STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.64.H15-230802-0015 | 02/08/2023 | 29/01/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | ĐINH BÁ THIỆN | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
2 | 000.00.64.H15-230803-0014 | 03/08/2023 | 30/01/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUNG | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
3 | 000.00.64.H15-230804-0009 | 04/08/2023 | 30/01/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
4 | 000.00.64.H15-230808-0005 | 08/08/2023 | 01/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | Y KRIH NIÊ | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
5 | 000.00.64.H15-230808-0007 | 08/08/2023 | 01/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THỊ TÌNH | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
6 | 000.00.64.H15-230809-0019 | 09/08/2023 | 02/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | LÊ QUANG HIỆP | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
7 | 000.00.64.H15-230809-0028 | 09/08/2023 | 07/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | VÕ THỊ NGHỊ | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
8 | 000.00.64.H15-230814-0002 | 14/08/2023 | 24/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN SƠN | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
9 | 000.00.64.H15-230815-0008 | 15/08/2023 | 02/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
10 | 000.00.64.H15-230815-0019 | 15/08/2023 | 02/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | ĐẶNG XUÂN CHIÊM | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
11 | 000.00.64.H15-230815-0022 | 15/08/2023 | 02/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | MAI THỊ NIÊN | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
12 | 000.00.64.H15-230815-0026 | 15/08/2023 | 02/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | VÕ THỊ HÀ | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
13 | 000.00.64.H15-230816-0003 | 16/08/2023 | 01/02/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
14 | 000.00.64.H15-230816-0004 | 16/08/2023 | 01/02/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TIẾN | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
15 | 000.00.64.H15-230816-0012 | 16/08/2023 | 01/02/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LINH | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
16 | 000.00.64.H15-230816-0014 | 16/08/2023 | 01/02/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH QUANG | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
17 | 000.00.64.H15-230817-0006 | 17/08/2023 | 02/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | CAO KHẢ QUANG | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
18 | 000.00.64.H15-230817-0014 | 17/08/2023 | 02/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | LÊ THỊ LÀNH | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
19 | 000.00.64.H15-230818-0008 | 18/08/2023 | 05/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | HOÀNG VĂN HẬU | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
20 | 000.00.64.H15-230824-0002 | 24/08/2023 | 22/01/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | ĐOÀN THỊ VIỆT | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
21 | 000.00.64.H15-230824-0006 | 24/08/2023 | 22/01/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | H YEN AYŬN | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
22 | 000.00.64.H15-230828-0010 | 28/08/2023 | 12/01/2024 | 16/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THỊ HẠ THẢO | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
23 | 000.00.64.H15-230828-0016 | 28/08/2023 | 26/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN VĂN TÝ | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
24 | 000.00.64.H15-230914-0005 | 14/09/2023 | 11/01/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | VÕ QUYỀN | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
25 | 000.00.64.H15-230926-0004 | 26/09/2023 | 29/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ TỐ UYÊN | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
26 | 000.00.64.H15-230926-0005 | 26/09/2023 | 29/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN HUYỀN | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
27 | 000.00.64.H15-230926-0021 | 26/09/2023 | 29/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ THANH VÂN | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
28 | 000.00.64.H15-231009-0009 | 09/10/2023 | 05/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN VĂN CHÂU | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
29 | 000.00.64.H15-231010-0019 | 10/10/2023 | 06/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | LÊ KHẮC TUYẾN | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
30 | 000.00.64.H15-231020-0002 | 20/10/2023 | 23/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM XUÂN QUÝ | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
31 | 000.00.64.H15-231024-0014 | 24/10/2023 | 27/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ AN NHIÊN | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
32 | 000.00.64.H15-231024-0016 | 24/10/2023 | 27/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN LÊ DUY PHƯỚC | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
33 | 000.00.64.H15-231024-0017 | 24/10/2023 | 27/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN SĨ | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
34 | 000.00.64.H15-231024-0018 | 24/10/2023 | 27/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ ĐOAN TRANG ĐÔNG HÀ | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
35 | 000.00.64.H15-231024-0019 | 24/10/2023 | 27/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY LOAN | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
36 | 000.00.64.H15-231024-0020 | 24/10/2023 | 27/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TRỌNG NIỆM | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
