STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.18.67.H15-200901-0007 01/09/2020 04/09/2020 07/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG TẤN PHÁT UBND TT. Ea Súp
2 000.19.67.H15-201001-0001 01/10/2020 02/10/2020 23/10/2020
Trễ hạn 15 ngày.
GIÀNG SEO GÌ UBND Xã Cư KBang
3 000.19.67.H15-201001-0002 01/10/2020 08/10/2020 23/10/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NÔNG THỊ TÔ UBND Xã Cư KBang
4 000.19.67.H15-201001-0003 01/10/2020 08/10/2020 23/10/2020
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN THỊ ĐĂNG UBND Xã Cư KBang
5 000.19.67.H15-201001-0004 01/10/2020 02/10/2020 23/10/2020
Trễ hạn 15 ngày.
HỨA VĂN XUYÊN UBND Xã Cư KBang
6 000.00.67.H15-201201-0001 01/12/2020 04/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRIỆU VĂN BẰNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp
7 000.19.67.H15-201201-0003 01/12/2020 02/12/2020 08/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ NGHIỆP UBND Xã Cư KBang
8 000.19.67.H15-201002-0001 02/10/2020 05/10/2020 23/10/2020
Trễ hạn 14 ngày.
NGÔ VĂN SƠN UBND Xã Cư KBang
9 000.19.67.H15-201002-0002 02/10/2020 05/10/2020 23/10/2020
Trễ hạn 14 ngày.
VÀNG SEO CHÍ UBND Xã Cư KBang
10 000.19.67.H15-201002-0003 02/10/2020 05/10/2020 23/10/2020
Trễ hạn 14 ngày.
NÔNG VĂN TÔ UBND Xã Cư KBang
11 000.19.67.H15-201002-0004 02/10/2020 09/10/2020 23/10/2020
Trễ hạn 10 ngày.
BÀN THỊ PU UBND Xã Cư KBang
12 000.19.67.H15-201002-0005 02/10/2020 09/10/2020 23/10/2020
Trễ hạn 10 ngày.
TRIỆU THỊ HẰNG UBND Xã Cư KBang
13 000.19.67.H15-201102-0014 02/11/2020 03/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 8 ngày.
GIÀNG VĂN BÌNH UBND Xã Cư KBang
14 000.19.67.H15-201102-0015 02/11/2020 03/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 8 ngày.
GIÀNG VĂN BÌNH UBND Xã Cư KBang
15 000.19.67.H15-201102-0016 02/11/2020 05/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
VỪ THỊ VĂNG UBND Xã Cư KBang
16 000.00.67.H15-200103-0001 03/01/2020 08/01/2020 12/02/2020
Trễ hạn 25 ngày.
HUỲNH THỊ DIỆU HIỀN Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp
17 000.20.67.H15-200303-0020 03/03/2020 04/03/2020 09/04/2020
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN THỊ TRUNG UBND Xã Cư Mlan
18 000.20.67.H15-200303-0021 03/03/2020 04/03/2020 09/04/2020
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN VĂN ANH UBND Xã Cư Mlan
19 000.20.67.H15-200303-0022 03/03/2020 10/03/2020 09/04/2020
Trễ hạn 22 ngày.
PHẠM THỊ PHƯỢNG UBND Xã Cư Mlan
20 000.19.67.H15-201103-0001 03/11/2020 04/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 7 ngày.
SẦM THỊ HOÀN UBND Xã Cư KBang
21 000.19.67.H15-201103-0002 03/11/2020 04/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 7 ngày.
THÀO A XUÂN UBND Xã Cư KBang
22 000.00.67.H15-201103-0003 03/11/2020 06/11/2020 27/11/2020
Trễ hạn 15 ngày.
BÙI THỊ PHƯƠNG THÚY Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp
23 000.00.67.H15-200204-0001 04/02/2020 07/02/2020 12/02/2020
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI THANH THỌ Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp
24 000.00.67.H15-200804-0001 04/08/2020 07/08/2020 10/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN THẮNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp
25 000.19.67.H15-200804-0001 04/08/2020 06/08/2020 07/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN LUẬN UBND Xã Cư KBang
26 000.19.67.H15-200804-0002 04/08/2020 05/08/2020 23/10/2020
Trễ hạn 56 ngày.
NÔNG DUY MẠNH UBND Xã Cư KBang
27 000.00.67.H15-200804-0002 04/08/2020 07/08/2020 10/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CHUẨN Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp
28 000.00.67.H15-200505-0001 05/05/2020 08/05/2020 17/05/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN TRUNG CHÁNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp
29 000.19.67.H15-201005-0001 05/10/2020 06/10/2020 23/10/2020
Trễ hạn 13 ngày.
ĐÀM VĂN HÙNG UBND Xã Cư KBang
30 000.19.67.H15-201005-0002 05/10/2020 08/10/2020 23/10/2020
Trễ hạn 11 ngày.
HOÀNG NGỌC CHIẾN UBND Xã Cư KBang
31 000.19.67.H15-201005-0003 05/10/2020 06/10/2020 23/10/2020
Trễ hạn 13 ngày.
ĐÀM VĂN HÙNG UBND Xã Cư KBang
32 000.19.67.H15-201005-0004 05/10/2020 06/10/2020 23/10/2020
Trễ hạn 13 ngày.
MA THỊ CHU UBND Xã Cư KBang
33 000.26.67.H15-201005-0028 05/10/2020 02/11/2020 04/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN DŨNG UBND Xã Ia Rve
34 000.00.67.H15-201105-0001 05/11/2020 10/11/2020 27/11/2020
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN VĂN KHẢI Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp
35 000.00.67.H15-201105-0002 05/11/2020 10/11/2020 27/11/2020
Trễ hạn 13 ngày.
VÕ VĂN MẾN Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp
36 000.00.67.H15-201105-0003 05/11/2020 10/11/2020 27/11/2020
Trễ hạn 13 ngày.
THÁI ĐÌNH TRƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp
37 000.00.67.H15-201105-0005 05/11/2020 10/11/2020 27/11/2020
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN THỊ LAN ANH Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp
38 000.00.67.H15-200506-0001 06/05/2020 11/05/2020 17/05/2020
Trễ hạn 4 ngày.
ĐOÀN THANH TỊNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp
39 000.00.67.H15-200506-0002 06/05/2020 11/05/2020 17/05/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN TRUNG CHÁNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp
40 000.00.67.H15-200506-0003 06/05/2020 11/05/2020 17/05/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ ĐOÀN Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp
41 000.19.67.H15-201006-0001 06/10/2020 07/10/2020 23/10/2020
Trễ hạn 12 ngày.
ĐÀM THỊ LÝ UBND Xã Cư KBang
42 000.19.67.H15-201006-0002 06/10/2020 07/10/2020 23/10/2020
Trễ hạn 12 ngày.
LÝ VĂN SÀI UBND Xã Cư KBang
43 000.19.67.H15-201006-0003 06/10/2020 07/10/2020 23/10/2020
Trễ hạn 12 ngày.
NÔNG VĂN ĐI UBND Xã Cư KBang
44 000.19.67.H15-201006-0004 06/10/2020 07/10/2020 23/10/2020
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG VĂN TIÊN UBND Xã Cư KBang
45 000.19.67.H15-201006-0005 06/10/2020 08/10/2020 22/10/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGÔ VĂN THU UBND Xã Cư KBang
46 000.19.67.H15-201006-0006 06/10/2020 09/10/2020 23/10/2020
Trễ hạn 10 ngày.
VÀNG THỊ HƯƠNG UBND Xã Cư KBang
47 000.19.67.H15-201006-0007 06/10/2020 07/10/2020 23/10/2020
Trễ hạn 12 ngày.
SÙNG SEO DINH UBND Xã Cư KBang
48 000.19.67.H15-200207-0001 07/02/2020 10/02/2020 23/10/2020
Trễ hạn 181 ngày.
HOÀNG THỊ HÀ UBND Xã Cư KBang
49 000.19.67.H15-200207-0002 07/02/2020 10/02/2020 23/10/2020
Trễ hạn 181 ngày.
HOÀNG VĂN NHẤM UBND Xã Cư KBang
50 000.00.67.H15-200507-0002 07/05/2020 12/05/2020 17/05/2020
Trễ hạn 3 ngày.
CAO TIẾN BẰNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp
51 000.19.67.H15-200907-0001 07/09/2020 08/09/2020 23/10/2020
Trễ hạn 33 ngày.
NÔNG VĂN LỰC UBND Xã Cư KBang
52 000.19.67.H15-200907-0002 07/09/2020 08/09/2020 23/10/2020
Trễ hạn 33 ngày.
GIÀNG THỊ GIÁO UBND Xã Cư KBang
53 000.19.67.H15-200907-0003 07/09/2020 08/09/2020 23/10/2020
Trễ hạn 33 ngày.
ĐÀO THỊ TRĂNG UBND Xã Cư KBang
54 000.19.67.H15-201007-0002 07/10/2020 08/10/2020 23/10/2020
Trễ hạn 11 ngày.
LÝ THỊ CHÍNH UBND Xã Cư KBang
55 000.23.67.H15-201107-0001 07/11/2020 11/11/2020 07/12/2020
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN ĐỨC MINH
56 000.00.67.H15-201207-0001 07/12/2020 10/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ TUYẾT SƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp
57 000.00.67.H15-201207-0002 07/12/2020 10/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp
58 000.00.67.H15-200508-0001 08/05/2020 13/05/2020 17/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH THANH CHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp
59 000.00.67.H15-200508-0004 08/05/2020 13/05/2020 17/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG MINH LƯU Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp
60 000.19.67.H15-201008-0001 08/10/2020 13/10/2020 23/10/2020
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG VĂN TU UBND Xã Cư KBang
61 000.19.67.H15-201008-0002 08/10/2020 09/10/2020 23/10/2020
Trễ hạn 10 ngày.
LỤC THỊ DUYÊN UBND Xã Cư KBang
62 000.23.67.H15-201108-0001 08/11/2020 11/11/2020 08/12/2020
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM TIẾN CHUNG
63 000.23.67.H15-201108-0002 08/11/2020 11/11/2020 08/12/2020
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN VĂN NA
64 000.23.67.H15-201108-0003 08/11/2020 11/11/2020 08/12/2020
Trễ hạn 19 ngày.
Y SÂN - HRA
65 000.23.67.H15-201108-0004 08/11/2020 11/11/2020 08/12/2020
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM THỊ HỰU
66 000.00.67.H15-200309-0002 09/03/2020 12/03/2020 13/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ ĐÌNH TÁNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp
67 000.19.67.H15-200909-0002 09/09/2020 14/09/2020 23/10/2020
Trễ hạn 29 ngày.
SÙNG A VÀNG UBND Xã Cư KBang
68 000.19.67.H15-201009-0003 09/10/2020 12/10/2020 23/10/2020
Trễ hạn 9 ngày.
SÙNG SEO DÌNH UBND Xã Cư KBang
69 000.19.67.H15-201009-0004 09/10/2020 12/10/2020 23/10/2020
Trễ hạn 9 ngày.
TRƯƠNG THỊ NA UBND Xã Cư KBang
70 000.19.67.H15-201009-0005 09/10/2020 12/10/2020 23/10/2020
Trễ hạn 9 ngày.
ĐÀM THỊ VĂN UBND Xã Cư KBang
71 000.19.67.H15-201009-0006 09/10/2020 14/10/2020 23/10/2020
Trễ hạn 7 ngày.
LÝ THỊ VIỆN UBND Xã Cư KBang
72 000.23.67.H15-201109-0007 09/11/2020 12/11/2020 09/12/2020
Trễ hạn 19 ngày.
ĐINH VĂN HẢI
73 000.23.67.H15-201109-0008 09/11/2020 12/11/2020 09/12/2020
Trễ hạn 19 ngày.
LƯU THỊ MƠ
74 000.00.67.H15-201109-0001 09/11/2020 12/11/2020 27/11/2020
Trễ hạn 11 ngày.
HOÀNG VĂN RUỆ Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp
75 000.00.67.H15-201109-0002 09/11/2020 12/11/2020 27/11/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN CẢNH TOÀN Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp
76 000.00.67.H15-201109-0003 09/11/2020 12/11/2020 27/11/2020
Trễ hạn 11 ngày.
LÊ THỊ VÂN Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp
77 000.19.67.H15-201209-0002 09/12/2020 10/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN HIỆU UBND Xã Cư KBang
78 000.00.67.H15-200110-0001 10/01/2020 15/01/2020 12/02/2020
Trễ hạn 20 ngày.
LÊ SỸ TRƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp
79 000.20.67.H15-200310-0001 10/03/2020 17/03/2020 09/04/2020
Trễ hạn 17 ngày.
HÀ THANH HUYỀN UBND Xã Cư Mlan
80 000.00.67.H15-201110-0001 10/11/2020 13/11/2020 27/11/2020
Trễ hạn 10 ngày.
HỒ VĂN SƠN Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp
81 000.00.67.H15-200511-0001 11/05/2020 14/05/2020 17/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
CAO TIẾN ĐỒNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp
82 000.00.67.H15-200511-0002 11/05/2020 14/05/2020 17/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM TIẾN THÀNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp
83 000.00.67.H15-200511-0003 11/05/2020 14/05/2020 17/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VI VĂN KHÁNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp
84 000.19.67.H15-200811-0003 11/08/2020 12/08/2020 23/10/2020
Trễ hạn 51 ngày.
VƯƠNG THỊ TƯƠI UBND Xã Cư KBang
85 000.19.67.H15-200212-0002 12/02/2020 13/02/2020 08/12/2020
Trễ hạn 210 ngày.
CHẬU SEO LỰ UBND Xã Cư KBang
86 000.19.67.H15-200212-0003 12/02/2020 13/02/2020 08/12/2020
Trễ hạn 210 ngày.
HOÀNG THI VẺ UBND Xã Cư KBang
87 000.20.67.H15-200212-0001 12/02/2020 13/02/2020 09/04/2020
Trễ hạn 40 ngày.
ĐỖ VĂN CÔNG UBND Xã Cư Mlan
88 000.20.67.H15-200212-0002 12/02/2020 13/02/2020 09/04/2020
Trễ hạn 40 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN UBND Xã Cư Mlan
89 000.20.67.H15-200212-0003 12/02/2020 13/02/2020 09/04/2020
Trễ hạn 40 ngày.
BÙI THỊ NGUYỆT UBND Xã Cư Mlan
90 000.20.67.H15-200212-0004 12/02/2020 13/02/2020 09/04/2020
Trễ hạn 40 ngày.
NGUYỄN VĂN PHƯƠNG UBND Xã Cư Mlan
91 000.19.67.H15-200212-0008 12/02/2020 13/02/2020 08/12/2020
Trễ hạn 210 ngày.
CHẬU SEO LỰ UBND Xã Cư KBang
92 000.19.67.H15-200212-0009 12/02/2020 13/02/2020 08/12/2020
Trễ hạn 210 ngày.
HẦU A PÁ UBND Xã Cư KBang
93 000.20.67.H15-200212-0005 12/02/2020 13/02/2020 09/04/2020
Trễ hạn 40 ngày.
PHẠM HOÀNG TUẤN UBND Xã Cư Mlan
94 000.20.67.H15-200212-0006 12/02/2020 13/02/2020 09/04/2020
Trễ hạn 40 ngày.
TRỊNH QUANG HUY UBND Xã Cư Mlan
95 000.20.67.H15-200212-0007 12/02/2020 13/02/2020 09/04/2020
Trễ hạn 40 ngày.
TRỊNH QUANG HUY UBND Xã Cư Mlan
96 000.19.67.H15-201012-0001 12/10/2020 13/10/2020 23/10/2020
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG VĂN CHÂU UBND Xã Cư KBang
97 000.19.67.H15-201112-0021 12/11/2020 24/11/2020 27/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG LA THIẾT UBND Xã Cư KBang
98 000.00.67.H15-200413-0001 13/04/2020 16/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ BÉ THI Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp
99 000.00.67.H15-200413-0002 13/04/2020 16/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ SƠN Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp
100 000.19.67.H15-200713-0001 13/07/2020 14/07/2020 08/12/2020
Trễ hạn 104 ngày.
CHÁNG SEO LIỀNG UBND Xã Cư KBang
101 000.19.67.H15-200713-0002 13/07/2020 14/07/2020 08/12/2020
Trễ hạn 104 ngày.
CHÁNG SEO LIỀNG UBND Xã Cư KBang
102 000.19.67.H15-200713-0003 13/07/2020 14/07/2020 23/10/2020
Trễ hạn 72 ngày.
LÝ VĂN SINH UBND Xã Cư KBang
103 000.19.67.H15-200813-0001 13/08/2020 14/08/2020 23/10/2020
Trễ hạn 49 ngày.
LONG MINH DƯỢC UBND Xã Cư KBang
104 000.19.67.H15-200813-0009 13/08/2020 18/08/2020 27/11/2020
Trễ hạn 72 ngày.
NGUYỄN QUỐC HUÂN UBND Xã Cư KBang
105 000.19.67.H15-201013-0001 13/10/2020 14/10/2020 23/10/2020
Trễ hạn 7 ngày.
TRỊNH THANH VIỆT UBND Xã Cư KBang
106 000.19.67.H15-201013-0002 13/10/2020 16/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 6 ngày.
VÀNG A TU UBND Xã Cư KBang
107 000.19.67.H15-201013-0003 13/10/2020 16/10/2020 23/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
VÀNG A TU UBND Xã Cư KBang
108 000.19.67.H15-201013-0004 13/10/2020 14/10/2020 23/10/2020
Trễ hạn 7 ngày.
CHẢO MÙI LÍU UBND Xã Cư KBang
109 000.19.67.H15-201013-0006 13/10/2020 14/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 8 ngày.
VÀNG A CƯỜNG UBND Xã Cư KBang
110 000.19.67.H15-201013-0007 13/10/2020 14/10/2020 23/10/2020
Trễ hạn 7 ngày.
GIÀNG SEO PÁO UBND Xã Cư KBang
111 000.19.67.H15-201113-0004 13/11/2020 16/11/2020 08/12/2020
Trễ hạn 16 ngày.
VỪ A PÁ UBND Xã Cư KBang
112 000.19.67.H15-200114-0003 14/01/2020 15/01/2020 08/12/2020
Trễ hạn 231 ngày.
SÙNG A VÀ UBND Xã Cư KBang
113 000.19.67.H15-200114-0005 14/01/2020 15/01/2020 08/12/2020
Trễ hạn 231 ngày.
MÃ THỊ SÁI UBND Xã Cư KBang
114 000.19.67.H15-200114-0006 14/01/2020 15/01/2020 08/12/2020
Trễ hạn 231 ngày.
THÀO A SINH UBND Xã Cư KBang
115 000.19.67.H15-200114-0007 14/01/2020 15/01/2020 08/12/2020
Trễ hạn 231 ngày.
GIÀNG THỊ PÁO UBND Xã Cư KBang
116 000.19.67.H15-200214-0005 14/02/2020 17/02/2020 08/12/2020
Trễ hạn 208 ngày.
TỐNG VĂN NHỎ UBND Xã Cư KBang
117 000.19.67.H15-200214-0006 14/02/2020 17/02/2020 08/12/2020
Trễ hạn 208 ngày.
NÔNG THỊ THIẾT UBND Xã Cư KBang
118 000.19.67.H15-200214-0007 14/02/2020 17/02/2020 08/12/2020
Trễ hạn 208 ngày.
GIÀNG A ĐÌNH UBND Xã Cư KBang
119 000.19.67.H15-200714-0003 14/07/2020 15/07/2020 28/10/2020
Trễ hạn 74 ngày.
LÝ THỊ XUÂN UBND Xã Cư KBang
120 000.19.67.H15-200714-0006 14/07/2020 15/07/2020 23/10/2020
Trễ hạn 71 ngày.
TRƯƠNG THỊ NÂM UBND Xã Cư KBang
121 000.19.67.H15-201214-0001 14/12/2020 15/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LẦU A PÁ UBND Xã Cư KBang
122 000.00.67.H15-200115-0001 15/01/2020 20/01/2020 12/02/2020
Trễ hạn 17 ngày.
ĐINH THỊ HUYỀN Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp
123 000.19.67.H15-200715-0001 15/07/2020 20/07/2020 08/12/2020
Trễ hạn 100 ngày.
LÝ MINH TƯỚNG UBND Xã Cư KBang
124 000.19.67.H15-200715-0002 15/07/2020 16/07/2020 23/10/2020
Trễ hạn 70 ngày.
LÝ MINH TUYẾN UBND Xã Cư KBang
125 000.19.67.H15-200715-0003 15/07/2020 20/07/2020 08/12/2020
Trễ hạn 100 ngày.
LÝ MINH TƯỚNG UBND Xã Cư KBang
126 000.19.67.H15-200715-0004 15/07/2020 16/07/2020 08/12/2020
Trễ hạn 102 ngày.
SÙNG VINH QUANG UBND Xã Cư KBang
127 000.19.67.H15-200715-0007 15/07/2020 20/07/2020 27/11/2020
Trễ hạn 93 ngày.
LÝ THỊ PHAM UBND Xã Cư KBang
128 000.00.67.H15-200616-0001 16/06/2020 19/06/2020 25/06/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN HẠNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp
129 000.19.67.H15-200716-0003 16/07/2020 17/07/2020 23/10/2020
Trễ hạn 69 ngày.
HOÀNG THỊ CƯỜNG UBND Xã Cư KBang
130 000.19.67.H15-200716-0004 16/07/2020 28/07/2020 08/12/2020
Trễ hạn 94 ngày.
NGÔ THỊ MÌNH UBND Xã Cư KBang
131 000.19.67.H15-200716-0005 16/07/2020 17/07/2020 08/12/2020
Trễ hạn 101 ngày.
NGÔ THỊ MÌNH UBND Xã Cư KBang
132 000.19.67.H15-200716-0007 16/07/2020 28/07/2020 08/12/2020
Trễ hạn 94 ngày.
LẦU VĂN GIÀNG UBND Xã Cư KBang
133 000.19.67.H15-200716-0008 16/07/2020 28/07/2020 10/12/2020
Trễ hạn 96 ngày.
LẦU VĂN GIÀNG UBND Xã Cư KBang
134 000.00.67.H15-201016-0001 16/10/2020 21/10/2020 28/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN CHÍ THÀNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp
135 000.00.67.H15-201116-0001 16/11/2020 19/11/2020 27/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
BÙI ĐỨC CHUYÊN Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp
136 000.00.67.H15-201116-0003 16/11/2020 19/11/2020 27/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN HÀM PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp
137 000.19.67.H15-201216-0001 16/12/2020 17/12/2020 23/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
ĐÀM VĂN THI UBND Xã Cư KBang
138 000.19.67.H15-200717-0006 17/07/2020 20/07/2020 23/10/2020
Trễ hạn 68 ngày.
ĐÀM THỊ NGOAN UBND Xã Cư KBang
139 000.19.67.H15-200717-0008 17/07/2020 24/07/2020 10/12/2020
Trễ hạn 98 ngày.
CHẢO THỊ DẮT UBND Xã Cư KBang
140 000.19.67.H15-200917-0001 17/09/2020 22/09/2020 26/10/2020
Trễ hạn 24 ngày.
GIÀNG THỊ CU UBND Xã Cư KBang
141 000.19.67.H15-200917-0002 17/09/2020 22/09/2020 26/10/2020
Trễ hạn 24 ngày.
QUAN VĂN ĐOÀN UBND Xã Cư KBang
142 000.19.67.H15-200917-0003 17/09/2020 18/09/2020 26/10/2020
Trễ hạn 26 ngày.
VÀNG A TÍNH UBND Xã Cư KBang
143 000.19.67.H15-200917-0004 17/09/2020 18/09/2020 26/10/2020
Trễ hạn 26 ngày.
THÀO SEO DẾ UBND Xã Cư KBang
144 000.19.67.H15-200917-0005 17/09/2020 18/09/2020 26/10/2020
Trễ hạn 26 ngày.
THÀO SEO DẾ UBND Xã Cư KBang
145 000.19.67.H15-200917-0006 17/09/2020 18/09/2020 26/10/2020
Trễ hạn 26 ngày.
THÀO A CHƯ UBND Xã Cư KBang
146 000.19.67.H15-200917-0007 17/09/2020 18/09/2020 26/10/2020
Trễ hạn 26 ngày.
TRIỆU VĂN THƯ UBND Xã Cư KBang
147 000.19.67.H15-200917-0008 17/09/2020 18/09/2020 26/10/2020
Trễ hạn 26 ngày.
TRIỆU THỊ DUYÊN UBND Xã Cư KBang
148 000.19.67.H15-200917-0009 17/09/2020 22/09/2020 26/10/2020
Trễ hạn 24 ngày.
TRẦN VĂN QUỲNH UBND Xã Cư KBang
149 000.19.67.H15-200917-0030 17/09/2020 22/09/2020 26/10/2020
Trễ hạn 24 ngày.
HẦU THỊ PHƯỢNG UBND Xã Cư KBang
150 000.19.67.H15-201117-0002 17/11/2020 20/11/2020 27/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
PHÀNG A CÁNG UBND Xã Cư KBang
151 000.20.67.H15-200318-0018 18/03/2020 25/03/2020 09/04/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN TÂM UBND Xã Cư Mlan
152 000.20.67.H15-200318-0019 18/03/2020 19/03/2020 09/04/2020
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN BÌNH TRỌNG UBND Xã Cư Mlan
153 000.20.67.H15-200318-0020 18/03/2020 19/03/2020 09/04/2020
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN BÌNH TRỌNG UBND Xã Cư Mlan
154 000.20.67.H15-200318-0021 18/03/2020 19/03/2020 09/04/2020
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ SINH UBND Xã Cư Mlan
155 000.00.67.H15-200518-0001 18/05/2020 21/05/2020 22/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ LAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp
156 000.00.67.H15-200618-0002 18/06/2020 23/06/2020 25/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VIỆT HÙNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp
157 000.00.67.H15-200618-0003 18/06/2020 23/06/2020 25/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ TRỌNG PHÚ Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp
158 000.00.67.H15-200618-0004 18/06/2020 23/06/2020 25/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYUỄNTHỊ ĐỨC Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp
159 000.00.67.H15-200618-0006 18/06/2020 23/06/2020 25/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN RINH Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp
160 000.00.67.H15-200918-0002 18/09/2020 23/09/2020 02/10/2020
Trễ hạn 7 ngày.
HỒ THỊ THÊM Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp
161 000.19.67.H15-200918-0001 18/09/2020 23/09/2020 23/10/2020
Trễ hạn 22 ngày.
VÀNG A SẾNH UBND Xã Cư KBang
162 000.19.67.H15-200918-0002 18/09/2020 23/09/2020 23/10/2020
Trễ hạn 22 ngày.
VÀNG A SẾNH UBND Xã Cư KBang
163 000.00.67.H15-200918-0004 18/09/2020 23/09/2020 02/10/2020
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN VĂN THANH Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp
164 000.19.67.H15-201118-0004 18/11/2020 19/11/2020 27/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
OÀNG VĂN TÀI UBND Xã Cư KBang
165 000.22.67.H15.18.12.19.001 18/12/2019 23/01/2020 14/02/2020
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM THU UBND Xã Ea Lê
166 000.22.67.H15.18.12.19.002 18/12/2019 23/01/2020 14/02/2020
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THỊ THẮM UBND Xã Ea Lê
167 000.22.67.H15.18.12.19.003 18/12/2019 30/01/2020 21/02/2020
Trễ hạn 16 ngày.
HỒ THỊ THÊ UBND Xã Ea Lê
168 000.20.67.H15-200219-0016 19/02/2020 20/02/2020 09/04/2020
Trễ hạn 35 ngày.
ĐẶNG THỊ BÉ UBND Xã Cư Mlan
169 000.00.67.H15-200619-0001 19/06/2020 24/06/2020 25/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH DƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp
170 000.00.67.H15-200619-0005 19/06/2020 24/06/2020 25/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG TUẤN ANH Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp
171 000.19.67.H15-200819-0001 19/08/2020 20/08/2020 23/10/2020
Trễ hạn 45 ngày.
TRƯƠNG VĂN DÙNG UBND Xã Cư KBang
172 000.19.67.H15-200819-0002 19/08/2020 20/08/2020 23/10/2020
Trễ hạn 45 ngày.
TRƯƠNG THỊ PHƯỢNG UBND Xã Cư KBang
173 000.19.67.H15-201019-0002 19/10/2020 20/10/2020 23/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
MA VĂN TÌNH UBND Xã Cư KBang
174 000.19.67.H15-201019-0003 19/10/2020 20/10/2020 23/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN HÀO UBND Xã Cư KBang
175 000.19.67.H15-201019-0004 19/10/2020 20/10/2020 23/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH THỊ THẾ KIỀU UBND Xã Cư KBang
176 000.20.67.H15-200120-0002 20/01/2020 21/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 8 ngày.
ĐẶNG THANH TÂM UBND Xã Cư Mlan
177 000.20.67.H15-200220-0005 20/02/2020 21/02/2020 09/04/2020
Trễ hạn 34 ngày.
PHAN TIẾN MẠNH UBND Xã Cư Mlan
178 000.19.67.H15-201020-0001 20/10/2020 21/10/2020 23/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
SÙNG SEO MÌNH UBND Xã Cư KBang
179 000.19.67.H15-201020-0003 20/10/2020 21/10/2020 23/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HẦU VĂN THẮNG UBND Xã Cư KBang
180 000.20.67.H15-200221-0001 21/02/2020 24/02/2020 09/04/2020
Trễ hạn 33 ngày.
TRẦN CÔNG ĐÔ UBND Xã Cư Mlan
181 000.26.67.H15-200421-0020 21/04/2020 21/05/2020 22/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
MAI HUY HÙNG UBND Xã Ia Rve
182 000.19.67.H15-200721-0001 21/07/2020 28/07/2020 10/12/2020
Trễ hạn 96 ngày.
PHƯƠNG THỊ HOA UBND Xã Cư KBang
183 000.00.67.H15-200921-0002 21/09/2020 24/09/2020 02/10/2020
Trễ hạn 6 ngày.
ĐINH XUÂN LIỄU Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp
184 000.19.67.H15-200921-0001 21/09/2020 22/09/2020 23/10/2020
Trễ hạn 23 ngày.
LÔ VĂN HẠNH UBND Xã Cư KBang
185 000.19.67.H15-200921-0002 21/09/2020 22/09/2020 26/10/2020
Trễ hạn 24 ngày.
LÔ VĂN HẠNH UBND Xã Cư KBang
186 000.19.67.H15-201021-0001 21/10/2020 22/10/2020 23/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG SEO PÁO UBND Xã Cư KBang
187 000.19.67.H15-201221-0001 21/12/2020 22/12/2020 23/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN XUÂN GIANG UBND Xã Cư KBang
188 000.19.67.H15-201221-0008 21/12/2020 22/12/2020 23/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO A THỀ UBND Xã Cư KBang
189 000.19.67.H15-201221-0012 21/12/2020 22/12/2020 23/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO A THỀ UBND Xã Cư KBang
190 000.19.67.H15-200722-0001 22/07/2020 23/07/2020 23/10/2020
Trễ hạn 65 ngày.
HOÀNG VĂN BÌNH UBND Xã Cư KBang
191 000.00.67.H15-200922-0001 22/09/2020 25/09/2020 02/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LƯU VĂN THÀNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp
192 000.18.67.H15-200922-0002 22/09/2020 24/09/2020 05/10/2020
Trễ hạn 7 ngày.
ĐINH THỊ XUÂN HƯƠNG UBND TT. Ea Súp
193 000.18.67.H15-200922-0003 22/09/2020 24/09/2020 05/10/2020
Trễ hạn 7 ngày.
HỒ ĐĂNG HÙNG UBND TT. Ea Súp
194 000.19.67.H15-200922-0001 22/09/2020 23/09/2020 26/10/2020
Trễ hạn 23 ngày.
HẦU A VỪ UBND Xã Cư KBang
195 000.19.67.H15-200922-0002 22/09/2020 23/09/2020 23/10/2020
Trễ hạn 22 ngày.
LÝ VĂN PHONG UBND Xã Cư KBang
196 000.19.67.H15-200922-0003 22/09/2020 25/09/2020 26/10/2020
Trễ hạn 21 ngày.
TRƯƠNG VĂN TRƯỞNG UBND Xã Cư KBang
197 000.19.67.H15-200922-0004 22/09/2020 25/09/2020 26/10/2020
Trễ hạn 21 ngày.
TRƯƠNG VĂN TRƯỞNG UBND Xã Cư KBang
198 000.19.67.H15-200922-0005 22/09/2020 23/09/2020 23/10/2020
Trễ hạn 22 ngày.
TRƯƠNG VĂN TRƯỞNG UBND Xã Cư KBang
199 000.19.67.H15-200922-0006 22/09/2020 23/09/2020 26/10/2020
Trễ hạn 23 ngày.
HOÀNG VĂN ANH UBND Xã Cư KBang
200 000.00.67.H15-200323-0002 23/03/2020 26/03/2020 02/04/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN QUỐC TAM Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp
201 000.19.67.H15-200923-0002 23/09/2020 28/09/2020 26/10/2020
Trễ hạn 20 ngày.
NÔNG THỊ NGỰ UBND Xã Cư KBang
202 000.00.67.H15-200923-0001 23/09/2020 28/09/2020 02/10/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ MẬN Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp
203 000.19.67.H15-200923-0003 23/09/2020 24/09/2020 23/10/2020
Trễ hạn 21 ngày.
HOÀNG THỊ PHÉ UBND Xã Cư KBang
204 000.19.67.H15-201023-0002 23/10/2020 13/11/2020 08/12/2020
Trễ hạn 17 ngày.
GIÀNG THỊ TẤU UBND Xã Cư KBang
205 000.00.67.H15-201123-0002 23/11/2020 26/11/2020 27/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ NGỌC THIỆN Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp
206 000.00.67.H15-201123-0003 23/11/2020 26/11/2020 27/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ MAI Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp
207 000.18.67.H15-200824-0006 24/08/2020 16/10/2020 29/10/2020
Trễ hạn 9 ngày.
H NHOA MJÂO UBND TT. Ea Súp
208 000.18.67.H15-200824-0007 24/08/2020 16/10/2020 29/10/2020
Trễ hạn 9 ngày.
H PI NA NIÊ UBND TT. Ea Súp
209 000.19.67.H15-200824-0001 24/08/2020 27/08/2020 28/10/2020
Trễ hạn 43 ngày.
NÔNG THỊ MAI UBND Xã Cư KBang
210 000.19.67.H15-200824-0002 24/08/2020 27/08/2020 28/10/2020
Trễ hạn 43 ngày.
LỤC VĂN QUANG UBND Xã Cư KBang
211 000.19.67.H15-200824-0003 24/08/2020 25/08/2020 23/10/2020
Trễ hạn 42 ngày.
VƯƠNG VĂN PHƯƠNG UBND Xã Cư KBang
212 000.19.67.H15-200824-0008 24/08/2020 25/08/2020 28/10/2020
Trễ hạn 45 ngày.
MÃ VĂN BẮC UBND Xã Cư KBang
213 000.19.67.H15-201124-0002 24/11/2020 25/11/2020 27/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỔ VĂN HIỂN UBND Xã Cư KBang
214 000.19.67.H15-201124-0004 24/11/2020 25/11/2020 27/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ THỊ MÂY UBND Xã Cư KBang
215 000.19.67.H15.24.12.19.001 24/12/2019 25/12/2019 08/12/2020
Trễ hạn 245 ngày.
THÀO SEO SỦ UBND Xã Cư KBang
216 000.21.67.H15-200825-0001 25/08/2020 28/08/2020 31/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH THỊ ÚT UBND Xã Ea Bung
217 000.19.67.H15-200825-0003 25/08/2020 26/08/2020 23/10/2020
Trễ hạn 41 ngày.
LÝ VĂN LAO UBND Xã Cư KBang
218 000.20.67.H15-200825-0001 25/08/2020 26/08/2020 27/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ VĂN TIÊN UBND Xã Cư Mlan
219 000.20.67.H15-200825-0003 25/08/2020 26/08/2020 27/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ VĂN QUỐC UBND Xã Cư Mlan
220 000.19.67.H15-200925-0001 25/09/2020 28/09/2020 23/10/2020
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN VĂN TÌNH UBND Xã Cư KBang
221 000.00.67.H15-200925-0001 25/09/2020 30/09/2020 02/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ VĂN HÒA Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp
222 000.19.67.H15-201125-0003 25/11/2020 26/11/2020 27/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ SỸ UBND Xã Cư KBang
223 000.00.67.H15-200826-0001 26/08/2020 31/08/2020 01/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ LÝ Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp
224 000.19.67.H15-201026-0001 26/10/2020 29/10/2020 08/12/2020
Trễ hạn 28 ngày.
LÝ THỊ SÁU UBND Xã Cư KBang
225 000.19.67.H15-201026-0043 26/10/2020 02/11/2020 08/12/2020
Trễ hạn 26 ngày.
LƯƠNG VĂN QUYỀN UBND Xã Cư KBang
226 000.20.67.H15-200227-0001 27/02/2020 28/02/2020 09/04/2020
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN TRẦN MINH THƯ UBND Xã Cư Mlan
227 000.20.67.H15-200227-0002 27/02/2020 28/02/2020 09/04/2020
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐÀ UBND Xã Cư Mlan
228 000.20.67.H15-200227-0003 27/02/2020 28/02/2020 09/04/2020
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN TRẦN MINH KHANG UBND Xã Cư Mlan
229 000.19.67.H15-200327-0001 27/03/2020 01/04/2020 08/12/2020
Trễ hạn 176 ngày.
NGUYEN THI LINH UBND Xã Cư KBang
230 000.00.67.H15-200427-0004 27/04/2020 04/05/2020 17/05/2020
Trễ hạn 9 ngày.
THIỀU THỊ LUYẾN Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp
231 000.19.67.H15-200727-0002 27/07/2020 28/07/2020 23/10/2020
Trễ hạn 62 ngày.
TÒNG TÂM AN NGUYÊN UBND Xã Cư KBang
232 000.00.67.H15-201127-0002 27/11/2020 02/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN QUỐC SÁNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp
233 000.00.67.H15-201127-0003 27/11/2020 02/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM QUỐC SỰ Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp
234 000.19.67.H15-200428-0001 28/04/2020 29/04/2020 08/12/2020
Trễ hạn 156 ngày.
HẦU VĂN DÙNG UBND Xã Cư KBang
235 000.00.67.H15-200928-0001 28/09/2020 01/10/2020 02/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH THANH Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp
236 000.00.67.H15-200429-0001 29/04/2020 06/05/2020 17/05/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ HÂN Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp
237 000.00.67.H15-200429-0002 29/04/2020 06/05/2020 17/05/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN VIỆT Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp
238 000.00.67.H15-200529-0001 29/05/2020 03/06/2020 04/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀI THƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp
239 000.00.67.H15-200529-0002 29/05/2020 03/06/2020 04/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ LIỄU Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp
240 000.00.67.H15-200529-0003 29/05/2020 03/06/2020 04/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ NGỌC QUANG Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp
241 000.00.67.H15-200729-0001 29/07/2020 03/08/2020 10/08/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN NHƯ Ý Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp
242 000.19.67.H15-200729-0001 29/07/2020 30/07/2020 23/10/2020
Trễ hạn 60 ngày.
HOÀNG THỊ KHÁNH NGỌC UBND Xã Cư KBang
243 000.19.67.H15-200729-0002 29/07/2020 30/07/2020 23/10/2020
Trễ hạn 60 ngày.
HOÀNG NHẬT KIỀU LINH UBND Xã Cư KBang
244 000.19.67.H15-200729-0003 29/07/2020 30/07/2020 23/10/2020
Trễ hạn 60 ngày.
ĐÀM THỊ LOAN UBND Xã Cư KBang
245 000.19.67.H15-200929-0001 29/09/2020 02/10/2020 23/10/2020
Trễ hạn 15 ngày.
CHẬU THỊ VÂN UBND Xã Cư KBang
246 000.19.67.H15-200929-0002 29/09/2020 30/09/2020 23/10/2020
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THỊ HÒA UBND Xã Cư KBang
247 000.19.67.H15-200929-0003 29/09/2020 02/10/2020 23/10/2020
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỆ UBND Xã Cư KBang
248 000.00.67.H15-200730-0001 30/07/2020 04/08/2020 10/08/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM MINH TẠO Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp
249 000.19.67.H15-200730-0001 30/07/2020 31/07/2020 23/10/2020
Trễ hạn 59 ngày.
HOÀNG VĂN CƯƠNG UBND Xã Cư KBang
250 000.19.67.H15-200930-0005 30/09/2020 01/10/2020 23/10/2020
Trễ hạn 16 ngày.
TRẦN THỊ THU UBND Xã Cư KBang
251 000.19.67.H15-200930-0006 30/09/2020 01/10/2020 23/10/2020
Trễ hạn 16 ngày.
VÀNG A LÂU UBND Xã Cư KBang
252 000.19.67.H15-200930-0007 30/09/2020 01/10/2020 23/10/2020
Trễ hạn 16 ngày.
SÙNG A SẾNH UBND Xã Cư KBang
253 000.19.67.H15-201030-0004 30/10/2020 02/11/2020 08/12/2020
Trễ hạn 26 ngày.
HOÀNG THỊ NIÊN UBND Xã Cư KBang
254 000.00.67.H15-201030-0001 30/10/2020 04/11/2020 27/11/2020
Trễ hạn 17 ngày.
HOÀNG MINH CHIẾN Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp
255 000.19.67.H15-201130-0002 30/11/2020 01/12/2020 08/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG THỊ HOA UBND Xã Cư KBang
256 000.00.67.H15-201130-0002 30/11/2020 03/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐO Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp
257 000.19.67.H15-201130-0010 30/11/2020 01/12/2020 08/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
ĐÀO VĂN THÀNH UBND Xã Cư KBang
258 000.00.67.H15-201130-0003 30/11/2020 03/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ QUYÊN Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp
259 000.19.67.H15-201130-0012 30/11/2020 01/12/2020 08/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
BỒN VĂN QUY UBND Xã Cư KBang
260 000.00.67.H15-201130-0004 30/11/2020 03/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HÀ Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp
261 000.19.67.H15-201130-0013 30/11/2020 03/12/2020 08/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HUẾ UBND Xã Cư KBang
262 000.00.67.H15-191230-0001 30/12/2019 03/01/2020 12/02/2020
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN VĂN DI Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp
263 000.00.67.H15-191230-0002 30/12/2019 03/01/2020 12/02/2020
Trễ hạn 28 ngày.
LÊ VĂN XUÂN Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp
264 000.00.67.H15-191230-0004 30/12/2019 21/01/2020 21/02/2020
Trễ hạn 23 ngày.
HỒ SỸ QUẬN Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp