1 |
1.004363.000.00.00.H15 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Bảo vệ thực vật |
|
2 |
1.004022.000.00.00.H15 |
|
Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc thú y
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Thú y |
|
3 |
1.004346.000.00.00.H15 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Bảo vệ thực vật |
|
4 |
1.003695.000.00.00.H15 |
|
Công nhận làng nghề
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn |
|
5 |
1.003712.000.00.00.H15 |
|
Công nhận nghề truyền thống
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn |
|
6 |
2.001827.000.00.00.H15 |
|
Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm nông, lâm, thủy sản
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Quản lý chất lượng Nông Lâm Sản và Thuỷ Sản |
|
7 |
1.004493.000.00.00.H15 |
|
Cấp Giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc bảo vệ thực vật (thuộc thẩm quyền giải quyết của cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Bảo vệ thực vật |
|
8 |
1.003727.000.00.00.H15 |
|
Công nhận làng nghề truyền thống
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn |
|
9 |
2.001823.000.00.00.H15 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh nông lâm, thủy sản (trường hợp trước 06 tháng tính đến ngày Giấy chứng nhận an toàn thực phẩm hết hạn)
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Quản lý chất lượng Nông Lâm Sản và Thuỷ Sản |
|
10 |
1.003984.000.00.00.H15 |
|
Cấp Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật đối với các lô vật thể vận chuyển từ vùng nhiễm đối tượng kiểm dịch thực vật
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Bảo vệ thực vật |
|
11 |
1.007931.000.00.00.H15 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Bảo vệ thực vật |
|
12 |
1.007932.000.00.00.H15 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Bảo vệ thực vật |
|
13 |
2.000873.000.00.00.H15 |
|
Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật thủy sản vận chuyển ra khỏi địa bàn cấp tỉnh
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Thú y |
|
14 |
1.007933.000.00.00.H15 |
|
Xác nhận nội dung quảng cáo phân bón
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Bảo vệ thực vật |
|
15 |
2.001064.000.00.00.H15 |
|
Cấp, gia hạn Chứng chỉ hành nghề thú y thuộc thẩm quyền cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh (gồm tiêm phòng, chữa bệnh, phẫu thuật động vật; tư vấn các hoạt động liên quan đến lĩnh vực thú y; khám bệnh, chẩn đoán bệnh, xét nghiệm bệnh động vật; buôn bán thuốc thú y)
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Thú y |
|