STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.68.H15-240119-0042 | 19/01/2024 | 14/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỀN | Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Ana |
2 | 000.00.68.H15-240124-0006 | 24/01/2024 | 14/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Ana |
3 | 000.00.68.H15-240125-0001 | 25/01/2024 | 22/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG VĂN THÀNH | Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Ana |
4 | 000.00.68.H15-240125-0002 | 25/01/2024 | 22/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ VĂN DIỄN | Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Ana |
5 | 000.00.68.H15-240126-0012 | 26/01/2024 | 23/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ MAI GIÊNG | Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Ana |
6 | 000.00.68.H15-240131-0001 | 31/01/2024 | 28/02/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM BÁ HÁN | Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Ana |
7 | 000.00.68.H15-240202-0002 | 02/02/2024 | 01/03/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Ana |
8 | 000.00.68.H15-240207-0001 | 07/02/2024 | 06/03/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HƯƠNG (HÀ THỊ THẠCH) | Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Ana |
9 | 000.00.68.H15-240506-0007 | 06/05/2024 | 07/05/2024 | 10/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN DŨNG | Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Ana |