37 | 000.00.64.H15-231024-0021 | 24/10/2023 | 27/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TRỌNG THI | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
38 | 000.00.64.H15-231024-0028 | 24/10/2023 | 27/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC YẾN | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
39 | 000.00.64.H15-231025-0004 | 25/10/2023 | 28/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | H ĐAÑ AYŬN | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
40 | 000.00.64.H15-231030-0002 | 30/10/2023 | 31/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM SỸ HỒNG PHÚ | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
41 | 000.00.64.H15-231114-0013 | 14/11/2023 | 02/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | PHAN HỮU HÀ | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
42 | 000.00.64.H15-231117-0014 | 17/11/2023 | 12/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM VĂN HOÀNG | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
43 | 000.00.64.H15-231121-0010 | 21/11/2023 | 31/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG HỮU TUYÊN | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
44 | 000.00.64.H15-231121-0011 | 21/11/2023 | 31/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI QUỐC TRẠNG | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
45 | 000.00.64.H15-231121-0014 | 21/11/2023 | 31/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU CÔNG | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
46 | 000.00.64.H15-231121-0016 | 21/11/2023 | 31/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TẤN BẢO | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
47 | 000.00.64.H15-231121-0022 | 21/11/2023 | 31/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MỸ LINH | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
48 | 000.00.64.H15-231122-0007 | 22/11/2023 | 11/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ NỤ | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
49 | 000.00.64.H15-231123-0013 | 23/11/2023 | 12/01/2024 | 16/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG NỮ THIÊN AN | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
50 | 000.00.64.H15-231123-0014 | 23/11/2023 | 12/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĨ LƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
51 | 000.00.64.H15-231127-0024 | 27/11/2023 | 11/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ VĂN BỀN | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
52 | 000.00.64.H15-231128-0003 | 28/11/2023 | 12/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐÌNH NGHĨA | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
53 | 000.00.64.H15-231128-0006 | 28/11/2023 | 12/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MẠNH CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
54 | 000.00.64.H15-231128-0007 | 28/11/2023 | 12/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÚY NGÂN | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
55 | 000.00.64.H15-231128-0021 | 28/11/2023 | 12/01/2024 | 16/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ GIANG | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
56 | 000.00.64.H15-231205-0002 | 05/12/2023 | 10/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NÔNG VĂN TƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
57 | 000.00.64.H15-231206-0005 | 06/12/2023 | 27/12/2023 | 09/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH ( UQ NGUYỄN CAO CƯỜNG) | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
58 | 000.00.64.H15-231206-0010 | 06/12/2023 | 11/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HỨA THANH TƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
59 | 000.00.64.H15-231207-0013 | 07/12/2023 | 02/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | LỖ LỆ YẾN | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
60 | 000.00.64.H15-231207-0014 | 07/12/2023 | 02/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | HỒ YẾN PHƯỢNG | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
61 | 000.00.64.H15-231207-0026 | 07/12/2023 | 18/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | H MI BYĂ | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
62 | 000.00.64.H15-231208-0009 | 08/12/2023 | 05/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | H MUT AYŬN | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
63 | 000.00.64.H15-231208-0011 | 08/12/2023 | 24/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN KHÁNH NHÂN | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
64 | 000.00.64.H15-231213-0004 | 13/12/2023 | 07/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | LÊ VĂN LỘC | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
65 | 000.00.64.H15-231213-0005 | 13/12/2023 | 07/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | LÊ THỊ THÙY LINH | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
66 | 000.00.64.H15-231213-0017 | 13/12/2023 | 12/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THẾ PHÚ | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
67 | 000.00.64.H15-231213-0020 | 13/12/2023 | 05/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | HUỲNH TẤN PHÁT | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
68 | 000.00.64.H15-231213-0024 | 13/12/2023 | 12/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ NGỌC YẾN | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
69 | 000.00.64.H15-231213-0027 | 13/12/2023 | 12/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VIẾT HẢI | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
70 | 000.00.64.H15-231214-0016 | 14/12/2023 | 02/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN THANH BÌNH | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
