STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.70.H15-231128-0012 | 28/11/2023 | 26/12/2023 | 13/03/2024 | Trễ hạn 55 ngày. | HUỲNH THỊ CẨM HUYỀN | Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
2 | 000.00.70.H15-231204-0003 | 04/12/2023 | 02/01/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 51 ngày. | LÊ ANH DŨNG | Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
3 | 000.24.70.H15-231217-0001 | 17/12/2023 | 25/12/2023 | 19/01/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | PHAN THỊ CẨM NHUNG | Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
4 | 000.24.70.H15-231217-0014 | 17/12/2023 | 17/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN HỒNG LÂM | Ủy Ban Nhân Dân Xã Tân Lập |
5 | 000.18.70.H15-231229-0001 | 29/12/2023 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH THUỶ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
6 | 000.18.70.H15-231229-0003 | 29/12/2023 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẬU THỊ LAN | Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
7 | 000.18.70.H15-231229-0006 | 29/12/2023 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MỸ NGỌC | Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
8 | 000.20.70.H15-240108-0015 | 08/01/2024 | 15/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | H BLƯƠN MLÔ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
9 | 000.20.70.H15-240108-0013 | 08/01/2024 | 15/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | H NHA NIÊ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
10 | 000.20.70.H15-240108-0012 | 08/01/2024 | 15/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN SÁU | Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
11 | 000.20.70.H15-240108-0008 | 08/01/2024 | 15/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | H THI KNUL | Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
12 | 000.20.70.H15-240108-0011 | 08/01/2024 | 15/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | Y THIN MLÔ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
13 | 000.20.70.H15-240108-0010 | 08/01/2024 | 15/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | Y BRAK NIÊ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
14 | 000.20.70.H15-240108-0007 | 08/01/2024 | 15/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | Y KHA MLÔ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
15 | 000.00.70.H15-240123-0002 | 23/01/2024 | 26/01/2024 | 27/01/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | Y SỬ NIÊ | Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
16 | 000.00.70.H15-240222-0001 | 22/02/2024 | 27/02/2024 | 28/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC THẠCH | Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
17 | 000.22.70.H15-240223-0001 | 23/02/2024 | 01/03/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | H LAM NIÊ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Sin |
18 | 000.23.70.H15-240318-0003 | 18/03/2024 | 25/03/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THANH HỒNG | Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang |
19 | 000.23.70.H15-240318-0004 | 18/03/2024 | 25/03/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | H PHÊ MLÔ | Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang |
20 | 000.23.70.H15-240318-0007 | 18/03/2024 | 25/03/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | H PRỚT MLÔ | Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang |
21 | 000.21.70.H15-240318-0004 | 18/03/2024 | 25/03/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | PHẠM VĂN HẢO | Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Ngai |
22 | 000.23.70.H15-240318-0010 | 18/03/2024 | 25/03/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | TRẦN THỊ HÀNH | Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang |
23 | 000.23.70.H15-240318-0015 | 18/03/2024 | 25/03/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | LÊ CẨM PHƯƠNG | Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang |
24 | 000.23.70.H15-240318-0017 | 18/03/2024 | 25/03/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | H BỮNG MLÔ | Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang |
25 | 000.18.70.H15-240318-0017 | 18/03/2024 | 19/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ HẢI THÁI | Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
26 | 000.20.70.H15-240328-0005 | 28/03/2024 | 04/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | H KI ADRƠNG | Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
27 | 000.20.70.H15-240328-0006 | 28/03/2024 | 04/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ SƠN | Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
28 | 000.20.70.H15-240328-0015 | 28/03/2024 | 04/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | H MUT NIÊ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
29 | 000.20.70.H15-240328-0018 | 28/03/2024 | 04/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | H BLUIN AYUN | Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
30 | 000.20.70.H15-240328-0017 | 28/03/2024 | 04/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN XUÂN ĐỊNH | Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
31 | 000.23.70.H15-240328-0008 | 28/03/2024 | 09/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN CÔNG THƯƠNG (NGUYỄN THỊ BÉ) | Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
32 | 000.22.70.H15-240401-0003 | 01/04/2024 | 08/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | Y WƠR NIÊ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Sin |
33 | 000.21.70.H15-240411-0002 | 11/04/2024 | 12/04/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐÌNH KHIÊM | Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Ngai |
34 | 000.23.70.H15-240422-0009 | 22/04/2024 | 02/05/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | H HƯƠNG NIÊ | Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang |
35 | 000.23.70.H15-240422-0010 | 22/04/2024 | 02/05/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ XUÂN HOA | Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang |
36 | 000.21.70.H15-240503-0001 | 03/05/2024 | 09/05/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN VINH | Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Ngai |
37 | 000.18.70.H15-240508-0009 | 08/05/2024 | 15/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ LAN PHƯƠNG | Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
38 | 000.18.70.H15-240508-0010 | 08/05/2024 | 15/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ THUYẾT | Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
39 | 000.18.70.H15-240508-0011 | 08/05/2024 | 15/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU THẢO | Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
40 | 000.18.70.H15-240508-0012 | 08/05/2024 | 15/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN XUÂN LỘC | Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
41 | 000.18.70.H15-240508-0013 | 08/05/2024 | 15/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN THỌ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
42 | 000.18.70.H15-240508-0014 | 08/05/2024 | 15/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NHÀN | Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
43 | 000.18.70.H15-240508-0015 | 08/05/2024 | 15/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN LÊ KHANG | Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
44 | 000.18.70.H15-240508-0016 | 08/05/2024 | 15/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC ĐÀN | Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
45 | 000.18.70.H15-240508-0017 | 08/05/2024 | 15/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN THÂN | Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |