1 |
1.005114.000.00.00.H15 |
|
Đăng ký thay đổi chủ sở hữu công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
|
2 |
1.005122.000.00.00.H15 |
|
Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã chia
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Đăng ký thành lập và hoạt động của liên hiệp hợp tác xã |
|
3 |
2.001979.000.00.00.H15 |
|
Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã tách
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Đăng ký thành lập và hoạt động của liên hiệp hợp tác xã |
|
4 |
2.001957.000.00.00.H15 |
|
Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã hợp nhất
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Đăng ký thành lập và hoạt động của liên hiệp hợp tác xã |
|
5 |
1.005056.000.00.00.H15 |
|
Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã sáp nhập
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Đăng ký thành lập và hoạt động của liên hiệp hợp tác xã |
|
6 |
2.001962.000.00.00.H15 |
|
Giải thể tự nguyện liên hiệp hợp tác xã
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Đăng ký thành lập và hoạt động của liên hiệp hợp tác xã |
|
7 |
1.005047.000.00.00.H15 |
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Đăng ký thành lập và hoạt động của liên hiệp hợp tác xã |
|
8 |
1.005064.000.00.00.H15 |
|
Thông báo thay đổi nội dung đăng ký liên hiệp hợp tác xã
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Đăng ký thành lập và hoạt động của liên hiệp hợp tác xã |
|
9 |
1.005124.000.00.00.H15 |
|
Thông báo về việc góp vốn, mua cổ phần, thành lập doanh nghiệp của liên hiệp hợp tác xã
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Đăng ký thành lập và hoạt động của liên hiệp hợp tác xã |
|
10 |
2.002059.000.00.00.H15 |
|
Hợp nhất doanh nghiệp (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần và công ty hợp danh)
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
|
11 |
1.005046.000.00.00.H15 |
|
Tạm ngừng hoạt động của liên hiệp hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Đăng ký thành lập và hoạt động của liên hiệp hợp tác xã |
|
12 |
2.002069.000.00.00.H15 |
|
Đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
|
13 |
1.005283.000.00.00.H15 |
|
Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Đăng ký thành lập và hoạt động của liên hiệp hợp tác xã |
|
14 |
1.005072.000.00.00.H15 |
|
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký liên hiệp hợp tác xã, giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã (trong trường hợp bị mất hoặc hư hỏng)
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Đăng ký thành lập và hoạt động của liên hiệp hợp tác xã |
|
15 |
1.005176.000.00.00.H15 |
|
Đăng ký thành lập, đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động, tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo, chấm dứt hoạt động đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh trên Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương, Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện do Cơ quan đăng ký đầu tư cấp đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh cùng tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
|