STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.73.H15-231017-0003 17/10/2023 01/11/2023 19/04/2024
Trễ hạn 121 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
2 000.00.73.H15-231110-0007 10/11/2023 27/11/2023 19/04/2024
Trễ hạn 103 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀI PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
3 000.00.73.H15-231212-0001 12/12/2023 03/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
HỒ TRỌNG PHI Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
4 000.00.73.H15-231212-0002 12/12/2023 03/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN VÀ NGUYỄN THỊ HẢI Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
5 000.00.73.H15-231212-0004 12/12/2023 03/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN GIA HIẾU Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
6 000.00.73.H15-231212-0005 12/12/2023 03/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN THỊ GÁI Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
7 000.28.73.H15-231212-0003 12/12/2023 17/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN QUYẾT Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Riêng
8 000.28.73.H15-231212-0004 12/12/2023 17/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TIẾN PHƯƠNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Riêng
9 000.28.73.H15-231212-0005 12/12/2023 17/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TIẾN PHƯƠNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Riêng
10 000.28.73.H15-231212-0006 12/12/2023 17/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN THANH Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Riêng
11 000.28.73.H15-231212-0007 12/12/2023 17/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐOÀN THỊ TÌNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Riêng
12 000.28.73.H15-231212-0008 12/12/2023 17/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TIẾN PHƯƠNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Riêng
13 000.00.73.H15-231219-0001 19/12/2023 10/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TẠ QUANG ANH Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
14 000.21.73.H15-231219-0002 19/12/2023 19/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
H SA LIN BYĂ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta
15 000.21.73.H15-231219-0003 19/12/2023 19/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Y THÁI NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta
16 000.21.73.H15-231219-0004 19/12/2023 19/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Y TIẾN NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta
17 000.21.73.H15-231219-0005 19/12/2023 19/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Y GIA PHEN BYĂ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta
18 000.21.73.H15-231219-0006 19/12/2023 19/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Y RAY DÂN BYĂ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta
19 000.21.73.H15-231219-0007 19/12/2023 19/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Y RY SƠN BYĂ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta
20 000.21.73.H15-231219-0009 19/12/2023 19/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
H ÂN BYĂ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta
21 000.21.73.H15-231219-0010 19/12/2023 19/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
H TRÂM NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta
22 000.21.73.H15-231219-0012 19/12/2023 19/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Y KHƯƠNG NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta
23 000.21.73.H15-231219-0013 19/12/2023 19/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG NGỌC CƯỜNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta
24 000.21.73.H15-231219-0014 19/12/2023 19/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Y SAO NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta
25 000.21.73.H15-231219-0015 19/12/2023 19/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Y JUKY BYĂ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta
26 000.21.73.H15-231219-0016 19/12/2023 19/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
H RA KEL BYĂ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta
27 000.21.73.H15-231219-0017 19/12/2023 19/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Y YÔ THAN NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta
28 000.21.73.H15-231219-0018 19/12/2023 19/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Y RÔTI NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta
29 000.21.73.H15-231219-0019 19/12/2023 19/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
H NHAL NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta
30 000.21.73.H15-231219-0020 19/12/2023 19/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
H NOAN NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta
31 000.21.73.H15-231219-0021 19/12/2023 19/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ HIÊN Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta
32 000.21.73.H15-231219-0022 19/12/2023 19/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta
33 000.21.73.H15-231219-0023 19/12/2023 19/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
H NGƠI BYĂ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta
34 000.21.73.H15-231219-0026 19/12/2023 19/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRẦN KHÁNH NGUYÊN Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta
35 000.21.73.H15-231219-0027 19/12/2023 19/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC ĐỒNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta
36 000.00.73.H15-231221-0001 21/12/2023 12/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
Y IN NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
37 000.00.73.H15-231221-0003 21/12/2023 12/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THÔNG Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
38 000.00.73.H15-240102-0001 02/01/2024 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ KHẮC QUANG Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
39 000.00.73.H15-240102-0002 02/01/2024 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỨC Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
40 000.00.73.H15-240102-0003 02/01/2024 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ LAN Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
41 000.00.73.H15-240102-0004 02/01/2024 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HOÀN Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
42 000.00.73.H15-240102-0005 02/01/2024 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TRUNG Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
43 000.00.73.H15-240102-0006 02/01/2024 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN BÁ KHÁNH Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
44 000.00.73.H15-240102-0007 02/01/2024 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HÙNG Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
45 000.00.73.H15-240102-0008 02/01/2024 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG HỮU HẠ Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
46 000.00.73.H15-240102-0009 02/01/2024 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN CÔNG LINH Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
47 000.00.73.H15-240102-0012 02/01/2024 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU VĂN SƠN Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
48 000.00.73.H15-240102-0010 02/01/2024 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ VĂN TOÀN Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
49 000.00.73.H15-240102-0011 02/01/2024 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ ĐỨC CẢNH Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
50 000.31.73.H15-240109-0003 09/01/2024 10/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
Y KUAM BYĂ Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
51 000.00.73.H15-240109-0001 09/01/2024 16/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG ANH TUẤN Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
52 000.31.73.H15-240110-0001 10/01/2024 11/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Y GIN BYĂ Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
53 000.31.73.H15-240110-0002 10/01/2024 11/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
H' HUẾ BYĂ Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
54 000.31.73.H15-240110-0003 10/01/2024 11/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THỊ HẢI Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
55 000.31.73.H15-240110-0004 10/01/2024 11/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Y HAT NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
56 000.19.73.H15-240110-0021 10/01/2024 15/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ HẰNG Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk
57 000.31.73.H15-240110-0005 10/01/2024 11/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MẬU MINH Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
58 000.25.73.H15-240118-0002 18/01/2024 19/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN HUỲNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal
59 000.19.73.H15-240124-0010 24/01/2024 25/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUỐC TUẤN Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk
60 000.00.73.H15-240125-0001 25/01/2024 30/01/2024 05/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
GIÀNG SEO BÀNG Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
61 000.23.73.H15-240125-0002 29/01/2024 30/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG SEO HOÀNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư San
62 000.19.73.H15-240202-0009 02/02/2024 05/02/2024 06/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HÒA THỊ THU HIỀN Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk
63 000.25.73.H15-240219-0023 19/02/2024 26/02/2024 06/03/2024
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN VĂN CÔNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal
64 000.28.73.H15-240221-0003 21/02/2024 26/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ TRỌNG THỊNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Riêng
65 000.28.73.H15-240221-0001 21/02/2024 22/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ MINH PHƯƠNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Riêng
66 000.28.73.H15-240221-0002 21/02/2024 22/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN VĂN SƠN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Riêng
67 000.19.73.H15-240221-0013 21/02/2024 22/02/2024 23/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN THAO Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk
68 000.21.73.H15-240222-0008 22/02/2024 27/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH DỊU Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta
69 000.19.73.H15-240227-0037 27/02/2024 28/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ TÝ Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk
70 000.19.73.H15-240227-0035 27/02/2024 28/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG VĂN TÚ Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk
71 000.19.73.H15-240227-0036 27/02/2024 28/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MÔNG VĂN CAM Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk
72 000.19.73.H15-240227-0038 27/02/2024 28/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRANG QUỐC CƯỜNG Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk
73 000.19.73.H15-240229-0001 29/02/2024 01/03/2024 04/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ SƠN ĐÔ Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk
74 000.19.73.H15-240304-0005 04/03/2024 05/03/2024 06/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ TẤT THÁI Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk
75 000.19.73.H15-240304-0006 04/03/2024 05/03/2024 06/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk
76 000.19.73.H15-240304-0007 04/03/2024 05/03/2024 06/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC PHƯƠNG Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk
77 000.19.73.H15-240304-0008 04/03/2024 05/03/2024 06/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TRÒN Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk
78 000.29.73.H15-240305-0001 05/03/2024 06/03/2024 07/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
H' SIÊNG NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Trang
79 000.19.73.H15-240306-0001 06/03/2024 07/03/2024 08/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ THÊM THƯƠNG Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk
80 000.19.73.H15-240306-0003 06/03/2024 11/03/2024 12/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG DƯƠNG BẢO TRUNG Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk
81 000.28.73.H15-240307-0001 07/03/2024 08/03/2024 11/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ QUANG SÁNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Riêng
82 000.19.73.H15-240311-0023 11/03/2024 12/03/2024 14/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ LÝ Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk
83 000.23.73.H15-240311-0006 12/03/2024 13/03/2024 14/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG SEO CHINH Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư San
84 000.23.73.H15-240312-0002 12/03/2024 13/03/2024 14/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A SÍNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư San
85 000.19.73.H15-240312-0019 12/03/2024 13/03/2024 14/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LÝ Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk
86 000.19.73.H15-240312-0024 12/03/2024 13/03/2024 14/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ QUỐC HUY Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk
87 000.19.73.H15-240312-0025 12/03/2024 13/03/2024 14/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ QUỐC HUY Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk
88 000.19.73.H15-240312-0026 12/03/2024 13/03/2024 14/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG ĐÌNH HÂN Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk
89 000.00.73.H15-240312-0004 12/03/2024 11/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM DANH VINH Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
90 000.21.73.H15-240313-0001 13/03/2024 15/03/2024 18/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN ĐÌNH NGỌC HOÀNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta
91 000.21.73.H15-240313-0014 13/03/2024 15/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 5 ngày.
H LÂU NIÊ KĐĂM Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta
92 000.29.73.H15-240314-0003 14/03/2024 21/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 9 ngày.
TRIỆU HỮU LONG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Trang
93 000.19.73.H15-240319-0014 19/03/2024 20/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ HỒNG SÁNG Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk
94 000.19.73.H15-240320-0001 20/03/2024 21/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TƯƠNG Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk
95 000.00.73.H15-240320-0004 20/03/2024 10/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ NHƯ Ý Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
96 000.00.73.H15-240320-0006 20/03/2024 10/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HỒ THỊ HIỀN Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
97 000.19.73.H15-240402-0011 02/04/2024 05/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NGUYỄN PHƯƠNG THẢO Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk
98 000.27.73.H15-240403-0001 03/04/2024 04/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG TRUNG NHỰT Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Pil
99 000.27.73.H15-240403-0002 03/04/2024 04/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH VĂN BIỂN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Pil
100 000.27.73.H15-240403-0003 03/04/2024 04/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ HUYỀN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Pil
101 000.27.73.H15-240403-0004 03/04/2024 04/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ THỊ KHỚI Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Pil
102 000.19.73.H15-240415-0014 15/04/2024 16/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MINH THÀNH Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk
103 000.00.73.H15-240419-0006 19/04/2024 14/05/2024 17/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN QUANG DŨNG Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
104 000.00.73.H15-240422-0001 22/04/2024 27/05/2024 29/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ CẨM Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
105 000.00.73.H15-240422-0003 22/04/2024 15/05/2024 17/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN QUỐC CỢI Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
106 000.00.73.H15-240422-0004 22/04/2024 23/05/2024 24/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TRỌNG Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
107 000.25.73.H15-240502-0003 02/05/2024 03/05/2024 04/05/2024
Trễ hạn 0 ngày.
LÊ CÔNG ĐẠT Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal
108 000.29.73.H15-240502-0008 02/05/2024 03/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Y' THẢO BYĂ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Trang
109 000.00.73.H15-240506-0001 06/05/2024 09/05/2024 15/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRƯƠNG QUANG TRUNG Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
110 000.19.73.H15-240508-0002 08/05/2024 09/05/2024 10/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HẢI BẰNG Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk
111 000.19.73.H15-240508-0003 08/05/2024 09/05/2024 10/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THẾ ĐẠO Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk
112 000.19.73.H15-240508-0004 08/05/2024 09/05/2024 10/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG VĂN DŨNG Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk
113 000.31.73.H15-240514-0001 14/05/2024 15/05/2024 17/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
Y PHÚ KNUL Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
114 000.31.73.H15-240514-0005 14/05/2024 15/05/2024 17/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
Y - KHIÊM - NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
115 000.19.73.H15-240516-0001 16/05/2024 21/05/2024 22/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TẤN ĐẠT Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk
116 000.19.73.H15-240516-0002 16/05/2024 21/05/2024 22/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG BA Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk
117 000.00.73.H15-240520-0004 20/05/2024 28/05/2024 29/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ KHỞI Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
118 000.19.73.H15-240523-0004 23/05/2024 24/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ MINH HIẾU Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk
119 000.19.73.H15-240523-0005 23/05/2024 24/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN BÁ TRUNG Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk
120 000.19.73.H15-240523-0006 23/05/2024 24/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ LY NA Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk
121 000.27.73.H15-240523-0015 23/05/2024 24/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ NGỌC HÀ VY Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Pil
122 000.31.73.H15-240528-0002 28/05/2024 29/05/2024 30/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Y QUYN NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
123 000.31.73.H15-240528-0003 28/05/2024 29/05/2024 30/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Y MAT BYĂ Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
124 000.31.73.H15-240528-0004 28/05/2024 29/05/2024 30/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Y - PHƠN NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
125 000.31.73.H15-240528-0005 28/05/2024 29/05/2024 30/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Y - JIM - NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
126 000.31.73.H15-240528-0006 28/05/2024 29/05/2024 30/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
H JEN NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
127 000.31.73.H15-240528-0007 28/05/2024 29/05/2024 30/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Y LER NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing