Loading...

Tìm thấy tổng số 32 hồ sơ

STT
Số VB
Đơn vị
Hồ sơ
Tình trạng
Văn bản
1
265
 Sở Tài nguyên và Môi trường
  • NGUYỄN VĂN AN UQ - PHẠM NGỌC HỒNG HẠNH
  • THÔN 10, Xã Nam Dong, Huyện Cư Jút, Tỉnh Đắk Nông
  • Số hồ sơ: 001.06.14.H15-240821-0257
  • 1.004193.000.00.00.H15 - Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai)
    1.004193.000.00.00.H15
    8 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 21/08/2024 17:17:36
    - Hạn xử lý: 04/09/2024 17:00:00
    - Ngày hẹn trả: 04/09/2024 17:00:00
    - Ngày có KQ: 23/08/2024 16:58:14
    - Ngày trả KQ: 27/08/2024 16:36:39
2
267
 Sở Tài nguyên và Môi trường
  • NGUYỄN VĂN DŨNG (UQ) - NGUYỄN PHẠM CÔNG QUỐC
  • 51 ĐƯỜNG DƯƠNG VÂN NGA, Phường Tân Thành, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
  • Số hồ sơ: 001.06.14.H15-240821-0117
  • 1.004193.000.00.00.H15 - Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai)
    1.004193.000.00.00.H15
    8 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 21/08/2024 11:07:01
    - Hạn xử lý: 04/09/2024 17:00:00
    - Ngày hẹn trả: 04/09/2024 17:00:00
    - Ngày có KQ: 23/08/2024 16:58:28
    - Ngày trả KQ: 27/08/2024 16:35:55
3
266
 Sở Tài nguyên và Môi trường
  • LÊ THỊ QUYỀN
  • 293 Ymoan Ê Nuôl, Tổ Dân Phố 6B, Phường Tân Lợi, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
  • Số hồ sơ: 001.06.14.H15-240821-0065
  • 1.004193.000.00.00.H15 - Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai)
    1.004193.000.00.00.H15
    8 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 21/08/2024 09:42:13
    - Hạn xử lý: 04/09/2024 17:00:00
    - Ngày hẹn trả: 04/09/2024 17:00:00
    - Ngày có KQ: 23/08/2024 17:18:19
    - Ngày trả KQ: 25/08/2024 15:40:04
4
270
 Sở Tài nguyên và Môi trường
  • TẠ THỊ YẾN LINH
  • 90 Y Moan Ênuôl, Tổ Dân Phố 6A, Phường Tân Lợi, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
  • Số hồ sơ: 001.06.14.H15-240822-0228
  • 1.004193.000.00.00.H15 - Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai)
    1.004193.000.00.00.H15
    8 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 22/08/2024 16:02:19
    - Hạn xử lý: 05/09/2024 17:00:00
    - Ngày hẹn trả: 05/09/2024 17:00:00
    - Ngày có KQ: 27/08/2024 17:09:01
    - Ngày trả KQ: 28/08/2024 08:47:41
5
272
 Sở Tài nguyên và Môi trường
  • HỒ VĂN LAI
  • THÔN 8, Xã Cư ÊBur, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
  • Số hồ sơ: 001.06.14.H15-240823-0172
  • 1.004193.000.00.00.H15 - Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai)
    1.004193.000.00.00.H15
    8 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 23/08/2024 15:33:51
    - Hạn xử lý: 06/09/2024 17:00:00
    - Ngày hẹn trả: 06/09/2024 17:00:00
    - Ngày có KQ: 28/08/2024 17:09:05
    - Ngày trả KQ: 10/09/2024 17:39:14
6
274
 Sở Tài nguyên và Môi trường
  • TÔN NỮ THỊ HỒNG (UQ) - VÕ NGỌC THỌ
  • 313/7 Nguyễn Văn Cừ, Phường Tân Lập, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
  • Số hồ sơ: 001.06.14.H15-240826-0145
  • 1.004193.000.00.00.H15 - Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai)
    1.004193.000.00.00.H15
    8 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 26/08/2024 14:08:12
    - Hạn xử lý: 09/09/2024 17:00:00
    - Ngày hẹn trả: 09/09/2024 17:00:00
    - Ngày có KQ: 28/08/2024 18:17:43
    - Ngày trả KQ: 31/08/2024 09:03:33
7
276
 Sở Tài nguyên và Môi trường
  • CHÂU MINH VŨ (UQ) - H NAI BYĂ
  • Buôn Mduk, Phường Ea Tam, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
  • Số hồ sơ: 001.06.14.H15-240829-0075
  • 1.004193.000.00.00.H15 - Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai)
    1.004193.000.00.00.H15
    8 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 29/08/2024 10:42:37
    - Hạn xử lý: 12/09/2024 17:00:00
    - Ngày hẹn trả: 12/09/2024 17:00:00
    - Ngày có KQ: 04/09/2024 15:18:37
    - Ngày trả KQ: 06/09/2024 11:17:49
8
252
 Sở Tài nguyên và Môi trường
  • PHẠM TẤN HUY UQ - NGUYỄN THỊ THANH THÚY
  • Số hồ sơ: 001.06.14.H15-240806-0171
  • QLDD-50 - Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp thực hiện đồng thời với thủ tục Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất
    QLDD-50
