
MA VĂN TÌNH |
UBND Xã Cư KBang |
174 |
000.19.67.H15-201019-0003 |
19/10/2020 |
20/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG VĂN HÀO |
UBND Xã Cư KBang |
175 |
000.19.67.H15-201019-0004 |
19/10/2020 |
20/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐINH THỊ THẾ KIỀU |
UBND Xã Cư KBang |
176 |
000.20.67.H15-200120-0002 |
20/01/2020 |
21/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐẶNG THANH TÂM |
UBND Xã Cư Mlan |
177 |
000.20.67.H15-200220-0005 |
20/02/2020 |
21/02/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
PHAN TIẾN MẠNH |
UBND Xã Cư Mlan |
178 |
000.19.67.H15-201020-0001 |
20/10/2020 |
21/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
SÙNG SEO MÌNH |
UBND Xã Cư KBang |
179 |
000.19.67.H15-201020-0003 |
20/10/2020 |
21/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HẦU VĂN THẮNG |
UBND Xã Cư KBang |
180 |
000.20.67.H15-200221-0001 |
21/02/2020 |
24/02/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
TRẦN CÔNG ĐÔ |
UBND Xã Cư Mlan |
181 |
000.26.67.H15-200421-0020 |
21/04/2020 |
21/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MAI HUY HÙNG |
UBND Xã Ia Rve |
182 |
000.19.67.H15-200721-0001 |
21/07/2020 |
28/07/2020 |
10/12/2020 |
Trễ hạn 96 ngày.
|
PHƯƠNG THỊ HOA |
UBND Xã Cư KBang |
183 |
000.00.67.H15-200921-0002 |
21/09/2020 |
24/09/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐINH XUÂN LIỄU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
184 |
000.19.67.H15-200921-0001 |
21/09/2020 |
22/09/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
LÔ VĂN HẠNH |
UBND Xã Cư KBang |
185 |
000.19.67.H15-200921-0002 |
21/09/2020 |
22/09/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
LÔ VĂN HẠNH |
UBND Xã Cư KBang |
186 |
000.19.67.H15-201021-0001 |
21/10/2020 |
22/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIÀNG SEO PÁO |
UBND Xã Cư KBang |
187 |
000.19.67.H15-201221-0001 |
21/12/2020 |
22/12/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN XUÂN GIANG |
UBND Xã Cư KBang |
188 |
000.19.67.H15-201221-0008 |
21/12/2020 |
22/12/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THÀO A THỀ |
UBND Xã Cư KBang |
189 |
000.19.67.H15-201221-0012 |
21/12/2020 |
22/12/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THÀO A THỀ |
UBND Xã Cư KBang |
190 |
000.19.67.H15-200722-0001 |
22/07/2020 |
23/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
HOÀNG VĂN BÌNH |
UBND Xã Cư KBang |
191 |
000.00.67.H15-200922-0001 |
22/09/2020 |
25/09/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LƯU VĂN THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
192 |
000.18.67.H15-200922-0002 |
22/09/2020 |
24/09/2020 |
05/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐINH THỊ XUÂN HƯƠNG |
UBND TT. Ea Súp |
193 |
000.18.67.H15-200922-0003 |
22/09/2020 |
24/09/2020 |
05/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HỒ ĐĂNG HÙNG |
UBND TT. Ea Súp |
194 |
000.19.67.H15-200922-0001 |
22/09/2020 |
23/09/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
HẦU A VỪ |
UBND Xã Cư KBang |
195 |
000.19.67.H15-200922-0002 |
22/09/2020 |
23/09/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
LÝ VĂN PHONG |
UBND Xã Cư KBang |
196 |
000.19.67.H15-200922-0003 |
22/09/2020 |
25/09/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN TRƯỞNG |
UBND Xã Cư KBang |
197 |
000.19.67.H15-200922-0004 |
22/09/2020 |
25/09/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN TRƯỞNG |
UBND Xã Cư KBang |
198 |
000.19.67.H15-200922-0005 |
22/09/2020 |
23/09/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN TRƯỞNG |
UBND Xã Cư KBang |
199 |
000.19.67.H15-200922-0006 |
22/09/2020 |
23/09/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
HOÀNG VĂN ANH |
UBND Xã Cư KBang |
200 |
000.00.67.H15-200323-0002 |
23/03/2020 |
26/03/2020 |
02/04/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC TAM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
201 |
000.19.67.H15-200923-0002 |
23/09/2020 |
28/09/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NÔNG THỊ NGỰ |
UBND Xã Cư KBang |
202 |
000.00.67.H15-200923-0001 |
23/09/2020 |
28/09/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỊ MẬN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
203 |
000.19.67.H15-200923-0003 |
23/09/2020 |
24/09/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
HOÀNG THỊ PHÉ |
UBND Xã Cư KBang |
204 |
000.19.67.H15-201023-0002 |
23/10/2020 |
13/11/2020 |
08/12/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
GIÀNG THỊ TẤU |
UBND Xã Cư KBang |
205 |
000.00.67.H15-201123-0002 |
23/11/2020 |
26/11/2020 |
27/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ NGỌC THIỆN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
206 |
000.00.67.H15-201123-0003 |
23/11/2020 |
26/11/2020 |
27/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ MAI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
207 |
000.18.67.H15-200824-0006 |
24/08/2020 |
16/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
H NHOA MJÂO |
UBND TT. Ea Súp |
208 |
000.18.67.H15-200824-0007 |
24/08/2020 |
16/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
H PI NA NIÊ |
UBND TT. Ea Súp |
209 |
000.19.67.H15-200824-0001 |
24/08/2020 |
27/08/2020 |
28/10/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
NÔNG THỊ MAI |
UBND Xã Cư KBang |
210 |
000.19.67.H15-200824-0002 |
24/08/2020 |
27/08/2020 |
28/10/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
LỤC VĂN QUANG |
UBND Xã Cư KBang |
211 |
000.19.67.H15-200824-0003 |
24/08/2020 |
25/08/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
VƯƠNG VĂN PHƯƠNG |
UBND Xã Cư KBang |
212 |
000.19.67.H15-200824-0008 |
24/08/2020 |
25/08/2020 |
28/10/2020 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
MÃ VĂN BẮC |
UBND Xã Cư KBang |
213 |
000.19.67.H15-201124-0002 |
24/11/2020 |
25/11/2020 |
27/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỔ VĂN HIỂN |
UBND Xã Cư KBang |
214 |
000.19.67.H15-201124-0004 |
24/11/2020 |
25/11/2020 |
27/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÝ THỊ MÂY |
UBND Xã Cư KBang |
215 |
000.19.67.H15.24.12.19.001 |
24/12/2019 |
25/12/2019 |
08/12/2020 |
Trễ hạn 245 ngày.
|
THÀO SEO SỦ |
UBND Xã Cư KBang |
216 |
000.21.67.H15-200825-0001 |
25/08/2020 |
28/08/2020 |
31/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH THỊ ÚT |
UBND Xã Ea Bung |
217 |
000.19.67.H15-200825-0003 |
25/08/2020 |
26/08/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
LÝ VĂN LAO |
UBND Xã Cư KBang |
218 |
000.20.67.H15-200825-0001 |
25/08/2020 |
26/08/2020 |
27/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ VĂN TIÊN |
UBND Xã Cư Mlan |
219 |
000.20.67.H15-200825-0003 |
25/08/2020 |
26/08/2020 |
27/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ VĂN QUỐC |
UBND Xã Cư Mlan |
220 |
000.19.67.H15-200925-0001 |
25/09/2020 |
28/09/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÌNH |
UBND Xã Cư KBang |
221 |
000.00.67.H15-200925-0001 |
25/09/2020 |
30/09/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ VĂN HÒA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
222 |
000.19.67.H15-201125-0003 |
25/11/2020 |
26/11/2020 |
27/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ THỊ SỸ |
UBND Xã Cư KBang |
223 |
000.00.67.H15-200826-0001 |
26/08/2020 |
31/08/2020 |
01/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ THỊ LÝ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
224 |
000.19.67.H15-201026-0001 |
26/10/2020 |
29/10/2020 |
08/12/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
LÝ THỊ SÁU |
UBND Xã Cư KBang |
225 |
000.19.67.H15-201026-0043 |
26/10/2020 |
02/11/2020 |
08/12/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
LƯƠNG VĂN QUYỀN |
UBND Xã Cư KBang |
226 |
000.20.67.H15-200227-0001 |
27/02/2020 |
28/02/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN TRẦN MINH THƯ |
UBND Xã Cư Mlan |
227 |
000.20.67.H15-200227-0002 |
27/02/2020 |
28/02/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐÀ |
UBND Xã Cư Mlan |
228 |
000.20.67.H15-200227-0003 |
27/02/2020 |
28/02/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN TRẦN MINH KHANG |
UBND Xã Cư Mlan |
229 |
000.19.67.H15-200327-0001 |
27/03/2020 |
01/04/2020 |
08/12/2020 |
Trễ hạn 176 ngày.
|
NGUYEN THI LINH |
UBND Xã Cư KBang |
230 |
000.00.67.H15-200427-0004 |
27/04/2020 |
04/05/2020 |
17/05/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
THIỀU THỊ LUYẾN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
231 |
000.19.67.H15-200727-0002 |
27/07/2020 |
28/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
TÒNG TÂM AN NGUYÊN |
UBND Xã Cư KBang |
232 |
000.00.67.H15-201127-0002 |
27/11/2020 |
02/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC SÁNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
233 |
000.00.67.H15-201127-0003 |
27/11/2020 |
02/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM QUỐC SỰ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
234 |
000.19.67.H15-200428-0001 |
28/04/2020 |
29/04/2020 |
08/12/2020 |
Trễ hạn 156 ngày.
|
HẦU VĂN DÙNG |
UBND Xã Cư KBang |
235 |
000.00.67.H15-200928-0001 |
28/09/2020 |
01/10/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN MINH THANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
236 |
000.00.67.H15-200429-0001 |
29/04/2020 |
06/05/2020 |
17/05/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
237 |
000.00.67.H15-200429-0002 |
29/04/2020 |
06/05/2020 |
17/05/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VIỆT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
238 |
000.00.67.H15-200529-0001 |
29/05/2020 |
03/06/2020 |
04/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HOÀI THƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
239 |
000.00.67.H15-200529-0002 |
29/05/2020 |
03/06/2020 |
04/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ LIỄU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
240 |
000.00.67.H15-200529-0003 |
29/05/2020 |
03/06/2020 |
04/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ NGỌC QUANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
241 |
000.00.67.H15-200729-0001 |
29/07/2020 |
03/08/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN NHƯ Ý |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
242 |
000.19.67.H15-200729-0001 |
29/07/2020 |
30/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
HOÀNG THỊ KHÁNH NGỌC |
UBND Xã Cư KBang |
243 |
000.19.67.H15-200729-0002 |
29/07/2020 |
30/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
HOÀNG NHẬT KIỀU LINH |
UBND Xã Cư KBang |
244 |
000.19.67.H15-200729-0003 |
29/07/2020 |
30/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
ĐÀM THỊ LOAN |
UBND Xã Cư KBang |
245 |
000.19.67.H15-200929-0001 |
29/09/2020 |
02/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
CHẬU THỊ VÂN |
UBND Xã Cư KBang |
246 |
000.19.67.H15-200929-0002 |
29/09/2020 |
30/09/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÒA |
UBND Xã Cư KBang |
247 |
000.19.67.H15-200929-0003 |
29/09/2020 |
02/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUỆ |
UBND Xã Cư KBang |
248 |
000.00.67.H15-200730-0001 |
30/07/2020 |
04/08/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM MINH TẠO |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
249 |
000.19.67.H15-200730-0001 |
30/07/2020 |
31/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
HOÀNG VĂN CƯƠNG |
UBND Xã Cư KBang |
250 |
000.19.67.H15-200930-0005 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
TRẦN THỊ THU |
UBND Xã Cư KBang |
251 |
000.19.67.H15-200930-0006 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
VÀNG A LÂU |
UBND Xã Cư KBang |
252 |
000.19.67.H15-200930-0007 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
SÙNG A SẾNH |
UBND Xã Cư KBang |
253 |
000.19.67.H15-201030-0004 |
30/10/2020 |
02/11/2020 |
08/12/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
HOÀNG THỊ NIÊN |
UBND Xã Cư KBang |
254 |
000.00.67.H15-201030-0001 |
30/10/2020 |
04/11/2020 |
27/11/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
HOÀNG MINH CHIẾN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
255 |
000.19.67.H15-201130-0002 |
30/11/2020 |
01/12/2020 |
08/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG THỊ HOA |
UBND Xã Cư KBang |
256 |
000.00.67.H15-201130-0002 |
30/11/2020 |
03/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐO |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
257 |
000.19.67.H15-201130-0010 |
30/11/2020 |
01/12/2020 |
08/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐÀO VĂN THÀNH |
UBND Xã Cư KBang |
258 |
000.00.67.H15-201130-0003 |
30/11/2020 |
03/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
259 |
000.19.67.H15-201130-0012 |
30/11/2020 |
01/12/2020 |
08/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BỒN VĂN QUY |
UBND Xã Cư KBang |
260 |
000.00.67.H15-201130-0004 |
30/11/2020 |
03/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HÀ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
261 |
000.19.67.H15-201130-0013 |
30/11/2020 |
03/12/2020 |
08/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUẾ |
UBND Xã Cư KBang |
262 |
000.00.67.H15-191230-0001 |
30/12/2019 |
03/01/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
263 |
000.00.67.H15-191230-0002 |
30/12/2019 |
03/01/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
LÊ VĂN XUÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
264 |
000.00.67.H15-191230-0004 |
30/12/2019 |
21/01/2020 |
21/02/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
HỒ SỸ QUẬN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |