STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.64.H15-200601-0001 01/06/2020 06/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 25 ngày.
BÙI THỊ TUẤN ANH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
2 000.24.64.H15-200601-0001 01/06/2020 08/06/2020 13/11/2020
Trễ hạn 113 ngày.
H NUI ÊBAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
3 000.24.64.H15-200601-0002 01/06/2020 09/07/2020 13/11/2020
Trễ hạn 90 ngày.
H TIH BYĂ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
4 000.00.64.H15-200601-0004 01/06/2020 06/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN TRUNG ĐẠT Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
5 000.00.64.H15-200601-0005 01/06/2020 06/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN TRUNG ĐẠT Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
6 000.00.64.H15-200601-0006 01/06/2020 06/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 25 ngày.
LÊ THỊ TẤM Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
7 000.00.64.H15-200601-0007 01/06/2020 06/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 25 ngày.
LÊ QUANG MẠNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
8 000.00.64.H15-200601-0008 01/06/2020 06/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 25 ngày.
BÙI THỊ CHIÊN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
9 000.00.64.H15-200601-0009 01/06/2020 06/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 25 ngày.
H DJUAR ADRƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
10 000.00.64.H15-200601-0012 01/06/2020 22/06/2020 14/07/2020
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN ĐỨC VINH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
11 000.00.64.H15-200601-0013 01/06/2020 06/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 25 ngày.
H LIÂO NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
12 000.00.64.H15-200601-0014 01/06/2020 22/06/2020 14/07/2020
Trễ hạn 16 ngày.
LÊ DUY CHUNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
13 000.20.64.H15-200601-0015 01/06/2020 08/06/2020 13/11/2020
Trễ hạn 113 ngày.
H NIA ÊBAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
14 000.00.64.H15-200601-0018 01/06/2020 06/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 25 ngày.
DƯƠNG ĐĂNG KHOA Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
15 000.00.64.H15-200601-0019 01/06/2020 06/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 25 ngày.
Y HƠNG ÊBAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
16 000.00.64.H15-200601-0020 01/06/2020 06/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 25 ngày.
Y TĬN NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
17 000.00.64.H15-200701-0005 01/07/2020 05/08/2020 10/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
CAO THỊ THIỆN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
18 000.00.64.H15-200701-0008 01/07/2020 05/08/2020 10/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG LA Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
19 000.00.64.H15-200701-0009 01/07/2020 05/08/2020 10/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG THỊ BÉ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
20 000.00.64.H15-200901-0013 01/09/2020 07/10/2020 06/11/2020
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN PHI LƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
21 000.00.64.H15-200102-0003 02/01/2020 13/04/2020 11/11/2020
Trễ hạn 149 ngày.
H EM NIÊ KDĂM Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
22 000.00.64.H15-200102-0004 02/01/2020 13/04/2020 11/11/2020
Trễ hạn 149 ngày.
H YŎK AYŬN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
23 000.00.64.H15-200102-0005 02/01/2020 13/04/2020 11/11/2020
Trễ hạn 149 ngày.
H YŎK AYUN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
24 000.00.64.H15-200602-0001 02/06/2020 07/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 24 ngày.
HUỲNH QUỐC SƯ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
25 000.00.64.H15-200602-0007 02/06/2020 07/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 24 ngày.
H HƯƠNG ÊBAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
26 000.00.64.H15-200602-0008 02/06/2020 07/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN HOÀI NGUYÊN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
27 000.00.64.H15-200602-0009 02/06/2020 07/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀNG ANH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
28 000.00.64.H15-200602-0010 02/06/2020 07/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 24 ngày.
LÊ THỊ MINH PHƯỢNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
29 000.00.64.H15-200602-0011 02/06/2020 07/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
30 000.00.64.H15-200602-0012 02/06/2020 07/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 24 ngày.
LÊ MINH PHỤNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
31 000.00.64.H15-200602-0029 02/06/2020 23/06/2020 14/07/2020
Trễ hạn 15 ngày.
ĐƯỜNG VĂN ĐẬU Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
32 000.00.64.H15-200602-0033 02/06/2020 07/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 24 ngày.
BÀN THỊ LAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
33 000.00.64.H15-200702-0002 02/07/2020 06/08/2020 10/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Y KHÊÑ ADRƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
34 000.00.64.H15-200702-0012 02/07/2020 06/08/2020 10/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ LIÊN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
35 000.00.64.H15-200702-0013 02/07/2020 06/08/2020 10/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H LAM ÊBAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
36 000.00.64.H15-201102-0001 02/11/2020 05/11/2020 09/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
CHÌU QUÝ VINH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
37 000.00.64.H15-200103-0001 03/01/2020 15/04/2020 11/11/2020
Trễ hạn 147 ngày.
Y YÊM ÊBAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
38 000.00.64.H15-200103-0002 03/01/2020 15/04/2020 11/11/2020
Trễ hạn 147 ngày.
Y YÊM ÊBAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
39 000.00.64.H15-200103-0003 03/01/2020 15/04/2020 11/11/2020
Trễ hạn 147 ngày.
Y YÊM ÊBAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
40 000.00.64.H15-200103-0004 03/01/2020 15/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 3 ngày.
Y THƯƠNG NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
41 000.00.64.H15-200103-0005 03/01/2020 15/04/2020 11/11/2020
Trễ hạn 147 ngày.
NGUYỄN TẤT THẮNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
42 000.00.64.H15-200603-0003 03/06/2020 08/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 16 ngày.
ĐOÀN THỊ HUỆ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
43 000.00.64.H15-200703-0001 03/07/2020 07/08/2020 10/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH ANH TÚ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
44 000.00.64.H15-200703-0004 03/07/2020 07/08/2020 10/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH THÀNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
45 000.24.64.H15-200703-0020 03/07/2020 12/08/2020 13/11/2020
Trễ hạn 66 ngày.
Y BLING ÊBAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
46 000.00.64.H15-200703-0007 03/07/2020 07/08/2020 10/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LỰU Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
47 000.00.64.H15-200703-0015 03/07/2020 07/08/2020 10/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG XUÂN TÙNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
48 000.00.64.H15-200803-0009 03/08/2020 17/08/2020 21/08/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VIẾT QUỲNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
49 000.00.64.H15-200803-0008 03/08/2020 17/08/2020 21/08/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VIẾT BÔI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
50 000.00.64.H15-201103-0001 03/11/2020 06/11/2020 09/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H ĐÔI NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
51 000.00.64.H15-200304-0003 04/03/2020 20/04/2020 11/11/2020
Trễ hạn 144 ngày.
Y WEL AYŬN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
52 000.30.64.H15-200504-0001 04/05/2020 11/05/2020 13/11/2020
Trễ hạn 133 ngày.
Y BLIU NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
53 000.00.64.H15-200504-0003 04/05/2020 08/06/2020 09/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN NHUẬN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
54 000.00.64.H15-200504-0004 04/05/2020 08/06/2020 09/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LÝ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
55 000.00.64.H15-200504-0005 04/05/2020 08/06/2020 09/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN MƯỜI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
56 000.00.64.H15-200504-0009 04/05/2020 08/06/2020 09/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ GIÁM Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
57 000.00.64.H15-200504-0010 04/05/2020 08/06/2020 09/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ GIÁM Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
58 000.00.64.H15-200504-0011 04/05/2020 08/06/2020 09/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ HÀ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
59 000.00.64.H15-200604-0001 04/06/2020 09/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 22 ngày.
LÊ MINH SƠN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
60 000.00.64.H15-200604-0004 04/06/2020 09/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 22 ngày.
MAI XUÂN ĐÌNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
61 000.00.64.H15-200604-0005 04/06/2020 09/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 22 ngày.
MAI XUÂN ĐÌNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
62 000.00.64.H15-200604-0006 04/06/2020 09/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 22 ngày.
TRẦN BÉ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
63 000.00.64.H15-200604-0014 04/06/2020 09/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 22 ngày.
Y KER ÊBAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
64 000.00.64.H15-200604-0015 04/06/2020 09/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 22 ngày.
Y BROA NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
65 000.36.64.H15-200904-0001 04/09/2020 14/10/2020 13/11/2020
Trễ hạn 22 ngày.
LÊ THỊ CẨM MI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
66 000.36.64.H15-200904-0002 04/09/2020 14/10/2020 13/11/2020
Trễ hạn 22 ngày.
VÕ THỊ KIỀU HẠNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
67 000.36.64.H15-200904-0003 04/09/2020 14/10/2020 13/11/2020
Trễ hạn 22 ngày.
TRỊNH VĂN KHÂM Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
68 000.36.64.H15-200904-0004 04/09/2020 14/10/2020 13/11/2020
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN VĂN TÁ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
69 000.00.64.H15-200904-0001 04/09/2020 09/10/2020 06/11/2020
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN HƯNG THIỆN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
70 000.00.64.H15-200205-0003 05/02/2020 13/02/2020 18/02/2020
Trễ hạn 3 ngày.
Y YŎI NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
71 000.00.64.H15-200205-0004 05/02/2020 17/04/2020 11/11/2020
Trễ hạn 145 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH VINH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
72 000.00.64.H15-200205-0005 05/02/2020 17/04/2020 11/11/2020
Trễ hạn 145 ngày.
NGUYỄN ĐỨC ẤT Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
73 000.24.64.H15-200505-0005 05/05/2020 12/05/2020 13/11/2020
Trễ hạn 132 ngày.
MAI THỊ HUYỀN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
74 000.00.64.H15-200505-0001 05/05/2020 09/06/2020 12/07/2020
Trễ hạn 23 ngày.
PHẠM THANH VINH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
75 000.24.64.H15-200505-0014 05/05/2020 12/05/2020 13/11/2020
Trễ hạn 132 ngày.
H LUIN NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
76 000.00.64.H15-200505-0002 05/05/2020 09/06/2020 12/07/2020
Trễ hạn 23 ngày.
H YŎK AYŬN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
77 000.00.64.H15-200505-0003 05/05/2020 09/06/2020 12/07/2020
Trễ hạn 23 ngày.
H YŎK AYŬN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
78 000.00.64.H15-200505-0006 05/05/2020 09/06/2020 12/07/2020
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN THÀNH VINH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
79 000.24.64.H15-200505-0023 05/05/2020 12/06/2020 13/11/2020
Trễ hạn 109 ngày.
LƯU THÂM Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
80 000.24.64.H15-200505-0025 05/05/2020 12/06/2020 13/11/2020
Trễ hạn 109 ngày.
TRẦN THỊ HẠNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
81 000.24.64.H15-200505-0028 05/05/2020 12/06/2020 13/11/2020
Trễ hạn 109 ngày.
LƯU THÂM Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
82 000.00.64.H15-200505-0022 05/05/2020 09/06/2020 12/07/2020
Trễ hạn 23 ngày.
TRẦN THỊ HIÊN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
83 000.00.64.H15-200505-0023 05/05/2020 09/06/2020 12/07/2020
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
84 000.00.64.H15-200505-0024 05/05/2020 09/06/2020 12/07/2020
Trễ hạn 23 ngày.
ĐINH VĂN HOÀN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
85 000.00.64.H15-200605-0003 05/06/2020 10/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 21 ngày.
H BUL NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
86 000.00.64.H15-200605-0004 05/06/2020 10/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HẢI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
87 000.00.64.H15-200605-0008 05/06/2020 10/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 21 ngày.
H BLIT NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
88 000.00.64.H15-200805-0008 05/08/2020 19/08/2020 21/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ ANH DUY Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
89 000.00.64.H15-201005-0008 05/10/2020 13/10/2020 14/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y NIÊU NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
90 000.00.64.H15-200106-0001 06/01/2020 27/03/2020 31/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYẾN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
91 000.00.64.H15-200206-0002 06/02/2020 25/03/2020 31/03/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM VĂN THANH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
92 000.00.64.H15-200206-0003 06/02/2020 20/04/2020 11/11/2020
Trễ hạn 144 ngày.
H CIA AYUN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
93 000.00.64.H15-200206-0004 06/02/2020 20/04/2020 11/11/2020
Trễ hạn 144 ngày.
MAI THỊ LOAN QUYÊN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
94 000.00.64.H15-200506-0004 06/05/2020 10/06/2020 12/07/2020
Trễ hạn 22 ngày.
ĐOÀN ĐÌNH DŨNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
95 000.00.64.H15-200506-0017 06/05/2020 10/06/2020 12/07/2020
Trễ hạn 22 ngày.
Y WŨNG ÊBAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
96 000.00.64.H15-200506-0018 06/05/2020 10/06/2020 12/07/2020
Trễ hạn 22 ngày.
ÐIỂU XÍCH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
97 000.00.64.H15-200506-0020 06/05/2020 10/06/2020 12/07/2020
Trễ hạn 22 ngày.
Y LIN NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
98 000.22.64.H15-200506-0012 06/05/2020 13/05/2020 22/07/2020
Trễ hạn 50 ngày.
Y KHEO KĐOH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
99 000.22.64.H15-200506-0011 06/05/2020 13/05/2020 22/07/2020
Trễ hạn 50 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TỐN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
100 000.00.64.H15-200506-0021 06/05/2020 27/05/2020 14/07/2020
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN VĂN XUÂN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
101 000.00.64.H15-200506-0022 06/05/2020 10/06/2020 12/07/2020
Trễ hạn 22 ngày.
LÊ THẾ SƠN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
102 000.30.64.H15-200506-0003 06/05/2020 13/05/2020 13/11/2020
Trễ hạn 131 ngày.
H MUNG ÊBAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
103 000.00.64.H15-200506-0023 06/05/2020 10/06/2020 12/07/2020
Trễ hạn 22 ngày.
BẢO THI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
104 000.00.64.H15-200806-0009 06/08/2020 11/09/2020 06/11/2020
Trễ hạn 40 ngày.
NGUYỄN THỊ TRANG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
105 000.00.64.H15-200806-0012 06/08/2020 11/09/2020 06/11/2020
Trễ hạn 40 ngày.
MAI TRƯỜNG SƠN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
106 000.00.64.H15-200806-0013 06/08/2020 11/09/2020 06/11/2020
Trễ hạn 40 ngày.
H OANH ÊBAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
107 000.00.64.H15-200806-0014 06/08/2020 11/09/2020 06/11/2020
Trễ hạn 40 ngày.
H OANH ÊBAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
108 000.00.64.H15-200806-0015 06/08/2020 11/09/2020 06/11/2020
Trễ hạn 40 ngày.
H OANH ÊBAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
109 000.00.64.H15-200107-0001 07/01/2020 17/04/2020 11/11/2020
Trễ hạn 145 ngày.
TRƯƠNG ĐĂNG HƯNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
110 000.00.64.H15-200107-0002 07/01/2020 17/04/2020 11/11/2020
Trễ hạn 145 ngày.
TRƯƠNG ĐĂNG HƯNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
111 000.00.64.H15-200107-0008 07/01/2020 16/04/2020 11/11/2020
Trễ hạn 146 ngày.
Y HƠNG ÊBAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
112 000.00.64.H15-200507-0001 07/05/2020 11/06/2020 12/07/2020
Trễ hạn 21 ngày.
TRẦN KHÁNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
113 000.00.64.H15-200507-0002 07/05/2020 11/06/2020 12/07/2020
Trễ hạn 21 ngày.
PHẠM NGỌC HẢI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
114 000.00.64.H15-201007-0028 07/10/2020 28/10/2020 04/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
HỒ THANH HÙNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
115 000.00.64.H15-201007-0029 07/10/2020 28/10/2020 04/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN THỊNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
116 000.00.64.H15-200108-0007 08/01/2020 17/04/2020 11/11/2020
Trễ hạn 145 ngày.
H MARI NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
117 000.00.64.H15-200408-0001 08/04/2020 22/04/2020 20/05/2020
Trễ hạn 18 ngày.
VŨ ĐÌNH HÙNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
118 000.00.64.H15-200508-0005 08/05/2020 12/06/2020 12/07/2020
Trễ hạn 20 ngày.
PHẠM VĂN HÙNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
119 000.00.64.H15-200508-0006 08/05/2020 12/06/2020 12/07/2020
Trễ hạn 20 ngày.
HỒ SỸ MÂN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
120 000.00.64.H15-200508-0007 08/05/2020 12/06/2020 12/07/2020
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN TRUNG ÁNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
121 000.00.64.H15-200508-0008 08/05/2020 12/06/2020 12/07/2020
Trễ hạn 20 ngày.
LƯƠNG THẾ PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
122 000.00.64.H15-200508-0009 08/05/2020 12/06/2020 12/07/2020
Trễ hạn 20 ngày.
BÙI PHẠM HẢI MY Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
123 000.00.64.H15-200508-0010 08/05/2020 29/05/2020 14/07/2020
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỆU Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
124 000.00.64.H15-200608-0002 08/06/2020 13/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN ĐỨC ĐẠI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
125 000.00.64.H15-200608-0003 08/06/2020 29/06/2020 14/07/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN BỀN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
126 000.00.64.H15-200608-0004 08/06/2020 13/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN LÂM Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
127 000.00.64.H15-200608-0007 08/06/2020 13/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỊ LANG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
128 000.00.64.H15-200608-0006 08/06/2020 22/06/2020 30/07/2020
Trễ hạn 28 ngày.
TRẦN THỊ MỘNG TUYỀN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
129 000.00.64.H15-200608-0005 08/06/2020 22/06/2020 30/07/2020
Trễ hạn 28 ngày.
TRÂN THỊ LỆ QUYÊN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
130 000.24.64.H15-200608-0001 08/06/2020 16/07/2020 13/11/2020
Trễ hạn 85 ngày.
ĐẶNG THỊ KIM LIÊN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
131 000.24.64.H15-200608-0002 08/06/2020 16/07/2020 13/11/2020
Trễ hạn 85 ngày.
ĐẶNG THỊ KIM LIÊN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
132 000.00.64.H15-200608-0015 08/06/2020 13/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 20 ngày.
PHẠM THỊ HOA Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
133 000.00.64.H15-200608-0016 08/06/2020 13/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN VĂN HOÀ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
134 000.00.64.H15-200608-0021 08/06/2020 29/06/2020 14/07/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ PHONG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
135 000.00.64.H15-200608-0024 08/06/2020 29/06/2020 14/07/2020
Trễ hạn 11 ngày.
PHẠM XUÂN HOÀN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
136 000.00.64.H15-200908-0005 08/09/2020 06/10/2020 14/10/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN VĂN NHUẦN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
137 000.00.64.H15-200908-0006 08/09/2020 13/10/2020 06/11/2020
Trễ hạn 18 ngày.
TRƯƠNG CÔNG THUẬN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
138 000.00.64.H15-200908-0007 08/09/2020 13/10/2020 06/11/2020
Trễ hạn 18 ngày.
PHẠM VĂN HÙNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
139 000.00.64.H15-200109-0003 09/01/2020 30/01/2020 07/02/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
140 000.00.64.H15-200109-0008 09/01/2020 30/01/2020 31/03/2020
Trễ hạn 43 ngày.
TRẦN THỊ VÂN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
141 000.00.64.H15-200609-0001 09/06/2020 14/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 19 ngày.
LUÂN THANH THUẬN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
142 000.00.64.H15-200609-0002 09/06/2020 14/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 19 ngày.
CHÂU THỊ NGỌC ĐIỆP Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
143 000.00.64.H15-200609-0004 09/06/2020 14/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN VĂN TÀI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
144 000.00.64.H15-200609-0005 09/06/2020 14/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 19 ngày.
Y LY NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
145 000.00.64.H15-200609-0006 09/06/2020 30/06/2020 14/07/2020
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ DUY CHUNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
146 000.00.64.H15-200609-0007 09/06/2020 14/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VĂN THÁI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
147 000.00.64.H15-200609-0008 09/06/2020 14/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 19 ngày.
TRƯƠNG DUY THÀNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
148 000.00.64.H15-200609-0017 09/06/2020 23/06/2020 30/07/2020
Trễ hạn 27 ngày.
LƯU THỊ NGỤ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
149 000.00.64.H15-200709-0002 09/07/2020 13/08/2020 06/11/2020
Trễ hạn 60 ngày.
H TEUH AYŬN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
150 000.00.64.H15-200709-0006 09/07/2020 13/08/2020 06/11/2020
Trễ hạn 60 ngày.
Y HƠNG ÊBAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
151 000.00.64.H15-200709-0014 09/07/2020 13/08/2020 06/11/2020
Trễ hạn 60 ngày.
H DIR KTLA Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
152 000.00.64.H15-200709-0018 09/07/2020 13/08/2020 06/11/2020
Trễ hạn 60 ngày.
H ĐÊ NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
153 000.00.64.H15-200908-0008 09/09/2020 23/09/2020 06/11/2020
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN THẮNG NHÂN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
154 000.00.64.H15-200210-0004 10/02/2020 22/04/2020 11/11/2020
Trễ hạn 142 ngày.
Y KHIÊN ÊBAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
155 000.00.64.H15-200210-0012 10/02/2020 22/04/2020 11/11/2020
Trễ hạn 142 ngày.
H MARI NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
156 000.00.64.H15-200610-0004 10/06/2020 15/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 18 ngày.
ĐOÀN TẤT VŨ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
157 000.00.64.H15-200610-0005 10/06/2020 15/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 18 ngày.
ĐOÀN TẤT VŨ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
158 000.00.64.H15-200610-0006 10/06/2020 15/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 18 ngày.
ĐOÀN TẤT VŨ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
159 000.00.64.H15-200610-0007 10/06/2020 15/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 18 ngày.
ĐOÀN TẤT VŨ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
160 000.00.64.H15-200610-0008 10/06/2020 15/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 18 ngày.
ĐOÀN TẤT VŨ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
161 000.00.64.H15-200610-0009 10/06/2020 15/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
162 000.00.64.H15-200610-0010 10/06/2020 15/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 18 ngày.
ĐOÀN TẤT VŨ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
163 000.00.64.H15-200610-0011 10/06/2020 15/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN VĂN QUYÊN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
164 000.00.64.H15-200610-0012 10/06/2020 15/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ KHOA Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
165 000.00.64.H15-200610-0013 10/06/2020 15/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ TRÚC Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
166 000.00.64.H15-200610-0015 10/06/2020 15/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 18 ngày.
Y NGUYÊN ÊBAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
167 000.00.64.H15-200610-0017 10/06/2020 15/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 18 ngày.
TRẦN ĐÌNH DUY Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
168 000.00.64.H15-200610-0019 10/06/2020 15/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN VĂN TOAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
169 000.00.64.H15-200910-0001 10/09/2020 15/10/2020 06/11/2020
Trễ hạn 16 ngày.
TRẦN THỊ HỒNG NỀ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
170 000.00.64.H15-200910-0002 10/09/2020 15/10/2020 06/11/2020
Trễ hạn 16 ngày.
VÕ VĂN PHƯỚC Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
171 000.36.64.H15-200910-0010 10/09/2020 20/10/2020 13/11/2020
Trễ hạn 18 ngày.
LÊ THỊ CẨM MI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
172 000.36.64.H15-200910-0011 10/09/2020 20/10/2020 13/11/2020
Trễ hạn 18 ngày.
VÕ THỊ KIỀU HẠNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
173 000.36.64.H15-200910-0012 10/09/2020 20/10/2020 13/11/2020
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN VĂN TÁ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
174 000.36.64.H15-200910-0013 10/09/2020 20/10/2020 13/11/2020
Trễ hạn 18 ngày.
TRỊNH VĂN KHÂM Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
175 000.00.64.H15-201210-0002 10/12/2020 15/12/2020 18/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG TRƯỜNG XA Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
176 000.00.64.H15-201210-0003 10/12/2020 15/12/2020 18/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ PHƯỢNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
177 000.00.64.H15-201210-0004 10/12/2020 15/12/2020 18/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THANH TỊNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
178 000.00.64.H15-201210-0005 10/12/2020 15/12/2020 18/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH CHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
179 000.00.64.H15-201210-0006 10/12/2020 15/12/2020 18/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN NĂM Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
180 000.00.64.H15-201210-0007 10/12/2020 15/12/2020 18/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN BÁ KHÔI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
181 000.00.64.H15-201210-0008 10/12/2020 15/12/2020 18/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN BÌNH MINH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
182 000.00.64.H15-201210-0010 10/12/2020 15/12/2020 18/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG LONG QUÂN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
183 000.00.64.H15-201210-0011 10/12/2020 15/12/2020 18/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HÀ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
184 000.00.64.H15-201210-0012 10/12/2020 15/12/2020 18/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN NAM Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
185 000.00.64.H15-201210-0013 10/12/2020 15/12/2020 18/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN NGỌC ĐÔNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
186 000.00.64.H15-201210-0014 10/12/2020 15/12/2020 18/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HỒ VIẾT SƠN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
187 000.00.64.H15-201210-0017 10/12/2020 15/12/2020 18/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ TƯỞNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
188 000.00.64.H15-201210-0018 10/12/2020 15/12/2020 18/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
189 000.00.64.H15-201210-0019 10/12/2020 15/12/2020 18/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN DƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
190 000.00.64.H15-201210-0016 10/12/2020 15/12/2020 18/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN ĐỨC HẢI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
191 000.00.64.H15-201210-0020 10/12/2020 15/12/2020 18/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HÒA Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
192 000.00.64.H15-201210-0021 10/12/2020 15/12/2020 18/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN CÔNG BA Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
193 000.00.64.H15-200311-0005 11/03/2020 25/03/2020 31/03/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THÀNH DANH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
194 000.00.64.H15-200510-0001 11/05/2020 25/05/2020 02/06/2020
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỖ THÀNH TRUNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
195 000.00.64.H15-200511-0001 11/05/2020 15/06/2020 12/07/2020
Trễ hạn 19 ngày.
BÙI TẤN LỘC Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
196 000.24.64.H15-200511-0020 11/05/2020 18/05/2020 13/11/2020
Trễ hạn 128 ngày.
TRẦN CHÍ CÔNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
197 000.00.64.H15-200511-0006 11/05/2020 15/06/2020 12/07/2020
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM THỊ THU HẰNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
198 000.00.64.H15-200511-0009 11/05/2020 15/06/2020 12/07/2020
Trễ hạn 19 ngày.
TRẦN VĂN HIỀN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
199 000.00.64.H15-200511-0010 11/05/2020 15/06/2020 12/07/2020
Trễ hạn 19 ngày.
Y SOK BYĂ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
200 000.34.64.H15-200511-0001 11/05/2020 18/06/2020 13/11/2020
Trễ hạn 105 ngày.
H YUI MLÔ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
201 000.34.64.H15-200511-0002 11/05/2020 18/06/2020 13/11/2020
Trễ hạn 105 ngày.
Y MUT NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
202 000.34.64.H15-200511-0003 11/05/2020 18/06/2020 13/11/2020
Trễ hạn 105 ngày.
Y BROK HWING Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
203 000.34.64.H15-200511-0004 11/05/2020 18/06/2020 13/11/2020
Trễ hạn 105 ngày.
Y BLAI HWING Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
204 000.34.64.H15-200511-0005 11/05/2020 18/06/2020 13/11/2020
Trễ hạn 105 ngày.
Y NỠ AYUN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
205 000.34.64.H15-200511-0006 11/05/2020 18/06/2020 13/11/2020
Trễ hạn 105 ngày.
H BŨT ADRƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
206 000.00.64.H15-200611-0001 11/06/2020 16/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN CHÍN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
207 000.00.64.H15-200611-0010 11/06/2020 16/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN DUY THÀNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
208 000.00.64.H15-200611-0012 11/06/2020 16/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 17 ngày.
VÕ THÀNH TOÀN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
209 000.00.64.H15-200611-0013 11/06/2020 16/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 17 ngày.
LÊ BÁ TÌNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
210 000.00.64.H15-200611-0017 11/06/2020 16/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN VĂN PHÚ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
211 000.00.64.H15-200611-0018 11/06/2020 16/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 10 ngày.
HOÀNG THỊ DUNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
212 000.00.64.H15-200611-0020 11/06/2020 16/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 17 ngày.
LÊ MINH NGỌC Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
213 000.00.64.H15-200611-0021 11/06/2020 16/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 17 ngày.
THÁI NGỌC THƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
214 000.00.64.H15-200811-0007 11/08/2020 01/09/2020 21/09/2020
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN QUỐC TUẤN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
215 000.00.64.H15-200811-0011 11/08/2020 16/09/2020 06/11/2020
Trễ hạn 37 ngày.
HUỲNH TẤN LIỆU Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
216 000.22.64.H15-200811-0005 11/08/2020 21/09/2020 13/11/2020
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
217 000.22.64.H15-200811-0004 11/08/2020 21/09/2020 13/11/2020
Trễ hạn 39 ngày.
Y HOANG KBUÔR Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
218 000.22.64.H15-200811-0003 11/08/2020 21/09/2020 13/11/2020
Trễ hạn 39 ngày.
Y ALY MLÔ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
219 000.22.64.H15-200811-0002 11/08/2020 21/09/2020 13/11/2020
Trễ hạn 39 ngày.
TÔ THỊ BÍNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
220 000.22.64.H15-200811-0001 11/08/2020 21/09/2020 13/11/2020
Trễ hạn 39 ngày.
H NUAT AYUN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
221 000.00.64.H15-200811-0014 11/08/2020 16/09/2020 06/11/2020
Trễ hạn 37 ngày.
LÊ HUY DŨNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
222 000.00.64.H15-200911-0002 11/09/2020 16/10/2020 06/11/2020
Trễ hạn 15 ngày.
PHAN THANH LÂN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
223 000.00.64.H15-201211-0003 11/12/2020 16/12/2020 18/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MINH THÀNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
224 000.00.64.H15-201211-0005 11/12/2020 16/12/2020 18/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG THANH THƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
225 000.00.64.H15-201211-0006 11/12/2020 16/12/2020 18/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ HOA Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
226 000.00.64.H15-201211-0007 11/12/2020 16/12/2020 18/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN THANH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
227 000.00.64.H15-201211-0009 11/12/2020 16/12/2020 18/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
GIANG MINH CHÍNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
228 000.00.64.H15-201211-0013 11/12/2020 16/12/2020 18/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
DIỆP ĐÌNH PHÁT Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
229 000.00.64.H15-200212-0002 12/02/2020 17/02/2020 18/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
CHÌU CẮM HUY Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
230 000.27.64.H15-200512-0001 12/05/2020 19/05/2020 13/11/2020
Trễ hạn 127 ngày.
H THĂOH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
231 000.27.64.H15-200512-0002 12/05/2020 19/06/2020 13/11/2020
Trễ hạn 104 ngày.
LÊ ĐÌNH VĂNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
232 000.27.64.H15-200512-0003 12/05/2020 19/06/2020 13/11/2020
Trễ hạn 104 ngày.
H PRỮ NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
233 000.27.64.H15-200512-0004 12/05/2020 19/06/2020 13/11/2020
Trễ hạn 104 ngày.
H UÔN NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
234 000.27.64.H15-200512-0005 12/05/2020 19/06/2020 13/11/2020
Trễ hạn 104 ngày.
Y KƠK MLÔ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
235 000.27.64.H15-200512-0006 12/05/2020 19/06/2020 13/11/2020
Trễ hạn 104 ngày.
NGUYỄN THỊ HUẤN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
236 000.27.64.H15-200512-0007 12/05/2020 19/06/2020 13/11/2020
Trễ hạn 104 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
237 000.27.64.H15-200512-0008 12/05/2020 19/06/2020 13/11/2020
Trễ hạn 104 ngày.
H VĂN MLÔ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
238 000.27.64.H15-200512-0009 12/05/2020 19/06/2020 13/11/2020
Trễ hạn 104 ngày.
H MÊ NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
239 000.27.64.H15-200512-0010 12/05/2020 19/06/2020 13/11/2020
Trễ hạn 104 ngày.
Y DUNG MLÔ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
240 000.00.64.H15-200512-0005 12/05/2020 02/06/2020 14/07/2020
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
241 000.00.64.H15-200512-0006 12/05/2020 02/06/2020 14/07/2020
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN THỊ LƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
242 000.00.64.H15-200512-0008 12/05/2020 16/06/2020 12/07/2020
Trễ hạn 18 ngày.
TRẦN PHƯỚC ĐẠO Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
243 000.00.64.H15-200612-0003 12/06/2020 17/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 16 ngày.
LÝ NGỌC THÂN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
244 000.00.64.H15-200612-0007 12/06/2020 17/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 16 ngày.
LINH A TƯ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
245 000.00.64.H15-200612-0013 12/06/2020 17/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 16 ngày.
PHẠM THỊ TUYẾT Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
246 000.00.64.H15-200812-0001 12/08/2020 17/09/2020 06/11/2020
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH NHƯ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
247 000.00.64.H15-200812-0006 12/08/2020 17/09/2020 06/11/2020
Trễ hạn 36 ngày.
CHÂU MINH LINH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
248 000.00.64.H15-200812-0010 12/08/2020 17/09/2020 06/11/2020
Trễ hạn 36 ngày.
ĐẶNG MẰN PHU Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
249 000.00.64.H15-201012-0008 12/10/2020 02/11/2020 04/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
MAI TRỌNG MẠO Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
250 000.00.64.H15-201012-0009 12/10/2020 02/11/2020 04/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG CÔNG TRUNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
251 000.00.64.H15-200113-0004 13/01/2020 31/03/2020 11/11/2020
Trễ hạn 158 ngày.
H LE ADRƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
252 000.00.64.H15-200113-0005 13/01/2020 22/04/2020 11/11/2020
Trễ hạn 142 ngày.
H LE ADRƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
253 000.00.64.H15-200113-0006 13/01/2020 31/03/2020 11/11/2020
Trễ hạn 158 ngày.
H LE ADRƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
254 000.00.64.H15-200113-0007 13/01/2020 31/03/2020 11/11/2020
Trễ hạn 158 ngày.
H LE ADRƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
255 000.00.64.H15-200113-0009 13/01/2020 31/03/2020 11/11/2020
Trễ hạn 158 ngày.
LÊ VĂN CƯ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
256 000.00.64.H15-200113-0010 13/01/2020 31/03/2020 11/11/2020
Trễ hạn 158 ngày.
H YAO AYŬN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
257 000.00.64.H15-200213-0001 13/02/2020 23/04/2020 11/11/2020
Trễ hạn 141 ngày.
CAO THỊ KỲ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
258 000.00.64.H15-200213-0002 13/02/2020 18/02/2020 19/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H RUI AYUN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
259 000.00.64.H15-200213-0005 13/02/2020 21/04/2020 11/11/2020
Trễ hạn 143 ngày.
HUỲNH MINH TUẤN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
260 000.00.64.H15-200513-0003 13/05/2020 21/05/2020 25/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHÙ QUANG NGHĨA Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
261 000.00.64.H15-200513-0004 13/05/2020 17/06/2020 12/07/2020
Trễ hạn 17 ngày.
PHẠM THỊ KIM OANH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
262 000.00.64.H15-200513-0005 13/05/2020 17/06/2020 12/07/2020
Trễ hạn 17 ngày.
PHẠM THỊ KIM OANH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
263 000.00.64.H15-200513-0006 13/05/2020 17/06/2020 12/07/2020
Trễ hạn 17 ngày.
PHẠM TUẤN ANH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
264 000.00.64.H15-200513-0007 13/05/2020 17/06/2020 12/07/2020
Trễ hạn 17 ngày.
LÊ THỊ THÁI HẰNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
265 000.21.64.H15-200513-0002 13/05/2020 20/05/2020 13/11/2020
Trễ hạn 126 ngày.
NGUYỄN VĂN HƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
266 000.00.64.H15-200513-0008 13/05/2020 21/05/2020 25/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HÀ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
267 000.00.64.H15-200513-0009 13/05/2020 17/06/2020 12/07/2020
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN XUÂN KHU Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
268 000.00.64.H15-200713-0001 13/07/2020 27/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN ĐỨC DUY Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
269 000.20.64.H15-200813-0002 13/08/2020 23/09/2020 13/11/2020
Trễ hạn 37 ngày.
PHẠM THỊ BẢY Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
270 000.20.64.H15-200813-0003 13/08/2020 23/09/2020 13/11/2020
Trễ hạn 37 ngày.
PHẠM THỊ BẢY Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
271 000.20.64.H15-200813-0004 13/08/2020 23/09/2020 13/11/2020
Trễ hạn 37 ngày.
H ANH ÊBAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
272 000.20.64.H15-200813-0005 13/08/2020 23/09/2020 13/11/2020
Trễ hạn 37 ngày.
H YOK NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
273 000.20.64.H15-200813-0006 13/08/2020 23/09/2020 13/11/2020
Trễ hạn 37 ngày.
H LY WER ADRƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
274 000.20.64.H15-200813-0007 13/08/2020 23/09/2020 13/11/2020
Trễ hạn 37 ngày.
H LY WER ADRƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
275 000.20.64.H15-200813-0008 13/08/2020 23/09/2020 13/11/2020
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN HÀ THU HIỀN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
276 000.20.64.H15-200813-0009 13/08/2020 23/09/2020 13/11/2020
Trễ hạn 37 ngày.
H CHINH ÊBAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
277 000.20.64.H15-200813-0010 13/08/2020 23/09/2020 13/11/2020
Trễ hạn 37 ngày.
H RƯM HWING Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
278 000.30.64.H15-200813-0002 13/08/2020 23/09/2020 13/11/2020
Trễ hạn 37 ngày.
H NHIÊN NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
279 000.30.64.H15-200813-0003 13/08/2020 23/09/2020 13/11/2020
Trễ hạn 37 ngày.
Y NUK MJAO Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
280 000.30.64.H15-200813-0004 13/08/2020 23/09/2020 13/11/2020
Trễ hạn 37 ngày.
Y KMLÔ MLÔ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
281 000.30.64.H15-200813-0005 13/08/2020 23/09/2020 13/11/2020
Trễ hạn 37 ngày.
H NƠN NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
282 000.30.64.H15-200813-0006 13/08/2020 23/09/2020 13/11/2020
Trễ hạn 37 ngày.
Y MI KA NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
283 000.30.64.H15-200813-0007 13/08/2020 23/09/2020 13/11/2020
Trễ hạn 37 ngày.
ĐINH VĂN BÌNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
284 000.30.64.H15-200813-0008 13/08/2020 23/09/2020 13/11/2020
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN THỊ CÔI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
285 000.30.64.H15-200813-0009 13/08/2020 23/09/2020 13/11/2020
Trễ hạn 37 ngày.
Y RĂK KBUÔR Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
286 000.30.64.H15-200813-0010 13/08/2020 23/09/2020 13/11/2020
Trễ hạn 37 ngày.
H JUA NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
287 000.00.64.H15-200813-0009 13/08/2020 18/09/2020 06/11/2020
Trễ hạn 35 ngày.
BÀN VĂN DŨNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
288 000.00.64.H15-201013-0001 13/10/2020 21/10/2020 03/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
H JUAL NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
289 000.00.64.H15-201013-0004 13/10/2020 21/10/2020 03/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN TUYẾN HÙNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
290 000.00.64.H15-200114-0001 14/01/2020 01/04/2020 11/11/2020
Trễ hạn 157 ngày.
NGUYỄN THANH DUY Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
291 000.00.64.H15-200114-0002 14/01/2020 01/04/2020 11/11/2020
Trễ hạn 157 ngày.
Y NGUYÊN ÊBAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
292 000.00.64.H15-200114-0003 14/01/2020 01/04/2020 11/11/2020
Trễ hạn 157 ngày.
Y NGUYÊN ÊBAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
293 000.00.64.H15-200114-0005 14/01/2020 01/04/2020 11/11/2020
Trễ hạn 157 ngày.
Y HIN NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
294 000.00.64.H15-200514-0002 14/05/2020 22/05/2020 25/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NGỌC TÌNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
295 000.00.64.H15-200514-0003 14/05/2020 18/06/2020 12/07/2020
Trễ hạn 16 ngày.
LÊ THỊ THUỶ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
296 000.00.64.H15-200514-0004 14/05/2020 18/06/2020 12/07/2020
Trễ hạn 16 ngày.
H BLIT AYUN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
297 000.00.64.H15-200514-0005 14/05/2020 18/06/2020 12/07/2020
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN MINH NĂM Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
298 000.00.64.H15-200514-0006 14/05/2020 18/06/2020 12/07/2020
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
299 000.00.64.H15-200514-0007 14/05/2020 18/06/2020 12/07/2020
Trễ hạn 16 ngày.
Y KHAN ÊNUÔL Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
300 000.00.64.H15-200514-0009 14/05/2020 18/06/2020 12/07/2020
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG HẢI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
301 000.00.64.H15-200514-0011 14/05/2020 18/06/2020 12/07/2020
Trễ hạn 16 ngày.
BÙI XUÂN KHANH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
302 000.00.64.H15-200714-0008 14/07/2020 28/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN TRỌNG THẾ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
303 000.00.64.H15-200814-0001 14/08/2020 21/09/2020 06/11/2020
Trễ hạn 34 ngày.
LA THỊ VÂN ANH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
304 000.00.64.H15-200814-0003 14/08/2020 21/09/2020 06/11/2020
Trễ hạn 34 ngày.
LƯU MINH TRỌNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
305 000.00.64.H15-200914-0001 14/09/2020 28/09/2020 06/11/2020
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN XUÂN HỒNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
306 000.00.64.H15-201014-0006 14/10/2020 22/10/2020 03/11/2020
Trễ hạn 8 ngày.
LÔ THỊ SEN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
307 000.00.64.H15-201214-0002 14/12/2020 17/12/2020 18/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH HẢI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
308 000.00.64.H15-201214-0003 14/12/2020 17/12/2020 18/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN NGANG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
309 000.00.64.H15-201214-0004 14/12/2020 17/12/2020 18/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TẤN DŨNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
310 000.00.64.H15-201214-0005 14/12/2020 17/12/2020 18/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ GIA Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
311 000.00.64.H15-201214-0006 14/12/2020 17/12/2020 18/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
THÁI VĂN DŨNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
312 000.00.64.H15-201214-0009 14/12/2020 17/12/2020 18/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ QUANG THẦM Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
313 000.00.64.H15-201214-0012 14/12/2020 17/12/2020 18/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ XUÂN SÚNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
314 000.00.64.H15-200115-0003 15/01/2020 03/04/2020 11/11/2020
Trễ hạn 155 ngày.
HỒ NGỌC THỊNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
315 000.00.64.H15-200515-0001 15/05/2020 19/06/2020 12/07/2020
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
316 000.00.64.H15-200515-0005 15/05/2020 19/06/2020 12/07/2020
Trễ hạn 15 ngày.
ĐỖ LONG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
317 000.00.64.H15-200615-0001 15/06/2020 29/06/2020 30/07/2020
Trễ hạn 23 ngày.
TRẦN ĐÌNH HẠNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
318 000.00.64.H15-200615-0002 15/06/2020 20/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN VĂN THỌ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
319 000.00.64.H15-200615-0004 15/06/2020 20/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 15 ngày.
H RIEC ÊBAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
320 000.00.64.H15-200615-0005 15/06/2020 20/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 15 ngày.
H YĂO ÊBAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
321 000.00.64.H15-200615-0007 15/06/2020 20/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 15 ngày.
HUỲNH THỊ THU HÀ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
322 000.00.64.H15-200715-0007 15/07/2020 29/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN THỊ MỘNG LINH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
323 000.00.64.H15-200715-0006 15/07/2020 29/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN BẢO HÂN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
324 000.00.64.H15-200715-0009 15/07/2020 04/09/2020 06/11/2020
Trễ hạn 45 ngày.
BÙI ĐỨC ANH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
325 000.00.64.H15-200715-0011 15/07/2020 04/09/2020 06/11/2020
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN BÁ KHÔI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
326 000.00.64.H15-200715-0012 15/07/2020 04/09/2020 06/11/2020
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN BÁ KHÔI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
327 000.00.64.H15-200715-0013 15/07/2020 05/08/2020 21/09/2020
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
328 000.00.64.H15-200915-0015 15/09/2020 20/10/2020 06/11/2020
Trễ hạn 13 ngày.
HOÀNG VĂN PHƯỚC Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
329 000.00.64.H15-200915-0017 15/09/2020 20/10/2020 06/11/2020
Trễ hạn 13 ngày.
VŨ THỊ TÌNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
330 000.00.64.H15-200915-0019 15/09/2020 20/10/2020 06/11/2020
Trễ hạn 13 ngày.
HOÀNG THỊ HẢI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
331 000.20.64.H15-200915-0001 15/09/2020 23/10/2020 13/11/2020
Trễ hạn 15 ngày.
H ƯNG NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
332 000.20.64.H15-200915-0002 15/09/2020 23/10/2020 13/11/2020
Trễ hạn 15 ngày.
H RƯNG NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
333 000.20.64.H15-200915-0003 15/09/2020 23/10/2020 13/11/2020
Trễ hạn 15 ngày.
H NGUÔN ÊBAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
334 000.00.64.H15-201015-0002 15/10/2020 23/10/2020 03/11/2020
Trễ hạn 7 ngày.
HỒ NGỌC HẠNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
335 000.24.64.H15-200316-0017 16/03/2020 23/03/2020 13/11/2020
Trễ hạn 166 ngày.
H BEO KTLA Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
336 000.00.64.H15-200316-0006 16/03/2020 07/04/2020 02/05/2020
Trễ hạn 16 ngày.
LÂM THỊ DUNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
337 000.00.64.H15-200415-0001 16/04/2020 04/05/2020 20/05/2020
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ HOÀNG ĐỨC UY Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
338 000.00.64.H15-200415-0002 16/04/2020 04/05/2020 20/05/2020
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỨC Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
339 000.34.64.H15-200416-0012 16/04/2020 23/04/2020 13/11/2020
Trễ hạn 143 ngày.
Y PUN NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
340 000.34.64.H15-200416-0013 16/04/2020 23/04/2020 13/11/2020
Trễ hạn 143 ngày.
H MRI NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
341 000.34.64.H15-200416-0014 16/04/2020 23/04/2020 13/11/2020
Trễ hạn 143 ngày.
H NIN HWING Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
342 000.34.64.H15-200416-0015 16/04/2020 23/04/2020 13/11/2020
Trễ hạn 143 ngày.
H YUÊL AYUN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
343 000.00.64.H15-200616-0003 16/06/2020 21/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN DUY THẮNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
344 000.00.64.H15-200616-0004 16/06/2020 21/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
345 000.00.64.H15-200616-0009 16/06/2020 21/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 14 ngày.
H YUÔM BYĂ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
346 000.00.64.H15-200616-0010 16/06/2020 21/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 7 ngày.
QUÁCH ĐÌNH DŨNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
347 000.00.64.H15-200616-0011 16/06/2020 21/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN THỊ KIM LOAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
348 000.00.64.H15-200616-0013 16/06/2020 21/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN THỊ KIM LOAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
349 000.00.64.H15-200616-0027 16/06/2020 21/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ VĂN GẤM Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
350 000.00.64.H15-200616-0028 16/06/2020 21/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 7 ngày.
DƯƠNG THỊ THANH NHÀN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
351 000.00.64.H15-200616-0029 16/06/2020 21/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 14 ngày.
VÕ ĐÌNH KHÁI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
352 000.00.64.H15-200716-0020 16/07/2020 30/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN THỊ THU SANG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
353 000.00.64.H15-200716-0030 16/07/2020 30/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM THỊ HẢI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
354 000.00.64.H15-201016-0001 16/10/2020 26/10/2020 03/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM THỊ MỸ LIÊN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
355 000.00.64.H15-201016-0002 16/10/2020 26/10/2020 03/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM THỊ MỸ LIÊN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
356 000.00.64.H15.16.12.19.003 16/12/2019 07/01/2020 09/04/2020
Trễ hạn 67 ngày.
ĐOÀN CÔNG THỤ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
357 000.00.64.H15.16.12.19.011 16/12/2019 07/01/2020 09/04/2020
Trễ hạn 67 ngày.
TRẦN VĂN HIỂN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
358 000.00.64.H15.16.12.19.012 16/12/2019 07/01/2020 09/04/2020
Trễ hạn 67 ngày.
TRẦN VĂN HIỂN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
359 000.00.64.H15.16.12.19.015 16/12/2019 07/01/2020 09/04/2020
Trễ hạn 67 ngày.
LÊ ĐĂNG MINH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
360 000.00.64.H15.16.12.19.016 16/12/2019 07/01/2020 09/04/2020
Trễ hạn 67 ngày.
TRẦN THỊ THANH VINH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
361 000.00.64.H15-200217-0005 17/02/2020 14/04/2020 11/11/2020
Trễ hạn 148 ngày.
PHÙNG DUY TRUYỀN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
362 000.00.64.H15-200217-0008 17/02/2020 14/04/2020 11/11/2020
Trễ hạn 148 ngày.
H' LINH NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
363 000.21.64.H15-200417-0007 17/04/2020 24/04/2020 13/11/2020
Trễ hạn 142 ngày.
LÊ VĂN NON Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
364 000.00.64.H15-200617-0002 17/06/2020 22/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 13 ngày.
H LŬ ÊBAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
365 000.00.64.H15-200617-0003 17/06/2020 22/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
366 000.00.64.H15-200617-0004 17/06/2020 22/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN HĨU Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
367 000.00.64.H15-200617-0005 17/06/2020 22/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 13 ngày.
LÊ VĂN CƯ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
368 000.00.64.H15-200817-0004 17/08/2020 08/09/2020 21/09/2020
Trễ hạn 9 ngày.
ĐỖ XUÂN ĐỨC Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
369 000.00.64.H15.17.12.19.001 17/12/2019 08/01/2020 09/04/2020
Trễ hạn 66 ngày.
LƯU VĂN CHÂU Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
370 000.00.64.H15.17.12.19.002 17/12/2019 08/01/2020 09/04/2020
Trễ hạn 66 ngày.
LƯU VĂN CHÂU Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
371 000.00.64.H15.17.12.19.007 17/12/2019 08/01/2020 09/04/2020
Trễ hạn 66 ngày.
MAI VĂN CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
372 000.00.64.H15.17.12.19.008 17/12/2019 08/01/2020 09/04/2020
Trễ hạn 66 ngày.
NGUYỄN NGỌC TIẾN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
373 000.00.64.H15.17.12.19.009 17/12/2019 08/01/2020 09/04/2020
Trễ hạn 66 ngày.
NGUYỄN HOÀNG NAM Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
374 000.00.64.H15.17.12.19.010 17/12/2019 08/01/2020 09/04/2020
Trễ hạn 66 ngày.
ĐỖ THỊ BÉ DUNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
375 000.00.64.H15.17.12.19.011 17/12/2019 08/01/2020 09/04/2020
Trễ hạn 66 ngày.
PHÙNG DUY THÁI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
376 000.00.64.H15.17.12.19.012 17/12/2019 08/01/2020 09/04/2020
Trễ hạn 66 ngày.
PHAN XUÂN LY Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
377 000.00.64.H15.17.12.19.014 17/12/2019 08/01/2020 09/04/2020
Trễ hạn 66 ngày.
DƯƠNG THỊ PHƯỢNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
378 000.00.64.H15-201217-0008 17/12/2020 22/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H PI NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
379 000.22.64.H15-200318-0003 18/03/2020 28/04/2020 22/07/2020
Trễ hạn 59 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
380 000.22.64.H15-200318-0004 18/03/2020 28/04/2020 22/07/2020
Trễ hạn 59 ngày.
H NHAT NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
381 000.00.64.H15-200518-0001 18/05/2020 22/06/2020 12/07/2020
Trễ hạn 14 ngày.
PHẠM MINH CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
382 000.00.64.H15-200518-0002 18/05/2020 22/06/2020 12/07/2020
Trễ hạn 14 ngày.
PHẠM MINH CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
383 000.00.64.H15-200518-0004 18/05/2020 22/06/2020 12/07/2020
Trễ hạn 14 ngày.
Y RUBI AYUN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
384 000.20.64.H15-200518-0001 18/05/2020 25/06/2020 13/11/2020
Trễ hạn 100 ngày.
H YIM ÊBAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
385 000.20.64.H15-200518-0002 18/05/2020 25/06/2020 13/11/2020
Trễ hạn 100 ngày.
H YIM ÊBAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
386 000.20.64.H15-200518-0003 18/05/2020 25/06/2020 13/11/2020
Trễ hạn 100 ngày.
H JHAT HWING Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
387 000.20.64.H15-200518-0004 18/05/2020 25/06/2020 13/11/2020
Trễ hạn 100 ngày.
H JHAT HWING Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
388 000.20.64.H15-200518-0005 18/05/2020 25/06/2020 13/11/2020
Trễ hạn 100 ngày.
VŨ ĐÌNH TRUNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
389 000.20.64.H15-200518-0006 18/05/2020 25/06/2020 13/11/2020
Trễ hạn 100 ngày.
VŨ ĐÌNH TRUNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
390 000.20.64.H15-200518-0007 18/05/2020 25/06/2020 13/11/2020
Trễ hạn 100 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG ÂN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
391 000.20.64.H15-200518-0008 18/05/2020 25/06/2020 13/11/2020
Trễ hạn 100 ngày.
H DI ĂT NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
392 000.20.64.H15-200518-0009 18/05/2020 25/06/2020 13/11/2020
Trễ hạn 100 ngày.
H BING NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
393 000.20.64.H15-200518-0010 18/05/2020 25/06/2020 13/11/2020
Trễ hạn 100 ngày.
H BING NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
394 000.00.64.H15-200518-0006 18/05/2020 22/06/2020 12/07/2020
Trễ hạn 14 ngày.
H YÊ MLÔ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
395 000.20.64.H15-200518-0011 18/05/2020 25/06/2020 13/11/2020
Trễ hạn 100 ngày.
Y PRŨM NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
396 000.20.64.H15-200518-0012 18/05/2020 25/06/2020 13/11/2020
Trễ hạn 100 ngày.
HUỲNH NGỌC CHÁNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
397 000.00.64.H15-200518-0007 18/05/2020 22/06/2020 12/07/2020
Trễ hạn 14 ngày.
Y YÔ ÊBAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
398 000.00.64.H15-200518-0009 18/05/2020 22/06/2020 12/07/2020
Trễ hạn 14 ngày.
LÊ THANH SƠN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
399 000.00.64.H15-200518-0010 18/05/2020 26/05/2020 27/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ LAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
400 000.00.64.H15-200518-0011 18/05/2020 26/05/2020 27/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ LAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
401 000.30.64.H15-200618-0005 18/06/2020 22/06/2020 13/11/2020
Trễ hạn 103 ngày.
BÙI VĂN VĂN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
402 000.30.64.H15-200618-0006 18/06/2020 22/06/2020 13/11/2020
Trễ hạn 103 ngày.
Y KÔP ÊNUÔL Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
403 000.30.64.H15-200618-0007 18/06/2020 22/06/2020 13/11/2020
Trễ hạn 103 ngày.
Y DHUĂ NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
404 000.22.64.H15-200618-0017 18/06/2020 28/07/2020 13/11/2020
Trễ hạn 77 ngày.
H JŨ KĐOH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
405 000.22.64.H15-200618-0016 18/06/2020 28/07/2020 13/11/2020
Trễ hạn 77 ngày.
HỒ THỊ HỢP Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
406 000.22.64.H15-200618-0015 18/06/2020 28/07/2020 13/11/2020
Trễ hạn 77 ngày.
CAO THẾ PHÚC Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
407 000.22.64.H15-200618-0014 18/06/2020 28/07/2020 13/11/2020
Trễ hạn 77 ngày.
VÕ VĂN XUÂN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
408 000.22.64.H15-200618-0013 18/06/2020 28/07/2020 13/11/2020
Trễ hạn 77 ngày.
H ĐĂM MJÂO Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
409 000.00.64.H15-200818-0006 18/08/2020 23/09/2020 06/11/2020
Trễ hạn 32 ngày.
BÙI XUÂN QUẢNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
410 000.00.64.H15-200818-0007 18/08/2020 23/09/2020 06/11/2020
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN DUY ĐÔ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
411 000.00.64.H15-200818-0010 18/08/2020 23/09/2020 06/11/2020
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN VĂN HƯNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
412 000.00.64.H15.18.12.19.002 18/12/2019 09/01/2020 09/04/2020
Trễ hạn 65 ngày.
Y DJƯNG ÊBAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
413 000.00.64.H15.18.12.19.008 18/12/2019 09/01/2020 09/04/2020
Trễ hạn 65 ngày.
VÕ DUY LÂM Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
414 000.00.64.H15.18.12.19.009 18/12/2019 09/01/2020 09/04/2020
Trễ hạn 65 ngày.
NGUYỄN HỮU SAO Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
415 000.00.64.H15-201218-0014 18/12/2020 23/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
MAI QUỲNH DUNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
416 000.00.64.H15-200219-0002 19/02/2020 11/03/2020 16/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH VĂN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
417 000.00.64.H15-200319-0010 19/03/2020 10/04/2020 11/11/2020
Trễ hạn 150 ngày.
Y HUÊČ ÊBAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
418 000.00.64.H15-200519-0001 19/05/2020 09/06/2020 14/07/2020
Trễ hạn 25 ngày.
Y BLIM BYĂ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
419 000.00.64.H15-200519-0003 19/05/2020 23/06/2020 12/07/2020
Trễ hạn 13 ngày.
ĐẶNGTHỊ QUẾ TRÂM Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
420 000.00.64.H15-200519-0004 19/05/2020 23/06/2020 12/07/2020
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN THỊ THUÝ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
421 000.00.64.H15-200519-0005 19/05/2020 23/06/2020 10/08/2020
Trễ hạn 34 ngày.
HUỲNH THỊ BÔNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
422 000.00.64.H15-200518-0008 19/05/2020 02/06/2020 09/06/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ KIM LUYẾN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
423 000.00.64.H15-200618-0001 19/06/2020 03/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 19 ngày.
LÊ ANH DUY Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
424 000.00.64.H15-200619-0002 19/06/2020 24/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 11 ngày.
LÊ QUANG TRUNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
425 000.00.64.H15-200619-0006 19/06/2020 24/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 11 ngày.
Y RUBI AYŬN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
426 000.00.64.H15-200619-0007 19/06/2020 24/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 11 ngày.
Y RUBI AYŬN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
427 000.00.64.H15-200619-0011 19/06/2020 24/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THANH CHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
428 000.30.64.H15-200819-0001 19/08/2020 29/09/2020 13/11/2020
Trễ hạn 33 ngày.
H NHƯ NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
429 000.30.64.H15-200819-0002 19/08/2020 29/09/2020 13/11/2020
Trễ hạn 33 ngày.
Y PI TƠ NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
430 000.30.64.H15-200819-0003 19/08/2020 29/09/2020 13/11/2020
Trễ hạn 33 ngày.
Y JÔN NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
431 000.00.64.H15-201019-0002 19/10/2020 27/10/2020 03/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN QUỐC TÂM Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
432 000.00.64.H15-201019-0003 19/10/2020 27/10/2020 03/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
H MUT ÊBAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
433 000.00.64.H15-201019-0004 19/10/2020 27/10/2020 03/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
PHAN THÁI HÀ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
434 000.00.64.H15-201019-0006 19/10/2020 27/10/2020 03/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM THU Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
435 000.00.64.H15.18.12.19.010 19/12/2019 03/01/2020 09/04/2020
Trễ hạn 69 ngày.
ÔNG TRƯƠNG HOÀNG TRUNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
436 000.00.64.H15.19.12.19.001 19/12/2019 10/01/2020 09/04/2020
Trễ hạn 64 ngày.
PHAN ANH NAM Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
437 000.00.64.H15.19.12.19.002 19/12/2019 10/01/2020 09/04/2020
Trễ hạn 64 ngày.
PHAN QUỐC THƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
438 000.00.64.H15.19.12.19.003 19/12/2019 10/01/2020 09/04/2020
Trễ hạn 64 ngày.
NGUYỄN NGỌC TUẤN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
439 000.00.64.H15.19.12.19.004 19/12/2019 10/01/2020 09/04/2020
Trễ hạn 64 ngày.
NGUYỄN NGỌC TUẤN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
440 000.00.64.H15.19.12.19.005 19/12/2019 10/01/2020 09/04/2020
Trễ hạn 64 ngày.
NGUYỄN TIẾN THUẬT Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
441 000.00.64.H15.19.12.19.009 19/12/2019 10/01/2020 09/04/2020
Trễ hạn 64 ngày.
Y WŬNG ÊBAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
442 000.00.64.H15.19.12.19.010 19/12/2019 10/01/2020 09/04/2020
Trễ hạn 64 ngày.
TRẦN NGỌC MÃN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
443 000.00.64.H15.19.12.19.011 19/12/2019 03/01/2020 09/04/2020
Trễ hạn 69 ngày.
NGUYỄN KHẮC SƠN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
444 000.00.64.H15.19.12.19.014 19/12/2019 10/01/2020 09/04/2020
Trễ hạn 64 ngày.
VŨ THỊ TÂM Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
445 000.28.64.H15-200320-0003 20/03/2020 04/05/2020 13/11/2020
Trễ hạn 138 ngày.
NGUYỄN THỊ KHAI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
446 000.28.64.H15-200320-0002 20/03/2020 04/05/2020 13/11/2020
Trễ hạn 138 ngày.
H BLÔK KSIU Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
447 000.00.64.H15-200320-0001 20/03/2020 13/04/2020 11/11/2020
Trễ hạn 149 ngày.
NGUYỄN VĂN DUY Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
448 000.00.64.H15-200320-0003 20/03/2020 13/04/2020 11/11/2020
Trễ hạn 149 ngày.
ĐINH HOÀNG NAM Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
449 000.00.64.H15-200320-0004 20/03/2020 13/04/2020 11/11/2020
Trễ hạn 149 ngày.
ĐINH HOÀNG NAM Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
450 000.00.64.H15-200320-0007 20/03/2020 13/04/2020 11/11/2020
Trễ hạn 149 ngày.
Y KHAÑ ÊÑUÔL Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
451 000.00.64.H15-200320-0008 20/03/2020 13/04/2020 11/11/2020
Trễ hạn 149 ngày.
NGUYỄN XUÂN HỒNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
452 000.00.64.H15-200320-0011 20/03/2020 13/04/2020 11/11/2020
Trễ hạn 149 ngày.
TRẦN VỸ LÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
453 000.00.64.H15-200320-0013 20/03/2020 13/04/2020 11/11/2020
Trễ hạn 149 ngày.
DƯƠNG ĐĂNG KHOA Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
454 000.00.64.H15-200320-0014 20/03/2020 13/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 5 ngày.
DƯƠNG ĐĂNG KHOA Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
455 000.22.64.H15-200420-0002 20/04/2020 01/06/2020 22/07/2020
Trễ hạn 37 ngày.
HỒ THỊ ĐỘ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
456 000.22.64.H15-200420-0001 20/04/2020 01/06/2020 22/07/2020
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
457 000.34.64.H15-200420-0003 20/04/2020 27/04/2020 13/11/2020
Trễ hạn 141 ngày.
H YUÊL AYUN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
458 000.34.64.H15-200420-0004 20/04/2020 27/04/2020 13/11/2020
Trễ hạn 141 ngày.
Y NEN KĐOH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
459 000.00.64.H15-200520-0003 20/05/2020 10/06/2020 14/07/2020
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN NÍNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
460 000.00.64.H15-200520-0012 20/05/2020 10/06/2020 14/07/2020
Trễ hạn 24 ngày.
VÕ VĂN TÁM Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
461 000.00.64.H15-200820-0004 20/08/2020 04/09/2020 06/11/2020
Trễ hạn 45 ngày.
PHẠM VĂN THÁI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
462 000.00.64.H15-200820-0006 20/08/2020 04/09/2020 06/11/2020
Trễ hạn 45 ngày.
TRƯƠNG THỊ TẰM Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
463 000.00.64.H15-200820-0009 20/08/2020 25/09/2020 06/11/2020
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
464 000.00.64.H15-201020-0001 20/10/2020 28/10/2020 03/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ LÝ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
465 000.00.64.H15.20.12.19.003 20/12/2019 13/01/2020 09/04/2020
Trễ hạn 63 ngày.
HÙYNH THỊ ANH KIỀU Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
466 000.00.64.H15.20.12.19.004 20/12/2019 13/01/2020 09/04/2020
Trễ hạn 63 ngày.
NGUYỄN MINH THÁI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
467 000.00.64.H15.20.12.19.005 20/12/2019 13/01/2020 09/04/2020
Trễ hạn 63 ngày.
TRẦN VĂN ĐỊNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
468 000.00.64.H15.20.12.19.006 20/12/2019 13/01/2020 09/04/2020
Trễ hạn 63 ngày.
TRẦN VĂN ĐỊNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
469 000.00.64.H15.20.12.19.007 20/12/2019 13/01/2020 09/04/2020
Trễ hạn 63 ngày.
ĐIỂU XÍCH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
470 000.00.64.H15.20.12.19.008 20/12/2019 13/01/2020 09/04/2020
Trễ hạn 63 ngày.
HOÀNG VĂN HẬU Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
471 000.00.64.H15.20.12.19.020 20/12/2019 13/01/2020 09/04/2020
Trễ hạn 63 ngày.
H MANG NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
472 000.00.64.H15.20.12.19.021 20/12/2019 13/01/2020 09/04/2020
Trễ hạn 63 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH LƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
473 000.00.64.H15.20.12.19.030 20/12/2019 13/01/2020 09/04/2020
Trễ hạn 63 ngày.
TRỊNH VĂN LẮM Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
474 000.00.64.H15-200121-0004 21/01/2020 09/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 7 ngày.
ĐOÀN THỊ HẠNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
475 000.21.64.H15-200421-0001 21/04/2020 02/06/2020 13/11/2020
Trễ hạn 117 ngày.
NGUYỄN THÁI BÌNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
476 000.21.64.H15-200421-0002 21/04/2020 02/06/2020 13/11/2020
Trễ hạn 117 ngày.
NGUYỄN QUANG DŨNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
477 000.23.64.H15-200421-0003 21/04/2020 02/06/2020 13/11/2020
Trễ hạn 117 ngày.
Y YU AYUN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
478 000.21.64.H15-200421-0003 21/04/2020 02/06/2020 13/11/2020
Trễ hạn 117 ngày.
HUỲNH THỊ LỆ DUYÊN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
479 000.23.64.H15-200421-0004 21/04/2020 02/06/2020 13/11/2020
Trễ hạn 117 ngày.
H MIÊT NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
480 000.21.64.H15-200421-0004 21/04/2020 02/06/2020 13/11/2020
Trễ hạn 117 ngày.
NGUYỄN THÍ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
481 000.23.64.H15-200421-0005 21/04/2020 23/04/2020 13/11/2020
Trễ hạn 143 ngày.
DDAONF VĂN ĐIỆP Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
482 000.23.64.H15-200421-0006 21/04/2020 23/04/2020 13/11/2020
Trễ hạn 143 ngày.
ĐOÀN VĂN ĐIỆP Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
483 000.23.64.H15-200421-0007 21/04/2020 23/04/2020 13/11/2020
Trễ hạn 143 ngày.
VÕ QUỐC LÝ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
484 000.23.64.H15-200421-0008 21/04/2020 23/04/2020 13/11/2020
Trễ hạn 143 ngày.
H BLIR M LÔ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
485 000.23.64.H15-200421-0009 21/04/2020 02/06/2020 13/11/2020
Trễ hạn 117 ngày.
Y YU AYUN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
486 000.24.64.H15-200421-0032 21/04/2020 28/04/2020 13/11/2020
Trễ hạn 140 ngày.
Y KUN ÊBAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
487 000.24.64.H15-200421-0033 21/04/2020 28/04/2020 13/11/2020
Trễ hạn 140 ngày.
H BUN ÊBAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
488 000.30.64.H15-200421-0001 21/04/2020 28/04/2020 13/11/2020
Trễ hạn 140 ngày.
Y GHA KBUÔR Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
489 000.30.64.H15-200421-0002 21/04/2020 28/04/2020 13/11/2020
Trễ hạn 140 ngày.
Y GHA KBUÔR Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
490 000.35.64.H15-200421-0016 21/04/2020 28/04/2020 13/11/2020
Trễ hạn 140 ngày.
LÊ THỊ HẢO (15/10/1936) Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
491 000.35.64.H15-200421-0017 21/04/2020 28/04/2020 13/11/2020
Trễ hạn 140 ngày.
HOÀNG TRỌNG QUÝ (20/6/1929) Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
492 000.35.64.H15-200421-0018 21/04/2020 02/06/2020 13/11/2020
Trễ hạn 117 ngày.
PHAN THỊ HUY (01/01/1921) Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
493 000.35.64.H15-200421-0019 21/04/2020 02/06/2020 13/11/2020
Trễ hạn 117 ngày.
NGUYỄN THỊ NGOAN (1979) Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
494 000.35.64.H15-200421-0020 21/04/2020 02/06/2020 13/11/2020
Trễ hạn 117 ngày.
NÔNG THỊ RỈNH (01/01/1955) Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
495 000.35.64.H15-200421-0022 21/04/2020 02/06/2020 13/11/2020
Trễ hạn 117 ngày.
LƯƠNG THỊ SIÊU (20/4/1940) Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
496 000.00.64.H15-200521-0001 21/05/2020 25/06/2020 10/08/2020
Trễ hạn 32 ngày.
LÊ TIẾN KIỆN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
497 000.00.64.H15-200521-0006 21/05/2020 25/06/2020 10/08/2020
Trễ hạn 32 ngày.
ĐỖ THỊ CHÚC Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
498 000.00.64.H15-200521-0009 21/05/2020 25/06/2020 10/08/2020
Trễ hạn 32 ngày.
Y PRANG NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
499 000.00.64.H15-200521-0010 21/05/2020 25/06/2020 10/08/2020
Trễ hạn 32 ngày.
Y PRANG NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
500 000.36.64.H15-200721-0001 21/07/2020 28/08/2020 13/11/2020
Trễ hạn 54 ngày.
VÕ TƯƠNG DI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
501 000.36.64.H15-200721-0002 21/07/2020 28/08/2020 13/11/2020
Trễ hạn 54 ngày.
PHẠM THỊ HỒNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
502 000.36.64.H15-200721-0005 21/07/2020 28/08/2020 13/11/2020
Trễ hạn 54 ngày.
NGUYỄN THỊ THẬT Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
503 000.36.64.H15-200721-0006 21/07/2020 28/08/2020 13/11/2020
Trễ hạn 54 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
504 000.36.64.H15-200721-0007 21/07/2020 28/08/2020 13/11/2020
Trễ hạn 54 ngày.
HỒ THỊ TÀI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
505 000.36.64.H15-200721-0008 21/07/2020 28/08/2020 13/11/2020
Trễ hạn 54 ngày.
ĐỖ THỊ BƯNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
506 000.36.64.H15-200721-0009 21/07/2020 28/08/2020 13/11/2020
Trễ hạn 54 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH LÂM Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
507 000.36.64.H15-200721-0011 21/07/2020 28/08/2020 13/11/2020
Trễ hạn 54 ngày.
KIỀU XUÂN LẬP Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
508 000.36.64.H15-200721-0012 21/07/2020 28/08/2020 13/11/2020
Trễ hạn 54 ngày.
NGUYỄN THỊ CHINH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
509 000.36.64.H15-200721-0013 21/07/2020 28/08/2020 13/11/2020
Trễ hạn 54 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH PHỤNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
510 000.36.64.H15-200721-0014 21/07/2020 28/08/2020 13/11/2020
Trễ hạn 54 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
511 000.36.64.H15-200721-0015 21/07/2020 28/08/2020 13/11/2020
Trễ hạn 54 ngày.
HUỲNH HỒ HOÀNG YẾN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
512 000.00.64.H15-200721-0002 21/07/2020 25/08/2020 06/11/2020
Trễ hạn 52 ngày.
TRẦN VĂN TÙNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
513 000.00.64.H15-200821-0004 21/08/2020 14/09/2020 21/09/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TÙNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
514 000.00.64.H15-200821-0005 21/08/2020 14/09/2020 21/09/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THANH TUẤN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
515 000.27.64.H15-200921-0001 21/09/2020 29/10/2020 13/11/2020
Trễ hạn 11 ngày.
H MAH AYUN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
516 000.27.64.H15-200921-0002 21/09/2020 29/10/2020 13/11/2020
Trễ hạn 11 ngày.
H LI DE AYUN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
517 000.27.64.H15-200921-0003 21/09/2020 29/10/2020 13/11/2020
Trễ hạn 11 ngày.
H KA RI NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
518 000.27.64.H15-200921-0004 21/09/2020 29/10/2020 13/11/2020
Trễ hạn 11 ngày.
H BẼ AYUN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
519 000.27.64.H15-200921-0005 21/09/2020 29/10/2020 13/11/2020
Trễ hạn 11 ngày.
H UN MLÔ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
520 000.27.64.H15-200921-0010 21/09/2020 29/10/2020 13/11/2020
Trễ hạn 11 ngày.
A GÊNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
521 000.27.64.H15-200921-0011 21/09/2020 29/10/2020 13/11/2020
Trễ hạn 11 ngày.
A KIÊR Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
522 000.00.64.H15-201021-0002 21/10/2020 29/10/2020 03/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI THỊ THANH NGA Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
523 000.00.64.H15-201021-0004 21/10/2020 29/10/2020 03/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐOÀN THỊ NỞ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
524 000.00.64.H15-200522-0001 22/05/2020 26/06/2020 10/08/2020
Trễ hạn 31 ngày.
Y KHEN AYUN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
525 000.00.64.H15-200522-0002 22/05/2020 26/06/2020 10/08/2020
Trễ hạn 31 ngày.
Y RUAH BKÔNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
526 000.00.64.H15-200622-0003 22/06/2020 27/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 10 ngày.
HUỲNH VĂN QUÝ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
527 000.00.64.H15-200622-0001 22/06/2020 06/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HIỀN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
528 000.00.64.H15-200622-0009 22/06/2020 27/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 10 ngày.
CHIẾNG A LỘC Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
529 000.00.64.H15-200622-0038 22/06/2020 27/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ THỊ BÍCH LIÊN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
530 000.00.64.H15-200622-0039 22/06/2020 27/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ VĂN KHOÁI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
531 000.00.64.H15-200722-0003 22/07/2020 05/08/2020 10/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN LÊ LAM PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
532 000.00.64.H15-200722-0007 22/07/2020 12/08/2020 21/09/2020
Trễ hạn 27 ngày.
THÁI THÀNH VINH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
533 000.00.64.H15-201022-0001 22/10/2020 30/10/2020 03/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ THỊ ĐÍNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
534 000.00.64.H15-201022-0002 22/10/2020 30/10/2020 03/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
535 000.00.64.H15-201022-0003 22/10/2020 30/10/2020 03/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
536 000.00.64.H15-201022-0004 22/10/2020 30/10/2020 03/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN VƯƠNG LONG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
537 000.00.64.H15-201022-0006 22/10/2020 30/10/2020 03/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H TOK BYĂ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
538 000.24.64.H15-200323-0020 23/03/2020 05/05/2020 13/11/2020
Trễ hạn 137 ngày.
HUỲNH NGỌC CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
539 000.24.64.H15-200323-0021 23/03/2020 05/05/2020 13/11/2020
Trễ hạn 137 ngày.
LÊ ĐÌNH ĐỨC Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
540 000.24.64.H15-200323-0022 23/03/2020 30/03/2020 13/11/2020
Trễ hạn 161 ngày.
CHÌU ĐỨC LONG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
541 000.24.64.H15-200323-0023 23/03/2020 30/03/2020 13/11/2020
Trễ hạn 161 ngày.
TRIỆU TIẾN TÀI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
542 000.24.64.H15-200323-0024 23/03/2020 30/03/2020 13/11/2020
Trễ hạn 161 ngày.
LÊNH QUỐC HÙNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
543 000.00.64.H15-200323-0004 23/03/2020 14/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 4 ngày.
VÕ THỊ HỒNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
544 000.00.64.H15-200323-0006 23/03/2020 14/04/2020 11/11/2020
Trễ hạn 148 ngày.
LÊ THỊ THANH THUỶ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
545 000.00.64.H15-200323-0007 23/03/2020 14/04/2020 11/11/2020
Trễ hạn 148 ngày.
ĐOÀN THỊ KIM LIÊN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
546 000.00.64.H15-200423-0008 23/04/2020 01/06/2020 09/06/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN CHUNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
547 000.36.64.H15-200423-0002 23/04/2020 04/06/2020 13/11/2020
Trễ hạn 115 ngày.
LÊ CÔNG ÁNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
548 000.36.64.H15-200423-0003 23/04/2020 04/06/2020 13/11/2020
Trễ hạn 115 ngày.
HỒ THỊ PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
549 000.36.64.H15-200423-0001 23/04/2020 04/05/2020 13/11/2020
Trễ hạn 138 ngày.
ĐÀO QUỐC HOÀNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
550 000.00.64.H15-200623-0001 23/06/2020 28/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ BÁ HỮU Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
551 000.00.64.H15-200623-0002 23/06/2020 28/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 9 ngày.
ĐẶNG THỊ KIM OANH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
552 000.00.64.H15-200623-0003 23/06/2020 28/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 9 ngày.
ĐẶNG THỊ KIM OANH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
553 000.00.64.H15-200623-0004 23/06/2020 28/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 9 ngày.
H NƠT ADRƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
554 000.00.64.H15-200723-0004 23/07/2020 27/08/2020 06/11/2020
Trễ hạn 50 ngày.
HỒ VIẾT SƠN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
555 000.00.64.H15-201023-0001 23/10/2020 02/11/2020 03/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H WIL ÊBAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
556 000.00.64.H15-201023-0002 23/10/2020 02/11/2020 03/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H WIL ÊBAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
557 000.00.64.H15-201023-0003 23/10/2020 02/11/2020 03/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÔ THỊ TIỆM Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
558 000.00.64.H15-201023-0005 23/10/2020 02/11/2020 03/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÔ THỊ TIỆM Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
559 000.00.64.H15-201023-0009 23/10/2020 02/11/2020 03/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TUẤN ĐẠT Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
560 000.00.64.H15-201023-0010 23/10/2020 02/11/2020 03/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y MRĂT AYUN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
561 000.00.64.H15.23.12.19.001 23/12/2019 14/01/2020 17/01/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
562 000.00.64.H15.23.12.19.002 23/12/2019 14/01/2020 09/04/2020
Trễ hạn 62 ngày.
BÙI THỊ XUÂN HƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
563 000.00.64.H15.23.12.19.003 23/12/2019 14/01/2020 09/04/2020
Trễ hạn 62 ngày.
LƯƠNG VĂN DŨNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
564 000.00.64.H15.23.12.19.004 23/12/2019 14/01/2020 09/04/2020
Trễ hạn 62 ngày.
NGUYỄN THANH HẢI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
565 000.00.64.H15.23.12.19.006 23/12/2019 14/01/2020 09/04/2020
Trễ hạn 62 ngày.
NGUYỄN THANH NHÀN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
566 000.00.64.H15-200224-0003 24/02/2020 21/04/2020 11/11/2020
Trễ hạn 143 ngày.
NGUYỄN QUANG CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
567 000.32.64.H15-200324-0002 24/03/2020 31/03/2020 13/11/2020
Trễ hạn 160 ngày.
PHẠM THỊ NĂNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
568 000.00.64.H15-200324-0001 24/03/2020 15/04/2020 11/11/2020
Trễ hạn 147 ngày.
NGUYỄN THỊ TỰU Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
569 000.32.64.H15-200324-0003 24/03/2020 31/03/2020 13/11/2020
Trễ hạn 160 ngày.
PHẠM THỊ NĂNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
570 000.32.64.H15-200324-0004 24/03/2020 31/03/2020 13/11/2020
Trễ hạn 160 ngày.
PHẠM THỊ NĂNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
571 000.32.64.H15-200324-0005 24/03/2020 31/03/2020 13/11/2020
Trễ hạn 160 ngày.
PHẠM THỊ NĂNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
572 000.32.64.H15-200324-0006 24/03/2020 31/03/2020 13/11/2020
Trễ hạn 160 ngày.
PHẠM THỊ NĂNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
573 000.22.64.H15-200324-0001 24/03/2020 26/03/2020 22/07/2020
Trễ hạn 82 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
574 000.32.64.H15-200324-0007 24/03/2020 31/03/2020 13/11/2020
Trễ hạn 160 ngày.
PHẠM THỊ NĂNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
575 000.32.64.H15-200324-0008 24/03/2020 31/03/2020 13/11/2020
Trễ hạn 160 ngày.
PHẠM THỊ NĂNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
576 000.32.64.H15-200324-0010 24/03/2020 31/03/2020 13/11/2020
Trễ hạn 160 ngày.
PHẠM THỊ NĂNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
577 000.00.64.H15-200324-0004 24/03/2020 15/04/2020 02/05/2020
Trễ hạn 10 ngày.
VÕ VĂN QUÝ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
578 000.32.64.H15-200324-0014 24/03/2020 31/03/2020 13/11/2020
Trễ hạn 160 ngày.
PHẠM THỊ NĂNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
579 000.32.64.H15-200324-0015 24/03/2020 31/03/2020 13/11/2020
Trễ hạn 160 ngày.
PHẠM THỊ NĂNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
580 000.00.64.H15-200324-0005 24/03/2020 15/04/2020 11/11/2020
Trễ hạn 147 ngày.
HOÀNG VĂN THÂN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
581 000.00.64.H15-200324-0007 24/03/2020 15/04/2020 11/11/2020
Trễ hạn 147 ngày.
Y HAK ÊBAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
582 000.00.64.H15-200324-0010 24/03/2020 15/04/2020 11/11/2020
Trễ hạn 147 ngày.
CẢI MINH THÀNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
583 000.00.64.H15-200524-0001 24/05/2020 05/06/2020 12/07/2020
Trễ hạn 25 ngày.
ĐẶNG XUÂN QUYỀN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
584 000.00.64.H15-200624-0001 24/06/2020 29/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 8 ngày.
HUỲNH KIÊN CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
585 000.00.64.H15-200624-0002 24/06/2020 29/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ THỊ MINH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
586 000.00.64.H15-200624-0003 24/06/2020 29/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 8 ngày.
HUỲNH MINH THIỆN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
587 000.00.64.H15-200624-0004 24/06/2020 29/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 8 ngày.
HUỲNH QUYẾT THẮNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
588 000.00.64.H15-200624-0005 24/06/2020 29/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 8 ngày.
ĐỖ TẤN QUÝ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
589 000.00.64.H15-200624-0008 24/06/2020 29/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN CHÍNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
590 000.00.64.H15-200624-0009 24/06/2020 29/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG VĂN BANG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
591 000.00.64.H15-200624-0011 24/06/2020 29/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 8 ngày.
HỒ HỮU TIẾP Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
592 000.00.64.H15-200623-0005 24/06/2020 08/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 16 ngày.
HỒ SĨ TÀI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
593 000.00.64.H15-200724-0005 24/07/2020 03/08/2020 04/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỐC PHỤNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
594 000.00.64.H15-200724-0006 24/07/2020 03/08/2020 04/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỐC PHỤNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
595 000.00.64.H15-200724-0007 24/07/2020 03/08/2020 04/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỐC PHỤNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
596 000.21.64.H15-200824-0005 24/08/2020 02/10/2020 13/11/2020
Trễ hạn 30 ngày.
HUỲNH THỊ LAI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
597 000.21.64.H15-200824-0006 24/08/2020 02/10/2020 13/11/2020
Trễ hạn 30 ngày.
LÊ THỊ VÂN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
598 000.21.64.H15-200824-0007 24/08/2020 02/10/2020 13/11/2020
Trễ hạn 30 ngày.
VÕ PHƯỚC THÀNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
599 000.21.64.H15-200824-0008 24/08/2020 02/10/2020 13/11/2020
Trễ hạn 30 ngày.
HUỲNH THỊ HẰNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
600 000.21.64.H15-200824-0009 24/08/2020 02/10/2020 13/11/2020
Trễ hạn 30 ngày.
HỒ THỊ PHƯƠNG THẢO Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
601 000.21.64.H15-200824-0010 24/08/2020 02/10/2020 13/11/2020
Trễ hạn 30 ngày.
TRẦN THỊ LỆ THỦY Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
602 000.00.64.H15-200824-0007 24/08/2020 15/09/2020 21/09/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN PHƯỚC SƠN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
603 000.21.64.H15-200824-0011 24/08/2020 02/10/2020 13/11/2020
Trễ hạn 30 ngày.
DƯƠNG THỊ HẠNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
604 000.21.64.H15-200824-0012 24/08/2020 02/10/2020 13/11/2020
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN THỊ VẦN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
605 000.21.64.H15-200824-0013 24/08/2020 02/10/2020 13/11/2020
Trễ hạn 30 ngày.
TRẦN THỊ CHINH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
606 000.21.64.H15-200824-0014 24/08/2020 02/10/2020 13/11/2020
Trễ hạn 30 ngày.
PHẠM THỊ THỦY Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
607 000.21.64.H15-200824-0015 24/08/2020 02/10/2020 13/11/2020
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN THỊ CÚC Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
608 000.21.64.H15-200824-0024 24/08/2020 02/10/2020 13/11/2020
Trễ hạn 30 ngày.
BÙI VĂN KHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
609 000.00.64.H15-200924-0001 24/09/2020 15/10/2020 04/11/2020
Trễ hạn 14 ngày.
HUỲNH TẤN HỒNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
610 000.00.64.H15.24.12.19.001 24/12/2019 08/01/2020 09/04/2020
Trễ hạn 66 ngày.
NGUYỄN THỊ THUẬN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
611 000.00.64.H15.24.12.19.002 24/12/2019 15/01/2020 09/04/2020
Trễ hạn 61 ngày.
TRIỆU VĂN LÂM Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
612 000.00.64.H15.24.12.19.003 24/12/2019 15/01/2020 31/03/2020
Trễ hạn 54 ngày.
THÁI THÀNH VINH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
613 000.00.64.H15.24.12.19.011 24/12/2019 15/01/2020 31/03/2020
Trễ hạn 54 ngày.
HOÀNG XUÂN CAO Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
614 000.32.64.H15-200325-0001 25/03/2020 01/04/2020 13/11/2020
Trễ hạn 159 ngày.
PHẠM THỊ NĂNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
615 000.32.64.H15-200325-0003 25/03/2020 01/04/2020 13/11/2020
Trễ hạn 159 ngày.
TRẦN THỊ LƯU Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
616 000.20.64.H15-200325-0002 25/03/2020 01/04/2020 13/11/2020
Trễ hạn 159 ngày.
Y KRÔNG ADRƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
617 000.00.64.H15-200325-0007 25/03/2020 16/04/2020 11/11/2020
Trễ hạn 146 ngày.
H DIỆP ÊBAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
618 000.00.64.H15-200325-0010 25/03/2020 16/04/2020 02/05/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
619 000.00.64.H15-200325-0012 25/03/2020 30/03/2020 31/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ LOAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
620 000.30.64.H15-200325-0001 25/03/2020 07/05/2020 13/11/2020
Trễ hạn 135 ngày.
A WĔ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
621 000.36.64.H15-200325-0003 25/03/2020 07/05/2020 13/11/2020
Trễ hạn 135 ngày.
BÙI THỊ TỴ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
622 000.36.64.H15-200325-0004 25/03/2020 07/05/2020 13/11/2020
Trễ hạn 135 ngày.
PHẠM VĂN BA Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
623 000.36.64.H15-200325-0005 25/03/2020 07/05/2020 13/11/2020
Trễ hạn 135 ngày.
MAI THỊ XUÂN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
624 000.36.64.H15-200325-0006 25/03/2020 07/05/2020 13/11/2020
Trễ hạn 135 ngày.
MAI VĂN THUẨN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
625 000.00.64.H15-200525-0002 25/05/2020 29/06/2020 30/07/2020
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN THANH TUẤN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
626 000.00.64.H15-200525-0008 25/05/2020 29/06/2020 12/07/2020
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN THỊ BÍCH HUỆ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
627 000.00.64.H15-200525-0013 25/05/2020 29/06/2020 30/07/2020
Trễ hạn 23 ngày.
Y AK MLÔ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
628 000.00.64.H15-200525-0014 25/05/2020 29/06/2020 30/07/2020
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN VĂN LÂM Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
629 000.00.64.H15-200525-0015 25/05/2020 29/06/2020 30/07/2020
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN VĂN LÂM Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
630 000.00.64.H15-200625-0004 25/06/2020 30/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG NGUYỄN XUÂN HƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
631 000.00.64.H15-200625-0005 25/06/2020 09/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 15 ngày.
TRƯƠNG QUỐC GIANG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
632 000.00.64.H15-200625-0006 25/06/2020 30/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 7 ngày.
BÙI MINH TRUNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
633 000.00.64.H15-200625-0008 25/06/2020 30/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN HỮU THẮNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
634 000.00.64.H15-200625-0009 25/06/2020 30/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 7 ngày.
H JIH NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
635 000.00.64.H15-200625-0010 25/06/2020 30/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM THỊ THU HUỆ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
636 000.00.64.H15-200625-0011 25/06/2020 30/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 7 ngày.
H ĐA ÊBAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
637 000.00.64.H15-200625-0012 25/06/2020 30/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 7 ngày.
PHAN THỊ NGỌC VỸ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
638 000.00.64.H15-200625-0014 25/06/2020 30/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 7 ngày.
H LĬ ÊBAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
639 000.00.64.H15-200625-0015 25/06/2020 30/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 7 ngày.
H LĬ ÊBAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
640 000.00.64.H15-200625-0016 25/06/2020 30/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ BÁ HỮU Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
641 000.00.64.H15-200625-0017 25/06/2020 30/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
642 000.00.64.H15-200625-0018 25/06/2020 30/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 7 ngày.
PHAN NGỌC SĨ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
643 000.21.64.H15-200825-0001 25/08/2020 05/10/2020 13/11/2020
Trễ hạn 29 ngày.
DƯƠNG XUÂN DŨNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
644 000.21.64.H15-200825-0002 25/08/2020 05/10/2020 13/11/2020
Trễ hạn 29 ngày.
NGÔ THỊ NGÔN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
645 000.00.64.H15-200825-0002 25/08/2020 16/09/2020 21/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI THỊ LINH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
646 000.22.64.H15-200925-0004 25/09/2020 04/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 7 ngày.
Y NŨNG NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
647 000.22.64.H15-200925-0003 25/09/2020 04/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN HỮU NGUYỆT Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
648 000.22.64.H15-200925-0002 25/09/2020 04/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 7 ngày.
Y SOAT HWING Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
649 000.22.64.H15-200925-0001 25/09/2020 04/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN THỊ HOA Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
650 000.00.64.H15.25.12.19.001 25/12/2019 16/01/2020 09/04/2020
Trễ hạn 60 ngày.
Y ĐINH NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
651 000.00.64.H15.25.12.19.002 25/12/2019 16/01/2020 09/04/2020
Trễ hạn 60 ngày.
Y HIÊNG ÊBAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
652 000.00.64.H15.25.12.19.003 25/12/2019 16/01/2020 09/04/2020
Trễ hạn 60 ngày.
Y SOK BYĂ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
653 000.00.64.H15.25.12.19.005 25/12/2019 16/01/2020 09/04/2020
Trễ hạn 60 ngày.
H ROL NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
654 000.00.64.H15.25.12.19.006 25/12/2019 16/01/2020 31/03/2020
Trễ hạn 53 ngày.
PHAN THỊ HẠNH QUỲNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
655 000.00.64.H15.25.12.19.007 25/12/2019 16/01/2020 09/04/2020
Trễ hạn 60 ngày.
TRẦN NGỌC DŨNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
656 000.00.64.H15.25.12.19.008 25/12/2019 16/01/2020 09/04/2020
Trễ hạn 60 ngày.
TÔ THỊ HIỀN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
657 000.00.64.H15.25.12.19.009 25/12/2019 16/01/2020 09/04/2020
Trễ hạn 60 ngày.
TÔ THỊ HIỀN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
658 000.00.64.H15.25.12.19.010 25/12/2019 16/01/2020 09/04/2020
Trễ hạn 60 ngày.
TÔ THỊ HIỀN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
659 000.00.64.H15.25.12.19.018 25/12/2019 03/01/2020 08/01/2020
Trễ hạn 3 ngày.
H ÑEP ÊBAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
660 000.00.64.H15-200226-0002 26/02/2020 13/04/2020 11/11/2020
Trễ hạn 149 ngày.
LÊ VIẾT HOÀI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
661 000.00.64.H15-200326-0001 26/03/2020 17/04/2020 11/11/2020
Trễ hạn 145 ngày.
NGUYỄN KHA TÂM Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
662 000.00.64.H15-200326-0003 26/03/2020 17/04/2020 11/11/2020
Trễ hạn 145 ngày.
ĐẶNG NHƯ Ý Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
663 000.00.64.H15-200326-0005 26/03/2020 17/04/2020 11/11/2020
Trễ hạn 145 ngày.
LÊ NGỌC THẮNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
664 000.00.64.H15-200326-0007 26/03/2020 17/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG THỊ UYỂN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
665 000.00.64.H15-200326-0010 26/03/2020 17/04/2020 11/11/2020
Trễ hạn 145 ngày.
ĐẶNG THỊ THU THANH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
666 000.00.64.H15-200326-0012 26/03/2020 17/04/2020 11/11/2020
Trễ hạn 145 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH HỒNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
667 000.00.64.H15-200526-0001 26/05/2020 16/06/2020 14/07/2020
Trễ hạn 20 ngày.
LÊ THỊ YẾN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
668 000.00.64.H15-200526-0002 26/05/2020 30/06/2020 10/08/2020
Trễ hạn 29 ngày.
TRẦN ĐÌNH LONG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
669 000.00.64.H15-200526-0003 26/05/2020 30/06/2020 10/08/2020
Trễ hạn 29 ngày.
TRẦN VĂN ĐƠN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
670 000.00.64.H15-200526-0004 26/05/2020 30/06/2020 30/07/2020
Trễ hạn 22 ngày.
TRẦN CHÍ CÔNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
671 000.00.64.H15-200526-0005 26/05/2020 30/06/2020 30/07/2020
Trễ hạn 22 ngày.
TRẦN CHÍ CÔNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
672 000.00.64.H15-200626-0002 26/06/2020 10/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 14 ngày.
HOÀNG THỊ LAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
673 000.00.64.H15-200626-0001 26/06/2020 10/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 14 ngày.
ĐỖ HƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
674 000.30.64.H15-200626-0001 26/06/2020 05/08/2020 13/11/2020
Trễ hạn 71 ngày.
VI VĂN MINH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
675 000.30.64.H15-200626-0002 26/06/2020 05/08/2020 13/11/2020
Trễ hạn 71 ngày.
LƯƠNG THỊ CHAI LAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
676 000.00.64.H15-201026-0002 26/10/2020 02/11/2020 03/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H YÊN ALIÔ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
677 000.00.64.H15.26.12.19.001 26/12/2019 31/12/2019 03/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THANH PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
678 000.00.64.H15.26.12.19.002 26/12/2019 17/01/2020 31/03/2020
Trễ hạn 52 ngày.
H YUỄ AYŬN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
679 000.00.64.H15.26.12.19.003 26/12/2019 17/01/2020 09/04/2020
Trễ hạn 59 ngày.
PHAN THANH HÀ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
680 000.00.64.H15.26.12.19.004 26/12/2019 17/01/2020 31/03/2020
Trễ hạn 52 ngày.
NGUYỄN THỊ CẢNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
681 000.00.64.H15-200327-0001 27/03/2020 20/04/2020 02/05/2020
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN XUÂN HÒA Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
682 000.00.64.H15-200327-0002 27/03/2020 20/04/2020 11/11/2020
Trễ hạn 144 ngày.
BÙI VIỆT BA Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
683 000.00.64.H15-200327-0003 27/03/2020 20/04/2020 11/11/2020
Trễ hạn 144 ngày.
PHAN THỊ NGỌC LINH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
684 000.00.64.H15-200327-0024 27/03/2020 20/04/2020 11/11/2020
Trễ hạn 144 ngày.
LÊ THỊ YẾN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
685 000.00.64.H15-200327-0025 27/03/2020 20/04/2020 11/11/2020
Trễ hạn 144 ngày.
PHẠM MINH TÂM Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
686 000.34.64.H15-200427-0001 27/04/2020 29/04/2020 13/11/2020
Trễ hạn 139 ngày.
Y RIĂ NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
687 000.32.64.H15-200427-0014 27/04/2020 08/06/2020 13/11/2020
Trễ hạn 113 ngày.
VÕ THỊ LƯỢM Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
688 000.32.64.H15-200427-0015 27/04/2020 08/06/2020 13/11/2020
Trễ hạn 113 ngày.
NGUYỄN MẸO Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
689 000.00.64.H15-200427-0041 27/04/2020 03/06/2020 09/06/2020
Trễ hạn 4 ngày.
Y NGAY ÊBAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
690 000.34.64.H15-200427-0002 27/04/2020 08/06/2020 13/11/2020
Trễ hạn 113 ngày.
Y KẼ KTLA Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
691 000.00.64.H15-200426-0001 27/04/2020 13/05/2020 20/05/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THANH ĐÔNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
692 000.00.64.H15-200527-0002 27/05/2020 01/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 21 ngày.
TRƯƠNG KHÁNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
693 000.00.64.H15-200527-0003 27/05/2020 17/06/2020 14/07/2020
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN ĐỨC ANH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
694 000.00.64.H15-200527-0008 27/05/2020 01/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 21 ngày.
TRẦN VĂN HÙNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
695 000.00.64.H15-200727-0008 27/07/2020 30/07/2020 04/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HỒ MINH HUỆ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
696 000.00.64.H15-200825-0006 27/08/2020 11/09/2020 06/11/2020
Trễ hạn 40 ngày.
LÊ THỊ OANH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
697 000.00.64.H15-200827-0006 27/08/2020 18/09/2020 21/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
CHU NGỌC HIỆP Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
698 000.00.64.H15-200827-0007 27/08/2020 02/10/2020 06/11/2020
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH NHƯ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
699 000.00.64.H15-191227-0001 27/12/2019 20/01/2020 31/03/2020
Trễ hạn 51 ngày.
ĐINH BẢY Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
700 000.00.64.H15-191227-0002 27/12/2019 20/01/2020 31/03/2020
Trễ hạn 51 ngày.
TRIỆU VĂN PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
701 000.00.64.H15-191227-0003 27/12/2019 20/01/2020 31/03/2020
Trễ hạn 51 ngày.
LÊ THỊ BƯỞI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
702 000.00.64.H15-191227-0004 27/12/2019 20/01/2020 09/04/2020
Trễ hạn 58 ngày.
NGUYỄN VĂN ÁNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
703 000.00.64.H15-191227-0005 27/12/2019 20/01/2020 09/04/2020
Trễ hạn 58 ngày.
TRỊNH PHƯƠNG THẢO Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
704 000.00.64.H15-191227-0006 27/12/2019 20/01/2020 09/04/2020
Trễ hạn 58 ngày.
H LŨN KTLA Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
705 000.00.64.H15-191227-0007 27/12/2019 20/01/2020 09/04/2020
Trễ hạn 58 ngày.
NGUYỄN TRUNG DŨNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
706 000.00.64.H15-191227-0008 27/12/2019 20/01/2020 09/04/2020
Trễ hạn 58 ngày.
TRẦN THANH HÀ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
707 000.00.64.H15-191227-0011 27/12/2019 20/01/2020 09/04/2020
Trễ hạn 58 ngày.
H NGA KBUÔR Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
708 000.00.64.H15-191227-0012 27/12/2019 20/01/2020 09/04/2020
Trễ hạn 58 ngày.
H NGA KBUÔR Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
709 000.00.64.H15-200428-0011 28/04/2020 04/06/2020 09/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG THỊ LIÊN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
710 000.00.64.H15-200428-0012 28/04/2020 04/06/2020 09/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
H ÑIÊNG HWING Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
711 000.00.64.H15-200428-0014 28/04/2020 04/06/2020 09/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TRƯỜNG GIANG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
712 000.00.64.H15-200528-0001 28/05/2020 02/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 20 ngày.
TẠ THỊ TÂM Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
713 000.00.64.H15-200528-0002 28/05/2020 18/06/2020 14/07/2020
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN VĂN TOẢN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
714 000.00.64.H15-200528-0005 28/05/2020 02/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 27 ngày.
HOÀNG THỊ LÝ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
715 000.00.64.H15-200528-0007 28/05/2020 02/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN KHA TÂM Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
716 000.00.64.H15-200528-0008 28/05/2020 02/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 20 ngày.
ĐẶNG NHƯ Ý Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
717 000.00.64.H15-200528-0009 28/05/2020 02/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 20 ngày.
Y KHƯƠNG BYĂ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
718 000.00.64.H15-200528-0010 28/05/2020 02/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 20 ngày.
DƯƠNG ĐĂNG KHOA Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
719 000.00.64.H15-200528-0011 28/05/2020 02/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 27 ngày.
LÊ ĐÌNH ĐẠI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
720 000.00.64.H15-200728-0006 28/07/2020 01/09/2020 06/11/2020
Trễ hạn 47 ngày.
PHẠM THỊ PHAN LÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
721 000.22.64.H15-200728-0001 28/07/2020 05/08/2020 13/11/2020
Trễ hạn 71 ngày.
Y PIM KĐOH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
722 000.00.64.H15-200728-0009 28/07/2020 18/08/2020 21/09/2020
Trễ hạn 23 ngày.
LÊ THỊ YẾN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
723 000.36.64.H15-200828-0007 28/08/2020 01/09/2020 13/11/2020
Trễ hạn 52 ngày.
LÊ VĂN CẦN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
724 000.36.64.H15-200429-0001 29/04/2020 10/06/2020 13/11/2020
Trễ hạn 111 ngày.
DƯƠNG THỊ LAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
725 000.00.64.H15-200429-0006 29/04/2020 05/06/2020 09/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN THỊNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
726 000.00.64.H15-200429-0010 29/04/2020 05/06/2020 09/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG QUỐC PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
727 000.00.64.H15-200429-0014 29/04/2020 05/06/2020 09/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ HỒNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
728 000.00.64.H15-200429-0016 29/04/2020 05/06/2020 09/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H RƯ ÊBAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
729 000.00.64.H15-200529-0010 29/05/2020 03/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 26 ngày.
LÊ VĂN HIÊN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
730 000.00.64.H15-200529-0012 29/05/2020 03/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM LAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
731 000.00.64.H15-200529-0013 29/05/2020 03/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 26 ngày.
PHAN CAO THẾ VŨ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
732 000.00.64.H15-200529-0014 29/05/2020 03/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN NGỌC TUÂN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
733 000.00.64.H15-200529-0015 29/05/2020 03/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
734 000.00.64.H15-200529-0016 29/05/2020 03/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 26 ngày.
BUI QUANG VINH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
735 000.00.64.H15-200529-0017 29/05/2020 03/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 26 ngày.
CAO MẠNH HÙNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
736 000.00.64.H15-200529-0019 29/05/2020 03/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 26 ngày.
PHAN XUÂN SƠN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
737 000.00.64.H15-200629-0003 29/06/2020 03/08/2020 10/08/2020
Trễ hạn 5 ngày.
DƯƠNG ĐỨC PHÚ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
738 000.00.64.H15-200629-0004 29/06/2020 03/08/2020 10/08/2020
Trễ hạn 5 ngày.
H BLUET BYĂ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
739 000.00.64.H15-200629-0012 29/06/2020 03/08/2020 10/08/2020
Trễ hạn 5 ngày.
Y KHEÑ AYŬN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
740 000.00.64.H15-200729-0001 29/07/2020 03/09/2020 06/11/2020
Trễ hạn 46 ngày.
NGÔ VINH TRẤN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
741 000.00.64.H15-200729-0003 29/07/2020 03/08/2020 04/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ MAI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
742 000.00.64.H15-200729-0005 29/07/2020 03/08/2020 04/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H ÑON ADRƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
743 000.00.64.H15-200729-0006 29/07/2020 03/08/2020 04/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU VĂN TÔ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
744 000.00.64.H15-200729-0007 29/07/2020 19/08/2020 21/09/2020
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN MINH THUẬN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
745 000.23.64.H15-200929-0011 29/09/2020 06/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
H WEN ÊBAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
746 000.23.64.H15-200929-0012 29/09/2020 06/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
HỒ DIÊN QUÂN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
747 000.23.64.H15-200929-0013 29/09/2020 06/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
H NGIĂK NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
748 000.23.64.H15-200929-0014 29/09/2020 06/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
Y NUINH AYUN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
749 000.00.64.H15-200330-0009 30/03/2020 21/04/2020 11/11/2020
Trễ hạn 143 ngày.
ĐẶNG THỊ ĐĂNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
750 000.00.64.H15-200330-0016 30/03/2020 21/04/2020 11/11/2020
Trễ hạn 143 ngày.
HOÀNG VĂN HUYÊN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
751 000.00.64.H15-200330-0010 30/03/2020 21/04/2020 02/05/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN LẠC Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
752 000.00.64.H15-200330-0011 30/03/2020 21/04/2020 02/05/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN TÂY Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
753 000.00.64.H15-200330-0012 30/03/2020 21/04/2020 02/05/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TOÀN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
754 000.00.64.H15-200330-0013 30/03/2020 21/04/2020 02/05/2020
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỖ THANH TÂN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
755 000.00.64.H15-200330-0020 30/03/2020 21/04/2020 11/11/2020
Trễ hạn 143 ngày.
NGUYỄN MINH TUẤN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
756 000.00.64.H15-200330-0021 30/03/2020 21/04/2020 11/11/2020
Trễ hạn 143 ngày.
PHAN XUÂN SƠN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
757 000.00.64.H15-200330-0022 30/03/2020 21/04/2020 11/11/2020
Trễ hạn 143 ngày.
PHAN XUÂN SƠN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
758 000.00.64.H15-200630-0001 30/06/2020 04/08/2020 10/08/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN QUANG TRUNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
759 000.00.64.H15-200630-0002 30/06/2020 04/08/2020 10/08/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM NGỌC ĐIỀU Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
760 000.00.64.H15-200630-0003 30/06/2020 04/08/2020 10/08/2020
Trễ hạn 4 ngày.
ĐINH VĂN HOÀNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
761 000.20.64.H15-200630-0004 30/06/2020 02/07/2020 13/11/2020
Trễ hạn 95 ngày.
H RAN ÊBAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
762 000.00.64.H15-200630-0014 30/06/2020 04/08/2020 10/08/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN HUYỀN TRANG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
763 000.00.64.H15-191230-0001 30/12/2019 21/01/2020 31/03/2020
Trễ hạn 50 ngày.
LƯU THỊ LỆ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
764 000.00.64.H15-191230-0002 30/12/2019 21/01/2020 09/04/2020
Trễ hạn 57 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
765 000.00.64.H15-191230-0003 30/12/2019 21/01/2020 09/04/2020
Trễ hạn 57 ngày.
Y WING NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
766 000.00.64.H15-191230-0004 30/12/2019 21/01/2020 09/04/2020
Trễ hạn 57 ngày.
Y JEM NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
767 000.00.64.H15-191230-0005 30/12/2019 21/01/2020 09/04/2020
Trễ hạn 57 ngày.
Y THIÊN ADRƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
768 000.00.64.H15-191230-0006 30/12/2019 21/01/2020 09/04/2020
Trễ hạn 57 ngày.
H DJƯNG ADRƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
769 000.00.64.H15-191230-0007 30/12/2019 21/01/2020 09/04/2020
Trễ hạn 57 ngày.
H DRIA ADRƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
770 000.00.64.H15-191230-0008 30/12/2019 21/01/2020 31/03/2020
Trễ hạn 50 ngày.
NGUYỄN XUÂN HỒNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
771 000.00.64.H15-191230-0009 30/12/2019 21/01/2020 31/03/2020
Trễ hạn 50 ngày.
PHAN MINH DŨNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
772 000.00.64.H15-191230-0015 30/12/2019 21/01/2020 31/03/2020
Trễ hạn 50 ngày.
ĐÀM THỊ SÂM Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
773 000.00.64.H15-191230-0016 30/12/2019 21/01/2020 09/04/2020
Trễ hạn 57 ngày.
LÝ NAM PHI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
774 000.00.64.H15-191230-0017 30/12/2019 21/01/2020 09/04/2020
Trễ hạn 57 ngày.
LÝ NAM PHI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
775 000.00.64.H15-191230-0018 30/12/2019 21/01/2020 09/04/2020
Trễ hạn 57 ngày.
LÝ NAM PHI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
776 000.00.64.H15-191230-0019 30/12/2019 21/01/2020 09/04/2020
Trễ hạn 57 ngày.
LÝ NAM PHI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
777 000.00.64.H15-191230-0020 30/12/2019 21/01/2020 09/04/2020
Trễ hạn 57 ngày.
LÝ NAM PHI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
778 000.00.64.H15-191230-0021 30/12/2019 21/01/2020 09/04/2020
Trễ hạn 57 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH ÁNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
779 000.00.64.H15-200331-0001 31/03/2020 22/04/2020 11/11/2020
Trễ hạn 142 ngày.
NGUYỄN TRUNG DŨNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
780 000.00.64.H15-200331-0002 31/03/2020 22/04/2020 11/11/2020
Trễ hạn 142 ngày.
NGUYỄN MINH TUẤN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
781 000.00.64.H15-200331-0003 31/03/2020 22/04/2020 11/11/2020
Trễ hạn 142 ngày.
ĐOÀN THỊ LAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
782 000.00.64.H15-200331-0004 31/03/2020 22/04/2020 11/11/2020
Trễ hạn 142 ngày.
H NƠT ADRƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
783 000.00.64.H15-200331-0007 31/03/2020 22/04/2020 11/11/2020
Trễ hạn 142 ngày.
LÝ MẠNH DƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
784 000.00.64.H15-200331-0009 31/03/2020 22/04/2020 11/11/2020
Trễ hạn 142 ngày.
NGUYỄN NGỌC THU Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
785 000.00.64.H15-200331-0011 31/03/2020 22/04/2020 11/11/2020
Trễ hạn 142 ngày.
TRẦN THỊ HƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
786 000.00.64.H15-200331-0012 31/03/2020 09/04/2020 13/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRIỆU THỊ THU HÀ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
787 000.00.64.H15-200331-0016 31/03/2020 22/04/2020 11/11/2020
Trễ hạn 142 ngày.
Y PRAH AYUN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
788 000.00.64.H15-200331-0017 31/03/2020 22/04/2020 11/11/2020
Trễ hạn 142 ngày.
HÀ THỊ LỰU Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
789 000.00.64.H15-191231-0003 31/12/2019 22/01/2020 31/03/2020
Trễ hạn 49 ngày.
HOÀNG ĐỨC THỌ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
790 000.00.64.H15-191231-0006 31/12/2019 22/01/2020 09/04/2020
Trễ hạn 56 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM LAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
791 000.00.64.H15-191231-0007 31/12/2019 22/01/2020 09/04/2020
Trễ hạn 56 ngày.
NGUYỄN PHÚC CÔNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
792 000.00.64.H15-191231-0008 31/12/2019 22/01/2020 09/04/2020
Trễ hạn 56 ngày.
NGUYỄN PHÚC CÔNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
793 000.00.64.H15-191231-0009 31/12/2019 22/01/2020 09/04/2020
Trễ hạn 56 ngày.
Y THANH ÊBAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
794 000.00.64.H15-191231-0010 31/12/2019 22/01/2020 31/03/2020
Trễ hạn 49 ngày.
H LUAN ÊBAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
795 000.00.64.H15-191231-0011 31/12/2019 22/01/2020 31/03/2020
Trễ hạn 49 ngày.
Y LUÔN ÊBAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
796 000.00.64.H15-191231-0012 31/12/2019 22/01/2020 31/03/2020
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN THỊ NHUNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
797 000.25.64.H15-200507-0002 07/05/2020 08/05/2020 11/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H RIET NIÊ UBND xã Cuôr Đăng
798 000.25.64.H15-200608-0006 08/06/2020 09/06/2020 10/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN THÀNH UBND xã Cuôr Đăng
799 000.25.64.H15-200514-0003 14/05/2020 15/05/2020 18/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H DUỖI NIÊ UBND xã Cuôr Đăng
800 000.25.64.H15-200519-0003 19/05/2020 22/05/2020 29/05/2020
Trễ hạn 5 ngày.
Y WƯƠNG ÊBAN UBND xã Cuôr Đăng
801 000.25.64.H15-200520-0001 20/05/2020 21/05/2020 29/05/2020
Trễ hạn 6 ngày.
H REL NIÊ UBND xã Cuôr Đăng
802 000.25.64.H15-200520-0003 20/05/2020 27/05/2020 29/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H RUN NIÊ UBND xã Cuôr Đăng
803 000.25.64.H15-200224-0030 24/02/2020 25/02/2020 26/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y LUK ADRƠNG UBND xã Cuôr Đăng
804 000.25.64.H15-200224-0031 24/02/2020 25/02/2020 26/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H TOAN ADRƠNG UBND xã Cuôr Đăng
805 000.25.64.H15-200224-0032 24/02/2020 25/02/2020 26/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y HEN ÊBAN UBND xã Cuôr Đăng
806 000.25.64.H15-200224-0033 24/02/2020 25/02/2020 26/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y ZUI AN ÊBAN UBND xã Cuôr Đăng
807 000.25.64.H15-200228-0005 28/02/2020 03/03/2020 04/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TẤN TÂY UBND xã Cuôr Đăng
808 000.22.64.H15-200702-0001 02/07/2020 09/07/2020 13/11/2020
Trễ hạn 90 ngày.
H MLÊN NIÊ UBND Xã Cư DLiê Mnông
809 000.22.64.H15-201102-0002 02/11/2020 09/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN VĂN HOÀI UBND Xã Cư DLiê Mnông
810 000.22.64.H15-201102-0001 02/11/2020 09/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
VÕ VĂN HÀ UBND Xã Cư DLiê Mnông
811 000.22.64.H15-201103-0057 03/11/2020 10/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
Y DJUN NIÊ UBND Xã Cư DLiê Mnông
812 000.22.64.H15-200814-0013 14/08/2020 18/08/2020 20/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỆ UBND Xã Cư DLiê Mnông
813 000.22.64.H15-200814-0014 14/08/2020 18/08/2020 20/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG UBND Xã Cư DLiê Mnông
814 000.22.64.H15-200814-0015 14/08/2020 17/08/2020 20/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
H LÊ VIA KBUÔR UBND Xã Cư DLiê Mnông
815 000.22.64.H15-200814-0016 14/08/2020 17/08/2020 20/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ NINH UBND Xã Cư DLiê Mnông
816 000.22.64.H15-200316-0003 16/03/2020 21/04/2020 03/06/2020
Trễ hạn 29 ngày.
H SIN NIÊ UBND Xã Cư DLiê Mnông
817 000.22.64.H15-200218-0001 18/02/2020 20/02/2020 21/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H RAI AYŨN UBND Xã Cư DLiê Mnông
818 000.23.64.H15-201006-0004 06/10/2020 08/10/2020 13/11/2020
Trễ hạn 26 ngày.
H LĂM AYUN UBND Xã CưMgar
819 000.23.64.H15-201006-0005 06/10/2020 08/10/2020 13/11/2020
Trễ hạn 26 ngày.
H ĐIẾU NIÊ UBND Xã CưMgar
820 000.23.64.H15-200309-0001 09/03/2020 16/03/2020 17/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H NÊ MLÔ UBND Xã CưMgar
821 000.23.64.H15-200708-0003 09/07/2020 10/07/2020 13/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y WI AYUN UBND Xã CưMgar
822 000.23.64.H15-200708-0002 09/07/2020 10/07/2020 13/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y JET MLÔ UBND Xã CưMgar
823 000.23.64.H15-200708-0004 09/07/2020 10/07/2020 13/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ TUẤN ANH UBND Xã CưMgar
824 000.23.64.H15-200708-0001 09/07/2020 10/07/2020 13/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H MOEN MLÔ UBND Xã CưMgar
825 000.23.64.H15-200914-0004 14/09/2020 15/09/2020 16/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
THIẾM VĂN THỌ UBND Xã CưMgar
826 000.23.64.H15-200727-0003 27/07/2020 28/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ ĐÌNH HỢP UBND Xã CưMgar
827 000.23.64.H15-200727-0001 27/07/2020 28/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN UBND Xã CưMgar
828 000.23.64.H15-200929-0008 29/09/2020 06/10/2020 13/11/2020
Trễ hạn 28 ngày.
TRƯƠNG VĂN CHOÒNG UBND Xã CưMgar
829 000.24.64.H15-200702-0003 02/07/2020 09/07/2020 13/11/2020
Trễ hạn 90 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM ANH UBND Xã Cư Suê
830 000.24.64.H15-200702-0004 02/07/2020 09/07/2020 13/11/2020
Trễ hạn 90 ngày.
ĐẶNG QUANG HƯƠNG UBND Xã Cư Suê
831 000.24.64.H15-201103-0007 03/11/2020 10/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
H BẼ ÊBAN UBND Xã Cư Suê
832 000.24.64.H15-201005-0004 05/10/2020 12/10/2020 13/11/2020
Trễ hạn 24 ngày.
LÝ THỊ THU UBND Xã Cư Suê
833 000.24.64.H15-201005-0005 05/10/2020 12/10/2020 13/11/2020
Trễ hạn 24 ngày.
LÝ THỊ LOAN KIỀU UBND Xã Cư Suê
834 000.24.64.H15-200313-0014 13/03/2020 18/03/2020 19/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H NHO ÊBAN UBND Xã Cư Suê
835 000.24.64.H15-200715-0001 15/07/2020 22/07/2020 13/11/2020
Trễ hạn 81 ngày.
ĐẶNG THỊ HỒNG YẾN UBND Xã Cư Suê
836 000.26.64.H15-200602-0001 02/06/2020 03/06/2020 04/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H CÊ AYUN UBND Xã Ea Drơng
837 000.26.64.H15-200602-0002 02/06/2020 03/06/2020 04/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H CÊ AYUN UBND Xã Ea Drơng
838 000.26.64.H15-200602-0003 02/06/2020 03/06/2020 04/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H CÊ AYUN UBND Xã Ea Drơng
839 000.26.64.H15-200403-0002 03/04/2020 06/04/2020 08/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN VĂN MẠNH UBND Xã Ea Drơng
840 000.26.64.H15-200803-0002 03/08/2020 04/08/2020 06/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Y NÕNG NIÊ UBND Xã Ea Drơng
841 000.26.64.H15-200803-0004 03/08/2020 04/08/2020 06/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ TỬU UBND Xã Ea Drơng
842 000.26.64.H15-200804-0001 04/08/2020 05/08/2020 06/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H SINH AYUN UBND Xã Ea Drơng
843 000.26.64.H15-200804-0002 04/08/2020 05/08/2020 06/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y THIÊN BYĂ UBND Xã Ea Drơng
844 000.26.64.H15-200804-0003 04/08/2020 05/08/2020 06/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H PIM KBUÔR UBND Xã Ea Drơng
845 000.26.64.H15-200804-0004 04/08/2020 05/08/2020 06/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỒNG HỮU THIỆN UBND Xã Ea Drơng
846 000.26.64.H15-200804-0005 04/08/2020 05/08/2020 06/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỒNG HỮU THIỆN UBND Xã Ea Drơng
847 000.26.64.H15-200206-0002 06/02/2020 07/02/2020 09/02/2020
Trễ hạn 0 ngày.
TRAN BA HAI UBND Xã Ea Drơng
848 000.26.64.H15-200206-0003 06/02/2020 07/02/2020 09/02/2020
Trễ hạn 0 ngày.
TRAN BA HAI UBND Xã Ea Drơng
849 000.26.64.H15-200608-0002 08/06/2020 09/06/2020 10/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y ĐOI BYĂ UBND Xã Ea Drơng
850 000.26.64.H15-200709-0002 09/07/2020 10/07/2020 13/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H WAN KBUÔR UBND Xã Ea Drơng
851 000.26.64.H15-200709-0003 09/07/2020 10/07/2020 13/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H ƯI ÊBAN UBND Xã Ea Drơng
852 000.26.64.H15-200709-0004 09/07/2020 10/07/2020 13/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y NAN AYUN UBND Xã Ea Drơng
853 000.26.64.H15-200709-0005 09/07/2020 10/07/2020 13/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H BRÊN ÊBAN UBND Xã Ea Drơng
854 000.26.64.H15-200709-0006 09/07/2020 10/07/2020 13/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y DHING NIÊ UBND Xã Ea Drơng
855 000.26.64.H15-200211-0001 11/02/2020 12/02/2020 13/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H BLER NIE UBND Xã Ea Drơng
856 000.26.64.H15-200713-0001 13/07/2020 14/07/2020 16/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H DIÊN NIÊ UBND Xã Ea Drơng
857 000.26.64.H15-200817-0004 17/08/2020 18/08/2020 19/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CAO NGUYÊN UBND Xã Ea Drơng
858 000.26.64.H15-200817-0006 17/08/2020 18/08/2020 19/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ NHẠN UBND Xã Ea Drơng
859 000.26.64.H15-200817-0007 17/08/2020 18/08/2020 19/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y CEO AYUN UBND Xã Ea Drơng
860 000.26.64.H15-200817-0008 17/08/2020 18/08/2020 19/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H DJIN AYUN UBND Xã Ea Drơng
861 000.26.64.H15-200817-0009 17/08/2020 18/08/2020 19/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H ĐUEN NIÊ UBND Xã Ea Drơng
862 000.26.64.H15-200817-0010 17/08/2020 18/08/2020 19/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H NGIÊP ÊBAN UBND Xã Ea Drơng
863 000.26.64.H15-200224-0001 24/02/2020 26/02/2020 02/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
Y ČƠK NIÊ UBND Xã Ea Drơng
864 000.27.64.H15-200814-0001 14/08/2020 21/09/2020 03/11/2020
Trễ hạn 31 ngày.
NINH THỊ LÝ UBND Xã Ea Hđing
865 000.27.64.H15-201019-0004 19/10/2020 21/10/2020 13/11/2020
Trễ hạn 17 ngày.
H KAM LINH UBND Xã Ea Hđing
866 000.28.64.H15-200320-0001 20/03/2020 27/04/2020 03/06/2020
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HÒA UBND Xã Ea Kiết
867 000.28.64.H15-200224-0019 24/02/2020 25/02/2020 26/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG MI TÍNH UBND Xã Ea Kiết
868 000.30.64.H15-201102-0001 02/11/2020 04/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 7 ngày.
Y SUM ÊBAN UBND Xã Ea Kuêh
869 000.30.64.H15-201202-0006 02/12/2020 07/12/2020 08/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H YƯM NIÊ UBND Xã Ea Kuêh
870 000.30.64.H15-201005-0001 05/10/2020 07/10/2020 13/11/2020
Trễ hạn 27 ngày.
LỮ THỊ DÂN UBND Xã Ea Kuêh
871 000.30.64.H15-201005-0002 05/10/2020 07/10/2020 13/11/2020
Trễ hạn 27 ngày.
ĐỖ THỊ HUYỀN UBND Xã Ea Kuêh
872 000.30.64.H15-200206-0002 06/02/2020 07/02/2020 10/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
KANG UBND Xã Ea Kuêh
873 000.30.64.H15-200608-0001 08/06/2020 15/06/2020 13/11/2020
Trễ hạn 108 ngày.
Y KUÔN NIÊ UBND Xã Ea Kuêh
874 000.30.64.H15-200310-0001 10/03/2020 12/03/2020 17/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
Y WƯƠNG NIÊ UBND Xã Ea Kuêh
875 000.30.64.H15-201111-0001 11/11/2020 16/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRÀN HẬU NHỤ UBND Xã Ea Kuêh
876 000.30.64.H15-200114-0003 14/01/2020 28/02/2020 08/05/2020
Trễ hạn 48 ngày.
H PRƯ MJÂO UBND Xã Ea Kuêh
877 000.30.64.H15-200114-0004 14/01/2020 28/02/2020 08/05/2020
Trễ hạn 48 ngày.
H ĐŬM MLÔ UBND Xã Ea Kuêh
878 000.30.64.H15-200114-0005 14/01/2020 28/02/2020 08/05/2020
Trễ hạn 48 ngày.
H LĔ NIÊ UBND Xã Ea Kuêh
879 000.30.64.H15-200114-0006 14/01/2020 28/02/2020 08/05/2020
Trễ hạn 48 ngày.
H BI NIÊ UBND Xã Ea Kuêh
880 000.30.64.H15-200114-0007 14/01/2020 28/02/2020 08/05/2020
Trễ hạn 48 ngày.
H LƠI ÊBAN UBND Xã Ea Kuêh
881 000.30.64.H15-200114-0008 14/01/2020 28/02/2020 08/05/2020
Trễ hạn 48 ngày.
H MÊNH AYŬN UBND Xã Ea Kuêh
882 000.30.64.H15-200114-0009 14/01/2020 28/02/2020 08/05/2020
Trễ hạn 48 ngày.
Y WIÊN NIÊ UBND Xã Ea Kuêh
883 000.30.64.H15-200114-0010 14/01/2020 28/02/2020 08/05/2020
Trễ hạn 48 ngày.
Y YĂK NIÊ UBND Xã Ea Kuêh
884 000.30.64.H15-200916-0006 16/09/2020 21/10/2020 03/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
H A RƯNH AYŬN UBND Xã Ea Kuêh
885 000.30.64.H15-200717-0003 17/07/2020 20/07/2020 21/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y NGUT KBUOR UBND Xã Ea Kuêh
886 000.30.64.H15-200722-0001 22/07/2020 26/08/2020 03/11/2020
Trễ hạn 48 ngày.
H NHAM NIÊ UBND Xã Ea Kuêh
887 000.30.64.H15-200922-0018 22/09/2020 29/09/2020 13/11/2020
Trễ hạn 33 ngày.
LƯƠNG THỊ CHAI LAN UBND Xã Ea Kuêh
888 000.30.64.H15-200623-0001 23/06/2020 30/06/2020 13/11/2020
Trễ hạn 97 ngày.
LÊ KHẮC THẢO UBND Xã Ea Kuêh
889 000.30.64.H15-201126-0002 26/11/2020 27/11/2020 30/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y NGHỊ NIÊ UBND Xã Ea Kuêh
890 000.30.64.H15-200730-0002 30/07/2020 06/08/2020 13/11/2020
Trễ hạn 70 ngày.
LÊ THỊ QUẢNG UBND Xã Ea Kuêh
891 000.32.64.H15-200212-0011 12/02/2020 19/02/2020 21/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ SỒI HIẾNG UBND Xã Ea Mnang
892 000.32.64.H15-200212-0012 12/02/2020 19/02/2020 21/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI TRÀNG UBND Xã Ea Mnang
893 000.32.64.H15-201127-0009 27/11/2020 30/11/2020 01/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ VĂN TỈNH UBND Xã Ea Mnang
894 000.32.64.H15-201127-0010 27/11/2020 30/11/2020 01/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ VĂN TỈNH UBND Xã Ea Mnang
895 000.20.64.H15-200601-0016 01/06/2020 06/07/2020 14/08/2020
Trễ hạn 29 ngày.
TRẦN VĂN SƠN UBND Thị trấn Ea Pốk
896 000.20.64.H15-201008-0025 08/10/2020 15/10/2020 13/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
H YOK NIÊ UBND Thị trấn Ea Pốk
897 000.20.64.H15-200813-0001 13/08/2020 20/08/2020 13/11/2020
Trễ hạn 60 ngày.
Y RÔ MAN ÊBAN UBND Thị trấn Ea Pốk
898 000.20.64.H15-200915-0004 15/09/2020 22/09/2020 13/11/2020
Trễ hạn 38 ngày.
H DLAR KNUL UBND Thị trấn Ea Pốk
899 000.20.64.H15-200915-0005 15/09/2020 22/09/2020 13/11/2020
Trễ hạn 38 ngày.
H YIM ÊBAN UBND Thị trấn Ea Pốk
900 000.20.64.H15-200316-0012 16/03/2020 21/04/2020 03/06/2020
Trễ hạn 29 ngày.
H MÕ ÊBAN UBND Thị trấn Ea Pốk
901 000.20.64.H15-200716-0001 16/07/2020 23/07/2020 13/11/2020
Trễ hạn 80 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIỀU UBND Thị trấn Ea Pốk
902 000.20.64.H15-200716-0002 16/07/2020 23/07/2020 13/11/2020
Trễ hạn 80 ngày.
Y LIÊO NIÊ UBND Thị trấn Ea Pốk
903 000.20.64.H15-200325-0003 25/03/2020 06/05/2020 01/06/2020
Trễ hạn 18 ngày.
H NELY ADRƠNG UBND Thị trấn Ea Pốk
904 000.20.64.H15-200630-0001 30/06/2020 07/07/2020 13/11/2020
Trễ hạn 92 ngày.
VÕ VĂN NGHĨA UBND Thị trấn Ea Pốk
905 000.20.64.H15-200630-0002 30/06/2020 07/07/2020 13/11/2020
Trễ hạn 92 ngày.
H RUP ÊBAN UBND Thị trấn Ea Pốk
906 000.20.64.H15-200630-0003 30/06/2020 07/07/2020 13/11/2020
Trễ hạn 92 ngày.
LÊ VĂN CƯỜNG UBND Thị trấn Ea Pốk
907 000.20.64.H15-200731-0001 31/07/2020 07/08/2020 13/11/2020
Trễ hạn 69 ngày.
BÙI VĂN ĐƯỜNG UBND Thị trấn Ea Pốk
908 000.20.64.H15-200731-0003 31/07/2020 07/08/2020 13/11/2020
Trễ hạn 69 ngày.
H BOI ADRƠNG UBND Thị trấn Ea Pốk
909 000.34.64.H15-201201-0001 01/12/2020 02/12/2020 03/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y ÑƯ HWING UBND Xã Ea Tul
910 000.34.64.H15-200907-0003 07/09/2020 08/09/2020 09/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H MƯC KTLA UBND Xã Ea Tul
911 000.34.64.H15-200909-0068 09/09/2020 10/09/2020 11/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H JUH AYUN UBND Xã Ea Tul
912 000.34.64.H15-201109-0003 09/11/2020 10/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H ĐUÊL HWING UBND Xã Ea Tul
913 000.34.64.H15-201118-0001 18/11/2020 19/11/2020 20/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI UBND Xã Ea Tul
914 000.34.64.H15-201118-0002 18/11/2020 19/11/2020 20/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H NHƯ KTLA UBND Xã Ea Tul
915 000.34.64.H15-201118-0003 18/11/2020 19/11/2020 20/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H WIÊR NIÊ UBND Xã Ea Tul
916 000.34.64.H15-201223-0001 23/12/2020 24/12/2020 25/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H HOAI NIÊ UBND Xã Ea Tul
917 000.33.64.H15-201102-0001 02/11/2020 05/11/2020 06/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG NGÂN UBND Xã Ea Tar
918 000.33.64.H15-200304-0016 04/03/2020 06/03/2020 09/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y DHĂN KĐOH UBND Xã Ea Tar
919 000.33.64.H15-200904-0014 04/09/2020 07/09/2020 08/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU KIM MINH UBND Xã Ea Tar
920 000.33.64.H15-200206-0002 06/02/2020 11/02/2020 12/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H THÚY AYUN UBND Xã Ea Tar
921 000.33.64.H15-200206-0001 06/02/2020 07/02/2020 12/02/2020
Trễ hạn 3 ngày.
Y DŎ KĐOH UBND Xã Ea Tar
922 000.33.64.H15-200206-0005 06/02/2020 11/02/2020 12/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y NGIN MLÔ UBND Xã Ea Tar
923 000.33.64.H15-200206-0004 06/02/2020 11/02/2020 12/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H YỮI MJAO UBND Xã Ea Tar
924 000.33.64.H15-200206-0003 06/02/2020 07/02/2020 12/02/2020
Trễ hạn 3 ngày.
H ĐUÊN ÊBAN UBND Xã Ea Tar
925 000.33.64.H15-200506-0011 06/05/2020 07/05/2020 08/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H JER ÊBAN UBND Xã Ea Tar
926 000.33.64.H15-200506-0010 06/05/2020 07/05/2020 08/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H BLEN KĐOH UBND Xã Ea Tar
927 000.33.64.H15-200506-0009 06/05/2020 07/05/2020 08/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H RUYÊN NIÊ UBND Xã Ea Tar
928 000.33.64.H15-200506-0008 06/05/2020 07/05/2020 08/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH ĐÌNH NAM UBND Xã Ea Tar
929 000.33.64.H15-201006-0003 06/10/2020 07/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y RIÊM NIÊ UBND Xã Ea Tar
930 000.33.64.H15-201006-0002 06/10/2020 07/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DUY QUANG UBND Xã Ea Tar
931 000.33.64.H15-201006-0001 06/10/2020 07/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y VET KĐOH UBND Xã Ea Tar
932 000.33.64.H15-200207-0001 07/02/2020 10/02/2020 12/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H MEN NIE UBND Xã Ea Tar
933 000.33.64.H15-200508-0015 08/05/2020 11/05/2020 12/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN LÊ TÚ LINH UBND Xã Ea Tar
934 000.33.64.H15-200908-0006 08/09/2020 09/09/2020 11/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Y RUÊ NIÊ UBND Xã Ea Tar
935 000.33.64.H15-200908-0005 08/09/2020 09/09/2020 11/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H RINH KBUOR UBND Xã Ea Tar
936 000.33.64.H15-200908-0004 08/09/2020 09/09/2020 11/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H RINH KBUOR UBND Xã Ea Tar
937 000.33.64.H15-200908-0003 08/09/2020 09/09/2020 11/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THANH TÂM UBND Xã Ea Tar
938 000.33.64.H15-200908-0002 08/09/2020 09/09/2020 11/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC LY UBND Xã Ea Tar
939 000.33.64.H15-200212-0005 12/02/2020 13/02/2020 17/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H HUYÊN AYUN UBND Xã Ea Tar
940 000.33.64.H15-200212-0006 13/02/2020 14/02/2020 17/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ KIM CHUNG UBND Xã Ea Tar
941 000.33.64.H15-201113-0001 13/11/2020 18/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ THU TRANG UBND Xã Ea Tar
942 000.33.64.H15-201112-0013 13/11/2020 16/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN THỊ HƯỜNG UBND Xã Ea Tar
943 000.33.64.H15-200115-0001 15/01/2020 20/01/2020 05/02/2020
Trễ hạn 12 ngày.
Y ĐIỆP NIÊ UBND Xã Ea Tar
944 000.33.64.H15-201116-0003 16/11/2020 17/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Y BÁCH NIÊ UBND Xã Ea Tar
945 000.33.64.H15-201116-0002 16/11/2020 17/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THÀNH TRUY UBND Xã Ea Tar
946 000.33.64.H15-201116-0001 16/11/2020 17/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H LOAN MLÔ UBND Xã Ea Tar
947 000.33.64.H15-201113-0008 16/11/2020 17/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H LIÊR KBUÔR UBND Xã Ea Tar
948 000.33.64.H15-201113-0007 16/11/2020 17/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H LER KBUOR UBND Xã Ea Tar
949 000.33.64.H15-201113-0006 16/11/2020 17/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Y DANH NIÊ UBND Xã Ea Tar
950 000.33.64.H15-201117-0001 17/11/2020 18/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H HỒNG NIÊ UBND Xã Ea Tar
951 000.33.64.H15-200220-0003 20/02/2020 24/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y BHÔ KĐOH UBND Xã Ea Tar
952 000.33.64.H15-200220-0004 20/02/2020 24/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO QUANG MẠNH UBND Xã Ea Tar
953 000.33.64.H15-200220-0002 20/02/2020 21/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H NGA KBUOR UBND Xã Ea Tar
954 000.33.64.H15-200220-0001 20/02/2020 21/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H MIN KBUOR UBND Xã Ea Tar
955 000.33.64.H15-200323-0001 23/03/2020 24/03/2020 25/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H ÑÔC MLÔ UBND Xã Ea Tar
956 000.33.64.H15-201023-0001 23/10/2020 26/10/2020 29/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÝ MINH THU UBND Xã Ea Tar
957 000.33.64.H15-200624-0001 24/06/2020 25/06/2020 29/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H CHỨC KBUOR UBND Xã Ea Tar
958 000.33.64.H15-201124-0003 24/11/2020 25/11/2020 26/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ VĂN DŨNG UBND Xã Ea Tar
959 000.33.64.H15-201124-0002 24/11/2020 25/11/2020 26/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ VĂN DŨNG UBND Xã Ea Tar
960 000.33.64.H15-200224-0001 25/02/2020 26/02/2020 02/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
H SA NIÊ UBND Xã Ea Tar
961 000.33.64.H15-200225-0001 25/02/2020 26/02/2020 02/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
H MINH MLO UBND Xã Ea Tar
962 000.33.64.H15-200225-0002 25/02/2020 28/02/2020 02/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y ĐOAI KBUOR UBND Xã Ea Tar
963 000.33.64.H15-200924-0002 25/09/2020 28/09/2020 05/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
Y BOK NIÊ UBND Xã Ea Tar
964 000.33.64.H15-200226-0004 26/02/2020 28/02/2020 02/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN NGHĨA UBND Xã Ea Tar
965 000.33.64.H15-200226-0005 26/02/2020 28/02/2020 02/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙN DẢU COÓNG UBND Xã Ea Tar
966 000.33.64.H15-200226-0006 26/02/2020 28/02/2020 02/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN KIÊN UBND Xã Ea Tar
967 000.33.64.H15-200226-0007 26/02/2020 28/02/2020 02/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y MIP KBUÔR UBND Xã Ea Tar
968 000.33.64.H15-200226-0008 26/02/2020 28/02/2020 02/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ LAN UBND Xã Ea Tar
969 000.33.64.H15-200226-0009 26/02/2020 28/02/2020 02/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y VƠT AYUN UBND Xã Ea Tar
970 000.33.64.H15-201026-0001 27/10/2020 28/10/2020 29/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ MINH THU UBND Xã Ea Tar
971 000.33.64.H15-200727-0005 28/07/2020 29/07/2020 03/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
CHU VĂN THÁM UBND Xã Ea Tar
972 000.33.64.H15-200727-0004 28/07/2020 29/07/2020 03/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ THỊ VÂN UBND Xã Ea Tar
973 000.33.64.H15-200727-0003 28/07/2020 29/07/2020 03/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ THÔNG UBND Xã Ea Tar
974 000.33.64.H15-200727-0002 28/07/2020 29/07/2020 03/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI THỊ THÙY LINH UBND Xã Ea Tar
975 000.33.64.H15-200727-0001 28/07/2020 29/07/2020 03/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
H VI NIÊ UBND Xã Ea Tar
976 000.33.64.H15-200929-0025 29/09/2020 30/09/2020 05/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
H SI MJAO UBND Xã Ea Tar
977 000.33.64.H15-200929-0024 29/09/2020 30/09/2020 05/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
H DJUĂN NIÊ UBND Xã Ea Tar
978 000.33.64.H15-200929-0023 29/09/2020 30/09/2020 05/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
H BANH AYUN UBND Xã Ea Tar
979 000.33.64.H15-200630-0002 30/06/2020 03/07/2020 07/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Y RÔN NIÊ UBND Xã Ea Tar
980 000.33.64.H15-200630-0001 30/06/2020 01/07/2020 07/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
H BLIU HWING UBND Xã Ea Tar
981 000.33.64.H15-200630-0003 30/06/2020 01/07/2020 07/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN XUÂN CƯỜNG UBND Xã Ea Tar
982 000.33.64.H15-200728-0001 30/07/2020 31/07/2020 03/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THOA UBND Xã Ea Tar
983 000.29.64.H15-200110-0002 10/01/2020 13/01/2020 14/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HỒNG UBND Xã Ea Kpam
984 000.29.64.H15-200826-0001 28/08/2020 31/08/2020 01/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG VĂN ĐỆ UBND Xã Ea Kpam
985 000.29.64.H15-200826-0002 28/08/2020 31/08/2020 01/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DUY PHÁP UBND Xã Ea Kpam
986 000.29.64.H15-200826-0003 28/08/2020 31/08/2020 01/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CẨM TRANG UBND Xã Ea Kpam
987 000.35.64.H15-201207-0013 07/12/2020 09/12/2020 10/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM VĂN QUYỀN UBND Xã Quảng Hiệp
988 000.35.64.H15-201207-0014 07/12/2020 09/12/2020 10/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TIẾN DŨNG UBND Xã Quảng Hiệp
989 000.35.64.H15-201207-0015 07/12/2020 09/12/2020 10/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
CHÌU QUÝ VINH UBND Xã Quảng Hiệp
990 000.35.64.H15-201207-0016 07/12/2020 09/12/2020 10/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ ĐỨC NHẪN UBND Xã Quảng Hiệp
991 000.35.64.H15-201207-0017 07/12/2020 09/12/2020 10/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN HỒNG TUẤN UBND Xã Quảng Hiệp
992 000.35.64.H15-201207-0018 07/12/2020 09/12/2020 10/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ NGA UBND Xã Quảng Hiệp
993 000.35.64.H15-201207-0019 07/12/2020 09/12/2020 10/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG XUÂN BẮC UBND Xã Quảng Hiệp
994 000.35.64.H15-200827-0024 27/08/2020 28/08/2020 31/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN NHINH UBND Xã Quảng Hiệp
995 000.35.64.H15-200428-0001 28/04/2020 04/05/2020 05/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG NHO THẾ UBND Xã Quảng Hiệp
996 000.35.64.H15-201228-0003 28/12/2020 30/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HẰNG UBND Xã Quảng Hiệp
997 000.35.64.H15-201228-0004 28/12/2020 30/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CHIẾN THẮNG UBND Xã Quảng Hiệp
998 000.35.64.H15-201228-0005 28/12/2020 30/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KIM CHUNG UBND Xã Quảng Hiệp
999 000.21.64.H15-200805-0008 05/08/2020 12/08/2020 13/11/2020
Trễ hạn 66 ngày.
NGUYỄN THỊ ÁNH MAI UBND TT. Quảng Phú
1000 000.21.64.H15-200805-0009 05/08/2020 12/08/2020 13/11/2020
Trễ hạn 66 ngày.
TRẦN THỊ PHỤ UBND TT. Quảng Phú
1001 000.21.64.H15-201006-0019 06/10/2020 10/11/2020 20/11/2020
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ VĂN HƯƠNG UBND TT. Quảng Phú
1002 000.21.64.H15-200310-0003 10/03/2020 11/03/2020 12/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THANH CHI UBND TT. Quảng Phú
1003 000.21.64.H15-200310-0004 10/03/2020 11/03/2020 12/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THANH CHI UBND TT. Quảng Phú
1004 000.21.64.H15-200310-0005 10/03/2020 11/03/2020 12/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THANH CHI UBND TT. Quảng Phú
1005 000.21.64.H15-200310-0006 10/03/2020 11/03/2020 12/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN KỲ UBND TT. Quảng Phú
1006 000.21.64.H15-200310-0007 10/03/2020 11/03/2020 12/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THANH CHI UBND TT. Quảng Phú
1007 000.21.64.H15-200212-0005 12/02/2020 13/02/2020 14/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH THU UBND TT. Quảng Phú
1008 000.21.64.H15-200212-0004 12/02/2020 13/02/2020 14/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ TƯỜNG VI UBND TT. Quảng Phú
1009 000.21.64.H15-200212-0003 12/02/2020 13/02/2020 14/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ KIM NGỌC UBND TT. Quảng Phú
1010 000.21.64.H15-200212-0002 12/02/2020 13/02/2020 14/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN THỌ UBND TT. Quảng Phú
1011 000.21.64.H15-200212-0001 12/02/2020 13/02/2020 14/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ QUỐC VƯƠNG UBND TT. Quảng Phú
1012 000.21.64.H15-200312-0006 12/03/2020 13/03/2020 16/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN MIÊN UBND TT. Quảng Phú
1013 000.21.64.H15-200312-0005 12/03/2020 13/03/2020 16/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀNG UBND TT. Quảng Phú
1014 000.21.64.H15-200715-0001 15/07/2020 22/07/2020 13/11/2020
Trễ hạn 81 ngày.
TRẦN THỊ TUYẾT THANH UBND TT. Quảng Phú
1015 000.21.64.H15-200917-0089 17/09/2020 22/10/2020 03/11/2020
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ THỊ VÂN UBND TT. Quảng Phú
1016 000.21.64.H15-201019-0011 19/10/2020 26/10/2020 13/11/2020
Trễ hạn 14 ngày.
DƯƠNG THỊ HẠNH UBND TT. Quảng Phú
1017 000.21.64.H15-201019-0012 19/10/2020 26/10/2020 13/11/2020
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN VĂN NĂM UBND TT. Quảng Phú
1018 000.21.64.H15-201019-0013 19/10/2020 26/10/2020 13/11/2020
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN NGỌC PHƯỜNG UBND TT. Quảng Phú
1019 000.36.64.H15-200401-0019 01/04/2020 11/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN ĐỨC THUẬN UBND Xã Quảng Tiến
1020 000.36.64.H15-201012-0002 12/10/2020 19/10/2020 13/11/2020
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH NHÂN UBND Xã Quảng Tiến
1021 000.36.64.H15-201012-0001 12/10/2020 19/10/2020 13/11/2020
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN NHI UBND Xã Quảng Tiến
1022 000.36.64.H15-201118-0011 18/11/2020 20/11/2020 21/11/2020
Trễ hạn 0 ngày.
LÊ VĂN NGHỀ UBND Xã Quảng Tiến
1023 000.36.64.H15-201118-0012 18/11/2020 20/11/2020 21/11/2020
Trễ hạn 0 ngày.
VÕ QUỐC THÚC UBND Xã Quảng Tiến
1024 000.36.64.H15-201016-0002 20/10/2020 22/10/2020 13/11/2020
Trễ hạn 16 ngày.
HỒ THỊ LOAN UBND Xã Quảng Tiến
1025 000.36.64.H15-201016-0001 20/10/2020 27/10/2020 13/11/2020
Trễ hạn 13 ngày.
VŨ THỊ MẾN UBND Xã Quảng Tiến
1026 000.36.64.H15-200720-0016 21/07/2020 28/07/2020 13/11/2020
Trễ hạn 77 ngày.
PHẠM TẤN CÔNG UBND Xã Quảng Tiến
1027 000.36.64.H15-200720-0014 21/07/2020 28/07/2020 13/11/2020
Trễ hạn 77 ngày.
VĂN THI THỦY UBND Xã Quảng Tiến
1028 000.36.64.H15-200918-0007 22/09/2020 29/09/2020 13/11/2020
Trễ hạn 33 ngày.
PHẠM VĂN BA UBND Xã Quảng Tiến
1029 000.36.64.H15-200918-0006 22/09/2020 27/10/2020 03/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN PHƯỚC TRUNG UBND Xã Quảng Tiến
1030 000.36.64.H15-200626-0017 29/06/2020 06/07/2020 13/11/2020
Trễ hạn 93 ngày.
TRẦN THỊ VINH UBND Xã Quảng Tiến
1031 000.36.64.H15-200626-0016 29/06/2020 06/07/2020 13/11/2020
Trễ hạn 93 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI UBND Xã Quảng Tiến
1032 000.36.64.H15-200831-0001 31/08/2020 03/09/2020 04/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ CÔNG NHỚ UBND Xã Quảng Tiến