71 | 000.00.64.H15-231215-0009 | 15/12/2023 | 05/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | TRẦN THANH BÌNH | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
72 | 000.00.64.H15-231215-0011 | 15/12/2023 | 08/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH THỊ QUỲNH TRANG | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
73 | 000.00.64.H15-231218-0002 | 18/12/2023 | 05/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | HỒ VĂN DƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
74 | 000.00.64.H15-231219-0010 | 19/12/2023 | 28/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM TIẾN ĐẠT | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
75 | 000.00.64.H15-231219-0012 | 19/12/2023 | 06/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | HOÀNG THỊ QUÝ | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
76 | 000.00.64.H15-231222-0012 | 22/12/2023 | 05/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THỊ HÀ | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
77 | 000.00.64.H15-231227-0009 | 27/12/2023 | 07/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN MỸ HÙNG | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
78 | 000.25.64.H15-231227-0004 | 27/12/2023 | 28/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | H BI KNUL | UBND xã Cuôr Đăng |
79 | 000.00.64.H15-231228-0017 | 28/12/2023 | 06/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẠI | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
80 | 000.32.64.H15-240102-0003 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | 04/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM TIẾN | UBND Xã Ea Mnang |
81 | 000.00.64.H15-240103-0005 | 03/01/2024 | 24/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN TẤN BỬU | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
82 | 000.00.64.H15-240104-0009 | 04/01/2024 | 25/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN TÀI | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
83 | 000.31.64.H15-240108-0002 | 08/01/2024 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ THU LIÊNG | UBND Xã Ea MĐroh |
84 | 000.25.64.H15-240108-0002 | 08/01/2024 | 09/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | Y LÝ NIÊ | UBND xã Cuôr Đăng |
85 | 000.31.64.H15-240108-0004 | 08/01/2024 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÍU LONG AN | UBND Xã Ea MĐroh |
86 | 000.25.64.H15-240109-0004 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG QUỐC BÌNH | UBND xã Cuôr Đăng |
87 | 000.00.64.H15-240110-0005 | 10/01/2024 | 31/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HUYỀN TRANG | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
88 | 000.00.64.H15-240110-0012 | 10/01/2024 | 28/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THẾ ANH | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
89 | 000.00.64.H15-240112-0010 | 12/01/2024 | 28/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y BON NIÊ | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
90 | 000.00.64.H15-240115-0016 | 15/01/2024 | 26/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN CÔNG THUẬN | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
91 | 000.00.64.H15-240115-0020 | 15/01/2024 | 15/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ SỸ NHẬT | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
92 | 000.25.64.H15-240117-0004 | 17/01/2024 | 22/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH NGUYÊN PHÚ | UBND xã Cuôr Đăng |
93 | 000.31.64.H15-240118-0002 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH LONG | UBND Xã Ea MĐroh |
94 | 000.25.64.H15-240118-0002 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | 20/01/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | H YUH AYUN | UBND xã Cuôr Đăng |
95 | 000.27.64.H15-240124-0021 | 24/01/2024 | 31/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H LIÊM ( H TUẾ) | UBND Xã Ea Hđing |
96 | 000.27.64.H15-240124-0022 | 24/01/2024 | 31/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y KHỄN NIÊ (H BRĂK MLÔ) | UBND Xã Ea Hđing |
97 | 000.00.64.H15-240125-0006 | 25/01/2024 | 22/02/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | ĐẶNG ĐỨC BẢO | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
98 | 000.25.64.H15-240126-0002 | 26/01/2024 | 31/01/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | VƯƠNG THỊ THÚY VY | UBND xã Cuôr Đăng |
99 | 000.00.64.H15-240126-0012 | 26/01/2024 | 28/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN CHÍ TRUNG | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
100 | 000.25.64.H15-240129-0006 | 29/01/2024 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN VĂN LỢI | UBND xã Cuôr Đăng |
101 | 000.25.64.H15-240129-0007 | 29/01/2024 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | H NGUÔN ÊBAN | UBND xã Cuôr Đăng |
102 | 000.31.64.H15-240130-0001 | 31/01/2024 | 05/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | CHU VĂN THUẬN | UBND Xã Ea MĐroh |
103 | 000.31.64.H15-240131-0001 | 31/01/2024 | 05/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG | UBND Xã Ea MĐroh |
104 | 000.31.64.H15-240131-0002 | 31/01/2024 | 05/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN SỸ KHẢ | UBND Xã Ea MĐroh |
105 | 000.31.64.H15-240131-0003 | 31/01/2024 | 05/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM THỊ HẰNG | UBND Xã Ea MĐroh |
106 | 000.31.64.H15-240131-0004 | 31/01/2024 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | LÔ VĂN PHỚI | UBND Xã Ea MĐroh |
107 | 000.31.64.H15-240201-0002 | 01/02/2024 | 02/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | BÀN DÀO CHÌNH | UBND Xã Ea MĐroh |
108 | 000.35.64.H15-240202-0021 | 02/02/2024 | 07/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN MINH TÚ | UBND Xã Quảng Hiệp |
109 | 000.35.64.H15-240202-0022 | 02/02/2024 | 07/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐẶNG BÁ ĐÔNG | UBND Xã Quảng Hiệp |
110 | 000.31.64.H15-240202-0001 | 05/02/2024 | 15/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH MÙI MUỔNG | UBND Xã Ea MĐroh |
111 | 000.29.64.H15-240220-0002 | 20/02/2024 | 23/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NINH THỊ HỒNG MẾN | UBND Xã Ea Kpam |
112 | 000.29.64.H15-240220-0001 | 20/02/2024 | 23/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VÕ THỊ HOA HỒNG | UBND Xã Ea Kpam |
113 | 000.29.64.H15-240223-0004 | 23/02/2024 | 28/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HÀ | UBND Xã Ea Kpam |
114 | 000.00.64.H15-240226-0001 | 26/02/2024 | 18/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN VĂN BẢY | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
115 | 000.00.64.H15-240226-0003 | 26/02/2024 | 18/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ CHANH | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
116 | 000.00.64.H15-240226-0012 | 26/02/2024 | 18/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
117 | 000.00.64.H15-240226-0015 | 26/02/2024 | 18/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ HỒNG | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
118 | 000.00.64.H15-240311-0023 | 11/03/2024 | 01/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN PHƯỚC BÌNH | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
119 | 000.35.64.H15-240319-0001 | 19/03/2024 | 22/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH THỊ THỦY | UBND Xã Quảng Hiệp |
120 | 000.35.64.H15-240325-0002 | 25/03/2024 | 26/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG VĂN CÔNG | UBND Xã Quảng Hiệp |
121 | 000.00.64.H15-240328-0006 | 28/03/2024 | 19/04/2024 | 22/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ NHẬT TRƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
122 | 000.31.64.H15-240408-0001 | 08/04/2024 | 11/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ XUÂN ANH | UBND Xã Ea MĐroh |
123 | 000.00.64.H15-240412-0001 | 12/04/2024 | 08/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | BẢO THI | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
124 | 000.00.64.H15-240412-0015 | 12/04/2024 | 08/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ VĂN LAI | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
125 | 000.35.64.H15-240416-0023 | 16/04/2024 | 22/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THANH TÂM | UBND Xã Quảng Hiệp |
126 | 000.00.64.H15-240419-0002 | 19/04/2024 | 19/06/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | LƯƠNG CHÍ NGUYỆN | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
127 | 000.00.64.H15-240423-0014 | 23/04/2024 | 16/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM THẾ HÙNG | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
128 | 000.00.64.H15-240424-0023 | 24/04/2024 | 17/05/2024 | 18/05/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | CHÂU VĂN KHOA | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
129 | 000.00.64.H15-240425-0016 | 25/04/2024 | 20/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN ÁNH DƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
130 | 000.00.64.H15-240502-0003 | 02/05/2024 | 18/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRƯƠNG THỊ HỒNG HẠNH | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
131 | 000.00.64.H15-240509-0009 | 09/05/2024 | 30/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI THỊ HẰNG | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
132 | 000.00.64.H15-240514-0002 | 14/05/2024 | 18/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ HOÀNG VI | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
133 | 000.00.64.H15-240514-0017 | 14/05/2024 | 18/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐÀO MINH TIÊN | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
134 | 000.00.64.H15-240515-0014 | 15/05/2024 | 19/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ NGỌC | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
135 | 000.00.64.H15-240520-0006 | 20/05/2024 | 19/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | Y KƠR KTLA | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
136 | 000.00.64.H15-240520-0010 | 20/05/2024 | 17/06/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | VŨ THỊ UYÊN | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
137 | 000.00.64.H15-240520-0008 | 20/05/2024 | 17/06/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | TRẦN VĂN LÂM | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
138 | 000.00.64.H15-240521-0006 | 21/05/2024 | 18/06/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM VĂN HỢP | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
139 | 000.00.64.H15-240521-0007 | 21/05/2024 | 18/06/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN VĂN ĐÔNG | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
140 | 000.00.64.H15-240522-0024 | 22/05/2024 | 19/06/2024 | 25/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN NGỌC | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
141 | 000.00.64.H15-240523-0005 | 23/05/2024 | 20/06/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | VÕ THỊ THÙY TRANG | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
142 | 000.00.64.H15-240523-0008 | 23/05/2024 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỘI | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
143 | 000.00.64.H15-240523-0011 | 23/05/2024 | 03/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN NGỌC KIM CHI | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
144 | 000.00.64.H15-240523-0013 | 23/05/2024 | 20/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH HUẤN | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
145 | 000.00.64.H15-240524-0001 | 24/05/2024 | 17/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LƯƠNG VĂN TÂM | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
146 | 000.00.64.H15-240524-0005 | 24/05/2024 | 17/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN QUANG TIẾN | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
147 | 000.00.64.H15-240524-0009 | 24/05/2024 | 17/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | BÙI THỊ SOAN | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
148 | 000.00.64.H15-240531-0009 | 31/05/2024 | 08/07/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HÀ | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
149 | 000.00.64.H15-240603-0017 | 03/06/2024 | 12/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LINH DU SÁNG | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
150 | 000.00.64.H15-240604-0010 | 04/06/2024 | 22/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | HỒ PHI VÂN | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
151 | 000.00.64.H15-240604-0015 | 04/06/2024 | 09/07/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TỚI | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
152 | 000.00.64.H15-240605-0007 | 05/06/2024 | 19/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN KHẮC TRÌNH | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
153 | 000.00.64.H15-240605-0009 | 05/06/2024 | 19/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TRỊNH THỊNH THỰC | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
154 | 000.00.64.H15-240605-0012 | 05/06/2024 | 19/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐÀO XUÂN MẠNH | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
155 | 000.00.64.H15-240605-0024 | 05/06/2024 | 22/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN QUỐC HƯNG | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
156 | 000.00.64.H15-240605-0028 | 05/06/2024 | 09/07/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ HOÀNG YẾN | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
157 | 000.00.64.H15-240606-0006 | 06/06/2024 | 22/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | Y TUNG KBUÔR | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
158 | 000.00.64.H15-240606-0011 | 06/06/2024 | 22/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH THANH SƠN | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
159 | 000.00.64.H15-240607-0001 | 07/06/2024 | 15/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ NGỌC MINH | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
160 | 000.00.64.H15-240607-0003 | 07/06/2024 | 16/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐẶNG VĂN CẦU | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
161 | 000.00.64.H15-240610-0003 | 10/06/2024 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH HÙNG | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
162 | 000.00.64.H15-240611-0006 | 11/06/2024 | 17/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | LƯU QUANG YÊN | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
163 | 000.00.64.H15-240611-0017 | 11/06/2024 | 17/07/2024 | 31/07/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ THU UYÊN | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
164 | 000.00.64.H15-240611-0019 | 11/06/2024 | 17/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN ANH | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
165 | 000.00.64.H15-240612-0005 | 12/06/2024 | 18/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ HẢI HÒA | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
166 | 000.00.64.H15-240613-0003 | 13/06/2024 | 31/07/2024 | 16/08/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐẶNG THỊ HỒNG NGUYỆT | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
167 | 000.00.64.H15-240613-0013 | 13/06/2024 | 29/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BẢO VÂN | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
168 | 000.00.64.H15-240618-0002 | 18/06/2024 | 29/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH HIỆP | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
169 | 000.32.64.H15-240628-0002 | 30/06/2024 | 01/07/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NAM ĐỈNH | UBND Xã Ea Mnang |
170 | 000.25.64.H15-240702-0004 | 05/07/2024 | 08/07/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | H THÂM AYŬN | UBND xã Cuôr Đăng |
171 | 000.00.64.H15-240708-0023 | 08/07/2024 | 30/08/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THỊ PHƯỢNG (XÃ CUÔR ĐĂNG) | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
172 | 000.00.64.H15-240708-0012 | 08/07/2024 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG THƠM | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
173 | 000.35.64.H15-240709-0002 | 09/07/2024 | 10/07/2024 | 15/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG MINH HẢI | UBND Xã Quảng Hiệp |
174 | 000.00.64.H15-240710-0005 | 10/07/2024 | 31/07/2024 | 06/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ HIẾU (XÃ EA DRƠNG) | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
175 | 000.00.64.H15-240711-0003 | 11/07/2024 | 01/08/2024 | 06/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TRUNG DŨNG (XÃ CƯ SUÊ) | Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
176 | 000.29.64.H15-240722-0001 | 23/07/2024 | 26/07/2024 | 29/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | UBND Xã Ea Kpam |
177 | 000.31.64.H15-240802-0006 | 02/08/2024 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU MÙI KHE | UBND Xã Ea MĐroh |
178 | 000.31.64.H15-240802-0004 | 02/08/2024 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU VĂN TẤN | UBND Xã Ea MĐroh |
179 | 000.31.64.H15-240802-0008 | 02/08/2024 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU KIM THƠ | UBND Xã Ea MĐroh |
180 | 000.31.64.H15-240802-0011 | 02/08/2024 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU MÙI DẤT | UBND Xã Ea MĐroh |
181 | 000.31.64.H15-240802-0013 | 02/08/2024 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y VĂN KBUÔR | UBND Xã Ea MĐroh |
182 | 000.31.64.H15-240806-0005 | 06/08/2024 | 07/08/2024 | 08/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CHUNG | UBND Xã Ea MĐroh |