STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.65.H15-231004-0002 | 04/10/2023 | 25/10/2023 | 22/03/2024 | Trễ hạn 106 ngày. | VÕ NHƯ LAI | Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
2 | 000.00.65.H15-231013-0005 | 13/10/2023 | 03/11/2023 | 22/03/2024 | Trễ hạn 99 ngày. | TRẦN ĐÌNH VĂN | Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
3 | 000.00.65.H15-230928-0002 | 16/10/2023 | 13/11/2023 | 10/01/2024 | Trễ hạn 41 ngày. | NGUYỄN THỊ DUNG | Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
4 | 000.00.65.H15-231016-0001 | 16/10/2023 | 17/11/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | HOÀNG NGỌC TÂN | Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
5 | 000.00.65.H15-231016-0002 | 16/10/2023 | 06/11/2023 | 22/03/2024 | Trễ hạn 98 ngày. | HOÀNG THỊ THÙY TRANG | Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
6 | 000.00.65.H15-231024-0004 | 24/10/2023 | 14/11/2023 | 22/03/2024 | Trễ hạn 92 ngày. | TRẦN MINH DỰ | Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
7 | 000.00.65.H15-231024-0003 | 24/10/2023 | 14/11/2023 | 22/03/2024 | Trễ hạn 92 ngày. | NÔNG VĂN ĐẠT | Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
8 | 000.00.65.H15-231024-0006 | 24/10/2023 | 14/11/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 34 ngày. | TRẦN THỊ LIÊN | Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
9 | 000.00.65.H15-231030-0002 | 30/10/2023 | 20/11/2023 | 22/03/2024 | Trễ hạn 88 ngày. | LÊ DUY TÚ | Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
10 | 000.19.65.H15-231103-0002 | 03/11/2023 | 08/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ ĐÌNH NHÂM | UBND TT. Ea Drăng |
11 | 000.00.65.H15-231103-0002 | 03/11/2023 | 01/12/2023 | 10/01/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH HOA | Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
12 | 000.00.65.H15-231106-0002 | 06/11/2023 | 27/11/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN THỊ MÙI | Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
13 | 000.00.65.H15-231106-0003 | 06/11/2023 | 27/11/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | ĐẬU SỸ THỌ | Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
14 | 000.00.65.H15-231106-0004 | 06/11/2023 | 27/11/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH | Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
15 | 000.00.65.H15-231108-0002 | 08/11/2023 | 29/11/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | PHAN BÁ TRƯỞNG | Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
16 | 000.00.65.H15-231108-0003 | 08/11/2023 | 29/11/2023 | 22/03/2024 | Trễ hạn 81 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM NHIỀU | Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
17 | 000.00.65.H15-231109-0001 | 09/11/2023 | 30/11/2023 | 22/03/2024 | Trễ hạn 80 ngày. | BÙI VĂN LONG | Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
18 | 000.00.65.H15-231113-0001 | 13/11/2023 | 11/12/2023 | 19/01/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | SIU CAO NGHUYÊN | Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
19 | 000.00.65.H15-231114-0001 | 14/11/2023 | 12/12/2023 | 19/01/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | BÙI HOÀNG SƠN | Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
20 | 000.00.65.H15-231113-0002 | 14/11/2023 | 12/12/2023 | 19/01/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | THỚI THẠNH | Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
21 | 000.00.65.H15-231124-0001 | 24/11/2023 | 15/12/2023 | 11/01/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | HỒ ĐÌNH GIANG | Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
22 | 000.00.65.H15-231128-0001 | 28/11/2023 | 19/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | MẠC VĂN CANH | Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
23 | 000.00.65.H15-231130-0001 | 30/11/2023 | 21/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN NGỌC PHÚC | Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
24 | 000.00.65.H15-231130-0002 | 30/11/2023 | 28/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TẠ THỊ MỸ DUNG | Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
25 | 000.00.65.H15-231204-0001 | 04/12/2023 | 25/12/2023 | 22/03/2024 | Trễ hạn 63 ngày. | TRẦN MINH DỰ | Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
26 | 000.00.65.H15-231205-0001 | 05/12/2023 | 26/12/2023 | 12/03/2024 | Trễ hạn 54 ngày. | HÀ THỊ KIỀU MAI | Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
27 | 000.00.65.H15-231205-0002 | 05/12/2023 | 26/12/2023 | 22/03/2024 | Trễ hạn 62 ngày. | LÊ THỊ HỒNG | Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
28 | 000.19.65.H15-231206-0002 | 06/12/2023 | 15/02/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN BÁU | UBND TT. Ea Drăng |
29 | 000.00.65.H15-231213-0001 | 13/12/2023 | 04/01/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 56 ngày. | NGUYỄN PHI KHÁNH | Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
30 | 000.00.65.H15-231218-0002 | 18/12/2023 | 09/01/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 53 ngày. | HOÀNG XUÂN VIỆT | Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
31 | 000.00.65.H15-231220-0003 | 20/12/2023 | 11/01/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 51 ngày. | LÊ DUY TÚ | Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
32 | 000.00.65.H15-231221-0001 | 21/12/2023 | 12/01/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 50 ngày. | DƯƠNG XUÂN NAM | Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
33 | 000.00.65.H15-231221-0002 | 21/12/2023 | 12/01/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 50 ngày. | NGUYỄN MINH HOÀNG | Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
34 | 000.00.65.H15-231221-0003 | 21/12/2023 | 12/01/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 49 ngày. | PHẠM THỊ PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
35 | 000.00.65.H15-231225-0005 | 25/12/2023 | 16/01/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 48 ngày. | BÙI VĂN LONG | Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
36 | 000.00.65.H15-231228-0008 | 29/12/2023 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ TRANG | Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
37 | 000.00.65.H15-231229-0004 | 29/12/2023 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG VĂN TUYỀN | Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
38 | 000.00.65.H15-240102-0001 | 02/01/2024 | 23/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG VĂN THUẬN | Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
39 | 000.00.65.H15-240102-0002 | 02/01/2024 | 23/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VŨ SƠN | Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
40 | 000.00.65.H15-240103-0001 | 03/01/2024 | 31/01/2024 | 15/02/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | HÀ QUỐC DŨNG | Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
41 | 000.27.65.H15-240103-0005 | 03/01/2024 | 04/01/2024 | 05/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H NĂP KSOR | UBND Xã Ea Ral |
42 | 000.27.65.H15-240103-0006 | 03/01/2024 | 04/01/2024 | 05/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGÂN | UBND Xã Ea Ral |
43 | 000.00.65.H15-240111-0003 | 11/01/2024 | 01/02/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | ĐỖ DUY CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
44 | 000.27.65.H15-240112-0001 | 12/01/2024 | 17/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ SƯƠNG | UBND Xã Ea Ral |
45 | 000.00.65.H15-240115-0001 | 15/01/2024 | 05/02/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 34 ngày. | TRẦN VĂN NGHIỆM | Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
46 | 000.00.65.H15-240126-0001 | 26/01/2024 | 23/02/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | LÊ HÀ MINH UYÊN | Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
47 | 000.00.65.H15-240126-0002 | 26/01/2024 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAM HAI PHUONG | Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
48 | 000.29.65.H15-240131-0002 | 31/01/2024 | 07/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LĂNG VĂN THẢO | UBND Xã Ea Tir |
49 | 000.29.65.H15-240131-0003 | 31/01/2024 | 07/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | UBND Xã Ea Tir |
50 | 000.19.65.H15-240131-0007 | 31/01/2024 | 01/02/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỬU MINH | UBND TT. Ea Drăng |
51 | 000.27.65.H15-240206-0001 | 06/02/2024 | 07/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | H GEM RCĂM | UBND Xã Ea Ral |
52 | 000.27.65.H15-240229-0004 | 29/02/2024 | 05/03/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO VAN QUỲNH | UBND Xã Ea Ral |
53 | 000.00.65.H15-240326-0002 | 26/03/2024 | 24/04/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM TẤN VIỆT | Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
54 | 000.20.65.H15-240327-0002 | 27/03/2024 | 01/04/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y NHUN SIU | UBND Xã Cư A Mung |
55 | 000.20.65.H15-240329-0001 | 29/03/2024 | 01/04/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ THANH HIỀN | UBND Xã Cư A Mung |
56 | 000.00.65.H15-240404-0003 | 04/04/2024 | 26/04/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ HỒNG HẠNH | Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
57 | 000.00.65.H15-240405-0001 | 05/04/2024 | 29/04/2024 | 19/06/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | LƯƠNG QUÝ LUẬN | Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
58 | 000.23.65.H15-240415-0009 | 16/04/2024 | 17/04/2024 | 22/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | MẠC THANH TRÀ | UBND Xã Eah'leo |
59 | 000.23.65.H15-240416-0006 | 16/04/2024 | 17/04/2024 | 22/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | RCĂM H RƯI | UBND Xã Eah'leo |
60 | 000.23.65.H15-240423-0003 | 23/04/2024 | 24/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NAY MỨP | UBND Xã Eah'leo |
61 | 000.23.65.H15-240422-0001 | 24/04/2024 | 25/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | R CAM H MUL | UBND Xã Eah'leo |
62 | 000.27.65.H15-240504-0001 | 04/05/2024 | 06/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y XĬK KSƠR | UBND Xã Ea Ral |
63 | 000.27.65.H15-240504-0002 | 04/05/2024 | 06/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÁI HÀ | UBND Xã Ea Ral |
64 | 000.27.65.H15-240516-0001 | 16/05/2024 | 17/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THỊ NHI | UBND Xã Ea Ral |
65 | 000.24.65.H15-240517-0040 | 17/05/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | KSƠR H' BLIĔH | UBND Xã Ea Hiao |
66 | 000.24.65.H15-240517-0041 | 17/05/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ ĐĂNG THUẬN | UBND Xã Ea Hiao |
67 | 000.24.65.H15-240517-0042 | 17/05/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI CÔNG SỸ | UBND Xã Ea Hiao |
68 | 000.24.65.H15-240517-0043 | 17/05/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NAY H' TINA | UBND Xã Ea Hiao |
69 | 000.24.65.H15-240517-0044 | 17/05/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VĂN NGỌC THÀNH | UBND Xã Ea Hiao |
70 | 000.24.65.H15-240517-0045 | 17/05/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y ĐA WÍT AYŬN | UBND Xã Ea Hiao |
71 | 000.24.65.H15-240517-0046 | 17/05/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | KIỀU THỊ RƯ | UBND Xã Ea Hiao |
72 | 000.24.65.H15-240517-0047 | 17/05/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN LỢI | UBND Xã Ea Hiao |
73 | 000.24.65.H15-240517-0048 | 17/05/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ BIÊN THUỲ | UBND Xã Ea Hiao |
74 | 000.24.65.H15-240517-0049 | 17/05/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀ | UBND Xã Ea Hiao |
75 | 000.24.65.H15-240517-0050 | 17/05/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VIỆT THUẬN | UBND Xã Ea Hiao |
76 | 000.30.65.H15-240531-0002 | 31/05/2024 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ TÙNG TUYÊN | UBND Xã Ea Wy |
77 | 000.27.65.H15-240605-0003 | 05/06/2024 | 06/06/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN DŨNG | UBND Xã Ea Ral |
78 | 000.27.65.H15-240606-0002 | 06/06/2024 | 07/06/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ NHƯ HUỆ | UBND Xã Ea Ral |
79 | 000.27.65.H15-240606-0003 | 06/06/2024 | 07/06/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ LY LY | UBND Xã Ea Ral |
80 | 000.20.65.H15-240617-0003 | 17/06/2024 | 19/06/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LỤC VĂN NGỌC | UBND Xã Cư A Mung |
81 | 000.00.65.H15-240702-0004 | 02/07/2024 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN HÙNG | Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
82 | 000.00.65.H15-240712-0001 | 12/07/2024 | 02/08/2024 | 06/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI QUỐC HOÀN | Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
83 | 000.00.65.H15-240712-0005 | 12/07/2024 | 02/08/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN CẢNH DŨNG | Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
84 | 000.27.65.H15-240723-0007 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H DJĔH ADRƠNG | UBND Xã Ea Ral |
85 | 000.27.65.H15-240726-0001 | 26/07/2024 | 29/07/2024 | 31/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ MẠNH HÙNG | UBND Xã Ea Ral |
86 | 000.27.65.H15-240726-0002 | 26/07/2024 | 29/07/2024 | 31/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | THÁI THỊ MINH THƠM | UBND Xã Ea Ral |
87 | 000.00.65.H15-240726-0008 | 26/07/2024 | 02/08/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | Y MÔ KSƠR | Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
88 | 000.27.65.H15-240729-0001 | 29/07/2024 | 30/07/2024 | 31/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H' THĂNG ADRƠNG | UBND Xã Ea Ral |
89 | 000.29.65.H15-240729-0003 | 29/07/2024 | 01/08/2024 | 02/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ TRỌNG NGHĨA | UBND Xã Ea Tir |
90 | 000.29.65.H15-240805-0018 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | 16/08/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | SẠCH THỊ TƯƠI | UBND Xã Ea Tir |
91 | 000.29.65.H15-240805-0019 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | 16/08/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | SẠCH THỊ TƯƠI | UBND Xã Ea Tir |
92 | 000.29.65.H15-240806-0003 | 06/08/2024 | 07/08/2024 | 16/08/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN ĐỨC DUY | UBND Xã Ea Tir |
93 | 000.29.65.H15-240808-0001 | 08/08/2024 | 13/08/2024 | 16/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG THỊ BÉ DUNG | UBND Xã Ea Tir |
94 | 000.29.65.H15-240810-0001 | 12/08/2024 | 13/08/2024 | 16/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙN VĂN THÀNH | UBND Xã Ea Tir |
95 | 000.29.65.H15-240813-0001 | 13/08/2024 | 14/08/2024 | 16/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | H NẼN NIÊ | UBND Xã Ea Tir |
96 | 000.19.65.H15-240813-0005 | 15/08/2024 | 16/08/2024 | 19/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRỌNG ĐẠI | UBND TT. Ea Drăng |
97 | 000.19.65.H15-240815-0001 | 15/08/2024 | 16/08/2024 | 19/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H' SU A ADRƠNG | UBND TT. Ea Drăng |
98 | 000.27.65.H15-240816-0001 | 16/08/2024 | 19/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG NGUYÊN | UBND Xã Ea Ral |
99 | 000.27.65.H15-240819-0002 | 19/08/2024 | 20/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI TẤN HUỲNH | UBND Xã Ea Ral |
100 | 000.25.65.H15-240906-0002 | 06/09/2024 | 13/09/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ LAN | UBND Xã Ea Khăl |
101 | 000.25.65.H15-240906-0003 | 06/09/2024 | 13/09/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ BA | UBND Xã Ea Khăl |
102 | 000.25.65.H15-240906-0004 | 06/09/2024 | 13/09/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y HOẠT NIÊ | UBND Xã Ea Khăl |
103 | 000.27.65.H15-240906-0001 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG ĐỨC THƠI | UBND Xã Ea Ral |
104 | 000.27.65.H15-240906-0002 | 09/09/2024 | 10/09/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHƯ TRINH | UBND Xã Ea Ral |
105 | 000.27.65.H15-240909-0001 | 09/09/2024 | 10/09/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHÚ KHÔI | UBND Xã Ea Ral |
106 | 000.19.65.H15-240910-0004 | 10/09/2024 | 11/09/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC LÂN | UBND TT. Ea Drăng |
107 | 000.19.65.H15-240910-0003 | 10/09/2024 | 11/09/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG CAO TOÀN | UBND TT. Ea Drăng |