STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.69.H15-240312-0001 12/03/2024 02/04/2024 03/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Y RUYNH NIÊ KUĂN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
2 000.00.69.H15-240312-0002 12/03/2024 02/04/2024 03/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
H UYÊN NIÊ ÊBAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
3 000.00.69.H15-240312-0003 12/03/2024 02/04/2024 03/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Y KHUYÊN NIÊ ÊBAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
4 000.23.69.H15-240411-0001 11/04/2024 19/04/2024 22/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MA QUÁN BÌNH UBND Xã Cư Pui
5 000.33.69.H15-240411-0019 11/04/2024 19/04/2024 22/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ LỆ HUYỀN UBND Xã Yang Reh
6 000.33.69.H15-240411-0025 11/04/2024 19/04/2024 22/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN CHỈNH UBND Xã Yang Reh
7 000.33.69.H15-240411-0026 11/04/2024 19/04/2024 22/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Y KUET NIÊ UBND Xã Yang Reh
8 000.00.69.H15-240523-0006 23/05/2024 13/06/2024 14/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN PHI LONG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
9 000.29.69.H15-240524-0002 24/05/2024 29/05/2024 05/06/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRƯƠNG HỮU HIỆP UBND Xã Hòa Tân
10 000.27.69.H15-240618-0001 18/06/2024 19/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
H PHƯƠNG NIÊ UBND Xã Hòa Phong
11 000.24.69.H15-240618-0001 18/06/2024 20/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG VIỆT HÙNG UBND Xã Dang Kang
12 000.24.69.H15-240618-0002 18/06/2024 20/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 6 ngày.
HỒ PHÚ UBND Xã Dang Kang
13 000.24.69.H15-240618-0003 18/06/2024 20/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 6 ngày.
THÁI THỊ HƯỜNG UBND Xã Dang Kang
14 000.24.69.H15-240618-0004 18/06/2024 20/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ THỊ THÙY TRANG UBND Xã Dang Kang
15 000.24.69.H15-240618-0005 18/06/2024 20/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ NHẬT HƯNG UBND Xã Dang Kang
16 000.24.69.H15-240618-0006 18/06/2024 20/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ NHẬT HƯNG UBND Xã Dang Kang
17 000.27.69.H15-240621-0011 21/06/2024 24/06/2024 26/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
SÙNG VĂN MINH UBND Xã Hòa Phong
18 000.00.69.H15-240628-0002 28/06/2024 19/07/2024 22/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THÀNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
19 000.20.69.H15-240702-0022 02/07/2024 03/07/2024 04/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN PHƯỚC TUẤN UBND Thị trấn Krông Kmar
20 000.00.69.H15-240710-0003 10/07/2024 15/07/2024 16/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
21 000.21.69.H15-240711-0001 11/07/2024 18/07/2024 22/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THÙY UBND Xã Cư Drăm
22 000.23.69.H15-240724-0020 24/07/2024 31/07/2024 08/08/2024
Trễ hạn 6 ngày.
Y TEM ÊBAN UBND Xã Cư Pui
23 000.23.69.H15-240724-0021 24/07/2024 31/07/2024 08/08/2024
Trễ hạn 6 ngày.
Y YAT MLÔ UBND Xã Cư Pui
24 000.23.69.H15-240724-0022 24/07/2024 31/07/2024 08/08/2024
Trễ hạn 6 ngày.
ĐÀO THANH SƠN UBND Xã Cư Pui
25 000.23.69.H15-240724-0023 24/07/2024 31/07/2024 08/08/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LÒ SEO THÀO UBND Xã Cư Pui
26 000.23.69.H15-240724-0024 24/07/2024 31/07/2024 08/08/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LÝ THỊ MỶ UBND Xã Cư Pui
27 000.00.69.H15-240729-0010 29/07/2024 19/08/2024 20/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THU Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
28 000.21.69.H15-240730-0001 30/07/2024 31/07/2024 05/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
GIÀNG SEO PANH UBND Xã Cư Drăm
29 000.33.69.H15-240730-0001 30/07/2024 31/07/2024 01/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NGỌC TUYỀN UBND Xã Yang Reh
30 000.27.69.H15-240802-0009 02/08/2024 05/08/2024 06/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG VĂN PHÙ UBND Xã Hòa Phong
31 000.27.69.H15-240802-0010 02/08/2024 05/08/2024 06/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHU CÔNG THIỆN UBND Xã Hòa Phong
32 000.27.69.H15-240802-0011 02/08/2024 05/08/2024 06/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Y JA RIM BYĂ UBND Xã Hòa Phong
33 000.33.69.H15-240805-0007 06/08/2024 07/08/2024 28/08/2024
Trễ hạn 15 ngày.
Y YIN KJIÊ UBND Xã Yang Reh
34 000.33.69.H15-240808-0002 08/08/2024 09/08/2024 29/08/2024
Trễ hạn 14 ngày.
H MUI BDAP UBND Xã Yang Reh
35 000.21.69.H15-240813-0012 13/08/2024 14/08/2024 15/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG A TÍNH UBND Xã Cư Drăm
36 000.21.69.H15-240813-0013 13/08/2024 14/08/2024 15/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG A TÍNH UBND Xã Cư Drăm
37 000.33.69.H15-240814-0005 14/08/2024 15/08/2024 16/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH VIẾT LONG UBND Xã Yang Reh
38 000.33.69.H15-240819-0002 19/08/2024 20/08/2024 26/08/2024
Trễ hạn 4 ngày.
H ÔN BDAP UBND Xã Yang Reh
39 000.31.69.H15-240912-0002 12/09/2024 13/09/2024 16/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN HÙNG UBND Xã Khuê Ngọc Điền
40 000.31.69.H15-240912-0001 12/09/2024 13/09/2024 16/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HÀN NA UBND Xã Khuê Ngọc Điền
41 000.27.69.H15-240917-0002 17/09/2024 18/09/2024 19/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
H THUẬN ÊBAN UBND Xã Hòa Phong
42 000.27.69.H15-240917-0012 17/09/2024 18/09/2024 19/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN TIẾN LONG UBND Xã Hòa Phong
43 000.27.69.H15-240917-0017 17/09/2024 18/09/2024 19/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MÙA A NHÌA UBND Xã Hòa Phong