    25 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 06/08/2024 14:37:42
    - Hạn xử lý: 12/09/2024 17:00:00
    - Ngày hẹn trả: 12/09/2024 17:00:00
    - Ngày có KQ: 13/08/2024 15:10:12
    - Ngày trả KQ: 14/08/2024 17:16:09
9
281
 Sở Tài nguyên và Môi trường
  • TRƯƠNG THANH TÂM (CON) - TRƯƠNG ĐÌNH MINH
  • THÔN 12, Xã Ea Tu, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
  • Số hồ sơ: 001.06.14.H15-240830-0206
  • 1.004193.000.00.00.H15 - Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai)
    1.004193.000.00.00.H15
    8 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 30/08/2024 16:40:09
    - Hạn xử lý: 13/09/2024 17:00:00
    - Ngày hẹn trả: 13/09/2024 17:00:00
    - Ngày có KQ: 06/09/2024 11:19:06
    - Ngày trả KQ: 09/09/2024 19:31:24
10
284
 Sở Tài nguyên và Môi trường
  • NGUYỄN THỊ THU THẢO
  • Thôn 2, Xã Hòa Thắng, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
  • Số hồ sơ: 001.06.14.H15-240830-0029
  • 1.004193.000.00.00.H15 - Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai)
    1.004193.000.00.00.H15
    8 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 30/08/2024 08:26:05
    - Hạn xử lý: 13/09/2024 17:00:00
    - Ngày hẹn trả: 13/09/2024 17:00:00
    - Ngày có KQ: 06/09/2024 11:00:24
    - Ngày trả KQ: 13/09/2024 10:46:53
11
828
 Sở Tài nguyên và Môi trường
  • H ĐOANG ÊBAN (UQ) - Y TEM MLÔ
  • Buôn Ju, Xã Ea Tu, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
  • Số hồ sơ: 001.06.14.H15-240830-0241
  • QLDD-63 - Đăng ký biến động về sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ) thực hiện đồng thời thủ tục Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp
    QLDD-63
    10 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 30/08/2024 17:49:25
    - Hạn xử lý: 17/09/2024 17:00:00
    - Ngày hẹn trả: 17/09/2024 17:00:00
    - Ngày có KQ: 06/09/2024 11:20:04
    - Ngày trả KQ: 06/09/2024 11:20:04
12
279
 Sở Tài nguyên và Môi trường
  • CAO THỊ KIM DUNG
  • 102/51 Nguyễn Tất Thành, Tổ Dân Phố 1, Phường Tân Lập, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
  • Số hồ sơ: 001.06.14.H15-240830-0125
  • QLDD-63 - Đăng ký biến động về sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ) thực hiện đồng thời thủ tục Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp
    QLDD-63
    10 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 30/08/2024 13:58:05
    - Hạn xử lý: 17/09/2024 17:00:00
    - Ngày hẹn trả: 17/09/2024 17:00:00
    - Ngày có KQ: 06/09/2024 16:44:22
    - Ngày trả KQ: 13/09/2024 16:50:27
13
285
 Sở Tài nguyên và Môi trường
  • LÊ THỊ THIÊN HƯƠNG
  • Thôn 3, Xã Hòa Khánh, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
  • Số hồ sơ: 001.06.14.H15-240906-0051
  • 1.004193.000.00.00.H15 - Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai)
    1.004193.000.00.00.H15
    8 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 06/09/2024 09:07:03
    - Hạn xử lý: 18/09/2024 17:00:00
    - Ngày hẹn trả: 18/09/2024 17:00:00
    - Ngày có KQ: 09/09/2024 15:09:37
    - Ngày trả KQ: 11/09/2024 11:20:20
14
286
 Sở Tài nguyên và Môi trường
  • HUỲNH HỮU PHÁT UQ - HUỲNH VĂN BÌNH
  • 80 Nguyễn Cư Trinh, Tổ dân phố 8, Phường Tự An, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
  • Số hồ sơ: 001.06.14.H15-240906-0096
  • 1.004193.000.00.00.H15 - Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai)
    1.004193.000.00.00.H15
    8 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 06/09/2024 10:24:05
    - Hạn xử lý: 18/09/2024 17:00:00
    - Ngày hẹn trả: 18/09/2024 17:00:00
    - Ngày có KQ: 09/09/2024 15:08:38
    - Ngày trả KQ: 10/09/2024 17:56:12
15
290
 Sở Tài nguyên và Môi trường
  • NGUYỄN THỊ LAN
  • 62 Lý Thường Kiệt, Phường Thắng Lợi, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
  • Số hồ sơ: 001.06.14.H15-240910-0070
  • 1.004193.000.00.00.H15 - Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai)
    1.004193.000.00.00.H15
    8 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 10/09/2024 09:17:47
    - Hạn xử lý: 20/09/2024 17:00:00
    - Ngày hẹn trả: 20/09/2024 17:00:00
    - Ngày có KQ: 12/09/2024 11:25:46
    - Ngày trả KQ: 12/09/2024 16:53:26