STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.66.H15-231124-0002 | 24/11/2023 | 29/12/2023 | 01/01/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐINH THỊ TRÂM | |
2 | 000.00.66.H15-231204-0004 | 04/12/2023 | 28/12/2023 | 01/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN PHÙNG | |
3 | 000.00.66.H15-231204-0006 | 04/12/2023 | 28/12/2023 | 01/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN THƠ | |
4 | 000.00.66.H15-231204-0007 | 04/12/2023 | 28/12/2023 | 01/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN NAM | |
5 | 000.00.66.H15-231204-0011 | 04/12/2023 | 28/12/2023 | 01/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH NAM | |
6 | 000.00.66.H15-231204-0012 | 04/12/2023 | 28/12/2023 | 01/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THẾ KHẢI | |
7 | 000.00.66.H15-231207-0004 | 07/12/2023 | 28/12/2023 | 01/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TRUNG THÀNH | |
8 | 000.00.66.H15-231208-0002 | 08/12/2023 | 29/12/2023 | 01/01/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | HUỲNH VĂN HÙNG | |
9 | 000.00.66.H15-231208-0003 | 08/12/2023 | 29/12/2023 | 01/01/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN TRUNG THÀNH | |
10 | 000.00.66.H15-231214-0013 | 14/12/2023 | 05/01/2024 | 06/01/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM LỆ THỦY | |
11 | 000.00.66.H15-231225-0007 | 25/12/2023 | 23/01/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | TRẦN VĂN TRÌNH | |
12 | 000.00.66.H15-231226-0003 | 26/12/2023 | 17/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢI YẾN | |
13 | 000.00.66.H15-231226-0009 | 26/12/2023 | 17/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM TUẤN TUY | |
14 | 000.00.66.H15-231227-0005 | 27/12/2023 | 18/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA | |
15 | 000.00.66.H15-231227-0006 | 27/12/2023 | 18/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TRỌNG | |
16 | 000.00.66.H15-231227-0010 | 27/12/2023 | 18/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN BẢY | |
17 | 000.00.66.H15-231228-0004 | 28/12/2023 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI THỊ NGỮ | |
18 | 000.00.66.H15-231228-0010 | 28/12/2023 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM ĐÌNH THANH | |
19 | 000.26.66.H15-240103-0001 | 03/01/2024 | 08/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ BÍCH LIÊN | UBND Xã Cư Prông |
20 | 000.00.66.H15-240108-0007 | 08/01/2024 | 29/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN KHẮC VŨ | |
21 | 000.23.66.H15-240109-0006 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | UBND Xã Cư Huê |
22 | 000.23.66.H15-240108-0005 | 16/01/2024 | 17/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ THƯƠNG | UBND Xã Cư Huê |
23 | 000.00.66.H15-240123-0018 | 23/01/2024 | 20/02/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | ĐỖ THÀNH LUÂN | |
24 | 000.00.66.H15-240130-0001 | 30/01/2024 | 27/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢI | |
25 | 000.00.66.H15-240130-0002 | 30/01/2024 | 27/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HỒ SỸ LƯƠNG | |
26 | 000.00.66.H15-240130-0003 | 30/01/2024 | 27/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ TỰ QUỐC | |
27 | 000.00.66.H15-240131-0004 | 31/01/2024 | 28/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ MẠNH CƯỜNG | |
28 | 000.00.66.H15-240131-0005 | 31/01/2024 | 28/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG VĂN THẮNG | |
29 | 000.00.66.H15-240131-0008 | 31/01/2024 | 28/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ THƯA | |
30 | 000.00.66.H15-240131-0009 | 31/01/2024 | 28/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG SONG THAO | |
31 | 000.00.66.H15-240131-0010 | 31/01/2024 | 28/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM DANH TIẾN | |
32 | 000.00.66.H15-240201-0003 | 01/02/2024 | 29/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN PHƯƠNG | |
33 | 000.00.66.H15-240201-0006 | 01/02/2024 | 29/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH CHINH | |
34 | 000.00.66.H15-240202-0002 | 02/02/2024 | 01/03/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN KHÁNH | |
35 | 000.22.66.H15-240207-0002 | 07/02/2024 | 15/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG MINH HẢI | |
36 | 000.00.66.H15-240216-0001 | 16/02/2024 | 08/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN NGỌC VÕ | |
37 | 000.00.66.H15-240220-0009 | 20/02/2024 | 12/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG VĂN TỈNH | |
38 | 000.00.66.H15-240220-0010 | 20/02/2024 | 12/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG VĂN HƯNG | |
39 | 000.00.66.H15-240220-0011 | 20/02/2024 | 12/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VIẾT HÙNG | |
40 | 000.00.66.H15-240220-0012 | 20/02/2024 | 12/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VÕ VĂN TUẤN | |
41 | 000.23.66.H15-240220-0004 | 20/02/2024 | 21/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN TUẤN | UBND Xã Cư Huê |
42 | 000.00.66.H15-240220-0015 | 20/02/2024 | 12/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐINH THỊ VINH | |
43 | 000.31.66.H15-240221-0005 | 21/02/2024 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN PHÙNG | UBND Xã Ea Sar |
44 | 000.00.66.H15-240221-0029 | 21/02/2024 | 13/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT | |
45 | 000.00.66.H15-240222-0001 | 22/02/2024 | 14/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN DUY THỨ | |
46 | 000.00.66.H15-240222-0003 | 22/02/2024 | 14/03/2024 | 19/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ VĂN SƠN | |
47 | 000.00.66.H15-240222-0010 | 22/02/2024 | 14/03/2024 | 19/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HUY THANH | |
48 | 000.23.66.H15-240226-0004 | 26/02/2024 | 27/02/2024 | 28/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H MLI NIÊ | UBND Xã Cư Huê |
49 | 000.23.66.H15-240221-0003 | 26/02/2024 | 27/02/2024 | 28/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỔ | UBND Xã Cư Huê |
50 | 000.23.66.H15-240229-0003 | 29/02/2024 | 01/03/2024 | 02/03/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | TÒNG THỊ TUYẾT | UBND Xã Cư Huê |
51 | 000.23.66.H15-240229-0004 | 29/02/2024 | 01/03/2024 | 02/03/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | HOÀNG THẾ TÀI | UBND Xã Cư Huê |
52 | 000.00.66.H15-240304-0001 | 04/03/2024 | 01/04/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ BÁ THẮNG | |
53 | 000.00.66.H15-240311-0004 | 11/03/2024 | 01/04/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU ĐẠI LÂM | |
54 | 000.00.66.H15-240409-0017 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN XUÂN MINH | |
55 | 000.00.66.H15-240508-0007 | 08/05/2024 | 29/05/2024 | 30/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ĐĂNG QUYẾT | |
56 | 000.00.66.H15-240508-0010 | 08/05/2024 | 29/05/2024 | 30/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRỌNG THÀNH | |
57 | 000.00.66.H15-240508-0012 | 08/05/2024 | 29/05/2024 | 30/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM QUỐC HƯNG | |
58 | 000.00.66.H15-240508-0015 | 08/05/2024 | 29/05/2024 | 30/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CHUNG | |
59 | 000.00.66.H15-240527-0007 | 27/05/2024 | 17/06/2024 | 19/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THƯỜNG | |
60 | 000.00.66.H15-240619-0006 | 19/06/2024 | 17/07/2024 | 27/08/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN THỊ THUỶ | |
61 | 000.00.66.H15-240619-0007 | 19/06/2024 | 17/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | |
62 | 000.23.66.H15-240618-0006 | 19/06/2024 | 20/06/2024 | 24/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG THỊ THẢO | UBND Xã Cư Huê |
63 | 000.22.66.H15-240621-0001 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | Y - RIM NIÊ | |
64 | 000.00.66.H15-240702-0017 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | 11/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ THÀNH LUÂN | |
65 | 000.00.66.H15-240712-0006 | 12/07/2024 | 17/07/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | PHAN VĂN VINH | |
66 | 000.00.66.H15-240712-0005 | 12/07/2024 | 17/07/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | PHAN VĂN VINH | |
67 | 000.00.66.H15-240712-0003 | 12/07/2024 | 17/07/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | PHAN VĂN VINH | |
68 | 000.00.66.H15-240712-0002 | 12/07/2024 | 17/07/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | PHAN VĂN VINH | |
69 | 000.00.66.H15-240722-0005 | 22/07/2024 | 29/07/2024 | 05/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐÀO THỊ BÉ | |
70 | 000.23.66.H15-240723-0003 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H PANI NIÊ | UBND Xã Cư Huê |
71 | 000.23.66.H15-240723-0004 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H WŎNG MLÔ | UBND Xã Cư Huê |
72 | 000.00.66.H15-240730-0005 | 30/07/2024 | 02/08/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | H - YŬ NIÊ | |
73 | 000.00.66.H15-240730-0007 | 30/07/2024 | 02/08/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ LINH | |
74 | 000.00.66.H15-240731-0002 | 31/07/2024 | 05/08/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN QUỐC HOÀI | |
75 | 000.23.66.H15-240801-0001 | 01/08/2024 | 02/08/2024 | 06/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRIỆU THỊ THƯƠNG | UBND Xã Cư Huê |
76 | 000.23.66.H15-240802-0002 | 02/08/2024 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN SA | UBND Xã Cư Huê |
77 | 000.00.66.H15-240802-0010 | 02/08/2024 | 07/08/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ NGUYỆT | |
78 | 000.00.66.H15-240805-0007 | 05/08/2024 | 08/08/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRIỆU VĂN LINH | |
79 | 000.00.66.H15-240806-0009 | 06/08/2024 | 09/08/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ TƯƠI | |
80 | 000.25.66.H15-240808-0001 | 08/08/2024 | 09/08/2024 | 15/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ VĂN THÀNH | UBND Xã Cư Ni |
81 | 000.24.66.H15-240814-0001 | 14/08/2024 | 15/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÂM THỊ NỌNG | UBND Xã Cư Yang |
82 | 000.24.66.H15-240814-0002 | 14/08/2024 | 15/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN TƯƠI | UBND Xã Cư Yang |
83 | 000.24.66.H15-240815-0005 | 15/08/2024 | 16/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG THỊ MOÒN | UBND Xã Cư Yang |
84 | 000.24.66.H15-240816-0001 | 16/08/2024 | 19/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ DUYÊN | UBND Xã Cư Yang |
85 | 000.24.66.H15-240816-0002 | 16/08/2024 | 19/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM VĂN SƠN | UBND Xã Cư Yang |
86 | 000.24.66.H15-240816-0003 | 16/08/2024 | 19/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGỌC THỊ LỆ PHƯỢNG | UBND Xã Cư Yang |
87 | 000.00.66.H15-240906-0001 | 06/09/2024 | 16/09/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG THỊ PHÚC | |
88 | 000.25.66.H15-240905-0002 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO NGỌC THANH | UBND Xã Cư Ni |
89 | 000.27.66.H15-240911-0004 | 11/09/2024 | 12/09/2024 | 14/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯƠNG | UBND Xã Ea Dar |