STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.73.H15-231017-0003 | 17/10/2023 | 01/11/2023 | 19/04/2024 | Trễ hạn 121 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
2 | 000.00.73.H15-231110-0007 | 10/11/2023 | 27/11/2023 | 19/04/2024 | Trễ hạn 103 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀI PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
3 | 000.00.73.H15-231212-0001 | 12/12/2023 | 03/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | HỒ TRỌNG PHI | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
4 | 000.00.73.H15-231212-0002 | 12/12/2023 | 03/01/2024 | 16/01/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN VÀ NGUYỄN THỊ HẢI | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
5 | 000.00.73.H15-231212-0004 | 12/12/2023 | 03/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN GIA HIẾU | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
6 | 000.00.73.H15-231212-0005 | 12/12/2023 | 03/01/2024 | 16/01/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN THỊ GÁI | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
7 | 000.28.73.H15-231212-0003 | 12/12/2023 | 17/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN QUYẾT | Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Riêng |
8 | 000.28.73.H15-231212-0004 | 12/12/2023 | 17/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TIẾN PHƯƠNG | Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Riêng |
9 | 000.28.73.H15-231212-0005 | 12/12/2023 | 17/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TIẾN PHƯƠNG | Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Riêng |
10 | 000.28.73.H15-231212-0006 | 12/12/2023 | 17/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN THANH | Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Riêng |
11 | 000.28.73.H15-231212-0007 | 12/12/2023 | 17/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐOÀN THỊ TÌNH | Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Riêng |
12 | 000.28.73.H15-231212-0008 | 12/12/2023 | 17/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TIẾN PHƯƠNG | Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Riêng |
13 | 000.00.73.H15-231219-0001 | 19/12/2023 | 10/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TẠ QUANG ANH | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
14 | 000.21.73.H15-231219-0002 | 19/12/2023 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H SA LIN BYĂ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
15 | 000.21.73.H15-231219-0003 | 19/12/2023 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y THÁI NIÊ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
16 | 000.21.73.H15-231219-0004 | 19/12/2023 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y TIẾN NIÊ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
17 | 000.21.73.H15-231219-0005 | 19/12/2023 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y GIA PHEN BYĂ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
18 | 000.21.73.H15-231219-0006 | 19/12/2023 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y RAY DÂN BYĂ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
19 | 000.21.73.H15-231219-0007 | 19/12/2023 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y RY SƠN BYĂ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
20 | 000.21.73.H15-231219-0009 | 19/12/2023 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H ÂN BYĂ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
21 | 000.21.73.H15-231219-0010 | 19/12/2023 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H TRÂM NIÊ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
22 | 000.21.73.H15-231219-0012 | 19/12/2023 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y KHƯƠNG NIÊ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
23 | 000.21.73.H15-231219-0013 | 19/12/2023 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG NGỌC CƯỜNG | Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
24 | 000.21.73.H15-231219-0014 | 19/12/2023 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y SAO NIÊ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
25 | 000.21.73.H15-231219-0015 | 19/12/2023 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y JUKY BYĂ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
26 | 000.21.73.H15-231219-0016 | 19/12/2023 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H RA KEL BYĂ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
27 | 000.21.73.H15-231219-0017 | 19/12/2023 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y YÔ THAN NIÊ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
28 | 000.21.73.H15-231219-0018 | 19/12/2023 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y RÔTI NIÊ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
29 | 000.21.73.H15-231219-0019 | 19/12/2023 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H NHAL NIÊ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
30 | 000.21.73.H15-231219-0020 | 19/12/2023 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H NOAN NIÊ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
31 | 000.21.73.H15-231219-0021 | 19/12/2023 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ HIÊN | Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
32 | 000.21.73.H15-231219-0022 | 19/12/2023 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY | Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
33 | 000.21.73.H15-231219-0023 | 19/12/2023 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H NGƠI BYĂ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
34 | 000.21.73.H15-231219-0026 | 19/12/2023 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRẦN KHÁNH NGUYÊN | Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
35 | 000.21.73.H15-231219-0027 | 19/12/2023 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC ĐỒNG | Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
36 | 000.00.73.H15-231221-0001 | 21/12/2023 | 12/01/2024 | 16/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | Y IN NIÊ | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
37 | 000.00.73.H15-231221-0003 | 21/12/2023 | 12/01/2024 | 16/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH THÔNG | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
38 | 000.00.73.H15-240102-0001 | 02/01/2024 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ KHẮC QUANG | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
39 | 000.00.73.H15-240102-0002 | 02/01/2024 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỨC | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
40 | 000.00.73.H15-240102-0003 | 02/01/2024 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ LAN | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
41 | 000.00.73.H15-240102-0004 | 02/01/2024 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HOÀN | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
42 | 000.00.73.H15-240102-0005 | 02/01/2024 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TRUNG | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
43 | 000.00.73.H15-240102-0006 | 02/01/2024 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN BÁ KHÁNH | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
44 | 000.00.73.H15-240102-0007 | 02/01/2024 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HÙNG | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
45 | 000.00.73.H15-240102-0008 | 02/01/2024 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG HỮU HẠ | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
46 | 000.00.73.H15-240102-0009 | 02/01/2024 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN CÔNG LINH | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
47 | 000.00.73.H15-240102-0012 | 02/01/2024 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU VĂN SƠN | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
48 | 000.00.73.H15-240102-0010 | 02/01/2024 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ VĂN TOÀN | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
49 | 000.00.73.H15-240102-0011 | 02/01/2024 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ ĐỨC CẢNH | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
50 | 000.31.73.H15-240109-0003 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | Y KUAM BYĂ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
51 | 000.00.73.H15-240109-0001 | 09/01/2024 | 16/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG ANH TUẤN | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
52 | 000.31.73.H15-240110-0001 | 10/01/2024 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y GIN BYĂ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
53 | 000.31.73.H15-240110-0002 | 10/01/2024 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H' HUẾ BYĂ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
54 | 000.31.73.H15-240110-0003 | 10/01/2024 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ HẢI | Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
55 | 000.31.73.H15-240110-0004 | 10/01/2024 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y HAT NIÊ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
56 | 000.19.73.H15-240110-0021 | 10/01/2024 | 15/01/2024 | 16/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ HẰNG | Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
57 | 000.31.73.H15-240110-0005 | 10/01/2024 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MẬU MINH | Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
58 | 000.25.73.H15-240118-0002 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HUỲNH | Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal |
59 | 000.19.73.H15-240124-0010 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUỐC TUẤN | Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
60 | 000.00.73.H15-240125-0001 | 25/01/2024 | 30/01/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | GIÀNG SEO BÀNG | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
61 | 000.23.73.H15-240125-0002 | 29/01/2024 | 30/01/2024 | 31/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG SEO HOÀNG | Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư San |
62 | 000.19.73.H15-240202-0009 | 02/02/2024 | 05/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÒA THỊ THU HIỀN | Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
63 | 000.25.73.H15-240219-0023 | 19/02/2024 | 26/02/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN VĂN CÔNG | Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal |
64 | 000.28.73.H15-240221-0003 | 21/02/2024 | 26/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TRỌNG THỊNH | Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Riêng |
65 | 000.28.73.H15-240221-0001 | 21/02/2024 | 22/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ MINH PHƯƠNG | Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Riêng |
66 | 000.28.73.H15-240221-0002 | 21/02/2024 | 22/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN VĂN SƠN | Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Riêng |
67 | 000.19.73.H15-240221-0013 | 21/02/2024 | 22/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN THAO | Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
68 | 000.21.73.H15-240222-0008 | 22/02/2024 | 27/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH DỊU | Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
69 | 000.28.73.H15-240223-0001 | 23/02/2024 | 29/03/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 93 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐÀO | Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Riêng |
70 | 000.28.73.H15-240223-0002 | 23/02/2024 | 29/03/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 93 ngày. | HOÀNG VĂN ĐỨC | Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Riêng |
71 | 000.19.73.H15-240227-0037 | 27/02/2024 | 28/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ TÝ | Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
72 | 000.19.73.H15-240227-0035 | 27/02/2024 | 28/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG VĂN TÚ | Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
73 | 000.19.73.H15-240227-0036 | 27/02/2024 | 28/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MÔNG VĂN CAM | Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
74 | 000.19.73.H15-240227-0038 | 27/02/2024 | 28/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRANG QUỐC CƯỜNG | Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
75 | 000.28.73.H15-240228-0001 | 28/02/2024 | 13/03/2024 | 15/08/2024 | Trễ hạn 109 ngày. | HA HUY HAI | Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Riêng |
76 | 000.28.73.H15-240228-0002 | 28/02/2024 | 03/04/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 90 ngày. | ĐOÀN THỊ TƯƠNG | Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Riêng |
77 | 000.19.73.H15-240229-0001 | 29/02/2024 | 01/03/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ SƠN ĐÔ | Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
78 | 000.19.73.H15-240304-0005 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TẤT THÁI | Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
79 | 000.19.73.H15-240304-0006 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY | Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
80 | 000.19.73.H15-240304-0007 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC PHƯƠNG | Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
81 | 000.19.73.H15-240304-0008 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TRÒN | Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
82 | 000.29.73.H15-240305-0001 | 05/03/2024 | 06/03/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H' SIÊNG NIÊ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Trang |
83 | 000.19.73.H15-240306-0001 | 06/03/2024 | 07/03/2024 | 08/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THÊM THƯƠNG | Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
84 | 000.19.73.H15-240306-0003 | 06/03/2024 | 11/03/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG DƯƠNG BẢO TRUNG | Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
85 | 000.28.73.H15-240307-0001 | 07/03/2024 | 08/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ QUANG SÁNG | Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Riêng |
86 | 000.19.73.H15-240311-0023 | 11/03/2024 | 12/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LÝ | Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
87 | 000.23.73.H15-240311-0006 | 12/03/2024 | 13/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG SEO CHINH | Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư San |
88 | 000.23.73.H15-240312-0002 | 12/03/2024 | 13/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A SÍNH | Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư San |
89 | 000.19.73.H15-240312-0019 | 12/03/2024 | 13/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LÝ | Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
90 | 000.19.73.H15-240312-0024 | 12/03/2024 | 13/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ QUỐC HUY | Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
91 | 000.19.73.H15-240312-0025 | 12/03/2024 | 13/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ QUỐC HUY | Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
92 | 000.19.73.H15-240312-0026 | 12/03/2024 | 13/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG ĐÌNH HÂN | Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
93 | 000.00.73.H15-240312-0004 | 12/03/2024 | 11/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM DANH VINH | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
94 | 000.28.73.H15-240312-0001 | 12/03/2024 | 09/04/2024 | 15/08/2024 | Trễ hạn 90 ngày. | HÀ HUY HẢI | Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Riêng |
95 | 000.21.73.H15-240313-0001 | 13/03/2024 | 15/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN ĐÌNH NGỌC HOÀNG | Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
96 | 000.21.73.H15-240313-0014 | 13/03/2024 | 15/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | H LÂU NIÊ KĐĂM | Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
97 | 000.29.73.H15-240314-0003 | 14/03/2024 | 21/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | TRIỆU HỮU LONG | Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Trang |
98 | 000.19.73.H15-240319-0014 | 19/03/2024 | 20/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ HỒNG SÁNG | Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
99 | 000.19.73.H15-240320-0001 | 20/03/2024 | 21/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TƯƠNG | Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
100 | 000.00.73.H15-240320-0004 | 20/03/2024 | 10/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG THỊ NHƯ Ý | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
101 | 000.00.73.H15-240320-0006 | 20/03/2024 | 10/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HỒ THỊ HIỀN | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
102 | 000.19.73.H15-240402-0011 | 02/04/2024 | 05/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGUYỄN PHƯƠNG THẢO | Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
103 | 000.27.73.H15-240403-0001 | 03/04/2024 | 04/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG TRUNG NHỰT | Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Pil |
104 | 000.27.73.H15-240403-0002 | 03/04/2024 | 04/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH VĂN BIỂN | Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Pil |
105 | 000.27.73.H15-240403-0003 | 03/04/2024 | 04/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ HUYỀN | Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Pil |
106 | 000.27.73.H15-240403-0004 | 03/04/2024 | 04/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ THỊ KHỚI | Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Pil |
107 | 000.19.73.H15-240415-0014 | 15/04/2024 | 16/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH THÀNH | Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
108 | 000.00.73.H15-240419-0002 | 19/04/2024 | 21/06/2024 | 04/07/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN THỊ NHIÊN | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
109 | 000.00.73.H15-240419-0003 | 19/04/2024 | 20/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN VĂN PHÚC | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
110 | 000.00.73.H15-240419-0004 | 19/04/2024 | 30/05/2024 | 04/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM NGỌC DŨNG | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
111 | 000.00.73.H15-240419-0005 | 19/04/2024 | 07/06/2024 | 12/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM NGHIÊM HỒNG NGỌC BÍCH | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
112 | 000.00.73.H15-240419-0006 | 19/04/2024 | 14/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN QUANG DŨNG | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
113 | 000.00.73.H15-240422-0001 | 22/04/2024 | 27/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
114 | 000.00.73.H15-240422-0003 | 22/04/2024 | 15/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN QUỐC CỢI | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
115 | 000.00.73.H15-240422-0004 | 22/04/2024 | 23/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TRỌNG | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
116 | 000.25.73.H15-240502-0003 | 02/05/2024 | 03/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ CÔNG ĐẠT | Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal |
117 | 000.29.73.H15-240502-0008 | 02/05/2024 | 03/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y' THẢO BYĂ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Trang |
118 | 000.00.73.H15-240503-0011 | 03/05/2024 | 01/07/2024 | 04/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ GÁI | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
119 | 000.00.73.H15-240506-0001 | 06/05/2024 | 09/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯƠNG QUANG TRUNG | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
120 | 000.19.73.H15-240508-0002 | 08/05/2024 | 09/05/2024 | 10/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HẢI BẰNG | Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
121 | 000.19.73.H15-240508-0003 | 08/05/2024 | 09/05/2024 | 10/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THẾ ĐẠO | Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
122 | 000.19.73.H15-240508-0004 | 08/05/2024 | 09/05/2024 | 10/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VĂN DŨNG | Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
123 | 000.31.73.H15-240514-0001 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | Y PHÚ KNUL | Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
124 | 000.31.73.H15-240514-0005 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | Y - KHIÊM - NIÊ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
125 | 000.19.73.H15-240516-0001 | 16/05/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TẤN ĐẠT | Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
126 | 000.19.73.H15-240516-0002 | 16/05/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG BA | Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
127 | 000.19.73.H15-240523-0004 | 23/05/2024 | 24/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ MINH HIẾU | Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
128 | 000.19.73.H15-240523-0005 | 23/05/2024 | 24/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN BÁ TRUNG | Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
129 | 000.19.73.H15-240523-0006 | 23/05/2024 | 24/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ LY NA | Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
130 | 000.27.73.H15-240523-0015 | 23/05/2024 | 24/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ NGỌC HÀ VY | Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Pil |
131 | 000.31.73.H15-240528-0002 | 28/05/2024 | 29/05/2024 | 30/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y QUYN NIÊ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
132 | 000.31.73.H15-240528-0003 | 28/05/2024 | 29/05/2024 | 30/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y MAT BYĂ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
133 | 000.31.73.H15-240528-0004 | 28/05/2024 | 29/05/2024 | 30/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y - PHƠN NIÊ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
134 | 000.31.73.H15-240528-0005 | 28/05/2024 | 29/05/2024 | 30/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y - JIM - NIÊ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
135 | 000.31.73.H15-240528-0006 | 28/05/2024 | 29/05/2024 | 30/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H JEN NIÊ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
136 | 000.31.73.H15-240528-0007 | 28/05/2024 | 29/05/2024 | 30/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y LER NIÊ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
137 | 000.00.73.H15-240528-0001 | 28/05/2024 | 31/05/2024 | 05/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
138 | 000.00.73.H15-240604-0001 | 04/06/2024 | 25/06/2024 | 04/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | Y TRINH BYĂ | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
139 | 000.19.73.H15-240605-0017 | 05/06/2024 | 06/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ NGUYỄN GIA HUYÊN | Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
140 | 000.19.73.H15-240611-0012 | 11/06/2024 | 12/06/2024 | 13/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HY | Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
141 | 000.25.73.H15-240613-0001 | 13/06/2024 | 14/06/2024 | 16/06/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | THÀO MÊ SÊ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal |
142 | 000.29.73.H15-240618-0017 | 18/06/2024 | 19/06/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H' YẾN - KSƠR | Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Trang |
143 | 000.19.73.H15-240625-0003 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TỐNG THỊ SÂM | Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
144 | 000.28.73.H15-240626-0005 | 26/06/2024 | 31/07/2024 | 15/08/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN TIẾN PHƯƠNG | Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Riêng |
145 | 000.29.73.H15-240627-0004 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | H' YƯ MLÔ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Trang |
146 | 000.25.73.H15-240701-0001 | 01/07/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC CÔNG | Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal |
147 | 000.25.73.H15-240703-0001 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐOAN NGUYÊN | Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal |
148 | 000.29.73.H15-240703-0005 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H' HUYỀN KSƠR | Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Trang |
149 | 000.31.73.H15-240710-0008 | 10/07/2024 | 11/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH THANH | Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
150 | 000.19.73.H15-240712-0002 | 12/07/2024 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THẾ CÔNG | Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
151 | 000.19.73.H15-240712-0003 | 12/07/2024 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG QUANG ĐỨC | Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
152 | 000.19.73.H15-240715-0003 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU QUỐC TRỊNH | Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
153 | 000.19.73.H15-240715-0006 | 15/07/2024 | 18/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LIỄU | Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
154 | 000.23.73.H15-240715-0004 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LỪU SEO MINH | Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư San |
155 | 000.19.73.H15-240718-0006 | 18/07/2024 | 19/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KHÁNH HUYỀN | Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
156 | 000.27.73.H15-240719-0004 | 19/07/2024 | 22/07/2024 | 23/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG BÁ ĐẠT | Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Pil |
157 | 000.00.73.H15-240727-0004 | 27/07/2024 | 16/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN TRUNG HIẾU | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
158 | 000.00.73.H15-240727-0008 | 27/07/2024 | 16/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ XUÂN HỒNG | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
159 | 000.00.73.H15-240728-0001 | 28/07/2024 | 16/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG XUÂN ĐỨC | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
160 | 000.00.73.H15-240728-0002 | 28/07/2024 | 16/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ ĐÌNH TỪ | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
161 | 000.00.73.H15-240728-0003 | 28/07/2024 | 16/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ LÀNH | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
162 | 000.00.73.H15-240728-0004 | 28/07/2024 | 16/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG THỊ HOA | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
163 | 000.00.73.H15-240728-0005 | 28/07/2024 | 16/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THANH BÌNH | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
164 | 000.00.73.H15-240728-0006 | 28/07/2024 | 16/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ VĂN LONG | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
165 | 000.00.73.H15-240728-0007 | 28/07/2024 | 16/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HỒNG PHÚC | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
166 | 000.00.73.H15-240728-0008 | 28/07/2024 | 16/08/2024 | 19/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH QUY | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
167 | 000.00.73.H15-240728-0009 | 28/07/2024 | 16/08/2024 | 19/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN TRỌNG CHIẾN | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
168 | 000.25.73.H15-240730-0002 | 30/07/2024 | 02/08/2024 | 05/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LIỀU VĂN SANG SÔNG | Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal |
169 | 000.25.73.H15-240731-0004 | 31/07/2024 | 01/08/2024 | 05/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN HÒA | Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal |
170 | 000.31.73.H15-240731-0004 | 31/07/2024 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H WEL BYĂ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
171 | 000.31.73.H15-240731-0005 | 31/07/2024 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H' VẾT NIÊ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
172 | 000.19.73.H15-240806-0002 | 06/08/2024 | 07/08/2024 | 08/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC DUY | Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
173 | 000.22.73.H15-240812-0001 | 14/08/2024 | 15/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN DÂN | Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Prao |
174 | 000.00.73.H15-240823-0001 | 23/08/2024 | 28/08/2024 | 30/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG VĂN XUÂN | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
175 | 000.00.73.H15-240823-0002 | 23/08/2024 | 28/08/2024 | 30/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG THỊ TRANG | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
176 | 000.29.73.H15-240823-0005 | 23/08/2024 | 26/08/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | Y - SÔNH NIÊ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Trang |
177 | 000.29.73.H15-240823-0006 | 23/08/2024 | 26/08/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | GIÀNG THỊ CHƯ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Trang |
178 | 000.00.73.H15-240826-0002 | 26/08/2024 | 05/09/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | Y-SƯN-BYĂ | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
179 | 000.19.73.H15-240826-0002 | 26/08/2024 | 29/08/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRỊNH CÔNG TIẾN | Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
180 | 000.19.73.H15-240826-0003 | 26/08/2024 | 29/08/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ HUỆ | Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
181 | 000.19.73.H15-240826-0004 | 26/08/2024 | 29/08/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN PHÚ NGUYÊN | Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
182 | 000.19.73.H15-240827-0001 | 27/08/2024 | 30/08/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH THỊ TUYẾT MINH | Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
183 | 000.22.73.H15-240827-0004 | 27/08/2024 | 28/08/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | Y LICH KSƠR | Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Prao |
184 | 000.22.73.H15-240827-0006 | 27/08/2024 | 28/08/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN QUỲNH | Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Prao |
185 | 000.22.73.H15-240827-0007 | 27/08/2024 | 28/08/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | H ANH NIÊ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Prao |
186 | 000.22.73.H15-240827-0008 | 27/08/2024 | 28/08/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HÀ ĐẠI HUYNH | Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Prao |
187 | 000.24.73.H15-240828-0001 | 28/08/2024 | 29/08/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN PHAN NGỌC HÂN | Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Lai |
188 | 000.29.73.H15-240904-0015 | 04/09/2024 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H HUỆ KSƠR | Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Trang |
189 | 000.00.73.H15-240905-0004 | 05/09/2024 | 13/09/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H' LĔT HWING | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
190 | 000.22.73.H15-240909-0008 | 09/09/2024 | 10/09/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM QUỐC ANH NIÊ HRA | Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Prao |
191 | 000.22.73.H15-240909-0006 | 09/09/2024 | 12/09/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | H - HOANG - NIÊ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Prao |
192 | 000.22.73.H15-240909-0005 | 09/09/2024 | 12/09/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | H - HOANG - NIÊ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Prao |
193 | 000.19.73.H15-240911-0001 | 11/09/2024 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ TUYẾT | Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
194 | 000.20.73.H15-240911-0017 | 11/09/2024 | 12/09/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG SEO XÀ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Króa |
195 | 000.23.73.H15-240912-0010 | 13/09/2024 | 16/09/2024 | 19/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG THỊ PHƯƠNG | Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư San |
196 | 000.21.73.H15-240916-0016 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | 19/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | H BAY NIÊ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
197 | 000.21.73.H15-240916-0017 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | 19/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | Y THEM BYĂ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
198 | 000.23.73.H15-240909-0008 | 17/09/2024 | 18/09/2024 | 19/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG THỊ CẦU | Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư San |
199 | 000.25.73.H15-240917-0001 | 17/09/2024 | 18/09/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC SÁNG | Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal |
200 | 000.21.73.H15-240916-0018 | 17/09/2024 | 18/09/2024 | 19/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG THANH | Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |